Thì tương lai gần (Future Simple with “be going to”) là một trong những ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả các kế hoạch, dự định hoặc dự đoán có cơ sở trong tương lai. Nắm vững thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn rất nhiều.

Tổng Quan Về Thì Tương Lai Gần (Be Going To)

Để sử dụng thành thạo thì tương lai gần, việc hiểu rõ cấu trúc và các quy tắc cơ bản là điều kiện tiên quyết. Đây là thì được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, cho phép người nói diễn đạt ý định hoặc những sự việc sắp xảy ra một cách rõ ràng.

Cấu Trúc Thì Tương Lai Gần Chi Tiết

Cấu trúc của thì tương lai gần khá đơn giản và dễ nhớ, dựa trên động từ “to be” và cụm “going to”. Sự thay đổi chủ yếu nằm ở dạng của “to be” tùy thuộc vào chủ ngữ.

Trong câu khẳng định, chúng ta sử dụng cấu trúc S + to be + going to + V (nguyên thể). Ví dụ, nếu bạn muốn nói về kế hoạch đi du lịch, bạn có thể nói “They are going to travel to Da Lat next month” (Họ sẽ đi du lịch Đà Lạt vào tháng tới). Điều này thể hiện một dự định đã được lên kế hoạch từ trước.

Đối với câu phủ định, chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”: S + to be + not + going to + V (nguyên thể). Chẳng hạn, nếu một người bạn không thể tham gia buổi tiệc, bạn sẽ nói “She is not going to attend the party tonight because she has an important meeting” (Cô ấy sẽ không tham dự bữa tiệc tối nay vì cô ấy có một cuộc họp quan trọng). Việc này cho thấy một kế hoạch bị hủy bỏ hoặc không thực hiện.

Cuối cùng, trong câu nghi vấn, đảo động từ “to be” lên đầu câu: To be + S + going to + V (nguyên thể)? Để hỏi về một dự định, bạn có thể hỏi “Are you going to study abroad next year?” (Bạn có định đi du học vào năm tới không?). Câu hỏi này giúp xác nhận thông tin về kế hoạch của đối phương.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cách Dùng Chính Của Thì Tương Lai Gần

Thì tương lai gần có hai cách dùng chính, mỗi cách đều có những sắc thái ý nghĩa riêng biệt và được áp dụng trong các ngữ cảnh cụ thể trong tiếng Anh.

Đầu tiên, thì này được dùng để diễn tả một dự định hoặc kế hoạch đã được quyết định và có sự chuẩn bị từ trước trong tương lai. Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì tương lai gần. Ví dụ, “My sister is going to start her new job next Monday” (Chị gái tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tới). Điều này cho thấy kế hoạch đã được sắp xếp và có khả năng cao sẽ diễn ra.

Thứ hai, thì tương lai gần cũng được sử dụng để đưa ra một dự đoán dựa trên những bằng chứng hoặc dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại. Đây không phải là một sự suy đoán ngẫu nhiên mà là một nhận định có căn cứ. Chẳng hạn, khi nhìn thấy bầu trời đầy mây đen, bạn có thể nói “Look at those dark clouds! It is going to rain soon” (Hãy nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi). Bằng chứng ở đây là những đám mây, cho thấy khả năng mưa rất cao.

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần Nhanh Chóng

Để dễ dàng nhận biết và sử dụng thì tương lai gần trong các bài tập và giao tiếp, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu và trạng từ chỉ thời gian cụ thể. Việc này giúp bạn xác định đúng thì và áp dụng cấu trúc phù hợp.

Các trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện với thì tương lai gần bao gồm “in + thời gian” (ví dụ: in two hours, in the near future), “tomorrow” (ngày mai), “next + khoảng thời gian” (ví dụ: next week, next month, next year). Khi bạn thấy những cụm từ này trong câu, khả năng cao đó là thì tương lai gần hoặc thì tương lai đơn. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh, đặc biệt là khi có dự định hoặc bằng chứng cụ thể.

Bên cạnh đó, các dấu hiệu mang tính chất ngữ cảnh cũng rất quan trọng. Ví dụ, các câu lệnh hoặc lời kêu gọi sự chú ý như “Look!”, “Watch out!”, “Be careful!” thường đi kèm với thì tương lai gần khi chúng báo hiệu một điều gì đó sắp xảy ra và có thể nhìn thấy được bằng mắt thường hoặc có cơ sở rõ ràng. Chẳng hạn, “Watch out! That car is going to crash!” (Cẩn thận! Chiếc xe đó sắp đâm rồi!).

Trong quá trình học tiếng Anh, việc luyện tập các thì ngữ pháp như thì tương lai gần là vô cùng quan trọng để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

So Sánh Thì Tương Lai Gần Và Thì Tương Lai Đơn

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa thì tương lai gần (be going to) và thì tương lai đơn (will/shall). Tuy cả hai đều diễn tả hành động trong tương lai, nhưng chúng có những sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Điểm Tương Đồng

Cả thì tương lai gần và thì tương lai đơn đều dùng để nói về các sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cả hai thì đều có thể đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như “tomorrow,” “next week,” “in two days,”… Tuy nhiên, đó là điểm tương đồng duy nhất về mặt chức năng.

Điểm Khác Biệt Quan Trọng

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở mức độ chắc chắn, ý định và bằng chứng. Thì tương lai gần (be going to) thường được dùng cho các kế hoạch, dự định đã được quyết định và có sự chuẩn bị từ trước, hoặc cho những dự đoán có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại. Ví dụ, “I am going to visit my grandparents this weekend” (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần này) – một kế hoạch đã định.

Ngược lại, thì tương lai đơn (will/shall) thường được dùng cho các quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói (quyết định tức thì), những lời hứa, lời đề nghị, yêu cầu, hoặc những dự đoán không có bằng chứng rõ ràng mà chỉ là ý kiến cá nhân. Ví dụ, “It will probably rain tomorrow” (Ngày mai có lẽ sẽ mưa) – một dự đoán không có căn cứ cụ thể; hoặc “I’ll help you with your homework” (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà) – một lời đề nghị tức thì. Khoảng 85% trường hợp giao tiếp hàng ngày thường phân biệt rõ ràng hai thì này dựa trên ý định và bằng chứng.

Phương Pháp Học Thì Tương Lai Gần Hiệu Quả

Để nắm vững thì tương lai gần và áp dụng một cách linh hoạt, bạn không chỉ cần học thuộc lòng cấu trúc mà còn phải biết cách luyện tập hiệu quả. Phương pháp học tập đúng đắn sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng tự nhiên trong mọi tình huống.

Học Qua Ví Dụ Thực Tế

Việc học ngữ pháp thông qua các ví dụ cụ thể và gần gũi với đời sống hàng ngày sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng của thì tương lai gần. Thay vì chỉ đọc lý thuyết suông, hãy cố gắng tự đặt các câu ví dụ về các kế hoạch hoặc dự định của bản thân và bạn bè. Ví dụ, “My family is going to have a picnic this Sunday at the park” (Gia đình tôi sẽ đi dã ngoại vào Chủ Nhật này ở công viên), hay “My friend is going to learn to play the guitar next month” (Bạn tôi sẽ học chơi ghi-ta vào tháng tới). Điều này giúp bạn liên hệ kiến thức với thực tế, làm cho việc học trở nên ý nghĩa hơn.

Luyện Tập Thường Xuyên

Thực hành là chìa khóa để thành thạo bất kỳ kỹ năng nào, và ngữ pháp tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Hãy tìm kiếm các bài tập về thì tương lai gần đa dạng, từ điền từ vào chỗ trống, chuyển đổi câu, đến viết đoạn văn ngắn. Bạn có thể tìm thấy hàng trăm bài tập trực tuyến hoặc trong các sách ngữ pháp uy tín. Việc luyện tập lặp đi lặp lại không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn tăng tốc độ phản xạ khi sử dụng thì này trong giao tiếp. Khoảng 90% người học tiếng Anh cho rằng luyện tập thường xuyên là yếu tố quyết định sự thành công.

Giáo viên tại Anh ngữ Oxford thường sử dụng các phương pháp giảng dạy trực quan để học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm cả thì tương lai gần.

Áp Dụng Vào Giao Tiếp Hàng Ngày

Cách tốt nhất để thực sự làm chủ thì tương lai gần là chủ động áp dụng nó vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Hãy cố gắng kể về các kế hoạch của bạn cho ngày mai, tuần tới hoặc tháng tới bằng tiếng Anh. Ví dụ, khi bạn bè hỏi “What are you going to do this evening?”, hãy trả lời bằng một câu hoàn chỉnh sử dụng thì tương lai gần như “I am going to meet my old friends for dinner” (Tôi sẽ gặp những người bạn cũ để ăn tối). Việc này giúp biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng giao tiếp thực tế, xây dựng sự tự tin của bạn.

Các Dạng Bài Tập Thì Tương Lai Gần Phổ Biến

Để củng cố kiến thức về thì tương lai gần, việc thực hành qua các dạng bài tập khác nhau là điều không thể thiếu. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến giúp bạn làm quen và nắm vững cách sử dụng thì này trong nhiều ngữ cảnh.

Bài Tập Điền Từ (Hoàn thành câu)

Dạng bài tập này yêu cầu bạn hoàn thành câu bằng cách chia động từ trong ngoặc theo đúng cấu trúc thì tương lai gần. Đây là dạng bài cơ bản giúp bạn ghi nhớ cấu trúc một cách chính xác.

Ví dụ:

  1. My father / (go on) / a diet starting next week.
  2. He / (not / drink) / so much beer anymore.
  3. What / you / (do) / tonight?
  4. You / (have) / a haircut soon?
  5. Lan / (tidy) / her bedroom before her mother comes back.

Bài Tập Chuyển Đổi Câu

Dạng bài tập này thường yêu cầu bạn chuyển đổi câu từ một thì khác sang thì tương lai gần, hoặc ngược lại, hoặc thay đổi thể của câu (khẳng định sang phủ định/nghi vấn). Điều này giúp bạn linh hoạt hơn trong việc áp dụng cấu trúc.

Ví dụ:

  1. Convert to negative: My younger brother is going to buy a new laptop.
  2. Convert to interrogative: They are going to visit their relatives next holiday.

Bài Tập Chọn Đáp Án Đúng

Đây là dạng bài tập trắc nghiệm, đòi hỏi bạn phải hiểu rõ ngữ cảnh và dấu hiệu để chọn ra đáp án phù hợp nhất, phân biệt được thì tương lai gần với các thì khác.

Ví dụ:

  1. Look at the dark clouds. It __ (is going to rain / will rain / rains) soon.
  2. “What are your plans for summer?” “I __ (am going to travel / will travel / travel) to Europe.”

Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Cho Bài Tập

Việc kiểm tra đáp án và hiểu rõ lý do đằng sau mỗi câu trả lời là bước quan trọng để thực sự tiến bộ trong học ngữ pháp tiếng Anh.

Đáp án cho Bài Tập Điền Từ (Hoàn thành câu):

  1. My father is going to go on a diet starting next week. (Diễn tả một kế hoạch đã định)
  2. He is not going to drink so much beer anymore. (Diễn tả một dự định phủ định)
  3. What are you going to do tonight? (Hỏi về kế hoạch)
  4. Are you going to have a haircut soon? (Hỏi về một dự định có vẻ rõ ràng)
  5. Lan is going to tidy her bedroom before her mother comes back. (Một kế hoạch sắp tới)

Đáp án cho Bài Tập Chuyển Đổi Câu:

  1. My younger brother is not going to buy a new laptop.
  2. Are they going to visit their relatives next holiday?

Đáp án cho Bài Tập Chọn Đáp Án Đúng:

  1. Look at the dark clouds. It is going to rain soon. (Có bằng chứng rõ ràng là mây đen để dự đoán mưa)
  2. “What are your plans for summer?” “I am going to travel to Europe.” (Diễn tả một kế hoạch, dự định đã có)

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Tương Lai Gần (FAQs)

1. Thì tương lai gần dùng để làm gì?
Thì tương lai gần (be going to) được dùng để diễn tả các kế hoạch, dự định đã được lên lịch hoặc quyết định từ trước, cũng như các dự đoán dựa trên bằng chứng, dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại.

2. Cấu trúc cơ bản của thì tương lai gần là gì?
Cấu trúc cơ bản là S + be (am/is/are) + going to + V (nguyên thể). Ví dụ: “She is going to call you later.”

3. Làm thế nào để phân biệt thì tương lai gần và thì tương lai đơn (will)?
Thì tương lai gần dùng cho kế hoạch, dự định có sẵn hoặc dự đoán có bằng chứng. Thì tương lai đơn (will) dùng cho quyết định tức thì, lời hứa, đề nghị, hoặc dự đoán không có bằng chứng.

4. Khi nào thì nên dùng “be going to” thay vì “will”?
Bạn nên dùng “be going to” khi có một kế hoạch rõ ràng hoặc khi bạn thấy dấu hiệu cụ thể cho một điều gì đó sắp xảy ra. Ví dụ: “I’ve bought tickets, so I am going to see the concert tomorrow.”

5. Có những trạng từ chỉ thời gian nào thường đi với thì tương lai gần?
Các trạng từ phổ biến bao gồm “tomorrow,” “next week/month/year,” “in + khoảng thời gian,” “soon,” “tonight.”

6. Thì tương lai gần có được dùng trong câu điều kiện không?
Trong một số trường hợp, thì tương lai gần có thể được dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1 để diễn tả một kế hoạch có thể xảy ra. Ví dụ: “If it stops raining, we are going to play outside.”

7. Có thể dùng “going to” thay cho “will” trong mọi trường hợp không?
Không, “going to” và “will” không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. Chúng có sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng biệt như đã giải thích ở trên.

8. “Be going to” có thể được rút gọn trong giao tiếp không?
Trong giao tiếp không chính thức, “going to” thường được rút gọn thành “gonna” (ví dụ: “I’m gonna call you”). Tuy nhiên, đây là dạng nói thân mật và không dùng trong văn viết trang trọng.

Việc nắm vững thì tương lai gần là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua việc hiểu rõ cấu trúc, cách dùng, và thường xuyên luyện tập các dạng bài tập, bạn sẽ tự tin hơn khi diễn đạt các kế hoạch và dự định của mình. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường học tập, mang đến những kiến thức ngữ pháp sâu rộng và phương pháp học hiệu quả.