Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng thứ ngày tháng tiếng Anh là một kỹ năng thiết yếu, giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin trong mọi tình huống. Tuy nhiên, không ít người học vẫn gặp phải những thách thức nhất định khi phải đọc, viết hay thậm chí phát âm chuẩn xác các thông tin liên quan đến thời gian. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, từ các từ vựng cơ bản đến những quy tắc phức tạp hơn, giúp bạn hoàn toàn làm chủ chủ đề quan trọng này.
Tìm Hiểu Từ Vựng Cơ Bản Về Thời Gian Trong Tiếng Anh
Để có thể diễn đạt thời gian một cách tự tin, việc hiểu rõ các từ vựng nền tảng là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Mỗi đơn vị thời gian như ngày, tháng, năm đều có những quy tắc và cách dùng riêng biệt mà bạn cần nắm vững.
Các Thứ Trong Tuần Bằng Tiếng Anh
Các ngày trong tuần là những từ vựng quen thuộc mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần biết. Mỗi ngày đều có một tên gọi đặc trưng và cách phát âm riêng, phản ánh một phần lịch sử hoặc thần thoại xa xưa của văn hóa phương Tây. Việc ghi nhớ chúng không chỉ giúp bạn theo dõi lịch trình mà còn là nền tảng cho nhiều cấu trúc câu liên quan đến thời gian.
Chúng ta bắt đầu tuần với Monday (Thứ Hai, /ˈmʌndeɪ/), tiếp đến là Tuesday (Thứ Ba, /ˈtjuːzdeɪ/), Wednesday (Thứ Tư, /ˈwenzdeɪ/), Thursday (Thứ Năm, /ˈθɜːzdeɪ/), và Friday (Thứ Sáu, /ˈfraɪdeɪ/). Đây là những ngày làm việc chính trong tuần. Hai ngày cuối tuần là Saturday (Thứ Bảy, /ˈsætədeɪ/) và Sunday (Chủ Nhật, /ˈsʌndeɪ/). Tất cả các thứ trong tuần đều được viết hoa chữ cái đầu tiên và thường đi kèm với giới từ “on” khi nói về các sự kiện diễn ra vào ngày đó.
Ví dụ:
- This class takes place on Friday every week. (Lớp học này diễn ra vào thứ 6 hàng tuần.)
- What do you usually do on Sunday? (Bạn thường làm gì vào ngày Chủ Nhật?)
Để tiện ghi nhớ và sử dụng, bạn có thể tham khảo bảng từ vựng các thứ trong tuần chi tiết. Việc luyện tập phát âm chuẩn xác từng từ sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Top Trang Web Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Phân Biệt Tính Từ Phân Cấp và Không Phân Cấp: Nâng Tầm IELTS Speaking
- Tiếng Anh 12 Unit 3: Nắm Vững Kiến Thức & Bài Tập ‘Green Living’
- Nắm Vững Cấu Trúc Mind Trong Anh Ngữ Hiệu Quả Nhất
- Cách Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Sở Thích Cá Nhân Hiệu Quả
Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Các Ngày Trong Tháng và Quy Tắc Đọc Số Thứ Tự
Khi nói về ngày trong tháng, tiếng Anh không sử dụng số đếm thông thường mà dùng số thứ tự. Điều này có nghĩa là thay vì “one, two, three”, bạn sẽ dùng “first, second, third” và cứ thế tiếp tục. Việc nắm vững cách chuyển đổi từ số đếm sang số thứ tự là chìa khóa để đọc và viết ngày tháng chuẩn xác.
Các số thứ tự thường được tạo bằng cách thêm hậu tố “-th” vào cuối số đếm (ví dụ: fourth, fifth, sixth). Tuy nhiên, có ba trường hợp đặc biệt cần nhớ là first (1st), second (2nd), và third (3rd). Những số kết thúc bằng 1, 2, 3 (ví dụ: 21st, 22nd, 23rd) cũng tuân theo quy tắc này, trong khi các số kết thúc bằng 0 hoặc 5-9 thường chỉ thêm “-th” (ví dụ: tenth, twentieth, thirtieth).
Tương tự như các thứ trong tuần, khi đề cập đến một ngày cụ thể trong tháng, chúng ta cũng sử dụng giới từ “on”. Cách đọc phổ biến là “the + số thứ tự của ngày” hoặc “ngày + of + tháng”.
Ví dụ:
- There is a regular meeting on the 1st of every month. (Có một buổi họp thường xuyên vào ngày 1 hàng tháng.)
- We are going to have a trip on the 18th this month. (Chúng ta sẽ có một chuyến đi vào ngày 18 tháng này.)
Các Tháng Trong Năm và Giới Từ Phù Hợp
Hệ thống 12 tháng trong năm tiếng Anh có tên gọi riêng biệt, thường mang ý nghĩa lịch sử hoặc tôn giáo. Việc học thuộc tên các tháng và cách phát âm chuẩn là rất quan trọng để bạn có thể diễn đạt các mốc thời gian một cách rõ ràng.
Chúng ta có January (Tháng Một, /ˈdʒænjuəri/), February (Tháng Hai, /ˈfebruəri/), March (Tháng Ba, /mɑːtʃ/), April (Tháng Tư, /ˈeɪprəl/), May (Tháng Năm, /meɪ/), June (Tháng Sáu, /dʒuːn/), July (Tháng Bảy, /dʒuˈlaɪ/), August (Tháng Tám, /ɔːˈɡʌst/), September (Tháng Chín, /sepˈtembə(r)/), October (Tháng Mười, /ɒkˈtəʊbə(r)/), November (Tháng Mười Một, /nəʊˈvembə(r)/), và December (Tháng Mười Hai, /dɪˈsembə(r)/). Tất cả các tháng đều được viết hoa chữ cái đầu tiên và có thể được viết tắt trong nhiều ngữ cảnh.
Khi nói về một tháng hoặc một khoảng thời gian dài hơn như mùa hay năm, giới từ “in” là lựa chọn phù hợp. Đây là một quy tắc ngữ pháp cơ bản giúp bạn đặt câu chính xác.
Ví dụ:
- It often rains a lot in July here. (Trời thường mưa rất nhiều vào tháng 7 ở đây.)
- Vietnam’s Lunar New Year often takes place in January or February. (Tết Âm lịch ở Việt Nam thường diễn ra vào tháng 1 hoặc tháng 2.)
Việc luyện tập phát âm và ghi nhớ cách viết các tháng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về các sự kiện theo mùa hoặc theo tháng.
Danh sách các tháng trong năm tiếng Anh
Cách Đọc và Viết Năm Chính Xác
Đọc các năm trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn ban đầu, nhưng thực ra có những quy tắc khá rõ ràng. Đối với các năm có bốn chữ số, có hai cách đọc chính phổ biến, tùy thuộc vào từng giai đoạn lịch sử hoặc sự thuận tiện trong giao tiếp.
Cách thứ nhất là đọc như một số có nhiều chữ số. Ví dụ, năm 2021 có thể đọc là “two thousand and twenty-one”, hoặc 2003 là “two thousand and three”. Cách này thường được sử dụng cho các năm từ 2000 trở đi và các năm có ba chữ số (ví dụ: 938 là “nine hundred and thirty-eight”).
Cách thứ hai, và phổ biến hơn cho các năm trước 2000 và đôi khi cả sau 2000, là chia số năm thành hai phần, mỗi phần gồm hai chữ số. Ví dụ, năm 1968 sẽ được đọc là “nineteen sixty-eight”, hay 2017 là “twenty seventeen”. Riêng với các năm kết thúc bằng “00” (ví dụ: 1900, 1800), chúng ta thường đọc là “nineteen hundred” hoặc “eighteen hundred”.
Tương tự như các tháng, khi nói về một năm cụ thể, giới từ “in” luôn được sử dụng. Đây là quy tắc chung áp dụng cho các mốc thời gian dài.
Ví dụ:
- There was a historic tsunami in Japan in 2002. (Có một trận sóng thần lịch sử ở Nhật Bản vào năm 2002.)
- This new policy will take effect in 2023. (Chính sách mới này sẽ có hiệu lực vào năm 2023.)
Quy Tắc Viết Ngày Tháng Trong Tiếng Anh: Sự Khác Biệt Giữa Anh-Mỹ
Một trong những điểm gây nhầm lẫn lớn nhất khi đề cập đến thứ ngày tháng tiếng Anh chính là sự khác biệt trong định dạng giữa Anh ngữ Anh (British English) và Anh ngữ Mỹ (American English). Nắm rõ hai quy tắc này là cực kỳ quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp viết.
Định Dạng Ngày Tháng Chuẩn Anh (British English)
Trong tiếng Anh chuẩn Anh, định dạng viết ngày tháng phổ biến nhất là ngày/tháng/năm. Đây là quy tắc tương tự như cách chúng ta thường viết ở Việt Nam. Ví dụ, ngày 28 tháng 7 năm 2020 sẽ được viết là “28th July 2020” hoặc “28 July 2020”. Đôi khi, người ta cũng có thể thêm “the” trước ngày và “of” trước tháng khi đọc, nhưng khi viết thì thường lược bỏ.
Khi có cả thứ trong câu, thứ sẽ được đặt ở đầu, theo sau là ngày tháng năm. Ví dụ: “Wednesday, 28th July 2020.” Đây là cấu trúc phổ biến trong các văn bản trang trọng hoặc thư tín.
Định Dạng Ngày Tháng Chuẩn Mỹ (American English)
Ngược lại, Anh ngữ Mỹ lại ưu tiên định dạng tháng/ngày/năm. Điều này thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh nếu không quen thuộc. Ví dụ, ngày 28 tháng 7 năm 2020 sẽ được viết là “July 28th, 2020” hoặc “July 28, 2020”. Lưu ý rằng có dấu phẩy sau ngày khi có năm đi kèm.
Khi có thêm thứ, cấu trúc sẽ là thứ, tháng ngày, năm. Ví dụ: “Wednesday, July 28th, 2020.” Sự khác biệt nhỏ này đòi hỏi sự chú ý cao độ, đặc biệt trong các tài liệu chính thức hoặc hợp đồng để tránh nhầm lẫn về ngày.
Lưu Ý Chung Khi Viết Tắt Ngày Tháng
Trong cả hai định dạng, việc viết tắt tháng hoặc bỏ qua số thứ tự của ngày là khá phổ biến trong giao tiếp không trang trọng hoặc ghi chú nhanh. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, luôn nên viết đầy đủ. Ngoài ra, việc sử dụng dấu gạch chéo (/) hoặc dấu gạch nối (-) để phân tách các thành phần ngày tháng cũng tùy thuộc vào ngữ cảnh và sở thích cá nhân, ví dụ “07/28/2020” (Mỹ) hoặc “28/07/2020” (Anh). Luôn đảm bảo bạn nhất quán với một định dạng đã chọn trong toàn bộ văn bản.
Phương Pháp Đọc Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh Tự Nhiên
Việc đọc thứ ngày tháng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ghép các từ vựng lại với nhau mà còn cần nắm vững ngữ điệu và cách sử dụng các từ nối như “the” và “of” để câu văn trở nên tự nhiên và chuẩn xác.
Đọc Kết Hợp Thứ, Ngày, Tháng, Năm
Khi đọc một mốc thời gian đầy đủ bao gồm cả thứ, ngày, tháng và năm, chúng ta thường theo một trật tự logic. Dù là định dạng Anh hay Mỹ, nguyên tắc cơ bản là giữ sự rõ ràng và mạch lạc. Ví dụ, khi nói về “Wednesday, July 28th, 2020”, bạn sẽ đọc từng thành phần một: “Wednesday, July the twenty-eighth, twenty-twenty.” Hoặc nếu là định dạng Anh: “Wednesday, the twenty-eighth of July, twenty-twenty.”
Quan trọng là sử dụng “the” trước ngày (khi đọc) và “of” trước tháng khi ngày đứng trước tháng (phổ biến trong British English). Việc luyện tập đọc to các ví dụ sẽ giúp bạn làm quen với nhịp điệu và ngữ âm.
Ví dụ:
- What day is it today? – It’s Wednesday, July the twenty-eighth, twenty-twenty. (Mỹ)
- What day is it today? – It’s Wednesday, the twenty-eighth of July, twenty-twenty. (Anh)
Cách Đọc Khi Chỉ Có Ngày và Tháng
Trong nhiều trường hợp, chúng ta chỉ cần đề cập đến ngày và tháng mà không có năm. Khi đó, có hai cách đọc phổ biến và đều được chấp nhận.
Cách thứ nhất là đọc tháng trước, sau đó đến “the” và số thứ tự của ngày. Ví dụ, ngày 16 tháng 12 sẽ được đọc là “December the sixteenth”. Cách này thường được ưu tiên trong Anh ngữ Mỹ.
Cách thứ hai là đọc “the” trước số thứ tự của ngày, sau đó là “of” và tên tháng. Ví dụ, ngày 16 tháng 12 sẽ được đọc là “the sixteenth of December”. Đây là cách đọc rất phổ biến và trang trọng hơn trong Anh ngữ Anh.
Ví dụ:
- When is your birthday? – On December the sixteenth. (Mỹ)
- When is your birthday? – On the sixteenth of December. (Anh)
Cả hai cách đọc đều chính xác, và việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp và sự ưu tiên về định dạng Anh-Mỹ.
Giới Từ Chỉ Thời Gian Phổ Biến: “On” và “In”
Giới từ là một phần ngữ pháp nhỏ nhưng lại cực kỳ quan trọng, quyết định sự chính xác của câu khi nói về thời gian. Đối với thứ ngày tháng tiếng Anh, hai giới từ “on” và “in” được sử dụng phổ biến nhất.
Sử Dụng “On” Cho Ngày Cụ Thể và Các Thứ
Giới từ “on” được dùng khi bạn muốn nói về một ngày cụ thể nào đó trong tuần hoặc một ngày cụ thể trong tháng/năm. Nó mang ý nghĩa “vào ngày”.
- Đối với các thứ trong tuần: Luôn sử dụng “on” trước tên thứ. Ví dụ: on Monday, on Friday.
- Đối với các ngày cụ thể trong tháng: Sử dụng “on” trước số thứ tự của ngày. Ví dụ: on the 1st of January, on July 4th.
Sự chính xác khi sử dụng “on” sẽ giúp người nghe/đọc dễ dàng nắm bắt được mốc thời gian chính xác mà bạn đang đề cập.
Sử Dụng “In” Cho Tháng, Năm, Mùa, Thế Kỷ
Giới từ “in” được sử dụng cho các khoảng thời gian dài hơn, mang tính chất bao quát. Nó có nghĩa là “trong” hoặc “vào” một khoảng thời gian.
- Đối với các tháng: Luôn sử dụng “in” trước tên tháng. Ví dụ: in March, in December.
- Đối với các năm: Sử dụng “in” trước con số năm. Ví dụ: in 2024, in 1999.
- Đối với các mùa: Sử dụng “in” trước tên mùa (Spring, Summer, Autumn/Fall, Winter). Ví dụ: in summer, in winter.
- Đối với các thập kỷ, thế kỷ, thiên niên kỷ: Sử dụng “in”. Ví dụ: in the 21st century, in the 1990s.
Nắm vững sự khác biệt giữa “on” và “in” là một bước tiến quan trọng trong việc sử dụng thứ ngày tháng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh
Dù đã nắm được các quy tắc cơ bản, người học tiếng Anh vẫn có thể mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng thứ ngày tháng tiếng Anh. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp.
Một trong những lỗi lớn nhất là nhầm lẫn giữa định dạng ngày tháng của Anh và Mỹ. Ví dụ, nếu bạn viết “03/04/2024”, người Anh sẽ hiểu là ngày 3 tháng 4, trong khi người Mỹ sẽ hiểu là ngày 4 tháng 3. Điều này có thể dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng trong các tình huống quan trọng như lịch hẹn hoặc hợp đồng. Luôn xác định đối tượng giao tiếp của bạn để chọn định dạng phù hợp.
Thứ hai là sai giới từ. Việc dùng “at July” thay vì “in July” hoặc “in Monday” thay vì “on Monday” là những lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng rất thường gặp. Hãy nhớ rằng “on” cho ngày cụ thể và các thứ, còn “in” cho tháng, năm, mùa và các khoảng thời gian dài hơn.
Cuối cùng là viết hoặc đọc sai số thứ tự. Nhiều người thường quên thêm đuôi “-st”, “-nd”, “-rd”, “-th” hoặc áp dụng sai quy tắc cho các số đặc biệt (ví dụ: đọc “twenty-one” thay vì “twenty-first”). Luyện tập thường xuyên với các số thứ tự sẽ giúp bạn thành thạo hơn.
Mở Rộng Từ Vựng Về Thời Gian
Ngoài các từ vựng cơ bản về thứ ngày tháng tiếng Anh, còn có nhiều từ vựng khác liên quan đến thời gian mà bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các văn bản. Việc mở rộng vốn từ này sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn về các khoảng thời gian khác nhau.
Chúng ta có các từ như fortnight (/ˈfɔːtnaɪt/), có nghĩa là hai tuần hoặc nửa tháng. Các tính từ hoặc trạng từ chỉ tần suất như daily (hàng ngày), monthly (hàng tháng), yearly hoặc annually (hàng năm) cũng rất hữu ích.
Để chỉ các khoảng thời gian dài hơn, tiếng Anh có decade (/ˈdekeɪd/) cho một thập kỷ (10 năm), century (/ˈsentʃəri/) cho một thế kỷ (100 năm), và millennium (/mɪˈleniəm/) cho một thiên niên kỷ (1000 năm). Ngoài ra, tên các mùa trong năm như Spring (mùa xuân), Summer (mùa hè), Autumn (mùa thu, ở Mỹ dùng Fall) và Winter (mùa đông) cũng là những từ vựng không thể thiếu.
Nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả chính xác hơn các sự kiện theo thời gian, từ những sự kiện ngắn hạn cho đến những cột mốc lịch sử dài.
Thực Hành & Luyện Tập Nâng Cao Kỹ Năng
Học ngữ pháp và từ vựng là một chuyện, nhưng việc thực hành để áp dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp lại là một quá trình khác. Để thành thạo cách sử dụng thứ ngày tháng tiếng Anh, bạn cần một kế hoạch luyện tập đều đặn và hiệu quả.
Đầu tiên, hãy luyện tập đọc to các ngày tháng năm mà bạn gặp hàng ngày, chẳng hạn như ngày trên báo, trên lịch, hoặc trên các tài liệu tiếng Anh. Cố gắng phát âm chuẩn xác từng từ và chú ý đến ngữ điệu. Thứ hai, hãy tập viết ngày tháng năm theo cả định dạng Anh và Mỹ trong các câu hoặc đoạn văn ngắn. Điều này giúp củng cố kiến thức về cấu trúc và tránh nhầm lẫn.
Bạn cũng có thể đặt các câu hỏi và trả lời về thời gian với bạn bè hoặc giáo viên. Ví dụ: “When is your next meeting?”, “What date is it today?”, “When did you start learning English?”. Việc sử dụng thứ ngày tháng tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi giao tiếp. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập và hoàn thiện bản thân.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Làm thế nào để phân biệt cách viết ngày tháng kiểu Anh và Mỹ?
Kiểu Anh thường là Ngày/Tháng/Năm (ví dụ: 28th July 2020), trong khi kiểu Mỹ là Tháng/Ngày/Năm (ví dụ: July 28th, 2020). Luôn kiểm tra định dạng cụ thể khi đọc hoặc viết các tài liệu quan trọng.
Khi nào dùng “on” và khi nào dùng “in” với thời gian?
Sử dụng “on” cho các ngày cụ thể trong tuần (on Monday) hoặc ngày cụ thể trong tháng (on July 28th). Sử dụng “in” cho các khoảng thời gian dài hơn như tháng (in July), năm (in 2024), mùa (in summer) hoặc thập kỷ/thế kỷ.
Cách đọc các năm có bốn chữ số như 1998 hay 2023 như thế nào?
Đối với năm 1998, bạn đọc là “nineteen ninety-eight”. Đối với năm 2023, bạn có thể đọc là “two thousand twenty-three” hoặc “twenty twenty-three”. Các năm từ 2000 trở đi thường có cả hai cách đọc.
Có cần dùng “the” và “of” khi đọc ngày tháng không?
Khi đọc ngày tháng trong tiếng Anh, đặc biệt là theo kiểu Anh, chúng ta thường thêm “the” trước số thứ tự của ngày (ví dụ: “the twenty-eighth”) và “of” trước tháng khi ngày đứng trước tháng (ví dụ: “the twenty-eighth of July”). Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, đôi khi có thể lược bỏ để câu gọn hơn.
Các ngày trong tuần và các tháng trong năm có cần viết hoa không?
Có, tất cả các ngày trong tuần (Monday, Tuesday,…) và các tháng trong năm (January, February,…) trong tiếng Anh đều phải được viết hoa chữ cái đầu tiên.
“A fortnight” có nghĩa là gì?
“A fortnight” là một từ tiếng Anh (phổ biến trong Anh ngữ Anh) có nghĩa là hai tuần hoặc nửa tháng.
Làm thế nào để luyện tập phát âm thứ ngày tháng tiếng Anh hiệu quả?
Bạn nên nghe các bản ghi âm từ người bản xứ, luyện tập đọc to các ngày tháng bạn gặp trong cuộc sống hàng ngày, và sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có chức năng luyện phát âm.
Có cách viết tắt ngày tháng nào phổ biến không?
Có, các tháng thường được viết tắt (Jan, Feb, Mar…). Đối với ngày tháng, định dạng số như 28/07/2020 (Anh) hoặc 07/28/2020 (Mỹ) cũng rất phổ biến. Tuy nhiên, tránh dùng các cách viết tắt này trong văn bản trang trọng.
Việc thành thạo cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong mọi giao tiếp hàng ngày. Bằng cách nắm vững từ vựng, quy tắc ngữ pháp về giới từ, và sự khác biệt giữa các định dạng, bạn sẽ có thể diễn đạt các mốc thời gian một cách chính xác và tự nhiên. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những kiến thức này thường xuyên. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ hoặc muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện, hãy đến với Anh ngữ Oxford, nơi cung cấp những khóa học chất lượng giúp bạn chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ.