Chào mừng bạn đến với Anh ngữ Oxford, nơi chúng tôi cùng nhau khám phá những khía cạnh thú vị của tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phần thi Nghe IELTS, cụ thể là phần 3 của đề thi Cambridge IELTS 15 Listening Test 1, với chủ đề “Personality Traits” (Đặc điểm tính cách). Đây là một phần thi đòi hỏi khả năng nắm bắt thông tin chi tiết và suy luận logic về các tính cách cá nhân và thứ tự sinh trong gia đình, đồng thời giúp bạn nâng cao chiến lược làm bài nghe hiệu quả.
Đáp Án Chi Tiết
Dưới đây là bảng tổng hợp các đáp án cho phần thi Nghe IELTS, Cambridge IELTS 15 Listening Part 3: Personality Traits. Việc nắm rõ các đáp án này là bước đầu tiên để bạn có thể so sánh và tự đánh giá hiệu quả nghe của mình, trước khi đi sâu vào phân tích cách chọn lọc thông tin.
Question | Đáp án |
---|---|
21 | G |
22 | F |
23 | A |
24 | E |
25 | B |
26 | C |
27 | C |
28 | A |
29 – 30 | B – D (any order) |
Giải Thích Chuyên Sâu Đáp Án Đề Cambridge IELTS 15, Test 1, Listening Part 3: Personality Traits
Phần thi Nghe IELTS (IELTS Listening) đặc biệt là Part 3 thường tập trung vào các cuộc thảo luận học thuật, đòi hỏi thí sinh phải không chỉ nghe hiểu nội dung mà còn phải phân biệt quan điểm, thái độ của người nói. Chủ đề về đặc điểm tính cách và thứ tự sinh là một ví dụ điển hình, đòi hỏi sự tập trung cao độ vào từng chi tiết và từ khóa ngữ nghĩa. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích chi tiết từng câu hỏi để thấy rõ cách các chiến lược làm bài nghe được áp dụng trong thực tế.
Phân Tích Câu Hỏi Dạng Nối (Matching) 21-26
Các câu hỏi dạng nối trong IELTS Listening luôn là thử thách đối với nhiều thí sinh, yêu cầu khả năng liên kết thông tin nghe được với các lựa chọn cho sẵn. Để giải quyết hiệu quả dạng bài này, việc xác định rõ các từ khóa trong câu hỏi và tìm kiếm các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ diễn đạt ý tương đương trong bài nghe là vô cùng quan trọng.
Câu hỏi 21: Đứa con cả (Eldest Child)
Đối với câu hỏi này, từ khóa chính là “findings of previous research” (kết quả của những nghiên cứu trước đó) và “personality trait” (đặc điểm tính cách) của “eldest child” (đứa trẻ lớn tuổi nhất). Trong đoạn hội thoại, khi đề cập đến đứa con cả, người nói có thể đưa ra nhiều đặc điểm tính cách khác nhau. Điều quan trọng là phải nhận diện được đặc điểm nào trùng khớp với các lựa chọn được cung cấp.
Mặc dù ban đầu có thể nghe thấy “less well-adjusted” (kém khả năng điều chỉnh bản thân), nhưng tính cách này không có trong các lựa chọn. Sau đó, người nói đề cập rằng “some studies claimed that they were thought to be good at nurturing” (một số nghiên cứu cho rằng chúng được xem là rất giỏi trong việc chăm sóc). Từ “nurturing” này đồng nghĩa trực tiếp với “caring” (biết quan tâm, chăm sóc) – một trong những tính cách cá nhân được liệt kê, dẫn đến việc lựa chọn đáp án G. Đây là một ví dụ điển hình về việc tìm kiếm từ đồng nghĩa trong kỹ năng nghe IELTS.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tính Từ Sở Hữu: Khám Phá Cách Dùng Chuẩn Trong Tiếng Anh
- Cấu trúc, cách sử dụng thì Quá khứ đơn (Past simple)
- Sự Phát Triển Vượt Bậc Của Trường Học Qua Thời Gian
- Tổng Hợp Đề Thi Tiếng Anh Lớp 6 Học Kỳ 1 Kèm Đáp Án
- Chiến Lược Giải Đề IELTS Writing Hiệu Quả
Câu hỏi 22: Đứa con giữa (Middle Child)
Với đứa con giữa, từ khóa chính vẫn là những phát hiện từ nghiên cứu trước đó về đặc điểm tính cách. Bạn cần chú ý lắng nghe các tính từ miêu tả và so sánh chúng với các lựa chọn. Bài nghe cho thấy rằng “one traits that a lot of studies mention is that they are easier to get on with than older or younger siblings” (một đặc điểm mà nhiều nghiên cứu đề cập là chúng dễ hòa thuận hơn so với anh chị lớn hoặc em nhỏ).
Cụm từ “get on with” (hòa thuận với) mang ý nghĩa gần gũi với “co-operative” (chịu hợp tác) trong bảng tính cách. Ngoài ra, người nói còn bổ sung các mô tả như “eager to please” (có xu hướng làm hài lòng) và “helpful” (hay giúp đỡ), tất cả đều củng cố cho đặc điểm hợp tác này, khẳng định đáp án F là chính xác. Việc nhận diện các từ đồng nghĩa và cụm từ diễn đạt tương đương là chìa khóa để đạt điểm cao trong IELTS Listening Part 3.
Câu hỏi 23: Đứa con út (Youngest Child)
Khi phân tích về đứa con út, từ khóa quan trọng là nhận định của các nghiên cứu về tính cách cá nhân của chúng. Người nói có đề cập: “I’m the youngest in my family and I don’t recognize myself in any of the studies I’ve read about.” (Tôi là người trẻ nhất trong nhà và tôi không nhận ra được bản thân mình qua bất cứ nghiên cứu nào mà tôi từng đọc qua). Điều này dẫn dắt đến một câu sau đó với cấu trúc “be supposed to” (lẽ ra phải), “I’m supposed to have been a sociable and confident child who made friends easily” (tôi lẽ ra (theo nghiên cứu) phải là một đứa trẻ thích giao du kết bạn và tự tin, đứa mà dễ dàng kết bạn).
Mặc dù người nói thể hiện sự không đồng tình với nghiên cứu, nhưng cụm từ “sociable” (thích giao du) và “confident” (tự tin) rõ ràng tương đương với “outgoing” (hướng ngoại) trong bảng đặc điểm tính cách. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu các cấu trúc ngữ pháp như “be supposed to” để nắm bắt ý chính mà nghiên cứu đưa ra, ngay cả khi người nói không trực tiếp đồng tình với nó.
Câu hỏi 24: Anh chị em song sinh (Twins)
Khi đề cập đến các cặp sinh đôi, câu hỏi tập trung vào đặc điểm tính cách mà các nghiên cứu đã chỉ ra. Người nghe cần chú ý đến các tính từ được sử dụng để mô tả họ. Cụ thể, bài nghe nói rằng “a twin is likely to be shy in social situations” (một cặp sinh đôi nhiều khả năng sẽ cảm thấy ngại ngùng trong các tình huống xã hội).
Tính cách “shy” (ngại ngùng, rụt rè) trong các tình huống xã hội chính là một mô tả tương đương với từ “introverted” (hướng nội) được liệt kê trong bảng câu hỏi. Đây là một ví dụ rõ ràng về việc cần phải có vốn từ vựng phong phú để nhận diện các từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một đặc điểm tính cách.
Câu hỏi 25: Con một (Only Child)
Đối với “only children” (những đứa con một), từ khóa nhận biết đoạn thông tin trong bài nghe là cụm từ này. Bài nghe mô tả: “A lot of studies have branded them as loners who think the world revolves around them” (Nhiều nghiên cứu đã cho rằng chúng là những kẻ cô độc mà luôn nghĩ rằng thế giới xoay quanh bản thân mình). Mô tả này chính xác tương đương với tính cách “selfish” (ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân) trong bảng lựa chọn.
Ngoài ra, người nói còn đề cập đến từ “attention” (sự chú ý). Tuy nhiên, ngữ cảnh là “…they’ve never had to fight for their parents’ attention” (chúng chưa bao giờ phải đấu tranh giành lấy sự chú ý của bố mẹ), điều này trái ngược hoàn toàn với “attention-seeker” (người tìm kiếm sự chú ý) có trong bảng. Đây là một “bẫy” điển hình trong các bài thi nghe, yêu cầu thí sinh phải hiểu rõ ngữ cảnh của từ chứ không chỉ bắt từ khóa đơn lẻ.
Câu hỏi 26: Trẻ có anh chị lớn hơn nhiều tuổi (Children with much older siblings)
Đoạn thông tin liên quan đến câu hỏi này được nhận biết khi người nói đề cập đến “children with much older siblings” (trẻ em với những anh chị em lớn tuổi hơn rất nhiều so với chúng). Bài nghe tiếp tục mô tả: “A couple of studies mentioned that these children grow up more quickly and are expected to do basic things for themselves like getting dressed” (một vài nghiên cứu đã chỉ ra rằng những đứa trẻ này lớn lên nhanh chóng và được mong đợi sẽ có thể làm những việc cơ bản như thay đồ).
Mô tả này nhấn mạnh khả năng tự mình làm việc và trưởng thành sớm, rất gần nghĩa với tính cách “independent” (tự lập) trong bảng câu hỏi. Việc nhận diện các tình huống mà trẻ được kỳ vọng tự lo cho bản thân là dấu hiệu quan trọng để chọn đúng đáp án C.
Phân Tích Câu Hỏi Dạng Trắc Nghiệm (Multiple Choice) 27-28
Dạng câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu thí sinh chọn một hoặc nhiều đáp án từ các lựa chọn cho sẵn. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần không chỉ nghe hiểu thông tin mà còn phải nắm bắt được quan điểm của người nói, sự đồng tình hay phản đối của họ đối với một vấn đề nào đó.
Câu hỏi 27: Bằng chứng về thứ tự sinh và thành công học tập
Trong câu hỏi này, từ khóa cần chú ý là “evidence” (bằng chứng), “birth order” (thứ tự sinh), và “academic success” (thành công trong học tập). Mục tiêu là nắm bắt nhận xét của người nói về các bằng chứng liên quan đến mối quan hệ giữa thứ tự sinh và thành công trong học tập.
Khi bài nghe đề cập đến “the relationship between birth order and academic achievement” (mối quan hệ giữa thứ tự sinh và thành tựu học tập), người nói đưa ra một thông tin quan trọng: “Performances and intelligence tests declined slightly from the eldest child to his or her younger siblings.” (Hiệu suất và các bài kiểm tra trí thông minh sụt giảm nhẹ từ đứa trẻ lớn tuổi nhất đến những người em nhỏ hơn). Tuy nhiên, điểm mấu chốt để chọn đáp án C nằm ở câu tiếp theo: “what many of them didn’t take into consideration was family size.” (Điều mà nhiều nghiên cứu đã không xem xét là kích cỡ gia đình). Câu này chỉ ra rằng các nghiên cứu đã “neglect” (bỏ sót) một yếu tố quan trọng, từ đó khẳng định đáp án C là chính xác.
Câu hỏi 28: Điều ngạc nhiên về sự khác biệt kết quả học tập của con cả
Từ khóa chính ở đây là “Ruth think” (Ruth nghĩ rằng), yêu cầu bạn tập trung vào quan điểm cá nhân của Ruth. Câu hỏi tìm kiếm điều mà Ruth cho là ngạc nhiên về sự khác biệt trong kết quả học tập của những đứa con lớn nhất.
Đáp án đúng là A, thể hiện quan điểm của Ruth qua câu: “It’s that they benefit from being teachers for their younger siblings” (Đó là vì chúng hưởng lợi từ việc là những thầy/cô giáo cho những đứa em nhỏ tuổi hơn). Điều này cho thấy Ruth ngạc nhiên về việc con cả có lợi thế từ việc hướng dẫn các em. Một từ bẫy ở đây là “extra attention” (sự chú ý nhiều hơn) ứng với đáp án C. Tuy nhiên, đáp án C nói rằng “extra attention…makes little difference” (sự chú ý nhiều hơn này tạo ít sự khác biệt), điều này hoàn toàn trái ngược với ý của bài nghe đang tìm kiếm lý do chính dẫn đến sự khác biệt tích cực ở trẻ lớn nhất.
Phân Tích Câu Hỏi Dạng Lựa Chọn Đa Đáp Án 29-30
Dạng câu hỏi này đòi hỏi bạn phải chọn nhiều hơn một đáp án đúng, thường là hai. Điều này yêu cầu khả năng tổng hợp thông tin và xác định các điểm mà cả hai người nói đồng ý hoặc cùng đề cập.
Câu hỏi 29-30: Lợi ích của sự cạnh tranh giữa anh chị em
Các từ khóa chính cần được gạch chân là “sibling rivalry” (sự cạnh tranh giữa anh chị em), “speakers agree” (người nói đồng ý với nhau), và “valuable” (quý báu). Câu hỏi muốn biết những điều mà cả hai người nói đều đồng ý là hữu ích từ sự cạnh tranh anh chị em.
Khi một người hỏi “would you say sibling rivalry has been a useful thing for you?” (Bạn có nghĩ rằng mâu thuẫn giữa anh chị em là một điều có ích cho bạn?), đây là tín hiệu để tập trung lắng nghe. Người nói sau đó trả lời: “I think this has made me a stronger person.” (Tôi nghĩ điều này đã khiến tôi trở thành một người mạnh mẽ hơn) và “I know how to defend myself” (Tôi biết cách để bảo vệ bản thân tôi). Cụm từ “defend myself” này đồng nghĩa với “learning to stand up for oneself” (học cách bảo vệ bản thân), dẫn đến đáp án B.
Tiếp theo, người nói bổ sung: “we had to put up with each other” (Chúng tôi đã phải chịu đựng lẫn nhau) và “most of the time we coexisted amicably” (hầu hết thời gian thì chúng tôi cùng tồn tại hài hòa với nhau). Hai câu này đều mang ý nghĩa tương đương với “learning to be tolerant” (học cách chịu đựng), do đó đáp án D là chính xác. Một từ bẫy có thể xuất hiện là “apologized” (xin lỗi) trong câu “I would have died rather than apologized to him” (Tôi thà chết còn hơn xin lỗi anh ta). Tuy nhiên, câu này chỉ ra rằng người nói không học được bài học về việc xin lỗi, chứ không phải là một lợi ích từ sự cạnh tranh, vậy nên đáp án E không phù hợp.
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về IELTS Listening & Personality Traits
Để giúp bạn hiểu sâu hơn về phần thi nghe và chủ đề đặc điểm tính cách, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
- Chủ đề “Personality Traits” trong IELTS Listening thường xuất hiện ở phần nào?
Chủ đề về đặc điểm tính cách và các khía cạnh tâm lý xã hội thường xuất hiện ở Part 3 của IELTS Listening, nơi diễn ra cuộc hội thoại giữa 2-3 người về một chủ đề học thuật hoặc nghiên cứu. - Làm thế nào để nâng cao vốn từ vựng về tính cách trong tiếng Anh?
Bạn có thể học từ vựng theo nhóm chủ đề, sử dụng từ điển đồng nghĩa (thesaurus), đọc các bài báo, sách về tâm lý học hoặc các câu chuyện mô tả nhân vật. Thực hành sử dụng các từ này trong ngữ cảnh cụ thể cũng rất hiệu quả. - Chiến lược nào hiệu quả nhất khi làm bài Matching questions (câu hỏi nối) trong IELTS Listening?
Trước khi nghe, hãy đọc lướt qua tất cả các lựa chọn và gạch chân các từ khóa chính. Trong khi nghe, tập trung vào việc tìm kiếm các từ đồng nghĩa, cụm từ diễn đạt tương đương hoặc các ví dụ cụ thể minh họa cho các lựa chọn đó. - Tại sao việc hiểu ngữ cảnh lại quan trọng hơn việc chỉ bắt từ khóa đơn lẻ trong IELTS Listening?
Các bài nghe IELTS thường sử dụng “từ bẫy” (distractors) – những từ có vẻ liên quan nhưng nếu không hiểu ngữ cảnh sẽ dẫn đến lựa chọn sai. Hiểu ngữ cảnh giúp bạn phân biệt thông tin đúng với thông tin gây nhiễu, đặc biệt là khi nói về các tính cách cá nhân phức tạp. - Làm thế nào để phân biệt quan điểm của các diễn giả trong Part 3?
Hãy chú ý đến các cụm từ thể hiện quan điểm như “I think”, “In my opinion”, “I agree/disagree”, “It seems to me”. Luyện tập nghe các cuộc tranh luận hoặc thảo luận nhóm để quen với việc theo dõi luồng ý kiến của từng người. - Có bí quyết nào để cải thiện tốc độ xử lý thông tin khi nghe IELTS?
Luyện tập nghe chủ động với nhiều loại giọng điệu và tốc độ khác nhau. Tập trung vào việc nhận diện ý chính và các thông tin hỗ trợ thay vì cố gắng hiểu từng từ. Ghi chú nhanh các từ khóa trong lúc nghe cũng giúp ích rất nhiều. - Ngoài Cambridge IELTS 15, có cuốn sách nào khác hữu ích cho việc luyện nghe không?
Bộ sách Cambridge IELTS từ 1-18 đều là tài liệu luyện thi đáng tin cậy. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các nguồn nghe tiếng Anh học thuật như podcast, TED Talks, hoặc các bài giảng đại học. - Mối quan hệ giữa “thứ tự sinh” và “tính cách” có phải là một chủ đề phổ biến trong IELTS không?
Các chủ đề về tâm lý học, xã hội học, giáo dục như “thứ tự sinh” và “tính cách” là khá phổ biến trong IELTS Listening và Reading vì chúng liên quan đến nghiên cứu và quan điểm học thuật.
Việc luyện tập thường xuyên với các đề thi IELTS Listening từ bộ Cambridge, kết hợp với việc phân tích chi tiết từng câu trả lời như đã trình bày ở trên, sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện được các kỹ năng làm bài nghe cần thiết. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục kỳ thi IELTS và nâng cao năng lực tiếng Anh toàn diện.