Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với động từ là yếu tố quan trọng giúp câu văn chính xác và tự nhiên hơn. Động từ suffer là một ví dụ điển hình khi gây băn khoăn cho nhiều người học về cách kết hợp với giới từ. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, các giới từ thường đi cùng suffer và cách áp dụng chuẩn xác nhất.

Suffer Là Gì? Định Nghĩa và Ý Nghĩa Cơ Bản

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, suffer mang ý nghĩa “đau khổ, phải chịu đựng hoặc trải qua một điều gì đó khó khăn, tồi tệ”. Đây là một động từ (verb) thường được sử dụng để diễn tả việc trải qua những ảnh hưởng tiêu cực, có thể là về thể chất, tinh thần hoặc tình huống cụ thể. Phiên âm của từ này là /ˈsʌfər/.

Việc hiểu rõ định nghĩa cơ bản này là nền tảng để nắm bắt cách sử dụng suffer cùng các giới từ. Từ suffer không chỉ giới hạn ở nỗi đau về thể xác mà còn bao hàm cả những khó khăn, mất mát, hoặc áp lực mà một người, một tổ chức, hay một sự vật phải đối mặt. Nó thể hiện sự không thoải mái, không hài lòng hoặc tổn thương.

Ví dụ:

  • Despite his best efforts to conceal it, she could see the pain in his eyes as he continued to suffer in silence. (Bất chấp những nỗ lực hết mình để che giấu điều đó, cô vẫn có thể nhìn thấy nỗi đau trong mắt anh khi anh tiếp tục chịu đựng trong im lặng.)
  • The prolonged illness caused her to suffer both physically and emotionally, testing her resilience and strength. (Căn bệnh kéo dài khiến cô chịu đựng cả về thể chất lẫn tinh thần, thử thách sự kiên cường và sức mạnh của cô.)

Suffer Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Phổ Biến

Động từ suffer có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại mang đến một sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt. Việc nắm vững những cấu trúc này là chìa khóa để diễn đạt chính xác ý muốn của bạn.

Suffer from: Chịu Đựng Từ Nguyên Nhân Cụ Thể

Cấu trúc phổ biến nhất của suffer là khi đi kèm với giới từ from, thường theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó đang phải chịu đựng nỗi đau, bệnh tật, tình trạng không mong muốn hoặc vấn đề nào đó gây ra. Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất khi nói về các vấn đề sức khỏe hoặc khó khăn mang tính hệ thống.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • Many individuals around the world suffer from chronic conditions that impact their daily lives, such as diabetes or asthma. (Nhiều cá nhân trên khắp thế giới mắc phải các bệnh mãn tính ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ, như tiểu đường hoặc hen suyễn.)
  • It is disheartening to see so many people suffer from poverty, highlighting the urgent need for social and economic reforms. (Thật nản lòng khi thấy rất nhiều người phải chịu cảnh nghèo đói, điều này nêu bật nhu cầu cấp thiết phải cải cách kinh tế và xã hội.)
  • The local economy began to suffer from a severe downturn after the main factory closed, leading to widespread unemployment. (Nền kinh tế địa phương bắt đầu chịu ảnh hưởng nặng nề sau khi nhà máy chính đóng cửa, dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.)

Các giới từ phổ biến đi kèm với động từ Suffer trong tiếng AnhCác giới từ phổ biến đi kèm với động từ Suffer trong tiếng Anh

Suffer for: Chịu Đựng Vì Một Lý Do hoặc Mục Đích

Khi suffer kết hợp với giới từ for, nó diễn tả sự chịu đựng đau khổ hoặc khó khăn vì một điều gì đó, hoặc vì một mục đích, lý do cụ thể. Cấu trúc này thường ám chỉ một sự hy sinh hoặc cái giá phải trả để đạt được điều gì đó hoặc do hành động nào đó đã gây ra.

Ví dụ:

  • Despite the challenges, he was determined to achieve his dreams and was willing to suffer for it, dedicating countless hours to practice. (Bất chấp thử thách, anh vẫn quyết tâm thực hiện ước mơ và sẵn sàng chịu đựng vì nó, cống hiến vô số giờ tập luyện.)
  • The athlete knew that intense training sessions were necessary, and she was willing to suffer for the chance to compete at the highest level in her sport. (Vận động viên này biết rằng những buổi tập luyện căng thẳng là cần thiết và cô sẵn sàng chịu đựng để có cơ hội thi đấu ở đẳng cấp cao nhất trong môn thể thao của mình.)
  • Many historical figures had to suffer for their beliefs, facing persecution and hardship for standing up for what they thought was right. (Nhiều nhân vật lịch sử đã phải chịu đựng vì niềm tin của họ, đối mặt với sự đàn áp và khó khăn vì đứng lên bảo vệ điều họ cho là đúng.)

Suffer with: Chịu Đựng Cùng hoặc Tương Tự Suffer From

Cấu trúc suffer + with có hai cách dùng chính, tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong ngữ cảnh diễn tả bệnh tật hoặc tình trạng không tốt, nó ít phổ biến hơn so với suffer from.

  1. Suffer + with + danh từ/cụm danh từ: Tương tự như cấu trúc suffer from, cấu trúc này cũng dùng để diễn tả sự chịu đựng của người nói đối với nỗi đau do một điều gì đó tồi tệ gây ra. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, suffer with thường được dùng khi nhấn mạnh cảm giác cá nhân hơn hoặc khi nguyên nhân không phải là một bệnh lý nghiêm trọng.
    Ví dụ:

    • Many individuals around the world suffer with chronic pain, seeking various treatments to alleviate their discomfort and improve their quality of life. (Nhiều cá nhân trên khắp thế giới chịu đựng cơn đau mãn tính, tìm kiếm nhiều phương pháp điều trị khác nhau để giảm bớt sự khó chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.)
    • She had to learn how to cope and find ways to manage her anxiety, as she continued to suffer with the challenges it presented daily. (Cô phải học cách đối mặt và tìm cách kiểm soát sự lo lắng của mình khi cô tiếp tục phải chịu đựng những thử thách mà nó mang lại hàng ngày.)
  2. Suffer + with + someone: Cấu trúc này mang ý nghĩa “chịu đựng cùng với ai đó”, thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ khó khăn với người khác.
    Ví dụ:

    • He found solace in friends who understood and were willing to suffer with him through the difficult times, offering unwavering support. (Anh tìm thấy niềm an ủi ở những người bạn hiểu và sẵn sàng cùng anh chịu đựng qua những lúc khó khăn, mang đến sự hỗ trợ kiên định.)
    • Mental health challenges can be overwhelming, but it’s important to remember that there are people who care and are ready to suffer with you, providing support and empathy. (Những thách thức về sức khỏe tâm thần có thể rất lớn, nhưng điều quan trọng cần nhớ là luôn có những người quan tâm và sẵn sàng cùng bạn chịu đựng, hỗ trợ và đồng cảm.)

Suffer in: Chịu Đựng Trong Một Tình Huống hoặc Hoàn Cảnh

Cấu trúc suffer + in + danh từ/cụm danh từ diễn tả việc chịu đựng trong một tình huống, hoàn cảnh, hoặc điều kiện cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh bối cảnh mà sự khó khăn diễn ra.

Ví dụ:

  • The small village began to suffer in the harsh winter months, facing shortages of essential supplies and struggling with extreme weather conditions. (Ngôi làng nhỏ bắt đầu phải chịu đựng trong những tháng mùa đông khắc nghiệt, đối mặt với tình trạng thiếu nguồn cung cấp thiết yếu và phải vật lộn với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
  • The business started to suffer in the economic downturn, leading to layoffs and financial instability across the entire sector. (Việc kinh doanh bắt đầu gặp khó khăn trong thời kỳ kinh tế suy thoái, dẫn đến sa thải nhân viên và bất ổn tài chính trên toàn ngành.)
  • Many introverts might suffer in large, noisy social gatherings, feeling overwhelmed and exhausted by the constant interaction. (Nhiều người hướng nội có thể cảm thấy khó chịu trong các buổi tụ tập xã hội đông người, ồn ào, cảm thấy choáng ngợp và kiệt sức bởi sự tương tác liên tục.)

Suffer (Không Có Giới Từ): Chịu Đựng Trực Tiếp Một Điều Gì Đó

Một điểm đáng lưu ý là động từ suffer còn có thể được theo sau trực tiếp bởi một danh từ mà không cần giới từ. Khi này, suffer mang ý nghĩa là chịu đựng một điều gì đó khó chịu, chẳng hạn như chấn thương, bị đánh bại, thất bại, tổn thất, hoặc hình phạt. Tuy nhiên, cách dùng này không áp dụng cho các loại bệnh.

Ví dụ:

  • The injured soldier continued to suffer pain despite medical interventions and ongoing rehabilitation efforts. (Người lính bị thương vẫn tiếp tục chịu đau đớn dù đã được can thiệp y tế và những nỗ lực phục hồi chức năng liên tục.)
  • The company began to suffer huge losses after the market downturn, prompting a reassessment of its financial strategies and operations. (Công ty bắt đầu chịu tổn thất lớn sau khi thị trường suy thoái, buộc phải đánh giá lại các chiến lược tài chính và hoạt động của mình.)
  • Our team is determined not to suffer another defeat in the upcoming championship match. (Đội của chúng tôi quyết tâm không chịu thêm một thất bại nào nữa trong trận đấu tranh chức vô địch sắp tới.)

Phân Biệt Suffer From và Suffer With: Khi Nào Dùng Gì?

Mặc dù đôi khi suffer with có thể thay thế cho suffer from trong một số ngữ cảnh về bệnh tật, nhưng sự khác biệt về mức độ phổ biến và sắc thái là khá rõ rệt. Suffer from được sử dụng rộng rãi hơn rất nhiều, đặc biệt là khi nói về các bệnh mãn tính, tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, hoặc các vấn đề xã hội, kinh tế có tính chất nghiêm trọng. Nó mang tính trang trọng và khách quan hơn.

Suffer with thì ít phổ biến hơn khi nói về bệnh tật. Nó có thể được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân của người bệnh hơn là chẩn đoán y khoa. Tuy nhiên, cách dùng phổ biến thứ hai của suffer with là “chịu đựng cùng ai đó” (suffer with someone), thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ gánh nặng. Đây là sự khác biệt quan trọng nhất giúp phân biệt hai cấu trúc này. Để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên, người học tiếng Anh nên ưu tiên sử dụng suffer from khi nói về bệnh lý hoặc các vấn đề nghiêm trọng, và dùng suffer with khi muốn diễn tả sự đồng hành, chia sẻ khó khăn.

Thành Ngữ và Cụm Từ Cố Định Với Suffer

Bên cạnh các cấu trúc với giới từ, suffer còn xuất hiện trong một số thành ngữ và cụm từ cố định, giúp câu văn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.

  1. Not suffer fools gladly: Cực kỳ thiếu kiên nhẫn và không vui vẻ khi tiếp xúc hoặc đối diện với những người/những hành vi ngu ngốc. Thành ngữ này diễn tả một người không dễ dàng chấp nhận những điều vô lý hoặc kém cỏi.

    • Ví dụ: Despite her friendly demeanor, she does not suffer fools gladly and expects others to meet her standards of competence and professionalism. (Mặc dù có thái độ thân thiện nhưng cô ấy không vui vẻ chịu đựng những kẻ ngu ngốc và mong muốn người khác đáp ứng các tiêu chuẩn năng lực và sự chuyên nghiệp của mình.)
  2. Suffer under the lash: Chịu chỉ trích, trừng phạt hoặc đối xử một cách không công bằng, thường là từ một người có quyền lực. Cụm từ này gợi lên hình ảnh bị đánh đòn roi, ám chỉ sự áp bức và hành hạ.

    • Ví dụ: The workers continued to suffer under the lash of exploitative working conditions, prompting widespread calls for labor rights reform. (Người lao động tiếp tục phải chịu đựng những điều kiện làm việc bóc lột, thúc đẩy những lời kêu gọi cải cách quyền lao động trên diện rộng.)

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Suffer trong Ngữ Cảnh

Để sử dụng động từ suffer một cách hiệu quả và tự nhiên, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng về ngữ cảnh và sắc thái:

  • Tính Trang Trọng: Từ suffer mang tính trang trọng và thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiêm túc để diễn tả sự đau khổ, khó khăn. Trong giao tiếp hàng ngày, tùy mức độ của vấn đề, bạn có thể dùng các từ nhẹ nhàng hơn như “have a problem with”, “struggle with” nếu muốn giảm đi tính nghiêm trọng.
  • Tránh Lặp Từ: Như đã đề cập, hạn chế lặp lại từ khóa suffer quá nhiều. Thay vào đó, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa như endure, bear, undergo, tolerate, experience, hoặc deal with để làm cho bài viết của bạn phong phú hơn. Việc đa dạng hóa từ vựng không chỉ giúp tăng chất lượng nội dung mà còn cải thiện điểm số trong các bài thi như IELTS.
  • Ngữ Cảnh Chính Xác: Luôn xem xét ngữ cảnh để chọn giới từ phù hợp. Việc lựa chọn from, for, with, hay in đều mang đến ý nghĩa khác nhau và việc dùng sai có thể dẫn đến hiểu lầm. Chẳng hạn, nói “suffer from a cold” là đúng, nhưng nói “suffer for a cold” sẽ tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn khác (chịu đựng vì cảm lạnh, có thể do một hành động nào đó liên quan đến việc bị cảm lạnh).

Làm Thế Nào để Nắm Vững Cách Dùng Suffer và Giới Từ?

Để thực sự nắm vững cách dùng suffer cùng các giới từ và các cấu trúc liên quan, người học cần áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả:

  • Đọc và Nghe Tiếp Xúc Thường Xuyên: Đọc các bài báo, sách, xem phim hoặc nghe các chương trình tiếng Anh để thấy suffer được sử dụng trong các ngữ cảnh tự nhiên. Chú ý đến giới từ đi kèm và ý nghĩa mà nó truyền tải. Điều này giúp bạn xây dựng một “cảm nhận” về ngôn ngữ.
  • Tạo Câu Ví Dụ Của Riêng Mình: Sau khi hiểu các quy tắc, hãy tự mình đặt các câu ví dụ cho từng cấu trúc của suffer với các giới từ khác nhau. Càng tạo nhiều ví dụ thực tế và liên quan đến cuộc sống của bạn, bạn càng dễ ghi nhớ và vận dụng.
  • Luyện Tập với Bài Tập Tổng Hợp: Thực hành qua các bài tập điền từ, chọn giới từ hoặc viết lại câu. Việc kiểm tra và sửa lỗi giúp củng cố kiến thức và phát hiện ra những điểm còn yếu.
  • Sử Dụng Từ Điển Anh-Anh: Khi gặp từ suffer hoặc bất kỳ động từ nào khác, hãy tra cứu trong các từ điển Anh-Anh uy tín như Oxford, Cambridge, Longman để xem các ví dụ minh họa và ghi chú về cách dùng giới từ. Hơn 90% các từ điển chất lượng đều cung cấp thông tin này một cách rõ ràng.

Ứng Dụng Các Cấu Trúc Của Suffer Trong Giao Tiếp

Việc hiểu và vận dụng đúng các cấu trúc của suffer giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Tình huống 1: Hỏi thăm sức khỏe

  • Person A: “How’s your health these days?” (Sức khỏe của bạn thế nào ngày nay?)
  • Person B: “I’ve been suffering from a persistent cold, and it’s been quite challenging to shake it off for weeks.” (Tôi đã phải chịu đựng cảm lạnh kéo dài, và việc loại bỏ nó thật khó khăn trong nhiều tuần.)

Tình huống 2: Thảo luận về dự án công việc

  • Person A: “How’s the construction project going? Any major setbacks?” (Dự án xây dựng của bạn thế nào? Có trở ngại lớn nào không?)
  • Person B: “We’ve been suffering delays due to unforeseen issues with the supply chain, impacting our original timeline significantly.” (Chúng tôi đã phải chịu đựng sự trễ do vấn đề không lường trước được với chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đáng kể đến tiến độ ban đầu của chúng tôi.)

Tình huống 3: Giải quyết mâu thuẫn cá nhân

  • Person A: “How’s your relationship with your roommate? I heard there were some issues.” (Quan hệ của bạn với bạn cùng phòng thế nào? Tôi nghe nói có một số vấn đề.)
  • Person B: “We’ve been suffering from communication issues lately, and it’s causing some tension in the living situation for both of us.” (Chúng tôi đã phải chịu đựng vấn đề giao tiếp gần đây và nó đang gây ra một số căng thẳng trong tình hình sống chung cho cả hai chúng tôi.)

Tình huống 4: Chia sẻ về áp lực công việc

  • Person A: “How’s your workload at the office? You seem a bit stressed.” (Khối lượng công việc ở văn phòng của bạn thế nào? Bạn trông có vẻ hơi căng thẳng.)
  • Person B: “I’ve been suffering from burnout due to the constant pressure and tight deadlines, needing a break soon.” (Tôi đã phải chịu đựng tình trạng kiệt sức do áp lực liên tục và các kỳ hạn chặt chẽ, cần một kỳ nghỉ sớm.)

Tình huống 5: Bàn về tình hình tài chính

  • Person A: “How’s your financial situation holding up this month?” (Tình hình tài chính của bạn thế nào tháng này?)
  • Person B: “Unfortunately, I’ve been suffering from some unexpected expenses, and it’s putting a strain on my budget for the next few weeks.” (Thật không may, tôi đã phải chịu đựng một số chi phí không mong đợi và nó đang gây áp lực cho ngân sách của tôi trong vài tuần tới.)

Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau

  1. Loại từ của ‘‘Suffer’’ là gì?
    A. Tính từ
    B. Danh từ
    C. Động từ

  2. Suffer có thể đi với giới từ nào?
    A. from
    B. for
    C. A & B

  3. Suffer đồng nghĩa với từ nào?
    A. Endure
    B. Alleviate
    C. Embrace

  4. Suffer trái nghĩa với từ nào?
    A. Enjoy
    B. Tolerate
    C. Deal

  5. The company, affected by the economic downturn, had to lay off employees and suffer ____ heavy losses, impacting its financial stability.
    A. with
    B. for
    C. ∅ (không có giới từ)

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống

  1. Despite efforts to improve, the organization continued to suffer ____ (in/on/at) the rankings, facing challenges that hindered its overall performance.
  2. She chose to pursue her passion, even if it meant she would suffer _____ (from/for/with) her art in the face of societal expectations and financial uncertainty.
  3. He found solace in friends who understood and were willing to suffer ______ (in/for/with) him through the difficult times of grief and loss.
  4. She began to suffer _____ (for/from/in) insomnia, leading to exhaustion and impacting her overall well-being.

Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. He started to suffer ______ migraines, seeking medical advice to understand and manage the recurring headaches.
  2. The small town continued to suffer _____ silence after the factory closure, grappling with unemployment and economic hardship.
  3. During the difficult times, it’s essential to have friends who are willing to suffer ______ you, offering empathy and understanding.
  4. She had to endure a challenging training regimen, willing to suffer _____ the chance to compete at the highest level in her sport.

Đáp Án Bài Tập

Bài tập 1:

  1. C. Động từ
  2. C. A & B
  3. A. Endure
  4. A. Enjoy
  5. C. ∅

Bài tập 2:

  1. in
  2. for
  3. with
  4. from

Bài tập 3:

  1. from/with
  2. in
  3. with
  4. for

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Suffer có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
    Suffer có nghĩa là đau khổ, chịu đựng, hoặc trải qua một điều gì đó khó khăn, tồi tệ, ảnh hưởng tiêu cực đến thể chất, tinh thần hoặc tình hình chung.

  2. Giới từ nào thường đi kèm với suffer nhất?
    Giới từ from là giới từ phổ biến nhất đi kèm với suffer, đặc biệt khi nói về bệnh tật, tình trạng sức khỏe hoặc các vấn đề xã hội.

  3. Khi nào thì dùng suffer with thay vì suffer from?
    Suffer with ít phổ biến hơn suffer from khi nói về bệnh tật. Nó có thể được dùng khi nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân hoặc trong ngữ cảnh không trang trọng. Tuy nhiên, suffer with thường được dùng để chỉ việc “chịu đựng cùng với ai đó”, thể hiện sự đồng cảm.

  4. Có thể dùng suffer mà không có giới từ được không?
    Có, suffer có thể đi trực tiếp với một danh từ khi diễn tả việc chịu đựng một điều khó chịu như đau đớn, tổn thất, thất bại, hoặc hình phạt, nhưng không dùng với bệnh tật.

  5. Not suffer fools gladly có nghĩa là gì?
    Thành ngữ “not suffer fools gladly” có nghĩa là một người rất thiếu kiên nhẫn và không vui vẻ khi phải đối diện hoặc làm việc với những người ngốc nghếch hoặc những hành vi kém cỏi.

  6. Suffer under the lash có ý nghĩa gì?
    Cụm từ “suffer under the lash” có nghĩa là chịu chỉ trích, trừng phạt hoặc bị đối xử một cách không công bằng, thường là từ một người có quyền lực.

  7. Từ đồng nghĩa với suffer là gì?
    Một số từ đồng nghĩa với suffer bao gồm: endure, bear, undergo, tolerate, experience, deal with.

  8. Suffer có được dùng để nói về việc hưởng thụ không?
    Không, suffer luôn mang ý nghĩa tiêu cực, trái ngược với việc hưởng thụ. Từ trái nghĩa của sufferenjoy (thích thú) hoặc prosper (thịnh vượng).

Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về động từ suffer, từ định nghĩa đến các cấu trúc đi kèm giới từ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Hy vọng những thông tin chi tiết này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng suffer đi với giới từ gì một cách tự tin và chính xác, từ đó nâng cao trình độ ngữ pháp và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân.