Giao tiếp là chìa khóa trong mọi mối quan hệ, và việc hỏi hay chia sẻ về tình trạng hôn nhân tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Để tự tin hơn khi đề cập đến chủ đề này, bạn cần nắm vững các từ vựng, mẫu câu thông dụng và những quy tắc ứng xử tinh tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện để bạn có thể giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả.

Hiểu Rõ Các Cấp Độ Tình Trạng Hôn Nhân Tiếng Anh

Khi tìm hiểu về tình trạng hôn nhân tiếng Anh, điều quan trọng là phải nhận thức được các giai đoạn và cấp độ khác nhau của một mối quan hệ. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ ngữ nghĩa của từ vựng mà còn giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác trong nhiều bối cảnh giao tiếp. Một người có thể độc thân, đang hẹn hò, đã đính hôn, đã kết hôn, ly thân, ly hôn hoặc góa bụa, và mỗi trạng thái này đều có những sắc thái riêng biệt trong ngôn ngữ.

Việc nắm bắt được sự khác biệt giữa “single” (độc thân) và “in a relationship” (đang trong mối quan hệ) là nền tảng ban đầu. Từ đó, ta tiến xa hơn với “engaged” (đã đính hôn) thể hiện một lời hứa hôn nhân sắp tới, và “married” (đã kết hôn) là trạng thái chính thức. Khi mối quan hệ gặp vấn đề, có thể là “separated” (ly thân) – khi cặp đôi vẫn là vợ chồng nhưng sống riêng, hoặc “divorced” (đã ly hôn) – khi hôn nhân đã chấm dứt hợp pháp. Cuối cùng, “widowed” (góa bụa) chỉ người đã mất vợ hoặc chồng. Hiểu sâu sắc các cấp độ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tránh những hiểu lầm không đáng có.

Từ Vựng Chuyên Sâu Về Tình Trạng Hôn Nhân Tiếng Anh

Việc làm chủ các từ vựng chuyên biệt là bước quan trọng để bạn có thể diễn đạt trôi chảy về tình trạng hôn nhân tiếng Anh. Nắm vững các nhóm từ này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu mà còn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và phong phú, dù là trong cuộc trò chuyện thân mật hay bối cảnh trang trọng hơn. Các từ vựng này bao gồm động từ mô tả hành động, danh từ chỉ trạng thái hoặc vai trò, tính từ diễn tả tình hình hiện tại, và các cụm từ cố định thường gặp.

Động Từ Liên Quan Đến Hôn Nhân Và Quan Hệ

Các hành động liên quan đến tình yêu và hôn nhân được diễn tả qua một loạt các động từ quan trọng. Ví dụ, khi hai người quyết định đến với nhau, họ có thể “date” (hẹn hò), một hành động thường đi kèm với việc tìm hiểu lẫn nhau. Sau một thời gian, nếu mối quan hệ phát triển, một người có thể “propose” (cầu hôn) và dẫn đến việc “engage” (đính hôn). Đỉnh điểm của tình yêu đôi lứa chính là khi họ “marry” (kết hôn) để trở thành vợ chồng hợp pháp.

Tuy nhiên, không phải mối quan hệ nào cũng có kết thúc viên mãn. Đôi khi, các cặp đôi có thể “break up” (chia tay) nếu chỉ đang hẹn hò. Đối với những người đã kết hôn, họ có thể “separate” (ly thân) nếu muốn sống riêng nhưng chưa chấm dứt hôn nhân, hoặc “divorce” (ly hôn) khi quyết định chấm dứt hoàn toàn mối quan hệ pháp lý. Đối với những người đã từng ly hôn hoặc góa bụa, họ có thể “remarry” (tái hôn) để bắt đầu một cuộc sống mới.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Danh Từ Diễn Tả Các Giai Đoạn Quan Hệ

Bên cạnh các động từ, các danh từ cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả tình trạng hôn nhân tiếng Anh và các mối quan hệ. “Relationship” (mối quan hệ) là một từ bao quát, có thể chỉ tình bạn, tình yêu, hay bất kỳ sự gắn kết nào giữa hai người. Trong bối cảnh tình cảm, nó thường ám chỉ mối quan hệ lãng mạn. Một “partner” (đối tác, bạn đời) là thuật ngữ trung tính, dùng để chỉ người yêu, vợ hoặc chồng, rất hữu ích khi bạn không muốn tiết lộ quá nhiều chi tiết.

“Spouse” (vợ hoặc chồng) là một danh từ trang trọng hơn, dùng để chỉ người bạn đời đã kết hôn. Trước khi kết hôn, người nam được gọi là “fiancé” (chồng sắp cưới) và người nữ là “fiancée” (vợ sắp cưới). Khi một cuộc hôn nhân kết thúc, có thể là do “divorce” (sự ly hôn) hoặc “separation” (sự ly thân). Cuối cùng, “engagement” (sự đính hôn) và “proposal” (lời cầu hôn) là những danh từ quan trọng, đánh dấu những khoảnh khắc đặc biệt trên hành trình tình yêu.

Tính Từ Mô Tả Tình Trạng Quan Hệ

Các tính từ giúp chúng ta mô tả chính xác trạng thái hiện tại của một người trong mối quan hệ. Một người có thể là “single” (độc thân), chưa từng kết hôn hoặc không trong bất kỳ mối quan hệ cam kết nào. Khi đã kết hôn, họ được gọi là “married” (đã kết hôn). Nếu cuộc hôn nhân không còn tồn tại về mặt pháp lý, người đó sẽ là “divorced” (đã ly hôn). Trước khi kết hôn, trạng thái “engaged” (đã đính hôn) cho biết họ đang trong quá trình chuẩn bị cho đám cưới.

Trong trường hợp một người bạn đời đã qua đời, người còn lại sẽ là “widowed” (góa bụa). Ngoài ra, các tính từ như “committed” (cam kết) miêu tả một mối quan hệ nghiêm túc và bền vững, trong khi “faithful” (chung thủy) và “unfaithful” (không chung thủy) mô tả sự trung thực trong mối quan hệ. Việc sử dụng đúng các tính từ này sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn về tình hình của bạn hoặc của người khác.

Các Cụm Từ Thường Gặp Về Tình Trạng Hôn Nhân

Ngoài các từ đơn, việc nắm vững các cụm từ cố định (collocations) là rất quan trọng để giao tiếp tự nhiên về tình trạng hôn nhân tiếng Anh. Ví dụ, khi một cặp đôi quyết định chia tay, họ có thể “file for divorce” (nộp đơn ly dị) để bắt đầu quá trình pháp lý. Một “romantic relationship” (mối quan hệ lãng mạn) ám chỉ một tình yêu sâu sắc, trong khi “married couple” (cặp vợ chồng) là thuật ngữ rõ ràng để chỉ hai người đã kết hôn.

Các cụm từ khác như “future spouse” (vị hôn phu/thê tương lai) hoặc “new husband” (người chồng mới) cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Thậm chí, những cụm từ mô tả tình huống cụ thể như “pregnant wife” (người vợ đang mang thai) cũng có thể xuất hiện khi nói về cuộc sống gia đình. Việc sử dụng linh hoạt những cụm từ này sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chuẩn xác hơn.

Nghệ Thuật Hỏi Và Đáp Về Tình Trạng Hôn Nhân Tiếng Anh

Giao tiếp về tình trạng hôn nhân tiếng Anh đòi hỏi sự tinh tế, đặc biệt là khi bạn hỏi hoặc trả lời. Có những cách hỏi trực tiếp và những cách uyển chuyển hơn, cũng như nhiều lựa chọn để trả lời tùy thuộc vào mức độ bạn muốn chia sẻ. Việc lựa chọn câu hỏi và cách trả lời phù hợp với ngữ cảnh và mối quan hệ giữa bạn và người đối diện là chìa khóa để có một cuộc trò chuyện thành công và thoải mái.

Cách Hỏi Tinh Tế Về Tình Trạng Hôn Nhân

Khi muốn hỏi về tình trạng hôn nhân tiếng Anh của ai đó, bạn nên cân nhắc mức độ thân thiết và bối cảnh cuộc trò chuyện để tránh gây khó xử. Các câu hỏi trực tiếp như “Are you married?” (Bạn đã kết hôn chưa?) hoặc “Are you single or married?” (Bạn độc thân hay đã kết hôn?) thường được dùng khi bạn muốn biết thông tin một cách nhanh chóng, nhưng có thể hơi trực diện với người mới quen. Để lịch sự hơn, bạn có thể bắt đầu bằng những câu hỏi chung chung về cuộc sống trước.

Nếu bạn thấy người đó đi cùng một ai đó, bạn có thể hỏi “Is she/he your fiancé?” (Cô ấy/anh ấy là vợ sắp cưới/chồng sắp cưới của bạn?) hoặc “Are you in a relationship?” (Bạn có đang trong một mối quan hệ không?). Những câu hỏi này mềm mỏng hơn và cho phép người đối diện tự chọn cách trả lời. Khi đã biết họ đã kết hôn, bạn có thể hỏi “How long have you been married?” (Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi?) để thể hiện sự quan tâm. Cuối cùng, những câu hỏi sâu hơn như “How do you handle conflicts in your relationship?” (Bạn giải quyết mâu thuẫn trong mối quan hệ như thế nào?) chỉ nên được hỏi khi đã có mối quan hệ đủ thân thiết.

Trả Lời Tự Tin Về Tình Trạng Hôn Nhân Của Bản Thân

Việc trả lời về tình trạng hôn nhân tiếng Anh cũng cần sự linh hoạt. Bạn có thể chọn trả lời ngắn gọn, thẳng thắn hoặc chi tiết hơn tùy thuộc vào mong muốn của mình. Đối với người độc thân, bạn có thể nói “I’m single and happy with it.” (Tôi độc thân và hạnh phúc với điều đó.) hoặc “I’m single but open to dating.” (Tôi độc thân nhưng sẵn sàng hẹn hò.) để thể hiện thái độ cởi mở. Nếu chưa từng kết hôn, câu “I’ve never been married.” (Tôi chưa từng kết hôn.) là câu trả lời đơn giản và rõ ràng.

Nếu bạn đang trong một mối quan hệ, bạn có thể nói “I’m in a committed relationship.” (Tôi đang trong một mối quan hệ cam kết.) hoặc “I’m engaged and we’re planning our wedding.” (Tôi đã đính hôn và chúng tôi đang lên kế hoạch cho đám cưới.). Đối với người đã kết hôn, câu “I’ve been married for five years.” (Tôi đã kết hôn được năm năm.) là cách trả lời phổ biến. Trong trường hợp ly hôn hoặc ly thân, bạn có thể chọn cách diễn đạt nhẹ nhàng như “I’m divorced but we remain good friends.” (Tôi đã ly hôn nhưng chúng tôi vẫn là bạn tốt.) hoặc “We’re currently separated and figuring things out.” (Chúng tôi hiện đang ly thân và cố gắng giải quyết mọi chuyện.) để giữ sự riêng tư.

Phân Tích Các Tình Huống Giao Tiếp Thực Tế Về Tình Trạng Hôn Nhân

Hiểu rõ từ vựng và mẫu câu là một chuyện, nhưng việc vận dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế về tình trạng hôn nhân tiếng Anh lại là một kỹ năng khác. Dưới đây là hai đoạn hội thoại điển hình, giúp bạn thấy cách các câu hỏi và câu trả lời được sử dụng tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày, từ việc làm quen bạn mới đến việc gặp lại những người quen cũ.

Đoạn hội thoại 1: Gặp gỡ bạn mới

Trong tình huống này, John và Sarah là hai người mới gặp nhau ở khu phố. Cuộc trò chuyện bắt đầu một cách thân thiện và dần đi vào việc tìm hiểu về cuộc sống cá nhân, bao gồm cả tình trạng hôn nhân.

John: Hi, Sarah! It’s nice to meet you. Are you new to this neighborhood? (Chào Sarah! Rất vui được gặp bạn. Bạn mới đến khu vực này phải không?)

Sarah: Hi, John! Yes, I just moved here last month. It’s great to meet you too. (Chào John! Vâng, tôi vừa chuyển đến đây tháng trước. Cũng rất vui được gặp bạn.)

John: So, are you married? (Vậy bạn đã kết hôn chưa?)

Sarah: No, I’m single. I moved here for a new job opportunity. How about you? (Không, tôi độc thân. Tôi chuyển đến đây để có cơ hội việc làm mới. Còn bạn thì sao?)

John: I’ve been living here for five years now. I’m married, and my wife and I really love this area. (Tôi đã sống ở đây được năm năm rồi. Tôi đã kết hôn và vợ tôi cùng tôi rất thích khu vực này.)

Sarah: That’s wonderful. How long have you been married? (Thật tuyệt vời. Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi?)

John: We’ve been married for seven years. We met in college. (Chúng tôi đã kết hôn được bảy năm. Chúng tôi gặp nhau ở đại học.)

Sarah: That’s sweet. Do you have any children? (Ngọt ngào quá. Bạn có con chưa?)

John: Yes, we have a three-year-old daughter. She’s our joy. (Có, chúng tôi có một cô con gái ba tuổi. Con bé là niềm vui của chúng tôi.)

Sarah: That’s lovely. I’m looking forward to getting to know the community better. (Thật đáng yêu. Tôi mong được làm quen với cộng đồng ở đây.)

Trong đoạn hội thoại này, John hỏi một cách khá trực tiếp, nhưng Sarah trả lời tự nhiên và sau đó cũng hỏi lại John, thể hiện sự thoải mái trong cuộc trò chuyện. Việc tiết lộ các chi tiết như thời gian kết hôn hay có con cái giúp cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc và thân mật hơn.

Minh họa giao tiếp về tình trạng hôn nhân tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngàyMinh họa giao tiếp về tình trạng hôn nhân tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày

Đoạn hội thoại 2: Gặp lại bạn cũ

Emily và Mike là những người bạn lâu ngày không gặp. Cuộc trò chuyện của họ tự nhiên đi vào việc cập nhật tình hình cuộc sống, bao gồm cả các mối quan hệ.

Emily: Hi, Mike! It’s been ages! How have you been? (Chào Mike! Lâu quá rồi! Bạn khỏe không?)

Mike: Emily! Wow, it’s great to see you! I’ve been good. How about you? (Emily! Wow, thật tuyệt khi gặp lại bạn! Mình khỏe. Còn bạn thì sao?)

Emily: I’m doing well, thanks. So, are you still single or have you tied the knot? (Mình ổn, cảm ơn. Vậy bạn vẫn độc thân hay đã lập gia đình rồi?)

Mike: Actually, I got engaged last year. We’re planning the wedding for next summer. (Thực ra, mình đã đính hôn năm ngoái. Chúng mình đang lên kế hoạch cho đám cưới vào mùa hè tới.)

Emily: That’s fantastic news! Congratulations! Who’s the lucky person? (Thật là tin tuyệt vời! Chúc mừng bạn! Người may mắn đó là ai vậy?)

Mike: Her name is Lisa. We’ve been together for five years. (Cô ấy tên là Lisa. Chúng mình đã bên nhau được năm năm.)

Emily: I’m so happy for you. How did you propose? (Mình rất mừng cho bạn. Bạn đã cầu hôn như thế nào?)

Mike: I proposed to her on a trip to Paris. It was magical. (Mình đã cầu hôn cô ấy trong chuyến đi Paris. Điều đó thật kỳ diệu.)

Emily: That sounds amazing. I can’t wait to meet her. (Nghe tuyệt quá. Mình rất mong gặp cô ấy.)

Mike: What about you? Are you seeing anyone? (Còn bạn thì sao? Bạn có đang hẹn hò với ai không?)

Emily: Yes, I’m in a committed relationship. We’ve been together for two years. (Có, mình đang trong một mối quan hệ cam kết. Chúng mình đã bên nhau được hai năm rồi.)

Mike: That’s great to hear. (Thật tuyệt khi nghe điều đó.)

Ở đây, Emily sử dụng cụm từ “tied the knot” (lập gia đình) một cách tự nhiên, cho thấy sự quen thuộc với thành ngữ tiếng Anh. Mike chia sẻ tin tức đính hôn và Emily thể hiện sự vui mừng, đặt thêm câu hỏi để tìm hiểu chi tiết. Cả hai đều cởi mở và thoải mái khi chia sẻ về tình trạng hôn nhân tiếng Anh của mình.

Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Bàn Luận Về Tình Trạng Hôn Nhân Tiếng Anh

Khi giao tiếp về tình trạng hôn nhân tiếng Anh, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể dẫn đến sự khó xử hoặc hiểu lầm. Một trong những sai lầm lớn nhất là hỏi quá trực tiếp hoặc quá sớm, đặc biệt là với người mới quen. Việc bắt đầu cuộc trò chuyện bằng “Are you married?” ngay lập tức có thể khiến người đối diện cảm thấy bị xâm phạm quyền riêng tư. Hơn nữa, việc đưa ra giả định về tình trạng hôn nhân của ai đó dựa trên vẻ bề ngoài hay tuổi tác cũng là điều cần tránh tuyệt đối, vì nó có thể sai và gây tổn thương.

Một lỗi khác là sử dụng các thuật ngữ không phù hợp hoặc quá thân mật trong bối cảnh trang trọng. Ví dụ, dùng “my man” hoặc “my lady” thay vì “my partner” hay “my spouse” trong môi trường công việc có thể không chuyên nghiệp. Ngoài ra, việc lặp lại câu hỏi về tình trạng hôn nhân tiếng Anh nhiều lần sau khi đã nhận được câu trả lời hoặc không lắng nghe câu trả lời cũng là một sai lầm nghiêm trọng, cho thấy sự thiếu tôn trọng. Luôn nhớ rằng đây là một chủ đề nhạy cảm và cần được tiếp cận với sự cẩn trọng và lịch sự.

Mẹo Giao Tiếp Hiệu Quả Về Tình Trạng Hôn Nhân

Để giao tiếp về tình trạng hôn nhân tiếng Anh một cách hiệu quả và duyên dáng, có một số mẹo bạn có thể áp dụng. Đầu tiên và quan trọng nhất là luôn lịch sự và tế nhị. Tránh hỏi những câu quá cá nhân ngay từ đầu cuộc trò chuyện, đặc biệt là với người mới quen hoặc trong môi trường công sở. Thay vào đó, hãy để cuộc trò chuyện diễn ra tự nhiên và chỉ đề cập đến chủ đề này khi cảm thấy đối phương đã thoải mái và cởi mở hơn.

Lắng nghe chủ động cũng là một kỹ năng cần thiết. Khi người khác chia sẻ về tình trạng của họ, hãy thể hiện sự quan tâm chân thành và tránh ngắt lời hoặc đưa ra phán xét. Tôn trọng ranh giới cá nhân là cực kỳ quan trọng; nếu ai đó không muốn chia sẻ về tình trạng hôn nhân tiếng Anh của họ, hãy chấp nhận và chuyển sang chủ đề khác. Ngoài ra, hãy lưu ý đến sự khác biệt văn hóa. Ở một số nền văn hóa, việc hỏi về hôn nhân là bình thường, nhưng ở những nơi khác, nó có thể được coi là thô lỗ. Luôn thích nghi với bối cảnh và đối tượng giao tiếp của bạn để đảm bảo cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ và thoải mái nhất.

FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Tình Trạng Hôn Nhân Tiếng Anh

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc hỏi và trả lời về tình trạng hôn nhân tiếng Anh, cùng với những giải đáp hữu ích.

  1. Hỏi về tình trạng hôn nhân có bị coi là thô lỗ không?
    Việc này phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân thiết. Với người mới quen hoặc trong môi trường công việc, hỏi trực tiếp có thể bị coi là thiếu tế nhị. Nên để cuộc trò chuyện tự nhiên và chỉ hỏi khi có mối quan hệ thân thiết hơn hoặc khi đối phương tự mở lời.

  2. Tôi nên trả lời như thế nào nếu không muốn chia sẻ về tình trạng hôn nhân của mình?
    Bạn có thể trả lời một cách lịch sự nhưng không đi vào chi tiết, ví dụ: “I prefer not to discuss my personal life.” (Tôi không muốn nói về đời tư của mình.) hoặc “I’d rather keep that private for now.” (Tôi muốn giữ điều đó riêng tư vào lúc này.).

  3. Sự khác biệt giữa “engaged” và “committed relationship” là gì?
    “Engaged” (đã đính hôn) nghĩa là hai người đã có một lời hứa chính thức về việc kết hôn trong tương lai gần. “Committed relationship” (mối quan hệ cam kết) là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ một mối quan hệ nghiêm túc, lâu dài và độc quyền, nhưng chưa chắc đã dẫn đến hôn nhân ngay lập tức hoặc có thể là quan hệ không hôn nhân.

  4. Khi nào thì nên sử dụng “partner” thay vì “boyfriend/girlfriend” hay “husband/wife”?
    “Partner” là một thuật ngữ trung tính, bao hàm cả người yêu, vợ hoặc chồng, bất kể giới tính hay tình trạng hôn nhân. Nó đặc biệt hữu ích khi bạn không muốn tiết lộ giới tính của người yêu/vợ/chồng, hoặc khi bạn đang ở trong một mối quan hệ chưa kết hôn nhưng muốn thể hiện sự cam kết.

  5. Cụm từ “tie the knot” có ý nghĩa gì và có phổ biến không?
    “Tie the knot” là một thành ngữ tiếng Anh không trang trọng, có nghĩa là “kết hôn” hoặc “lập gia đình”. Đây là một cụm từ khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc báo chí giải trí.

  6. Làm thế nào để mô tả một mối quan hệ không chính thức hoặc “hẹn hò chơi bời”?
    Bạn có thể dùng các cụm từ như “casually dating” (đang hẹn hò một cách không nghiêm túc), “seeing someone casually” (đang gặp gỡ ai đó một cách không ràng buộc), hoặc “not looking for anything serious” (không tìm kiếm mối quan hệ nghiêm túc).

  7. Có những điểm khác biệt văn hóa nào khi hỏi về tình trạng hôn nhân?
    Có. Ở nhiều nước phương Tây, việc hỏi về tình trạng hôn nhân của người mới quen có thể bị coi là quá cá nhân. Trong khi đó, ở một số nền văn hóa Á Đông hoặc Trung Đông, đây có thể là một câu hỏi khá bình thường để tìm hiểu về gia cảnh của người đối diện. Luôn tìm hiểu và thích nghi với văn hóa địa phương.

  8. Khi ly thân, có cần phải khai báo “separated” trong các giấy tờ chính thức không?
    Trong các văn bản pháp lý hoặc hành chính, thuật ngữ “separated” thường được sử dụng để chỉ tình trạng ly thân về mặt pháp lý, tức là cặp đôi vẫn còn là vợ chồng nhưng không còn sống chung.

  9. Từ “widowed” chỉ áp dụng cho phụ nữ hay cả nam giới?
    Từ “widowed” có thể áp dụng cho cả nam và nữ đã mất bạn đời. Người phụ nữ góa chồng là “widow”, và người đàn ông góa vợ là “widower”.

  10. Làm thế nào để nói về việc tái hôn?
    Bạn có thể nói “I remarried last year.” (Tôi đã tái hôn vào năm ngoái.) hoặc “I’m planning to remarry soon.” (Tôi đang lên kế hoạch tái hôn sớm.).

Việc nắm vững các từ vựng, mẫu câu, và đặc biệt là sự tinh tế trong giao tiếp về tình trạng hôn nhân tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên không chỉ học ngữ pháp và từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế để ứng dụng hiệu quả vào cuộc sống.