Khi cần diễn đạt một hành động mang tính bắt buộc, cần thiết hoặc là một suy luận có căn cứ trong tiếng Anh, hẳn cấu trúc Must đã xuất hiện trong tâm trí bạn. Tuy nhiên, để sử dụng động từ tình thái Must một cách thành thạo và chính xác nhất, chúng ta cần nắm rõ các quy tắc và sắc thái ngữ nghĩa của nó. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của cấu trúc Must, giúp bạn tự tin vận dụng trong giao tiếp và viết lách.
Khái Niệm Động Từ Tình Thái Must Trong Tiếng Anh
Must là một động từ khuyết thiếu (modal verb) mang ý nghĩa “phải làm gì” hoặc “nhất định là”. Chức năng chính của Must là bổ trợ cho động từ chính trong câu, diễn tả sự bắt buộc, cần thiết, nghĩa vụ, hoặc một suy luận logic. Must còn có thể được dùng như một danh từ, nhưng trong ngữ pháp tiếng Anh, nó chủ yếu được biết đến với vai trò là một động từ tình thái. Việc hiểu rõ bản chất của Must là nền tảng để sử dụng đúng cách trong mọi ngữ cảnh.
Ví dụ cụ thể về Must diễn tả sự bắt buộc:
- Mọi nhân viên must báo cáo với bộ phận lễ tân trước khi ra về. (All staff must report to reception before leaving.) – Đây là một quy định bắt buộc của công ty.
- Học sinh must hoàn thành bài tập về nhà trước hạn chót. (Students must complete their homework by the deadline.) – Đây là nghĩa vụ của học sinh.
Chi Tiết Về Cấu Trúc Must Và Mustn’t Cơ Bản
Trong tiếng Anh, cấu trúc Must có một quy tắc rất rõ ràng: sau Must luôn là một động từ nguyên thể không “to”. Must là một động từ khuyết thiếu, do đó nó không thay đổi hình thái theo chủ ngữ (không thêm ‘s/es’ hay ‘ed’) và không có dạng quá khứ hay tương lai trực tiếp.
Công Thức Chung Của Động Từ Must
Công thức chung của Must được áp dụng cho mọi chủ ngữ, bất kể số ít hay số nhiều:
- Khẳng định: S + Must + V (nguyên thể)
- Phủ định: S + Must not / Mustn’t + V (nguyên thể)
- Nghi vấn: Must + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ minh họa:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Dùng How Many Chi Tiết Nhất Trong Tiếng Anh
- Cách Dùng Cấu Trúc “Pay Attention To” Chính Xác Nhất
- Nắm Vững Kỹ Năng Tiếng Anh: Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Thành Công
- Chiến Lược Trả Lời “Advantages and Disadvantages IELTS Speaking Part 3”
- Thời Gian Nhận Kết Quả IELTS: Cẩm Nang Chi Tiết
- Chúng ta must học tập chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình. (We must study hard to achieve our goals.)
- Bạn mustn’t chạm vào các hiện vật trong bảo tàng. (You mustn’t touch the artifacts in the museum.) – Điều này thể hiện một lệnh cấm rõ ràng.
Sử Dụng Mustn’t Để Diễn Đạt Điều Cấm Đoán
Dạng phủ định Mustn’t (viết tắt của Must not) được dùng để diễn tả một điều gì đó bị cấm tuyệt đối, không được phép thực hiện dưới bất kỳ hình thức nào. Mức độ cấm đoán của Mustn’t rất cao, thường liên quan đến quy định, luật pháp hoặc sự an toàn. Đây là một trong những cách dùng quan trọng nhất của cấu trúc Must.
Ví dụ về lệnh cấm sử dụng Mustn’t:
- Khách du lịch mustn’t cho động vật hoang dã ăn trong công viên quốc gia. (Tourists mustn’t feed wild animals in the national park.) – Đây là quy định nghiêm ngặt để bảo vệ động vật và du khách.
- Bạn mustn’t nói chuyện lớn tiếng trong thư viện. (You mustn’t talk loudly in the library.) – Đây là một quy tắc ứng xử cơ bản trong môi trường yên tĩnh.
Các Tình Huống Sử Dụng Must Để Diễn Đạt Sự Bắt Buộc Và Nghĩa Vụ
Cấu trúc Must được sử dụng phổ biến nhất khi người nói muốn thể hiện một điều gì đó là bắt buộc, không thể tránh khỏi. Mức độ bắt buộc này có thể xuất phát từ quy định, luật lệ, hoặc từ sự cấp thiết của tình huống.
Diễn Đạt Sự Bắt Buộc Cá Nhân Hoặc Từ Luật Lệ
Khi một hành động được coi là quan trọng đến mức phải thực hiện, thường do luật pháp, quy tắc, hoặc một nghĩa vụ đạo đức, Must là lựa chọn phù hợp. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn các động từ khuyết thiếu khác như “should” hay “ought to”.
Ví dụ về sự bắt buộc:
- Tất cả người lái xe must đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông. (All drivers must wear helmets when participating in traffic.) – Đây là luật giao thông bắt buộc.
- Bạn must tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc trong phòng thí nghiệm. (You must follow safety rules when working in the lab.) – Đây là quy định an toàn lao động.
Nhấn Mạnh Tầm Quan Trọng Của Hành Động
Must cũng được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng tuyệt đối của một hành động, rằng nó là cần thiết hoặc không thể bỏ qua để đạt được một kết quả mong muốn hoặc tránh một hậu quả tiêu cực. Đây là một cách để người nói truyền đạt sự cấp bách.
Ví dụ về nhấn mạnh tầm quan trọng:
- Để vượt qua kỳ thi, bạn must ôn luyện thật kỹ các kiến thức trọng tâm. (To pass the exam, you must review the key knowledge thoroughly.) – Việc ôn luyện là cực kỳ quan trọng.
- Chúng ta must hành động ngay để bảo vệ môi trường trước khi quá muộn. (We must act now to protect the environment before it’s too late.) – Sự cấp bách của hành động.
Sử Dụng Must Để Đưa Ra Sự Nhấn Mạnh Hoặc Ý Kiến Mạnh Mẽ
Ngoài việc thể hiện sự bắt buộc, Must còn được dùng để tạo sự nhấn mạnh đặc biệt cho một phát ngôn hoặc một ý kiến cá nhân. Khi sử dụng Must trong trường hợp này, người nói muốn thu hút sự chú ý của người nghe vào một điểm cụ thể, thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc sự đồng tình mạnh mẽ.
Ví dụ về việc nhấn mạnh ý kiến:
- Bạn must thừa nhận rằng bộ phim đó thực sự xuất sắc. (You must admit that movie was truly outstanding.) – Người nói muốn nhấn mạnh chất lượng của bộ phim.
- Tôi must nói rằng đây là món ăn ngon nhất mà tôi từng thử. (I must say this is the best dish I’ve ever tasted.) – Thể hiện sự ngạc nhiên và tán thưởng đặc biệt.
Must Trong Lời Đề Nghị, Mời Mọc Chân Thành
Cấu trúc Must cũng được sử dụng trong các lời đề nghị hoặc mời mọc khi người nói tin rằng điều đó là một ý tưởng rất hay và mong muốn người nghe thực hiện. Nó thể hiện sự nhiệt tình và chân thành từ phía người nói, khuyến khích đối phương trải nghiệm điều đó.
Gợi Ý Mạnh Mẽ Một Trải Nghiệm Tốt
Khi bạn đã trải nghiệm một điều gì đó tuyệt vời và muốn người khác cũng được trải nghiệm, bạn có thể dùng Must để gợi ý. Nó mang ý nghĩa “bạn nhất định phải thử/làm điều này”.
Ví dụ:
- Bạn must đọc cuốn sách này, nó thực sự thay đổi cách tôi suy nghĩ. (You must read this book, it really changed the way I think.) – Người nói rất tâm đắc với cuốn sách.
- Chúng ta must ghé thăm quán cà phê mới mở đó, tôi nghe nói rất tuyệt. (We must visit that newly opened coffee shop, I heard it’s great.) – Gợi ý một địa điểm mới mẻ, thú vị.
Lời Mời Thân Mật, Đầy Thiện Chí
Trong ngữ cảnh xã giao, Must có thể dùng để đưa ra lời mời thân mật, thể hiện sự mong muốn gặp gỡ hoặc cùng nhau làm gì đó. Nó mang sắc thái “chúng ta nhất định phải…” hoặc “chúng ta nên…”.
Ví dụ:
- Chúng ta must cùng nhau ăn tối sớm thôi. (We must get together for dinner soon.) – Một lời mời thân mật, thể hiện mong muốn được hội ngộ.
- Bạn must đến thăm nhà tôi vào lần tới bạn ở thành phố này. (You must come visit my home next time you’re in this city.) – Lời mời nhiệt tình và chân thành.
Cấu Trúc Must Have + PII: Diễn Đạt Sự Suy Đoán Có Căn Cứ Trong Quá Khứ
Một trong những cách dùng phức tạp hơn của Must là khi nó kết hợp với “have” và phân từ II (V3/ed) của động từ chính, tạo thành cấu trúc Must have + PII. Cấu trúc này dùng để đưa ra một suy đoán logic, có căn cứ về một điều gì đó chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ, dựa trên bằng chứng hoặc thông tin hiện có.
Mức độ chắc chắn của suy đoán với Must have + PII là rất cao, gần như khẳng định. Nó thể hiện rằng người nói gần như không nghi ngờ gì về sự việc đã xảy ra.
Ví dụ về suy đoán trong quá khứ:
- John không có ở đây. Anh ấy must have left rồi. (John is not here. He must have left already.) – Bằng chứng là John vắng mặt, suy luận là anh ấy đã rời đi.
- Cô ấy trông rất mệt mỏi. Cô ấy must have worked rất nhiều ngày hôm qua. (She looks exhausted. She must have worked a lot yesterday.) – Bằng chứng là vẻ mệt mỏi, suy luận là đã làm việc vất vả.
Cấu Trúc Must Be + N/Adj/V-ing: Suy Luận Về Trạng Thái Hiện Tại
Khi muốn suy luận về một trạng thái, tính chất hoặc một hành động đang diễn ra ở hiện tại dựa trên các bằng chứng hoặc quan sát, chúng ta sử dụng cấu trúc Must be. Cấu trúc này cũng thể hiện một mức độ chắc chắn cao về suy luận của người nói.
Must Be + Danh Từ / Tính Từ
Khi Must be đi kèm với một danh từ hoặc tính từ, nó diễn tả suy luận về một sự vật, sự việc hoặc trạng thái nào đó là chắc chắn đúng.
Ví dụ:
- Nghe tiếng chuông cửa. Chắc chắn đó must be người đưa thư rồi. (I hear the doorbell. It must be the postman.) – Suy luận dựa trên tiếng chuông cửa.
- Cô ấy rất giỏi giải các bài toán phức tạp. Cô ấy must be một thiên tài. (She’s very good at solving complex math problems. She must be a genius.) – Suy luận về khả năng của cô ấy.
Must Be + V-ing (Diễn Tả Hành Động Đang Diễn Ra)
Khi Must be kết hợp với V-ing, nó cho biết người nói suy đoán rằng một hành động nào đó chắc chắn đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một giai đoạn cụ thể.
Ví dụ:
- Katy không trả lời điện thoại, cô ấy must be driving. (Katy did not answer the phone, she must be driving.) – Suy luận cô ấy đang lái xe nên không nghe máy.
- Bạn nhỏ đang rất im lặng trong phòng. Chắc hẳn bạn ấy must be reading một cuốn sách. (The child is very quiet in the room. He must be reading a book.) – Suy luận dựa trên sự im lặng.
Phân Biệt Must Với Các Động Từ Khuyết Thiếu Tương Tự
Trong tiếng Anh, có nhiều động từ khuyết thiếu mang ý nghĩa gần giống Must nhưng có sắc thái và mức độ bắt buộc khác nhau. Việc phân biệt chúng là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Phân biệt | Should | Ought to | Have to | Must |
---|---|---|---|---|
Ý nghĩa cốt lõi | Lời khuyên, điều nên làm (tốt nhất) | Nghĩa vụ đạo đức, lời khuyên mạnh mẽ hơn Should | Bắt buộc từ bên ngoài (luật, quy định, người khác yêu cầu) | Bắt buộc từ bên trong (cá nhân thấy cần thiết, quyết định của bản thân); cấm đoán (Mustn’t) |
Độ trang trọng | Thông thường | Hơi trang trọng hơn Should | Thông thường | Trang trọng (thường dùng trong văn bản chính thức, luật pháp) |
Độ bắt buộc | Thấp | Trung bình | Cao | Rất cao (tuyệt đối) |
Giải thích chi tiết hơn:
- Should: Động từ này diễn tả một lời khuyên nhẹ nhàng, điều gì đó là tốt nhất để làm nhưng không mang tính bắt buộc. Ví dụ: Bạn should ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm để giữ sức khỏe tốt. (You should sleep 8 hours a night to stay healthy.)
- Ought to: Tương tự như “should” về ý nghĩa lời khuyên, nhưng “ought to” thường mang sắc thái mạnh hơn một chút, hoặc nhấn mạnh nghĩa vụ đạo đức, trách nhiệm. Ví dụ: Bạn ought to tôn trọng người lớn tuổi. (You ought to respect the elderly.)
- Have to: Khác với Must, “have to” thường chỉ sự bắt buộc đến từ bên ngoài, không phải do bản thân người nói tự cảm thấy cần thiết. Nó có thể chia thì và đi kèm trợ động từ. Ví dụ: Tôi have to đi làm sớm vào thứ Hai. (I have to go to work early on Monday.) – Đây là quy định của công ty, không phải tôi muốn.
- Must: Như đã đề cập, Must thể hiện sự bắt buộc từ ý chí chủ quan của người nói, hoặc một sự bắt buộc tuyệt đối, không có lựa chọn. Ví dụ: Tôi must học tiếng Anh chăm chỉ để xin được việc làm tốt. (I must study English diligently to get a good job.) – Đây là quyết định và sự cần thiết của bản thân tôi.
Luyện Tập Cấu Trúc Must Qua Các Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Must, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Anh ngữ Oxford thử sức với các dạng bài tập dưới đây để nắm vững hơn cách sử dụng Must và các động từ khuyết thiếu khác.
Bài 1: Sử dụng cấu trúc Must để viết lại câu bằng tiếng Anh
- Peter phải về nhà ngay, anh ấy đã quên tắt bếp.
- Sara phải thừa nhận là món ăn này quá ngon.
- Jenny cần học chăm hơn để qua được kì thi này.
- Học sinh không được ăn ở trong lớp.
Bài 2: Lựa chọn Must/Have to/Ought to/Should (not) để điền vào chỗ trống
- This banana ______ be eaten. It has been spoiled.
- Jenny doesn’t ______ wear sunglasses. It’s not sunny.
- Peter thinks this subject is not useful. He ______ look for another one.
- Learning English with Anh ngữ Oxford is a ______!
- Harry ______ try this dessert. He has a sweet tooth.
- Katy ______ have been sick, she doesn’t work today.
- John ______ drive more than 100km/h on this lane.
- Hey Sara! You ______ find another good job. Don’t be sad.
Đáp án:
Bài 1:
- Peter must go home now, he forgot to turn off the stove.
- Sara must admit that this dish is too delicious.
- Jenny must study harder to pass this exam.
- Students mustn’t eat in class.
Bài 2:
- Must not
- Have to
- Should/Have to/Must (Tùy ngữ cảnh, có thể là lời khuyên, bắt buộc hoặc sự cần thiết tự thân)
- Must (Dùng như một danh từ: “a must” – điều bắt buộc, không thể thiếu)
- Must/Should/Has to (Tùy mức độ lời khuyên hoặc sự cần thiết)
- Must
- Must not
- Should
Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Must (FAQs)
-
“Must” có thể dùng để diễn tả điều gì trong tương lai không?
Có, “Must” có thể được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết ở hiện tại và cả tương lai. Ví dụ: “I must finish this report by tomorrow.” (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.) -
Sự khác biệt chính giữa “Must” và “Have to” là gì?
“Must” thường diễn tả sự bắt buộc nội tại, do người nói tự cảm thấy cần thiết, hoặc một quy tắc nghiêm ngặt, ý chí chủ quan. “Have to” thường chỉ sự bắt buộc từ bên ngoài, do luật lệ, quy định, hoặc tình huống khách quan. -
Khi nào thì dùng “Must have + PII” và “Must be”?
“Must have + PII” dùng để suy đoán một điều gì đó chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ dựa trên bằng chứng. “Must be” dùng để suy đoán về một trạng thái, tính chất hoặc hành động đang diễn ra ở hiện tại dựa trên bằng chứng. -
“Mustn’t” có ý nghĩa gì khác ngoài cấm đoán không?
Trong phần lớn các trường hợp, “Mustn’t” (must not) chỉ dùng để diễn tả một lệnh cấm tuyệt đối, điều không được phép làm. Nó không mang ý nghĩa suy đoán phủ định. -
“Must” có dạng quá khứ không?
“Must” không có dạng quá khứ trực tiếp. Khi muốn diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ, chúng ta thường dùng “had to”. Ví dụ: “I had to leave early yesterday.” (Tôi đã phải rời đi sớm hôm qua.) -
Có thể dùng “Must” trong câu hỏi không?
Có, “Must” có thể dùng trong câu hỏi để hỏi về sự cần thiết hoặc bắt buộc. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, “Do I have to…?” thường phổ biến hơn khi hỏi về sự bắt buộc. Ví dụ: “Must I go now?” (Tôi có phải đi bây giờ không?) hoặc phổ biến hơn “Do I have to go now?”. -
Trong văn viết học thuật, “Must” có được ưu tiên sử dụng không?
“Must” thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, quy định, hướng dẫn hoặc để nhấn mạnh một điểm quan trọng trong văn viết học thuật, vì nó mang sắc thái mạnh mẽ và rõ ràng về sự bắt buộc hoặc khẳng định.
Việc nắm vững cấu trúc Must và các sắc thái của nó là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Từ việc diễn tả sự bắt buộc, đưa ra lời khuyên mạnh mẽ đến việc suy đoán có căn cứ, Must là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về động từ tình thái Must. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé!