Tiếng Anh, với sự phong phú của mình, luôn ẩn chứa những thành ngữ độc đáo mang đậm sắc thái văn hóa và ý nghĩa sâu sắc. Trong số đó, “Wet behind the ears” là một cụm từ quen thuộc, thường được dùng để miêu tả một cách hình ảnh về sự non nớt, thiếu kinh nghiệm của ai đó. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá chi tiết về thành ngữ “Wet behind the ears” này, từ định nghĩa, nguồn gốc đến cách ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp và thi cử.
“Wet Behind The Ears” Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
Thành ngữ “Wet behind the ears” (phát âm: /wɛt bɪˈhaɪnd ði ɪəz/) là một biểu đạt tiếng Anh sinh động, dùng để chỉ một người trẻ tuổi hoặc mới tham gia vào một lĩnh vực nào đó, và do đó, họ còn thiếu kinh nghiệm, chưa thực sự hiểu rõ hoặc thành thạo công việc. Theo định nghĩa từ từ điển Cambridge, cụm từ này mang ý nghĩa “trẻ tuổi và không có kinh nghiệm”. Nó ám chỉ sự non nớt, chưa trưởng thành hoặc chưa đủ trình độ để đảm đương một nhiệm vụ hay vị trí cụ thể. Khi ai đó được mô tả là “wet behind the ears”, điều đó có thể ngụ ý họ còn cần nhiều thời gian để học hỏi, trau dồi và thích nghi với môi trường mới.
Ví dụ, khi một người vừa tốt nghiệp đại học bắt đầu công việc đầu tiên, họ có thể được coi là “wet behind the ears” trong bối cảnh môi trường làm việc chuyên nghiệp. Điều này không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực mà chỉ đơn thuần là một nhận xét về giai đoạn khởi đầu của một cá nhân trong một lĩnh vực mới. Thành ngữ này nhấn mạnh rằng quá trình tích lũy kiến thức và sự từng trải là cần thiết cho bất kỳ ai muốn đạt được sự thành thạo và độc lập trong công việc hay cuộc sống. Việc hiểu rõ định nghĩa này giúp người học tiếng Anh sử dụng cụm từ một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, tránh những hiểu lầm không đáng có.
Khám Phá Nguồn Gốc Thú Vị Của Thành Ngữ “Wet Behind The Ears”
Thành ngữ “Wet behind the ears” có một nguồn gốc khá thú vị và dễ hiểu, liên quan đến thế giới tự nhiên. Theo Writingexplained, cụm từ này được cho là xuất hiện vào những năm 1900, và ý tưởng ban đầu của nó bắt nguồn từ quan sát về những con bê hoặc ngựa con mới sinh. Khi một con vật non được sinh ra, toàn bộ cơ thể của nó thường ẩm ướt do nước ối. Phần cuối cùng trên cơ thể con vật khô đi, nơi giữ lại độ ẩm lâu nhất, chính là vùng lõm phía sau tai của chúng. Do đó, nếu một con bê vẫn còn ướt tai, điều đó đồng nghĩa với việc nó vừa mới chào đời, còn rất non nớt và chưa có bất kỳ trải nghiệm nào về thế giới bên ngoài.
Khi áp dụng hình ảnh này vào con người, cụm từ “wet behind the ears” đã trở thành một cách hình dung sống động để mô tả ai đó còn trẻ tuổi, chưa từng trải và thiếu kinh nghiệm một cách rõ rệt. Giả thuyết khác, ít phổ biến hơn nhưng cũng đáng chú ý, cho rằng thành ngữ này có thể xuất phát từ thế kỷ 18, liên quan đến các nhà hàng hải. Thủy thủ đoàn mới, đặc biệt là những người trẻ tuổi lần đầu đi biển, thường chưa quen với cuộc sống trên bờ sau chuyến đi dài và có thể có những biểu hiện của sự ngây ngô, chưa từng trải. Tuy nhiên, nguồn gốc phổ biến và được chấp nhận rộng rãi nhất vẫn là từ hình ảnh những con vật non mới sinh. Điều này làm cho thành ngữ trở nên dễ hình dung và dễ nhớ hơn đối với người học.
Cách Sử Dụng “Wet Behind The Ears” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Thành ngữ “Wet behind the ears” thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người, cho thấy họ còn non nớt hoặc chưa có đủ trình độ trong một tình huống cụ thể. Việc hiểu rõ cách đặt cụm từ này vào câu sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Đá Quý Tiếng Anh Chuyên Sâu
- Giải Mã Các Cách Tiếp Cận Từ Vựng Mới Trong IELTS Reading
- Làm Chủ Ngữ Pháp Tiếng Anh Với Sơ Đồ Tư Duy Hiệu Quả
- Lộ Trình Chinh Phục Tiếng Anh Từ Zero Khi Mất Gốc
- Khám Phá Toàn Diện Vị Ngữ Trong Tiếng Anh
Cấu Trúc Và Vị Trí Của Thành Ngữ Trong Câu
Trong hầu hết các trường hợp, “wet behind the ears” được đặt ở giữa câu, đặc biệt là sau động từ to be, để bổ nghĩa cho chủ ngữ. Cụm từ này thường đứng trước một cụm giới từ hoặc mệnh đề chỉ rõ lĩnh vực hay tình huống mà người đó còn thiếu kinh nghiệm. Ví dụ, trong câu “She’s still wet behind the ears when it comes to real-world reporting,” thành ngữ này được dùng để nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy trong một bối cảnh cụ thể là công việc báo chí thực tế. Dù vị trí phổ biến là ở giữa câu, đôi khi cụm từ này cũng có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh và ngữ điệu mà người nói muốn truyền tải. Điều quan trọng là đảm bảo cụm từ bổ nghĩa rõ ràng cho đối tượng đang được nhắc đến.
Ví dụ minh họa:
- As a recent college graduate, Sarah is still wet behind the ears and will need time to adapt to the corporate world. (Là một người mới tốt nghiệp đại học, Sarah vẫn còn non nớt và cần thời gian để thích nghi với thế giới kinh doanh.)
- The new sales representative seems enthusiastic, but he’s still wet behind the ears in terms of our products and services. (Nhân viên kinh doanh mới này dường như rất nhiệt tình, nhưng anh ấy vẫn chưa có nhiều kinh nghiệm về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.)
- He may be a talented athlete, but he’s still wet behind the ears when it comes to competing at the professional level. (Anh ấy có thể là một vận động viên tài năng, nhưng anh ấy vẫn còn non nớt khi tham gia thi đấu ở cấp độ chuyên nghiệp.)
Ví Dụ Thực Tế Trong Hội Thoại Tiếng Anh
Để nắm vững cách sử dụng thành ngữ này, việc theo dõi các đoạn hội thoại thực tế là rất hữu ích. Dưới đây là hai ví dụ minh họa cách “wet behind the ears” được ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của nó.
Conversation 1:
A: Hey, hi there! You’re the new guy, right? (Này, chào anh! Anh là người mới phải không?)
B: Yeah, that’s me. I just started this week. (Vâng. Tôi mới bắt đầu công việc trong tuần này.)
A: Great! Well, if you need any help getting up to speed, just let me know. (Tuyệt vời! Chà, nếu anh cần bất kỳ trợ giúp nào để làm quen với công việc, hãy cho tôi biết.)
B: Thanks, I appreciate it. I’m still wet behind the ears when it comes to some of the processes here. (Cảm ơn anh. Tôi vẫn còn thiếu kinh nghiệm khi tiếp xúc với một số quy trình ở đây.)
A: No worries, we all were at some point. I’ll show you the ropes. (Đừng lo lắng, tất cả chúng ta đều đã từng như vậy. Tôi sẽ chỉ cho anh.)
Trong đoạn hội thoại này, người mới (B) tự nhận mình còn “wet behind the ears” để diễn tả sự thiếu kinh nghiệm của mình trong các quy trình làm việc mới. Điều này cho thấy sự khiêm tốn và sẵn sàng học hỏi của anh ta.
Conversation 2:
A: Hi folks, have you decided what you’d like to order? (Chào các bạn, các bạn đã quyết định muốn gọi món gì chưa?)
B: I think I’ll have the special of the day. (Tôi nghĩ tôi sẽ có món đặc biệt trong ngày.)
C: And I’ll have the same. (Tôi cũng vậy.)
A: Excellent choice. Just so you know, it’s a bit spicy. (Sự lựa chọn tuyệt vời. Nó hơi cay đấy nhé.)
B: Oh, I don’t mind spicy food. (Ồ, tôi không ngại thức ăn cay.)
C: Me neither. (Tôi cũng vậy.)
A: Okay, just wanted to give you a heads-up. I should warn you though, our chef is new and still a little wet behind the ears. (Được rồi, tôi chỉ muốn thông báo trước cho bạn. Tuy nhiên, tôi nên cảnh báo bạn, đầu bếp của chúng tôi là người mới và vẫn còn non kinh nghiệm.)
B: Really? Well, I’m sure it will still be great. (Thật sao? Chà, tôi chắc chắn rằng nó vẫn sẽ rất tuyệt.)
C: Yeah, we trust your recommendation. Thanks for letting us know. (Vâng, chúng tôi tin tưởng lời giới thiệu của bạn. Cảm ơn.)
Trong ví dụ này, người phục vụ (A) sử dụng “wet behind the ears” để mô tả người đầu bếp mới, ngụ ý rằng anh ta có thể chưa đạt đến trình độ cao nhất do thiếu kinh nghiệm. Điều này cho thấy thành ngữ có thể được dùng một cách khách quan hoặc như một lời cảnh báo nhẹ nhàng.
Phân Biệt “Wet Behind The Ears” Với Các Thành Ngữ Tương Tự
Trong tiếng Anh có nhiều thành ngữ và từ vựng mang ý nghĩa tương tự “wet behind the ears”, nhưng mỗi cụm từ lại có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng. Việc phân biệt chúng giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và chính xác hơn.
So Sánh Với “Greenhorn” Và “Newbie”
“Greenhorn” và “Newbie” là hai từ thường được dùng để chỉ người mới, thiếu kinh nghiệm, tương tự như “wet behind the ears”, nhưng chúng có những điểm khác biệt.
- Greenhorn: Từ này thường được dùng để chỉ một người hoàn toàn mới trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể, đặc biệt là những người thiếu kinh nghiệm thực tế hoặc chưa hiểu biết về các quy tắc, phong tục của môi trường đó. “Greenhorn” thường ngụ ý sự ngây thơ, thiếu hiểu biết ban đầu. Ví dụ: “He’s a greenhorn when it comes to farming.” (Anh ấy là một người mới toe trong lĩnh vực nông nghiệp). Cụm từ này có thể mang tính chất trung lập hoặc hơi tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết cơ bản.
- Newbie: Đây là một từ lóng (slang), thường được sử dụng trong các cộng đồng trực tuyến (online communities), trò chơi điện tử hoặc các hoạt động mới. “Newbie” chỉ một người mới tham gia và chưa thành thạo. Từ này có tính chất thân mật và ít trang trọng hơn nhiều so với “wet behind the ears” hoặc “greenhorn”. Ví dụ: “Don’t be too hard on him, he’s just a newbie to this game.” (Đừng quá khắt khe với cậu ta, cậu ta chỉ là lính mới trong trò chơi này thôi). “Newbie” thường mang hàm ý không có kinh nghiệm, nhưng ít khi mang sắc thái ngây ngô hay non nớt như “wet behind the ears”.
Trong khi “wet behind the ears” thường nhấn mạnh sự non nớt và thiếu trưởng thành trong kinh nghiệm sống hoặc chuyên môn, “greenhorn” tập trung vào sự thiếu hiểu biết về một lĩnh vực cụ thể, và “newbie” là một thuật ngữ thông tục cho người mới.
Thành Ngữ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa
Để mở rộng vốn từ và diễn đạt đa dạng hơn, người học có thể tham khảo các thành ngữ đồng nghĩa và trái nghĩa với “wet behind the ears”.
Thành ngữ đồng nghĩa:
- Callow: Mang nghĩa “trẻ và thiếu kinh nghiệm”. Thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn để mô tả người trẻ tuổi, ngây thơ, chưa có kiến thức sâu rộng về cuộc đời.
- Inexperienced: Từ này trực tiếp và rõ ràng nhất, chỉ người chưa có kinh nghiệm. Đây là từ mang tính chất mô tả khách quan và trung lập.
- Naïve: Chỉ sự ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm xã hội, dễ bị lừa. Từ này nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết về thế giới.
- Green: Tương tự như “greenhorn” nhưng là tính từ, ám chỉ sự non nớt, chưa chín muồi. Ví dụ: “He’s still a bit green for such a demanding role.”
- Fledgling: (Thường dùng cho danh từ hoặc tính từ) chỉ con chim non mới mọc lông tơ, ngụ ý sự non nớt, mới bắt đầu. Ví dụ: “a fledgling company/career”.
Thành ngữ trái nghĩa:
- Experienced: Có kinh nghiệm, từng trải. Đây là từ đối lập trực tiếp và phổ biến nhất.
- Seasoned: Chỉ người đã có nhiều kinh nghiệm, từng trải qua nhiều hoàn cảnh, thường dùng trong bối cảnh nghề nghiệp. Ví dụ: “a seasoned professional.”
- Veteran: Lão luyện, cựu binh, chỉ người đã có rất nhiều năm kinh nghiệm trong một lĩnh vực.
- Worldly-wise: Từng trải, hiểu biết nhiều về cuộc sống và con người, không còn ngây thơ.
- Long in the tooth: (Thành ngữ) chỉ người lớn tuổi, có nhiều kinh nghiệm (thường dùng một cách hài hước hoặc không trang trọng).
Việc nắm vững các cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của “wet behind the ears” mà còn làm giàu khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng “Wet Behind The Ears”
Mặc dù “wet behind the ears” là một thành ngữ phổ biến, việc sử dụng nó đòi hỏi sự cân nhắc về ngữ cảnh và hàm ý để tránh gây hiểu lầm hoặc sự xúc phạm.
Ngữ Cảnh Sử Dụng: Trang Trọng Hay Không Trang Trọng?
Thành ngữ “wet behind the ears” được coi là một cụm từ không trang trọng. Điều này có nghĩa là nó phù hợp hơn trong các cuộc trò chuyện thân mật, giao tiếp hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, hoặc trong các bài viết blog, bài báo mang tính chất thông tin và phân tích như thế này. Tuyệt đối không nên sử dụng thành ngữ này trong các văn bản học thuật, báo cáo chính thức, email công việc quan trọng, hoặc trong các bài thi IELTS Writing. Lý do là vì trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp, cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và mang tính khách quan, không chứa các yếu tố biểu cảm hay thành ngữ mang tính hình tượng có thể gây mơ hồ.
Việc dùng “wet behind the ears” trong ngữ cảnh không phù hợp có thể khiến bài viết hoặc lời nói của bạn trở nên thiếu chuyên nghiệp, thậm chí bị đánh giá thấp về mặt học thuật. Ví dụ, trong một bài luận phân tích, việc sử dụng thành ngữ này để mô tả một nhà khoa học trẻ có thể làm giảm tính khách quan và uy tín của bài viết. Luôn ưu tiên các từ vựng trực tiếp và trang trọng hơn như “inexperienced,” “novice,” hoặc “lacking experience” khi giao tiếp trong môi trường yêu cầu sự nghiêm túc.
Hiểu Rõ Hàm Ý Và Tránh Gây Hiểu Lầm
Thành ngữ “wet behind the ears” thường mang hàm ý về sự non nớt, đôi khi có thể đi kèm với sự ngây thơ hoặc chưa hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh phức tạp của cuộc sống hay công việc. Mặc dù nó không luôn tiêu cực, nhưng việc dùng cụm từ này để chỉ một người có thể bị hiểu là một lời nhận xét thiếu tôn trọng hoặc đánh giá thấp năng lực của họ. Đặc biệt, khi nói về người khác, cần hết sức cẩn trọng.
Ví dụ, nói với một người quản lý mới rằng “He’s still wet behind the ears in this department” có thể khiến người đó cảm thấy bị hạ thấp. Thay vào đó, nếu muốn diễn đạt sự thiếu kinh nghiệm một cách nhẹ nhàng hơn, có thể dùng các cụm từ như “He’s still learning the ropes” (Anh ấy vẫn đang học cách làm quen với công việc) hoặc “He’s quite new to this” (Anh ấy khá mới mẻ với việc này). Mục tiêu là truyền tải thông tin về sự thiếu kinh nghiệm mà không làm người nghe cảm thấy khó chịu. Nhận thức được hàm ý của “wet behind the ears” và lựa chọn từ ngữ phù hợp là chìa khóa để duy trì giao tiếp hiệu quả và lịch sự.
Ứng Dụng Cụm Từ “Wet Behind The Ears” Trong Bài Thi IELTS Speaking
Mặc dù “wet behind the ears” không phù hợp cho phần IELTS Writing, nó lại có thể được sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả trong phần IELTS Speaking để thể hiện khả năng sử dụng thành ngữ của thí sinh, miễn là được dùng đúng ngữ cảnh và không quá lạm dụng.
Cách Dùng Tự Nhiên Trong IELTS Speaking Part 2
Trong IELTS Speaking Part 2, bạn có cơ hội nói về một chủ đề trong khoảng 1-2 phút. Việc lồng ghép các thành ngữ một cách khéo léo có thể giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên và ấn tượng hơn. Nếu bạn được yêu cầu mô tả một người trẻ tuổi, một trải nghiệm mới mẻ, hoặc một giai đoạn khởi đầu trong cuộc đời, “wet behind the ears” có thể là một lựa chọn tuyệt vời để diễn tả sự thiếu kinh nghiệm ban đầu.
Ví dụ, khi mô tả về kinh nghiệm phỏng vấn xin việc đầu tiên của mình, bạn có thể sử dụng “wet behind the ears” để nói về bản thân mình hoặc những ứng viên khác. Điều này cho thấy bạn có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt để diễn tả những trải nghiệm thực tế.
IELTS Speaking Part II: Describe your idea of making a good first impression in a job interview
You should say:
- why it is important.
- is it important to make a good last impression as well
- what ways would you do it in your job interview
- and explain how to make a good first impression in a job interview.
Today I would like to talk about my idea of making a good first impression in a job interview. In my opinion, first impressions are crucial, especially in the context of job interviews where you have a limited amount of time to impress the interviewer.
One important aspect of making a good first impression is being well-prepared. This includes doing your research about the company and the position you are applying for and also preparing answers to common interview questions. Additionally, it is important to dress professionally and arrive on time for the interview.
Another important factor is confidence. It is essential to exude confidence and present yourself as someone who is capable and competent. However, it is also important to be humble and not come across as arrogant. Lastly, I think it is important to show a willingness to learn and grow. Employers are often looking for candidates who are not only skilled and experienced but also open to learning and adapting to new situations.
In conclusion, making a good first impression in a job interview requires preparation, confidence, and a willingness to learn. It is important to show that you are capable and competent, but also humble and open to growth. Don’t worry if you are “wet behind the ears” – everyone has to start somewhere!
(Hôm nay tôi muốn nói về ý tưởng của tôi về việc tạo ấn tượng tốt đầu tiên trong một cuộc phỏng vấn việc làm. Theo tôi, ấn tượng đầu tiên rất quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh phỏng vấn xin việc, nơi bạn có một khoảng thời gian rất hạn chế để gây ấn tượng với người phỏng vấn.
Một khía cạnh quan trọng của việc tạo ấn tượng tốt ban đầu là được chuẩn bị kỹ lưỡng. Điều này bao gồm nghiên cứu về công ty và vị trí bạn đang ứng tuyển, đồng thời chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn phổ biến. Ngoài ra, điều quan trọng là phải ăn mặc chuyên nghiệp và đến đúng giờ cho cuộc phỏng vấn.
Một yếu tố quan trọng khác là sự tự tin. Điều cần thiết là thể hiện sự tự tin và thể hiện mình là một người có khả năng và năng lực. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải khiêm tốn và không tỏ ra kiêu ngạo. Cuối cùng, tôi nghĩ điều quan trọng là thể hiện tinh thần sẵn sàng học hỏi và phát triển. Các nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những ứng viên không chỉ có kỹ năng và kinh nghiệm mà còn sẵn sàng học hỏi và thích nghi với các tình huống mới.
Tóm lại, tạo ấn tượng tốt đầu tiên trong cuộc phỏng vấn xin việc đòi hỏi sự chuẩn bị, sự tự tin và tinh thần sẵn sàng học hỏi. Điều quan trọng là phải thể hiện rằng bạn có khả năng và năng lực, nhưng cũng khiêm tốn và cởi mở để phát triển. Đừng lo lắng nếu bạn thiếu kinh nghiệm – mọi người đều phải bắt đầu từ đâu đó!)
Việc sử dụng “Don’t worry if you are wet behind the ears – everyone has to start somewhere!” ở cuối bài nói giúp bạn khẳng định một quan điểm chung về sự khởi đầu và học hỏi, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên.
Thể Hiện Quan Điểm Với “Wet Behind The Ears” Trong IELTS Speaking Part 3
Phần IELTS Speaking Part 3 đòi hỏi bạn phải thảo luận sâu hơn về các vấn đề xã hội, đưa ra quan điểm và lập luận của mình. Đây là cơ hội để bạn sử dụng “wet behind the ears” khi nói về các nhóm đối tượng cụ thể, như những người mới bước vào thị trường lao động, các doanh nhân trẻ, hoặc những người đang trong giai đoạn đầu của sự nghiệp.
Ví dụ, khi thảo luận về ưu và nhược điểm của việc làm chủ so với làm công ăn lương, bạn có thể đưa ra quan điểm về những thách thức mà người thiếu kinh nghiệm (wet behind the ears) có thể gặp phải khi tự kinh doanh. Điều này thể hiện khả năng phân tích và sử dụng thành ngữ để minh họa lập luận của mình.
IELTS Speaking Part III: Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your opinion?
(Một số người nói rằng làm việc cho chính mình còn hơn làm việc cho một công ty. Ý kiến của bạn là gì?)
Answer: “In my opinion, it’s not necessarily better to work for yourself than be employed by a company. While being self-employed can offer more flexibility and control over your work, it also comes with its own set of challenges and risks. Those who are wet behind the ears, or inexperienced in running a business, may struggle with things like managing finances, finding clients, and maintaining a consistent workload. Working for a company, on the other hand, can provide more stability and support in terms of resources, benefits, and guidance from more experienced colleagues. Additionally, being part of a team can offer a sense of camaraderie and motivation that may be lacking when working alone. Ultimately, the decision to work for yourself or a company depends on one’s individual goals, skills, and personality. It’s important to consider the pros and cons of each option and seek advice from those with experience in both areas before making a decision.”
(Dịch: Theo tôi, làm việc cho chính mình không nhất thiết phải tốt hơn làm việc cho một công ty. Mặc dù tự làm chủ có thể mang lại sự linh hoạt và kiểm soát tốt hơn cho công việc, nhưng nó cũng đi kèm với những thách thức và rủi ro riêng. Những người thiếu kinh nghiệm điều hành một doanh nghiệp, có thể phải vật lộn với những việc như quản lý tài chính, tìm kiếm khách hàng và duy trì khối lượng công việc ổn định. Mặt khác, làm việc cho một công ty có thể mang lại sự ổn định và hỗ trợ hơn về các nguồn lực, lợi ích và hướng dẫn từ các đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn. Ngoài ra, trở thành một phần của nhóm có thể mang lại cảm giác thân thiết và động lực có thể thiếu khi làm việc một mình. Cuối cùng, quyết định làm chủ hay cho một công ty phụ thuộc vào mục tiêu, kỹ năng và tính cách cá nhân của mỗi người. Điều quan trọng là phải xem xét ưu và nhược điểm của từng lựa chọn và tìm kiếm lời khuyên từ những người có kinh nghiệm trong cả hai lĩnh vực trước khi đưa ra quyết định.)
Trong câu trả lời này, việc sử dụng “Those who are wet behind the ears, or inexperienced in running a business” giúp làm rõ đối tượng mà bạn đang nói đến (những người thiếu kinh nghiệm) và thể hiện khả năng kết hợp thành ngữ với các từ vựng học thuật.
Is there some other kind of work you’d rather do?
(Có loại công việc nào khác mà bạn muốn làm không?)
Answer: “Being wet behind the ears in terms of my career, I’m eager to explore different types of work and gain more experience in various fields. If given the opportunity, I would be interested in pursuing entrepreneurship, where I could create something from scratch and have complete control over its direction and success. Another area that intrigues me is environmental science and conservation, as I believe protecting the planet is essential for future generations. Ultimately, I think it’s important to maintain an open mind and continue learning and growing in our careers, even if we’re not sure what we want to do.”
(Dịch: Với sự thiếu kinh nghiệm của mình, tôi háo hức khám phá các loại công việc khác nhau và tích lũy thêm kinh nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau. Nếu có cơ hội, tôi sẽ quan tâm đến việc theo đuổi lĩnh vực kinh doanh, nơi tôi có thể tạo ra thứ gì đó từ đầu và có toàn quyền kiểm soát hướng đi và thành công của nó. Một lĩnh vực khác thu hút tôi là khoa học môi trường và bảo tồn, vì tôi tin rằng việc bảo vệ hành tinh là điều cần thiết cho các thế hệ tương lai. Cuối cùng, tôi nghĩ điều quan trọng là phải duy trì một tâm trí cởi mở, tiếp tục học hỏi và phát triển trong sự nghiệp của mình, ngay cả khi chúng ta không chắc mình muốn làm gì)
What changes in employment have there been in recent years in your country?
Answer: “Those who are still wet behind the ears in their careers have witnessed significant changes in employment in recent years in my country. The gig economy and technological advancements have led to more flexible freelance and remote work options. Moreover, soft skills like communication, teamwork, and problem-solving have become critical in the workplace, leading to increased emphasis on professional development and upskilling. These changes reflect the evolving needs and expectations of both employees and employers in the current job market.”
(Những ai còn chân ướt chân ráo vào nghề đã chứng kiến những thay đổi đáng kể về việc làm trong những năm gần đây ở đất nước tôi. Nền kinh tế tạm thời và những tiến bộ công nghệ đã dẫn đến các lựa chọn làm việc từ xa và tự do linh hoạt hơn. Hơn nữa, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề đã trở nên quan trọng tại nơi làm việc, dẫn đến việc tăng cường chú trọng vào phát triển chuyên môn và nâng cao kỹ năng. Những thay đổi này phản ánh nhu cầu và kỳ vọng ngày càng tăng của cả người lao động và người sử dụng lao động trong thị trường việc làm hiện tại.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Thành ngữ “Wet behind the ears” có nghĩa chính xác là gì?
“Wet behind the ears” là một thành ngữ tiếng Anh dùng để mô tả một người trẻ tuổi hoặc mới tham gia vào một lĩnh vực nào đó, và do đó, còn thiếu kinh nghiệm, non nớt hoặc chưa thành thạo.
2. Thành ngữ này có mang ý nghĩa tiêu cực không?
Không nhất thiết. Nó thường mang ý nghĩa trung lập để chỉ sự thiếu kinh nghiệm. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và cách diễn đạt, nó có thể mang sắc thái hơi tiêu cực hoặc thiếu tôn trọng nếu được sử dụng không cẩn thận.
3. Tôi có thể sử dụng “Wet behind the ears” trong văn viết học thuật không?
Không. “Wet behind the ears” là một thành ngữ không trang trọng và không phù hợp với văn viết học thuật, báo cáo chuyên nghiệp hay bài thi IELTS Writing. Nên sử dụng các từ như “inexperienced” hoặc “novice” thay thế.
4. Nguồn gốc của “Wet behind the ears” từ đâu?
Nguồn gốc của thành ngữ này bắt nguồn từ hình ảnh những con bê hoặc ngựa con mới sinh, chúng thường còn ẩm ướt phần sau tai, biểu trưng cho việc chúng vừa mới chào đời và hoàn toàn non nớt.
5. Có thành ngữ nào đồng nghĩa với “Wet behind the ears” không?
Có, một số từ và thành ngữ đồng nghĩa bao gồm “callow”, “inexperienced”, “naïve”, “green”, và “fledgling”. Mỗi từ có một sắc thái riêng biệt.
6. Vị trí phổ biến của “Wet behind the ears” trong câu là gì?
Thành ngữ này thường được đặt ở giữa câu, đặc biệt là sau động từ to be, để bổ nghĩa cho chủ ngữ và mô tả tình trạng thiếu kinh nghiệm của người đó.
7. Thành ngữ này có thể dùng cho người lớn tuổi không?
Thường thì không. “Wet behind the ears” chủ yếu được dùng để mô tả sự non nớt, thiếu kinh nghiệm ở người trẻ tuổi hoặc những người mới bắt đầu một điều gì đó, không liên quan đến tuổi tác mà là về sự từng trải.
8. Có lưu ý gì khi sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp?
Cần cân nhắc ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Tránh sử dụng thành ngữ này khi nói về người khác một cách trực tiếp, đặc biệt trong môi trường trang trọng hoặc khi không muốn làm họ cảm thấy bị xúc phạm.
9. Tại sao thành ngữ này không nên dùng trong IELTS Writing?
Trong IELTS Writing, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật, trang trọng và chính xác. Thành ngữ “Wet behind the ears” mang tính khẩu ngữ và hình ảnh, không phù hợp với yêu cầu này.
10. “Greenhorn” và “Wet behind the ears” có giống nhau hoàn toàn không?
Không hoàn toàn. “Wet behind the ears” nhấn mạnh sự non nớt, thiếu trưởng thành trong kinh nghiệm sống hoặc chuyên môn, trong khi “greenhorn” thường tập trung vào việc thiếu hiểu biết về một lĩnh vực hoặc quy tắc cụ thể, thường mang ý nghĩa ngây thơ ban đầu.
Tổng kết lại, cụm từ “wet behind the ears” là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến để miêu tả những người còn non kinh nghiệm, chưa có đủ kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc một công việc cụ thể. Thành ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết không trang trọng. Để sử dụng cụm từ này một cách đúng ngữ cảnh, người học cần lưu ý về sắc thái ý nghĩa và ngữ pháp, đặc biệt là khi áp dụng vào các tình huống thực tế hay trong bài thi Speaking. “Anh ngữ Oxford” hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về thành ngữ thú vị này.