Trong hành trình khám phá ngữ pháp tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc chỉ nguyên nhân là điều vô cùng quan trọng. Cụm từ On account of là một trong những cách diễn đạt phổ biến để giải thích lý do hoặc nguồn gốc của một sự việc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu trúc On account of, cách ứng dụng hiệu quả cùng những điểm cần lưu ý để bạn tự tin sử dụng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.

On account of là gì và ý nghĩa của nó?

On account of là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa “nhờ vào, do là, bởi vì”. Nó được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự kiện, tình huống, hoặc để giải thích cho một vấn đề cụ thể. Về mặt ngữ nghĩa, nó tương tự như “because of” hoặc “due to”, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn một chút và thường được dùng trong các văn cảnh hơi chính thức hoặc trong văn viết.

Cụm từ này không chỉ đơn thuần là một giới từ mà còn hoạt động như một cụm liên từ, giúp kết nối các ý tưởng và làm rõ mối quan hệ nhân quả trong câu. Hiểu rõ bản chất và ý nghĩa của On account of sẽ giúp người học tiếng Anh xây dựng các câu phức tạp hơn, mạch lạc hơn và thể hiện ý định một cách chính xác.

Các cấu trúc chính của On account of trong tiếng Anh

On account of là một cấu trúc linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo thành các mệnh đề chỉ nguyên nhân. Việc nắm vững các biến thể này sẽ giúp bạn áp dụng cấu trúc On account of một cách chính xác trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Anh.

Cấu trúc 1: On account of + Danh từ/Cụm danh từ

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng On account of. Nó dùng để chỉ ra một danh từ hoặc một cụm danh từ là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một kết quả nào đó. Cấu trúc này làm cho câu văn trở nên ngắn gọn và tập trung vào yếu tố gây ra hành động hoặc sự việc.

Ví dụ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • On account of the severe traffic jam, many students were late for school. (Bởi vì tắc đường nghiêm trọng, nhiều học sinh đã đến trường muộn.)
  • The project was delayed on account of unexpected budget cuts. (Dự án bị trì hoãn do những khoản cắt giảm ngân sách không lường trước.)
  • She received a special award on account of her outstanding contributions to the community. (Cô ấy nhận được một giải thưởng đặc biệt nhờ vào những đóng góp xuất sắc cho cộng đồng.)

Cấu trúc 2: On account of + V-ing

Khi nguyên nhân là một hành động, chúng ta có thể sử dụng V-ing (danh động từ) sau On account of. Cấu trúc này giúp chúng ta biểu đạt hành động đó như một nguyên nhân hoặc lý do. Đây là một cách hiệu quả để rút gọn câu khi chủ ngữ của mệnh đề nguyên nhân và mệnh đề chính giống nhau.

Ví dụ:

  • He couldn’t join the team on account of having a prior commitment. (Anh ấy không thể tham gia đội bóng vì đã có một cam kết trước đó.)
  • On account of studying diligently, she passed the difficult exam with flying colors. (Nhờ vào việc học tập chăm chỉ, cô ấy đã vượt qua kỳ thi khó khăn một cách xuất sắc.)
  • The event was postponed on account of receiving insufficient registrations. (Sự kiện bị hoãn do nhận được số lượng đăng ký không đủ.)

Cấu trúc 3: On account of the fact that + Mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng khi nguyên nhân là một mệnh đề hoàn chỉnh (chứa chủ ngữ và vị ngữ). Việc thêm “the fact that” sau On account of nhấn mạnh rằng nguyên nhân đó là một sự thật, một thực tế đã xảy ra hoặc đang tồn tại. Cấu trúc này mang tính trang trọng và thường được dùng trong văn viết, báo cáo hoặc diễn văn.

Ví dụ:

  • On account of the fact that the weather was extremely cold, all outdoor activities were cancelled. (Bởi vì thực tế thời tiết quá lạnh, tất cả các hoạt động ngoài trời đã bị hủy bỏ.)
  • The company faced financial difficulties on account of the fact that their main product sales declined sharply. (Công ty đối mặt với khó khăn tài chính bởi vì thực tế doanh số sản phẩm chính của họ giảm mạnh.)
  • On account of the fact that the research team discovered new evidence, the theory was revised. (Bởi vì thực tế nhóm nghiên cứu đã tìm ra bằng chứng mới, lý thuyết đã được sửa đổi.)

Một người đang nghiên cứu sách, tượng trưng cho việc học cấu trúc On account of trong ngữ pháp tiếng Anh.Một người đang nghiên cứu sách, tượng trưng cho việc học cấu trúc On account of trong ngữ pháp tiếng Anh.

Phân biệt On account of với các cụm từ chỉ nguyên nhân khác

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ mang ý nghĩa tương tự như On account of, nhưng mỗi cụm lại có sắc thái và cách dùng riêng. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ chính xác nhất cho từng ngữ cảnh.

So sánh với Because of

Because of là một cụm giới từ rất phổ biến, mang ý nghĩa “bởi vì, do”. Cả On account ofBecause of đều được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. Tuy nhiên, On account of thường mang tính chất trang trọng và chính thức hơn so với Because of, vốn được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết thông thường.

Ví dụ:

  • Because of the heavy rain, the picnic was cancelled. (Thông thường)
  • The event was postponed on account of the inclement weather. (Trang trọng hơn, nhấn mạnh lý do cụ thể)

So sánh với Due to và Owing to

Due toOwing to cũng là các cụm từ chỉ nguyên nhân, thường được sử dụng tương tự như On account of.

  • Due to: Thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, tức là nó hoạt động như một tính từ. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hiện đại, Due to cũng thường được dùng như một cụm giới từ chỉ nguyên nhân cho động từ hoặc cả câu, đặc biệt trong văn nói và văn viết ít trang trọng hơn.
  • Owing to: Luôn hoạt động như một cụm giới từ, có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, mang tính chất trang trọng hơn Due to một chút và gần với On account of về mức độ trang trọng.

Ví dụ:

  • The accident was due to the driver’s negligence. (Ở đây ‘due to’ bổ nghĩa cho ‘accident’, hoạt động như tính từ).
  • Owing to his illness, he could not attend the meeting. (Tương tự On account of, chỉ nguyên nhân cho hành động)
  • On account of his prolonged absence, he lost his job. (Trang trọng, chính thức).

Nhìn chung, On account of, Owing to, và Because of có thể hoán đổi cho nhau trong nhiều trường hợp chỉ nguyên nhân. Tuy nhiên, Due to vẫn có sự khác biệt về chức năng khi nó bổ nghĩa cho danh từ. Việc hiểu rõ sự khác biệt về sắc thái và mức độ trang trọng sẽ giúp bạn lựa chọn cụm từ phù hợp nhất.

Biểu đồ thể hiện các quy tắc và ví dụ về cách dùng cấu trúc On account of.Biểu đồ thể hiện các quy tắc và ví dụ về cách dùng cấu trúc On account of.

So sánh với By virtue of

By virtue of là một thành ngữ mang nghĩa “do, vì, tại, bởi” và thường được dùng để giải thích nguyên nhân của một vấn đề hoặc sự việc, đặc biệt là khi nguyên nhân đó là một phẩm chất, quyền hạn, hoặc một đặc điểm vốn có. Nó mang tính trang trọng và thường được dùng trong các văn bản pháp lý, học thuật, hoặc các bài diễn văn chính thức.

Ví dụ:

  • She was granted citizenship by virtue of her marriage to a national. (Cô ấy được cấp quyền công dân nhờ vào cuộc hôn nhân với một công dân nước đó.)
  • By virtue of his position as CEO, he had the authority to make the final decision. (Nhờ vào vị trí CEO của mình, anh ấy có quyền đưa ra quyết định cuối cùng.)

So với On account of, By virtue of thường chỉ một lý do mang tính nền tảng, một đặc điểm vốn có hoặc một quy tắc, trong khi On account of có thể chỉ bất kỳ nguyên nhân nào, từ khách quan đến chủ quan.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng On account of

Để sử dụng On account of một cách hiệu quả và chính xác, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây:

  • Tính trang trọng: On account of thường được coi là trang trọng hơn các cụm từ như “because of” hay “due to”. Do đó, nó phù hợp hơn trong văn viết học thuật, báo cáo chính thức, văn phong hành chính, hoặc các tình huống giao tiếp đòi hỏi sự lịch sự, trang trọng. Tránh sử dụng nó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày quá giản dị.
  • Vị trí trong câu: On account of có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh điều gì. Khi đứng đầu câu, nó thường làm nổi bật nguyên nhân trước khi đưa ra kết quả.
  • Tránh lặp từ: Mặc dù On account of là một cụm từ hữu ích, việc lạm dụng có thể khiến bài viết trở nên đơn điệu. Hãy sử dụng linh hoạt các cụm từ đồng nghĩa như “because of”, “due to”, “owing to” để làm phong phú văn phong của bạn.
  • Sau On account of là gì: Luôn nhớ rằng sau On account of phải là một danh từ/cụm danh từ, V-ing hoặc mệnh đề hoàn chỉnh (khi dùng “the fact that”). Sai lầm phổ biến là dùng một mệnh đề trực tiếp sau On account of mà không có “the fact that”.

Việc tuân thủ những lưu ý này không chỉ giúp bạn sử dụng On account of đúng ngữ pháp mà còn nâng cao chất lượng văn phong tiếng Anh của mình.

Nâng cao kỹ năng với cấu trúc chỉ nguyên nhân trong tiếng Anh

Hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc chỉ nguyên nhân như On account of là một bước tiến quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh. Các cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc mà còn thể hiện khả năng tư duy logic và sâu sắc về mối quan hệ nhân quả.

Khi bạn có thể linh hoạt chuyển đổi giữa On account of, “because of”, “due to”, “owing to” và “by virtue of”, bạn sẽ có khả năng viết và nói tiếng Anh tự nhiên hơn, giống người bản xứ hơn. Đây là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn đạt đến trình độ tiếng Anh cao cấp, đặc biệt là trong các bài thi quốc tế như IELTS hay TOEFL, nơi việc sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp được đánh giá cao. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập đặt câu, viết đoạn văn ngắn, hay thậm chí là ghi nhật ký bằng tiếng Anh sẽ giúp củng cố kiến thức và biến chúng thành phản xạ tự nhiên.

Hình ảnh so sánh các cụm từ chỉ nguyên nhân tương tự On account of trong tiếng Anh.Hình ảnh so sánh các cụm từ chỉ nguyên nhân tương tự On account of trong tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp về On account of

Đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến cấu trúc On account of mà người học tiếng Anh thường thắc mắc:

  1. On account of có thay thế được cho “because of” trong mọi trường hợp không?

    • Không hoàn toàn. Mặc dù chúng có nghĩa tương tự, On account of thường trang trọng hơn “because of”. Bạn có thể thay thế trong nhiều trường hợp, nhưng hãy cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo văn phong phù hợp.
  2. Tôi có thể đặt On account of ở cuối câu không?

    • Thường thì On account of sẽ đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Rất hiếm khi nó đứng ở cuối câu, việc này có thể khiến câu văn trở nên không tự nhiên.
  3. Sau On account of, tôi có thể dùng mệnh đề có chủ ngữ và vị ngữ trực tiếp không?

    • Không. Để sử dụng mệnh đề hoàn chỉnh sau On account of, bạn phải dùng cấu trúc “On account of the fact that + S + V + O”.
  4. Có sự khác biệt nào giữa On account of và “due to” khi chúng đứng ở đầu câu không?

    • Trong tiếng Anh hiện đại, “due to” cũng được dùng để chỉ nguyên nhân cho cả câu hoặc động từ khi đứng đầu câu, tương tự On account of. Tuy nhiên, “due to” vốn có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, nên On account of và “owing to” thường được coi là lựa chọn an toàn và rõ ràng hơn khi chỉ nguyên nhân cho hành động hoặc sự kiện.
  5. Trong văn nói hàng ngày, On account of có được sử dụng rộng rãi không?

    • On account of ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày so với “because of” hay “so”. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong văn viết.
  6. Làm thế nào để nhớ các cấu trúc của On account of một cách dễ dàng?

    • Bạn có thể ghi nhớ bằng cách tạo ra các ví dụ của riêng mình cho mỗi cấu trúc (Noun/Noun Phrase, V-ing, The fact that), và luyện tập sử dụng chúng trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại.

Việc nắm vững cấu trúc On account of không chỉ là việc học một quy tắc ngữ pháp mà còn là việc mở rộng khả năng diễn đạt nguyên nhân một cách phong phú và trang trọng trong tiếng Anh. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp những kiến thức hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày và đạt được những bước tiến mới trong học tập.