Cuộc sống hiện đại với nhịp độ nhanh chóng thường khiến chúng ta đối mặt với những cảm giác mệt mỏi và kiệt sức. Việc biết cách diễn tả trạng thái này một cách tự nhiên và chính xác bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc câu thông dụng để bày tỏ sự mệt mỏi bằng tiếng Anh.
Khám Phá Các Từ Vựng Phổ Biến Diễn Tả Sự Mệt Mỏi
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ và cụm từ để diễn tả các cấp độ khác nhau của sự mệt mỏi, từ cảm giác uể oải nhẹ nhàng cho đến sự kiệt quệ hoàn toàn về thể chất lẫn tinh thần. Việc lựa chọn đúng từ ngữ sẽ giúp bạn truyền đạt chính xác cảm xúc của mình trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Từ Vựng Diễn Tả Mức Độ Kiệt Sức Cao
Khi cảm giác mệt mỏi đã vượt quá giới hạn thông thường, trở thành sự kiệt sức trầm trọng, có một số từ vựng chuyên biệt có thể được sử dụng. Từ exhausted (/ɪɡˈzɔːstɪd/) là một trong những tính từ phổ biến nhất, mô tả trạng thái hoàn toàn hết năng lượng, thường là sau một hoạt động thể chất hoặc tinh thần căng thẳng kéo dài. Ví dụ, sau một ngày làm việc kéo dài, cô ấy cảm thấy kiệt sức về tinh thần và chỉ muốn đi ngủ. Tương tự, drained (/dreɪnd/) cũng chỉ sự cạn kiệt, nhưng thường nhấn mạnh vào cảm giác năng lượng đã bị rút sạch. Sau khi chạy marathon, anh ấy cảm thấy hoàn toàn cạn kiệt sức lực và cần nghỉ ngơi.
Biểu đồ từ vựng diễn tả sự mệt mỏi bằng tiếng Anh
Ngoài ra, depleted (/dɪˈpliːtɪd/) cũng mang ý nghĩa tương tự như drained, chỉ trạng thái năng lượng hoặc nguồn lực đã bị cạn kiệt hoàn toàn. Chẳng hạn, sau một tuần làm việc không ngừng nghỉ, cô ấy cảm thấy hoàn toàn cạn kiệt năng lượng và rất cần một kỳ nghỉ. Khi muốn diễn tả sự đuối sức đến mức không thể tiếp tục, từ knackered (/ˈnækərd/) là một lựa chọn hiệu quả, dù mang sắc thái không trang trọng bằng các từ trên. Một tuần làm việc dài đã khiến anh ấy cảm thấy hoàn toàn đuối sức và chỉ muốn thư giãn vào cuối tuần. Nếu một người cảm thấy vô cùng mệt mỏi và gần như sụp đổ, họ có thể dùng shattered (/ˈʃætərd/), một từ mạnh mẽ thường được sử dụng để diễn tả sự kiệt sức về cả thể chất lẫn tinh thần. Sau buổi tập luyện cường độ cao, cô ấy cảm thấy hoàn toàn rã rời nhưng cũng rất tự hào về bản thân.
Các Cụm Từ Thông Dụng và Thành Ngữ Về Sự Mệt Mỏi
Tiếng Anh cũng có nhiều cụm từ và thành ngữ để miêu tả sự mệt mỏi một cách sinh động. Cụm từ dead on one’s feet là một thành ngữ diễn tả việc một người vô cùng mệt mỏi, đến mức gần như không thể đứng vững. Sau khi làm hai ca liên tục, cô ấy đã rất mệt mỏi và khó lòng mở mắt. All-in (/ˌɔːlˈɪn/) là một tính từ không trang trọng, mô tả cảm giác hết sạch năng lượng sau khi đã dốc hết sức lực cho việc gì đó. Sau một tuần làm việc không ngừng nghỉ, anh ấy đã hết sạch năng lượng và cần nghỉ ngơi.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám phá Website Test IELTS Miễn Phí Chuẩn Xác Nhất 2024
- Nắm Vững Cách Dùng Such As Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Thành Thạo Cách Đọc và Viết Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Nắm Vững Cấu Trúc Hardly When: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Nâng Cao Kỹ Năng Nghe IELTS Hiệu Quả Cùng Get Ready For IELTS Listening
Để diễn tả cảm giác mệt nhọc do sự căng thẳng kéo dài hoặc sự mệt mỏi về tinh thần, từ weary (/ˈwɪri/) rất phù hợp. Chẳng hạn, hàng loạt tin tức tiêu cực liên tục bắt đầu khiến cô cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi. Từ ragged (/ˈræɡɪd/) có thể được dùng khi sự thiếu ngủ hoặc căng thẳng khiến một người cảm thấy kiệt quệ và không được khỏe mạnh. Sự mất ngủ đang dần dần ảnh hưởng đến anh ấy, và anh cảm thấy vô cùng mệt mỏi. Khi muốn nói ai đó rất mệt mỏi sau một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể, wrecked (/rekt/) là một lựa chọn thông thường, thường ám chỉ sự mệt mỏi đến mức không còn sức lực. Sau khi làm việc 12 giờ liên tục, cô ấy đã hoàn toàn rệu rã.
Một số cụm từ khác cũng thường được sử dụng để diễn tả sự mệt mỏi tột độ. Worn out (/ˌwɔːrn ˈaʊt/) chỉ sự kiệt sức sau khi làm việc quá nhiều hoặc vận động mạnh. Cuộc chạy marathon đã khiến anh ấy cảm thấy kiệt sức, nhưng anh ấy vẫn biết ơn về trải nghiệm này. Cụm từ wiped out (/ˌwaɪpt ˈaʊt/) lại mang ý nghĩa cực kỳ kiệt sức, thường là sau một hoạt động thể chất dữ dội. Quá trình tập luyện căng thẳng đã khiến anh ấy kiệt sức hoàn toàn và không thể di chuyển. Pooped (/puːpt/) là một từ khá không trang trọng, biểu thị sự cực kỳ mệt mỏi. Chuyến đi đường đã khiến anh ấy cảm thấy vô cùng mệt mỏi, nhưng anh ấy vẫn rất phấn khích khi đến đích.
Những Trạng Thái Mệt Mỏi Khác Liên Quan
Không chỉ có mệt mỏi về thể chất, áp lực cuộc sống cũng thường dẫn đến sự mệt mỏi về tinh thần hay sự bận rộn quá mức. Stressed (/strest/) là tính từ phổ biến để chỉ trạng thái căng thẳng, thường đi kèm với cảm giác mệt mỏi tinh thần. Thời hạn của dự án đang sắp tới, anh ấy cảm thấy căng thẳng về việc phải hoàn thành nó đúng hạn. Khi một người có quá nhiều trách nhiệm hoặc công việc, họ có thể cảm thấy inundated (/ɪˈnʌndeɪtɪd/) hoặc swamped (/swæmpt/). Cả hai từ này đều mô tả trạng thái bị “ngập lụt” trong công việc, dẫn đến cảm giác mệt mỏi và quá tải. Cô ấy bị tràn ngập công việc và cảm thấy choáng ngợp với số lượng nhiệm vụ phải hoàn thành. Tương tự, thành ngữ have too much on one’s plate cũng diễn tả việc có quá nhiều vấn đề hoặc trách nhiệm phải giải quyết cùng lúc, khiến người đó dễ dàng rơi vào trạng thái kiệt sức. Sarah cảm thấy quá tải vì cô ấy có quá nhiều việc phải làm với công việc toàn thời gian, công việc kinh doanh phụ và chăm sóc con cái. Cuối cùng, tired (/ˈtaɪərd/) là từ cơ bản nhất và chung chung nhất để diễn tả sự mệt mỏi, có thể do thiếu ngủ hoặc hoạt động nhẹ nhàng. Tình trạng thiếu ngủ bắt đầu ập đến với cô và cô cảm thấy vô cùng mệt mỏi suốt cả ngày.
Các Cấu Trúc Câu Thông Dụng Để Bày Tỏ Cảm Giác Mệt Mỏi
Ngoài việc sử dụng các từ vựng đa dạng, việc kết hợp chúng vào các cấu trúc câu phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt sự mệt mỏi bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Có một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Cách Diễn Đạt Sự Mệt Mỏi Dựa Trên Chủ Ngữ
Cấu trúc phổ biến nhất để bày tỏ cảm giác mệt mỏi là sử dụng chủ ngữ cùng với động từ “to be”, “to look”, hoặc “to feel”, sau đó là trạng từ mức độ và tính từ miêu tả sự mệt mỏi. Công thức chung là: Subject + to be/ to look/to feel + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective.
Ví dụ, sau khi thức khuya để hoàn thành một dự án lớn, tôi đã hoàn toàn kiệt sức khi cuối cùng đi ngủ. Hay sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy rất mệt mỏi và kiệt quệ. Đôi khi, bạn cũng có thể dùng cấu trúc này để nhận xét về người khác: Cô ấy trông hoàn toàn kiệt sức sau khi làm việc hai ca tại bệnh viện. Anh ấy trông khá mệt mỏi sau một ngày dài đi bộ trên núi. Đây là một cách trực tiếp và hiệu quả để diễn tả cảm giác mệt mỏi của bản thân hoặc người khác.
Cấu Trúc Với Tác Nhân Gây Mệt Mỏi
Khi muốn nhấn mạnh nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra sự mệt mỏi, bạn có thể sử dụng cấu trúc: Noun + to make + Subject + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective. Cấu trúc này giúp làm rõ điều gì đã khiến ai đó mệt mỏi.
Chẳng hạn, những giờ làm việc dài đã khiến tôi hoàn toàn kiệt sức. Hoặc sự căng thẳng liên tục của thời hạn công việc đang khiến tôi cảm thấy khá kiệt sức. Đây là một cách rất hữu ích để giải thích lý do đằng sau cảm giác kiệt quệ của bạn, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi bạn cần trình bày một vấn đề.
Các mẫu câu và cấu trúc thông dụng để bày tỏ sự mệt mỏi bằng tiếng Anh
Sử Dụng Cấu Trúc “It Is/Feels” Cho Cảm Giác Chung
Để diễn tả cảm giác mệt mỏi một cách tổng quát, thường là khi nói về một hoạt động hay tình huống nào đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc: It is/It feels + adjective + to + verb. Lưu ý quan trọng là trong cấu trúc này, bạn cần sử dụng tính từ kết thúc bằng -ing
(như draining, exhausting, tiring) để miêu tả tính chất của sự vật, sự việc, chứ không phải cảm xúc của chủ thể.
Ví dụ, làm việc 12 giờ một ngày, 7 ngày một tuần thật sự rất kiệt sức. Hay, thật sự mệt mỏi khi phải cân bằng giữa công việc, gia đình và trách nhiệm cá nhân cùng một lúc. Cấu trúc này giúp bạn khái quát hóa cảm giác mệt mỏi mà một hành động hay tình huống cụ thể mang lại, làm cho lời nói của bạn trở nên chính xác hơn về mặt ngữ pháp.
Phản Hồi Về Sự Mệt Mỏi Của Người Khác
Khi bạn nghe ai đó kể về một trải nghiệm khiến họ mệt mỏi, bạn có thể bày tỏ sự đồng cảm hoặc ngạc nhiên bằng cấu trúc: That sounds + adjective! Cấu trúc này thường cần một ý phụ đi kèm để cung cấp thêm ngữ cảnh cho điều muốn diễn đạt.
Ví dụ, nếu ai đó nói về khối lượng công việc khổng lồ, bạn có thể đáp lại: Nghe có vẻ rất mệt mỏi! Tôi không chắc làm thế nào tôi có thể tự mình xử lý tất cả công việc này. Hoặc khi nghe về một lịch trình bận rộn, bạn có thể nói: Nghe có vẻ mệt mỏi! Tôi nghĩ rằng tôi cần nghỉ ngơi một chút. Cấu trúc này là một cách tự nhiên để thể hiện sự thấu hiểu và phản ứng với câu chuyện của người khác.
Bảng Hướng Dẫn Nhanh: Khi Nào Sử Dụng Từ Nào?
Mức độ mệt mỏi | Từ vựng/Cụm từ | Giải thích và ví dụ ngắn gọn |
---|---|---|
Mệt mỏi thông thường | Tired | Từ chung nhất, do thiếu ngủ hoặc hoạt động nhẹ. Ex: I feel very tired after a long day. |
Hết năng lượng, uể oải | Weary, All-in | Weary: Mệt mỏi tinh thần hoặc thể chất do kéo dài. Ex: The endless tasks made her weary. All-in: Hết sạch năng lượng sau khi dốc sức. Ex: After the presentation, I was all-in. |
Rất mệt, kiệt sức | Exhausted, Drained, Fatigued, Knackered, Pooped | Exhausted: Kiệt sức hoàn toàn. Ex: He was exhausted after the marathon. Drained: Cảm giác năng lượng bị rút cạn. Ex: I felt drained after the emotional talk. Fatigued: Mệt mỏi do căng thẳng hoặc bệnh tật. Ex: The long journey left him fatigued. Knackered (UK slang): Cực kỳ mệt mỏi. Ex: I’m absolutely knackered. Pooped (informal): Cực kỳ mệt mỏi. Ex: The kids were pooped after playing all day. |
Quá tải, căng thẳng | Stressed, Inundated, Swamped, Have too much on one’s plate | Stressed: Cảm thấy căng thẳng. Ex: She’s stressed about her exams. Inundated/Swamped: Bị ngập trong công việc. Ex: The team was swamped with new orders. Have too much on one’s plate: Có quá nhiều việc phải làm. Ex: I have too much on my plate this week. |
Mệt mỏi tột độ, rã rời | Shattered, Wrecked, Worn out, Wiped out, Dead on one’s feet, Tapped out | Shattered: Cực kỳ mệt mỏi, suy sụp. Ex: She was shattered after the night shift. Wrecked (informal): Rất mệt mỏi, rệu rã. Ex: I feel totally wrecked after that workout. Worn out: Kiệt sức, hao mòn. Ex: He was worn out from constant travel. Wiped out: Cực kỳ kiệt sức. Ex: The flu left me wiped out for days. Dead on one’s feet: Rất mệt, không thể đứng vững. Ex: After 12 hours, she was dead on her feet. Tapped out: Hết sạch năng lượng, không còn sức. Ex: The runner was tapped out at the finish line. |
Mệt mỏi do thiếu ngủ | Ragged | Trông kiệt quệ vì thiếu ngủ. Ex: He looked ragged after staying up all night. |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng & Cấu Trúc Diễn Tả Sự Mệt Mỏi
-
Sự khác biệt chính giữa “tired” và “exhausted” là gì?
“Tired” là từ chung nhất, chỉ sự mệt mỏi ở mức độ nhẹ hoặc vừa phải, thường do hoạt động hoặc thiếu ngủ. “Exhausted” chỉ sự mệt mỏi ở mức độ cực kỳ cao, gần như kiệt sức hoàn toàn về thể chất hoặc tinh thần, thường sau một nỗ lực lớn hoặc thời gian dài căng thẳng. -
Khi nào nên dùng “worn out” thay vì “fatigued”?
“Worn out” thường mang nghĩa đã kiệt sức sau khi sử dụng quá nhiều hoặc làm việc quá sức, như một vật bị hao mòn. “Fatigued” có tính học thuật hơn, chỉ sự mệt mỏi do gắng sức hoặc bệnh tật, thường mang nghĩa chuyên môn hơn và có thể áp dụng cho cả thể chất lẫn tinh thần. -
Có từ nào diễn tả sự mệt mỏi tinh thần mà không phải “stressed” không?
Có, “drained” và “depleted” thường được dùng để chỉ sự cạn kiệt năng lượng, bao gồm cả tinh thần. “Weary” cũng rất phù hợp khi nói về sự mệt mỏi do những áp lực tinh thần kéo dài hoặc sự chán nản. -
Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc “It is/feels + adjective + to + verb” và “Subject + to be/feel + adjective”?
Cấu trúc “It is/feels + adjective-ing + to + verb” dùng để mô tả tính chất của một hành động, sự việc gây ra sự mệt mỏi (ví dụ: It’s exhausting to work 12 hours). Trong khi đó, “Subject + to be/feel + adjective-ed” (ví dụ: I am exhausted) dùng để diễn tả cảm xúc trực tiếp của một chủ thể. Ghi nhớ tính từ-ing
cho tính chất và-ed
cho cảm xúc là chìa khóa. -
Ngoài các từ trên, còn thành ngữ nào về sự mệt mỏi phổ biến khác không?
Một thành ngữ phổ biến khác là “burnt out”, nghĩa là bị kiệt sức hoàn toàn do làm việc quá mức hoặc căng thẳng kéo dài, thường đi kèm với cảm giác mất hứng thú, chán nản. Ví dụ: She felt burnt out after years of intense work. -
Cách hỏi người khác “bạn có mệt không” một cách tự nhiên trong tiếng Anh?
Bạn có thể hỏi: “Are you tired?” (chung chung), “Are you feeling exhausted?” (nếu trông họ rất mệt), “Are you worn out?” (sau một hoạt động), hoặc “You look tired/drained, are you okay?” để bày tỏ sự quan tâm. -
“Tapped out” có nghĩa gì và khác gì với các từ khác?
“Tapped out” là một cụm từ không trang trọng, nghĩa là hết sạch năng lượng hoặc nguồn lực, không còn sức để làm gì nữa. Nó thường ám chỉ một trạng thái kiệt quệ hoàn toàn, đặc biệt sau khi đã dốc hết sức lực cho một việc cụ thể. Nó gần nghĩa với “wiped out” nhưng có thể ám chỉ cả việc cạn kiệt tài chính hoặc ý tưởng.
Với sự đa dạng về từ vựng và cấu trúc mà Anh ngữ Oxford đã chia sẻ, hy vọng bạn đọc đã có thêm công cụ để bày tỏ sự mệt mỏi bằng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Việc thành thạo những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn truyền tải cảm xúc một cách tự nhiên, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân.