Trong hành trình chinh phục IELTS, phần thi Writing Task 1 luôn là một thử thách đòi hỏi sự chính xác, mạch lạc và đặc biệt là khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Một trong những từ thường xuyên xuất hiện trong đề bài và cũng dễ bị lặp lại trong bài viết của thí sinh là động từ “show”. Việc biết cách paraphrase từ “show” trong IELTS Writing Task 1 không chỉ giúp bạn tránh lỗi lặp từ mà còn thể hiện sự phong phú trong vốn từ vựng IELTS của mình, qua đó nâng cao điểm số tiêu chí Lexical Resource.

Tầm Quan Trọng Của Việc Paraphrase Từ “Show” Trong IELTS Writing Task 1

Việc paraphrase hiệu quả, đặc biệt là với các từ cơ bản như “show”, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đạt điểm cao ở phần thi IELTS Writing Task 1. Giám khảo luôn tìm kiếm khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác của thí sinh. Nếu bạn lặp lại một từ quá nhiều lần, đặc biệt là từ đã có sẵn trong đề bài, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến điểm Lexical Resource (nguồn từ vựng) của bạn, một trong bốn tiêu chí chấm thi chiếm tới 25% tổng số điểm.

Bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ thay thế cho “show”, bạn không chỉ thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt mà còn cho thấy khả năng vận dụng từ vựng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Điều này giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp, trôi chảy hơn và gây ấn tượng tốt hơn với người chấm, mở ra cơ hội đạt được các band điểm cao như 7.0 hoặc 8.0 cho kỹ năng viết. Một bài báo cáo phân tích biểu đồ, bảng biểu hay quá trình mà không lặp lại từ “show” quá nhiều sẽ được đánh giá cao hơn đáng kể.

Các Từ Thay Thế “Show” Phổ Biến Cho IELTS Writing Task 1

Trong phần IELTS Writing Task 1, có nhiều từ thay thế “show” hiệu quả giúp bạn miêu tả dữ liệu một cách đa dạng và chính xác. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từng từ là chìa khóa để áp dụng chúng một cách tự nhiên.

Illustrate

Theo từ điển Oxford, từ này mang ý nghĩa “to make the meaning of something clearer by using examples, pictures, etc” (làm rõ hơn ý nghĩa của cái gì bằng cách sử dụng ví dụ, tranh ảnh, vv) hoặc “to show that something is true or that a situation exists” (thể hiện rằng điều gì đó là đúng hoặc một tình huống có tồn tại). Đây là một từ đồng nghĩa lý tưởng khi biểu đồ hoặc sơ đồ trình bày thông tin một cách trực quan, minh họa cho một xu hướng hoặc một thực tế.

Văn cảnh sử dụng: Động từ “illustrate” phù hợp để miêu tả các loại biểu đồ như biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn hoặc biểu đồ bảng khi chúng được dùng để minh họa một cách rõ ràng các con số hoặc xu hướng. Nó đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh rằng biểu đồ đang cung cấp một cái nhìn tổng quan có tính chất minh họa.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ: The bar chart illustrates how many visitors of three types visited a particular museum from 1997 to 2012.

Phân tích ví dụ: Trong câu này, “illustrates” đã được sử dụng một cách tinh tế để thay thế cho “show”, đồng thời làm nổi bật vai trò minh họa dữ liệu của biểu đồ. Từ này không chỉ đơn thuần là “cho thấy” mà còn hàm ý biểu đồ đang làm rõ thông tin về số lượng khách thăm bảo tàng trong một giai đoạn cụ thể.

Demonstrate

Từ điển Oxford định nghĩa “demonstrate” là “to show something clearly by giving proof or evidence” (thể hiện cái gì đó một cách rõ ràng bằng việc đưa ra bằng chứng hoặc chứng cứ). Từ này mạnh hơn “show” ở chỗ nó gợi ý một sự trình bày có tính chất chứng minh, biểu đạt một nội dung thông qua lý luận hoặc bằng chứng cụ thể.

Văn cảnh sử dụng: “Demonstrate” thường được dùng khi biểu đồ hoặc sơ đồ trình bày một quy trình, một mối quan hệ nhân quả hoặc một sự thật được chứng minh bằng các con số. Nó phù hợp với các biểu đồ thể hiện sự phát triển, sự thay đổi hoặc một quá trình cụ thể.

Ví dụ: The diagram demonstrates the process of recycling plastic bottles.

Phân tích ví dụ: Việc sử dụng “demonstrates” ở đây không chỉ đơn thuần là “chỉ ra” mà còn nhấn mạnh việc sơ đồ đang biểu đạt một quy trình cụ thể, với các bước rõ ràng và tuần tự. Đây là lựa chọn tốt để paraphrase “show” trong các bài về process diagram.

Describe

Theo từ điển Oxford, “describe” có nghĩa là “to say what somebody/ something is like” (miêu tả ai/thứ gì đó trông như thế nào). Đây là một từ đồng nghĩa trực tiếp và rất thông dụng để thay thế cho “show” khi bạn muốn tập trung vào việc miêu tả các đặc điểm, tính chất của dữ liệu được thể hiện.

Văn cảnh sử dụng: Động từ “describe” được sử dụng rộng rãi để tái hiện và làm nổi bật hình ảnh của một sự vật, sự việc, hoặc bối cảnh để từ đó giúp người đọc hình dung được thông tin. Nó thích hợp với hầu hết các dạng biểu đồbảng biểu trong IELTS Writing Task 1 khi bạn tập trung vào việc mô tả các đặc điểm chính và xu hướng.

Ví dụ: The line chart describes the number of Facebook users in a particular country from 2010 to 2020.

Phân tích ví dụ: Trong câu này, “describes” được dùng để paraphrase cho “show”, làm rõ mục đích của biểu đồ đườngmiêu tả chi tiết số lượng người dùng Facebook trong một khoảng thời gian cụ thể. Việc sử dụng từ này giúp bài viết tránh lặp từ và vẫn giữ được ý nghĩa rõ ràng.

Indicate

Từ điển Cambridge định nghĩa “indicate” là “to show, point, or make clear in another way” (thể hiện, chỉ ra hoặc làm rõ theo một cách khác). Từ này mang ý nghĩa chỉ ra một điều gì đó dựa trên số liệu hoặc thông tin có sẵn, có tính chất gợi ý hoặc báo hiệu.

Văn cảnh sử dụng: “Indicate” có sắc thái sâu hơn “show” khi được dùng để đưa ra thông tin chứng minh tính đúng đắn hoặc để chỉ ra một điểm quan trọng dựa trên dữ liệu. Nó phù hợp khi bạn muốn nhấn mạnh rằng biểu đồ hoặc bảng biểu đang cung cấp thông tin mang tính định hướng hoặc dấu hiệu.

Ví dụ: The bar charts indicate the mean expenditure on housing in England and its capital city, London, in the period from 1995 to 2013.

Phân tích ví dụ: Ở đây, “indicate” là một từ thay thế hiệu quả cho “show”, làm nổi bật vai trò của biểu đồ cột trong việc chỉ ra xu hướng chi tiêu nhà ở. Nó mang lại cảm giác thông tin được trình bày có tính chất phân tích hơn, không chỉ là sự hiển thị đơn thuần.

Compare

Theo từ điển Oxford, “compare” có nghĩa là “to examine people or things to see how they are similar and how they are different” (kiểm tra người hoặc vật xem họ/ chúng giống và khác nhau như thế nào). Đây là một từ đồng nghĩa rất hữu ích khi bài thi yêu cầu bạn so sánh các dữ liệu khác nhau.

Văn cảnh sử dụng: Thí sinh có thể sử dụng động từ “compare” để paraphrase cho “show” khi gặp dạng Table (bảng biểu) hoặc Pie chart (biểu đồ tròn) trong bài thi Writing Task 1. Bởi các bảng biểu hoặc biểu đồ tròn thường đưa ra nhiều sự vật hoặc đối tượng cụ thể kèm theo số liệu cho thấy sự khác nhau hoặc giống nhau về mặt mức độ hay tính chất.

Ví dụ: The given table compares daily oil production in four countries between 2000 and 2004.

Phân tích ví dụ:bảng biểu trong đề bài thường chứa nhiều số liệu cần được so sánh, việc dùng “compare” thể hiện ý nghĩa một cách rõ nét nhất mục đích của biểu đồ. Đây là một lựa chọn mạnh mẽ để thay thế “show” khi bài viết tập trung vào các điểm so sánh giữa các hạng mục dữ liệu.

Give information about

Cụm từ này được sử dụng theo đúng nghĩa đen của nó khi người viết muốn cung cấp thông tin hoặc dữ liệu chi tiết về một thứ gì đó. Đây là một cụm từ an toàn và rõ ràng để thay thế cho “show”.

Văn cảnh sử dụng: “Give information about” phù hợp với mọi dạng biểu đồ hoặc bảng biểu khi bạn muốn nhấn mạnh rằng tài liệu đang trình bày các thông tin cụ thể về một chủ đề. Nó rất linh hoạt và dễ áp dụng.

Ví dụ: The pie chart gives information about the amount of fish imported in five different regions from 2010 to present.

Phân tích ví dụ: Thí sinh có thể dùng cụm từ “give information about” để paraphrase cho “show” một cách tự nhiên. Cụm từ này không chỉ giúp đa dạng hóa vốn từ vựng mà còn trực tiếp chỉ ra chức năng của biểu đồ tròncung cấp dữ liệu chi tiết về lượng cá nhập khẩu.

Mở Rộng Các Từ Đồng Nghĩa Khác Cho Việc Miêu Tả Dữ Liệu

Ngoài các từ phổ biến đã nêu, việc mở rộng thêm vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan khác sẽ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và sâu sắc hơn trong IELTS Writing Task 1. Những từ này có thể không phải là từ thay thế trực tiếp cho “show” nhưng lại là những lựa chọn xuất sắc khi miêu tả dữ liệu.

Depict

“Depict” có nghĩa là mô tả hoặc trình bày một cái gì đó bằng hình ảnh hoặc lời nói. Nó mang sắc thái nghệ thuật hơn một chút so với “describe” hoặc “illustrate”, gợi lên hình ảnh sống động. Từ này có thể được sử dụng khi biểu đồ hoặc sơ đồ vẽ nên một bức tranh rõ ràng về một tình hình hoặc dữ liệu.

Ví dụ: The diagram depicts the intricate life cycle of a butterfly, detailing each stage from egg to adult.

Present

Động từ “present” có nghĩa là trình bày hoặc cung cấp một cái gì đó để người khác xem xét. Đây là một từ đồng nghĩa rất trang trọng và phổ biến, thường được dùng trong các bài báo cáo học thuật. Nó nhấn mạnh hành động trình bày dữ liệu một cách trực diện.

Ví dụ: The table presents a comprehensive overview of global carbon emissions from 1990 to 2020.

Reveal

“Reveal” có nghĩa là làm lộ ra, cho thấy điều gì đó trước đây chưa được biết đến hoặc chưa rõ ràng. Sử dụng “reveal” khi biểu đồ hoặc bảng biểu phơi bày một sự thật, một xu hướng đáng ngạc nhiên hoặc một thông tin quan trọng. Từ này mang sắc thái khám phá thông tin mới.

Ví dụ: The pie chart reveals that the largest portion of the budget was allocated to education, significantly more than other sectors.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Từ Thay Thế “Show”

Mặc dù việc sử dụng từ thay thế cho “show” rất quan trọng, thí sinh cần lưu ý tránh một số lỗi phổ biến có thể làm giảm chất lượng bài viết và điểm số Lexical Resource.

Lạm Dụng Từ Đồng Nghĩa Gây Sai Ngữ Cảnh

Một lỗi thường gặp là thí sinh cố gắng paraphrase mọi lúc mọi nơi mà không thực sự hiểu rõ ngữ cảnh của từ đồng nghĩa đó. Ví dụ, việc sử dụng “compare” để mở đầu một bài miêu tả quá trình (process diagram) là hoàn toàn sai ngữ cảnh, vì process diagram không thiên về so sánh mà là trình bày các bước. Tương tự, nếu một biểu đồ chỉ đơn thuần liệt kê các con số mà không có sự liên hệ, phân tích sâu sắc, việc dùng “demonstrate” (ngụ ý chứng minh) có thể không phù hợp bằng “illustrate” hay “give information about”.

Việc lạm dụng từ đồng nghĩa mà không chú ý đến sắc thái nghĩa của chúng có thể khiến câu văn trở nên gượng ép, thiếu tự nhiên hoặc thậm chí truyền tải sai thông điệp. Điều quan trọng là phải hiểu rõ định nghĩa và ngữ cảnh phù hợp của từng từ thay thế để lựa chọn chính xác nhất cho từng loại biểu đồdữ liệu cụ thể trong IELTS Writing Task 1.

Thiếu Tính Chính Xác Trong Việc Truyền Đạt Thông Tin

Một lỗi khác là chọn từ thay thế có sắc thái nghĩa quá mạnh hoặc quá yếu so với mức độ thông tinbiểu đồ thực sự thể hiện. Ví dụ, nếu biểu đồ chỉ trình bày các số liệu đơn thuần mà không có ý nghĩa sâu xa hay một khám phá bất ngờ, việc sử dụng “reveal” có thể bị coi là thổi phồng, gây thiếu chính xác. Ngược lại, nếu biểu đồ thực sự chỉ ra một xu hướng đáng chú ý hoặc một sự thật hiển nhiên, việc chỉ dùng “show” hoặc “describe” có thể làm giảm đi tính mạnh mẽ của sự miêu tả.

Để khắc phục, thí sinh cần đọc kỹ đề bài và quan sát biểu đồ một cách cẩn thận để đánh giá tính chất của dữ liệu. Hãy tự hỏi: biểu đồ này đang minh họa? thể hiện một quá trình? so sánh các yếu tố? hay chỉ ra một điều gì đó? Việc đánh giá đúng mức độ và bản chất của dữ liệu sẽ giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc truyền đạt thông tin.

Bài Mẫu Vận Dụng Cách Paraphrase Từ “Show” Trong IELTS Writing Task 1

Đề bài: The chart below shows the amount of money per week spent on fast foods in Britain. The graph shows the trends in consumption of fast foods.

Biểu đồ minh họa chi tiêu hàng tuần cho thức ăn nhanh ở Anh, thể hiện dữ liệu quan trọng cho IELTS Writing Task 1.Biểu đồ minh họa chi tiêu hàng tuần cho thức ăn nhanh ở Anh, thể hiện dữ liệu quan trọng cho IELTS Writing Task 1.

The given bar chart illustrates the weekly expenditure on fast foods across three income brackets in the UK in 1990. There are three major types of fast foods surveyed, namely Hamburger, Fish & Chips and Pizza.

Overall, Hamburger was the most popular among high and average-income earners, while their low-income counterparts spent mostly on Fish & Chips. It is also apparent that the high-income earners demonstrate a strong preference for Hamburger, with spending on which dwarfing those two remaining processed foods.

Each week, members of the high-income group allocated 45 pence to buy Hamburger, which was twice higher than the amount they spent on Fish & Chips and Pizza. In contrast, their low-income counterparts spent just a mere 14 pence on this kind of fast food, and this was double their expenditure on Pizza (about 7 pence). In addition to this, the weekly expenditure of the low income on Fish & Chips was the highest, standing at north of 186 pence, whereas their high income counterparts spent the least amount of money on this type of fast food, roughly similar to the equivalent figure for their high-income counterparts.

Weekly expenditure on Pizza among high-income earners was marginally higher than that recorded for fish and chips, standing at around 20 pence, and this item was similarly unpopular in the other two groups. Another noticeable point is that the spending on Pizza of the average income group was double that of the low income, recording at approximately 12 and 6 pence respectively.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Tại sao tôi cần sử dụng các từ thay thế cho “show” trong IELTS Writing Task 1?
Bạn cần sử dụng các từ thay thế cho “show” để thể hiện sự đa dạng và phong phú trong vốn từ vựng của mình, từ đó nâng cao điểm Lexical Resource – một trong các tiêu chí chấm thi quan trọng, chiếm 25% tổng điểm bài viết.

2. “Illustrate” và “describe” có khác gì nhau khi miêu tả biểu đồ?
“Illustrate” thường được dùng khi biểu đồ minh họa rõ ràng một xu hướng hoặc sự thật bằng hình ảnh/số liệu. “Describe” mang ý nghĩa mô tả tổng quát về các đặc điểm của dữ liệu được trình bày. Cả hai đều là từ đồng nghĩa tốt nhưng có sắc thái khác biệt.

3. Tôi có thể dùng “compare” cho tất cả các dạng biểu đồ không?
Không, bạn nên sử dụng “compare” chủ yếu cho các dạng biểu đồ hoặc bảng biểu mà mục đích chính là so sánh các yếu tố hoặc dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như biểu đồ cột đa chiều, biểu đồ tròn hoặc bảng biểu. Không nên dùng cho process diagram hay map.

4. Mật độ từ khóa “show” trong bài viết nên là bao nhiêu?
Bạn nên cố gắng giữ từ khóa chính (hoặc các từ thay thế của nó) ở mật độ khoảng 1-3% tổng số từ trong bài để đảm bảo tự nhiên và không gây lặp từ quá mức.

5. Có cần phải paraphrase từ “show” ngay trong câu mở đầu không?
Có, việc paraphrase từ “show” ngay trong câu mở đầu (Introduction) là rất quan trọng để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của bạn ngay từ đầu bài viết.

6. Làm thế nào để chọn được từ thay thế phù hợp nhất?
Hãy đọc kỹ đề bài và phân tích dữ liệu trong biểu đồ hoặc bảng biểu. Xác định mục đích chính của nó (miêu tả, minh họa, so sánh, chỉ ra một điều gì đó) để chọn từ đồng nghĩa có sắc thái phù hợp nhất.

7. “Give information about” có phải là một cụm từ formal (trang trọng) để sử dụng trong IELTS Writing Task 1 không?
“Give information about” là một cụm từ trang trọng và hoàn toàn phù hợp để sử dụng trong môi trường học thuật của IELTS Writing Task 1, giúp bài viết trở nên tự nhiên và đa dạng hơn.

8. Tôi có nên học thêm các từ đồng nghĩa khác ngoài 6 từ được đề cập không?
Có, việc mở rộng thêm các từ đồng nghĩa khác như “depict”, “present”, “reveal” sẽ giúp bạn có thêm lựa chọn và thể hiện khả năng từ vựng phong phú hơn nữa trong IELTS Writing Task 1.

9. Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi chỉ dùng duy nhất từ “show” xuyên suốt bài viết?
Nếu bạn chỉ sử dụng duy nhất từ “show” xuyên suốt bài viết, điểm Lexical Resource của bạn sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực do thiếu sự đa dạng và linh hoạt trong từ vựng, khiến bài viết trở nên đơn điệu.

10. Có website nào uy tín để tra cứu thêm các từ đồng nghĩa cho IELTS không?
Bạn có thể tham khảo các từ điển tiếng Anh uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary, hoặc thesaurus.com để tra cứu và tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa và cách sử dụng của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau, hỗ trợ cho việc học từ vựng IELTS.

Cuối cùng, việc thành thạo các từ thay thế Show trong IELTS Writing Task 1 là chìa khóa để bài viết của bạn không chỉ đạt chuẩn mà còn vượt trội, thể hiện sự am hiểu và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. “Anh ngữ Oxford” luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS.