Câu hỏi đuôi xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh, dù là trong giao tiếp hằng ngày hay trong tiếng Anh học thuật. Một trong những thử thách người học phải vượt qua là việc trong tiếng Việt không có cấu trúc ngữ pháp giống hẳn với câu hỏi đuôi tiếng Anh, khiến việc làm quen bước đầu trở nên khó khăn. Để làm chủ kiến thức ngữ pháp quan trọng này, việc luyện tập các dạng bài tập câu hỏi đuôi là vô cùng cần thiết, giúp củng cố lý thuyết và rèn luyện phản xạ ngôn ngữ.
Việc nắm vững cách sử dụng và làm các bài tập câu hỏi đuôi không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng làm bài kiểm tra tiếng Anh. Từ những dạng cơ bản đến các trường hợp đặc biệt, mỗi loại bài tập đều ẩn chứa những mẹo nhỏ và bẫy mà người học cần lưu ý để đạt kết quả tốt nhất.
Hướng Dẫn Nhanh: Tổng Quan Về Câu Hỏi Đuôi
Câu hỏi đuôi (tag question) là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến dùng để xác nhận thông tin hoặc khuyến khích người nghe đồng tình. Cấu trúc cơ bản bao gồm một mệnh đề chính và một phần câu hỏi ngắn ở cuối. Việc nắm vững các nguyên tắc cơ bản là chìa khóa để giải quyết mọi bài tập câu hỏi đuôi.
Nguyên Tắc Cơ Bản | Diễn Giải Chi Tiết | Ví Dụ Minh Họa |
---|---|---|
Thể đối nghịch | Nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định và ngược lại. | She is happy, isn’t she? (Khẳng định -> Phủ định) He isn’t hungry, is he? (Phủ định -> Khẳng định) |
Cùng thì | Trợ động từ hoặc động từ “to be” trong câu hỏi đuôi phải cùng thì với động từ chính trong mệnh đề. | You like coffee, don’t you? (Hiện tại đơn) They were late, weren’t they? (Quá khứ đơn) |
Đại từ tương ứng | Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi luôn là đại từ tương ứng với chủ ngữ trong mệnh đề chính. | John studies hard, doesn’t he? The students arrived, didn’t they? |
Trường hợp đặc biệt | Một số trường hợp câu hỏi đuôi có quy tắc riêng biệt như: mệnh lệnh, “Let’s”, “I am”, đại từ bất định (nobody, everyone), các trạng từ mang nghĩa phủ định (hardly, seldom, never). | Let’s go, shall we? I am late, aren’t I? Nobody came, did they? |
Các Dạng Bài Tập Câu Hỏi Đuôi Thường Gặp
Trong quá trình học và luyện thi, người học sẽ thường xuyên gặp các loại bài tập câu hỏi đuôi khác nhau. Mỗi dạng bài đều kiểm tra một khía cạnh riêng của kiến thức về câu hỏi đuôi. Việc phân loại và nắm vững phương pháp làm từng dạng sẽ giúp thí sinh nâng cao kỹ năng làm bài.
Điền vào chỗ trống
Đây là dạng bài tập câu hỏi đuôi cơ bản và phổ biến nhất, thường xuất hiện trong các đề kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh. Mục tiêu của dạng bài này là yêu cầu người làm xác định đúng trợ động từ hoặc động từ “to be” và đại từ nhân xưng phù hợp để hoàn thành câu hỏi đuôi. Để làm tốt, bạn cần nắm vững các thì tiếng Anh, cách chia động từ và các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi.
Một khó khăn nhiều người gặp phải khi làm dạng bài này là những “bẫy” trong đề ra, cụ thể là đề ra các câu hỏi đuôi đặc biệt. Những bẫy này có thể là các câu mệnh lệnh, câu với “Let’s”, câu có chủ ngữ là đại từ bất định (nobody, everyone, anything), hoặc câu chứa các từ mang nghĩa phủ định (hardly, seldom, rarely). Việc nhận diện và áp dụng đúng quy tắc cho từng trường hợp đặc biệt là điều cần thiết để tránh sai sót không đáng có.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Xe Máy Toàn Diện
- Phrasal Verb Drop: Tổng Hợp Chi Tiết và Ứng Dụng Hiệu Quả
- Địa Chỉ Mua Sách Tiếng Anh Uy Tín tại TPHCM
- Hỏi và Chỉ Đường Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Chinh phục tiếng Anh cùng bài hát Proud of You hiệu quả
Phân tích các yếu tố quyết định câu hỏi đuôi
Khi làm dạng bài điền vào chỗ trống, hãy tập trung vào ba yếu tố chính: thì của động từ trong mệnh đề chính, chủ ngữ của mệnh đề chính, và liệu mệnh đề đó là khẳng định hay phủ định. Ví dụ, nếu mệnh đề là “She sings well”, động từ là “sings” (hiện tại đơn), chủ ngữ là “she”, và mệnh đề là khẳng định. Từ đó, câu hỏi đuôi sẽ là “doesn’t she?”. Đối với các trường hợp phức tạp hơn, hãy tìm các từ khóa như “Let’s”, “I am”, “Nobody” để xác định dạng câu hỏi đuôi đặc biệt.
Bài tập
- You can’t eat dairy, ____________?
- Your best friend, Anna, is part of the Student Council, ____________?
- Selena just dropped out of college, ____________?
- Dan and Peter hardly ever study, ____________?
- Mary failed her test, so her parents are worried, ____________?
- Susan is so friendly and sociable; everyone loves her, ____________?
- Your brother never leaves his room, ____________?
- Let’s all try our best for this exam, ____________?
- She looks so pale, I think she didn’t eat breakfast today, ____________?
- If I remember correctly, there are not many good restaurants near the city hall, ____________?
- This class is very crowded, but I still believe that several students have left since the lecture began, ____________?
- Stop messing around and start appreciating the scenery, ____________?
- There will be a new statue in the town square soon, ____________?
- Nobody expected him to be there, ____________?
- Lock the door and turn off the lights before you leave the office, ____________?
- This upcoming English test will cover three main parts of our course, so let’s go over them now, ____________?
- My chips were right here, but now they are gone! Somebody ate them without my permission, ____________?
- You can fix the lights, ____________?
- People think that the food around here isn’t very good, ____________?
- This meeting is really important, so please be on time, ____________?
- No one is willing to volunteer for the summer camp, ____________?
- Everyone is going to participate in the workshop next week, ____________?
- Your mother seldom drinks coffee in the morning, ____________?
- I expect that she won’t be top of her class, ____________?
- Let’s focus on the task at hand, ____________?
- Nothing that I say will make you change your mind on this matter, ____________?
- I think the class doesn’t begin until 9 o’clock, ____________?
- There are no restrictions regarding who can enter these premises, ____________?
- Come and join us for breakfast tomorrow morning, ____________?
- Your hometown is Thanh Hoa, ____________?
Đáp án
- can you
- isn’t she
- didn’t she
- do they
- aren’t they
- don’t they
- does he
- shall we
- did she
- are there
- haven’t they
- will you
- won’t there
- did they
- will you
- shall we
- didn’t they
- can’t you
- is it
- will you
- are they
- are they
- does she
- will she
- shall we
- won’t it
- does it
- are there
- will you
- isn’t it
Viết lại câu
Cô gái chăm chú viết bài tập câu hỏi đuôi trong sách
Dạng bài tập câu hỏi đuôi viết lại câu thường yêu cầu người làm bài chuyển đổi một câu hỏi thông thường hoặc một câu trần thuật thành một câu có câu hỏi đuôi. Đây là một dạng bài đòi hỏi sự tư duy sâu sắc hơn so với dạng điền vào chỗ trống, vì bạn không chỉ cần điền đúng phần đuôi mà còn phải đảm bảo mệnh đề chính được viết lại chính xác về ngữ pháp và giữ nguyên ngữ nghĩa ban đầu. Hàng ngàn học sinh đã gặp khó khăn với dạng bài này bởi nó đòi hỏi sự cẩn trọng và tỉ mỉ.
Để hoàn thành tốt dạng bài này, thí sinh cần chú ý đến thì, chủ ngữ, động từ, trạng từ và những chi tiết khác trong câu gốc. Đặc biệt, người làm bài phải chú ý đến ngữ nghĩa của câu, bởi việc thay đổi cấu trúc có thể làm sai lệch ý nghĩa ban đầu nếu không cẩn trọng. Ví dụ, việc biến một câu hỏi Yes/No thành một câu khẳng định kèm câu hỏi đuôi cần đảm bảo cả hai phần đều ăn khớp về ngữ cảnh và ý định của người nói.
Kỹ thuật viết lại câu hiệu quả
Khi viết lại câu, trước tiên hãy xác định loại câu gốc (câu hỏi, câu trần thuật, câu mệnh lệnh). Sau đó, chuyển đổi câu đó thành mệnh đề chính phù hợp (khẳng định hoặc phủ định) và cuối cùng là thêm phần câu hỏi đuôi tương ứng. Hãy luôn tự hỏi liệu câu hỏi đuôi đã phản ánh đúng thì, chủ ngữ và thể (khẳng định/phủ định) của mệnh đề chính hay chưa. Ví dụ, một câu hỏi như “Did you go home?” có thể được viết lại thành “You went home, didn’t you?”. Lưu ý rằng trong nhiều trường hợp, việc giữ nguyên ngữ nghĩa đòi hỏi sự linh hoạt trong cách chọn trợ động từ và đại từ.
Bài tập
Viết lại những câu sau với câu hỏi đuôi:
- Had Ally and Jason finished their homework before they went to bed?
- Did the mayor announce the plan for renovating the old museum? (a male mayor)
- Doesn’t Olivia know what she will do when she finally graduates from college?
- Can Marvin sing and play the piano at the same time?
- Can you come and perform your magic tricks at the school fair?
- Is there a documentary you told me about on TV tonight?
- Didn’t you say the test will last 90 minutes?
- Isn’t there a hospital nearby?
- Will Jack go on a date to the park with you on Wednesday?
- Isn’t the picnic canceled?
- Have you seen Amy recently?
- Am I invited to your party?
- Charles’ cousin will be visiting him tomorrow evening, right? (a female cousin)
- Aren’t you going to the shopping mall later this afternoon?
- Can you give me some recommendations on what to watch on movie night this Sunday?
- Will Jessica be lying on the beach this time next week?
- Hasn’t Pete been trying to install the light bulb for three hours straight?
- Was your brother going to ask Lisa out for lunch?
- Has someone already covered my shift on April 19th?
- Nora and her brother have apologized for accidentally breaking your window yet?
- Will you bring someone to the junior prom?
- Does Vietnam have great food?
- The school just called me; didn’t you go to school yesterday?
- Does Alan always get an A for English at school?
- Does Emily seldom water her plants?
- Ophelia’s essay is due on May 16th, right?
- You are walking to school; don’t you have a bike?
- Have the students got their test results back already?
- Was your grandmother ill?
- Have you got your official diagnosis from the doctor yet?
- There are 24 people in this class, but I can only have 23 assignments here; did somebody just never submit their assignment?
- Do they rarely smoke?
Đáp án
- Ally and Jason had finished their homework before they went to bed, hadn’t they?
- The mayor announced the plan for renovating the old museum, didn’t he?
- Olivia doesn’t know what she will do when she finally graduate from college, does she?
- Marvin can sing and play the piano at the same time, can’t he?
- Come and perform your magic tricks at the school fair, will you?
- There is that documentary you told me about on TV tonight, isn’t there?
- You didn’t say the test will last 90 minutes, did you?
- There isn’t a hospital nearby, is there?
- Jack will go on a date to the park with you on Wednesday, won’t he?
- The picnic isn’t cancelled, is it?
- You have seen Amy recently, haven’t you?
- I am invited to your party, aren’t I?
- Charles’ cousin will be visiting him tomorrow evening, won’t she?
- You aren’t going to the shopping mall later this afternoon, are you?
- Give me some recommendations on what to watch on movie night this Sunday, will you?
- Jessica will be lying on the beach this time next week, won’t she?
- Pete hasn’t been trying to install the light bulb for three hours straight, has he?
- Your brother was going to ask Lisa out for lunch, wasn’t he?
- Someone has already covered my shift on April 19th, haven’t they?
- Nora and her brother have apologised for accidentally breaking your window, haven’t they?
- You will bring someone to the junior prom, won’t you?
- Vietnam has great food, doesn’t it?
- The school just called me; you didn’t go to school yesterday, did you?
- Alan always gets an A for English at school, does he?
- Emily seldom waters her plants, does she?
- Ophelia’s essay is due on May 16th, isn’t it?
- You are walking to school; you don’t have a bike, do you?
- The students have got their test results back already, haven’t they?
- Your grandmother was ill; wasn’t she?
- You have got your official diagnosis from the doctor, haven’t you?
- There are 24 people in this class, but I can only have 23 assignments here; somebody just never submitted their assignment, did they?
- They rarely smoke, do they?
Dạng bài tìm và sửa lỗi sai
Đây là dạng bài tập câu hỏi đuôi đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và sự cẩn thận cao độ. Thông thường, những lỗi sai trong câu hỏi đuôi thường liên quan đến động từ hoặc trợ động từ trong vế câu hỏi đuôi, hoặc việc thể của mệnh đề chính và câu hỏi đuôi bị trùng lặp (ví dụ: mệnh đề chính là phủ định mà câu hỏi đuôi vẫn là phủ định). Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần tỉnh táo nhận diện các lỗi ngữ pháp tinh vi trong câu.
Dạng bài này yêu cầu thí sinh chú ý đến thì, chủ ngữ, động từ và những dấu hiệu khác trong đề bài. Ví dụ, nếu mệnh đề chính sử dụng một trạng từ mang nghĩa phủ định như “never” hay “hardly”, thì câu hỏi đuôi phải ở thể khẳng định. Một lỗi phổ biến khác là việc sử dụng sai đại từ nhân xưng cho các chủ ngữ như “everyone”, “nobody”, hay “something”. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ đa dạng sẽ giúp bạn phát triển khả năng “phát hiện lỗi” một cách nhanh chóng và chính xác.
Các loại lỗi phổ biến và cách nhận diện
Các lỗi sai trong bài tập câu hỏi đuôi thường tập trung vào sự không khớp về thì, thể (khẳng định/phủ định), hoặc đại từ. Một ví dụ điển hình là “You were going to enter the competition, were you?” nơi câu hỏi đuôi lẽ ra phải là phủ định (“weren’t you?”) vì mệnh đề chính là khẳng định. Lỗi cũng có thể xuất hiện khi động từ chính là động từ thường nhưng lại dùng sai trợ động từ trong câu hỏi đuôi, hoặc khi các trường hợp đặc biệt bị bỏ qua. Việc kiểm tra từng thành phần của câu hỏi đuôi – trợ động từ/động từ “to be”, thể, và đại từ – là bước quan trọng để xác định lỗi.
Bài tập
- You were going to enter the competition, were you?
- I think Missy asked to extend her deadline because she got busy these last few weeks, do I?
- Nobody cared about your embarrassing moments in high school, do they?
- Shelly doesn’t cook for herself because she never tries to learn to cook, doesn’t she?
- Your mother made you take swimming lessons, did she?
- The fan was still on when I opened the door, so somebody was careless enough to leave it there, wasn’t he?
- Let’s pick up the pace, shall us?
- Leslie didn’t forgot to pick his kid up from the nursery again, didn’t he?
- Jacob and his friends all studied very hard for the Math exam, didn’t he?
- Try your best to reduce your carbon footprint, are you?
- Lily got the best score out of everyone in class A, doesn’t she?
- You finished all the strawberries I left for you in the bowl on the kitchen table, didn’t I?
- Erica hasn’t checked all her plants for bugs yet, hasn’t she?
- I should study for final exams now, should I?
- These apples aren’t so fresh, is it?
- Alyssa was the class president, so it was her responsibility to check on her classmates, was she?
- The door was hard to open so you had to use force, hadn’t you?
- Everyone thinks that Diane was a gentle soul, do they?
- Nobody had unlocked the classroom and prepared the equipment before the teacher arrived, hadn’t they?
- Ted never left for college, didn’t he?
- Ruth broke the vase so she attempted to throw it out and replace it with a new one, did she?
- Dental hygiene is very important, so brush your teeth everyday, do you?
- The material was too cheap so the designer did not choose it, wasn’t she?
- I think Monica chose the wrong major, did she?
- Let’s go to our favourite ice cream parlour and try out their new flavours, will us?
- Compared to the Sun, the Earth is tiny, is it?
- The archaeologists just uncovered something shocking, didn’t he?
- Camila rarely leaves her car with you, doesn’t she?
- A good mother will never leave her children unattended, won’t she?
- That packet of crisp wasn’t tasty, did it?
- Tomorrow I will have a very important interview, so wake me up at 7, can’t you?
- There is a Chinese restaurant that makes delicious chicken and rice just around the corner, isn’t it?
- Everybody finished the assignments that I gave out last week, did they?
- Nothing will ever be perfect enough to make you satisfied, will they?
- It’s springtime, so the lovely daffodils and roses in your garden are all blooming, haven’t they?
- Your mother promised to take us all to the zoo this weekend, did she?
- Willow did not miss any of her lectures, was she?
- He was one of the highest achievers in his school so he got a scholarship, wasn’t he?
- You had a couple of days off from school and you went home, don’t you?
- People think cars’ exhausts are one contributing factor to pollution in this city, don’t they?
Đáp án
- were you → weren’t you
- do I → didn’t she
- do they → did they
- doesn’t she → does she
- did she → didn’t she
- wasn’t he → weren’t they
- us → we
- didn’t he → did he
- didn’t he → didn’t they
- are you → will you
- doesn’t she -> didn’t she
- didn’t I → didn’t you
- hasn’t she → has she
- should I → shouldn’t I
- is it → are they
- was she → wasn’t it
- hadn’t you → didn’t you
- do they → wasn’t she
- hadn’t they → had they
- didn’t he → did he
- did she → didn’t she
- do you → will you
- wasn’t she → did she
- did she → didn’t she
- will us → shall we
- is it → isn’t it
- didn’t he → didn’t they
- doesn’t she → does she
- won’t she → will she
- did it → was it
- can’t you → will you
- isn’t it → isn’t there
- did they → didn’t they
- will they → will it
- haven’t they → aren’t they
- did she → didn’t she
- was she → did she
- wasn’t he → didn’t he
- don’t you → didn’t you
- don’t they → aren’t they
Chọn đáp án đúng nhất
Học sinh nữ đang suy nghĩ làm bài tập câu hỏi đuôi
Dạng bài tập câu hỏi đuôi trắc nghiệm, hay chọn đáp án đúng nhất, cũng là một loại bài phổ biến. Dạng này có hai biến thể chính. Thứ nhất là chọn câu có câu hỏi đuôi được viết chính xác nhất từ một số lựa chọn cho sẵn. Thứ hai là dạng tương tự như điền vào chỗ trống, nhưng thay vì viết trực tiếp, bạn sẽ chọn một trong các phương án A, B, C, D đã được cung cấp. Cả hai biến thể này đều kiểm tra khả năng áp dụng các quy tắc câu hỏi đuôi một cách nhanh chóng và chính xác.
Cũng giống như những dạng đề trên, bài này yêu cầu thí sinh chú ý thì, chủ ngữ, động từ và những dấu hiệu khác trong đề ra. Sự cẩn trọng và tỉnh táo là chìa khóa để phân biệt giữa các đáp án có vẻ đúng nhưng lại sai ở một chi tiết nhỏ. Ví dụ, một đáp án có thể sai ở trợ động từ, trong khi đáp án khác lại sai ở đại từ nhân xưng. Kỹ năng loại trừ các phương án sai là rất quan trọng để đạt được kết quả cao trong dạng bài này.
Chiến lược làm bài trắc nghiệm hiệu quả
Khi đối mặt với bài tập câu hỏi đuôi dạng trắc nghiệm, hãy đọc kỹ mệnh đề chính để xác định thì và chủ ngữ. Sau đó, loại bỏ ngay các đáp án không tuân thủ nguyên tắc đối nghịch (khẳng định – phủ định) hoặc không khớp về thì. Tiếp theo, kiểm tra đại từ nhân xưng có phù hợp với chủ ngữ hay không. Cuối cùng, xem xét các trường hợp đặc biệt nếu có. Sử dụng phương pháp loại trừ sẽ giúp bạn thu hẹp các lựa chọn và tăng khả năng chọn đúng. Trung bình, một học sinh chỉ mất khoảng 15-20 giây để hoàn thành một câu hỏi đuôi trắc nghiệm nếu đã nắm vững kiến thức.
Bài tập
Chọn câu chính xác nhất:
Câu 1:
A. These oranges are ripe enough to eat already, are they?
B. These oranges are ripe enough to eat already, aren’t they?
C. These oranges are ripe enough to eat already, is it?
D. These oranges are ripe enough to eat already, isn’t it?
Câu 2:
A. I think my mother is buying too much rice, am I?
B. I think my mother is buying too much rice, is she?
C. I think my mother is buying too much rice, isn’t she?
D. I think my mother is buying too much rice, don’t I?
Câu 3:
A. You woke up too late to go to school yesterday so you just stayed at home, didn’t you?
B. You woke up too late to go to school yesterday so you just stayed at home, did you?
C. You woke up too late to go to school yesterday so you just stayed at home, have you?
D. You woke up too late to go to school yesterday so you just stayed at home, wasn’t you?
Câu 4:
A. That old knife is too dull to cut through this meat, is it?
B. That old knife is too dull to cut through this meat, isn’t it?
C. That old knife is too dull to cut through this meat, was it?
D. That old knife is too dull to cut through this meat, aren’t they?
Câu 5:
A. Let’s attend the music festival held in the school stadium tomorrow, shall we?
B. Let’s attend the music festival held in the school stadium tomorrow, shall us?
C. Let’s attend the music festival held in the school stadium tomorrow, will we?
D. Let’s attend the music festival held in the school stadium tomorrow, shall you?
Câu 6:
A. Someone has already rented that place on Fifth Avenue since last month, has they?
B. Someone has already rented that place on Fifth Avenue since last month, have they?
C. Someone has already rented that place on Fifth Avenue since last month, hasn’t he?
D. Someone has already rented that place on Fifth Avenue since last month, haven’t they?
Câu 7:
A. Anne scarcely ever visits her family anymore now that she’s studying at a college far from home, has she?
B. Anne scarcely ever visits her family anymore now that she’s studying at a college far from home, does she?
C. Anne scarcely ever visits her family anymore now that she’s studying at a college far from home, doesn’t she?
D. Anne scarcely ever visits her family anymore now that she’s studying at a college far from home, is she?
Câu 8:
A. She never went to tennis practice until her father took over the coaching position, didn’t she?
B. She never went to tennis practice until her father took over the coaching position, is she?
C. She never went to tennis practice until her father took over the coaching position, did she?
D. She never went to tennis practice until her father took over the coaching position, never she?
Câu 9:
A. There is going to be new offices for the company’s employees in the next few months, will it?
B. There is going to be new offices for the company’s employees in the next few months, is there?
C. There is going to be new offices for the company’s employees in the next few months, isn’t there?
D. There is going to be new offices for the company’s employees in the next few months, is it?
Câu 10:
A. Nothing was in front of our door when we left for work, was it?
B. Nothing was in front of our door when we left for work, was they?
C. Nothing was in front of our door when we left for work, wasn’t it?
D. Nothing was in front of our door when we left for work, wasn’t there?
Câu 11:
A. Bring me a croissant and some coffee if you pass by the shops on your way home, will it?
B. Bring me a croissant and some coffee if you pass by the shops on your way home, will they?
C. Bring me a croissant and some coffee if you pass by the shops on your way home, shall we?
D. Bring me a croissant and some coffee if you pass by the shops on your way home, will you?
Đáp án
- B
- C
- A
- B
- A
- D
- B
- C
- C
- A
- D
Chọn đáp án A, B, C hoặc D phù hợp
Bài tập
- This clock hasn’t been working since this morning, _______?
A. has it | B. hasn’t it | C. will it | D. doesn’t it |
---|
- You didn’t succeed on the first try, _______?
A. has you | B. did you | C. will you | D. didn’t you |
---|
- Julie has worked to earn money from a very young age, _______?
A. will she | B. hasn’t she | C. will she not | D. doesn’t she |
---|
- Everyone seems to fall for Mary’s charm, but I think she is rather pretentious, _______?
A. don’t they | B. don’t I | C. isn’t she | D. do I |
---|
- Next week is your anniversary already; your husband is probably planning a romantic getaway or something, _______?
A. does he | B. will he | C. is he | D. isn’t he |
---|
- Tomorrow, Patricia and Becky are competing in the National Spelling Bee at school, _______?
A. aren’t they | B. are they | C. will they | D. won’t they |
---|
- Normally, Jake never cooks deep-fried chicken, _______?
A. isn’t he | B. doesn’t he | C. does he | D. will he |
---|
- You just finished packing for your summer holiday, _______?
A. have you | B. haven’t you | C. did you | D. didn’t you |
---|
- I think Patty’s brother still sleeps with his teddy bear, _______?
A. do I | B. doesn’t he | C. does he | D. doesn’t she |
---|
- Let’s all chip in and treat ourselves to a nice dinner at that new restaurant down the street, _______?
A. let us | B. shall us | C. shall we | D. will we |
---|
- The film was amazing; nobody expected that twist at the end, _______?
A. did they | B. didn’t they | C. did he | D. did she |
---|
- Turn the music down a bit, _______?
A. won’t she | B. will they | C. will I | D. will you |
---|
Đáp án
- A
- B
- B
- C
- D
- A
- C
- D
- B
- C
- A
- D .
Tổng hợp Mẹo Làm Bài Tập Câu Hỏi Đuôi Hiệu Quả
Để chinh phục các dạng bài tập câu hỏi đuôi và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh, việc trang bị những mẹo nhỏ và chiến lược học tập là vô cùng quan trọng. Học sinh giỏi thường không chỉ học lý thuyết mà còn biết cách áp dụng hiệu quả vào thực hành.
Nắm vững kiến thức nền tảng và các trường hợp đặc biệt
Trước khi lao vào giải đề, hãy đảm bảo bạn đã hiểu rõ các quy tắc cơ bản của câu hỏi đuôi: nguyên tắc đối nghịch giữa mệnh đề chính và câu hỏi đuôi, sự hòa hợp về thì và chủ ngữ. Đặc biệt, hãy dành thời gian học kỹ các trường hợp ngoại lệ như câu mệnh lệnh, câu với “Let’s”, “I am”, các đại từ bất định (everyone, nobody, something), và các từ/cụm từ mang nghĩa phủ định (hardly, seldom, rarely). Khoảng 20% số lỗi sai trong bài tập câu hỏi đuôi thường đến từ việc nhầm lẫn các trường hợp đặc biệt này. Việc ghi nhớ và phân loại chúng sẽ giúp bạn tránh được những bẫy phổ biến.
Thực hành đa dạng các dạng bài
Đừng chỉ tập trung vào một dạng bài duy nhất. Hãy luân phiên luyện tập cả dạng điền vào chỗ trống, viết lại câu, tìm và sửa lỗi sai, và trắc nghiệm. Mỗi dạng bài sẽ rèn luyện một kỹ năng khác nhau. Ví dụ, dạng viết lại câu giúp củng cố khả năng biến đổi cấu trúc và giữ nguyên ngữ nghĩa, trong khi dạng tìm lỗi sai đòi hỏi sự tỉ mỉ và khả năng phân tích ngữ pháp. Sự đa dạng trong luyện tập sẽ giúp bạn phát triển một cái nhìn toàn diện về cấu trúc câu hỏi đuôi và cách vận dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau.
Kiểm tra lại cẩn thận và học hỏi từ lỗi sai
Sau khi hoàn thành bài tập, đừng vội xem đáp án. Hãy dành thời gian tự kiểm tra lại từng câu một, đặc biệt là những câu bạn cảm thấy không chắc chắn. Tự hỏi liệu mình đã áp dụng đúng thì, đúng chủ ngữ và đúng thể cho câu hỏi đuôi hay chưa. Khi xem đáp án, hãy phân tích kỹ những lỗi sai của mình, hiểu rõ nguyên nhân vì sao mình sai và ghi chú lại. Việc học từ lỗi sai là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để ghi nhớ kiến thức lâu hơn và tránh lặp lại cùng một sai lầm trong các bài kiểm tra sau này.
Tổng kết
Các cấu trúc câu hỏi đuôi rất đa dạng, vì vậy nguồn kiến thức dành cho người thiết kế bài tham khảo cũng rất phong phú. Điều này đòi hỏi thí sinh có sự nắm bắt kiến thức chắc chắn, có cái nhìn sâu sắc cũng như rộng về mảng kiến thức câu hỏi đuôi. Đồng thời, người làm bài cũng nên cập nhật hiểu biết về các dạng bài tập câu hỏi đuôi để giải quyết bài tập nhanh chóng hơn. Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến các trường hợp đặc biệt sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức này.
Bài viết này hy vọng đã giúp người đọc hiểu hơn về các dạng bài tập câu hỏi đuôi cũng như tích lũy được một số kiến thức và cách làm bài cho bản thân. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn cam kết cung cấp những tài liệu học tập chất lượng, giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách trong hành trình học tiếng Anh.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Bài Tập Câu Hỏi Đuôi
1. Câu hỏi đuôi là gì và mục đích sử dụng của nó?
Câu hỏi đuôi (tag question) là một câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một mệnh đề trần thuật. Mục đích chính là để xác nhận thông tin, tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe, hoặc đôi khi để thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ.
2. Làm thế nào để xác định thì của câu hỏi đuôi?
Thì của câu hỏi đuôi phải khớp với thì của động từ chính trong mệnh đề. Ví dụ, nếu mệnh đề chính dùng thì hiện tại đơn, câu hỏi đuôi cũng sẽ dùng trợ động từ của hiện tại đơn (do/does).
3. Khi nào câu hỏi đuôi dùng thể phủ định và khi nào dùng thể khẳng định?
Nguyên tắc cơ bản là thể đối nghịch: nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi là phủ định. Ngược lại, nếu mệnh đề chính là phủ định, câu hỏi đuôi là khẳng định. Ví dụ: “You are happy, aren’t you?” và “You aren’t happy, are you?”.
4. Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi luôn là đại từ nhân xưng đúng không?
Đúng vậy. Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi luôn là một đại từ nhân xưng (he, she, it, they, we, you, I) tương ứng với chủ ngữ trong mệnh đề chính.
5. Có những trường hợp đặc biệt nào của câu hỏi đuôi cần lưu ý khi làm bài tập?
Có một số trường hợp đặc biệt quan trọng như:
- Mệnh lệnh: “Open the door, will you?”
- “Let’s”: “Let’s go, shall we?”
- “I am”: “I am late, aren’t I?”
- Chủ ngữ là đại từ bất định (nobody, everyone, something): “Nobody came, did they?”
- Mệnh đề chứa từ phủ định (never, hardly, seldom): “He never smokes, does he?”
6. Tại sao đôi khi “do/does/did” được dùng trong câu hỏi đuôi dù mệnh đề chính không có chúng?
“Do/does/did” được dùng khi mệnh đề chính có động từ thường và không có trợ động từ hoặc động từ “to be”. Chúng được sử dụng để tạo câu hỏi đuôi tương ứng với thì của động từ thường đó. Ví dụ: “She likes cats, doesn’t she?” (thì hiện tại đơn).
7. Có mẹo nào để làm nhanh các bài tập trắc nghiệm câu hỏi đuôi không?
Để làm nhanh, hãy đọc lướt mệnh đề chính để xác định thì và chủ ngữ. Sau đó, nhanh chóng loại bỏ các đáp án không tuân thủ nguyên tắc thể đối nghịch hoặc sai thì. Tiếp theo, kiểm tra sự phù hợp của đại từ nhân xưng.
8. Tôi nên làm gì nếu không chắc chắn về một câu hỏi đuôi trong bài tập?
Nếu không chắc chắn, hãy cố gắng phân tích kỹ mệnh đề chính: xác định chủ ngữ, động từ, thì, và liệu nó có chứa yếu tố phủ định nào không. Nếu vẫn khó, hãy nhớ lại các quy tắc của câu hỏi đuôi đặc biệt. Việc ghi chú lại các trường hợp phức tạp sẽ giúp bạn không mắc lại lỗi tương tự.
9. Việc luyện tập câu hỏi đuôi có giúp ích gì cho kỹ năng giao tiếp không?
Chắc chắn có. Nắm vững câu hỏi đuôi giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn, thể hiện ý định xác nhận hoặc tìm kiếm sự đồng tình một cách hiệu quả trong hội thoại hàng ngày.
10. “Anh ngữ Oxford” có cung cấp thêm tài liệu hay khóa học về ngữ pháp tiếng Anh không?
Có, Anh ngữ Oxford cung cấp đa dạng tài liệu ngữ pháp miễn phí và các khóa học tiếng Anh chuyên sâu, bao gồm cả các chủ đề ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao. Bạn có thể truy cập website để tìm hiểu thêm.