Động từ “GET” là một trong những từ phổ biến và đa năng nhất trong tiếng Anh, mang theo vô vàn ý nghĩa khi kết hợp với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành các phrasal verbs với Get. Việc hiểu và sử dụng chính xác những cụm động từ này là chìa khóa để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu vào các phrasal verbs Get thông dụng, cung cấp định nghĩa rõ ràng và ví dụ minh họa cụ thể.
Khám phá các Phrasal Verbs thông dụng với động từ GET
Các phrasal verbs được hình thành từ động từ “Get” vô cùng đa dạng, mỗi cụm lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn ngôn ngữ và giao tiếp trôi chảy hơn.
Get along with
Cụm từ này diễn tả việc hòa hợp, có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, thể hiện sự tương tác tích cực giữa các cá nhân. Mức độ hòa thuận có thể khác nhau, từ việc đơn giản là không có mâu thuẫn cho đến việc có mối quan hệ thân thiết và ủng hộ lẫn nhau.
Ví dụ: She doesn’t really get along with her sister, they always seem to have disagreements. (Cô ấy không thực sự hòa thuận với chị gái, họ dường như luôn có những bất đồng.)
Get around
Get around có hai ý nghĩa chính tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ý nghĩa đầu tiên là di chuyển nhiều nơi, thường là đi du lịch hoặc đi lại trong một khu vực rộng lớn. Nó gợi lên hình ảnh của sự linh hoạt và khả năng khám phá.
Ví dụ: My brother always gets around, Hanoi yesterday, Da Nang today and Ho Chi Minh City tomorrow. He loves exploring new places. (Anh trai tôi luôn đi khắp nơi, hôm qua Hà Nội, nay Đà Nẵng, ngày mai lại là thành phố Hồ Chí Minh. Anh ấy thích khám phá những nơi mới.)
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Tầm IELTS Speaking Part 3 với Discourse Markers Hiệu Quả
- Giải Mã Từ Vựng & Phát Âm Tiếng Anh 6 Global Success Unit 12
- Khám Phá Từ Vựng Cơ Thể Người Bằng Tiếng Anh Chi Tiết
- Tổng Hợp Thuật Ngữ Toán Học Tiếng Anh Hiệu Quả
- Phẩm Chất Cần Có Của Một Nhà Lãnh Đạo Xuất Sắc
Ý nghĩa thứ hai của get around là xoay sở, giải quyết được một vấn đề hoặc một công việc khó khăn. Nó ám chỉ khả năng vượt qua trở ngại bằng cách tìm ra giải pháp hoặc phương pháp phù hợp. Đôi khi, nó cũng mang ý nghĩa tránh né hoặc lách luật một cách khéo léo.
Ví dụ: It might take a long time, but I’ll get around to fixing the old car eventually. (Sẽ tốn nhiều thời gian nhưng cuối cùng tôi sẽ sửa được chiếc xe cũ.)
Get away
Get away cũng có hai cách dùng phổ biến. Một là thoát khỏi một tình huống, một địa điểm hoặc một người nào đó. Điều này có thể là thoát khỏi nguy hiểm, hoặc đơn giản là rời đi để tìm kiếm sự yên bình.
Ví dụ: I don’t like the noise, so I tried to get away from the crowds at the party and find a quiet corner. (Tôi không thích sự ồn ào nên tôi đã cố thoát khỏi đám đông tại bữa tiệc và tìm một góc yên tĩnh.)
Ý nghĩa thứ hai của get away là đi đâu đó để nghỉ ngơi, thoát ly khỏi công việc hay cuộc sống thường ngày. Cụm từ này thường được dùng để nói về những chuyến đi ngắn, thư giãn. Hàng triệu người trên thế giới thường tìm cách “get away” khỏi áp lực công việc ít nhất một lần mỗi năm.
Ví dụ: I need to get away for a few days after a hectic week; perhaps a trip to the beach would be perfect. (Tôi cần phải “chạy trốn” đi nghỉ ngơi vài ngày sau một tuần căng thẳng; có lẽ một chuyến đi biển sẽ rất tuyệt vời.)
Get behind with
Cụm từ get behind with mang ý nghĩa tụt lại phía sau trong công việc, học tập hoặc các nghĩa vụ khác. Điều này thường dẫn đến áp lực và cần nỗ lực để bắt kịp. Theo thống kê, khoảng 20% sinh viên gặp tình trạng này ít nhất một lần trong quá trình học tập.
Ví dụ: I got behind with my classmates because I had spent too much time playing games and neglecting my studies. (Tôi bị tụt lại so với các bạn cùng lớp bởi vì tôi đã dành quá nhiều thời gian để chơi điện tử và bỏ bê việc học.)
Ngoài ra, get behind sb/sth còn có nghĩa là hỗ trợ, ủng hộ ai đó hoặc một kế hoạch, ý tưởng nào đó. Sự ủng hộ này đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa các mục tiêu.
Ví dụ: If the council doesn’t get behind this plan, it’s never going to work, as we need their full support. (Nếu hội đồng không ủng hộ kế hoạch này, nó sẽ không bao giờ thành công, vì chúng ta cần sự hỗ trợ hoàn toàn từ họ.)
Get by
Get by dùng để diễn tả việc xoay sở để sống, làm được điều gì đó trong điều kiện khó khăn hoặc thiếu thốn. Nó nhấn mạnh khả năng duy trì cuộc sống hoặc hoàn thành nhiệm vụ với nguồn lực hạn chế.
Ví dụ: How can you get by on so little income, especially with rising living costs? (Làm sao mà bạn có thể sống được với thu nhập ít như vậy, đặc biệt là với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng?)
Get on
Get on là một phrasal verb đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thứ nhất, nó có nghĩa là có mối quan hệ tốt với ai đó, tương tự như “get along with”. Sự hòa hợp này thường dựa trên sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.
Ví dụ: He gets on with everyone in the office, which makes the working environment very pleasant. (Anh ta quan hệ tốt với tất cả mọi người trong văn phòng, điều này làm cho môi trường làm việc rất dễ chịu.)
Thứ hai, get on có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó, đặc biệt là sau khi bị gián đoạn. Nó khuyến khích sự kiên trì và hoàn thành mục tiêu.
Ví dụ: You’d better not stop now, and you need to get on with your work if you want to meet the deadline. (Bạn không nên dừng lại bây giờ, bạn cần tiếp tục công việc nếu muốn kịp thời hạn.)
Thứ ba, cụm từ này còn có nghĩa là thu xếp, đối phó với một tình huống hoặc một công việc nào đó. Nó thường được dùng trong các câu hỏi về tiến độ hoặc cách thức quản lý một sự việc.
Ví dụ: How are you getting on in your new home? Are you settling in well? (Bạn thu xếp mọi thứ ở nhà mới thế nào rồi? Bạn có đang ổn định không?)
Get over
Get over được dùng để nói về việc vượt qua một căn bệnh, một khó khăn, hoặc một nỗi buồn, cú sốc về mặt tinh thần. Quá trình này có thể mất nhiều thời gian và đòi hỏi sự kiên cường.
Ví dụ: It took us years to get over the outburst of Covid-19 pandemic and fully recover from its effects. (Chúng ta mất nhiều năm để vượt qua sự bùng nổ của đại dịch Covid-19 và phục hồi hoàn toàn từ những ảnh hưởng của nó.)
Get up
Get up là một trong những phrasal verbs Get cơ bản nhất, thường dùng để chỉ hành động đứng dậy từ vị trí ngồi hoặc nằm, hoặc thức dậy (ra khỏi giường) vào buổi sáng. Nó cũng có thể được dùng để gọi ai đó dậy.
Ví dụ: It’s so hard getting the kids up in the mornings, they always want to sleep a little longer. (Thật khó để gọi bọn trẻ dậy vào buổi sáng, chúng luôn muốn ngủ thêm một chút.)
Ví dụ: Let’s get up and clap our hands to show our appreciation. (Hãy đứng dậy và vỗ tay nào để thể hiện sự cảm kích của chúng ta.)
Get together
Cụm từ get together có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh. Với cấu trúc “Get together with sb”, nó có nghĩa là gặp mặt, nhóm họp. Điều này thường là để giao lưu, trò chuyện hoặc làm việc nhóm.
Ví dụ: I will get together with my classmates and have some coffee after our exams are finished. (Tôi sẽ họp mặt với các bạn cùng lớp và uống cà phê sau khi kỳ thi kết thúc.)
Ngoài ra, get together (informal) còn có nghĩa là bắt đầu một mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ: He got together with Jane three years ago, and they’ve been inseparable ever since. (Anh ta cặp với Jane ba năm trước, và họ đã không thể tách rời kể từ đó.)
Với cấu trúc “Get sb/sth together”, nó có nghĩa là tập hợp, nhóm lại người hoặc vật. Hành động này thường liên quan đến việc tổ chức hoặc chuẩn bị cho một sự kiện.
Ví dụ: The coach asked him to get his football team together for an urgent meeting before the big match. (Huấn luyện viên yêu cầu anh ta tập hợp đội bóng lại để họp khẩn cấp trước trận đấu lớn.)
Biểu đồ minh họa các phrasal verbs thông dụng với động từ Get, giúp học viên Anh ngữ Oxford dễ dàng nắm bắt ngữ pháp.
Các Phrasal Verbs Get phổ biến khác trong giao tiếp
Ngoài những cụm từ phổ biến trên, động từ Get còn kết hợp với nhiều giới từ/trạng từ khác để tạo ra các phrasal verbs mang ý nghĩa phong phú, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Get off
Get off có nhiều nghĩa khác nhau. Một trong những nghĩa phổ biến nhất là rời khỏi một phương tiện giao thông như xe buýt, tàu hỏa, hoặc máy bay. Ví dụ, “I got off the bus at the next stop.” (Tôi xuống xe buýt ở trạm kế tiếp.) Nó cũng có thể chỉ việc kết thúc công việc, như trong “What time do you get off work?” (Mấy giờ bạn tan làm?) Đôi khi, get off còn mang ý nghĩa thoát khỏi một hình phạt hoặc rắc rối một cách nhẹ nhàng, ví dụ “He got off lightly with just a warning.” (Anh ta thoát án nhẹ nhàng chỉ với một lời cảnh cáo.)
Get through
Get through thường được dùng khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc giai đoạn khó khăn, đòi hỏi sự nỗ lực. Ví dụ, “It took me hours to get through all the paperwork.” (Tôi mất hàng giờ để hoàn thành tất cả giấy tờ.) Ngoài ra, nó còn có nghĩa là liên lạc được với ai đó qua điện thoại, “I tried calling her all day but couldn’t get through.” (Tôi cố gọi cho cô ấy cả ngày nhưng không liên lạc được.)
Get down
Get down có thể mang nghĩa đi xuống, hoặc gây ra cảm giác buồn bã, chán nản. Ví dụ, “This bad news really gets me down.” (Tin xấu này thực sự làm tôi chán nản.) Một cách dùng khác là “get down to business,” nghĩa là bắt đầu tập trung vào công việc nghiêm túc, “Let’s get down to business and discuss the project details.” (Chúng ta hãy bắt đầu vào việc nghiêm túc và thảo luận chi tiết dự án.)
Get out
Get out thường được dùng để chỉ việc ra khỏi một nơi, hoặc tiết lộ một bí mật. Ví dụ, “We need to get out of this building quickly.” (Chúng ta cần nhanh chóng ra khỏi tòa nhà này.) Khi dùng với ý nghĩa tiết lộ, nó có thể là “The news of their engagement quickly got out.” (Tin đính hôn của họ nhanh chóng bị lộ ra.)
Get across
Get across có nghĩa là truyền đạt một ý tưởng, thông điệp hoặc cảm xúc một cách rõ ràng và hiệu quả để người khác hiểu được. Đây là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Ví dụ, “It was difficult to get my point across during the heated debate.” (Thật khó để truyền đạt quan điểm của tôi trong cuộc tranh luận gay gắt.)
Phương pháp học Phrasal Verbs “Get” hiệu quả
Việc học phrasal verbs đòi hỏi sự kiên nhẫn và chiến lược đúng đắn. Đối với các cụm động từ với Get, việc áp dụng các phương pháp học tập khoa học sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng chúng một cách tự nhiên hơn.
Học theo chủ đề
Đây là phương pháp học tập được đánh giá cao về tính hiệu quả, đặc biệt là khi tiếp cận từ vựng nói chung và phrasal verbs nói riêng. Khi học các cụm từ theo từng chủ đề cụ thể, như “Phrasal verbs về du lịch” hay “Phrasal verbs về công việc,” người học sẽ dễ dàng tạo ra sự liên kết ngữ nghĩa giữa các từ vựng. Sự kết nối này giúp hình thành một bức tranh tổng thể, giúp bộ não xử lý và ghi nhớ thông tin một cách có hệ thống hơn, từ đó mau nhớ và lâu quên hơn rất nhiều.
Học theo động từ chính hoặc giới từ/trạng từ đi kèm
Mặc dù có thể ít hiệu quả hơn phương pháp học theo chủ đề xét trên khả năng ghi nhớ tức thì, nhưng cách tiếp cận này lại vô cùng hữu ích cho việc ôn luyện và hệ thống hóa kiến thức. Phương pháp này đơn giản là việc liệt kê và phân loại các phrasal verbs dựa trên động từ chính (như tất cả phrasal verbs với Get) hoặc dựa trên giới từ/trạng từ đi kèm (ví dụ, tất cả các phrasal verbs dùng với “up” hoặc “on”). Điều này giúp người học nhìn thấy cấu trúc và quy tắc chung, hỗ trợ việc ôn tập và củng cố ngữ pháp một cách có tổ chức.
Học qua ngữ cảnh và ví dụ thực tế
Việc chỉ học thuộc lòng định nghĩa của phrasal verbs thường không mang lại hiệu quả cao. Thay vào đó, hãy luôn cố gắng học chúng trong ngữ cảnh cụ thể và qua các ví dụ thực tế. Khi bạn thấy một phrasal verb với Get được sử dụng trong một câu chuyện, một đoạn hội thoại, hay một bài báo, bạn sẽ dễ dàng hiểu được ý nghĩa chính xác và cách sử dụng của nó. Cố gắng tự đặt câu với các phrasal verbs mới học cũng là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức và luyện tập vận dụng.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Phrasal Verbs với Get
Việc sử dụng phrasal verbs Get đòi hỏi sự tinh tế và hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh. Nhiều người học tiếng Anh, kể cả những người đã có kinh nghiệm, vẫn mắc phải một số lỗi phổ biến.
Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn ý nghĩa giữa các phrasal verbs có cấu trúc tương tự. Ví dụ, sự khác biệt giữa “get along with” và “get on with” đôi khi gây bối rối, mặc dù cả hai đều liên quan đến mối quan hệ. “Get along with” thường nhấn mạnh sự hòa hợp, trong khi “get on with” có thể bao hàm cả việc tiếp tục làm việc hiệu quả với ai đó. Người học cần chú ý đến giới từ đi kèm để phân biệt rõ ràng.
Một lỗi khác là sử dụng phrasal verbs không phù hợp với văn phong. Một số phrasal verbs mang tính chất thân mật, ít trang trọng, trong khi số khác lại phù hợp hơn với ngữ cảnh trang trọng. Việc dùng “get together” (thân mật) thay vì “meet” (trang trọng hơn) trong một văn bản kinh doanh có thể bị xem là không chuyên nghiệp. Luôn cân nhắc văn phong và mục đích giao tiếp khi chọn phrasal verb.
Cuối cùng, việc thiếu luyện tập thường xuyên cũng dẫn đến việc quên nghĩa hoặc không thể sử dụng linh hoạt các phrasal verbs Get trong giao tiếp. Ngữ pháp và từ vựng cần được thực hành liên tục để trở thành phản xạ tự nhiên.
Bài tập vận dụng Phrasal Verbs với Get
Chọn phrasal verb “get” phù hợp
1. Our neighbours are really nice and easy to…………
A. get on
B. get along with
C. get over.
2. Peter: Where is Jerry? – Tom: She is visiting Tam Dao, and she was in Phu Quoc last week. That girl …….…, doesn’t she?
A. gets around
B. gets together
C. gets on.
3. We’re planning to …….…. for a few days. Sapa might be a good choice.
A. get behind
B. get up
C. get away.
4. James …….…. his student loan and he has to ask many friends of his for financial support.
A. got over
B. got behind with
C. got on.
5. It’s important that you ……….. with your colleagues in your company more quickly than now.
A. get on
B. get away
C. get behind.
6. We can ………. with this budget at the moment, but we need more next week.
A. get along
B. get together
C. get by.
7. She’s only just ……….. the death of her husband.
A. getting over
B. getting up
C. getting behind.
8. My brother always sleeps in, so it’s really hard to ……….
A. get him up
B. get him together
C. get up.
9. Are you free now? Let’s …….… at my house. Long time no see all of you.
A. get on
B. get together
C. get over.
10. The boss wants to ……..his staff ………. right now.
A. get…on
B. get …up
C. get…together.
Đáp án gợi ý
- B
- A
- C
- B
- A
- C
- A
- A
- B
- C
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Phrasal Verbs với Get
1. Phrasal verb “get” là gì?
Phrasal verb “get” là một cụm động từ được tạo thành từ động từ “get” kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ (hoặc cả hai). Sự kết hợp này tạo ra một ý nghĩa mới, thường khác biệt hoàn toàn so với ý nghĩa gốc của “get” hay giới từ/trạng từ đó. Ví dụ, “get up” có nghĩa là thức dậy, khác với nghĩa cơ bản của “get” (có được) và “up” (lên).
2. Tại sao các phrasal verbs với “get” lại quan trọng trong tiếng Anh?
Các phrasal verbs với “get” cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, cả trong văn nói và văn viết thân mật. Việc nắm vững chúng giúp bạn hiểu người bản xứ tốt hơn, giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp của mình.
3. Làm thế nào để phân biệt ý nghĩa của các phrasal verbs “get” khác nhau?
Cách tốt nhất là học phrasal verbs với “get” trong ngữ cảnh cụ thể. Chú ý đến giới từ/trạng từ đi kèm và ý nghĩa tổng thể của câu. Tạo ví dụ riêng và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và phân biệt chúng dễ dàng hơn.
4. Có bao nhiêu phrasal verbs thông dụng với “get”?
Có hàng chục phrasal verbs với “get”, nhưng khoảng 10-15 cụm từ là cực kỳ thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này đã đề cập đến những cụm từ phổ biến nhất giúp bạn có nền tảng vững chắc.
5. “Get by” và “get along” khác nhau như thế nào?
“Get by” có nghĩa là xoay sở để sống hoặc làm gì đó trong điều kiện khó khăn, đủ để tồn tại (ví dụ: “get by on a small salary”). Trong khi đó, “get along” (thường là “get along with someone”) có nghĩa là hòa thuận, có mối quan hệ tốt với ai đó (ví dụ: “They get along very well”).
6. “Get over” có luôn mang ý nghĩa tiêu cực không?
Không hẳn. Mặc dù “get over” thường được dùng để chỉ việc vượt qua bệnh tật, khó khăn hay nỗi buồn (mang tính tiêu cực ban đầu), nhưng bản thân hành động vượt qua lại là một điều tích cực, thể hiện sự hồi phục và kiên cường. Ví dụ: “She finally got over her fear of flying.” (Cô ấy cuối cùng đã vượt qua nỗi sợ bay.)
7. Làm thế nào để ghi nhớ phrasal verbs “get” lâu hơn?
Để ghi nhớ lâu hơn, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp: học theo chủ đề, học qua ví dụ và ngữ cảnh thực tế, tạo thẻ ghi nhớ (flashcards), sử dụng chúng trong nhật ký hoặc đoạn hội thoại hàng ngày, và ôn tập định kỳ. Hãy cố gắng “nhúng mình” vào ngôn ngữ.
8. Có phrasal verb “get” nào mang ý nghĩa đồng bộ hoặc hợp tác không?
Có, “get together” (get sb/sth together) có thể mang ý nghĩa tập hợp, nhóm lại để làm việc hoặc tổ chức một sự kiện, thể hiện sự hợp tác. Ví dụ: “We need to get the team together to brainstorm ideas.” (Chúng ta cần tập hợp đội ngũ để lên ý tưởng.)
Qua bài viết này, đội ngũ Anh ngữ Oxford hy vọng người đọc có thể hiểu rõ thêm về các cụm động từ với Get thông dụng, từ đó bổ sung vào vốn từ vựng của mình và vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh giao tiếp. Hãy tiếp tục khám phá và làm chủ ngôn ngữ tiếng Anh cùng chúng tôi!