Việc học tiếng Anh từ những năm đầu tiểu học đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho trẻ. Đặc biệt, với chương trình Global Success, việc luyện tập bài tập tiếng Anh lớp 1 đều đặn giúp các em làm quen với từ vựng và ngữ pháp cơ bản, tự tin hơn khi giao tiếp. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 1 đa dạng, kèm theo đáp án chi tiết, hỗ trợ tối đa cho phụ huynh và giáo viên trong quá trình ôn tập, chuẩn bị cho các kỳ kiểm tra sắp tới.
Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 1 Cơ Bản
Ngữ pháp là xương sống của mọi ngôn ngữ, và đối với học sinh lớp 1, việc tiếp cận ngữ pháp cần được thực hiện một cách nhẹ nhàng, trực quan. Các khái niệm ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 tập trung vào việc giúp trẻ hình thành những câu đơn giản, phục vụ cho các tình huống giao tiếp thường ngày. Mục tiêu chính là giúp các em nhận biết cấu trúc câu, sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh, tạo tiền đề vững chắc cho việc học cao hơn.
Danh Từ, Đại Từ và Động Từ “To Be” Đơn Giản
Ở lớp 1, trẻ sẽ được làm quen với các danh từ chỉ người, vật, con vật thân thuộc (ví dụ: cat, dog, table, teacher). Các đại từ nhân xưng cơ bản như I, you, he, she, it, we, they cũng được giới thiệu để trẻ có thể tự giới thiệu hoặc chỉ người khác. Đặc biệt, động từ “to be” (is, am, are) là một trong những điểm ngữ pháp trung tâm, giúp trẻ miêu tả bản thân, đồ vật, hoặc trạng thái một cách đơn giản nhất. Ví dụ, trẻ học cách nói “I am happy” hay “This is a book”.
Mẫu Câu Giao Tiếp Thường Ngày và Giới Từ Chỉ Vị Trí
Các em sẽ học những mẫu câu chào hỏi cơ bản (“Hello”, “Good morning”), cách hỏi và trả lời về tên (“What’s your name?”, “My name is…”), tuổi (“How old are you?”). Kỹ năng miêu tả đồ vật cũng được chú trọng, sử dụng các cấu trúc như “This is a…”, “It’s a…”. Bên cạnh đó, các giới từ chỉ vị trí cơ bản như in, on, under được giới thiệu qua các ví dụ minh họa trực quan, giúp trẻ dễ dàng hình dung và áp dụng vào việc xác định vị trí của đồ vật trong không gian xung quanh. Việc luyện tập các mẫu câu này thường xuyên thông qua các bài tập tiếng Anh lớp 1 giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn.
Lợi Ích Của Việc Luyện Tập Tiếng Anh Lớp 1 Thường Xuyên
Việc thực hành bài tập tiếng Anh lớp 1 đều đặn mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Nó không chỉ củng cố kiến thức mà còn tạo động lực và niềm yêu thích học tiếng Anh từ nhỏ. Khoa học đã chứng minh rằng, những năm đầu đời là giai đoạn vàng để trẻ tiếp thu ngôn ngữ mới một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Khi các em thường xuyên làm các dạng bài tập tiếng Anh lớp 1 khác nhau, khả năng ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sẽ được cải thiện đáng kể. Sự lặp lại có chủ đích qua các bài tập giúp kiến thức đi sâu vào tiềm thức, từ đó trẻ có thể vận dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp. Việc này cũng giúp trẻ tự tin hơn khi đối mặt với các bài kiểm tra định kỳ trên lớp, giảm bớt áp lực thi cử và nâng cao thành tích học tập.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Chi Tiết Tiếng Anh 9 Unit 2 Global Success
- Hướng Dẫn Chi Tiết Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh
- Sưu Tầm Các Bài Thơ Tình Tiếng Anh Tuyệt Vời Nhất
- Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả: Lộ Trình Toàn Diện
- Ra Quyết Định Khó Khăn: Chìa Khóa Dẫn Đến Thành Công
Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Học Sinh Lớp 1
Để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả cho các bé lớp 1, phụ huynh và giáo viên cần áp dụng những phương pháp phù hợp với lứa tuổi. Trẻ ở độ tuổi này thường học tốt nhất thông qua trải nghiệm, trò chơi và các hoạt động tương tác.
Một phương pháp hiệu quả là kết hợp học mà chơi. Thay vì chỉ bắt trẻ ngồi vào bàn và làm các bài tập tiếng Anh lớp 1 khô khan, hãy biến chúng thành những trò chơi nhỏ. Ví dụ, sử dụng flashcards để học từ vựng, chơi trò “đoán từ”, hoặc hát các bài hát tiếng Anh có nội dung liên quan đến bài học. Việc học tiếng Anh qua bài hát giúp trẻ phát triển khả năng nghe, phát âm và ghi nhớ từ mới một cách vui vẻ. Ngoài ra, việc nghe truyện tiếng Anh đơn giản cũng là cách tuyệt vời để trẻ làm quen với ngữ điệu và cấu trúc câu.
Vai Trò Của Phụ Huynh Trong Việc Đồng Hành Cùng Con
Sự đồng hành của phụ huynh đóng vai trò then chốt trong quá trình học tiếng Anh của trẻ lớp 1. Cha mẹ không cần phải là người giỏi tiếng Anh, điều quan trọng là tạo ra một môi trường khuyến khích và hỗ trợ con.
Phụ huynh có thể cùng con xem các chương trình tiếng Anh thiếu nhi, đọc sách truyện tiếng Anh đơn giản, hoặc thậm chí chỉ cần luyện tập các câu giao tiếp cơ bản hàng ngày. Khi con làm các bài tập tiếng Anh lớp 1, hãy ngồi cùng con, động viên và hướng dẫn khi cần thiết. Thay vì chỉ tập trung vào điểm số, hãy khuyến khích con về sự cố gắng và tiến bộ. Việc lắng nghe con đọc, sửa lỗi phát âm nhẹ nhàng, và tạo không khí học tập tích cực sẽ giúp trẻ cảm thấy được yêu thương và hỗ trợ, từ đó tăng cường hứng thú với việc học tiếng Anh.
Các Dạng Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Thường Gặp
Dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 1 tiêu biểu trong chương trình Global Success, giúp các em củng cố từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe, đọc cơ bản.
Bài 1: Ghép từ với hình tương ứng
Dạng bài này giúp trẻ tăng cường khả năng nhận diện từ vựng qua hình ảnh trực quan, củng cố mối liên hệ giữa từ và nghĩa.
Bài tập tiếng Anh lớp 1 về từ vựng qua hình ảnh| desk | hat | truck | hand | milk |
|—|—|—|—|—|
| football | mop | apple | bag | mouse |
Bài 2: Quan sát hình và chọn ✓ đáp án chính xác
Bài tập này rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và ứng dụng từ vựng, cấu trúc câu vào ngữ cảnh cụ thể.
Luyện tập tiếng Anh lớp 1 nhận diện hình ảnh và chọn đáp án
Bài 3: Nghe và chọn khoanh tròn vào đáp án chính xác
Kỹ năng nghe hiểu là rất quan trọng. Dạng bài này giúp trẻ phát triển khả năng nghe và phân biệt các từ tiếng Anh.
1. |
---|
A. ball |
2. |
A. mango |
3. |
A. pot |
4. |
A. bus |
5. |
A. foot |
6. |
A. lake |
7. |
A. car |
8. |
A. door |
9. |
A. bell |
10. |
A. mother |
Bài 4: Thêm chữ cái còn thiếu vào chỗ trống
Đây là dạng bài tập giúp trẻ rèn luyện chính tả và củng cố từ vựng đã học.
1. Lisa’s having no_d_e_.
2. Good af_e_n_ _n!
3. This is a gi_ _.
4. How many _ _ nd_w_?
5. I have three d_ck_.
6. My n_ _ e is Huy.
7. Do you like fish and c_ _ s?
8. Point to your h_ _ d.
9. I can see ten l_m_n_.
10. This is my f_t_ _ r.
Bài 5: Điền từ thiếu vào chỗ trống
Bài tập điền từ giúp trẻ hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng một cách chính xác trong câu.
nice | look | six | chicken | knees |
---|---|---|---|---|
studying | pink | draw | name | is |
- It’s a _______ dress.
- Touch your _______.
- He _______ singing.
- I’m _______ in Luong The Vinh school.
- I like _______.
- Have a _______ day.
- I’m _______ years old.
- My _______ is Minh.
- _______ at the yellow bird.
- She can _______ a lion.
Bài 6: Chọn và khoanh tròn vào đáp án chính xác nhất
Dạng bài này kiểm tra khả năng lựa chọn cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phù hợp với ngữ cảnh của câu.
1. I _________ a cup. |
---|
A. have |
2. This is a __________. |
A. door yellow |
3. How ________ monkeys? |
A. much |
4. The book is ______ the desk. |
A. at |
5. I’m ___________ to music. |
A. listening |
Bài 7: Quan sát lời thoại và điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Bài tập này giúp trẻ rèn luyện kỹ năng điền từ vào đoạn hội thoại, củng cố cách sử dụng từ ngữ trong giao tiếp thực tế.
Bài tập tiếng Anh lớp 1 điền từ vào đoạn hội thoại
Bài 8: Nghe câu hỏi và chọn đáp án phù hợp
Dạng bài nghe hiểu này yêu cầu trẻ lựa chọn câu trả lời thích hợp cho các câu hỏi, phát triển kỹ năng phản xạ trong giao tiếp.
1. |
---|
A. See you later! |
2. |
A. I’m Julie. |
3. |
A. This is my teddy bear. |
4. |
A. He’s having fish and chips. |
5. |
A. It’s a white hat. |
6. |
A. She has a dog. |
7. |
A. My cat has a hat. |
8. |
A. I can see seven. |
Bài 9: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
Dạng bài này rèn luyện khả năng sắp xếp từ ngữ để tạo thành câu có nghĩa và đúng cấu trúc ngữ pháp.
- blue. / The / is / sky
- a cat./ has / She
- school. / go / I / to
- red. / car / is / My
- you / a bike?/ Can / ride
- is/ a / This / pencil.
- sunny / today. / It’s
- running. / They / are
- many / How / goats?
- big. / is / elephant / The
Bài 10: Xác định lỗi sai trong câu và chỉnh lại cho đúng
Bài tập này giúp trẻ phát triển kỹ năng tự kiểm tra và sửa lỗi ngữ pháp, từ vựng, từ đó nâng cao độ chính xác khi sử dụng tiếng Anh.
1. I don’t like chiken.
2. Jenny has a bag pink.
3. Point to your foott.
4. What is he doing? – He dancing.
5. Nice to met you.
6. Who is this? – is my mother.
7. It’s a tedy baer.
8. Can’t you play basketball? – Yes, I can.
9. How many clock can you see?
10. I cans see two tigers.
Bài 11: Điền từ phù hợp vào vị trí còn trống
Dạng bài tập này tập trung vào việc áp dụng đúng thì của động từ hoặc dạng đúng của từ vào câu.
1. I can ________ (see) a goat.
2. ________ (look) at the lake.
3. It ________ (be) a gate.
4. I like ________ (walk).
5. That ________ (be) a bell.
6. Hi, I _______ (be) Joe.
7. He ________ (be play) video games.
8. Can she ________ (swim)?
9. There ________ (be) one cake.
10. There ________ (be) nine desks.
Bài 12: Quan sát ảnh và tạo câu
Dạng bài tập cuối cùng này khuyến khích trẻ tự mình xây dựng câu dựa trên hình ảnh, rèn luyện khả năng miêu tả và sử dụng từ vựng linh hoạt.
What is this?
Bài tập tiếng Anh lớp 1 thực hành đặt câu với hình ảnh đồ vật1. This is ______________.
2. It’s ______________.
3. This is ______________.
4. That’s ______________.
5. How many turtles?
→ ________________________________.
6. How many doors can you see?
→ ________________________________.
What are they doing?
Bài tập tiếng Anh lớp 1 miêu tả hành động trong tranh7. He ________________________________.
8. The bus ________________________________.
9. Sophie ________________________________.
10. She ________________________________.
11. Emma ________________________________.
12. Liam ________________________________.
Đáp Án Chi Tiết Các Bài Tập
Phần này cung cấp đáp án đầy đủ cho tất cả các bài tập đã nêu trên, giúp phụ huynh và các em dễ dàng kiểm tra và đối chiếu kết quả. Việc đối chiếu đáp án không chỉ giúp các em biết mình làm đúng hay sai mà còn hiểu rõ hơn về lỗi sai để tránh lặp lại trong tương lai.
Bài tập 1
1. mop
2. hat
3. milk
4. football
5. apple
6. bag
7. hand
8. mouse
9. truck
10. desk
Bài tập 2
1. Touch your head. (Chạm vào đầu)
2. It’s a green book. (Đó là cuốn sách màu xanh lá)
3. We are watching TV. (Họ đang xem TV)
4. Tom can climb the tree. (Tom biết leo cây)
Bài tập 3
1. B
2. A
3. A
4. B
5. B
6. A
7. B
8. A
9. A
10. B
Bài tập 4
1. noodles (Lisa đang ăn mì)
2. afternoon (Chào buổi chiều)
3. girl (Đây là một cô gái)
4. windows (Có bao nhiêu cửa sổ?)
5. ducks (Tôi có 3 con vịt)
6. name (Tôi tên là Huy)
7. chips (Bạn có thích ăn cá cùng khoai tây chiên?)
8. head (Hãy trỏ vào đầu bạn)
9. lemons (Tôi có thể thấy 10 trái chanh)
10. father (Đây là ba của tôi)
Bài tập 5
1. pink (Đó là một chiếc váy màu hồng)
2. knees (Chạm vào đầu gối)
3. is (Anh ấy đang hát)
4. studying (Tôi đang học ở trường Lê Thế Vinh)
5. chicken (Tôi thích ăn gà)
6. nice (Chúc một ngày tốt lành)
7. six (Tôi 6 tuổi)
8. name (Tôi tên là Minh)
9. Look (Hãy nhìn con chim màu vàng)
10. draw (Cô ấy có thể vẽ con sư tử)
Bài tập 6
1. A (Tôi có một cái ly)
2. B (Cái cửa này màu vàng)
3. B (Có bao nhiêu con khỉ)
4. C (Quyển sách đang nằm trên bàn)
5. A (Tôi đang nghe nhạc)
Bài tập 7
1. morning (Chào buổi sáng)
2. What (Bạn tên là gì?)
3. name (Tôi tên là Hoa)
4. riding a bike (Tôi thích đạp xe)
5. see (Ryan bạn thấy có bao nhiêu trái chuối?)
6. can (Tôi thấy có 5 trái chuối)
Bài tập 8
1. B (Chào buổi sáng)
2. A (Bạn tên là gì? – Tôi tên Julie)
3. A (Đây là gì? – Đây là con gấu bông.)
4. B (Anh ấy thích gì? – Anh ấy thích ăn cá cùng khoai tây chiên)
5. A (Đó là gì? – Đó là cái nón màu trắng)
6. B (Mẹ bạn đang làm gi? – Mẹ tôi đang nấu ăn)
7. B (Con mèo của bạn tên gi? – Con mèo tôi tên là Candy)
8. A (Bạn thấy có bao nhiêu cuốn sách? – Tôi thấy có 7 cuốn)
Bài tập 9
1. The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh)
2. She has a cat. (Cô ấy có một con mèo)
3. I go to school. (Tôi đi đến trường)
4. My car is red. (Xe của tôi màu đỏ)
5. Can you ride a bike? (Bạn có biết đạp xe không?)
6. This is a pencil. (Đây là cây bút chì)
7. It’s sunny today. (Hôm nay trời nắng)
8. They are running. (Họ đang chạy)
9. How many goats? (Có bao nhiêu con dê?)
10. The elephant is big. (Con voi to lớn)
Bài tập 10
1. chiken → chicken (Tôi không thích ăn gà)
2. bag pink → pink bag (Jenny có cái cặp màu hồng)
3. foott → foot (Hãy trỏ vào bàn chân của bạn)
4. He → He is (Anh ấy đang nhảy)
5. met → meet (Rất vui được gặp bạn)
6. is → This is (Đây là mẹ tôi)
7. tedy baer → teddy bear (Đó là gấu nhồi bông)
8. Can’t → Can (Bạn biết chơi bóng rổ không – Có tôi biết chơi)
9. clock → clocks (Bạn nhìn thấy bao nhiêu cái đồng hồ?)
10. cans → can (Tôi có thể nhìn thấy 2 con hổ)
Bài tập 11
1. see (Tôi có thể thấy một con dê)
2. Look (Hãy nhìn cái hồ kìa)
3. is (Đó là cánh cổng)
4. walking (Tôi thích đi bộ)
5. is (Đó là cái chuông)
6. am (Xin chào, tôi là Joe)
7. is playing (Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử)
8. swim (Cô ấy biết bơi không?)
9. is (Có một cái bánh kem)
10. are (Có 9 cái bàn)
Bài tập 12
1. a car/ my car (Đây là một chiếc xe/ Đây là xe của tôi)
2. a blue pen (Đây là cây bút màu xanh)
3. a garden/ my garden (Đây là cái vườn/ Đây vườn của tôi)
4. a clock (Đó là cái đồng hồ)
5. There are four turtles. (Có bao nhiêu con rùa? – Có 4 con rùa)
6. I can see two (doors) (Bạn có thể thấy bao nhiêu cánh cửa? – Tôi thấy có 2 (cánh cửa))
7. is running (Anh ấy đang chạy)
8. is moving (Xe buýt đang di chuyển)
9. is eating noodles (Sophie đang ăn mì)
10. is dancing (Cô ấy đang khiêu vũ)
11. is reading a book (Emma đang đọc sách)
12. is jumping (Liam đang nhảy)
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 (FAQs)
1. Học sinh lớp 1 nên bắt đầu học tiếng Anh từ khi nào là tốt nhất?
Nhiều chuyên gia giáo dục khuyến nghị bắt đầu cho trẻ tiếp xúc với tiếng Anh từ sớm, đặc biệt là giai đoạn mầm non và tiểu học (khoảng 3-6 tuổi). Đây là thời điểm vàng để trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên, giống như học tiếng mẹ đẻ. Việc làm quen sớm với bài tập tiếng Anh lớp 1 giúp hình thành thói quen học tập và niềm yêu thích với ngôn ngữ.
2. Làm thế nào để duy trì hứng thú học tiếng Anh cho trẻ lớp 1?
Để duy trì hứng thú cho trẻ, phụ huynh nên biến việc học thành trò chơi, sử dụng hình ảnh, âm nhạc, và các hoạt động tương tác. Hạn chế áp lực, khen ngợi những nỗ lực dù nhỏ nhất, và cho phép trẻ mắc lỗi. Việc tìm kiếm các bài tập tiếng Anh lớp 1 vui nhộn, có yếu tố kể chuyện cũng rất hiệu quả.
3. Chương trình Global Success lớp 1 tập trung vào những kỹ năng nào?
Chương trình Global Success cho lớp 1 tập trung phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết cơ bản, nhưng chủ yếu nhấn mạnh vào Nghe và Nói. Các em sẽ được học từ vựng về các chủ đề quen thuộc, cấu trúc câu đơn giản và cách giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Các bài tập tiếng Anh lớp 1 trong chương trình này thường tích hợp nhiều kỹ năng.
4. Phụ huynh không giỏi tiếng Anh có thể hỗ trợ con học như thế nào?
Ngay cả khi phụ huynh không giỏi tiếng Anh, vẫn có nhiều cách để hỗ trợ con. Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu học trực tuyến, ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em, hoặc các kênh YouTube giáo dục. Điều quan trọng là tạo môi trường ngôn ngữ tích cực, khuyến khích con luyện tập qua các bài tập tiếng Anh lớp 1, và tìm đến các trung tâm uy tín như Anh ngữ Oxford để nhận được sự hướng dẫn chuyên nghiệp.
5. Nên cho trẻ làm bao nhiêu bài tập tiếng Anh mỗi ngày?
Việc luyện bài tập tiếng Anh lớp 1 nên được duy trì đều đặn nhưng không gây áp lực. Khoảng 15-30 phút mỗi ngày là lý tưởng, có thể chia thành nhiều phiên ngắn để tránh trẻ bị nhàm chán. Quan trọng hơn số lượng là chất lượng và sự hứng thú của trẻ.
6. Các nguồn tài liệu học tiếng Anh lớp 1 uy tín ngoài sách giáo khoa?
Ngoài sách giáo khoa, phụ huynh có thể tham khảo các ứng dụng học tiếng Anh tương tác (như Duolingo Kids, ABCmouse), các kênh YouTube giáo dục cho trẻ em (như Super Simple Songs, Peppa Pig), sách truyện tiếng Anh đơn giản, hoặc các website cung cấp bài tập tiếng Anh lớp 1 miễn phí và có kiểm định chất lượng.
7. Làm sao để giúp trẻ phát âm chuẩn ngay từ đầu?
Để trẻ phát âm chuẩn, phụ huynh nên khuyến khích con nghe nhiều tiếng Anh từ người bản xứ hoặc các nguồn tài liệu có phát âm chuẩn. Trẻ có thể bắt chước qua bài hát, truyện kể. Việc sử dụng các ứng dụng có chức năng nhận diện giọng nói hoặc luyện tập với giáo viên bản ngữ tại Anh ngữ Oxford cũng sẽ giúp ích rất nhiều.
Các bài tập tiếng Anh lớp 1 được tổng hợp trong bài viết này đã bao gồm nhiều dạng bài khác nhau, giúp các em củng cố kiến thức một cách toàn diện. Anh ngữ Oxford mong rằng nguồn tài liệu này sẽ thực sự hữu ích cho phụ huynh, giáo viên và các em học sinh trên hành trình chinh phục tiếng Anh từ những bước đầu tiên.