Thế giới đang đối mặt với những thách thức môi trường ngày càng lớn, và việc trang bị kiến thức về chủ đề này trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt là qua ngôn ngữ Anh. Với từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 về Con người và Môi trường (Humans and the Environment), bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng cần thiết để hiểu và thảo luận về các vấn đề toàn cầu. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các từ vựng trọng tâm, từ vựng mở rộng, cùng với những bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 2: Con Người Và Môi Trường
Chủ đề “Humans and the Environment” trong sách Tiếng Anh 10 – Global Success là một phần học cực kỳ thiết thực, giúp học sinh nắm bắt các vấn đề cấp bách về môi trường mà nhân loại đang đối mặt. Việc làm chủ các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 không chỉ hỗ trợ bạn trong việc học tập mà còn là nền tảng để bạn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận, đọc hiểu tài liệu và thậm chí là hành động vì một tương lai bền vững hơn. Đây là những kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để chúng ta có thể truyền đạt suy nghĩ và hành động của mình về bảo vệ hành tinh xanh.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Chủ Đề Môi Trường
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn ra phức tạp, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến môi trường là một kỹ năng thiết yếu. Việc nắm vững từ vựng về môi trường giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ về các vấn đề như ô nhiễm, suy thoái tài nguyên, biến đổi khí hậu một cách chính xác. Ví dụ, để bàn luận về việc giảm thiểu chất thải nhựa, chúng ta cần biết các từ như “recycle”, “refillable”, “litter”. Không chỉ dừng lại ở bài kiểm tra hay giao tiếp hằng ngày, những từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 này còn là công cụ mạnh mẽ để bạn theo dõi tin tức quốc tế, tham gia vào các dự án bảo vệ môi trường, hoặc thậm chí là phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực liên quan đến môi trường trong tương lai. Có thể nói, việc học các từ vựng tiếng Anh chủ đề Con người và Môi trường là một khoản đầu tư xứng đáng cho kiến thức và nhận thức của mỗi cá nhân.
Bàn tay che chở Trái Đất xanh tươi, biểu tượng của sự bảo vệ môi trường và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên
Từ Vựng Trọng Tâm Từ Sách Giáo Khoa (SGK)
Dưới đây là tổng hợp 30 từ vựng cốt lõi từ Unit 2 Humans and the Environment trong sách giáo khoa Tiếng Anh 10 Global Success. Mỗi từ đều đi kèm với phiên âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ minh họa và các họ từ liên quan để bạn dễ dàng mở rộng và ghi nhớ.
-
Adopt /əˈdɒpt/ (v): theo đuổi, chấp nhận.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Nhiều quốc gia trên thế giới đang theo đuổi các chính sách nhằm giảm lượng khí thải carbon, thể hiện sự cam kết trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Đây là một bước tiến quan trọng để hướng tới một tương lai xanh hơn.- Dạng True/False/Not Given IELTS Reading: Chiến Lược Toàn Diện
- Khám phá Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh
- Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hành Chính
- Nắm Vững Kỹ Thuật Feynman: Chìa Khóa Học Tập Hiệu Quả
- Hướng Dẫn Chọn Ứng Dụng Sửa Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả
- Adoption (n): việc theo đuổi, sự chấp nhận.
- Adopter (n): người theo đuổi.
-
Appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị.
Trong mỗi gia đình, chúng ta sử dụng rất nhiều thiết bị điện tử và điện lạnh mỗi ngày, từ tủ lạnh, máy giặt cho đến tivi và máy tính. Việc lựa chọn các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm đáng kể hóa đơn điện hàng tháng.- Applicability (n): tính khả dụng.
- Applicate (v): sử dụng thiết bị.
-
Awareness /əˈwɛənɪs/ (n): nhận thức.
Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường là yếu tố then chốt để thúc đẩy các hành động tích cực. Các chiến dịch truyền thông đóng vai trò lớn trong việc hình thành nhận thức này.- Aware (adj): nhận thức.
- Aware (v): làm cho ai đó nhận thức.
-
Calculate /ˈkælkjʊleɪt/ (v): tính toán.
Các nhà khoa học thường phải tính toán chính xác lượng khí thải carbon của một quốc gia để đánh giá mức độ ảnh hưởng của nó đến hiệu ứng nhà kính. Sự chính xác trong tính toán là cần thiết cho các giải pháp hiệu quả.- Calculation (n): sự tính toán.
- Calculator (n): máy tính.
-
Chemical /ˈkɛmɪkəl/ (n): hóa chất.
Nhiều loại hóa chất độc hại được thải ra từ các nhà máy công nghiệp, gây ô nhiễm nghiêm trọng cho đất, nước và không khí. Việc kiểm soát và xử lý hóa chất này là một thách thức lớn.- Chemical (adj): thuộc về hóa chất.
- Chemist (n): nhà hóa học.
-
Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/ (adj): thuộc về điện.
Hệ thống điện trong một ngôi nhà cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả năng lượng. Các vấn đề liên quan đến điện có thể gây ra nguy hiểm tiềm tàng.- Electricity (n): điện.
- Electrician (n): thợ điện.
-
Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích.
Chính phủ cần khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm thiểu ùn tắc và ô nhiễm không khí. Sự khuyến khích này có thể đến từ các chính sách ưu đãi hoặc tuyên truyền.- Encouragement (n): sự khuyến khích.
- Encouraging (adj): khuyến khích.
-
Energy /ˈɛnərdʒi/ (n): năng lượng.
Việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo như mặt trời và gió là hướng đi bền vững để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Đây là một xu hướng toàn cầu trong lĩnh vực năng lượng.- Energetic (adj): tràn đầy năng lượng.
- Energize (v): làm đầy năng lượng.
-
Estimate /ˈɛstɪˌmeɪt/ (v): ước tính.
Các chuyên gia ước tính rằng nhiệt độ trung bình toàn cầu có thể tăng thêm 1.5 độ C trong những thập kỷ tới nếu không có biện pháp can thiệp. Sự ước tính này dựa trên nhiều mô hình khí hậu khác nhau.- Estimation (n): sự ước tính.
- Estimator (n): người ước tính.
-
Global /ˈɡloʊbl/ (adj): toàn cầu.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác từ tất cả các quốc gia trên thế giới. Các giải pháp cho thách thức toàn cầu này cần được thực hiện ở mọi cấp độ.- Globally (adv): một cách toàn cầu.
- Globalization (n): toàn cầu hóa.
-
Human /ˈhjuːmən/ (adj/n): con người.
Hoạt động của con người đã và đang tác động đáng kể đến hệ sinh thái và khí hậu trái đất. Việc nhận ra vai trò của con người trong vấn đề này là bước đầu để tìm kiếm giải pháp.- Humanity (n): nhân loại.
- Humanitarian (adj): nhân đạo.
-
Issue /ˈɪʃuː/ (n): vấn đề, sự phát hành.
Ô nhiễm nước là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ở nhiều thành phố lớn. Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải.- Issuer (n): người phát hành.
- Issuance (n): sự phát hành.
-
Litter /ˈlɪtər/ (n/v): rác thải, vứt rác.
Hành vi vứt rác bừa bãi không chỉ làm mất mỹ quan đô thị mà còn gây hại cho môi trường sống của động vật. Các chiến dịch dọn dẹp rác thải thường xuyên là rất cần thiết.- Littering (n): sự vứt rác.
- Litterbug (n): người vứt rác.
-
Material /məˈtɪriəl/ (n): vật liệu, nguyên liệu.
Nhiều công ty đang chuyển sang sử dụng các loại vật liệu thân thiện với môi trường như nhựa sinh học hoặc vật liệu tái chế để giảm tác động tiêu cực. Sự đổi mới trong vật liệu đóng vai trò quan trọng.- Materialistic (adj): nặng về vật chất.
- Materialism (n): chủ nghĩa duy vật.
-
Organic /ɔrˈɡænɪk/ (adj): hữu cơ.
Thực phẩm hữu cơ được sản xuất mà không sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp hoặc phân bón hóa học, góp phần bảo vệ đất và sức khỏe con người. Xu hướng tiêu dùng sản phẩm hữu cơ đang ngày càng tăng.- Organically (adv): một cách hữu cơ.
- Organicism (n): chủ nghĩa hữu cơ.
-
Refillable /rɪˈfɪləbl/ (adj): có thể làm đầy lại.
Sử dụng các sản phẩm có thể làm đầy lại như bình nước hay hộp đựng thực phẩm là một cách đơn giản để giảm lượng rác thải nhựa dùng một lần. Xu hướng sử dụng đồ có thể tái sử dụng đang được khuyến khích.- Refill (v): làm đầy lại.
- Refillability (n): tính làm đầy lại.
-
Resource /rɪˈsɔrs/ (n): tài nguyên.
Bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên như rừng, nước và khoáng sản là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững cho thế hệ tương lai. Việc quản lý tài nguyên cần được thực hiện một cách có trách nhiệm.- Resourceful (adj): tháo vát.
- Resourcefulness (n): tính tháo vát.
-
Sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): bền vững.
Nông nghiệp bền vững là một phương pháp sản xuất lương thực mà không làm suy thoái đất đai hoặc gây hại cho môi trường. Phát triển bền vững là mục tiêu chung của nhiều quốc gia.- Sustainability (n): tính bền vững.
- Sustainably (adv): một cách bền vững.
-
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường.
Chúng ta có trách nhiệm chung trong việc bảo vệ môi trường sống của mình khỏi ô nhiễm và suy thoái. Mỗi hành động nhỏ của chúng ta đều góp phần vào việc giữ gìn môi trường xanh sạch.- Environmental (adj): thuộc về môi trường.
- Environmentalist (n): nhà bảo vệ môi trường.
-
Attend /əˈtɛnd/ (v): tham dự.
Nhiều người trẻ ngày nay tích cực tham dự các sự kiện và hội thảo về bảo vệ môi trường để tìm hiểu và đóng góp. Việc tham dự là bước đầu để hành động.- Attendance (n): sự tham dự.
- Attendee (n): người tham dự.
-
Improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện.
Công nghệ xanh đang được phát triển nhanh chóng nhằm cải thiện chất lượng không khí và giảm lượng khí thải độc hại. Mục tiêu chính là cải thiện điều kiện sống cho mọi người.- Improvement (n): sự cải thiện.
- Improvable (adj): có thể cải thiện được.
-
Ceremony /ˈsɛrəˌmoʊni/ (n): lễ nghi, buổi lễ.
Các buổi lễ trồng cây hoặc khánh thành các dự án năng lượng sạch thường được tổ chức để nâng cao nhận thức cộng đồng. Những buổi lễ này mang ý nghĩa tượng trưng cao.- Ceremonial (adj): thuộc về lễ nghi.
- Ceremoniously (adv): một cách lễ nghi.
-
Organize /ˈɔrɡəˌnaɪz/ (v): tổ chức.
Các tổ chức phi chính phủ thường tổ chức các chiến dịch thu gom rác thải hoặc trồng rừng để bảo vệ hệ sinh thái. Việc tổ chức hiệu quả là chìa khóa thành công của các hoạt động này.- Organization (n): tổ chức.
- Organizer (n): người tổ chức.
-
Reduce /rɪˈduːs/ (v): giảm bớt.
Một trong những mục tiêu chính của các chính sách môi trường là giảm bớt lượng rác thải nhựa và khí thải nhà kính. Việc giảm bớt này đòi hỏi sự thay đổi hành vi tiêu dùng.- Reduction (n): sự giảm bớt.
- Reducer (n): cái giảm tốc.
-
Protect /prəˈtɛkt/ (v): bảo vệ.
Chúng ta có trách nhiệm bảo vệ các loài động vật hoang dã đang có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng. Bảo vệ sự đa dạng sinh học là điều cần thiết.- Protection (n): sự bảo vệ.
- Protective (adj): bảo vệ.
-
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): phá hủy.
Nạn phá rừng đang phá hủy môi trường sống của nhiều loài động vật, đồng thời gây ra hiện tượng xói mòn đất và biến đổi khí hậu. Sự phá hủy này cần được ngăn chặn.- Destruction (n): sự phá hủy.
- Destructive (adj): gây hủy diệt.
-
Recycle /riˈsaɪkl/ (v): tái chế.
Tái chế giấy, nhựa và thủy tinh là những hành động đơn giản mà mỗi cá nhân có thể thực hiện để giảm lượng rác thải. Việc tái chế giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.- Recycling (n): sự tái chế.
- Recyclable (adj): có thể tái chế được.
-
Sort /sɔrt/ (v): phân loại.
Việc phân loại rác tại nguồn là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình xử lý rác thải hiệu quả. Phân loại giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả tái chế.- Sorting (n): sự phân loại.
- Sorter (n): người phân loại.
-
Exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ (n): triển lãm.
Nhiều cuộc triển lãm về môi trường và công nghệ xanh được tổ chức nhằm giáo dục công chúng và giới thiệu các giải pháp sáng tạo. Các triển lãm này thu hút đông đảo người tham gia.- Exhibitor (n): người trưng bày tác phẩm.
- Exhibit (v): trưng bày.
-
Attract /əˈtrækt/ (v): thu hút.
Các công viên quốc gia thường thu hút hàng triệu du khách mỗi năm nhờ vẻ đẹp tự nhiên và sự đa dạng sinh học. Việc thu hút du lịch bền vững là một mục tiêu quan trọng.- Attraction (n): sự thu hút.
- Attractive (adj): hấp dẫn.
Từ Vựng Mở Rộng Giúp Nâng Cao Vốn Từ Vựng
Ngoài các từ vựng trong sách giáo khoa, việc bổ sung thêm các từ mở rộng về môi trường sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề này. Dưới đây là 10 từ vựng quan trọng khác liên quan đến con người và môi trường, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, và các cụm từ hữu ích.
-
Ecology /ɪˈkɒlədʒi/ (n): sinh thái học.
Sinh thái học là một ngành khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường tự nhiên của chúng. Hiểu biết về sinh thái học giúp chúng ta đưa ra các quyết định bảo vệ môi trường một cách khoa học.- Ecological (adj): thuộc về sinh thái học.
- Ecologist (n): nhà sinh thái học.
-
Conservation /kənˈsɜːrveɪʃən/ (n): sự bảo tồn.
Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học là nhiệm vụ cấp bách của toàn nhân loại. Các nỗ lực bảo tồn cần được thực hiện ở quy mô lớn để đạt được hiệu quả.- Conserve (v): bảo tồn.
- Conservational (adj): liên quan đến sự bảo tồn.
-
Habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống.
Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên do đô thị hóa và nông nghiệp là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng các loài động vật hoang dã. Việc khôi phục môi trường sống là cực kỳ quan trọng.- Habitual (adj): thường xuyên xảy ra.
- Inhabit (v): cư trú.
-
Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ (n): sự phá rừng.
Phá rừng quy mô lớn không chỉ làm mất đi “lá phổi xanh” của Trái Đất mà còn góp phần vào biến đổi khí hậu bằng cách giải phóng carbon dioxide. Hàng năm, hàng triệu hecta rừng bị phá hủy.- Deforest (v): phá rừng.
- Deforested (adj): đã bị phá rừng.
-
Pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm.
Các hoạt động công nghiệp và giao thông đang làm ô nhiễm không khí và nguồn nước ở nhiều thành phố lớn. Việc ngừng làm ô nhiễm là bước đầu để cải thiện chất lượng môi trường.- Pollution (n): sự ô nhiễm.
- Pollutant (n): chất gây ô nhiễm.
-
Degrade /dɪˈɡreɪd/ (v): làm suy thoái.
Ô nhiễm đất và nước có thể làm suy thoái hệ sinh thái, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất nông nghiệp và sức khỏe cộng đồng. Việc ngăn chặn sự suy thoái là cần thiết.- Degradation (n): sự suy thoái.
- Degrading (adj): làm suy thoái.
-
Decompose /diːˈkəmˌpoʊz/ (v): phân hủy.
Vật liệu hữu cơ trong tự nhiên sẽ phân hủy theo thời gian, trả lại chất dinh dưỡng cho đất, tạo thành chu trình tuần hoàn. Quá trình phân hủy là một phần thiết yếu của hệ sinh thái.- Decomposition (n): sự phân hủy.
- Decomposable (adj): có thể phân hủy được.
-
Renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): tái tạo.
Năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện đang trở thành giải pháp thay thế hiệu quả cho nhiên liệu hóa thạch. Việc đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo là xu hướng toàn cầu.- Renewability (n): tính tái tạo.
- Renewably (adv): một cách tái tạo.
-
Endangered /ɪnˈdeɪndʒərd/ (adj): có nguy cơ tuyệt chủng.
Gấu trúc, hổ, và tê giác là những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng cao do mất môi trường sống và nạn săn bắn trái phép. Các nỗ lực bảo tồn đang tập trung vào các loài bị đe dọa này.- Endangerment (n): sự đe dọa tuyệt chủng.
- Endanger (v): gây nguy hiểm.
-
Toxic /ˈtɒksɪk/ (adj): độc hại.
Chất thải độc hại từ các nhà máy có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng cho đất và nguồn nước, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và động vật. Việc xử lý chất thải độc hại cần tuân thủ quy trình nghiêm ngặt.- Toxicity (n): sự độc hại.
- Toxin (n): độc tố.
Củng Cố Kiến Thức: Bài Tập Thực Hành
Để giúp bạn củng cố và ghi nhớ tốt hơn các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2, dưới đây là ba dạng bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập này trước khi xem phần đáp án để đánh giá đúng khả năng của mình. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Bài Tập 1: Nối Từ Với Nghĩa Thích Hợp
Nhiệm vụ của bạn là nối mỗi từ vựng tiếng Anh ở cột trái với nghĩa tiếng Việt phù hợp nhất ở cột phải. Đây là bài tập cơ bản giúp bạn kiểm tra lại khả năng nhận biết nghĩa của từ một cách nhanh chóng.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. sustainable | a. độc hại |
2. issue | b. bền vững |
3. litter | c. vấn đề |
4. toxic | d. làm suy thoái |
5. degrade | e. rác thải |
Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu Với Từ Cho Sẵn
Sử dụng các từ được cung cấp trong bảng dưới đây để điền vào chỗ trống, làm cho câu có nghĩa hoàn chỉnh và chính xác. Bài tập này sẽ thử thách khả năng áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể của bạn, đồng thời giúp bạn phân biệt các từ có nghĩa gần giống nhau.
global | materials | organic | chemicals | decompose |
---|---|---|---|---|
adopted | environment | deforestation | endangered | pollute |
- We should buy … food because it is safe and healthy.
- … is the main cause of reducing tropical forest area in the world.
- The sea turtle is an … species.
- To protect the environment, it’s important to choose … that can be easily recycled.
- The Paris Agreement is a … effort to address climate change and reduce greenhouse gas emissions.
- Air and water pollution are often caused by the release of harmful … into the environment.
- Recycling helps reduce waste and minimize its impact on the … .
- The improper disposal of plastic bags can … the oceans and harm marine life.
- All three teams … different approaches to the problem.
- As the waste materials …, they produce methane gas.
Bài Tập 3: Đặt Câu Với Từ Cho Sẵn
Với mỗi từ hoặc cụm từ được cho, hãy viết một câu tiếng Anh hoàn chỉnh và có nghĩa. Bài tập này yêu cầu bạn không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng chúng trong cấu trúc câu đúng ngữ pháp, giúp bạn thực hành kỹ năng viết và tư duy bằng tiếng Anh.
- Ceremony.
- Improve the environment.
- Household appliances.
- Pick up litter.
- Reduce.
- Adopt.
- Protect.
- A global issue.
- Deforestation.
- Air pollution.
Giải Đáp Chi Tiết Các Bài Tập
Sau khi đã tự mình hoàn thành các bài tập, hãy cùng xem lại phần đáp án và giải thích chi tiết dưới đây. Việc so sánh câu trả lời của bạn với đáp án sẽ giúp bạn nhận ra những lỗi sai phổ biến và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng một cách chính xác.
Giải Đáp Bài Tập 1
Bài tập 1: Liên kết từ vựng với ý nghĩa tương ứng của chúng.
Đáp án: 1-b, 2-c, 3-e, 4-a, 5-d.
Việc nắm vững các cặp từ và nghĩa này là nền tảng để bạn có thể tiếp tục học hỏi và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về môi trường một cách hiệu quả.
Giải Đáp Bài Tập 2
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵn.
-
Đáp án: organic
Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho “food”. Trong câu có đề cập đến “safe and healthy” (an toàn và tốt cho sức khỏe), từ “organic” (hữu cơ) là lựa chọn phù hợp nhất, chỉ loại thực phẩm được sản xuất không sử dụng hóa chất độc hại. Câu này nhấn mạnh lợi ích của việc sử dụng thực phẩm hữu cơ đối với sức khỏe con người. -
Đáp án: Deforestation
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ. Câu đề cập đến “reducing tropical forest area in the world” (suy giảm diện tích rừng nhiệt đới trên thế giới). “Deforestation” (nạn phá rừng) chính là nguyên nhân chính của vấn đề này. Từ này là một trong những vấn đề môi trường toàn cầu nổi bật. -
Đáp án: endangered
Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ để mô tả “species” (loài). “The sea turtle” (rùa biển) đang đứng trước nguy cơ lớn, do đó “endangered” (có nguy cơ tuyệt chủng) là tính từ thích hợp nhất. Đây là một ví dụ về các loài vật cần được bảo vệ khẩn cấp. -
Đáp án: materials
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ chỉ những thứ có thể “be easily recycled” (dễ dàng tái chế). “Materials” (vật liệu) là từ phù hợp để chỉ các nguyên liệu thô hoặc sản phẩm có khả năng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường. -
Đáp án: global
Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ bổ nghĩa cho “effort” (nỗ lực). “The Paris Agreement” (Hiệp định Paris) là một nỗ lực chung của nhiều quốc gia, do đó “global” (toàn cầu) là từ chính xác nhất, nhấn mạnh tính chất quốc tế của vấn đề biến đổi khí hậu. -
Đáp án: chemicals
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ để chỉ những gì “harmful” (có hại) được thải ra môi trường gây ô nhiễm. “Chemicals” (hóa chất) là tác nhân chính gây ô nhiễm không khí và nước. Việc kiểm soát hóa chất độc hại là yếu tố quan trọng trong việc giữ gìn sự trong lành của môi trường. -
Đáp án: environment
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ mà “Recycling” (tái chế) có thể giúp giảm “impact” (tác động) lên nó. “Environment” (môi trường) là đối tượng chính chịu ảnh hưởng của rác thải. Tái chế là hành động thiết thực để cải thiện môi trường sống. -
Đáp án: pollute
Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ để chỉ hành động của “improper disposal of plastic bags” (việc vứt túi nhựa bừa bãi) lên “the oceans” (các đại dương). “Pollute” (làm ô nhiễm) là động từ phù hợp nhất, mô tả tác hại của rác thải nhựa đến môi trường biển. -
Đáp án: adopted
Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ ở dạng quá khứ phân từ sau “have” (trong “All three teams …”). “Adopted” (đã theo/chấp nhận) là từ chính xác, chỉ việc các đội đã chọn các phương pháp tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề. -
Đáp án: decompose
Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ để chỉ quá trình “waste materials” (vật liệu rác thải) tạo ra “methane gas” (khí methane). “Decompose” (phân hủy) là quá trình sinh học tự nhiên này. Hiểu biết về quá trình phân hủy giúp chúng ta quản lý rác thải tốt hơn.
Giải Đáp Bài Tập 3
Bài tập 3: Đặt câu với từ cho sẵn.
-
Ceremony.
The award ceremony for environmental activists was held at the city hall last night. (Buổi lễ trao giải cho các nhà hoạt động môi trường đã diễn ra tại tòa thị chính tối qua.) -
Improve the environment.
Every small action, like planting a tree, can improve the environment for everyone. (Mỗi hành động nhỏ, như trồng một cái cây, có thể cải thiện môi trường cho tất cả mọi người.) -
Household appliances.
Modern household appliances are designed to be energy-efficient, helping to save electricity. (Các thiết bị gia dụng hiện đại được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, giúp tiết kiệm điện.) -
Pick up litter.
Volunteers regularly pick up litter along the beach to keep it clean for tourists. (Các tình nguyện viên thường xuyên nhặt rác dọc bãi biển để giữ gìn vệ sinh cho du khách.) -
Reduce.
Governments are encouraging citizens to reduce their carbon footprint by using public transport. (Các chính phủ đang khuyến khích công dân giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng.) -
Adopt.
Many schools are now adopting eco-friendly policies to teach students about sustainability. (Nhiều trường học hiện đang áp dụng các chính sách thân thiện với môi trường để dạy học sinh về sự bền vững.) -
Protect.
It is our collective responsibility to protect endangered species from extinction. (Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự biến mất là trách nhiệm chung của chúng ta.) -
A global issue.
Climate change is undeniably a global issue that requires urgent international cooperation. (Biến đổi khí hậu chắc chắn là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế khẩn cấp.) -
Deforestation.
The rate of deforestation in the Amazon rainforest has raised serious concerns worldwide. (Tốc độ phá rừng ở rừng nhiệt đới Amazon đã dấy lên mối lo ngại nghiêm trọng trên toàn thế giới.) -
Air pollution.
Living in cities with high air pollution levels can lead to various respiratory problems. (Sống ở các thành phố có mức độ ô nhiễm không khí cao có thể dẫn đến nhiều vấn đề về hô hấp.)
Mẹo Học Từ Vựng Hiệu Quả Cho Unit 2
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học tập sáng tạo và hiệu quả. Việc học từ vựng không chỉ là ghi nhớ nghĩa mà còn là hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Một trong những cách hiệu quả là tạo bản đồ tư duy (mind map) với từ khóa trung tâm là “Môi trường” hoặc “Con người và Môi trường”, sau đó phân nhánh ra các chủ đề nhỏ hơn như “ô nhiễm”, “tài nguyên”, “bảo tồn”, và điền các từ vựng đã học vào đó. Cách này giúp bạn hình dung mối liên hệ giữa các từ.
Bên cạnh đó, hãy cố gắng áp dụng phương pháp “học qua ví dụ” hoặc “học trong câu”. Thay vì chỉ học riêng lẻ từng từ, hãy đặt chúng vào các câu có nghĩa hoặc đọc các đoạn văn, bài báo liên quan đến chủ đề môi trường. Ví dụ, khi học từ “sustainable”, bạn có thể tìm kiếm các bài viết về “sustainable development” (phát triển bền vững) hoặc “sustainable agriculture” (nông nghiệp bền vững). Việc này giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa từ mà còn biết cách dùng trong ngữ cảnh tự nhiên. Ngoài ra, việc sử dụng flashcards với hình ảnh minh họa cho các từ vựng liên quan đến môi trường cũng rất hiệu quả, đặc biệt với các từ trừu tượng.
Cuối cùng, đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách tự nói hoặc viết về các vấn đề môi trường. Bạn có thể tự đặt câu hỏi và trả lời, viết nhật ký hoặc blog ngắn về cách bạn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường. Ví dụ, bạn có thể viết về việc bạn đã “reduced” (giảm) lượng rác thải của mình như thế nào, hay bạn đã “recycled” (tái chế) những gì. Việc thực hành chủ động này sẽ giúp củng cố vốn từ vựng Unit 2 của bạn và biến chúng thành kiến thức thực sự.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Humans and the Environment, cùng với câu trả lời chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách học và áp dụng hiệu quả.
-
Tại sao việc học từ vựng chủ đề môi trường lại quan trọng ở cấp độ lớp 10?
Việc học từ vựng chủ đề môi trường ở lớp 10 là cực kỳ quan trọng vì nó giúp học sinh xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc để hiểu và thảo luận về các vấn đề cấp bách toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm, và bảo vệ tài nguyên. Đây là những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi quốc tế và giao tiếp hàng ngày, đồng thời nâng cao nhận thức của học sinh về trách nhiệm của bản thân đối với hành tinh. -
Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả 30 từ vựng chính trong Unit 2?
Để ghi nhớ hiệu quả 30 từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2, bạn có thể áp dụng các phương pháp như: sử dụng flashcards (một mặt là từ vựng, mặt kia là nghĩa tiếng Việt, phiên âm và ví dụ); nhóm các từ theo chủ đề con (ví dụ: từ liên quan đến ô nhiễm, từ liên quan đến bảo tồn); luyện tập đặt câu hoặc viết đoạn văn ngắn sử dụng các từ mới; và xem các video hoặc đọc tài liệu tiếng Anh về môi trường để thấy từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. -
Có cách nào để mở rộng thêm từ vựng ngoài danh sách trong sách giáo khoa không?
Chắc chắn rồi. Bạn có thể mở rộng từ vựng bằng cách đọc báo, xem tin tức (đặc biệt là các kênh tiếng Anh như BBC, CNN, National Geographic) về chủ đề môi trường; tham gia các nhóm học tiếng Anh hoặc câu lạc bộ môi trường để thực hành giao tiếp; sử dụng các ứng dụng học từ vựng chuyên biệt; hoặc tìm kiếm các cụm từ (collocations), thành ngữ (idioms) liên quan đến môi trường để làm phong phú vốn từ của mình. -
Làm thế nào để sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày?
Để sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 trong giao tiếp hàng ngày, hãy cố gắng đưa chúng vào cuộc trò chuyện bất cứ khi nào có thể. Ví dụ, khi nói về việc dọn dẹp nhà cửa, bạn có thể nói “I need to sort my trash for recycling” (Tôi cần phân loại rác để tái chế). Hoặc khi bàn về thời tiết, bạn có thể nhắc đến “climate change is a global issue” (biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu). Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn. -
Tại sao lại có phần bài tập thực hành trong bài viết này?
Phần bài tập thực hành được đưa vào nhằm giúp bạn củng cố kiến thức từ vựng một cách chủ động. Việc làm bài tập không chỉ kiểm tra khả năng ghi nhớ nghĩa của từ mà còn rèn luyện kỹ năng áp dụng từ vào ngữ cảnh, xây dựng câu và phân biệt các từ tương tự nhau. Đây là bước quan trọng để biến kiến thức thụ động thành kiến thức chủ động, giúp bạn sử dụng từ vựng Unit 2 một cách tự tin và chính xác.
Tổng hợp chi tiết các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Con người và Môi trường cùng với phần mở rộng và bài tập thực hành này hy vọng sẽ là một nguồn tài liệu hữu ích cho quá trình học tập của bạn. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập mà còn trang bị cho bạn khả năng hiểu và thảo luận về các vấn đề cấp thiết của thế giới. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình cùng Anh ngữ Oxford.