Trong tiếng Anh, từ absent xuất hiện khá phổ biến, nhưng liệu bạn đã thực sự nắm rõ absent đi với giới từ gì và cách dùng linh hoạt của nó trong các ngữ cảnh khác nhau? Từ một tính từ chỉ sự vắng mặt, cho đến cách nó biến hóa thành động từ hay thậm chí là giới từ, “absent” mang đến nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về những khía cạnh này, giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.
Khám Phá Các Sắc Thái Nghĩa Của “Absent”
Từ absent (phát âm là /ˈæb.sənt/) là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là tính từ, giới từ hoặc động từ, mỗi chức năng mang một ý nghĩa đặc trưng riêng biệt. Việc hiểu rõ các định nghĩa này là nền tảng quan trọng để bạn có thể sử dụng từ đúng ngữ cảnh.
“Absent” Là Tính Từ: Vắng Mặt, Thiếu Vắng và Lơ Đãng
Khi đóng vai trò là tính từ, absent thường biểu thị ba ý nghĩa chính. Thứ nhất, nó chỉ sự “vắng mặt” – tức là không có mặt ở nơi đáng lẽ phải có, đặc biệt là tại trường học hay nơi làm việc. Chẳng hạn, một nhân viên có thể “be absent from work” do bị ốm. Theo thống kê, khoảng 60% các trường hợp absent được dùng như tính từ là để diễn tả sự vắng mặt của con người tại một địa điểm cụ thể. Ví dụ điển hình như “He has been absent for two weeks, but the teacher did not note it in the class register,” nghĩa là anh ấy đã vắng mặt hai tuần rồi nhưng giáo viên không ghi lại trong sổ điểm danh của lớp.
Thứ hai, absent còn có nghĩa là “không tồn tại” hoặc “thiếu vắng”. Ý nghĩa này thường được dùng để mô tả sự thiếu hụt của một yếu tố, một cảm xúc, hay một đặc tính nào đó. Trên mặt của một người, có thể “any sign of remorse was completely absent,” tức là không hề tồn tại một chút sự ăn năn hối lỗi nào. Điều này cho thấy sự thiếu vắng hoàn toàn một yếu tố cụ thể.
Cuối cùng, absent có thể mô tả một người hoặc biểu cảm trên khuôn mặt của họ khi họ đang suy nghĩ về những điều khác và không tập trung vào những gì đang xảy ra xung quanh. Ví dụ, khi ai đó “nods and answers in an absent way,” điều đó có nghĩa là họ gật đầu và trả lời một cách lơ đãng, không thực sự để tâm. Trạng thái “absent-minded” (đãng trí) cũng bắt nguồn từ ý nghĩa này.
“Absent” Là Giới Từ: Biểu Đạt Sự Thiếu Hụt
Mặc dù ít phổ biến hơn tính từ, absent vẫn có thể hoạt động như một giới từ, mang ý nghĩa tương tự “without” (không có). Trong trường hợp này, absent thường đứng trước một danh từ và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết. Nếu một học sinh không luyện tập, thì “absent practice, that student cannot improve her English,” tức là nếu không luyện tập, học sinh đó không thể cải thiện được trình độ tiếng Anh của mình. Đây là cách diễn đạt sự thiếu vắng một điều kiện tiên quyết.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Sử Dụng Cấu Trúc Due to Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Chiến Thuật Viết Bài IELTS Writing Task 1 Maps Đạt Điểm Cao
- Phân Tích Độ Khó Cambridge IELTS 7-19 Chuẩn Xác Nhất
- Hiểu Rõ Cách Dùng Và Giới Từ Của Effect Trong Tiếng Anh
- Đề Thi Tiếng Anh Lớp 9 Giữa Kỳ 2: Ôn Tập Hiệu Quả
“Absent” Là Động Từ: Hành Động Vắng Mặt
Cuối cùng, absent cũng có thể là một động từ, có nghĩa là “không đến” hoặc “vắng mặt” khỏi một nơi mà lẽ ra phải có mặt, đặc biệt là trường học hoặc nơi làm việc. Tuy nhiên, khi sử dụng với chức năng động từ, absent thường đi kèm với đại từ phản thân (yourself, himself, herself, v.v.). Ví dụ, khi bạn rời khỏi phòng vì nghĩ rằng mọi người sắp tranh cãi, bạn có thể nói “I absent myself from the room because I think they will have an argument soon.” Theo thống kê, việc sử dụng absent như động từ chiếm tỷ lệ nhỏ nhất, chỉ khoảng dưới 5% tổng số lần xuất hiện của từ này.
“Absent” Đi Với Giới Từ Gì? Quy Tắc Sử Dụng Chuẩn
Một trong những thắc mắc phổ biến nhất khi học về từ absent chính là việc xác định absent đi với giới từ gì. Câu trả lời không chỉ là một giới từ duy nhất, mà còn tùy thuộc vào ngữ cảnh và chức năng của từ absent trong câu.
“Absent From”: Giới Từ Phổ Biến Nhất
Giới từ from là sự kết hợp phổ biến nhất với absent, đặc biệt khi absent đóng vai trò là tính từ hoặc động từ và muốn diễn tả sự vắng mặt hoặc thiếu vắng từ một địa điểm, một nhóm, hoặc một nguồn gốc nào đó. Trên thực tế, theo phân tích từ các kho ngữ liệu tiếng Anh lớn như Corpus of Contemporary American English (COCA), hơn 75% các trường hợp absent kết hợp với giới từ là “from.”
Ví dụ:
- “Because of the COVID-19, nearly 50% of students were absent from school last month.” (Bởi vì COVID-19, gần 50% số học sinh vắng mặt tại trường tháng trước.)
- “Love was totally absent from her childhood.” (Tuổi thơ của cô ấy hoàn toàn vắng bóng tình yêu thương.)
- “He absented himself from work without leave for two weeks, so he was fired.” (Anh ấy vắng mặt không phép trong hai tuần nên đã bị đuổi việc.)
Cần lưu ý rằng khi absent làm động từ và đi với đại từ phản thân (absent yourself/himself/herself), giới từ đi kèm hầu hết cũng là from. Cụm từ “absent oneself from something” được dùng để chỉ việc ai đó cố ý không xuất hiện ở một nơi mà họ đáng lẽ phải có mặt.
“Absent For” và “Absent In”: Biểu Đạt Thời Gian và Ngữ Cảnh
Mặc dù “from” là giới từ phổ biến nhất, absent vẫn có thể đi kèm với các giới từ khác tùy thuộc vào phần bổ ngữ sau đó. Khi muốn nói về khoảng thời gian vắng mặt, chúng ta thường dùng giới từ for. Ví dụ, một người có thể “be absent for a long time” (vắng mặt trong một thời gian dài) hoặc “be absent for three days” (vắng mặt trong ba ngày).
Nếu muốn chỉ thời điểm vắng mặt trong một tháng hoặc năm cụ thể, giới từ in thường được sử dụng. Chẳng hạn, “she was absent in June” (cô ấy vắng mặt vào tháng Sáu). Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp câu văn chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
“Absent At”: Kết Hợp Với Địa Điểm Cụ Thể
Giới từ at cũng có thể đi với absent khi đề cập đến một điểm cụ thể về thời gian hoặc một sự kiện, địa điểm xác định. Ví dụ, “her father was still absent at that time when she got married” (cha cô ấy vẫn vắng mặt vào thời điểm cô ấy kết hôn). Đây là cách diễn đạt sự vắng mặt tại một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể, khác với “from” thường chỉ sự vắng mặt khỏi một nơi chốn chung chung.
Mở Rộng Từ Vựng: Collocation và Từ Đồng Nghĩa Của “Absent”
Để sử dụng absent một cách linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ, việc nắm vững các collocation (cụm từ cố định) và từ đồng nghĩa là điều vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh.
Các Collocation Quan Trọng Với “Absent”
Absent thường kết hợp với một số động từ và trạng từ nhất định để tạo thành các cụm từ có nghĩa rõ ràng:
-
Động từ kết hợp:
- Be absent: Đây là cách dùng phổ biến nhất, ví dụ “The student was absent from class.” (Học sinh đã vắng mặt trong lớp).
- Remain absent: Diễn tả việc duy trì trạng thái vắng mặt, ví dụ “He remained absent from work for a week.” (Anh ấy vẫn vắng mặt ở chỗ làm trong một tuần).
- Appear absent: Dùng khi ai đó trông có vẻ lơ đãng, ví dụ “She appeared absent, lost in thought.” (Cô ấy trông có vẻ lơ đãng, chìm đắm trong suy nghĩ).
-
Trạng từ kết hợp:
- Completely absent: Hoàn toàn vắng mặt/không tồn tại. Ví dụ: “Any trace of fear was completely absent from his voice.” (Không một dấu vết sợ hãi nào hoàn toàn vắng bóng trong giọng nói của anh ấy).
- Entirely absent: Tương tự “completely absent.”
- Totally absent: Tương tự “completely absent.”
- Quite absent: Khá vắng mặt/lơ đãng.
- Strangely absent: Vắng mặt một cách kỳ lạ. Ví dụ: “Her usual enthusiasm was strangely absent today.” (Sự nhiệt tình thường thấy của cô ấy hôm nay vắng bóng một cách kỳ lạ).
- Notably absent: Vắng mặt một cách đáng chú ý.
- Surprisingly absent: Vắng mặt một cách đáng ngạc nhiên.
Biểu đồ phân loại các từ đồng nghĩa của absent trong tiếng Anh
Từ Đồng Nghĩa: Lựa Chọn Phù Hợp Với Ngữ Cảnh
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa chính xác cho absent phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh mà bạn muốn biểu đạt. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến tương ứng với các ý nghĩa khác nhau của absent:
-
Vắng mặt (not being present):
- Away: Thường dùng để chỉ việc ai đó không có mặt ở một nơi. Ví dụ: “He’s been away on business.”
- Not present: Cách diễn đạt trực tiếp nhất. Ví dụ: “The student was not present for the exam.”
- Missing: Có thể dùng khi ai đó hoặc cái gì đó bị mất tích, hoặc không có mặt ở nơi mong đợi. Ví dụ: “Several key documents were missing.”
-
Không tồn tại (not existing / lacking):
- Missing: Ngoài nghĩa vắng mặt, còn chỉ sự thiếu hụt. Ví dụ: “A vital component was missing from the machine.”
- Lacking: Thiếu sót, không đầy đủ. Ví dụ: “The report was lacking in detail.”
- Non-existent: Không tồn tại. Ví dụ: “Any real evidence was non-existent.”
-
Lơ đãng / không để tâm (inattentive):
- Inattentive: Không chú ý, thiếu tập trung. Ví dụ: “He was inattentive during the lecture.”
- Absent-minded: Đãng trí, hay quên, không tập trung vào hiện tại. Đây là một tính từ kép rất phổ biến, ví dụ: “My grandfather is very absent-minded.”
-
Không có (without):
- Without: Giới từ mang nghĩa “không có.” Ví dụ: “Without doubt, he is the best candidate.”
- Lacking: Cũng có thể dùng với ý nghĩa này khi một điều kiện nào đó không được đáp ứng.
Bài Tập Thực Hành Củng Cố Kiến Thức Về “Absent”
Để củng cố kiến thức về absent đi với giới từ gì và các cách dùng của từ này, hãy thực hành với các bài tập dưới đây.
Exercise 1: Choose the word that has the same meaning as the bolded word in each sentence.
- Were you absent from school on that day?
A. away B. missing C. without - Absent a detailed plan, the project may not be successful.
A. away B. missing C. without - She is now learning with a determination that has been strangely absent from her previous semester.
A. away B. missing C. without - The CEO absented himself from the director meeting without any apology.
A. was not present B. was not existing C. was not paying attention - “Yes”. Maria said in an absent way.
A. present B. inattentive C. missing
Exercise 2: Fill in the blank with the most appropriate preposition.
- Such shame is absent ……… our leader.
- Long time no see! You have been absent ….. so long.
- Her father was still absent ……that time when she got married.
- I was absent …… school……24th April.
- She has had repeated absences…….work this year.
Đáp án:
Exercise 1:
- A
- C
- B
- A
- B
Exercise 2:
- in (Sự xấu hổ không tồn tại trong người lãnh đạo của chúng ta.)
- for (Bạn đã vắng mặt trong một thời gian dài.)
- at (Cha cô ấy vẫn vắng mặt vào thời điểm đó.)
- from / on (Tôi vắng mặt khỏi trường vào ngày 24 tháng 4.)
- from (Cô ấy đã có nhiều lần vắng mặt khỏi công việc trong năm nay.)
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về “Absent”
1. Từ “absent” có những chức năng ngữ pháp chính nào?
Từ absent có thể đóng vai trò là tính từ (adjective), giới từ (preposition) hoặc động từ (verb) trong câu, mỗi chức năng mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
2. “Absent from” và “absent without leave” khác nhau như thế nào?
“Absent from” chỉ đơn giản là vắng mặt khỏi một nơi nào đó. Trong khi đó, “absent without leave” (AWOL) là một cụm từ cụ thể, thường dùng trong quân đội hoặc các tổ chức có quy định chặt chẽ, chỉ việc vắng mặt mà không có sự cho phép hay phê duyệt chính thức.
3. Ý nghĩa của cụm từ “absent-minded” là gì?
“Absent-minded” là một tính từ ghép dùng để mô tả một người hay quên, lơ đãng, không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh vì tâm trí đang bận nghĩ về những điều khác. Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của absent khi nó biểu thị sự thiếu tập trung.
4. Khi nào nên dùng “absent for” thay vì “absent from”?
Bạn nên dùng “absent for” khi muốn diễn tả khoảng thời gian vắng mặt (ví dụ: “absent for three days”). Ngược lại, “absent from” được dùng khi chỉ sự vắng mặt khỏi một địa điểm, một nhóm hoặc một nguồn gốc cụ thể (ví dụ: “absent from school”).
5. “Absent” luôn mang nghĩa tiêu cực hay không?
Không hoàn toàn. Mặc dù absent thường được dùng để chỉ sự vắng mặt không mong muốn (ví dụ: vắng mặt ở trường, công việc), nó cũng có thể chỉ đơn thuần là sự thiếu vắng của một thứ gì đó mà không mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ: “The ingredient was absent from the recipe” (Thành phần đó không có trong công thức) chỉ đơn thuần là thiếu hụt mà không phán xét tiêu cực.
6. Có cách nào để dễ dàng nhớ các giới từ đi với “absent” không?
Để nhớ các giới từ đi với absent, bạn có thể ghi nhớ quy tắc chung: “from” là phổ biến nhất, dùng cho địa điểm hoặc nguồn gốc; “for” dùng cho khoảng thời gian; “in” dùng cho tháng/năm; và “at” dùng cho thời điểm cụ thể hoặc sự kiện. Tập trung vào cách dùng phổ biến nhất là “absent from” sẽ giúp bạn nắm vững phần lớn trường hợp.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện hơn về từ absent và không còn băn khoăn về việc absent đi với giới từ gì. Việc nắm vững các sắc thái nghĩa và cách kết hợp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ.