Trong tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verbs) đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp ngôn ngữ trở nên tự nhiên và biểu cảm hơn. Trong số đó, động từ “Cut” kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau tạo nên một kho tàng các phrasal verbs Cut đa dạng về ý nghĩa và cách dùng. Nắm vững chúng sẽ mở rộng đáng kể vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bạn.

Tổng quan về Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) trong tiếng Anh

Cụm động từ, hay phrasal verbs, là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc nhiều giới từ/trạng từ, tạo thành một ý nghĩa hoàn toàn mới, thường khác biệt so với nghĩa gốc của động từ riêng lẻ. Đây là một đặc điểm nổi bật của tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, động từ “look” có nghĩa là “nhìn”, nhưng khi kết hợp với “up” thành “look up” có thể mang nghĩa “tra cứu thông tin” hoặc “tôn trọng ai đó”.

Việc học phrasal verbs có thể là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh, bởi vì ý nghĩa của chúng thường không thể suy luận trực tiếp từ các thành phần cấu tạo. Tuy nhiên, việc thành thạo khoảng 250-300 phrasal verbs phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đọc hiểu tài liệu, xem phim, nghe nhạc và đặc biệt là giao tiếp với người bản xứ. Chúng là yếu tố then chốt giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt.

Khám phá các Phrasal Verbs với “Cut”

Động từ “Cut” (cắt) là một trong những động từ cơ bản và có tính ứng dụng cao nhất trong việc hình thành phrasal verbs. Sự kết hợp của “Cut” với các hạt từ (particles) khác nhau như “across”, “back”, “off”, “out”, “up”… mang lại vô số ý nghĩa đa dạng, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng, từ hành động vật lý đến các khái niệm trừu tượng. Nắm vững những phrasal verbs Cut này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về tiếng Anh mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình.

Cut across

Cut across có nhiều ý nghĩa thú vị và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Một trong những nghĩa phổ biến nhất của cụm động từ này là “đi tắt qua” hoặc “đi cắt ngang qua” một khu vực nào đó, thường là để tiết kiệm thời gian hoặc khoảng cách. Đây là một hành động vật lý quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khi bạn đi bộ qua một công viên để đến đích nhanh hơn.

Ví dụ: It was late so she cut across the park to get home. (Lúc đó đã muộn nên cô ấy đi cắt ngang qua công viên để về nhà.)

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngoài ra, cut across còn mang nghĩa trừu tượng hơn, đó là “vượt trên giới hạn” hoặc “ảnh hưởng đến mọi tầng lớp/phạm vi”. Khi một vấn đề được cho là cut across các ranh giới chính trị, xã hội hoặc kinh tế, điều đó có nghĩa là nó có tầm ảnh hưởng rộng lớn, không bị giới hạn bởi các phân chia thông thường và liên quan đến nhiều nhóm người hoặc lĩnh vực khác nhau. Điều này thể hiện sự phổ biến và mức độ quan trọng của vấn đề đó đối với toàn bộ hệ thống.

Ví dụ: The issue of climate change cuts across political boundaries and affects people from all walks of life. (Vấn đề biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong xã hội và không phân biệt ranh giới chính trị.)

Cut back / Cut back on

Cụm động từ Cut back hoặc Cut back on thường được dùng để diễn tả hành động “cắt giảm” hoặc “hạn chế” một cái gì đó, đặc biệt là chi phí, số lượng tiêu thụ hoặc các hoạt động. Nó ngụ ý rằng bạn đang giảm bớt một lượng hoặc tần suất nhất định để đạt được một mục tiêu nào đó, ví dụ như tiết kiệm tiền hoặc cải thiện sức khỏe. Đây là một cụm động từ cực kỳ hữu ích trong các cuộc trò chuyện về tài chính cá nhân, chế độ ăn uống hoặc lối sống.

Ví dụ: I need to cut back on my spending to save more money. (Tôi cần cắt giảm chi tiêu để tiết kiệm hơn.)
Ví dụ: I need to cut back on my expenses this month because I spent too much last month. (Tôi cần cắt giảm chi phí trong tháng này vì tôi đã tiêu quá nhiều tháng trước.)

Cụm động từ này rất linh hoạt và có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau. Dù là việc giảm lượng đường trong chế độ ăn, cắt giảm số giờ xem TV, hay hạn chế chi tiêu cho những món đồ không cần thiết, cut back luôn là lựa chọn phù hợp để diễn đạt ý nghĩa hạn chế hoặc giảm bớt. Đây là một cụm động từ phổ biến trong lời khuyên về sức khỏe và quản lý tài chính cá nhân.

Cut down / Cut down on

Cũng giống như “cut back”, Cut down hoặc Cut down on cũng có nghĩa là “giảm” hoặc “hạn chế” một cái gì đó, đặc biệt là việc tiêu thụ một chất nào đó hoặc thực hiện một hành vi nào đó thường xuyên. Ví dụ điển hình là việc giảm lượng caffeine, đường, hoặc số lần hút thuốc. Ý nghĩa này thường được dùng trong bối cảnh cải thiện sức khỏe hoặc từ bỏ thói quen không tốt. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn đang cố gắng kiểm soát một lượng hoặc tần suất tiêu thụ.

Ví dụ: I’m trying to cut down on my caffeine intake by switching to decaf coffee. (Tôi đang cố giảm lượng caffein trong cơ thể bằng cách chuyển sang uống cà phê không caffein.)

Ngoài ra, Cut down còn có một nghĩa đen rất phổ biến là “chặt cây” hoặc “đốn hạ cây cối”. Khi nói về việc cây cối, cụm từ này miêu tả hành động cắt đứt cây từ gốc hoặc thân để làm đổ nó xuống. Đây là một hoạt động thường thấy trong nông nghiệp, lâm nghiệp hoặc trong việc bảo trì sân vườn khi cây trở nên quá lớn hoặc gây nguy hiểm.

Ví dụ: I need to cut down the tree in my backyard because it’s leaning dangerously towards my neighbor’s house. (Tôi cần phải chặt cái cây ở sân sau vì nó nghiêng về phía nhà hàng xóm một cách nguy hiểm.)

Sự khác biệt giữa “cut back” và “cut down” khá nhỏ và đôi khi có thể dùng thay thế cho nhau khi nói về việc giảm bớt, nhưng “cut down” thường mang tính dứt khoát hơn và thường liên quan đến các thói quen tiêu dùng như thuốc lá, rượu bia, hoặc những thứ có hại cho sức khỏe.

Cut in (to)

Cụm động từ Cut in (to) mang nhiều ý nghĩa, trong đó có nghĩa là “làm giảm” hoặc “chiếm dụng” một phần nào đó. Khi bạn phải cut into tiền tiết kiệm của mình, điều đó có nghĩa là bạn đang phải sử dụng một phần khoản tiền đã dành dụm cho một mục đích cụ thể, thường là do một chi phí phát sinh hoặc tình huống không mong muốn. Đây là một hành động gây ảnh hưởng tiêu cực đến số tiền bạn có.

Ví dụ: I had to cut into my savings in order to pay for the unexpected car repair. (Tôi phải dùng tiền tiết kiệm để trả tiền sửa xe.)

Ngoài ra, cut into cũng có thể ám chỉ việc một hoạt động hoặc sự kiện nào đó đang “chiếm mất” thời gian hoặc không gian của bạn. Chẳng hạn, một lịch trình bận rộn có thể cut into thời gian rảnh rỗi hoặc cuộc sống xã hội của bạn, làm giảm đi cơ hội để bạn nghỉ ngơi hoặc gặp gỡ bạn bè. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của một yếu tố đến sự cân bằng trong cuộc sống.

Ví dụ: The long commute to work every day was cutting into my free time. (Việc phải đi làm xa hàng ngày đang chiếm quá nhiều thời gian rảnh của tôi.)
Ví dụ: I wanted to go out with my friends, but studying for my exam was cutting into my social life. (Tôi muốn đi chơi với bạn bè, nhưng học cho kỳ thi đang chiếm quá nhiều thời gian của tôi.)

Một nghĩa khác của cut in là “cắt ngang” hoặc “xen vào” một cuộc trò chuyện. Điều này xảy ra khi ai đó đột ngột chen lời hoặc ngắt lời người khác khi họ đang nói. Hành động này thường được coi là thiếu lịch sự hoặc gây gián đoạn luồng suy nghĩ của người đang phát biểu, đặc biệt khi họ chưa hoàn thành ý của mình.

Cut off

Cut off là một trong những phrasal verbs Cut đa nghĩa nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau. Nghĩa phổ biến nhất của cut off là “cắt bỏ” một phần nào đó ra khỏi toàn bộ. Điều này có thể áp dụng cho các vật thể hữu hình, như việc cắt bỏ phần bị hỏng của bánh mì trước khi sử dụng. Hành động này thường nhằm loại bỏ phần không mong muốn hoặc không còn dùng được.

Ví dụ: I had to cut off the moldy part of the bread before making a sandwich. (Tôi phải cắt bỏ phần bị mốc của bánh mì trước khi làm sandwich.)

Ngoài ra, cut off còn có nghĩa là “cắt đứt” một con đường, một tuyến đường hoặc một mối quan hệ. Khi đường bị cut off, có nghĩa là không thể đi lại được nữa, thường là do vật cản hoặc sự phá hủy. Trong bối cảnh quan hệ, cut off mang nghĩa chấm dứt liên lạc hoặc quan hệ với ai đó.

Ví dụ: During the storm, the fallen trees cut off the road to the village, making it impossible for anyone to reach there. (Trong cơn bão, các cây gãy đã cắt đứt con đường dẫn đến làng khiến cho không ai có thể tới được.)

Một nghĩa quan trọng khác của cut off là “ngừng cung cấp” một dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ tiện ích như điện, nước, hoặc internet. Khi một công ty cut off dịch vụ, có nghĩa là họ ngừng cung cấp nó cho khách hàng, thường là do không thanh toán hóa đơn đúng hạn hoặc vi phạm các điều khoản hợp đồng. Đây là một hậu quả nghiêm trọng thường gặp trong các giao dịch dịch vụ.

Ví dụ: The electricity company will cut off the power supply if the bills are not paid on time. (Công ty điện sẽ cắt nguồn điện nếu hóa đơn không được thanh toán đúng hạn.)

Cut it out

Cut it out là một cụm từ tiếng lóng hoặc khẩu ngữ phổ biến, có nghĩa là “dừng làm gì đó” hoặc “thôi ngay đi”. Cụm từ này thường được dùng để yêu cầu ai đó ngừng một hành vi gây khó chịu, ồn ào hoặc không phù hợp. Nó mang sắc thái mệnh lệnh và thường được nói với giọng điệu kiên quyết hoặc bực bội, đặc biệt khi hành vi đó đã kéo dài và gây phiền toái.

Ví dụ: Cut it out! I’m sick of hearing your excuses. (Hãy dừng đi! Tôi chán nghe lời biện hộ của bạn rồi.)
Ví dụ: Hey, cut it out! That’s not funny and it’s hurting my feelings. (Hãy dừng lại đi! Nó không hài hước và đang làm tổn thương cảm xúc của tôi.)
Ví dụ: Cut it out with the loud music, please. Some of us are trying to sleep. (Hãy dừng bật nhạc to đi, được không? Chúng tôi đang cố gắng để ngủ.)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng, giữa bạn bè, người thân hoặc những người có mối quan hệ gần gũi. Nó là một cách trực tiếp và mạnh mẽ để bày tỏ sự khó chịu và yêu cầu người khác chấm dứt ngay lập tức hành động của họ.

Cut out / Cut out on

Cụm động từ Cut out cũng có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một trong những nghĩa đen phổ biến là “cắt cái gì đó ra khỏi phần bao quanh”, thường là một hình ảnh hoặc một mảnh giấy từ một tạp chí, sách hoặc tài liệu. Hành động này yêu cầu sự chính xác để tách rời một phần cụ thể.

Ví dụ: I need to cut out the picture from the magazine for my art project. (Tôi cần cắt ảnh ra khỏi tạp chí cho dự án nghệ thuật của mình.)

Ngoài ra, cut out còn mang nghĩa “loại bỏ” một thứ gì đó ra khỏi chế độ ăn uống, thói quen hoặc hệ thống. Khi bạn cut out đồ uống có đường khỏi chế độ ăn, điều đó có nghĩa là bạn đang loại bỏ hoàn toàn chúng để cải thiện sức khỏe. Ý nghĩa này thường được dùng trong bối cảnh thay đổi lối sống hoặc loại bỏ yếu tố không mong muốn.

Ví dụ: I decided to cut out sugary drinks from my diet to improve my overall health. (Tôi quyết định bỏ đồ uống có đường khỏi chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe.)

Một cấu trúc đặc biệt là “to be cut out for something”, có nghĩa là “phù hợp” hoặc “có khả năng làm tốt” một công việc, một vai trò hoặc một lĩnh vực cụ thể nào đó. Nó ngụ ý rằng bạn có những phẩm chất hoặc kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực đó. Ngược lại, nếu bạn “are not cut out for it”, có nghĩa là bạn không phù hợp hoặc không có khả năng làm tốt.

Ví dụ: I tried working in customer service, but I quickly realized that I wasn’t cut out for it as I couldn’t handle the constant complaints and angry customers. (Tôi đã thử làm việc chăm sóc khách hàng, nhưng nhanh chóng nhận ra rằng tôi không thể làm việc này tốt vì không thể chịu nổi được những phàn nàn và sự tức giận.)

Ngoài ra, cut out còn có thể được dùng khi một thiết bị hoặc động cơ ngừng hoạt động đột ngột, ví dụ: “The engine suddenly cut out.”

Cut through (something)

Cụm động từ Cut through (something) mang nhiều ý nghĩa đa dạng, thể hiện khả năng vượt qua hoặc xuyên qua các rào cản, cả vật lý lẫn trừu tượng. Một trong những nghĩa phổ biến là “giải quyết vấn đề” một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là khi đối mặt với các thủ tục rườm rà, quan liêu hay các trở ngại phức tạp. Khi bạn cut through “red tape”, bạn đang tìm cách để hoàn thành công việc mà không bị vướng mắc bởi các quy tắc phức tạp.

Ví dụ: I was able to cut through the red tape and get my visa approved in just one day. (Tôi đã có thể xử lý nhanh thủ tục và được chấp thuận visa chỉ trong một ngày.)

Ngoài ra, cut through còn có thể được dùng để diễn tả việc “làm giảm nhẹ hương vị” hoặc “làm cân bằng” một món ăn hoặc đồ uống có vị quá đậm, quá béo hoặc quá chua. Ví dụ, một thành phần có tính axit như nước chanh có thể cut through vị béo ngậy của món ăn, tạo ra một hương vị hài hòa và dễ chịu hơn. Điều này thường được áp dụng trong ẩm thực để đạt được sự cân bằng về mùi vị.

Ví dụ: The acidity of the lemon juice cut through the rich and creamy flavor of the pasta, making it more balanced. (Độ axit của nước chanh làm giảm đi vị béo ngậy của món mì khiến hương vị cân bằng hơn.)

Trong một ngữ cảnh khác, cut through còn có nghĩa là “nổi cộm”, “nổi bật” hoặc “thu hút sự chú ý” trong một môi trường ồn ào, hỗn loạn hoặc nhiều thông tin. Khi một chiến dịch quảng cáo hoặc một ý tưởng cut through “the noise”, điều đó có nghĩa là nó đã thành công trong việc gây ấn tượng và được mọi người chú ý, dù có rất nhiều thứ khác đang cạnh tranh sự quan tâm của họ.

Ví dụ: The new advertising campaign really cut through the noise and captured people’s attention. (Chiến dịch quảng cáo mới thực sự nổi lên và thu hút sự chú ý của mọi người.)

Cut up

Cụm động từ Cut up cũng là một trong những phrasal verbs Cut được sử dụng phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau. Nghĩa đen và dễ hiểu nhất của cut up là “cắt nhỏ” một thứ gì đó thành nhiều mảnh hoặc miếng nhỏ hơn. Hành động này thường áp dụng cho thực phẩm như rau củ quả, bánh mì, hoặc các vật liệu khác để dễ dàng sử dụng, chế biến hoặc ăn.

Ví dụ: I need to cut up the vegetables into small, bite-sized pieces. (Tôi cần cắt nhỏ rau củ thành miếng vừa ăn.)

Một người đàn ông đang cắt nhỏ rau củ trên thớt với dao bếp.Một người đàn ông đang cắt nhỏ rau củ trên thớt với dao bếp.

Một cấu trúc rất thông dụng và mang tính biểu cảm là “to be cut up about something”, có nghĩa là “rất buồn” hoặc “rất đau khổ” về một sự việc nào đó. Cụm từ này diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, thường là do một tin tức xấu, một mất mát hoặc một sự thất vọng lớn. Nó cho thấy mức độ ảnh hưởng tiêu cực của sự việc đó lên tâm trạng của người nói.

Ví dụ: I was really cut up when I heard that my best friend was moving away. (Tôi rất buồn khi nghe tin bạn thân của tôi sắp chuyển đi.)

Mẹo học và ghi nhớ Phrasal Verbs “Cut” hiệu quả

Học phrasal verbs, đặc biệt là các phrasal verbs Cut đa dạng, có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng một số mẹo sau. Thay vì cố gắng học thuộc lòng từng cụm từ một cách riêng lẻ, hãy thử học chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Việc đọc ví dụ, xem phim hoặc nghe các cuộc trò chuyện tự nhiên sẽ giúp bạn hiểu được cách mà người bản xứ sử dụng những cụm từ này, từ đó ghi nhớ ý nghĩa và tình huống áp dụng hiệu quả hơn.

Ngoài ra, hãy nhóm các phrasal verbs Cut theo ý nghĩa hoặc theo giới từ/trạng từ đi kèm. Ví dụ, bạn có thể nhóm các cụm từ mang nghĩa “cắt giảm” như “cut back” và “cut down”, hoặc nhóm các cụm từ đi với “out” như “cut out” (loại bỏ) và “cut it out” (dừng lại). Việc phân loại này giúp bộ não bạn sắp xếp thông tin một cách có hệ thống, dễ dàng tra cứu và ghi nhớ lâu hơn. Việc tự tạo ra các ví dụ của riêng mình cũng là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức.

Những lỗi thường gặp khi sử dụng Phrasal Verbs “Cut”

Khi sử dụng các phrasal verbs Cut, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa các cụm động từ có ý nghĩa tương đồng, ví dụ như sự khác biệt nhỏ giữa “cut back on” và “cut down on”. Mặc dù cả hai đều có nghĩa là “cắt giảm”, nhưng ngữ cảnh và sắc thái sử dụng có thể khác nhau, và việc dùng sai có thể làm mất đi sự tự nhiên của câu.

Một lỗi khác là quên mất tính chất ngoại động (transitive) hay nội động (intransitive) của phrasal verbs, hoặc liệu chúng có tách rời được hay không. Ví dụ, “cut something out” (tách rời) khác với “cut out” (ngừng hoạt động). Việc đặt sai vị trí tân ngữ hoặc không biết khi nào có thể tách động từ và giới từ/trạng từ có thể dẫn đến cấu trúc câu không chính xác và gây khó hiểu cho người nghe. Thực hành viết và nói thường xuyên là chìa khóa để khắc phục những lỗi này.

Bài tập áp dụng phrasal verbs Cut

Để củng cố kiến thức về các phrasal verbs Cut mà bạn vừa học, hãy cùng làm một số bài tập ứng dụng dưới đây. Việc luyện tập sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và nắm vững cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài 1: Điền Phrasal verbs Cut thích hợp vào chỗ trống:

  1. The storm knocked down a tree and _____ the power to the neighborhood.
  2. The doctor advised him to _____ his sugar intake.
  3. The path through the forest was so overgrown that we had to _____ with a machete.
  4. The teacher told the students to _____ and stop making noise.
  5. She decided to take a shortcut and _____ the park.
  6. I had to _____ dairy from my diet due to lactose intolerance.
  7. She _____ the vegetables and put them in the pot to make soup.
  8. In order to save money, we need to _____ our expenses.
  9. He used a knife to _____ the cake and get a slice.

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp

  1. I need to cut __________ my expenses this month because I have unexpected bills to pay.
A. down B. up C. off D. in
  1. If you don’t cut ___________ the noise, I won’t be able to concentrate on my work.
A. off B. down C. through D. in
  1. The CEO decided to cut ___________ the project due to lack of funding.
A. down B. off C. out D. back
  1. Can you cut ___________ the onions for the salad?
A. in B. up C. out D. away
  1. The athletes were told to cut ___________ their training to improve their performance.
A. down on B. in C. back D. through

Đáp án:

Bài 1:

  1. Cut off (To cut off the power = ngắt nguồn điện)
  2. Cut down (To cut down sugar intake = giảm đường tiêu thụ)
  3. Cut through (To cut through the path = đi qua)
  4. Cut it out (To cut it out = dừng)
  5. Cut across (To cut across the park = đi cắt ngang qua công viên)
  6. Cut out (To cut out dairy from = loại bỏ khỏi)
  7. Cut up (To cut up the vegetables = cắt nhỏ rau củ quả)
  8. Cut back (To cut back expenses = giảm chi phí)
  9. Cut up (To cut up the cake = cắt nhỏ bánh)

Bài 2:

  1. A
  2. A
  3. B
  4. B
  5. A

Câu hỏi thường gặp về Phrasal Verbs Cut

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về các phrasal verbs Cut và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.

Phrasal verbs là gì?

Phrasal verbs (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ với một giới từ hoặc một trạng từ (hoặc cả hai), tạo ra một cụm từ có ý nghĩa mới, thường khác biệt so với ý nghĩa gốc của các từ cấu thành.

Tại sao nên học Phrasal Verbs?

Học phrasal verbs giúp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên, phong phú và giống người bản xứ hơn. Chúng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, phim ảnh, sách báo và các bài thi tiếng Anh.

Phân biệt “Cut back on” và “Cut down on”?

Cả hai đều có nghĩa là “cắt giảm” hoặc “hạn chế”. “Cut back on” thường ám chỉ việc giảm chi phí, số lượng hoặc tần suất nói chung. “Cut down on” thường dùng cụ thể hơn cho việc giảm lượng tiêu thụ một chất nào đó (ví dụ: caffeine, thuốc lá, đường) hoặc một thói quen không tốt. Đôi khi chúng có thể dùng thay thế cho nhau.

“Cut off” có những nghĩa phổ biến nào?

“Cut off” có nhiều nghĩa: 1) cắt bỏ một phần (ví dụ: cắt bỏ phần mốc bánh mì), 2) cắt đứt liên lạc/đường đi (ví dụ: đường bị cắt đứt do bão), 3) ngừng cung cấp dịch vụ (ví dụ: cắt điện).

Làm sao để ghi nhớ “Phrasal verbs Cut” dễ dàng?

Bạn có thể ghi nhớ bằng cách học trong ngữ cảnh, tạo ví dụ của riêng mình, nhóm các phrasal verbs theo ý nghĩa tương đồng hoặc theo giới từ/trạng từ đi kèm, và thường xuyên luyện tập trong giao tiếp.

“Cut it out” dùng trong ngữ cảnh nào?

“Cut it out” là một cụm từ khẩu ngữ mang nghĩa “dừng lại ngay đi!” hoặc “thôi đi!”. Nó được dùng để yêu cầu ai đó chấm dứt một hành vi gây khó chịu, ồn ào hoặc không phù hợp, thường trong tình huống không trang trọng.

Có phải tất cả Phrasal Verbs đều tách rời được không?

Không. Phrasal verbs có thể là tách rời được (separable) hoặc không tách rời được (inseparable). Với các phrasal verbs tách rời, tân ngữ có thể đứng giữa động từ và giới từ/trạng từ. Với các phrasal verbs không tách rời, tân ngữ luôn phải đứng sau giới từ/trạng từ.

“To be cut out for something” nghĩa là gì?

Cụm từ này có nghĩa là “phù hợp với việc gì đó” hoặc “có khả năng làm tốt việc gì đó”. Ngược lại, “not cut out for something” nghĩa là không phù hợp hoặc không có khả năng.

Làm thế nào để tránh lỗi khi dùng Phrasal verbs?

Để tránh lỗi, hãy hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từng phrasal verb trong ngữ cảnh cụ thể. Chú ý đến tính chất tách rời/không tách rời và vị trí của tân ngữ. Thực hành thường xuyên qua đọc, nghe, nói và viết là cách tốt nhất.

Học Phrasal verbs có giúp cải thiện điểm IELTS không?

Chắc chắn rồi. Việc sử dụng phrasal verbs một cách chính xác và tự nhiên sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng) của IELTS Speaking và Writing, đồng thời giúp bạn hiểu bài tốt hơn trong Reading và Listening.


Việc nắm vững các phrasal verbs Cut cùng với cách ứng dụng linh hoạt sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể vốn từ vựng và khả năng diễn đạt tiếng Anh. Từ việc “cut across” công viên để đi tắt đến việc “cut back on” chi tiêu để tiết kiệm, hay thậm chí là “cut it out” khi ai đó làm phiền, những cụm động từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về tầm quan trọng của chúng, từ đó áp dụng thành thạo hơn trong học tập và giao tiếp. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều khía cạnh thú vị khác của tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford để chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả nhất.