Động từ make là một trong những động từ bất quy tắc được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc nắm vững các hình thái V2 và V3 của make cùng cách ứng dụng trong ngữ cảnh cụ thể vẫn là thách thức với nhiều người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và sâu sắc về make, giúp bạn tự tin sử dụng động từ quan trọng này một cách chính xác.
Động Từ Make: Ý Nghĩa Đa Dạng và Phổ Biến
Động từ make (phát âm /meɪk/) mang trong mình rất nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và các từ đi kèm. Hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa này là chìa khóa để sử dụng make hiệu quả. Đây là một động từ gốc thường gặp, góp phần tạo nên hàng trăm cụm từ và thành ngữ trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật.
Make: Tạo Ra và Sản Xuất
Một trong những ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của make là hành động tạo ra, sản xuất, hoặc xây dựng một thứ gì đó từ con số không hoặc từ các nguyên liệu sẵn có. Ý nghĩa này nhấn mạnh vào quá trình biến đổi nguyên liệu thành một sản phẩm hoàn chỉnh hoặc một sự vật mới.
Ví dụ, khi nói “make a cake”, chúng ta đang đề cập đến việc làm ra một chiếc bánh từ các thành phần như bột, trứng, đường. Tương tự, “make a table” có nghĩa là chế tạo một cái bàn. Điều này cũng áp dụng cho các sản phẩm công nghiệp hoặc thủ công. Chẳng hạn, những ngôi nhà truyền thống của Nhật Bản thường được làm từ gỗ.
Make: Gây Ra và Ảnh Hưởng
Make cũng thường được sử dụng để diễn tả việc gây ra một kết quả, một cảm xúc, hoặc một tình huống nào đó. Ở đây, make mang ý nghĩa là tác động, khiến cho điều gì đó xảy ra hoặc khiến ai đó cảm thấy theo một cách nhất định. Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất, đặc biệt khi make kết hợp với một danh từ hoặc tính từ.
Chẳng hạn, cô ấy đã cố gắng tạo ra một ấn tượng tốt đẹp với người phỏng vấn. Trong trường hợp khác, nếu bạn nói “She made her objections clear”, điều này có nghĩa là cô ấy đã làm rõ những ý kiến phản đối của mình, khiến người khác hiểu rõ quan điểm của cô ấy. Ý nghĩa này cũng bao gồm việc khiến cho ai đó cảm thấy thế nào, ví dụ như “The news made me sad” (Tin tức khiến tôi buồn).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giao tiếp tiếng Anh tại tiệm cắt tóc: Bí quyết tự tin
- The Cornell Notes: Cách Ghi Chú Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Từ Vựng Giác Quan Tiếng Anh Hiệu Quả
- Khám Phá Phương Tiện Truyền Thông Đại Chúng Hiện Nay
- Nắm Vững Từ Vựng Về Tết Nguyên Đán Trong Tiếng Anh
Make: Đặt Để và Sắp Xếp
Ngoài ra, make còn có nghĩa là thiết lập, đặt ra hoặc chuẩn bị một thứ gì đó. Điều này có thể bao gồm các quy định, cam kết, hoặc thậm chí là một quyển sách, bộ phim. Khi make được dùng với ý nghĩa này, nó thường đi kèm với các danh từ trừu tượng hoặc các danh từ chỉ sự sắp xếp, kế hoạch.
Ví dụ, “make a decision” có nghĩa là đưa ra một quyết định, hoặc “make a promise” là đưa ra một lời hứa. Cả hai trường hợp này đều thể hiện hành động thiết lập một điều gì đó về mặt tinh thần hoặc xã hội. Make ở đây không phải là tạo ra vật chất mà là tạo ra một sự sắp xếp hoặc một trạng thái.
Định nghĩa và các ý nghĩa đa dạng của động từ Make trong tiếng Anh
V2, V3 của Make: Form và Cách Phát Âm
Là một động từ bất quy tắc, make không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để tạo thành quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Thay vào đó, V2 và V3 của make đều là made. Cả hai hình thái này đều được phát âm là /meɪd/, giống hệt nhau về cả cách viết và cách phát âm. Việc ghi nhớ hình thái này là cực kỳ quan trọng để sử dụng make chính xác trong các thì khác nhau.
Bảng động từ bất quy tắc của make được trình bày rõ ràng dưới đây:
V1 – Động từ nguyên thể | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
---|---|---|
make | made | made |
V2 của Make trong Thì Quá Khứ Đơn
V2 của make, tức made, được sử dụng chủ yếu trong thì quá khứ đơn (Past Simple) để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Đây là dạng động từ phổ biến khi kể lại các sự kiện hoặc hành động trong quá khứ.
Ví dụ: “She made it her business to find out who was responsible.” (Cô ấy coi việc tìm ra người chịu trách nhiệm là việc của mình.) Câu này cho thấy hành động “coi việc tìm ra người chịu trách nhiệm” đã hoàn thành trong quá khứ. Một ví dụ khác là “Yesterday, I made a decision to start learning a new language.” (Hôm qua, tôi đã đưa ra quyết định bắt đầu học một ngôn ngữ mới.)
V3 của Make trong Các Thì Hoàn Thành
V3 của make, cũng là made, đóng vai trò là động từ chính trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. Trong các thì này, V3 thường đi kèm với các trợ động từ như “have/has”, “had”, “will have” để biểu thị một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định hoặc kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
- Thì hiện tại hoàn thành:
S + have/ has + made + …
- Ví dụ: “I have made a mistake.” (Tôi đã mắc một lỗi.)
- Thì quá khứ hoàn thành:
S + had + made + …
- Ví dụ: “She had clearly expressed her objections before the meeting started.” (Cô ấy đã bày tỏ rõ ràng sự phản đối của mình trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- Thì tương lai hoàn thành:
S + will have + made + …
- Ví dụ: “By next year, they will have made significant progress.” (Đến năm sau, họ sẽ đạt được nhiều tiến bộ đáng kể.)
Bảng động từ bất quy tắc của Make, bao gồm V2 Made và V3 Made
V3 của Make trong Câu Bị Động
Một ứng dụng quan trọng khác của V3 của make là trong câu bị động. Khi chủ ngữ là đối tượng nhận hành động, V3 made được sử dụng sau động từ “tobe” để hình thành cấu trúc bị động, diễn tả rằng một vật hoặc một người được làm ra hoặc bị khiến cho điều gì đó.
Cấu trúc V3 của make trong câu bị động thường là: S + tobe + made + …
- Ví dụ: “This chocolate was made in France.” (Thanh sô cô la này được sản xuất tại Pháp.)
- Ví dụ: “The bowl is made of iron.” (Chiếc bát này được làm từ sắt.)
- Ví dụ: “Children are made to attend school.” (Trẻ em bị buộc phải đi học.)
V3 của Make trong Mệnh Đề Quan Hệ Rút Gọn
V3 của make cũng được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ, đặc biệt là trong các mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động. Khi đại từ quan hệ và động từ “tobe” được lược bỏ, chỉ còn lại động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3), giúp câu trở nên ngắn gọn và súc tích hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Cấu trúc này thường áp dụng khi hành động đã hoàn thành hoặc có tính chất bị động.
- Ví dụ: “The clothes made by me seem more beautiful.” (Quần áo được làm bởi tôi trông đẹp hơn.) Câu gốc có thể là: “The clothes which were made by me seem more beautiful.”
- Một ví dụ khác: “The decision made yesterday was crucial.” (Quyết định được đưa ra ngày hôm qua rất quan trọng.) Câu gốc là: “The decision that was made yesterday was crucial.”
Minh họa cách sử dụng V3 của Make trong các ngữ cảnh tiếng Anh
Phân Biệt Make và Do: Hai Động Từ Thường Gặp Nhầm Lẫn
Make và do là hai động từ rất phổ biến và thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì cả hai đều có nghĩa là “làm”. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng biệt. Make thường nhấn mạnh vào kết quả, sự sáng tạo, hoặc quá trình tạo ra một thứ gì đó mới, không tồn tại trước đó.
Ngược lại, do thường chỉ một hành động, một hoạt động, hoặc một nhiệm vụ đã tồn tại sẵn, hoặc việc thực hiện một công việc cụ thể. Ví dụ, bạn “make a cake” (tạo ra một chiếc bánh), nhưng bạn “do homework” (thực hiện bài tập về nhà). Sự phân biệt này tuy nhỏ nhưng rất quan trọng để sử dụng đúng ngữ cảnh. Khi make được dùng, thường có một sản phẩm hữu hình hoặc một sự thay đổi rõ rệt được tạo ra.
Các Động Từ Liên Quan Đến Make và V3 Của Chúng
Trong tiếng Anh, make không chỉ đứng độc lập mà còn kết hợp với các tiền tố để tạo ra những động từ mới với ý nghĩa đặc biệt. Việc nắm vững các biến thể này, cùng với V2 và V3 tương ứng, sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn. Các động từ này thường tuân theo quy tắc biến đổi của make thành made.
Dưới đây là bảng V2, V3 của một số động từ được hình thành từ make phổ biến:
V1 | V2 | V3 | Nghĩa |
---|---|---|---|
remake | remade | remade | làm lại, khôi phục |
unmake | unmade | unmade | hủy hoại, phá bỏ |
Ví dụ: Bộ phim cũ đã được remade thành một phiên bản hiện đại hơn. Hành động unmade một lời hứa sẽ dẫn đến sự mất lòng tin.
Cấu Trúc Make Thường Dùng trong Tiếng Anh
Động từ make xuất hiện trong vô số cấu trúc câu, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa và cách dùng riêng biệt. Việc hiểu rõ các cấu trúc này giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt và hiểu sâu hơn về động từ make. Cả make nguyên thể và V3 made đều được áp dụng rộng rãi trong các cấu trúc này tùy thuộc vào thì và thể của câu.
Tổng hợp các cấu trúc câu phổ biến với động từ Make trong tiếng Anh
Cấu Trúc Make + O + Adj
Cấu trúc “Make somebody/something + tính từ” có nghĩa là khiến cho ai đó hoặc điều gì đó cảm thấy hoặc trở nên như thế nào. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự tác động của một chủ thể lên trạng thái hoặc cảm xúc của một đối tượng.
Ví dụ: “Whenever we meet, she makes me happy.” (Cô ấy mang lại cho tôi niềm hạnh phúc mỗi khi chúng ta gặp nhau.) Ở đây, cô ấy khiến cho tôi cảm thấy hạnh phúc. Một ví dụ khác là “The bad news made him sad.” (Tin xấu đã khiến anh ấy buồn.)
Cấu Trúc Make + O + V (Nguyên Mẫu)
Cấu trúc “Make somebody do something” mang ý nghĩa khiến cho ai đó phải làm gì. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả sự bắt buộc, thuyết phục mạnh mẽ, hoặc ảnh hưởng khiến người khác thực hiện một hành động. Trong câu bị động, cấu trúc này sẽ chuyển thành “be made to do something”.
Ví dụ: “My boss made me change my mind.” (Sếp tôi đã khiến tôi thay đổi ý kiến.) Ở đây, có một sự ép buộc hoặc thuyết phục từ phía sếp. Trong câu bị động: “I was made to change my mind by my boss.”
Phân Biệt Made By, Made In, Made Of, Made From, Made Out Of, Made With
Các cụm từ bắt đầu bằng “made” thường được dùng để chỉ nguồn gốc, nguyên liệu, hoặc phương pháp sản xuất. Việc phân biệt chúng là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn khi miêu tả sản phẩm.
- Made by: Được làm bởi ai đó/một tổ chức nào đó (chỉ tác giả, người sản xuất).
- Ví dụ: “This beautiful painting was made by a famous artist.” (Bức tranh đẹp này được làm bởi một họa sĩ nổi tiếng.)
- Made in: Được sản xuất ở đâu (chỉ địa điểm, quốc gia sản xuất).
- Ví dụ: “This car is made in Japan.” (Chiếc xe này được sản xuất tại Nhật Bản.)
- Made of: Được làm từ nguyên liệu gì mà nguyên liệu đó vẫn giữ nguyên hình dạng/tính chất ban đầu (có thể nhận ra nguyên liệu gốc).
- Ví dụ: “The ring is made of gold.” (Chiếc nhẫn này được làm từ vàng.)
- Made from: Được làm từ nguyên liệu gì mà nguyên liệu đó đã bị biến đổi, không còn giữ nguyên hình dạng/tính chất ban đầu.
- Ví dụ: “Paper is made from wood.” (Giấy được làm từ gỗ.)
- Made out of: Được làm từ vật liệu nào đó, thường là vật liệu đã được tái chế hoặc sử dụng với mục đích khác.
- Ví dụ: “The sculpture was made out of recycled plastic bottles.” (Tượng điêu khắc được làm từ những chai nhựa tái chế.)
- Made with: Được làm với nguyên liệu gì (thường là nguyên liệu chính, thành phần đặc biệt).
- Ví dụ: “This cake is made with fresh strawberries.” (Chiếc bánh này được làm với dâu tây tươi.)
Các Thành Ngữ và Cụm Từ Phổ Biến với Make
Make là thành phần của rất nhiều thành ngữ và cụm từ cố định trong tiếng Anh, mang lại những ý nghĩa sâu sắc và độc đáo. Nắm vững các thành ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn ngôn ngữ mà còn làm cho cách diễn đạt trở nên tự nhiên và phong phú hơn.
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa |
---|---|
Be made of sterner/tougher stuff | mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn, có ý chí hơn |
Have it made | trong một tình huống tốt, thành công và thoải mái |
Make/Beat a hasty retreat | rút lui nhanh chóng, bỏ đi vội vàng |
Made of money | rất giàu có, có nhiều tiền |
Made a believer out of me | khiến tôi tin vào điều gì đó, thay đổi suy nghĩ |
Made in heaven | được tạo ra để thành công, rất phù hợp |
Made for each other | rất phù hợp với nhau, dành cho nhau |
One’s mind is made up | đã đưa ra quyết định, không thay đổi ý định |
Make ends meet | kiếm đủ tiền để sống, xoay sở đủ chi phí |
Make light of something | coi nhẹ điều gì đó, không coi trọng |
Việc sử dụng thành ngữ này không chỉ thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tiếng Anh mà còn giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn. Đừng ngần ngại thử áp dụng chúng vào các cuộc hội thoại hàng ngày.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Động Từ Make
1. V2 của make là gì và dùng khi nào?
V2 của make là made. Nó được dùng trong thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
2. V3 của make là gì và ứng dụng trong những ngữ pháp nào?
V3 của make cũng là made. Nó được sử dụng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành), trong câu bị động, và trong mệnh đề quan hệ rút gọn để chỉ hành động hoàn thành hoặc bị động.
3. Làm thế nào để phân biệt make và do?
Make thường liên quan đến việc tạo ra một cái gì đó mới, có kết quả hữu hình (ví dụ: make a cake). Do thường liên quan đến việc thực hiện một hành động, nhiệm vụ hoặc hoạt động đã có sẵn (ví dụ: do homework).
4. Có bao nhiêu ý nghĩa chính của động từ make?
Động từ make có nhiều ý nghĩa chính bao gồm: tạo ra/sản xuất, gây ra/ảnh hưởng, và đặt để/sắp xếp. Ngoài ra, nó còn có nhiều nghĩa khác khi kết hợp với danh từ hoặc giới từ.
5. Tại sao make lại là động từ bất quy tắc?
Make là động từ bất quy tắc vì nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để tạo thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Thay vào đó, V2 và V3 của nó có dạng riêng là made.
6. Tôi có thể tìm hiểu thêm về các thành ngữ với make ở đâu?
Bạn có thể tìm hiểu thêm các thành ngữ với make qua các từ điển tiếng Anh chuyên về thành ngữ hoặc các nguồn tài liệu học thuật đáng tin cậy khác. Anh ngữ Oxford cũng thường xuyên cập nhật các bài viết về chủ đề này.
7. V3 của động từ remake là gì?
V3 của động từ remake là remade. Tương tự như make, các động từ được hình thành từ make bằng cách thêm tiền tố cũng thường có V2 và V3 là dạng made tương ứng.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn chi tiết và rõ ràng về động từ make, cũng như cách sử dụng V2 và V3 của make một cách chuẩn xác nhất. Việc nắm vững các sắc thái ý nghĩa và cấu trúc câu liên quan sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để các kiến thức này trở thành phản xạ tự nhiên.