Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, nhiều người học thường cảm thấy bối rối trước sự tương đồng và khác biệt giữa các từ vựng. Cặp trợ động từ must và have to là một ví dụ điển hình, khi cả hai đều mang ý nghĩa “phải làm gì đó” nhưng lại ẩn chứa những sắc thái riêng biệt. Việc phân biệt must và have to chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và chuẩn xác, tránh những nhầm lẫn không đáng có trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng trường hợp sử dụng, giúp bạn nắm vững ngữ pháp quan trọng này.
Nguồn Gốc Và Vai Trò Của Động Từ Khuyết Thiếu Must Và Have To
Trong tiếng Anh, must và have to thuộc nhóm động từ khuyết thiếu (modal verbs) hoặc các cấu trúc tương đương động từ khuyết thiếu. Vai trò chính của chúng là bổ trợ cho động từ chính, diễn tả các ý nghĩa như sự bắt buộc, nghĩa vụ, sự cần thiết hoặc khả năng suy luận. Mặc dù cùng chung chức năng diễn tả “phải làm gì”, nguồn gốc và sắc thái của chúng lại khá khác biệt, điều này tạo nên sự nhầm lẫn cho không ít người học tiếng Anh, đặc biệt là ở những cấp độ ban đầu. Hơn 80% người học tiếng Anh khi mới tiếp cận thường gặp khó khăn trong việc xác định khi nào nên dùng must và khi nào nên dùng have to.
Cách Sử Dụng Từ Khuyết Thiếu Must
Động từ khuyết thiếu must được sử dụng phổ biến để thể hiện những nghĩa vụ hoặc sự cần thiết mang tính chủ quan, xuất phát từ quan điểm cá nhân người nói hoặc một quy tắc nội bộ. Nó cũng có thể dùng để diễn tả một suy luận logic với mức độ chắc chắn cao.
Must: Diễn Đạt Sự Bắt Buộc Cá Nhân Và Suy Luận Chắc Chắn
Khi sử dụng must ở dạng khẳng định, chúng ta thường muốn nhấn mạnh một điều gì đó là thật sự cần thiết hoặc quan trọng đối với người nói. Sự bắt buộc này thường xuất phát từ ý muốn, cảm xúc, hoặc nhận định của chính bản thân người đưa ra câu lệnh hoặc lời khuyên. Chẳng hạn, một người mẹ có thể nói “Con must làm bài tập về nhà ngay bây giờ” (nghĩa vụ từ người mẹ), hoặc “Anh ấy đã làm việc suốt 10 tiếng, anh ấy must rất mệt mỏi” (suy luận chắc chắn). Theo các nghiên cứu ngôn ngữ, must thường mang tính cá nhân hóa cao hơn trong cách diễn đạt.
Ví dụ minh họa cụ thể:
- In Vietnam, people must wear helmets when riding motorbikes for safety. (Ở Việt Nam, người dân phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy để đảm bảo an toàn. Đây là một quy định quan trọng được xã hội thừa nhận).
- You must try this cake; it’s absolutely delicious! (Bạn phải thử chiếc bánh này; nó ngon tuyệt vời! Đây là một lời khuyên mạnh mẽ từ người nói).
- She hasn’t eaten anything all day. She must be very hungry. (Cô ấy chưa ăn gì cả ngày. Cô ấy hẳn là rất đói. Đây là một suy luận có cơ sở).
Người học cần lưu ý rằng, động từ khuyết thiếu must thường chỉ được sử dụng ở thì hiện tại hoặc thì tương lai khi nói về sự bắt buộc. Nó không có dạng quá khứ để diễn tả nghĩa vụ đã xảy ra. Tuy nhiên, nó có thể đi kèm với have + P.P để diễn tả suy luận về một điều trong quá khứ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Tầm Giao Tiếp: Học Tiếng Anh Miễn Phí Với Cake
- Nắm Vững Bị Động Khách Quan Và Cấu Trúc Suggest Hiệu Quả
- Giải Mã WTH: Từ Lóng Phổ Biến Trong Tiếng Anh
- Bí Quyết Chinh Phục VSTEP Speaking Part 1 Chủ Đề Television
- Lỗi Choppy Sentence: Hiểu Rõ và Khắc Phục Hiệu Quả
Ví dụ về việc sử dụng must ở thì hiện tại và tương lai:
- You must finish this report by Friday. (Bạn phải hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.)
- We must leave early tomorrow to avoid traffic. (Chúng ta phải khởi hành sớm vào ngày mai để tránh tắc đường.)
Dạng Phủ Định Cấm Đoán Của Must: Must Not/Mustn’t
Dạng phủ định của must là must not hoặc viết tắt là mustn’t. Cấu trúc này mang ý nghĩa của sự cấm đoán tuyệt đối, một điều gì đó không được phép làm, thường là do quy định, luật lệ nghiêm ngặt, hoặc do nguy hiểm tiềm ẩn. Khi bạn thấy mustn’t, hãy hiểu rằng hành động đó bị nghiêm cấm. Điều này khác biệt hoàn toàn với “không cần phải làm gì”.
Ví dụ cụ thể về sự cấm đoán:
- Visitors must not feed the animals at the zoo. (Du khách không được phép cho động vật ở sở thú ăn. Đây là quy định nghiêm ngặt để bảo vệ động vật và du khách).
- You must not park your car here; it’s a no-parking zone. (Bạn không được phép đỗ xe ở đây; đây là khu vực cấm đỗ xe. Vi phạm sẽ bị phạt).
- Students must not cheat on the exam. (Học sinh không được phép gian lận trong kỳ thi. Đây là một quy tắc đạo đức và quy chế thi cử).
Cần phân biệt rõ ràng giữa mustn’t (cấm đoán) và don’t have to (không cần thiết). Đây là một trong những điểm khác biệt quan trọng nhất khi phân biệt must và have to.
Cách Sử Dụng Từ Khuyết Thiếu Have To
Trái ngược với must, have to thường được dùng để diễn tả sự bắt buộc mang tính khách quan, xuất phát từ các yếu tố bên ngoài như quy định, luật pháp, hoàn cảnh, hoặc ý kiến của người khác có thẩm quyền. Nó nhấn mạnh nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cần phải thực hiện.
Have To: Diễn Tả Sự Bắt Buộc Khách Quan Và Trách Nhiệm
Khi dùng have to ở dạng khẳng định, người nói thường muốn truyền tải rằng hành động đó là bắt buộc do một yếu tố bên ngoài, không phải là mong muốn chủ quan của bản thân. Chẳng hạn, một người học sinh nói “Tôi have to mặc đồng phục đến trường” (do quy định của trường), hoặc “Chúng tôi have to làm thêm giờ vì dự án đang gấp” (do hoàn cảnh công việc). Thống kê cho thấy, have to xuất hiện phổ biến hơn trong các tình huống yêu cầu sự tuân thủ các quy định chung.
Ví dụ minh họa:
- I have to work on Saturday because my boss scheduled me. (Tôi phải làm việc vào thứ Bảy vì sếp đã sắp xếp lịch cho tôi. Sự bắt buộc đến từ quy định của công ty/sếp).
- Drivers have to stop at a red light. (Người lái xe phải dừng lại khi gặp đèn đỏ. Đây là luật giao thông).
- Due to the heavy snow, we have to stay indoors today. (Do tuyết rơi dày, chúng tôi phải ở trong nhà hôm nay. Sự bắt buộc đến từ hoàn cảnh thời tiết).
Một điểm khác biệt lớn giúp phân biệt must và have to là have to có thể được chia theo các thì khác nhau: quá khứ (had to), hiện tại (have to/has to), và tương lai (will have to). Điều này giúp have to linh hoạt hơn rất nhiều trong việc diễn đạt nghĩa vụ ở các mốc thời gian khác nhau.
Thời thì | Chủ ngữ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hiện tại | I/You/We/They | have to + V (nguyên mẫu) | I have to submit the report by noon. (Tôi phải nộp báo cáo trước buổi trưa.) |
He/She/It | has to + V (nguyên mẫu) | She has to attend the meeting. (Cô ấy phải tham gia cuộc họp.) | |
Quá khứ | Tất cả | had to + V (nguyên mẫu) | We had to postpone our trip last month. (Chúng tôi đã phải hoãn chuyến đi tháng trước.) |
Tương lai | Tất cả | will have to + V (nguyên mẫu) | You will have to register for the course next week. (Bạn sẽ phải đăng ký khóa học vào tuần tới.) |
Dạng Phủ Định Diễn Tả Sự Không Cần Thiết: Don’t Have To
Dạng phủ định của have to là do not have to (hoặc don’t have to), does not have to (hoặc doesn’t have to), và did not have to (hoặc didn’t have to). Cấu trúc này mang ý nghĩa “không cần phải làm gì”, “không bắt buộc phải làm gì”. Nó khác hoàn toàn với must not (cấm đoán).
Ví dụ cụ thể:
- You don’t have to come if you’re busy. (Bạn không cần phải đến nếu bạn bận. Bạn có sự lựa chọn, không bắt buộc).
- She doesn’t have to wear a uniform on Fridays. (Cô ấy không cần phải mặc đồng phục vào các ngày thứ Sáu. Đây là quy định cho phép).
- We didn’t have to pay for the tickets because they were free. (Chúng tôi đã không cần phải trả tiền vé vì chúng miễn phí. Hành động không cần thiết trong quá khứ).
Phân biệt must và have to qua hình ảnh minh họa ngữ pháp
Điểm Khác Biệt Mấu Chốt Giữa Must Và Have To
Việc phân biệt must và have to trở nên rõ ràng nhất khi chúng ta xem xét sắc thái nghĩa của chúng trong dạng khẳng định và phủ định. Sự khác biệt này là nền tảng để sử dụng đúng ngữ pháp và truyền tải ý nghĩa chính xác.
Sự Khác Biệt Trong Dạng Khẳng Định (Obligation)
Khi cả must và have to đều diễn tả sự bắt buộc, điểm mấu chốt nằm ở nguồn gốc của sự bắt buộc đó:
- Must: Thể hiện sự bắt buộc mang tính chủ quan, đến từ cảm xúc, mong muốn, lời khuyên mạnh mẽ hoặc quan điểm của chính người nói. Nó thường mang ý nghĩa cá nhân và nội bộ. Ví dụ, “I must call my mother” (Tôi cảm thấy cần phải gọi mẹ).
- Have to: Thể hiện sự bắt buộc mang tính khách quan, đến từ các yếu tố bên ngoài như quy định, luật pháp, hoàn cảnh, hoặc ý kiến của người khác có thẩm quyền. Ví dụ, “I have to wear a suit to work” (Tôi phải mặc vest đi làm, do quy định công ty).
Dù trong một số trường hợp, chúng có thể được dùng thay thế cho nhau (đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ khi nghĩa vụ là hiển nhiên), nhưng việc hiểu rõ nguồn gốc bắt buộc giúp người học phân biệt must và have to một cách tinh tế hơn. Ví dụ, nếu bạn nói “I must lose weight”, đó là mục tiêu cá nhân của bạn. Nhưng nếu “My doctor told me I have to lose weight”, đó là lời khuyên từ một chuyên gia.
Sự Khác Biệt Trong Dạng Phủ Định (Prohibition vs. No Necessity)
Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất và tuyệt đối không thể nhầm lẫn khi phân biệt must và have to:
- Must not / Mustn’t: Diễn tả sự cấm đoán, tức là “không được phép làm gì”. Hành động đó là sai trái, nguy hiểm hoặc vi phạm quy định. Ví dụ: “You mustn’t touch that wire.” (Bạn không được chạm vào dây điện đó. Có thể gây nguy hiểm.)
- Do not have to / Don’t have to: Diễn tả sự không cần thiết, tức là “không bắt buộc phải làm gì”. Hành động đó là tùy chọn, không có nghĩa vụ hoặc không bắt buộc. Ví dụ: “You don’t have to pay for this.” (Bạn không cần phải trả tiền cái này. Nó miễn phí.)
Hai dạng phủ định này hoàn toàn khác biệt về ý nghĩa, và việc nhầm lẫn có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp. Một người có thể bị phạt vì không tuân thủ mustn’t, nhưng sẽ không sao nếu không thực hiện don’t have to.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Must Và Have To
Để thực sự nắm vững và phân biệt must và have to một cách tự tin, người học cần lưu ý thêm một số điểm quan trọng về thời thì, sắc thái trong ngữ cảnh và các lỗi thường gặp.
Khác Biệt Về Thời Thì Giữa Must Và Have To
Một trong những khác biệt cấu trúc đáng kể nhất giữa must và have to là khả năng chia thì của chúng.
- Must: Chỉ có thể dùng ở thì hiện tại và tương lai khi diễn tả nghĩa vụ. Để nói về nghĩa vụ trong quá khứ, chúng ta không dùng must mà phải dùng had to. Ví dụ, “I had to study hard for that exam last week” (Tôi đã phải học chăm chỉ cho kỳ thi đó vào tuần trước). Tuy nhiên, must vẫn có thể diễn tả suy luận về một điều trong quá khứ bằng cách dùng cấu trúc must have + V3/ed. Ví dụ, “He must have forgotten his keys” (Anh ấy chắc hẳn đã quên chìa khóa của mình).
- Have to: Rất linh hoạt và có thể được chia ở tất cả các thì: quá khứ (had to), hiện tại (have to/has to), và tương lai (will have to). Điều này khiến have to trở thành lựa chọn phổ biến hơn để diễn đạt nghĩa vụ trong các bối cảnh thời gian đa dạng.
Nuance Trong Ngữ Cảnh Giao Tiếp Hàng Ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, sắc thái của must và have to có thể rất tinh tế.
- Must thường được dùng khi người nói muốn thể hiện sự nhiệt tình, lời khuyên mạnh mẽ hoặc sự thuyết phục. Ví dụ: “You must visit Ha Long Bay when you come to Vietnam!” (Bạn nhất định phải thăm Vịnh Hạ Long khi đến Việt Nam!). Đây là một lời khuyên chân thành và đầy nhiệt huyết.
- Have to thường mang tính trung lập hơn, chỉ đơn thuần diễn tả một nghĩa vụ hoặc sự cần thiết. “I have to attend a meeting at 9 AM” (Tôi phải tham gia cuộc họp lúc 9 giờ sáng) là một thông báo về lịch trình, không có quá nhiều cảm xúc.
Một số người bản ngữ, đặc biệt là ở Mỹ, có xu hướng dùng have to thường xuyên hơn must trong giao tiếp thông thường, thậm chí cả khi đó là một nghĩa vụ chủ quan, vì have to nghe có vẻ ít trang trọng và mềm mỏng hơn.
Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Khi Phân Biệt Must Và Have To
Các lỗi phổ biến nhất khi phân biệt must và have to bao gồm:
- Sử dụng “must” ở thì quá khứ: Luôn nhớ rằng không có “musted” hoặc “did must”. Thay vào đó, hãy dùng had to.
- Nhầm lẫn “mustn’t” và “don’t have to”: Đây là lỗi nghiêm trọng nhất. “Mustn’t” là cấm, “don’t have to” là không cần. Hãy hình dung một bảng hiệu “Cấm hút thuốc” (You mustn’t smoke here) và một câu nói “Bạn không cần mang theo ô” (You don’t have to bring an umbrella, trời không mưa).
- Quá lạm dụng “must” khi “have to” phù hợp hơn: Nếu nghĩa vụ đến từ yếu tố bên ngoài (luật, quy định, công việc), hãy ưu tiên have to để bài nói tự nhiên hơn.
Để khắc phục, hãy luôn tự hỏi: “Sự bắt buộc này đến từ đâu? Từ bản thân tôi hay từ yếu tố bên ngoài?” và “Hành động này bị cấm hay chỉ là không cần thiết?”. Việc thực hành thường xuyên với các ví dụ thực tế sẽ giúp củng cố kiến thức này.
Bài Tập Thực Hành Để Nắm Vững Must Và Have To
Để củng cố kiến thức về cách phân biệt must và have to, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây.
Bài Tập 1: Điền Từ Thích Hợp Must, Must Not, Have To, Don’t Have To
- You _____________ cook because there is a lot of food in the fridge that we can just reheat them and enjoy.
- I__________ eat this kiwi cake because I am allergic to kiwis.
- My teacher told us that we ___________ show up before 7:15 a.m for the exam.
- I ___________ lose weight; otherwise, I won’t qualify for the upcoming health check-ups.
- My aunt, Hanh, has been working at a desk job for over 10 years; she _________ suffer from terrible backache.
Đáp án và giải thích:
- don’t / do not have to (không cần thiết vì đã có thức ăn).
- must not/ mustn’t (cấm đoán do dị ứng).
- have to/ had to (nghĩa vụ từ giáo viên, quy định).
- must (nghĩa vụ cá nhân để đủ điều kiện kiểm tra sức khỏe).
- must (suy luận chắc chắn về tình trạng sức khỏe).
Bài Tập 2: Chọn Từ Đúng Nhất Cho Mỗi Tình Huống
- You (must not/ don’t have to) __________ finish all your meals. That’s okay.
- My sister (must/ have to) _________ go to bed early. She has a shift early tomorrow and she can’t be late once more.
- Hoa can’t see very well. She (must/ have to) _________ wear glasses to be able to see who’s coming to her.
- It’s been a few delays. We (must/ have to) _________ set a date to meet for lunch soon.
- I (must/ have to) _________ go find my sister now. It’s urgent. She might have got lost in the forest.
- It’s raining outside. Loan (must/ have to) _________ take her umbrella to avoid getting wet.
- Mr. Quang is traveling abroad this summer, so he (must/ have to) _________ get his passport first.
Đáp án và giải thích:
- don’t have to (không cần thiết).
- must (nghĩa vụ cá nhân mạnh mẽ, sự cần thiết).
- has to (nghĩa vụ khách quan, do tình trạng mắt).
- have to (sự cần thiết do tình huống, có thể là lịch trình đã định).
- must (tình huống khẩn cấp, nghĩa vụ cá nhân mạnh mẽ).
- must (nghĩa vụ cá nhân, sự cần thiết để tránh bị ướt).
- has to (nghĩa vụ khách quan, điều kiện tiên quyết cho việc đi lại).
Bài Tập 3: Đọc Tình Huống Và Lựa Chọn Đáp Án Phù Hợp
- Everyone________ smoke in here. Smoking is not allowed.
A. must
B. mustn’t
C. has to
D. doesn’t have to - I _________ be late. It’s the most important meeting of the year.
A. must
B. mustn’t
C. have to
D. don’t have to - My friend has a terrible headache, so she _________ stay at this party.
A. must
B. mustn’t
C. has to
D. doesn’t have to - I can give you my car, so you _________ buy a new one.
A. must
B. mustn’t
C. have to
D. don’t have to - You ________ stop at the red light.
A. must
B. mustn’t
C. have to
D. don’t have to - Snow has blocked the roads. We _________ stay here until it’s cleared
A. must
B. mustn’t
C. have to
D. don’t have to - We ___________ cook more; there’s enough food.
A. must
B. mustn’t
C. have to
D. don’t have to
Đáp án và giải thích:
- B. mustn’t (cấm hút thuốc).
- B. mustn’t (không được phép đến muộn).
- D. doesn’t have to (không cần thiết phải ở lại).
- D. don’t have to (không cần thiết phải mua).
- C. have to (quy định giao thông, bắt buộc khách quan).
- C. have to (bắt buộc do hoàn cảnh bên ngoài).
- D. don’t have to (không cần thiết phải nấu thêm).
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và rõ ràng hơn về cách phân biệt must và have to, hai trợ động từ tưởng chừng giống nhau nhưng lại mang những sắc thái nghĩa rất riêng biệt trong tiếng Anh. Nắm vững những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin, chuẩn xác và tự nhiên hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy tiếp tục luyện tập để biến kiến thức này thành kỹ năng của mình nhé! Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford!
FAQs (Câu hỏi thường gặp)
-
Điểm khác biệt chính giữa must và have to là gì?
Must thường diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết mang tính chủ quan, xuất phát từ quan điểm hay cảm xúc của người nói. Have to lại thể hiện sự bắt buộc khách quan, do các yếu tố bên ngoài như quy định, luật lệ, hoặc hoàn cảnh. -
Khi nào thì chúng ta dùng “must”?
Chúng ta dùng must khi diễn tả một nghĩa vụ mạnh mẽ mà người nói cảm thấy cần thiết (ví dụ: I must study harder) hoặc để đưa ra một suy luận chắc chắn về điều gì đó (ví dụ: She must be tired after working all day). -
Khi nào thì chúng ta dùng “have to”?
Chúng ta dùng have to khi diễn tả một nghĩa vụ hoặc sự cần thiết phát sinh từ một quy tắc, luật lệ, hoàn cảnh bên ngoài, hoặc yêu cầu từ người khác có thẩm quyền (ví dụ: Students have to wear uniforms). -
“Must” có thể được sử dụng ở thì quá khứ không?
Không, must không có dạng quá khứ để diễn tả nghĩa vụ. Để nói về nghĩa vụ trong quá khứ, chúng ta dùng had to. Tuy nhiên, must have + V3/ed có thể dùng để suy luận về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. -
Dạng phủ định của “must” và “have to” khác nhau như thế nào?
Dạng phủ định của must là must not/mustn’t, mang ý nghĩa cấm đoán, không được phép làm gì. Dạng phủ định của have to là do not have to/don’t have to, có nghĩa là không cần phải làm gì, không bắt buộc. -
“Mustn’t” và “don’t have to” có thể thay thế cho nhau không?
Tuyệt đối không. Mustn’t diễn tả lệnh cấm (cấm đoán), trong khi don’t have to diễn tả sự không cần thiết (không bắt buộc). Ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. -
“Have to” luôn ám chỉ một nghĩa vụ từ bên ngoài phải không?
Đúng vậy, have to chủ yếu được dùng để ám chỉ nghĩa vụ hoặc sự cần thiết do các yếu tố khách quan, bên ngoài tác động. -
“Must” có thể diễn tả khả năng hoặc xác suất cao không?
Có, must có thể được sử dụng để diễn tả một suy luận logic hoặc khả năng rất cao rằng điều gì đó là đúng (ví dụ: He’s late; he must be stuck in traffic). -
Có sự khác biệt nào về cách sử dụng “must” và “have to” giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không?
Trong tiếng Anh Anh, must thường được dùng phổ biến hơn have to cho các nghĩa vụ cá nhân mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, have to thường được ưu tiên hơn trong nhiều ngữ cảnh, kể cả nghĩa vụ cá nhân, vì nó nghe có vẻ ít trang trọng và cứng nhắc hơn must. -
Làm thế nào để tránh nhầm lẫn khi sử dụng must và have to?
Hãy luôn tự hỏi nguồn gốc của sự bắt buộc (chủ quan hay khách quan) và ý nghĩa của dạng phủ định (cấm đoán hay không cần thiết) trước khi quyết định dùng must hay have to. Thực hành thường xuyên với các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn nắm vững hơn.