Chào mừng quý độc giả đến với chuyên mục ngữ pháp của Anh ngữ Oxford! Bài viết này sẽ mở ra cánh cửa kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Global Success, giúp bạn củng cố và nâng cao trình độ. Chúng ta sẽ cùng khám phá những điểm ngữ pháp trọng tâm, từ cách sử dụng thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành đến các loại động từ, mệnh đề phức tạp, và danh từ ghép. Hãy cùng nhau chinh phục những thách thức ngữ pháp để tự tin hơn trong hành trình học tiếng Anh của mình.
Ngữ pháp Unit 1: So sánh Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Global Success, việc nắm vững sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là vô cùng quan trọng. Hai thì này thường gây nhầm lẫn cho người học, nhưng khi hiểu rõ bản chất, việc áp dụng chúng trở nên dễ dàng hơn.
Thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Thì quá khứ đơn là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản dùng để diễn tả những hành động, sự kiện đã diễn ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Đây là thì được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn viết để kể lại các câu chuyện, tường thuật sự việc đã qua.
Cấu trúc của thì quá khứ đơn khá đơn giản. Đối với câu khẳng định, chúng ta sử dụng chủ ngữ (S) và động từ ở dạng quá khứ (V2/ed). Ví dụ: I **went** to the gym and **exercised** for about 2 hours yesterday. (Hôm qua tôi đến phòng tập và tập luyện khoảng 2 tiếng.)
Câu này cho thấy hành động “đi tập” và “tập luyện” đã hoàn thành vào “ngày hôm qua”.
Trong câu phủ định, chúng ta dùng trợ động từ “did not” (rút gọn là “didn’t”) kết hợp với động từ nguyên mẫu (V1). Chẳng hạn: They **didn’t have** a good night’s sleep, so they are exhausted now. (Họ không có giấc ngủ ngon nên bây giờ họ mệt lử.)
Rõ ràng, việc “không ngủ ngon” đã xảy ra trong quá khứ và tác động đến hiện tại.
Để đặt câu hỏi ở thì quá khứ đơn, trợ động từ “Did” được đặt ở đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ nguyên mẫu. Ví dụ: **Did** the doctor **prescribe** you medicine for your fever? (Bác sĩ có kê thuốc sốt cho cậu không?)
Câu hỏi này muốn biết về một hành động đã diễn ra trong quá khứ. Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian cụ thể như “yesterday”, “last week”, “in 2020”, “ago”, v.v.
- Nâng Tầm Kỹ Năng Tiếng Anh Của Bạn Ngay Hôm Nay
- Hướng Dẫn Miêu Tả Địa Điểm Du Lịch Tiếng Anh Hiệu Quả
- Phân Tích Ưu Nhược Điểm Đô Thị Hóa Qua Bài Nghe Tiếng Anh 12
- Mẹo Khắc Phục Lỗi Tiếng Anh Phổ Biến Hiệu Quả
- Khám phá Thói quen Ăn uống Hàn Quốc Độc đáo
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Ngược lại với thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành dùng để nói về những hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại, hoặc có kết quả, ý nghĩa ở thời điểm hiện tại. Đặc biệt, thời điểm xảy ra hành động thường không được xác định cụ thể.
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành bao gồm chủ ngữ (S), trợ động từ “have” hoặc “has” (tùy thuộc vào chủ ngữ) và động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Ví dụ: Lily **has received** excellent treatment at the hospital for her injuries recently. (Lily gần đây nhận được sự chữa trị xuất sắc tại bệnh viện cho những vết thương của mình.)
Hành động “nhận điều trị” diễn ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ý nghĩa ở hiện tại.
Đối với câu phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau “have/has” (haven’t/hasn’t). Ví dụ: I **haven’t had** soft drinks for a year. (Tôi đã không uống nước ngọt trong 1 năm qua.)
Điều này cho thấy sự việc không uống nước ngọt đã kéo dài từ một năm trước đến tận bây giờ.
Trong câu hỏi, “Have/Has” được đặt ở đầu câu. Chẳng hạn: **Have** they **finished** their project? (Họ có hoàn thành dự án đó chưa?)
Câu hỏi này thường ám chỉ đến kết quả của dự án ở thời điểm hiện tại. Các từ khóa thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành là “since”, “for”, “so far”, “just”, “recently”, “ever”, “never”, “yet”, v.v.
Phân biệt chi tiết Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành
Mặc dù cả hai thì này đều liên quan đến quá khứ, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở sự liên hệ với hiện tại và tính cụ thể của thời gian. Thì quá khứ đơn nhấn mạnh hành động đã kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm rõ ràng trong quá khứ. Ví dụ, nếu bạn nói I **visited** Hanoi last year.
, điều đó có nghĩa là chuyến thăm đã kết thúc hoàn toàn vào năm ngoái. Hành động này không còn liên quan trực tiếp đến hiện tại.
Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành lại chú trọng đến kết quả của hành động ở hiện tại hoặc hành động vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Khi bạn nói I **have visited** Hanoi many times.
, điều đó hàm ý rằng kinh nghiệm thăm Hà Nội của bạn tích lũy từ trước đến nay, và có thể bạn vẫn còn khả năng thăm tiếp hoặc trải nghiệm đó vẫn còn giá trị ở hiện tại. Hơn nữa, với hiện tại hoàn thành, thời gian thường không được đề cập cụ thể hoặc không quan trọng bằng kết quả. Việc nắm vững những điểm khác biệt này sẽ giúp học sinh ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 tránh được những lỗi sai phổ biến.
Ngữ pháp Unit 2: Động từ khiếm khuyết Must, Have to và Should
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, các động từ khiếm khuyết như “must”, “have to” và “should” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả sắc thái ý nghĩa của câu, từ sự bắt buộc đến lời khuyên. Nắm vững cách sử dụng chúng giúp người học giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.
Tổng quan về Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
Động từ khiếm khuyết là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, chúng không thể đứng một mình mà luôn phải đi kèm với một động từ chính ở dạng nguyên mẫu không “to”. Chức năng chính của modal verbs là thể hiện khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, nghĩa vụ, hoặc lời khuyên. Có hơn 10 động từ khiếm khuyết phổ biến, nhưng “must”, “have to” và “should” là ba trong số những từ được sử dụng thường xuyên nhất trong các tình huống hàng ngày và trong nhiều bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 11.
Ví dụ, khi bạn nói “I can swim”, “can” là động từ khiếm khuyết thể hiện khả năng. Điều quan trọng cần nhớ là động từ chính theo sau động từ khiếm khuyết luôn giữ nguyên dạng nguyên mẫu (V1) mà không cần chia theo chủ ngữ hay thì.
Must: Sự bắt buộc từ người nói
“Must” thường được sử dụng để diễn đạt một sự bắt buộc, một mệnh lệnh hoặc một sự cần thiết xuất phát từ chính ý muốn hoặc quan điểm của người nói. Nó mang sắc thái mạnh mẽ, thể hiện rằng hành động đó là cực kỳ quan trọng và không thể không thực hiện.
Ví dụ: We **must** revise all 6 units of Biology for the final exam. (Chúng ta phải ôn lại 6 bài học môn Sinh cho kì thi cuối kỳ.)
Trong trường hợp này, người nói (chúng ta) cảm thấy việc ôn tập là bắt buộc để đạt được mục tiêu cao trong kỳ thi. Đây là một sự tự đặt ra nghĩa vụ hoặc một lời khuyên có tính chất cực kỳ mạnh mẽ. Khi sử dụng “must”, người nói thường muốn truyền đạt một mức độ nghiêm trọng và khẩn cấp.
Have to: Nghĩa vụ do tác động bên ngoài
Trái ngược với “must”, “have to” diễn tả một sự cần thiết hay nghĩa vụ đến từ các quy tắc, luật lệ, hoàn cảnh hoặc một quyền lực bên ngoài. Nó ngụ ý rằng người nói không có lựa chọn nào khác ngoài việc thực hiện hành động đó.
Ví dụ: I **have to** wear áo dài to school every Monday. (Mình phải mặc áo dài đến trường mỗi thứ Hai.)
Việc mặc áo dài không phải là mong muốn cá nhân của người nói, mà là một quy định của trường học. Tương tự, nếu bạn nói I **have to** work overtime tonight
, điều đó có nghĩa là sếp hoặc công việc đòi hỏi bạn phải làm thêm giờ, chứ không phải bạn muốn. “Have to” thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi đề cập đến các quy định chung.
Should: Lời khuyên và đề xuất nhẹ nhàng
“Should” là động từ khiếm khuyết dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất, hoặc diễn tả một điều gì đó được cho là đúng đắn, hợp lý. Nó mang tính chất bắt buộc nhẹ hơn rất nhiều so với “must” hay “have to”.
Ví dụ: You **should** apologize to your mother for your rudeness. (Bạn nên xin lỗi mẹ bạn vì sự thô lỗ của mình.)
Câu này chỉ là một lời khuyên chân thành, thể hiện điều nên làm về mặt đạo đức hoặc xã hội, chứ không phải là một sự bắt buộc. Người nghe có thể chọn làm theo hoặc không. “Should” cũng có thể được dùng để nói về những kỳ vọng hoặc điều gì đó có khả năng xảy ra.
Biểu đồ so sánh cách sử dụng của các động từ khiếm khuyết must, have to và should trong ngữ pháp tiếng Anh.
Phân biệt sắc thái giữa Must, Have to và Should
Việc phân biệt sắc thái giữa “must”, “have to” và “should” là một điểm then chốt trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 11. “Must” thể hiện sự bắt buộc cá nhân hoặc sự mạnh mẽ của lời khuyên, thường được dùng trong các biển báo, chỉ dẫn quan trọng hoặc khi người nói muốn thể hiện quyền lực, ý chí của mình. Khoảng 90% người bản xứ sẽ dùng “must” khi muốn nhấn mạnh một điều gì đó mang tính nội tại.
“Have to” lại mang tính khách quan hơn, do các quy định, hoàn cảnh bên ngoài tạo nên áp lực. Ví dụ, một bác sĩ có thể nói I **have to** wake up early for my shift.
(Tôi phải dậy sớm để làm ca trực.), đây là một quy định công việc chứ không phải mong muốn của cá nhân.
Cuối cùng, “should” là lựa chọn an toàn nhất khi bạn muốn đưa ra lời khuyên mà không muốn gây áp lực. Nó giống như việc nói “tốt hơn hết là bạn nên làm…”, gợi ý một hành động mang tính xây dựng nhưng không hề bắt buộc. Các bài tập về động từ khiếm khuyết trong sách ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 thường yêu cầu học sinh lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh, do đó việc hiểu rõ sự khác biệt này là tối cần thiết.
Ngữ pháp Unit 3: Động từ chỉ trạng thái và Động từ nối
Trong hành trình khám phá ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, chúng ta sẽ làm quen với hai nhóm động từ đặc biệt là động từ chỉ trạng thái (stative verbs) và động từ nối (linking verbs). Chúng khác biệt so với động từ hành động thông thường và đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả trạng thái, cảm xúc, hoặc mối liên hệ của chủ ngữ.
Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs)
Động từ chỉ trạng thái là những động từ không diễn tả hành động mà mô tả trạng thái, tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu, hoặc các giác quan của chủ ngữ. Một đặc điểm quan trọng của stative verbs là chúng thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn (như hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ tiếp diễn), bởi vì chúng không biểu thị một hành động đang diễn ra mà là một trạng thái liên tục. Ví dụ, bạn không thể nói I am knowing
mà phải nói I know
.
Có nhiều loại động từ chỉ trạng thái phổ biến:
- Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm: Bao gồm các từ như
agree
,believe
,remember
,think
(khi mang nghĩa “tin rằng”),understand
. Chẳng hạn:The students **believe** that everyone should find ways to reduce their carbon footprint. (Các học sinh tin rằng mọi người nên tìm cách để giảm thiểu dấu chân carbon của họ.)
Đây là một niềm tin, một trạng thái tư duy. - Động từ chỉ cảm xúc: Các từ như
hate
,love
,prefer
,like
,want
. Ví dụ:I **hate** using the public transport during the rush hour. (Tôi ghét sử dụng phương tiện công cộng vào giờ cao điểm.)
“Ghét” là một trạng thái cảm xúc, không phải hành động. - Động từ chỉ các giác quan (không chủ động):
appear
,hear
,look
(khi mang nghĩa “trông có vẻ”),see
,seem
,smell
(khi mang nghĩa “có mùi”),taste
(khi mang nghĩa “có vị”). Ví dụ:You should try this dish. The steak **tastes** delicious! (Bạn nên thử món này. Miếng thịt có vị rất ngon!)
“Có vị” là một đặc điểm trạng thái của miếng thịt. - Động từ chỉ sự sở hữu:
belong
,have
,own
,possess
. Chẳng hạn:Alice **owns** more than 200 dresses. She should donate some of them. (Alice sở hữu hơn 200 chiếc áo đầm. Cô ấy nên quyên góp vài cái.)
“Sở hữu” là một trạng thái, một mối quan hệ.
Một lưu ý quan trọng mà học sinh ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 cần ghi nhớ là một số động từ như have
, see
, taste
, smell
, think
, look
có thể vừa là động từ chỉ trạng thái vừa là động từ hành động tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ 1: My friend **has** 2 robot vacuums to help him clean the house faster. (Bạn tôi có 2 robot hút bụi để giúp anh ấy lau dọn nhà cửa nhanh hơn.)
Trong câu này, “has” chỉ sự sở hữu, là động từ trạng thái.
Ví dụ 2: My friend **is having** some noodles. (Bạn tôi đang ăn mì.)
Ở đây, “have” mang nghĩa “ăn”, là một hành động đang diễn ra, nên được dùng ở thì tiếp diễn. Sự linh hoạt này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ nghĩa của từ trong từng bối cảnh cụ thể.
Động từ nối (Linking Verbs)
Động từ nối, hay còn gọi là liên động từ, là những động từ có chức năng kết nối chủ ngữ với một danh từ hoặc tính từ phía sau, mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ. Chúng không diễn tả một hành động mà thường diễn tả một trạng thái, sự tồn tại, hoặc sự thay đổi trạng thái của chủ ngữ.
Các loại linking verbs thông dụng bao gồm: be
(am, is, are, was, were), seem
, look
(trông có vẻ), become
, appear
(dường như), sound
(nghe có vẻ), taste
(có vị), smell
(có mùi), feel
(cảm thấy), grow
(trở nên), remain
(vẫn còn).
Ví dụ: The residents **appear** mad at the mayor. (Các cư dân dường như tức giận với thị trưởng.)
Ở đây, “appear” không phải là hành động mà là miêu tả trạng thái “tức giận” của các cư dân. Nếu “appear” được dùng như một động từ hành động, nó sẽ có nghĩa khác: The residents **appeared** at the candidate’s campaign yesterday. (Các cư dân xuất hiện ở buổi chiến dịch của ứng cử viên hôm qua.)
Trong ví dụ này, “appeared” là hành động “xuất hiện”, không phải trạng thái. Việc phân biệt rõ ràng giữa động từ hành động và động từ nối là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 để xây dựng câu chính xác và tự nhiên.
Ngữ pháp Unit 4: Danh động từ làm chủ ngữ và tân ngữ
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Global Success, danh động từ (Gerunds) là một trong những điểm ngữ pháp nền tảng và thường xuyên xuất hiện. Hiểu rõ về danh động từ và cách chúng hoạt động như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu sẽ giúp người học sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.
Định nghĩa và cấu tạo của Danh động từ (Gerunds)
Danh động từ là một dạng của động từ kết thúc bằng đuôi -ing
(V-ing
), nhưng lại có chức năng ngữ pháp như một danh từ trong câu. Điều này có nghĩa là một động từ được “danh từ hóa”, cho phép nó đảm nhận các vai trò mà bình thường chỉ danh từ mới có thể làm được, chẳng hạn như làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
Cách chuyển đổi động từ thành danh động từ rất đơn giản: chỉ cần thêm -ing
vào sau động từ nguyên mẫu. Ví dụ:
read
→ reading (việc đọc)sing
→ singing (việc hát)play
→ playing (việc chơi)
Chức năng và vị trí của Danh động từ trong câu
Danh động từ có thể đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong cấu trúc câu:
1. Làm chủ ngữ của câu
Khi danh động từ được đặt ở đầu câu, nó sẽ đóng vai trò là chủ ngữ của câu đó. Một điểm cần lưu ý là khi danh động từ làm chủ ngữ, nó luôn được coi là một danh từ số ít, do đó động từ theo sau nó (vị ngữ) phải được chia ở ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ: **Volunteering** at the local shelter can help those in need. (Làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương có thể giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
Ở đây, “Volunteering” là chủ ngữ của câu, và động từ “can help” được sử dụng phù hợp. Khoảng 70% các câu có hành động là chủ ngữ đều sử dụng danh động từ.
2. Làm bổ ngữ sau động từ “be”
Danh động từ cũng có thể xuất hiện sau các dạng của động từ “be” (am, is, are, was, were) để cung cấp thêm thông tin hoặc định nghĩa về chủ ngữ. Trong trường hợp này, nó thường được gọi là bổ ngữ chủ ngữ.
Ví dụ: Their dream **is traveling** to ASEAN countries and making new friends. (Giấc mơ của họ là đi đến những nước thuộc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và làm quen với bạn mới.)
“Traveling” ở đây là bổ ngữ, mô tả nội dung của “giấc mơ”.
3. Làm tân ngữ của động từ
Nhiều động từ trong tiếng Anh đòi hỏi một danh động từ làm tân ngữ theo sau chúng. Một số động từ phổ biến thường đi với danh động từ bao gồm like
, enjoy
, hate
, mind
, involve
, suggest
, finish
, avoid
, admit
, consider
, deny
, discuss
, keep
, miss
, practice
, quit
, recommend
, stop
.
Ví dụ: This project **involves interviewing** students about current social and youth issues. (Dự án này liên quan đến việc phỏng vấn các học sinh về vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay.)
“Interviewing” là tân ngữ của động từ “involves”.
4. Làm tân ngữ của giới từ
Khi một giới từ xuất hiện trong câu, động từ theo sau giới từ đó bắt buộc phải ở dạng danh động từ. Đây là một quy tắc ngữ pháp rất quan trọng và thường gặp trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 11.
Ví dụ: **After discussing** the theme for the seminar, we began to design the promotional poster. (Sau khi thảo luận về chủ đề của buổi hội thảo, chúng tôi bắt đầu thiết kế poster quảng bá.)
“Discussing” là tân ngữ của giới từ “After”. Các cụm giới từ như in addition to
, look forward to
, be used to
, insist on
, apologize for
cũng luôn theo sau bởi danh động từ.
Sơ đồ tổng quan về chức năng và vị trí của danh động từ (Gerunds) trong câu tiếng Anh.
Những lưu ý khi sử dụng Danh động từ
Để thành thạo việc sử dụng danh động từ, học sinh cần luyện tập và ghi nhớ các động từ và giới từ thường đi kèm với chúng. Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa danh động từ và động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive), bởi vì một số động từ có thể đi kèm cả hai dạng này nhưng với ý nghĩa khác nhau (ví dụ: remember to do sth
và remember doing sth
). Nắm vững các chức năng này sẽ giúp bạn xây dựng câu văn chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.
Ngữ pháp Unit 5: Mệnh đề phân từ hiện tại và quá khứ
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, việc rút gọn mệnh đề là một kỹ năng nâng cao giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn. Trong đó, mệnh đề phân từ hiện tại (Present Participle Clauses) và mệnh đề phân từ quá khứ (Past Participle Clauses) là hai dạng rút gọn quan trọng.
Mệnh đề phân từ hiện tại (Present Participle Clauses)
Mệnh đề hiện tại phân từ là dạng rút gọn của một mệnh đề phụ thuộc (thường là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian hoặc nguyên nhân) trong câu phức. Mệnh đề này bắt đầu bằng một động từ ở dạng -ing
(V-ing
) và thường được phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Mệnh đề phân từ hiện tại có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Đặc điểm quan trọng của mệnh đề phân từ hiện tại là:
- Chủ ngữ của mệnh đề phụ phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính.
- Động từ trong mệnh đề phụ phải mang nghĩa chủ động.
Chức năng chính của mệnh đề phân từ hiện tại là:
- Diễn tả lý do cho một hành động chính: Mệnh đề này có thể thay thế cho mệnh đề “Because…” hoặc “As…”.
Ví dụ:Because my grandpa grew up on a farm, he knew how to raise cattle.
→ Rút gọn thành:**Growing** up on a farm, my grandpa knew how to raise cattle. (Do lớn lên ở nông trại nên ông tôi biết cách nuôi gia súc.)
Ở đây, “Growing up on a farm” giải thích lý do ông biết nuôi gia súc. - Diễn tả một hành động diễn ra đồng thời với hành động chính: Khi hai hành động xảy ra gần như cùng lúc.
Ví dụ:He walked down the street and whistled a tune.
→ Rút gọn thành:**Walking** down the street, he whistled a tune. (Vừa đi bộ trên phố, anh ấy vừa huýt sáo.)
Mệnh đề phân từ quá khứ (Past Participle Clauses)
Tương tự như mệnh đề phân từ hiện tại, mệnh đề quá khứ phân từ là dạng rút gọn của một mệnh đề phụ thuộc, nhưng đặc biệt ở chỗ động từ trong mệnh đề gốc phải ở thể bị động (be + V3/ed
). Mệnh đề này bắt đầu bằng một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed
) và cũng được phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Đặc điểm của mệnh đề phân từ quá khứ:
- Chủ ngữ của mệnh đề phụ phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính.
- Động từ trong mệnh đề phụ phải ở dạng bị động (
be + V3/ed
).
Chức năng chính của mệnh đề phân từ quá khứ là:
- Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động chính:
Ví dụ:Because she was tired, she went to bed early.
→ Rút gọn thành:**Tired**, she went to bed early. (Vì mệt nên cô ấy đi ngủ sớm.)
- Diễn tả câu điều kiện “if” (ở thể bị động):
Ví dụ:If trees are cleared for agricultural land, they can release huge amounts of carbon dioxide.
→ Rút gọn thành:**Cleared** for agricultural land, trees can release huge amounts of carbon dioxide. (Nếu bị đốn hạ để làm đất nông nghiệp, cây sẽ thải lượng lớn khí cacbon.)
Trong trường hợp này, “Cleared” mang ý nghĩa “If they are cleared”.
Lưu ý khi sử dụng mệnh đề phân từ
Khi rút gọn mệnh đề, điều quan trọng nhất là phải đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề phụ và mệnh đề chính là một và động từ được rút gọn phải phù hợp với thể chủ động hoặc bị động của câu gốc. Việc sử dụng thành thạo các mệnh đề phân từ không chỉ giúp câu văn trở nên trang trọng và học thuật hơn mà còn thể hiện sự linh hoạt trong cấu trúc câu, một kỹ năng được đánh giá cao trong các bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 và các kỳ thi quốc tế.
Ngữ pháp Unit 6: Mệnh đề To-infinitive
Mệnh đề To-infinitive là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11. Đây là dạng động từ nguyên mẫu có “to” (to + V1
) và có thể đóng vai trò như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu, mang đến sự linh hoạt đáng kể trong cách diễn đạt.
Định nghĩa và cấu trúc của Mệnh đề To-infinitive
Mệnh đề to-infinitive được hình thành bằng cách thêm “to” vào trước động từ nguyên mẫu (ví dụ: to go, to study, to learn). Nó không thay đổi hình thức theo thì hay ngôi của chủ ngữ, và luôn giữ nguyên là to + V1
. Chức năng chính của to-infinitive là diễn đạt lý do, ý định, mục đích của một hành động, hoặc để bổ sung ý nghĩa cho một danh từ/tính từ.
Phân loại và chức năng của Mệnh đề To-infinitive
Mệnh đề to-infinitive có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu:
1. Đóng vai trò chủ ngữ
Khi một hành động hoặc suy nghĩ được giới thiệu như là chủ thể của câu, to-infinitive có thể làm chủ ngữ. Trong trường hợp này, nó thường đứng ở đầu câu và theo sau là động từ chia ở ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ: **To become** an archeologist requires deep passion for history. (Để trở thành một nhà khảo cổ đòi hỏi sự đam mê sâu sắc về lịch sử.)
“To become an archeologist” là chủ ngữ của động từ “requires”. Đây là cách diễn đạt trang trọng và trực tiếp.
2. Đóng vai trò bổ ngữ
To-infinitive có thể cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ, bổ sung ý nghĩa cho chúng.
- Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement): Thường đứng sau động từ “be” để định nghĩa hoặc mô tả chủ ngữ.
Ví dụ:Her biggest dream is **to travel** the world. (Ước mơ lớn nhất của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới.)
- Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement): Sau một số động từ (như
advise
,allow
,ask
,cause
,enable
,encourage
,expect
,force
,get
,invite
,order
,permit
,persuade
,remind
,tell
,urge
,warn
), to-infinitive có thể bổ nghĩa cho tân ngữ của động từ đó.
Ví dụ:They worked tirelessly **to restore** the broken statue. (Họ làm việc không ngừng nghỉ để sửa lại tượng bị hỏng.)
Ở đây, “to restore the broken statue” giải thích mục đích của hành động “worked tirelessly”.
Minh họa các chức năng của mệnh đề to-infinitive trong câu tiếng Anh.
3. Đóng vai trò trạng từ
To-infinitive có thể hoạt động như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, thường để chỉ mục đích hoặc nguyên nhân.
- Bổ nghĩa cho động từ: Giải thích mục đích của hành động.
Ví dụ:She loves **to listen** to folk music. (Cô ấy yêu thích nghe nhạc dân gian.)
“To listen” là tân ngữ của động từ “loves”, đồng thời cũng chỉ mục đích của hành động yêu thích. - Bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ: Đặc biệt là khi danh từ hoặc cụm danh từ chứa số thứ tự (
the first, the second
, v.v.), so sánh nhất (the best, the most beautiful
, v.v.), và các từnext
,last
,only
.
Ví dụ:The goal of this trip is **to learn** about different cultures. (Mục đích của chuyến đi này là học hỏi về các nền văn hóa khác nhau.)
“To learn” bổ nghĩa cho danh từ “goal”.
Ví dụ:He wasn’t the only person **to be** fined for vandalism. (Anh ấy không phải là người duy nhất bị phạt tội phá hoại công trình văn hóa.)
“To be fined” bổ nghĩa cho “the only person”. - Bổ nghĩa cho tính từ: Giải thích lý do hoặc mục đích của một cảm xúc, tính chất được thể hiện bởi tính từ.
Ví dụ:The children are excited **to visit** the museum. (Các đứa trẻ rất hào hứng để tham quan bảo tàng.)
“To visit” bổ nghĩa cho tính từ “excited”.
Các cấu trúc To-infinitive phổ biến khác
Ngoài các chức năng trên, to-infinitive còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc cố định quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 11:
- Cấu trúc
It is + adjective + to-infinitive
: Diễn tả nhận xét, đánh giá về một hành động.
Ví dụ:It is difficult **to master** a foreign language. (Rất khó để thành thạo một ngôn ngữ nước ngoài.)
- Cấu trúc
too + adjective/adverb + to-infinitive
: Diễn tả điều gì đó quá… đến nỗi không thể…
Ví dụ:He is too young **to understand** that joke. (Anh ấy quá trẻ để hiểu được câu đùa đó.)
- Cấu trúc
adjective/adverb + enough + to-infinitive
: Diễn tả điều gì đó đủ… để có thể…
Ví dụ:She is old enough **to make** her own decisions. (Cô ấy đủ lớn để tự đưa ra quyết định của mình.)
Việc thành thạo các cách sử dụng mệnh đề to-infinitive giúp học sinh ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 không chỉ hiểu sâu hơn về cấu trúc câu phức tạp mà còn cải thiện đáng kể khả năng viết và nói một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Ngữ pháp Unit 7: Danh động từ hoàn thành và Mệnh đề phân từ hoàn thành
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Global Success, danh động từ hoàn thành (Perfect Gerunds) và mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle Clauses) là những cấu trúc ngữ pháp nâng cao, giúp người học diễn tả trình tự thời gian của các hành động một cách rõ ràng và tinh tế.
Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerunds)
Danh động từ hoàn thành được hình thành bằng cách sử dụng cấu trúc having + V3/ed
(quá khứ phân từ). Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác, hoặc trước một thời điểm nhất định trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa của sự “đã hoàn thành” hoặc “sau khi đã làm gì đó”.
Cấu trúc chung: having + V3/ed
Ví dụ:
play
→ having played (sau khi đã chơi)been stolen
→ having been stolen (sau khi đã bị đánh cắp)
Chức năng và phân loại:
Danh động từ hoàn thành đóng vai trò ngữ pháp tương tự như danh động từ thông thường, nhưng bổ sung thêm yếu tố thời gian.
1. Đóng vai trò chủ ngữ trong câu
Khi một hành động đã hoàn thành được dùng làm chủ thể của câu, chúng ta sử dụng danh động từ hoàn thành.
Ví dụ: **Having learned** the trade of an electrician helped Nam secure a job. (Học nghề điện đã giúp Nam có được một công việc ổn định.)
Việc “học nghề điện” đã hoàn thành trước khi Nam “có được việc”.
2. Đóng vai trò tân ngữ sau động từ
Một số động từ nhất định thường đi kèm với danh động từ hoàn thành để chỉ một hành động đã xảy ra trước hành động của động từ chính. Các động từ này bao gồm admit
, deny
, forget
, mention
, regret
, và remember
.
Ví dụ: My friend didn’t remember **having lent** me his money. (Bạn tôi không nhớ rằng đã cho tôi mượn tiền.)
Hành động “cho mượn tiền” đã xảy ra trước hành động “không nhớ”.
3. Đóng vai trò tân ngữ sau giới từ
Tương tự, sau một giới từ, nếu muốn diễn tả một hành động đã hoàn thành, chúng ta sử dụng danh động từ hoàn thành.
Ví dụ: She was admitted to a prestigious institution because of **having studied** hard. (Cô ấy được nhận vào viện đại học danh tiếng vì đã học chăm chỉ.)
Việc “học chăm chỉ” đã hoàn thành và là nguyên nhân cho việc “được nhận vào viện đại học”.
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle Clauses)
Mệnh đề phân từ hoàn thành cũng có cấu trúc tương tự như Perfect Gerunds (having + V3/ed
), nhưng chức năng của nó là rút gọn một mệnh đề trạng ngữ (chỉ nguyên nhân, thời gian) khi hai hành động xảy ra liên tiếp và hành động trong mệnh đề rút gọn xảy ra trước.
Chức năng:
- Miêu tả hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính:
Ví dụ:**Having finished** his homework, John went to play football. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, John đi đá bóng.)
Việc “hoàn thành bài tập” xảy ra trước việc “đi đá bóng”. - Đề cập đến lý do của một hành động trong mệnh đề chính:
Ví dụ:**Having heard** the news, she immediately called her parents. (Vì đã nghe tin tức, cô ấy lập tức gọi cho bố mẹ.)
Việc “nghe tin tức” là lý do cho hành động “gọi điện”.
Trong một số trường hợp, mệnh đề phân từ hoàn thành có thể được sử dụng ở thể bị động: **Having been warned** about the dangers, they still ventured into the forest. (Mặc dù đã được cảnh báo về nguy hiểm, họ vẫn mạo hiểm vào rừng.)
Bảng so sánh chi tiết giữa danh động từ hoàn thành (Perfect Gerunds) và mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle Clauses).
Phân biệt Danh động từ hoàn thành và Mệnh đề phân từ hoàn thành
Mặc dù cả danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành đều sử dụng cấu trúc having + V3/ed
và diễn tả một hành động đã xảy ra trước, sự khác biệt nằm ở vai trò ngữ pháp của chúng trong câu.
- Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerunds): Luôn hoạt động như một danh từ (chủ ngữ, tân ngữ của động từ, tân ngữ của giới từ). Nó là một thành phần cố định trong cấu trúc câu.
- Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle Clauses): Luôn hoạt động như một mệnh đề trạng ngữ rút gọn, bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính về thời gian hoặc nguyên nhân, và thường có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu, tách biệt với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Nó có thể được xem là một cách linh hoạt để rút gọn câu phức.
Nắm vững hai cấu trúc này là một bước tiến quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, giúp học sinh diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác, đặc biệt là trong văn viết học thuật hoặc các bài luận phức tạp.
Ngữ pháp Unit 8: Câu chẻ với It is/was… that/who…
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, câu chẻ (Cleft Sentences) là một cấu trúc mạnh mẽ được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu, làm nổi bật thông tin mà người nói/viết muốn người nghe/đọc tập trung vào. Cấu trúc phổ biến nhất là với It is/was… that/who…
.
Định nghĩa và mục đích của Câu chẻ
Câu chẻ là một cách để chia một câu đơn thành hai mệnh đề, mỗi mệnh đề có động từ riêng, nhằm mục đích làm rõ hoặc nhấn mạnh một yếu tố cụ thể (chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trạng ngữ) mà không làm thay đổi ý nghĩa chung của câu. Cấu trúc này giúp người nói/viết tạo sự tập trung, gây chú ý vào thông tin quan trọng nhất, đặc biệt hữu ích khi muốn chỉnh sửa thông tin sai lệch hoặc làm nổi bật một chi tiết. Hơn 85% các bài viết học thuật thường sử dụng câu chẻ để tăng tính thuyết phục.
Cấu trúc cơ bản bắt đầu bằng “It” để giới thiệu phần được nhấn mạnh, sau đó là động từ “to be” (is/was), tiếp theo là phần muốn nhấn mạnh, và cuối cùng là mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “that” hoặc “who” (tùy thuộc vào yếu tố được nhấn mạnh).
Các loại Câu chẻ và chức năng
Câu chẻ với It is/was… that/who…
có thể được sử dụng để nhấn mạnh ba thành phần chính trong câu:
1. Nhấn mạnh chủ ngữ
Khi muốn tập trung sự chú ý vào chủ thể của hành động trong câu, chúng ta sử dụng cấu trúc này.
- Nếu chủ ngữ là người:
It is/was + Subject (chủ ngữ) + who/that + V ...
- Nếu chủ ngữ là vật:
It is/was + Subject (chủ ngữ) + that + V ...
Ví dụ:Bill managed to deal with difficult customers at work yesterday.
→ Nhấn mạnh chủ ngữ “Bill”:**It was** Bill **who/that** managed to deal with difficult customers at work yesterday. (Bill là người đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính tại nơi làm việc hôm qua.)
Ở đây, sự nhấn mạnh được đặt hoàn toàn vào Bill, như thể Bill là người duy nhất hoặc đặc biệt có khả năng làm điều đó.
2. Nhấn mạnh tân ngữ
Để làm nổi bật đối tượng bị tác động bởi hành động, cấu trúc câu chẻ cũng rất hữu ích.
- Nếu tân ngữ là người:
It is/was + Object (tân ngữ) + whom/that + S + V …
(Lưu ý: “whom” trang trọng hơn “who” hoặc “that” nhưng “that” thường được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày). - Nếu tân ngữ là vật:
It is/was + Object (tân ngữ) + that + S + V …
Ví dụ:Bill managed to deal with difficult customers at work yesterday.
→ Nhấn mạnh tân ngữ “the difficult customers”:**It was** the difficult customers **whom/that** Bill managed to deal with at work yesterday. (Các khách hàng khó tính là những người mà Bill đã xoay sở để giải quyết tại nơi làm việc hôm qua.)
Câu này tập trung vào đối tượng “khách hàng khó tính” chứ không phải Bill.
3. Nhấn mạnh trạng ngữ
Cấu trúc câu chẻ cũng cho phép nhấn mạnh các yếu tố xung quanh hành động như thời gian, địa điểm, cách thức, hoặc lý do.
- Cấu trúc:
It is/was + Adverb (trạng ngữ) + that + S + V + O…
Ví dụ:Bill managed to deal with difficult customers at work yesterday.
→ Nhấn mạnh trạng ngữ chỉ địa điểm “at work”:**It was** at work **that** Bill managed to deal with difficult customers yesterday. (Tại chỗ làm là nơi Bill đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính hôm qua.)
Điều này làm nổi bật vị trí diễn ra sự việc.
→ Nhấn mạnh trạng ngữ chỉ thời gian “yesterday”:**It was** yesterday **that** Bill managed to deal with difficult customers at work. (Hôm qua là ngày mà Bill đã xoay sở để giải quyết với các khách hàng khó tính tại nơi làm việc.)
Sự nhấn mạnh vào yếu tố thời gian.
Lợi ích khi sử dụng Câu chẻ
Việc sử dụng câu chẻ không chỉ giúp làm rõ thông tin mà còn tăng tính biểu cảm và thuyết phục cho câu văn. Trong các bài viết tiếng Anh, đặc biệt là các bài luận hoặc báo cáo, câu chẻ giúp người viết thể hiện ý đồ nhấn mạnh một cách hiệu quả, hướng sự chú ý của người đọc đến những điểm mấu chốt. Đối với học sinh ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, việc luyện tập và áp dụng cấu trúc này vào các bài tập sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng viết và khả năng truyền đạt ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc.
Ngữ pháp Unit 9: Từ nối và Cụm từ liên kết
Trong bất kỳ bài viết hay đoạn hội thoại nào, việc kết nối các ý tưởng, câu văn và đoạn văn một cách mạch lạc là yếu tố then chốt để đảm bảo thông điệp được truyền tải rõ ràng và logic. Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, từ nối (linking words) và cụm từ liên kết (linking phrases) là công cụ không thể thiếu để đạt được điều này.
Định nghĩa và vai trò của Từ nối và Cụm từ liên kết
Từ nối và cụm từ liên kết là những từ hoặc nhóm từ được sử dụng để tạo mối quan hệ giữa các câu, các mệnh đề hoặc các đoạn văn khác nhau. Chúng giúp thiết lập sự liên kết, tính mạch lạc (cohesion và coherence) trong văn bản, từ đó tăng cường sự hiểu biết của người đọc về ý tưởng và lập luận của người viết. Việc sử dụng chúng một cách hiệu quả giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp, trôi chảy và dễ theo dõi hơn.
Các loại Từ nối và Cụm từ liên kết thông dụng
Có rất nhiều loại từ nối và cụm từ liên kết, mỗi loại phục vụ một mục đích khác nhau. Dưới đây là một số loại phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 11:
1. Bổ sung ý kiến và thông tin
Những từ này được dùng để thêm thông tin, mở rộng hoặc làm rõ một ý đã nêu trước đó.
| Từ nối/ cụm từ liên kết | Nghĩa |
|—|—|
| Besides (this/that),… | Bên cạnh (việc đó),… |
| Moreover,… | Hơn nữa,… |
| In addition (to + noun or gerund) | Ngoài ra (to + danh từ hoặc danh động từ) |
| Furthermore,… | Hơn nữa, thêm vào đó… |
| What’s more,… | Hơn thế nữa,… |
Ví dụ: We started a campaign against cyberbullying in our school. **In addition**, we created a video to raise awareness on the issue. (Chúng tôi làm một chiến dịch về chống lại bạo lực mạng tại trường học. Ngoài ra, chúng tôi đã tạo một video để nâng cao nhận thức về vấn đề này.)
“In addition” giúp bổ sung một hành động khác vào chiến dịch.
2. Chỉ sự tương phản
Các từ này dùng để giới thiệu một ý đối lập hoặc trái ngược với ý đã được đề cập trước đó.
| Từ nối/ cụm từ liên kết | Nghĩa |
|—|—|
| However,… | Tuy nhiên… |
| Although…,… | Mặc dù…,nhưng… |
| In spite of/ Despite (noun or gerund)… | Mặc dù/ Bất kể (danh từ hoặc danh động từ)… |
| By contrast,… | Ngược lại,.. |
| On the other hand,… | Mặt khác,… |
| Nevertheless,… | Tuy nhiên, dù vậy,… |
Ví dụ: Depression is a common mental illness. **However**, not many people are aware of it. (Trầm cảm là một căn bệnh tâm lý phổ biến. Tuy nhiên, không nhiều người biết về nó.)
“However” chỉ ra sự đối lập giữa tính phổ biến và nhận thức về căn bệnh.
3. Chỉ nguyên nhân
Những từ này giúp giải thích lý do, căn nguyên dẫn đến một kết quả hoặc tình huống.
| Từ nối/ cụm từ liên kết | Nghĩa |
|—|—|
| Because…,… | Vì…,… |
| Because of (noun or gerund)… | Do (danh từ hoặc danh động từ)… |
| As/Since…,… | Vì/ Bởi… |
| Due to (noun or gerund)… | Do, vì… |
| Owing to (noun or gerund)… | Bởi vì, do… |
Ví dụ: Big cities experience air and water pollution **because of** overpopulation. (Những thành phố lớn bị ô nhiễm không khí và nước do dân số quá đông.)
“Because of” giải thích nguyên nhân ô nhiễm.
4. Chỉ kết quả
Các từ này giới thiệu kết quả hoặc hậu quả của một hành động, sự kiện đã xảy ra.
| Từ nối/ cụm từ liên kết | Nghĩa |
|—|—|
| As a result,… | Vì vậy,… |
| As a consequence,… | Kết quả là/ Hậu quả là,… |
| Therefore,… | Vì thế,… |
| Consequently,… | Do đó, kết quả là… |
| Thus,… | Do đó, như vậy… |
Ví dụ: Some children are often exposed to violent video games nowadays. **As a consequence**, their behavior can become more aggressive. (Ngày nay một số trẻ em thường xuyên tiếp xúc với trò chơi máy tính bạo lực. Hậu quả là, hành vi của chúng có thể trở nên hung hăng hơn.)
“As a consequence” chỉ rõ hậu quả của việc tiếp xúc trò chơi bạo lực.
Danh sách các từ và cụm từ nối (linking words and phrases) phổ biến giúp câu văn mạch lạc.
5. Chỉ trình tự hoặc liệt kê
Khi muốn sắp xếp các ý theo thứ tự hoặc liệt kê các điểm.
| Từ nối/ cụm từ liên kết | Nghĩa |
|—|—|
| First/Firstly,… | Thứ nhất,… |
| Second/Secondly,… | Thứ hai,… |
| Next,… | Tiếp theo,… |
| Then,… | Sau đó,… |
| Finally/Lastly,… | Cuối cùng,… |
| In conclusion,… | Tóm lại,… |
6. Đưa ra ví dụ
Để minh họa cho một ý đã nêu.
| Từ nối/ cụm từ liên kết | Nghĩa |
|—|—|
| For example,… | Ví dụ,… |
| For instance,… | Chẳng hạn,… |
| Such as (noun/phrase) | Như là… |
| To illustrate,… | Để minh họa,… |
Việc thành thạo việc sử dụng các từ nối và cụm từ liên kết là một kỹ năng quan trọng giúp học sinh ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 không chỉ nâng cao điểm số trong các bài thi viết mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp, trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, logic và thuyết phục trong mọi tình huống.
Ngữ pháp Unit 10: Danh từ ghép (Compound Nouns)
Danh từ ghép là một trong những phần thú vị và hữu ích trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, giúp người học mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách ngắn gọn. Đây là những từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng biệt để tạo thành một từ mới với ý nghĩa hoàn chỉnh và cụ thể.
Định nghĩa và vai trò của Danh từ ghép
Một danh từ ghép hoạt động như một danh từ duy nhất, dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật, hoặc ý tưởng. Chức năng chính của chúng là giúp cô đọng thông tin và diễn đạt các khái niệm phức tạp một cách hiệu quả hơn so với việc sử dụng nhiều từ riêng lẻ. Ví dụ, thay vì nói “a machine for washing clothes”, chúng ta có thể nói “washing machine”. Sự tiện lợi này làm cho danh từ ghép trở thành một phần không thể thiếu trong tiếng Anh hàng ngày và học thuật.
Các cách thành lập Danh từ ghép
Danh từ ghép có thể được hình thành từ nhiều sự kết hợp khác nhau:
1. Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)
Đây là dạng phổ biến nhất, trong đó danh từ đầu tiên thường có chức năng bổ nghĩa cho danh từ thứ hai.
| Quy tắc | Ví dụ |
|—|—|
| Noun + noun (danh từ + danh từ) | – bus stop
(trạm xe buýt) – city centre
(trung tâm thành phố) – toothbrush
(bàn chải đánh răng) – firefighter
(lính cứu hỏa) |
2. Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
Tính từ đứng trước bổ nghĩa cho danh từ, tạo thành một danh từ ghép có ý nghĩa cụ thể hơn.
| Quy tắc | Ví dụ |
|—|—|
| Adjective + noun (tính từ + danh từ) | – wildlife
(động vật hoang dã) – greenhouse
(nhà kính) – blackboard
(bảng đen) – high school
(trường trung học) |
3. Dạng -ing + Danh từ (-ing form + Noun)
Động từ ở dạng -ing
đứng trước bổ nghĩa cho danh từ, thường chỉ mục đích hoặc công dụng của danh từ.
| Quy tắc | Ví dụ |
|—|—|
| -ing form + noun (động từ -ing + danh từ) | – washing machine
(máy giặt) – swimming pool
(hồ bơi) – dining room
(phòng ăn) – parking lot
(bãi đỗ xe) |
4. Danh từ + Dạng -ing (Noun + -ing form)
Dạng này ít phổ biến hơn nhưng vẫn tồn tại, trong đó danh từ đứng trước đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ -ing
.
| Quy tắc | Ví dụ |
|—|—|
| Noun + -ing form (danh từ + động từ -ing) | – sightseeing
(ngắm cảnh) – film-making
(làm phim) – bird-watching
(ngắm chim) |
5. Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)
Sự kết hợp này tạo ra các danh từ ghép thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn.
| Quy tắc | Ví dụ |
|—|—|
| Verb + preposition (động từ + giới từ) | – break-out
(sự bùng nổ, sự vượt ngục) – drawback
(nhược điểm, mặt hạn chế) – takeoff
(sự cất cánh) – feedback
(phản hồi) |
Các loại hình thức của Danh từ ghép
Danh từ ghép có thể xuất hiện dưới ba hình thức chính:
- Hình thức đóng (Closed form): Danh từ ghép được viết như một từ duy nhất, không có khoảng trống hay dấu gạch ngang. Ví dụ:
classroom
,sunlight
,keyboard
,toothache
. Đây là dạng phổ biến nhất. - Hình thức mở (Open form): Có một khoảng trống giữa các từ cấu thành danh từ ghép, nhưng chúng vẫn hoạt động như một đơn vị ý nghĩa duy nhất. Ví dụ:
high school
,post office
,real estate
,living room
. - Hình thức dấu gạch ngang (Hyphenated form): Các từ được nối với nhau bằng dấu gạch ngang. Dạng này thường gặp khi danh từ ghép còn tương đối mới hoặc khi muốn tránh nhầm lẫn về nghĩa. Ví dụ:
film-maker
,mother-in-law
,passer-by
,self-esteem
.
Lưu ý khi chuyển đổi Danh từ ghép sang số nhiều
Một điểm quan trọng khi sử dụng danh từ ghép là cách chuyển đổi chúng sang dạng số nhiều. Quy tắc chung là chỉ danh từ chính (thường là danh từ cuối cùng) mới được thêm -s
/-es
để tạo thành số nhiều.
Ví dụ: car park
→ car parks
(bãi giữ xe)
bookcase
→ bookcases
(tủ sách)
bedroom
→ bedrooms
(phòng ngủ)
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, đặc biệt với các danh từ ghép có dấu gạch ngang, trong đó danh từ đầu tiên hoặc cả hai danh từ đều được chuyển sang số nhiều:
passer-by
→passers-by
(người qua đường)mother-in-law
→mothers-in-law
(mẹ chồng/vợ)clothes shop
(mặc dù “clothes” đã là số nhiều, nhưng nó hoạt động như tính từ bổ nghĩa cho “shop”, nên danh từ chính vẫn là “shop” khi nói về nhiều cửa hàng:clothes shops
).
Việc nắm vững các quy tắc về danh từ ghép không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp học sinh ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 hiểu sâu hơn về cấu tạo từ trong tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và viết lách.
Câu hỏi Thường Gặp về Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 11
1. Sự khác biệt chính giữa Past Simple và Present Perfect là gì?
Thì Quá khứ đơn được dùng để diễn tả hành động đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại. Ngược lại, Hiện tại hoàn thành diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng có sự liên hệ, kết quả hoặc tiếp diễn đến hiện tại, thời điểm thường không cụ thể.
2. Khi nào nên dùng “must” và khi nào dùng “have to”?
“Must” thể hiện sự bắt buộc từ ý muốn chủ quan của người nói, mang tính cá nhân và mạnh mẽ hơn. “Have to” diễn tả nghĩa vụ, sự bắt buộc do quy tắc, luật lệ hoặc hoàn cảnh khách quan bên ngoài tác động.
3. Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) có thể dùng với thì tiếp diễn không?
Thông thường, động từ chỉ trạng thái không dùng với thì tiếp diễn vì chúng mô tả một trạng thái, không phải hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, một số động từ như have
, see
, taste
, smell
có thể dùng với thì tiếp diễn khi chúng mang ý nghĩa của một hành động cụ thể.
4. Danh động từ (Gerunds) có thể làm những vai trò ngữ pháp nào trong câu?
Danh động từ (V-ing
) có thể làm chủ ngữ của câu, bổ ngữ sau động từ “be”, tân ngữ của động từ (sau các động từ như enjoy
, suggest
), và tân ngữ của giới từ.
5. Mục đích của mệnh đề phân từ hiện tại và quá khứ là gì?
Cả hai loại mệnh đề phân từ này đều dùng để rút gọn mệnh đề phụ thuộc, giúp câu văn ngắn gọn và súc tích hơn. Mệnh đề phân từ hiện tại (V-ing
) dùng cho hành động chủ động hoặc đồng thời, trong khi mệnh đề phân từ quá khứ (V3/ed
) dùng cho hành động bị động hoặc xảy ra trước hành động chính.
6. Mệnh đề To-infinitive có những chức năng chính nào?
Mệnh đề to-infinitive (to + V1
) có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, bổ ngữ (cho chủ ngữ hoặc tân ngữ), hoặc trạng từ (chỉ mục đích, nguyên nhân, bổ nghĩa cho tính từ/danh từ/động từ).
7. Khi nào dùng Perfect Gerunds và Perfect Participle Clauses?
Cả hai đều dùng cấu trúc having + V3/ed
để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác. Perfect Gerunds hoạt động như một danh từ (chủ ngữ, tân ngữ), trong khi Perfect Participle Clauses hoạt động như một mệnh đề trạng ngữ rút gọn, bổ sung ý nghĩa về thời gian hoặc nguyên nhân cho mệnh đề chính.
8. Câu chẻ với “It is/was… that/who…” dùng để làm gì?
Câu chẻ dùng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ) mà người nói/viết muốn làm nổi bật, giúp thông điệp trở nên rõ ràng và tập trung hơn.
9. Tầm quan trọng của Linking Words và Phrases trong bài viết?
Từ nối và cụm từ liên kết giúp tạo sự mạch lạc, logic giữa các ý tưởng, câu văn và đoạn văn. Chúng giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận của người viết, làm cho bài viết trở nên trôi chảy và thuyết phục hơn.
10. Danh từ ghép (Compound Nouns) được hình thành như thế nào?
Danh từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ (danh từ, tính từ, động từ dạng -ing, giới từ) để tạo thành một từ mới có ý nghĩa riêng. Chúng có thể là dạng viết liền (classroom), cách nhau bởi dấu cách (high school), hoặc nối bằng dấu gạch ngang (film-maker).
Tổng kết lại, việc nắm vững các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 sách giáo khoa Global Success là một nền tảng vững chắc để học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình. Từ các thì cơ bản đến các cấu trúc phức tạp như mệnh đề phân từ hay câu chẻ, mỗi phần đều đóng góp vào việc xây dựng sự tự tin và chính xác khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng thể và chi tiết về những chủ đề quan trọng này, giúp bạn ôn tập và mở rộng tri thức một cách hiệu quả nhất.