Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản là vô cùng quan trọng. Một trong số đó phải kể đến cấu trúc support, một từ vựng đa nghĩa và linh hoạt thường được sử dụng để diễn đạt sự hỗ trợ, ủng hộ hoặc giúp đỡ ai đó, điều gì đó. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về ý nghĩa sâu sắc cùng cách sử dụng chính xác của từ khóa ngữ pháp này.
Support Là Gì? Định Nghĩa Tổng Quan
Từ “Support” /səˈpɔːt/ là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Khi là động từ, “support” thường mang nghĩa là hỗ trợ, ủng hộ, hoặc nâng đỡ. Ở dạng danh từ, nó biểu thị “sự hỗ trợ”, “sự ủng hộ” hay “sự nâng đỡ”. Việc hiểu rõ hai vai trò này là chìa khóa để vận dụng cấu trúc support một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp cũng như văn viết.
Ví dụ:
- Động từ: “My colleagues always support me in my projects.” (Các đồng nghiệp của tôi luôn ủng hộ tôi trong các dự án của mình.)
- Danh từ: “She received immense support from her family during her recovery.” (Cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ to lớn từ gia đình trong quá trình hồi phục.)
Chi Tiết Các Cấu Trúc Với Động Từ Support
Khi “support” được sử dụng như một động từ, nó tuân theo quy tắc chia thì thông thường và thường đứng sau chủ ngữ. Cấu trúc support phổ biến nhất là S + support + O, trong đó S là chủ ngữ và O là tân ngữ. Tuy nhiên, sắc thái ý nghĩa của từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, mang lại sự phong phú cho tiếng Anh.
Support Diễn Tả Sự Hỗ Trợ, Giúp Đỡ
Nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của động từ support là diễn đạt hành động giúp đỡ, hỗ trợ ai đó trong một công việc hay tình huống cụ thể, với mong muốn người đó đạt được thành công hoặc vượt qua khó khăn. Đây là ý nghĩa thường gặp trong cả giao tiếp hàng ngày và văn bản trang trọng. Hành động hỗ trợ này có thể là về tinh thần, kiến thức, hoặc sức lực.
Ví dụ:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Thành lập Câu Lạc Bộ Trường Học Hiệu Quả Nhất
- Khám Phá Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Đa Sắc Thái
- Phim Học Tiếng Anh Netflix: Luyện Chuẩn Như Người Bản Xứ
- Be able to: Cách dùng và ứng dụng linh hoạt trong ngữ pháp tiếng Anh
- Nắm Vững Các Cấu Trúc Propose Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- “Parents always strive to support their children in their academic pursuits.” (Cha mẹ luôn cố gắng hỗ trợ con cái trong việc học tập.)
- “The government has committed to support small businesses with new policies.” (Chính phủ đã cam kết giúp đỡ các doanh nghiệp nhỏ bằng những chính sách mới.)
- Một biến thể thường gặp là support someone in doing something, ví dụ: “He supported his sister in preparing for her university entrance exam.” (Anh ấy đã hỗ trợ em gái mình trong việc chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học.)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa hỗ trợ của động từ support trong tiếng Anh
Support Với Ý Nghĩa Ủng Hộ, Đồng Tình
Ngoài nghĩa giúp đỡ, động từ support còn được dùng để thể hiện sự tán thành, đồng tình với một ý kiến, quan điểm, hành động, hoặc một phong trào nào đó. Khi sử dụng với nghĩa này, “support” thể hiện lập trường của người nói đối với một vấn đề, cho thấy họ đứng về phía nào hay chấp nhận điều gì. Đây là một sắc thái quan trọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc cá nhân.
Ví dụ:
- “The community largely supports the initiative to build a new community center.” (Cộng đồng phần lớn ủng hộ sáng kiến xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.)
- “Many citizens support stricter environmental regulations to protect natural resources.” (Nhiều công dân tán thành các quy định môi trường chặt chẽ hơn để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)
- “I entirely support your decision to pursue your passion.” (Tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định theo đuổi đam mê của bạn.)
Support Dùng Để Cổ Vũ, Khuyến Khích
Cấu trúc support còn được dùng để biểu thị hành động cổ vũ, yêu thích, hoặc ủng hộ một người, một đội nhóm, một nghệ sĩ, hay một tổ chức cụ thể. Trong ngữ cảnh này, “support” mang ý nghĩa của sự hâm mộ, lòng trung thành, và mong muốn thấy đối tượng đó thành công hoặc phát triển. Điều này rất phổ biến trong các lĩnh vực như thể thao, âm nhạc, hoặc hoạt động xã hội.
Ví dụ:
- “We always support our national football team in every tournament.” (Chúng tôi luôn cổ vũ đội tuyển bóng đá quốc gia của mình trong mọi giải đấu.)
- “Millions of fans worldwide support this K-pop group since their debut.” (Hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới đã yêu thích nhóm nhạc K-pop này kể từ khi họ ra mắt.)
- “The local community actively supports the arts and culture scene.” (Cộng đồng địa phương tích cực khuyến khích lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa.)
Support Mang Nghĩa Chu Cấp Tài Chính
Một ý nghĩa khác của động từ support là nói về việc cung cấp tiền bạc hoặc các nhu yếu phẩm cần thiết (như quần áo, thức ăn) để duy trì cuộc sống cho ai đó. Đây là một khía cạnh quan trọng khi nói về trách nhiệm tài chính trong gia đình hoặc các mối quan hệ xã hội. Việc chu cấp này đảm bảo rằng người nhận có thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản của mình.
Ví dụ:
- “After graduation, his parents continued to support him financially until he found a stable job.” (Sau khi tốt nghiệp, bố mẹ anh ấy tiếp tục chu cấp tài chính cho anh ấy cho đến khi anh tìm được một công việc ổn định.)
- “Many charities worldwide support vulnerable communities by providing food and shelter.” (Nhiều tổ chức từ thiện trên thế giới trợ cấp cho các cộng đồng dễ bị tổn thương bằng cách cung cấp thức ăn và chỗ ở.)
- Ước tính, hàng triệu gia đình trên thế giới phụ thuộc vào một hoặc hai trụ cột chính để nuôi dưỡng các thành viên còn lại.
Minh họa ý nghĩa chu cấp tài chính của từ support
Support Và Khía Cạnh Nâng Đỡ Vật Lý
Cuối cùng, động từ support còn có thể được dùng với nghĩa đen là “nâng đỡ” hoặc “giữ cho không bị đổ/rơi” về mặt vật lý. Ý nghĩa này thường được áp dụng cho các cấu trúc, vật thể hoặc các bộ phận cơ thể. Đây là một nghĩa cụ thể nhưng quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như xây dựng, kỹ thuật, hoặc y học.
Ví dụ:
- “The strong pillars support the entire weight of the bridge.” (Những cột trụ vững chắc nâng đỡ toàn bộ trọng lượng của cây cầu.)
- “Proper shoes are essential to support your feet during long walks.” (Giày phù hợp rất cần thiết để nâng đỡ đôi chân của bạn trong những chuyến đi bộ dài.)
- “These beams are designed to support the roof against heavy snow.” (Những thanh xà này được thiết kế để chống đỡ mái nhà khỏi tuyết rơi dày.)
Cách Sử Dụng Danh Từ Support Trong Câu
Ngoài vai trò là động từ, “support” còn là một danh từ phổ biến, biểu thị “sự hỗ trợ”, “sự ủng hộ”, “sự trợ giúp”, hoặc “sự nâng đỡ” về tinh thần, vật chất, hay tài chính để một việc gì đó diễn ra thành công. Khi là danh từ, support có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, chẳng hạn làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho giới từ. Điều quan trọng là “support” với nghĩa này thường là danh từ không đếm được.
Các cấu trúc thông dụng với danh từ support bao gồm:
- provide/give support to someone: cung cấp sự hỗ trợ cho ai đó.
- receive support from someone: nhận được sự ủng hộ từ ai đó.
- in support of something: để ủng hộ cái gì đó.
Ví dụ:
- “The overwhelming support from her fans fueled her determination to continue.” (Sự ủng hộ áp đảo từ người hâm mộ đã tiếp thêm quyết tâm cho cô ấy tiếp tục.)
- “The organization offers vital support to homeless individuals in the city.” (Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ thiết yếu cho những người vô gia cư trong thành phố.)
- “Without your consistent support, this project would not have been completed on time.” (Nếu không có sự hỗ trợ kiên trì của bạn, dự án này sẽ không thể hoàn thành đúng thời hạn.)
Phân Biệt Support Với Các Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến
Trong tiếng Anh, có nhiều từ mang ý nghĩa tương tự như support, chẳng hạn như “help”, “assist”, “aid”. Mặc dù chúng đều có thể được dịch là “giúp đỡ” hoặc “hỗ trợ”, nhưng mỗi từ lại có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng, giúp làm phong phú thêm vốn từ của người học tiếng Anh.
- Help: Là từ phổ biến nhất và mang nghĩa chung chung nhất về sự giúp đỡ. Có thể là giúp đỡ về thể chất hoặc tinh thần, thường là trực tiếp và tức thời. “Help” có thể được dùng với cả danh từ và động từ.
- Ví dụ: “Can you help me carry this box?” (Bạn có thể giúp tôi mang cái hộp này không?)
- Assist: Thường mang ý nghĩa trang trọng hơn “help”, chỉ sự giúp đỡ trong một công việc hoặc hoạt động cụ thể, thường là bằng cách tạo điều kiện thuận lợi hoặc cung cấp thông tin.
- Ví dụ: “The assistant assisted the doctor during the operation.” (Trợ lý đã hỗ trợ bác sĩ trong cuộc phẫu thuật.)
- Aid: Là từ trang trọng nhất trong ba từ, thường ám chỉ sự giúp đỡ mang tính quy mô lớn, liên quan đến tài chính, vật chất, hoặc nhân đạo, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc cần sự can thiệp từ bên ngoài. “Aid” có thể là danh từ hoặc động từ.
- Ví dụ: “International organizations provide aid to disaster-stricken areas.” (Các tổ chức quốc tế cung cấp viện trợ cho các khu vực bị thiên tai.)
- Support: Như đã phân tích, “support” không chỉ là giúp đỡ mà còn là ủng hộ, chu cấp, hoặc nâng đỡ. Nó bao hàm cả khía cạnh tinh thần (ủng hộ một ý tưởng, một người) và vật chất (chu cấp tài chính, nâng đỡ vật lý). “Support” nhấn mạnh sự duy trì, củng cố hoặc khuyến khích.
- Ví dụ: “The community offered strong support for the new school.” (Cộng đồng đã đưa ra sự ủng hộ mạnh mẽ cho ngôi trường mới.)
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh, làm cho câu văn của mình trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Cấu Trúc Support
Để sử dụng cấu trúc support một cách hiệu quả và tự nhiên, người học tiếng Anh cần lưu ý một số điểm quan trọng. Việc nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Đầu tiên, hãy chú ý đến vai trò từ loại của “support”. Khi là động từ, nó cần được chia theo thì và chủ ngữ. Ví dụ, trong thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít, chúng ta phải dùng “supports”. Khi là danh từ, “support” thường là không đếm được trong nghĩa “sự hỗ trợ, ủng hộ”, vì vậy không thêm ‘s’ ở cuối hoặc dùng mạo từ ‘a/an’ với nó.
Thứ hai, hãy cẩn trọng với các giới từ đi kèm. Mặc dù “support” thường là ngoại động từ (theo sau là tân ngữ trực tiếp), nhưng khi nói về việc hỗ trợ ai đó làm gì, cụm “support someone in doing something” là cấu trúc chính xác. Việc sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi nghĩa hoặc khiến câu trở nên không tự nhiên.
Cuối cùng, luôn xem xét ngữ cảnh để chọn sắc thái nghĩa phù hợp của “support”. Như đã thảo luận, từ này có nhiều ý nghĩa từ giúp đỡ, ủng hộ quan điểm, cổ vũ, đến chu cấp tài chính hay nâng đỡ vật lý. Đảm bảo rằng nghĩa bạn muốn truyền tải khớp với ngữ cảnh đang nói đến. Ví dụ, việc nói “I support the roof” sẽ mang nghĩa khác hoàn toàn so với “I support my family”.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Support (FAQs)
1. “Support” là danh từ đếm được hay không đếm được?
“Support” thường là danh từ không đếm được khi mang nghĩa “sự giúp đỡ, sự ủng hộ”. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể là danh từ đếm được khi ám chỉ một vật thể cụ thể dùng để nâng đỡ (ví dụ: “The bridge has many supports”).
2. Có thể dùng “support for” thay vì “support to” không?
Có, cả “support for” và “support to” đều được sử dụng, nhưng với sắc thái hơi khác nhau. “Support for something/someone” thường ám chỉ sự ủng hộ, đồng tình với một ý tưởng, dự án, hoặc người nào đó. “Support to someone” thường chỉ hành động cung cấp sự giúp đỡ, hỗ trợ cho ai đó.
3. Phrasal verb nào đi với “support”?
“Support” không có nhiều phrasal verb riêng biệt như một số động từ khác. Tuy nhiên, nó thường kết hợp với giới từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa như “support by”, “support with” (khi là động từ) hoặc “in support of” (khi là danh từ).
4. “Support” có thể dùng để chỉ sự hỗ trợ về mặt tình cảm không?
Hoàn toàn có thể. “Support” thường được dùng để chỉ sự hỗ trợ tinh thần, động viên, hoặc an ủi. Ví dụ: “She received a lot of emotional support from her friends after the breakup.”
5. Sự khác biệt chính giữa “support” và “sustain” là gì?
“Support” thường liên quan đến việc giúp đỡ hoặc ủng hộ để một cái gì đó tồn tại, phát triển hoặc thành công. “Sustain” nhấn mạnh việc duy trì, nuôi dưỡng để một cái gì đó tiếp tục tồn tại theo thời gian, đặc biệt là trong bối cảnh khó khăn. Ví dụ, “Parents support their children” (giúp đỡ, nuôi dưỡng) còn “The pillars sustain the building” (duy trì sự vững chắc của tòa nhà).
6. Khi nào nên in đậm từ khóa trong bài viết?
Trong bài viết này, các từ khóa chính như “cấu trúc support”, “support”, và các từ đồng nghĩa/liên quan như “hỗ trợ”, “ủng hộ”, “chu cấp”, “nâng đỡ”, “giúp đỡ” được in đậm để tối ưu hóa SEO và giúp người đọc dễ dàng nhận diện các khái niệm quan trọng.
Cấu trúc ngữ pháp support là một phần không thể thiếu trong kho tàng tiếng Anh, mang đến nhiều ý nghĩa và cách dùng phong phú. Từ việc hỗ trợ một người bạn đến việc ủng hộ một quan điểm, hay chu cấp tài chính, từ này đều thể hiện vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp. Hy vọng qua bài viết chi tiết này từ Anh ngữ Oxford, bạn đã có thể nắm vững cấu trúc support và tự tin vận dụng nó một cách hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh của mình.