Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7 một cách chi tiết và dễ hiểu? Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn chinh phục chủ đề “Natural Wonders of the World” (Những kỳ quan thiên nhiên trên thế giới) trong sách Global Success. Chúng tôi cung cấp danh sách từ vựng chính, từ mở rộng, cùng với các bài tập thực hành và giải thích cặn kẽ, đảm bảo bạn nắm vững kiến thức để tự tin hơn trong học tập và giao tiếp.

Từ Vựng Trọng Tâm Unit 7 Sách Global Success

Unit 7 trong sách Tiếng Anh 9 Global Success tập trung vào các khái niệm và thuật ngữ liên quan đến vẻ đẹp và sự vĩ đại của tự nhiên. Để thực sự hiểu và vận dụng hiệu quả các bài học trong chương này, việc nắm chắc danh sách từ vựng dưới đây là vô cùng quan trọng. Mỗi từ không chỉ được cung cấp định nghĩa, ví dụ minh họa mà còn bao gồm các dạng từ liên quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống.

  1. access /ˈæk.ses/ (n): sự truy cập, sự tiếp cận.
    • Ví dụ: Visitors need special access to explore the restricted areas of the national park. (Du khách cần quyền truy cập đặc biệt để khám phá các khu vực hạn chế của công viên quốc gia.)
    • accessible (adj): có thể tiếp cận được.
    • accessibility (n): sự tiếp cận được.
  2. admire /ædˈmaɪr/ (v): ngưỡng mộ, chiêm ngưỡng.
    • Ví dụ: Many tourists come here to admire the breathtaking landscape. (Nhiều du khách đến đây để chiêm ngưỡng phong cảnh ngoạn mục.)
    • admiration (n): sự ngưỡng mộ.
    • admirable (adj): đáng ngưỡng mộ.
  3. annual /ˈænjuəl/ (adj): hàng năm.
    • Ví dụ: The annual whale migration is a spectacular natural phenomenon that draws thousands of observers. (Cuộc di cư cá voi hàng năm là một hiện tượng tự nhiên ngoạn mục thu hút hàng nghìn người quan sát.)
    • annually (adv): hàng năm.
  4. biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ (n): sự đa dạng sinh học.
    • Ví dụ: Protecting the rainforest is crucial for preserving global biodiversity. (Bảo vệ rừng nhiệt đới là điều cần thiết để bảo tồn đa dạng sinh học toàn cầu.)
  5. contest /ˈkɑntɛst/ (n): cuộc thi.
    • Ví dụ: A photography contest was held to capture the beauty of the natural wonders in the region. (Một cuộc thi nhiếp ảnh đã được tổ chức để ghi lại vẻ đẹp của các kỳ quan thiên nhiên trong khu vực.)
    • contestant (n): thí sinh.
    • contested (adj): có tính chất tranh luận.
  6. coral /ˈkɔrəl/ (n, adj): san hô.
    • Ví dụ: The coral reefs are vibrant underwater ecosystems, home to countless marine species. (Các rạn san hô là những hệ sinh thái dưới nước đầy sức sống, nơi sinh sống của vô số loài sinh vật biển.)
    • coral reef (n): rạn san hô.
  7. contribute /kənˈtrɪbjut/ (v): đóng góp.
    • Ví dụ: Every individual can contribute to environmental protection by reducing waste. (Mỗi cá nhân có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu rác thải.)
    • contribution (n): sự đóng góp.
    • contributor (n): người đóng góp.
  8. crazy /ˈkreɪzi/ (adj) (about something): thích mê, cuồng.
    • Ví dụ: My sister is crazy about visiting unique destinations and natural landmarks. (Em gái tôi mê mẩn việc khám phá những điểm đến độc đáo và các danh lam thắng cảnh tự nhiên.)
    • craziness (n): sự điên rồ.
    • crazily (adv): một cách điên rồ.
  9. destination /ˌdɛstəˈneɪʃən/ (n): điểm đến.
    • Ví dụ: The Great Barrier Reef is a world-renowned tourist destination. (Rạn san hô Great Barrier là một điểm đến du lịch nổi tiếng thế giới.)
    • destined (adj): đã được định sẵn.
  10. ecosystem /ˈikoʊˌsɪstəm/ (n): hệ sinh thái.
    • Ví dụ: The unique island ecosystem supports several endangered species found nowhere else on Earth. (Hệ sinh thái độc đáo của hòn đảo này hỗ trợ một số loài có nguy cơ tuyệt chủng không tìm thấy ở nơi nào khác trên Trái Đất.)
    • ecology (n): sinh thái học.
    • ecological (adj): thuộc về sinh thái.
      Hệ sinh thái rừng nhiệt đới phong phú, minh họa đa dạng sinh học trong Unit 7 tiếng Anh 9.Hệ sinh thái rừng nhiệt đới phong phú, minh họa đa dạng sinh học trong Unit 7 tiếng Anh 9.
  11. endanger /ɛnˈdeɪnʤər/ (v): gây nguy hiểm, đe dọa.
    • Ví dụ: Climate change can endanger the survival of many polar wildlife species. (Biến đổi khí hậu có thể gây nguy hiểm cho sự sống sót của nhiều loài động vật hoang dã ở vùng cực.)
    • endangered (adj): bị đe dọa.
    • danger (n): sự nguy hiểm.
  12. eruption /ˌɪˈrʌpʃən/ (n): sự phun trào.
    • Ví dụ: The volcanic eruption created new landforms and reshaped the island’s landscape. (Sự phun trào của núi lửa đã tạo ra các dạng địa hình mới và định hình lại phong cảnh của hòn đảo.)
    • erupt (v): phun trào.
    • eruptive (adj): có tính chất phun trào.
  13. feature /ˈfiʧər/ (n): đặc điểm, tính năng nổi bật.
    • Ví dụ: The most striking feature of the canyon is its vibrant red rock formations. (Đặc điểm nổi bật nhất của hẻm núi là những thành tạo đá đỏ rực rỡ.)
    • featured (adj): được nổi bật.
    • featureless (adj): không có đặc điểm nổi bật.
  14. heritage /ˈhɛrətəʤ/ (n): di sản.
    • Ví dụ: UNESCO sites are designated as world heritage sites due to their outstanding universal value. (Các địa điểm của UNESCO được công nhận là di sản thế giới vì giá trị phổ quát nổi bật của chúng.)
    • hereditary (adj): di truyền.
    • inherit (v): thừa kế.
  15. hesitate /ˈhɛzəˌteɪt/ (v): do dự, ngần ngại.
    • Ví dụ: Don’t hesitate to ask your guide if you have any questions about the natural attractions. (Đừng ngần ngại hỏi hướng dẫn viên nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các điểm tham quan tự nhiên.)
    • hesitation (n): sự do dự.
    • hesitant (adj): do dự.
  16. landscape /ˈlændˌskeɪp/ (n): phong cảnh, cảnh quan.
    • Ví dụ: The polar landscape is dominated by vast expanses of ice and snow. (Phong cảnh vùng cực bị chi phối bởi những dải băng và tuyết rộng lớn.)
  17. locate /ˈloʊˌkeɪt/ (v): định vị, xác định vị trí.
    • Ví dụ: It took geographers many years to accurately locate the source of the mighty river. (Phải mất nhiều năm các nhà địa lý mới xác định chính xác được nguồn của con sông lớn.)
    • location (n): vị trí.
    • relocate (v): di dời.
  18. magnificent /mæɡˈnɪfəsənt/ (adj): tráng lệ, lộng lẫy.
    • Ví dụ: The sunset over the Grand Canyon was truly magnificent, painting the sky with fiery colors. (Hoàng hôn trên Grand Canyon thật sự tráng lệ, nhuộm bầu trời bằng những màu sắc rực lửa.)
    • magnificence (n): sự tráng lệ.
    • magnificently (adv): một cách tráng lệ.
  19. majestic /məˈʤɛstɪk/ (adj): uy nghi, hùng vĩ.
    • Ví dụ: The Himalayas are a chain of majestic mountains, home to the world’s highest peaks. (Dãy Himalaya là một chuỗi núi hùng vĩ, nơi có những đỉnh núi cao nhất thế giới.)
    • majesty (n): sự uy nghiêm.
    • majestically (adv): một cách uy nghi.
  20. nomadic /noʊˈmædɪk/ (adj): du mục.
    • Ví dụ: Some nomadic tribes in the desert rely on finding water sources across vast, arid landscapes. (Một số bộ tộc du mục ở sa mạc phụ thuộc vào việc tìm kiếm các nguồn nước trên những cảnh quan rộng lớn, khô cằn.)
    • nomad (n): dân du mục.
    • nomadism (n): chủ nghĩa du mục.
  21. occur /əˈkɜr/ (v): xảy ra, xuất hiện.
    • Ví dụ: Earthquakes frequently occur along tectonic plate boundaries. (Động đất thường xuyên xảy ra dọc theo ranh giới mảng kiến tạo.)
    • occurrence (n): sự xảy ra.
    • reoccur (v): xảy ra lại.
  22. paradise /ˈpɛrəˌdaɪs/ (n): thiên đường.
    • Ví dụ: Many tropical islands are described as a true paradise with pristine beaches and crystal-clear waters. (Nhiều hòn đảo nhiệt đới được miêu tả là một thiên đường thực sự với những bãi biển nguyên sơ và làn nước trong vắt.)
  23. peak /pik/ (n): đỉnh, chóp (của núi).
    • Ví dụ: Scaling the highest peak in the region required months of training. (Việc chinh phục đỉnh cao nhất trong khu vực đòi hỏi nhiều tháng huấn luyện.)
    • peaked (adj): có đỉnh nhọn.
  24. permission /pərˈmɪʃən/ (n): sự cho phép.
    • Ví dụ: Visitors need explicit permission to camp overnight in the protected ecosystem. (Du khách cần sự cho phép rõ ràng để cắm trại qua đêm trong hệ sinh thái được bảo vệ.)
    • permit (v/n): cho phép, giấy phép.
    • permissive (adj): dễ dãi, cho phép nhiều tự do.
  25. possess /pəˈzɛs/ (v): sở hữu.
    • Ví dụ: The museum now possesses a rare collection of fossils from ancient marine life. (Bảo tàng hiện sở hữu một bộ sưu tập hóa thạch quý hiếm của các sinh vật biển cổ đại.)
    • possession (n): sự sở hữu.
    • possessive (adj): có tính chiếm hữu.
  26. preserve /prəˈzɜrv/ (v): bảo tồn, giữ gìn.
    • Ví dụ: Efforts are being made worldwide to preserve endangered wildlife species. (Những nỗ lực đang được thực hiện trên toàn thế giới để bảo tồn các loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng.)
    • preservation (n): sự bảo tồn.
    • preservative (adj): có tính bảo quản.
  27. support /səˈpɔrt/ (v): ủng hộ, hỗ trợ.
    • Ví dụ: Local communities support ecotourism initiatives that benefit both the environment and their livelihoods. (Các cộng đồng địa phương ủng hộ các sáng kiến du lịch sinh thái mang lại lợi ích cho cả môi trường và sinh kế của họ.)
    • supporter (n): người ủng hộ.
    • supportive (adj): ủng hộ, hỗ trợ.
  28. stewardess /ˈstuərdəs/(n): tiếp viên hàng không.
    • Ví dụ: The stewardess provided safety instructions before the flight departed for the remote destination. (Tiếp viên hàng không đã cung cấp hướng dẫn an toàn trước khi chuyến bay khởi hành đến điểm đến xa xôi.)
  29. sustainable /səˈsteɪnəbəl/ (adj): bền vững.
    • Ví dụ: Developing sustainable tourism practices is essential to protect the delicate ecosystems of national parks. (Phát triển các thực hành du lịch bền vững là rất quan trọng để bảo vệ các hệ sinh thái mỏng manh của các công viên quốc gia.)
    • sustain (v): duy trì.
    • sustainability (n): sự bền vững.
      Hoạt động bảo vệ hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên, liên quan đến từ vựng bền vững trong tiếng Anh lớp 9.Hoạt động bảo vệ hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên, liên quan đến từ vựng bền vững trong tiếng Anh lớp 9.
  30. urgent /ˈɜrʤənt/ (adj): khẩn cấp.
    • Ví dụ: There is an urgent need for global cooperation to address climate change and protect our planet. (Có một nhu cầu cấp bách về hợp tác toàn cầu để giải quyết biến đổi khí hậu và bảo vệ hành tinh của chúng ta.)
    • urgency (n): sự cấp bách.
    • urgently (adv): một cách cấp bách.
  31. volcano /vɑlˈkeɪnoʊ/ (n): núi lửa.
    • Ví dụ: Many active volcanoes are found along the “Ring of Fire” in the Pacific Ocean. (Nhiều núi lửa đang hoạt động được tìm thấy dọc theo “Vành đai lửa” ở Thái Bình Dương.)
    • volcanic (adj): thuộc núi lửa.
    • volcanologist (n): nhà nghiên cứu núi lửa.
  32. wildlife /ˈwaɪlˌdlaɪf/ (n): động vật hoang dã.
    • Ví dụ: The Amazon rainforest is home to an incredible diversity of wildlife, including countless species of plants and animals. (Rừng nhiệt đới Amazon là nơi sinh sống của sự đa dạng đáng kinh ngạc của động vật hoang dã, bao gồm vô số loài thực vật và động vật.)
    • wild (adj): hoang dã.
    • wildness (n): sự hoang dã.

Mở Rộng Vốn Từ Về Kỳ Quan Tự Nhiên

Ngoài các từ vựng cốt lõi đã được giới thiệu trong sách giáo khoa, việc mở rộng thêm vốn từ liên quan đến chủ đề kỳ quan thiên nhiên thế giới sẽ giúp bạn diễn đạt phong phú và sâu sắc hơn. Những cụm từ và từ bổ sung dưới đây không chỉ tăng cường khả năng đọc hiểu mà còn giúp bạn tự tin hơn khi viết hoặc nói về các cảnh quan hùng vĩ và hiện tượng tự nhiên.

  1. a force of nature /ə fɔrs ʌv ˈneɪʧər/ (idiom): một sức mạnh của thiên nhiên, thường được dùng để mô tả điều gì đó hoặc ai đó rất mạnh mẽ.
    • Ví dụ: The hurricane that devastated the coast was truly a force of nature, showing the immense power of the ocean. (Cơn bão tàn phá bờ biển thực sự là một sức mạnh của thiên nhiên, cho thấy sức mạnh bao la của đại dương.)
  2. as clear as crystal /æz klɪr æz ˈkrɪstəl/ (idiom): trong vắt, rõ ràng (dùng để chỉ nước hoặc cảnh quan).
    • Ví dụ: The water in the hidden lagoon was as clear as crystal, allowing us to see every fish swimming below. (Nước trong đầm phá ẩn mình trong vắt như pha lê, cho phép chúng tôi nhìn thấy mọi con cá bơi bên dưới.)
  3. carve out /kɑrv aʊt/: hình thành, tạo ra (thường qua quá trình xói mòn).
    • Ví dụ: Over millions of years, the relentless power of water can carve out magnificent canyons and caves. (Trong hàng triệu năm, sức mạnh không ngừng của nước có thể tạo ra những hẻm núi và hang động tráng lệ.)
  4. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ (n): thảm họa, tai ương lớn.
    • Ví dụ: The recent earthquake was a major natural catastrophe, causing widespread damage and displacement. (Trận động đất gần đây là một thảm họa tự nhiên lớn, gây ra thiệt hại và sự di dời rộng khắp.)
    • catastrophize (v): quá lo lắng về thảm họa.
    • catastrophic (adj): thuộc về thảm họa.
  5. erosion /ɪˈroʊʒən/ (n): sự xói mòn.
    • Ví dụ: Wind and water erosion have sculpted the unique rock formations in the desert. (Sự xói mòn của gió và nước đã tạo nên những hình dạng đá độc đáo trong sa mạc.)
    • erode (v): xói mòn.
    • erosive (adj): gây xói mòn.
  6. erupt from /ɪˈrʌpt frʌm/: phun trào từ.
    • Ví dụ: Smoke and ash began to erupt from the crater of the dormant volcano, signaling potential activity. (Khói và tro bắt đầu phun trào từ miệng núi lửa đang ngủ yên, báo hiệu hoạt động tiềm năng.)
  7. geology /ʤiˈɑləʤi/ (n): địa chất học.
    • Ví dụ: Understanding the local geology is key to explaining the formation of the stunning mountain ranges. (Hiểu biết về địa chất địa phương là chìa khóa để giải thích sự hình thành của các dãy núi tuyệt đẹp.)
    • geological (adj): thuộc về địa chất.
    • geologist (n): nhà địa chất học.
  8. glacier /ˈɡleɪʃər/ (n): sông băng.
    • Ví dụ: The melting of glaciers in the Arctic is a clear indicator of global climate change. (Sự tan chảy của các sông băng ở Bắc Cực là một dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu toàn cầu.)
    • glacial (adj): thuộc về sông băng, lạnh như sông băng.
  9. landslide /ˈlændˌslaɪd/ (n): sự lở đất.
    • Ví dụ: Heavy rainfall often triggers landslides in mountainous regions, posing a threat to local communities. (Mưa lớn thường gây ra sạt lở đất ở các vùng núi, đe dọa các cộng đồng địa phương.)
  10. phenomenon /fəˈnɑməˌnɑn/ (n): hiện tượng.
    • Ví dụ: The aurora borealis is a mesmerizing natural phenomenon visible in the polar regions. (Cực quang là một hiện tượng tự nhiên mê hoặc có thể nhìn thấy ở các vùng cực.)

Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Unit 7

Việc học và ghi nhớ hiệu quả từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7 không chỉ đơn thuần là hoàn thành bài tập trong sách giáo khoa. Đây là nền tảng vững chắc giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới tự nhiên xung quanh, từ những dãy núi hùng vĩ đến các rạn san hô đa dạng sinh học. Vốn từ phong phú giúp học sinh không chỉ làm tốt các bài kiểm tra về ngữ pháp hay đọc hiểu mà còn tăng cường khả năng giao tiếp, mô tả các cảnh quan, hiện tượng tự nhiên bằng tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác. Trung bình, một học sinh cần nắm vững khoảng 1000-1500 từ vựng cho mỗi cấp độ để đạt được sự trôi chảy cơ bản, và các từ trong Unit 7 là những viên gạch quan trọng trong hành trình đó.

Chủ đề “Natural Wonders of the World” còn giúp mở rộng kiến thức xã hội, khơi gợi sự tò mò và ý thức bảo vệ môi trường cho người học. Khi biết các từ như “ecosystem”, “biodiversity” hay “sustainable”, bạn có thể dễ dàng tiếp cận các thông tin quốc tế, các bài báo khoa học hoặc các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ chung để trao đổi thông tin và kiến thức.

Bí Quyết Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 7

Để ghi nhớ hiệu quả từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7 và áp dụng chúng vào thực tế, bạn cần có những phương pháp học tập khoa học và kiên trì. Chỉ đọc đi đọc lại là chưa đủ, hãy thử kết hợp nhiều cách tiếp cận khác nhau để tối ưu hóa quá trình học. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng các kỹ thuật học tập chủ động như ôn tập ngắt quãng (spaced repetition) có thể tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lên đến 50%.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Một phương pháp hiệu quả là học từ vựng theo chủ đề, liên kết các từ với nhau bằng sơ đồ tư duy (mind map). Ví dụ, với chủ đề “kỳ quan thiên nhiên”, bạn có thể vẽ một sơ đồ phân nhánh ra các loại kỳ quan như núi lửa (volcano), sông băng (glacier), rạn san hô (coral reef), sau đó thêm các từ mô tả như “majestic”, “magnificent”, “as clear as crystal”. Đặt câu với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế cũng là cách tuyệt vời để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ. Đừng ngại tạo ra những câu chuyện ngắn hoặc đoạn văn sử dụng nhiều từ vựng đã học, điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng.

Ngoài ra, việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập điền vào chỗ trống, nối từ hay đặt câu như những phần sau đây sẽ củng cố kiến thức một cách đáng kể. Hãy luôn cố gắng đọc sách, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh có liên quan đến chủ đề tự nhiên để tiếp xúc với từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp từ vựng trở nên quen thuộc và dễ nhớ hơn.

Bài Tập Vận Dụng Củng Cố Từ Vựng

Để củng cố và kiểm tra mức độ nắm vững từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7 của bạn, phần này sẽ cung cấp các bài tập thực hành đa dạng. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để biến từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động, giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp và các bài thi. Hãy dành thời gian làm các bài tập dưới đây một cách nghiêm túc trước khi tham khảo đáp án.

Bài Tập 1: Nối Từ và Định Nghĩa

Trong bài tập này, bạn cần kết nối mỗi từ vựng tiếng Anh với định nghĩa tiếng Việt tương ứng của nó. Đây là cách tốt để kiểm tra khả năng nhận diện và hiểu nghĩa cơ bản của từ.

Từ vựng Ý nghĩa
1. coral a. hùng vĩ
2. as clear as crystal b. san hô
3. eruption c. bền vững
4. majestic d. phun trào
5. sustainable e. trong vắt

Bài Tập 2: Trắc Nghiệm Hoàn Thành Câu

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành mỗi câu. Bài tập này giúp bạn luyện tập cách dùng từ trong ngữ cảnh cụ thể và phân biệt các từ có nghĩa gần giống nhau.

  1. The researchers studied the __________ of the rainforest to understand its rich variety of species.
    A. biodiversity
    B. destination
    C. glacier
  2. To visit the restricted area, you need special __________.
    A. permission
    B. permit
    C. permissive
  3. The documentary highlighted the __________ beauty of the natural landscapes.
    A. majestic
    B. hazardous
    C. catastrophic
  4. The scientists are concerned about the __________ of certain animal species due to habitat loss.
    A. endangerment
    B. preservation
    C. nature
  5. The __________ of the glacier has a significant impact on the surrounding ecosystem.
    A. advancement
    B. eruption
    C. erosion
  6. The volcanic __________ caused widespread damage to the nearby villages.
    A. landscape
    B. feature
    C. eruption
  7. The local community is working to __________ the historic sites for future generations.
    A. preserve
    B. contest
    C. access
  8. The __________ of the region’s terrain made it difficult to build infrastructure.
    A. admiration
    B. contribution
    C. landscape
  9. The mountain __________ provides a stunning view of the valley below.
    A. heritage
    B. festival
    C. peak
  10. The scientists were able to __________ the location of the ancient ruins.
    A. locate
    B. preserve
    C. erupt

Bài Tập 3: Đặt Câu Với Từ Cho Sẵn

Sử dụng các từ vựng đã cho để tạo thành các câu tiếng Anh hoàn chỉnh và có ý nghĩa. Bài tập này khuyến khích bạn vận dụng sự sáng tạo và khả năng kết hợp từ để tạo ra các cấu trúc câu chính xác.

  1. Sustainability
    → _________________________________________________________________.
  2. Coral reef
    → _________________________________________________________________.
  3. Paradise
    → _________________________________________________________________.
  4. Ecosystem
    → _________________________________________________________________.
  5. Annual
    → _________________________________________________________________.
  6. Nomadic
    → _________________________________________________________________.
  7. Wildlife
    → _________________________________________________________________.
  8. Phenomenon
    → _________________________________________________________________.
  9. Glacier
    → _________________________________________________________________.
  10. Carve out
    → _________________________________________________________________.

Giải Đáp Chi Tiết và Phân Tích

Sau khi hoàn thành các bài tập, hãy cùng kiểm tra đáp án và đọc phần giải thích chi tiết dưới đây. Việc hiểu rõ lý do cho mỗi câu trả lời đúng không chỉ giúp bạn sửa lỗi mà còn củng cố kiến thức và tránh mắc lại những sai lầm tương tự trong tương lai.

Đáp Án Bài Tập 1

Bài tập nối từ với định nghĩa đã giúp bạn rà soát lại nghĩa cơ bản của các từ vựng. Dưới đây là các cặp nối đúng:

1 – b 2 – e 3 – d 4 – a 5 – c

Đáp Án Bài Tập 2

Bài tập trắc nghiệm này yêu cầu bạn chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ là yếu tố then chốt để đưa ra lựa chọn chính xác.

  1. Đáp án: A
    • Giải thích: “Biodiversity” (sự đa dạng sinh học) là thuật ngữ chính xác để chỉ sự phong phú của các loài trong môi trường, đặc biệt là trong rừng mưa nhiệt đới như ngữ cảnh của câu. “Destination” (điểm đến) và “glacier” (sông băng) không phù hợp với ý nghĩa của câu.
    • Dịch nghĩa: Các nhà nghiên cứu đã tìm hiểu sự đa dạng sinh học của rừng mưa nhiệt đới để hiểu sự đa dạng phong phú của các loài.
  2. Đáp án: B
    • Giải thích: “Permit” (giấy phép) là từ chính xác cho tình huống yêu cầu quyền truy cập vào một khu vực hạn chế. Mặc dù “permission” (sự cho phép) cũng có thể đúng, nhưng “permit” thường được dùng để chỉ một tài liệu hoặc sự cho phép chính thức trong các tình huống cụ thể. “Permissive” (dễ dãi) là một tính từ và không phù hợp.
    • Dịch nghĩa: Để vào khu vực hạn chế, bạn cần giấy phép đặc biệt.
  3. Đáp án: A
    • Giải thích: “Majestic” (hùng vĩ) là từ phù hợp để mô tả vẻ đẹp và sự vĩ đại của phong cảnh tự nhiên. “Hazardous” (nguy hiểm) và “catastrophic” (thảm khốc) không liên quan đến việc mô tả vẻ đẹp.
    • Dịch nghĩa: Bộ phim tài liệu đã làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ của các phong cảnh tự nhiên.
  4. Đáp án: A
    • Giải thích: “Endangerment” (sự bị đe dọa) là từ chính xác để chỉ tình trạng nguy hiểm đối với các loài động vật do mất môi trường sống. “Preservation” (bảo tồn) là hành động để ngăn chặn sự đe dọa, còn “nature” (tự nhiên) không phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đang lo ngại về sự bị đe dọa của một số loài động vật do mất môi trường sống.
  5. Đáp án: C
    • Giải thích: “Erosion” (sự xói mòn) là từ phù hợp để mô tả ảnh hưởng của sông băng đến hệ sinh thái xung quanh, vì sông băng di chuyển có thể gây xói mòn đất đá. “Advancement” (sự tiến triển) và “eruption” (sự phun trào) không phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Sự xói mòn của sông băng có ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái xung quanh.
  6. Đáp án: C
    • Giải thích: “Eruption” (sự phun trào) là từ chính xác để mô tả sự phá hủy gây ra bởi núi lửa. “Feature” (đặc điểm) và “landscape” (phong cảnh) không liên quan đến sự phá hủy do núi lửa.
    • Dịch nghĩa: Sự phun trào của núi lửa đã gây ra thiệt hại rộng lớn cho các làng lân cận.
  7. Đáp án: A
    • Giải thích: “Preserve” (bảo tồn) là từ chính xác để mô tả việc giữ gìn các địa điểm lịch sử cho các thế hệ sau. “Contest” (cuộc thi) và “access” (truy cập) không phù hợp với ngữ cảnh.
    • Dịch nghĩa: Cộng đồng địa phương đang làm việc để bảo tồn các địa điểm lịch sử cho các thế hệ tương lai.
  8. Đáp án: C
    • Giải thích: “Landscape” (phong cảnh, địa hình) là từ phù hợp để mô tả đặc điểm của địa hình, làm cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng trở nên khó khăn. “Contribution” (sự đóng góp) và “admiration” (sự ngưỡng mộ) không phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Địa hình của khu vực đã làm cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng trở nên khó khăn.
  9. Đáp án: C
    • Giải thích: “Peak” (đỉnh) là từ chính xác để mô tả phần cao nhất của ngọn núi, nơi có thể nhìn thấy toàn cảnh thung lũng. “Festival” (lễ hội) và “heritage” (di sản) không phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Đỉnh của ngọn núi mang đến một cái nhìn tuyệt đẹp về thung lũng phía dưới.
  10. Đáp án: A
    • Giải thích: “Locate” (xác định vị trí) là từ chính xác để mô tả việc tìm ra vị trí của các di tích cổ. “Preserve” (bảo tồn) và “erupt” (phun trào) không phù hợp với ngữ cảnh này.
    • Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đã có thể xác định vị trí của các di tích cổ.

Đáp Án Bài Tập 3

Phần này cung cấp các câu mẫu sử dụng từ vựng đã học. Bạn có thể so sánh với câu của mình để xem cách diễn đạt đã chính xác và tự nhiên chưa.

  1. To achieve environmental sustainability, it is crucial to minimize waste and preserve resources. (Để đạt được sự bền vững môi trường, điều quan trọng là giảm thiểu chất thải và bảo vệ tài nguyên.)
  2. The coral reef supports a vast range of marine life, thriving in warm, clear waters. (Rạn san hô hỗ trợ một loạt các sinh vật biển phong phú, phát triển mạnh trong vùng nước ấm, trong vắt.)
  3. The remote island was a genuine paradise for those in search of tranquility and untouched nature. (Hòn đảo xa xôi là một thiên đường thực sự cho những người tìm kiếm sự yên bình và thiên nhiên hoang sơ.)
  4. The degradation of the rainforest severely affects the entire ecosystem, threatening countless species. (Sự tàn phá của rừng mưa nhiệt đới ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ hệ sinh thái, đe dọa vô số loài.)
  5. The city hosts an annual celebration to honor its cultural heritage, attracting visitors from far and wide. (Thành phố tổ chức một lễ hội hàng năm để tôn vinh di sản văn hóa của mình, thu hút du khách từ khắp nơi.)
  6. The nomadic communities frequently relocate to find new grazing grounds for their herds, adapting to the changing seasons. (Các cộng đồng du mục di chuyển thường xuyên để tìm kiếm những đồng cỏ mới cho đàn gia súc của họ, thích nghi với sự thay đổi của các mùa.)
  7. The national park is renowned for its abundant wildlife, including rare and threatened species that roam freely. (Công viên quốc gia nổi tiếng với động vật hoang dã phong phú, bao gồm các loài quý hiếm và đang bị đe dọa lang thang tự do.)
  8. The Northern Lights represent a natural phenomenon that fills the sky with dazzling colors, truly a sight to behold. (Cực quang là một hiện tượng tự nhiên lấp đầy bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ, thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.)
  9. The glacier within the mountain range is gradually retreating because of climate change, a concerning sign for the environment. (Sông băng trong dãy núi đang dần rút lui do biến đổi khí hậu, một dấu hiệu đáng lo ngại đối với môi trường.)
  10. The river has helped to carve out a deep canyon over millions of years, showcasing the immense power of water. (*Con sông đã giúp tạo hình một hẻm núi sâu qua hàng triệu năm, thể hiện sức mạnh to lớn của nước.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Tiếng Anh 9 Unit 7

Để giúp bạn giải đáp những thắc mắc thường gặp khi học từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7 và các khái niệm liên quan, chúng tôi đã tổng hợp một số câu hỏi và câu trả lời dưới đây.

1. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh Unit 7 hiệu quả?
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, hãy áp dụng phương pháp học chủ động như sử dụng flashcards, tạo sơ đồ tư duy liên kết các từ theo chủ đề, đặt câu với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, và luyện tập thường xuyên qua các bài tập điền khuyết hoặc dịch thuật. Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) cũng rất hữu ích để củng cố trí nhớ dài hạn.

2. “Natural Wonders of the World” bao gồm những loại địa danh nào?
Chủ đề “Natural Wonders of the World” bao gồm đa dạng các địa danh tự nhiên hùng vĩ như núi lửa (volcano), sông băng (glacier), hẻm núi (canyon), rạn san hô (coral reef), rừng mưa nhiệt đới, sa mạc, hang động, và các hiện tượng tự nhiên độc đáo như cực quang (aurora borealis).

3. Tại sao học từ vựng về kỳ quan thiên nhiên lại quan trọng?
Học từ vựng về kỳ quan thiên nhiên giúp bạn mở rộng vốn từ để mô tả thế giới xung quanh một cách chính xác, tăng cường khả năng đọc hiểu các tài liệu khoa học, địa lý, hoặc các bài báo du lịch. Đồng thời, nó cũng nâng cao kiến thức xã hội và khả năng giao tiếp về các vấn đề môi trường, phát triển bền vững trong tiếng Anh.

4. Ngoài từ vựng, Unit 7 tiếng Anh lớp 9 còn có những kiến thức ngữ pháp nào?
Ngoài từ vựng, Unit 7 thường tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như câu điều kiện loại 1 và 2 để nói về khả năng và giả định, các loại mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ, và các cấu trúc bị động để nhấn mạnh hành động hơn là chủ thể.

5. Có ứng dụng hoặc website nào hỗ trợ học từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7 không?
Có rất nhiều ứng dụng và website hỗ trợ học từ vựng, ví dụ như Quizlet (cho flashcards và trò chơi từ vựng), Memrise (kết hợp học qua video và trò chơi), Cambridge Dictionary (tra cứu từ điển và ví dụ cụ thể), hoặc các trang web luyện thi tiếng Anh cấp 2 có bài tập theo từng Unit.

6. Nên làm gì khi gặp từ vựng mới trong Unit 7 mà không hiểu?
Khi gặp từ mới, đầu tiên hãy cố gắng đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh của câu. Nếu vẫn không chắc chắn, hãy tra từ điển Anh-Việt hoặc Anh-Anh để hiểu rõ nghĩa và cách dùng. Đừng quên ghi chú lại từ đó, kèm theo phiên âm, loại từ, ví dụ minh họa và các dạng từ liên quan để dễ dàng ôn tập sau này.

7. Làm thế nào để phân biệt các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa trong Unit 7?
Để phân biệt các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa (ví dụ: magnificentmajestic), hãy đọc kỹ các ví dụ minh họa và tìm hiểu sắc thái nghĩa của từng từ. Một số từ điển trực tuyến cung cấp thông tin về các từ đồng nghĩa và cách phân biệt chúng. Luyện tập đặt câu với từng từ cũng giúp bạn nhận ra sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.

8. Việc học từ vựng có giúp cải thiện kỹ năng nói và viết tiếng Anh không?
Chắc chắn rồi. Vốn từ vựng phong phú là nền tảng cho mọi kỹ năng ngôn ngữ. Khi bạn nắm vững từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7, bạn sẽ có đủ từ để diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn trong các bài nói và bài viết liên quan đến chủ đề tự nhiên.

Dưới đây là toàn bộ các đáp án và giải thích chi tiết cho bài tập từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7. Anh ngữ Oxford hy vọng học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học tập môn Tiếng Anh 9 Global Success, đặc biệt là khi nắm vững chủ đề “Những kỳ quan thiên nhiên thế giới” này. Hãy tiếp tục luyện tập để mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!