Trong hành trình chinh phục kỳ thi VSTEP, đặc biệt là mục tiêu đạt chứng chỉ VSTEP B1, việc xây dựng và củng cố từ vựng VSTEP B1 đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Một vốn từ vững chắc không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài mà còn là nền tảng để phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh khác. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những chủ đề từ vựng thiết yếu và các phương pháp học tập hiệu quả nhất.

Tầm Quan Trọng của Từ Vựng VSTEP B1 trong Giao Tiếp và Thi Cử

Việc nắm vững từ vựng VSTEP B1 là bước đệm không thể thiếu để người học tiến bộ trong tiếng Anh, đặc biệt là khi hướng tới trình độ B1 theo khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). Ở cấp độ này, bạn cần có khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ để xử lý các tình huống quen thuộc, thể hiện quan điểm cá nhân và mô tả trải nghiệm. Khoảng 70% đến 80% thành công trong bài thi VSTEP phụ thuộc vào vốn từ vựng mà thí sinh tích lũy được. Nếu thiếu hụt vốn từ, người học sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các bài đọc, nghe hiểu, diễn đạt ý tưởng trong phần nói và viết.

Một vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn giải quyết các bài tập ngữ pháp một cách chính xác hơn mà còn tăng cường sự tự tin khi giao tiếp. Khi bạn có đủ từ để diễn đạt suy nghĩ, cuộc trò chuyện sẽ trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn rất nhiều. Hơn nữa, việc hiểu biết sâu sắc về các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể còn giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các phần thi đòi hỏi sự tinh tế về ngôn ngữ.

Từ Vựng VSTEP B1 Theo Chủ Đề Phổ Biến

Học từ vựng VSTEP B1 theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng ghi nhớ hơn. Bằng cách nhóm các từ liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, bạn có thể tạo ra các mối liên kết ngữ nghĩa, từ đó nâng cao khả năng vận dụng trong các tình huống thực tế. Dưới đây là tổng hợp các chủ đề từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong kỳ thi VSTEP B1.

Chủ đề Education

Chủ đề giáo dục luôn là một phần không thể thiếu trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, bao gồm cả VSTEP B1. Các từ vựng liên quan đến trường học, việc học, các môn học, hay các khái niệm giáo dục cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các bài tập đọc, nghe, hoặc khi phải trình bày quan điểm cá nhân về môi trường học tập. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này còn hỗ trợ bạn mô tả hành trình học vấn của bản thân hoặc thảo luận về những xu hướng giáo dục hiện đại.

Từ vựng Loại từ Phiên âm Phát âm Dịch nghĩa
Absent adj /ˈæbsənt/ Vắng mặt
Achieve v /əˈtʃiːv/ Đạt được
By heart adverb phrase /baɪ hɑːrt/ Thuộc lòng
Cheat verb phrase /tʃiːt/ Gian lận
Classroom n /ˈklɑːsruːm/ Phòng học
Clever adj /ˈklevər/ Thông minh
Course n /kɔːs/ Khóa học
Curriculum n /kəˈrɪkjələm/ Chương trình học
Degree n /dɪˈɡriː/ Bằng cấp
Essay n /ˈɛseɪ/ Bài luận
Good at adjective phrase /ɡʊd æt/ Giỏi về
Homework n /ˈhoʊmwɜːrk/ Bài tập về nhà
Instructor n /ɪnˈstrʌktər/ Giảng viên, người hướng dẫn
Laboratory (Lab) n /ˈlæbərətɔːri/ Phòng thí nghiệm
Learn about verb phrase /lɜrn əˈbaʊt/ Học về
Mark n /mɑːrk/ Điểm số
Memorize v /ˈmeməraɪz/ Ghi nhớ
Primary school n /ˈpraɪmeri skuːl/ Trường tiểu học
Project n /ˈprɒdʒekt/ Dự án
Pupil n /ˈpjuːpl/ Học sinh
Research v /rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu
Secondary school n /ˈsekəndri skuːl/ Trường trung học cơ sở
Subject n /ˈsʌbdʒɪkt/ Môn học
Take an exam verb phrase /teɪk ən ɪɡˈzæm/ Thi học kỳ
Term n /tɜːrm/ Học kỳ
University n /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ Đại học
Write down verb phrase /raɪt daʊn/ Ghi lại

Chủ đề Work

Lĩnh vực công việc cũng là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và cả trong các bài kiểm tra ngôn ngữ. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về công việc, nghề nghiệp, môi trường làm việc hay các khía cạnh liên quan đến sự nghiệp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mô tả công việc của mình, thảo luận về ước mơ nghề nghiệp hoặc đưa ra quan điểm về các vấn đề lao động xã hội. Các thuật ngữ này không chỉ hữu ích cho kỳ thi VSTEP B1 mà còn cho quá trình hội nhập vào môi trường làm việc quốc tế.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ vựng Loại từ Phiên âm Phát âm Dịch nghĩa
Accountant n /əˈkaʊntənt/ Kế toán viên
Apply for verb phrase /əˈplaɪ fɔːr/ Nộp đơn ứng tuyển
Assistant n /əˈsɪstənt/ Trợ lý
Career n /kəˈrɪər/ Sự nghiệp
Colleague n /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp
Contract n /ˈkɒntrækt/ Hợp đồng
Director n /dɪˈrektər/ Giám đốc
Employee n /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên
Farming n /ˈfɑːmɪŋ/ Nông nghiệp
Full-time adj /ˌfʊlˈtaɪm/ Toàn thời gian
Income n /ˈɪŋkʌm/ Thu nhập
Industry n /ˈɪndəstri/ Ngành công nghiệp
Manage v /ˈmænɪdʒ/ Quản lý
Out of work adjective phrase /ˌaʊtəv ˈwɜːrk/ Thất nghiệp
Profession n /prəˈfeʃən/ Nghề nghiệp
Promote v /prəˈməʊt/ Thăng chức
Retire v /rɪˈtaɪər/ Nghỉ hưu
Salary n /ˈsæləri/ Lương
Successful adj /səkˈsesfəl/ Thành công
Tax n /tæks/ Thuế
Work for verb phrase /wɜːrk fɔːr/ Làm việc cho ai đó

Chủ đề Relationship

Các mối quan hệ cá nhân, gia đình và xã hội là một phần cốt lõi của cuộc sống và cũng là chủ đề thường gặp trong kỳ thi VSTEP. Việc học các từ ngữ VSTEP trình độ B1 liên quan đến tình bạn, tình yêu, gia đình, hay các tương tác xã hội sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả cảm xúc, chia sẻ về những người thân yêu, hoặc bàn luận về các vấn đề xã hội một cách tự nhiên và chính xác. Đây là nhóm từ vựng cần thiết để phát triển khả năng giao tiếp cá nhân và liên nhân.

Từ vựng Loại từ Phiên âm Phát âm Dịch nghĩa
Admire v /ədˈmaɪr/ Ngưỡng mộ
Anniversary n /ˌænɪˈvɜːrsi/ Kỷ niệm
Argue (with someone) about v /ˈɑːrɡju/ Tranh cãi (với ai về)
Bring up phrasal verb /brɪŋ ʌp/ nuôi dưỡng, dạy dỗ
Close-knit adj /ˌkləʊsˈnɪt/ Gắn bó, thân thiết
Family n /ˈfæməli/ Gia đình
Friendship n /ˈfrendʃɪp/ Tình bạn
Get on phrasal verb /ɡet ɒn/ Hòa thuận
Get together phrasal verb /ɡet təˈɡeðər/ Tụ tập
Go out with phrasal verb /ɡoʊ aʊt wɪð/ Hẹn hò với
Introduce v /ˌɪntrəˈduːs/ Giới thiệu
Jealous of adj /ˈdʒeləs/ Ghen tị
Look after (someone) phrasal verb /lʊk ˈɑːftər/ Chăm sóc, trông nom
Make friends (with someone) v /meɪk frends wɪð/ Kết bạn (với ai đó)
Married to adj /ˈmærid tuː/ Đã kết hôn với
Neighborhood n /ˈneɪbərhʊd/ Hàng xóm
Relative n /ˈrelətɪv/ Họ hàng
Reliable adj /rɪˈlaɪəbl/ Đáng tin cậy
Romantic adj /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn
Support v /səˈpɔːrt/ Ủng hộ
Visit a relation phrasal verb /ˈvɪzɪt ə riˈleɪʃən/ Thăm người thân
Proud (of) adj /praʊd (ʌv)/ Tự hào (về)
Personality n /ˌpɝːsəˈnælət̬i/ Tính cách
Quality time noun phrase /ˈkwɑːləti taɪm/ Thời gian chất lượng

Chủ đề Hobby

Sở thích và giải trí là những chủ đề mang tính cá nhân, giúp người học thể hiện được khía cạnh riêng của bản thân. Việc làm giàu vốn từ B1 liên quan đến các hoạt động giải trí, sở thích cá nhân, thể thao hay nghệ thuật không chỉ giúp bạn dễ dàng chia sẻ về bản thân mà còn tạo cơ hội để bạn kết nối với những người có cùng đam mê. Khả năng diễn đạt lưu loát về sở thích cá nhân cũng là một yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm trong phần thi nói của VSTEP.

Từ vựng Loại từ Phiên âm Phát âm Dịch nghĩa
Board game n /bɔːrd ɡeɪm/ Trò chơi cờ bàn
Cook v /kʊk/ Nấu ăn
Cycling v /ˈsaɪkəlɪŋ/ Đạp xe
Entertainment n /ˌɪntəˈteɪnmənt/ Giải trí
Enthusiast n /ɪnˈθuːziæst/ Người đam mê
Exercise v /ˈeksəsaɪz/ Tập thể dục
Gardening n /ˈɡɑːrdənɪŋ/ Làm vườn
Indoor adj /ˈɪndɔːr/ Trong nhà
Interested in verb phrase /ˈɪntrəstɪd ɪn/ Quan tâm đến
Listen to verb phrase /ˈlɪsən tu/ Nghe
Martial arts n /ˌmɑːʃəl ˈɑːrts/ Võ thuật (karate, muay Thai, Judo,..)
Pastime n /ˈpɑːstaɪm/ Sở thích
Play an instrument verb phrase /pleɪ ən ˈɪnstrəmənt/ Chơi nhạc cụ
Read v /riːd/ Đọc
Relaxing adj /rɪˈlæksɪŋ/ Thư giãn
Sewing n /ˈsəʊɪŋ/ May vá
Sports n /spɔːrts/ Thể thao
Stressed out adjective phrase /strest aʊt/ Căng thẳng, lo lắng
Swim v /swɪm/ Bơi
Take part in verb phrase /teɪk pɑːrt ɪn/ Tham gia vào
Take up verb phrase /teɪk ʌp/ Bắt đầu làm, học gì mới
Video game n /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ Trò chơi điện tử
Watch TV verb phrase /wɒtʃ tiːˈviː/ Xem TV
Go out verb phrase /ɡoʊ aʊt/ Đi ra ngoài

Chủ đề Weather

Thời tiết là một chủ đề quen thuộc, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi VSTEP B1. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến thời tiết, khí hậu, hiện tượng tự nhiên sẽ giúp bạn mô tả chính xác tình hình thời tiết, chia sẻ về cảm nhận cá nhân hoặc thảo luận về những ảnh hưởng của thời tiết đến cuộc sống. Các thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các bài nghe hoặc đọc hiểu, yêu cầu bạn phải có kiến thức từ vựng VSTEP B1 vững vàng để nắm bắt thông tin.

Từ vựng Loại từ Phiên âm Phát âm Dịch nghĩa
Blow v /bloʊ/ Thổi
Breeze n /briːz/ Gió nhẹ
Cloudy adj /ˈklaʊdi/ Nhiều mây, u ám
Degrees n /dɪˈɡriːz/ Nhiệt độ
Drizzle n /ˈdrɪzəl/ Mưa phùn
Dry adj /draɪ/ Khô
Forecast n /ˈfɔːrkæst/ Dự báo
Fog n /fɒɡ/ Sương mù
Freezing adj /ˈfriːzɪŋ/ Lạnh cóng
Humid adj /ˈhjuːmɪd/ Ẩm ướt
Icy adj /ˈaɪsi/ Băng giá
Lightning n /ˈlaɪtnɪŋ/ Sét đánh
Rain v, n /reɪn/ Mưa
Shower n /ˈʃaʊər/ Cơn mưa nhỏ
Snow v, n /snoʊ/ Tuyết
Storm n /stɔːrm/ Bão
Sunny adj /ˈsʌni/ Nắng
Temperature n /ˈtempərətʃər/ Nhiệt độ
Warm adj /wɔːrm/ Ấm áp
Windy adj /ˈwɪndi/ Gió lớn

Chủ đề Technology

Công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại và do đó, các từ vựng liên quan đến công nghệ cũng rất quan trọng đối với thí sinh VSTEP B1. Từ điện thoại thông minh, máy tính đến internet và mạng xã hội, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ này giúp bạn thảo luận về các phát minh mới, tác động của công nghệ lên xã hội, hoặc đơn giản là chia sẻ về cách bạn sử dụng các thiết bị điện tử hàng ngày. Đây là một chủ đề năng động, đòi hỏi người học phải liên tục cập nhật vốn từ.

Từ vựng Loại từ Phiên âm Phát âm Dịch nghĩa
Access v /ˈækses/ Truy cập
App n /æp/ Ứng dụng
Break down phrasal verb /breɪk daʊn/ Hỏng
Connect something to phrasal verb /kəˈnekt ˈsʌmθɪŋ tuː/ Kết nối gì đó với
Data n /ˈdeɪtə/ Dữ liệu
Digital adj /ˈdɪdʒɪtəl/ Kỹ thuật số
Disconnect something from phrasal verb /ˌdɪskəˈnekt ˈsʌmθɪŋ frʌm/ Ngắt kết nối gì đó với
Electronic adj /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ Điện tử
Email n,v /ˈiːmeɪl/ Thư điện tử
Equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị
Internet n /ˈɪntənet/ Mạng
Interactive adj /ˌɪntəˈræktɪv/ Tương tác
Keep in touch with phrasal verb /kiːp ɪn tʌtʃ wɪð/ Giữ liên lạc với
Laptop n /ˈlæptɒp/ Máy tính xách tay
Modern adj /ˈmɒdən/ Hiện đại
Programmer n /ˈprəʊɡræmər/ Lập trình viên
Secure adj /sɪˈkjʊər/ An toàn
Sign up v /saɪn ʌp/ Đăng ký
Smartphone n /ˈsmɑːtfəʊn/ Điện thoại thông minh
Social media n /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Upgrade v /ʌpˈɡreɪd/ Nâng cấp
Upload v /ʌpˈləʊd/ Tải lên
User-friendly adj /ˌjuːzərˈfrendli/ Dễ sử dụng
Up-to-date adj /ˌʌptəˈdeɪt/ Cập nhật mới nhất

Chủ đề Health

Sức khỏe là một tài sản vô giá và cũng là một chủ đề quan trọng trong kỳ thi VSTEP B1. Các từ vựng liên quan đến bệnh tật, sức khỏe, lối sống lành mạnh, y học hay phòng khám sẽ giúp bạn diễn đạt những vấn đề sức khỏe cá nhân, đưa ra lời khuyên về cách giữ gìn sức khỏe hoặc thảo luận về các dịch vụ y tế. Việc nắm chắc nhóm từ này không chỉ hữu ích cho kỳ thi mà còn rất thiết thực trong cuộc sống.

Từ vựng Loại từ Phiên âm Phát âm Dịch nghĩa
Ache (stomachache, headache..) n /eɪk/ Đau nhức
Allergic (to) adj /əˈlɜːrdʒɪk/ Dị ứng (với)
Bandage n /ˈbændɪdʒ/ Băng gạc
Bleed v /bliːd/ Chảy máu
Checkup n /ˈtʃekʌp/ Kiểm tra sức khỏe
Cold n /koʊld/ Cảm lạnh
Cure v /kjʊr/ Chữa trị
Cut n /kʌt/ Vết cắt
Diet n /ˈdaɪɪt/ Chế độ ăn uống
Doctor n /ˈdɑːktər/ Bác sĩ
Emergency n /ɪˈmɝːdʒənsi/ Tình trạng khẩn cấp
Exercise v /ˈeksəsaɪz/ Tập luyện thể dục
Fever n /ˈfiːvɚ/ Sốt
Get better verb phrase /ɡet ˈbetər/ Trở nên khỏe hơn
Gym n /dʒɪm/ Phòng tập gym
Healthy adj /ˈhelθi/ Khỏe mạnh
Medicine n /ˈmedɪsən/ Thuốc
Operation n /ˌɑːpəˈreɪ.ʃən/ Phẫu thuật
Pharmacy n /ˈfɑːrməsi/ Nhà thuốc
Prescription n /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc
Recover (from) v /rɪˈkʌvɚ/ Phục hồi
Rest v /rest/ Nghỉ ngơi
Sore throat n /sɔr θroʊt/ Đau họng
Suffer from something verb phrase /ˈsʌfɚ/ Mắc bệnh
Unwell adj /ʌnˈwel/ Cảm thấy không khỏe
Vitamin n /ˈvaɪtəmɪn/ Vitamin

Chủ đề House

Nhà ở và các vật dụng, hoạt động trong nhà là một chủ đề quen thuộc, dễ dàng ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Việc tích lũy từ vựng tiếng Anh trình độ B1 liên quan đến các loại nhà, phòng ốc, đồ đạc trong nhà, hay các công việc gia đình sẽ giúp bạn mô tả không gian sống của mình, chia sẻ về thói quen sinh hoạt hoặc thảo luận về những vấn đề liên quan đến nhà ở. Đây là nhóm từ vựng rất thực tế và hữu ích cho cả 4 kỹ năng trong VSTEP.

Từ vựng Loại từ Phiên âm Phát âm Dịch nghĩa
Accommodation n /əˌkɒməˈdeɪʃən/ Chỗ ở
Address n /əˈdres/ Địa chỉ
Apartment/Flat n + /əˈpɑːtmənt/ + /flæt/ Căn hộ
Architecture n /ˈɑːkɪtektʃər/ Kiến trúc
Balcony n /ˈbælkəni/ Ban công
Bedroom n /ˈbedrʊm/ Phòng ngủ
Build v /bɪld/ Xây dựng
Cottage n /ˈkɒtɪdʒ/ Nhà tranh (ở nông thôn)
Cozy adj /ˈkəʊzi/ Ấm cúng
Cupboard n /ˈkʌbəd/ Tủ
Dining room n /ˈdaɪnɪŋ ˌruːm/ Phòng ăn
Do the laundry verb phrase /duː ðə ˈlɔːndri/ Giặt đồ
Furnished adj /ˈfɜːnɪʃt/ Được trang bị nội thất
Garage n /ˈɡærɑːʒ/ Gara
Ground (floor) n /ɡraʊnd/ (/flɔːr/) Tầng trệt
Housework n /ˈhaʊswɜːk/ Công việc nhà
Kitchen n /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
Move in/ out phrasal verb /muːv ɪn/ Chuyển vào / Chuyển ra (nhà)
Pay rent verb phrase /peɪ rent/ Trả tiền thuê nhà
Refrigerator n /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ Tủ lạnh
Repair v /rɪˈper/ Sửa chữa
Roommate n /ˈruːmmeɪt/ Bạn cùng phòng
Spacious adj /ˈspeɪʃəs/ Rộng rãi
Villa n /ˈvɪlə/ Biệt thự
Washing machine n /ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt

Chủ đề Environment

Môi trường là một trong những chủ đề mang tính toàn cầu và ngày càng được quan tâm. Việc nắm vững kiến thức từ vựng VSTEP B1 về môi trường, biến đổi khí hậu, bảo tồn thiên nhiên hay ô nhiễm sẽ giúp bạn thể hiện nhận thức xã hội và khả năng diễn đạt các vấn đề phức tạp. Đây là nhóm từ vựng đặc biệt quan trọng cho phần thi viết và nói, nơi bạn có thể được yêu cầu trình bày giải pháp hoặc quan điểm về các thách thức môi trường.

Từ vựng Loại từ Phiên âm Phát âm Dịch nghĩa
Aware (of) v /əˈweə/ Nhận thức (về)
Climate change noun phrase /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Damage (to) v /ˈdæmɪdʒ/ Gây tổn thương (cho)
Earth n /ɜːθ/ Trái đất
Environmentalist n /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ Nhà bảo vệ môi trường
Extinct adj /ɪkˈstɪŋkt/ Tuyệt chủng
Petrol n /ˈpetrəl/ Xăng
Increase v /ɪnˈkriːs/ Gia tăng
Insect n /ˈɪnsekt/ Côn trùng
Jungle n /ˈdʒʌŋɡəl/ Rừng nhiệt đới
Landscape n /ˈlændskeɪp/ Phong cảnh
Litter v /ˈlɪtər/ Xả rác
Nature n /ˈneɪtʃər/ Tự nhiên
Ocean n /ˈəʊʃən/ Đại dương
Pollution n /pəˈluːʃən/ Ô nhiễm
Preserve v /prɪˈzɜːv/ Bảo tồn
Prevent (someone from) v /prɪˈvent/ Ngăn chặn (ai đó khỏi)
Rainforest n /ˈreɪnfɒrɪst/ Rừng mưa
Recycle v /rɪˈsaɪkəl/ Tái chế
Species n /ˈspiːʃiːz/ Loài
Waste adj /weɪst/ Lãng phí
Wildlife n /ˈwaɪldlaɪf/ Động vật hoang dã

Chủ đề Travel/Transport

Du lịch và các phương tiện giao thông là chủ đề hấp dẫn, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi VSTEP B1. Việc trang bị từ vựng liên quan đến việc đi lại, các điểm đến, phương tiện giao thông hay những trải nghiệm du lịch sẽ giúp bạn dễ dàng kể lại các chuyến đi, chia sẻ kinh nghiệm hoặc thảo luận về những địa điểm mơ ước. Đây là nhóm từ vựng giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt về các hoạt động giải trí bên ngoài và sự di chuyển trong cuộc sống.

Từ vựng Loại từ Phiên âm Phát âm Dịch nghĩa
Abroad adv /əˈbrɔːd/ Ở nước ngoài
Airport n /ˈeəpɔːt/ Sân bay
Arrive at verb phrase /əˈraɪv æt/ Đã đến (một địa điểm)
Backpacker n /ˈbækpækər/ Du lịch bụi
Board v /bɔːd/ Lên tàu
Bus stop n /ˈbʌs ˌstɒp/ Trạm xe buýt
By air/car/rail/sea Preposition /baɪ/ Bằng máy bay/ô tô/đường sắt/biển
Check in verb phrase /ˌtʃek ˈɪn/ đăng ký nhận phòng
Cruise n /kruːz/ Chuyến du lịch (bằng tàu thủy)
Depart v /dɪˈpɑːt/ Xuất phát, rời khỏi
Double room n /ˈdʌbəl ruːm/ Phòng đôi
Ferry n /ˈferi/ Phà
Hotel n /həʊˈtel/ Khách sạn
Luggage n /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý
On foot adv /ɒn/ /fʊt/ Đi bộ
Reservation n /ˌrezəˈveɪʃən/ Đặt chỗ
Souvenir n /ˌsuːvəˈnɪər/ Quà lưu niệm
Subway n /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm
Take off Phrasal verb /ˌteɪk ˈɒf/ Cất cánh
Tourist n /ˈtʊərɪst/ Du khách
Vehicle n /ˈviːɪkəl/ Phương tiện

Các Phương Pháp Học Từ Vựng VSTEP B1 Khoa Học

Việc học từ vựng VSTEP B1 không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ danh sách từ. Để thực sự làm chủ vốn từ này, người học cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và đa dạng. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng, và việc kết hợp chúng sẽ mang lại hiệu quả tối ưu cho việc ghi nhớ và vận dụng từ ngữ.

Học Từ Vựng Theo Ngữ Cảnh và Kết Nối

Thay vì chỉ học từng từ đơn lẻ, hãy cố gắng đặt từ vào trong ngữ cảnh cụ thể. Khi đọc sách, báo, hoặc nghe các đoạn hội thoại tiếng Anh, bạn sẽ thấy các từ ngữ VSTEP trình độ B1 được sử dụng như thế nào trong câu và đoạn văn. Việc này không chỉ giúp bạn hiểu ý nghĩa chính xác của từ mà còn cảm nhận được sắc thái, cách dùng phù hợp. Ví dụ, thay vì chỉ học “promote” có nghĩa là “thăng chức”, hãy tìm hiểu các câu ví dụ như “She was promoted to manager last month” để nắm bắt cách dùng của từ này.

Bạn cũng có thể tạo các câu chuyện hoặc tình huống giả định để kết nối các từ vựng mới với nhau. Ví dụ, sau khi học các từ về chủ đề “Health”, bạn có thể tự viết một đoạn văn mô tả chuyến thăm bác sĩ hoặc kể về một chế độ ăn uống lành mạnh. Việc tự sáng tạo ngữ cảnh sẽ giúp các từ mới gắn kết sâu sắc hơn vào bộ nhớ của bạn, biến chúng từ những mảnh ghép rời rạc thành một bức tranh tổng thể có ý nghĩa.

Tối Ưu Hóa Việc Học Qua Word Family và Đồng Nghĩa

Một trong những cách hiệu quả để mở rộng vốn từ B1 là thông qua việc học Word Family và các từ đồng nghĩa. Word Family (gia đình từ) là tập hợp các từ có chung gốc nhưng khác nhau về dạng (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Ví dụ, từ gốc “educate” có thể tạo ra “education”, “educational”, “educator”. Khi bạn học một từ gốc, hãy cố gắng tìm hiểu tất cả các dạng của nó. Điều này không chỉ giúp bạn tăng số lượng từ biết mà còn củng cố kiến thức về cấu tạo từ và ngữ pháp.

Bên cạnh đó, việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) cũng rất hữu ích. Chẳng hạn, với từ “happy”, bạn có thể học thêm “joyful”, “delighted” (đồng nghĩa) hoặc “sad”, “unhappy” (trái nghĩa). Việc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn, tránh lặp từ và nâng cao sự đa dạng trong ngôn ngữ. Khoảng 65% người học cảm thấy việc liên kết từ vựng theo nhóm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa giúp họ ghi nhớ tốt hơn sau 3 tháng.

Ứng Dụng Công Nghệ trong Việc Nâng Cao Từ Vựng

Trong kỷ nguyên số, có rất nhiều công cụ hỗ trợ việc học từ vựng VSTEP B1. Các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại như Quizlet, Anki, hay Memrise cho phép bạn tạo các bộ thẻ học (flashcards) kỹ thuật số, học theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để tối ưu hóa việc ghi nhớ. Những ứng dụng này thường cung cấp các trò chơi, bài kiểm tra nhỏ, và chức năng phát âm chuẩn giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Ngoài ra, các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries không chỉ cung cấp nghĩa mà còn có ví dụ cụ thể, cách dùng trong câu, từ đồng nghĩa và cách phát âm. Việc sử dụng những công cụ này một cách thường xuyên sẽ giúp bạn tra cứu nhanh chóng và tiếp thu từ vựng một cách toàn diện. Sử dụng chúng khi bạn gặp từ mới trong quá trình đọc hay nghe sẽ giúp bạn nắm bắt ý nghĩa ngay lập tức và áp dụng vào ngữ cảnh, thay vì bỏ qua và quên chúng.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Nâng Cao Từ Vựng VSTEP B1

Việc học từ vựng VSTEP B1 là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Nhiều người học thường mắc phải những sai lầm cơ bản, dẫn đến việc học không hiệu quả và dễ nản lòng. Hiểu rõ và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn tối ưu hóa nỗ lực của mình.

Tránh Học Thuộc Lòng Cô Lập

Một trong những sai lầm phổ biến nhất là cố gắng học thuộc lòng một danh sách dài các từ mới cùng với nghĩa tiếng Việt của chúng mà không có ngữ cảnh. Phương pháp này thường chỉ mang lại hiệu quả ghi nhớ tạm thời, và các từ đó sẽ nhanh chóng bị lãng quên. Não bộ của chúng ta hoạt động hiệu quả hơn khi kết nối thông tin mới với những kiến thức đã có hoặc với các tình huống cụ thể. Nếu không có ngữ cảnh, từ vựng trở nên khô khan và khó để vận dụng linh hoạt trong giao tiếp. Hơn 90% các nghiên cứu về trí nhớ chỉ ra rằng việc học từ vựng trong ngữ cảnh giúp tăng khả năng ghi nhớ dài hạn lên đến 50%.

Để khắc phục điều này, hãy luôn cố gắng tạo ra hoặc tìm kiếm các ví dụ minh họa cho mỗi từ mới. Bạn có thể tự đặt câu, viết đoạn văn ngắn, hoặc tìm kiếm cách sử dụng từ trong các câu chuyện, bài báo. Điều này giúp bạn không chỉ nhớ được nghĩa mà còn hiểu được cách từ đó được sử dụng tự nhiên trong tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Tầm Quan Trọng Của Luyện Tập Thường Xuyên và Áp Dụng Thực Tế

Việc học một từ mới nhưng không luyện tập hoặc áp dụng vào thực tế sẽ khiến từ đó nhanh chóng bị rơi vào quên lãng. Ngôn ngữ là công cụ để giao tiếp, và từ vựng chỉ thực sự “sống” khi được sử dụng. Nếu bạn chỉ học từ trong sách vở mà không bao giờ dùng chúng để nói, viết, nghe hay đọc, thì kiến thức đó sẽ chỉ dừng lại ở mức thụ động. Một nghiên cứu cho thấy, người học cần lặp lại một từ khoảng 10-20 lần trong các ngữ cảnh khác nhau để ghi nhớ nó một cách vững chắc.

Hãy chủ động tìm cách sử dụng từ vựng cho kỳ thi VSTEP bậc 3 mà bạn đã học. Viết nhật ký bằng tiếng Anh, tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh, hoặc đơn giản là tự độc thoại bằng tiếng Anh về những gì bạn đã làm trong ngày. Khi gặp một từ mới, hãy cố gắng đưa nó vào ít nhất 3-5 câu khác nhau để củng cố bộ nhớ. Điều này giúp bạn biến kiến thức từ vựng thụ động thành chủ động, sẵn sàng sử dụng khi cần thiết.

Xây Dựng Kế Hoạch Học Tập Bền Vững

Để việc học từ vựng VSTEP B1 mang lại hiệu quả lâu dài, bạn cần có một kế hoạch học tập rõ ràng và bền vững. Đặt ra mục tiêu cụ thể, ví dụ như học 5-10 từ mới mỗi ngày, và kiên trì thực hiện. Điều quan trọng là sự đều đặn, không phải số lượng từ học được trong một ngày. Việc học dồn dập rồi bỏ bê sẽ không mang lại kết quả tốt bằng việc học đều đặn mỗi ngày một lượng nhỏ.

Bạn cũng nên kết hợp nhiều hoạt động khác nhau để tránh nhàm chán. Ví dụ, một ngày bạn tập trung vào học từ vựng theo chủ đề, ngày khác bạn xem phim hoặc nghe podcast để học từ trong ngữ cảnh tự nhiên. Đảm bảo có thời gian ôn tập định kỳ, ví dụ sau mỗi tuần, bạn nên dành một buổi để ôn lại toàn bộ các từ đã học trong tuần đó. Kế hoạch học tập hợp lý sẽ giúp bạn duy trì động lực và đạt được mục tiêu từ vựng VSTEP B1 của mình một cách hiệu quả.

Chiến Lược Củng Cố Từ Vựng VSTEP B1 Sau Khi Học

Học một từ mới chỉ là bước khởi đầu. Để từ vựng VSTEP B1 thực sự “ăn sâu” vào trí nhớ và trở thành công cụ đắc lực, bạn cần có các chiến lược củng cố và ôn tập hiệu quả. Việc này giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ lâu hơn mà còn nâng cao khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Ôn Tập Định Kỳ

Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) là một trong những cách hiệu quả nhất để ôn tập từ vựng. Thay vì ôn lại tất cả các từ mỗi ngày, SRS sẽ lên lịch nhắc nhở bạn ôn lại những từ sắp quên vào những khoảng thời gian tối ưu. Điều này giúp tối đa hóa hiệu quả ghi nhớ, giảm thiểu thời gian ôn tập không cần thiết. Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet đều có tính năng này, giúp bạn tạo thẻ từ và tự động sắp xếp lịch ôn tập.

Bên cạnh đó, việc tự tạo các bài kiểm tra nhỏ hoặc flashcards giấy cũng là một cách tốt để kiểm tra và củng cố kiến thức. Hãy thường xuyên thử thách bản thân với các từ đã học, cố gắng nhớ nghĩa, cách dùng và phát âm của chúng mà không cần nhìn vào tài liệu. Việc này không chỉ giúp bạn nhận ra những từ mình còn yếu mà còn tăng cường quá trình ghi nhớ chủ động.

Thực Hành Đa Kỹ Năng

Từ vựng không tồn tại độc lập mà luôn đi kèm với các kỹ năng ngôn ngữ khác. Để củng cố vốn từ VSTEP B1, bạn cần tích hợp việc học từ vựng vào cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Khi đọc một bài báo hoặc cuốn sách tiếng Anh, hãy chú ý đến những từ mới và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh. Sau đó, cố gắng tóm tắt lại nội dung bằng cách sử dụng chính những từ mới đó.

Tương tự, khi nghe podcast hoặc xem phim, hãy lắng nghe cách người bản xứ phát âm và sử dụng các từ ngữ VSTEP trình độ B1 bạn đang học. Thực hành nói bằng cách tự mô tả các sự vật, hiện tượng hoặc thảo luận với bạn bè sử dụng từ mới. Trong kỹ năng viết, hãy chủ động đưa các từ vựng mới vào các bài luận, email hoặc nhật ký cá nhân. Việc áp dụng từ vựng vào tất cả các kỹ năng sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và trôi chảy hơn rất nhiều.

Câu hỏi thường gặp về Từ Vựng VSTEP B1

1. VSTEP B1 là gì?
VSTEP B1 là cấp độ tiếng Anh thứ ba theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, tương đương với trình độ Trung cấp (Pre-Intermediate) của Khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Ở trình độ này, người học có thể hiểu các ý chính về những chủ đề quen thuộc trong công việc, trường học, giải trí, và có thể xử lý các tình huống có thể xảy ra khi đi du lịch.

2. Tại sao từ vựng VSTEP B1 lại quan trọng?
Từ vựng VSTEP B1 là nền tảng cốt lõi để bạn có thể hiểu và diễn đạt ý tưởng trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) của bài thi VSTEP B1. Một vốn từ vựng vững chắc giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh hơn, diễn đạt ý rõ ràng hơn, và nâng cao khả năng đạt điểm cao trong kỳ thi.

3. Cần bao nhiêu từ vựng để đạt trình độ VSTEP B1?
Không có con số chính xác, nhưng ước tính một người cần khoảng 2500 – 3500 từ vựng chủ động và thụ động để đạt được trình độ B1. Điều quan trọng không phải là số lượng tuyệt đối mà là khả năng vận dụng linh hoạt các từ đó trong các ngữ cảnh khác nhau.

4. Những sai lầm phổ biến khi học từ vựng VSTEP B1 là gì?
Các sai lầm phổ biến bao gồm: học thuộc lòng từng từ đơn lẻ mà không có ngữ cảnh, không ôn tập định kỳ, không áp dụng từ đã học vào thực tế giao tiếp (nói và viết), và không tận dụng các công cụ hỗ trợ học tập hiện đại.

5. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng VSTEP B1 lâu dài?
Để ghi nhớ lâu dài, bạn nên: học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh, sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (SRS), tạo các câu ví dụ của riêng mình, áp dụng từ vào cả 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) và thường xuyên ôn tập.

6. Có nên học từ vựng VSTEP B1 qua phim ảnh và âm nhạc không?
Hoàn toàn nên. Việc học từ vựng VSTEP B1 qua phim ảnh và âm nhạc là một cách tự nhiên và thú vị. Bạn có thể học được các cách diễn đạt tự nhiên, thành ngữ, và cải thiện kỹ năng nghe. Hãy sử dụng phụ đề tiếng Anh và ghi lại những từ mới bạn nghe được.

7. Làm thế nào để phân loại từ vựng hiệu quả?
Bạn có thể phân loại từ vựng theo chủ đề (như bài viết đã đề cập), theo loại từ (danh từ, động từ, tính từ), theo Word Family, hoặc theo mức độ quen thuộc và độ khó để ưu tiên học.

8. Tôi nên bắt đầu học từ vựng VSTEP B1 từ đâu?
Bạn nên bắt đầu bằng việc xác định trình độ hiện tại của mình, sau đó tập trung vào các chủ đề cốt lõi thường xuất hiện trong kỳ thi VSTEP B1. Hãy kết hợp học từ mới với việc ôn lại từ cũ và áp dụng chúng vào việc thực hành các kỹ năng.

9. Cách kiểm tra vốn từ vựng VSTEP B1 của tôi?
Bạn có thể làm các bài kiểm tra từ vựng trực tuyến theo cấp độ CEFR, đọc các tài liệu tiếng Anh ở cấp độ B1 và xem mình có hiểu được khoảng 70-80% nội dung hay không, hoặc tham gia thi thử VSTEP để đánh giá tổng thể.

10. Việc luyện phát âm có quan trọng khi học từ vựng VSTEP B1 không?
Rất quan trọng. Luyện phát âm chuẩn ngay từ đầu giúp bạn tự tin hơn khi nói, cải thiện kỹ năng nghe và tránh được những hiểu lầm trong giao tiếp. Hãy sử dụng các công cụ có phát âm chuẩn như từ điển online hoặc ứng dụng học ngôn ngữ.

Việc chinh phục từ vựng VSTEP B1 là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp khoa học. Hy vọng rằng những chia sẻ từ Anh ngữ Oxford về các chủ đề, phương pháp và lưu ý quan trọng đã cung cấp cho bạn một lộ trình học tập rõ ràng. Chúc bạn sẽ áp dụng thành công những kiến thức này để đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi VSTEP và nâng cao năng lực tiếng Anh của mình.