Chủ đề “Study” trong bài thi IELTS Speaking Part 1 là một trong những chủ đề có tần suất xuất hiện rất cao, do học vấn là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Việc thảo luận về trường học, các môn học hay phương pháp học tập đã trở nên quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Để chinh phục tốt phần thi này, thí sinh cần chuẩn bị kỹ lưỡng về vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành và các cấu trúc ngữ pháp hiệu quả.
Tầm Quan Trọng Của Chủ Đề Study Trong IELTS Speaking Part 1
Chủ đề về học tập (Study) luôn giữ vị trí nổi bật trong IELTS Speaking Part 1 vì nó gắn liền với trải nghiệm cá nhân của hầu hết mọi thí sinh. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay đã đi làm, ai cũng có câu chuyện riêng về con đường học vấn của mình. Điều này giúp giám khảo dễ dàng khai thác thông tin và tạo sự thoải mái cho thí sinh khi trả lời. Theo thống kê từ các kỳ thi gần đây, chủ đề này xuất hiện trong hơn 70% các bài thi Speaking Part 1, cho thấy tầm quan trọng của nó.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh và các cấu trúc câu linh hoạt liên quan đến IELTS Speaking chủ đề Study sẽ giúp bạn tự tin thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình. Một bài nói trôi chảy, có chiều sâu sẽ không chỉ ghi điểm về sự lưu loát mà còn thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng triển khai ý tưởng mạch lạc. Đây là cơ hội để bạn chứng minh mình có thể giao tiếp hiệu quả về một khía cạnh quen thuộc của cuộc sống, đồng thời thể hiện kỹ năng tiếng Anh học thuật cần thiết.
Các Từ Vựng Nâng Cao Cho IELTS Speaking Chủ Đề Study
Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Speaking chủ đề Study, việc sở hữu một kho tàng từ vựng tiếng Anh đa dạng và phù hợp là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những từ khóa và cụm từ quan trọng mà bạn nên ghi nhớ và luyện tập sử dụng một cách tự nhiên.
-
Academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj): thuộc về học thuật, liên quan đến giáo dục và nghiên cứu.
Ví dụ: The university is renowned for its strong academic programs. (Trường đại học nổi tiếng với các chương trình học thuật vững mạnh.) -
Assignment /əˈsaɪnmənt/ = Homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập được giao cho học sinh, sinh viên.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Ví dụ: I have a challenging assignment due next week, which requires extensive research. (Tôi có một bài tập khó cần nộp vào tuần tới, đòi hỏi phải nghiên cứu chuyên sâu.) -
Be admitted to /bi ədˈmɪtɪd tuː/ (verb phrase): được chấp nhận vào một trường học, tổ chức giáo dục.
Ví dụ: After months of anxious waiting, she was thrilled to be admitted to her dream university. (Sau nhiều tháng lo lắng chờ đợi, cô ấy rất vui mừng khi được nhận vào trường đại học mơ ước.) -
Broaden my knowledge /ˈbrɔːdən maɪ ˈnɒlɪdʒ/ (verb phrase): mở rộng, làm sâu sắc thêm kiến thức của bản thân.
Ví dụ: Traveling to different countries has significantly helped me broaden my knowledge about diverse cultures. (Du lịch đến các quốc gia khác nhau đã giúp tôi mở rộng kiến thức về các nền văn hóa đa dạng một cách đáng kể.) -
Classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp.
Ví dụ: I still keep in touch with many of my classmates from high school. (Tôi vẫn giữ liên lạc với nhiều bạn cùng lớp từ thời cấp ba.) -
Computer Science /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ (n): chuyên ngành khoa học máy tính.
Ví dụ: The demand for graduates in Computer Science has been steadily increasing in the tech industry. (Nhu cầu về sinh viên tốt nghiệp ngành Khoa học Máy tính đã tăng đều đặn trong ngành công nghệ.) -
Course /kɔːs/ (n): khóa học, một loạt các bài học về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: This advanced course in linguistics covers topics from phonetics to semantics. (Khóa học nâng cao về ngôn ngữ học này bao gồm các chủ đề từ ngữ âm học đến ngữ nghĩa học.) -
Economics /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (n): chuyên ngành kinh tế học.
Ví dụ: Studying Economics helps me understand the complexities of global financial markets. (Học Kinh tế học giúp tôi hiểu được sự phức tạp của thị trường tài chính toàn cầu.) -
Exam /ɪɡˈzæm/ (n): kỳ thi, bài kiểm tra đánh giá kiến thức.
Ví dụ: Students are currently preparing intensely for their final exams which determine their graduation. (Học sinh hiện đang chuẩn bị rất chuyên sâu cho kỳ thi cuối kỳ quyết định việc tốt nghiệp của họ.) -
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): kinh nghiệm, kiến thức hoặc kỹ năng thu được từ việc làm gì đó.
Ví dụ: Practical experience is often as valuable as theoretical knowledge in many professions. (Kinh nghiệm thực tế thường có giá trị ngang với kiến thức lý thuyết trong nhiều ngành nghề.) -
Field of study /fiːld əv ˈstʌdi/ (collocation): lĩnh vực chuyên môn hoặc ngành học.
Ví dụ: Her field of study is neuroscience, focusing on brain functions. (Lĩnh vực học của cô ấy là khoa học thần kinh, tập trung vào chức năng của não bộ.) -
Field trip /fiːld trɪp/ (n): chuyến đi thực tế, tham quan bên ngoài trường học nhằm mục đích giáo dục.
Ví dụ: Our class went on an exciting field trip to the local history museum. (Lớp chúng tôi đã có một chuyến đi thực tế thú vị đến bảo tàng lịch sử địa phương.) -
Freshman /ˈfreʃmən/ (n): sinh viên năm nhất đại học.
Ví dụ: As a freshman, I’m still adjusting to the demanding academic life at university. (Là sinh viên năm nhất, tôi vẫn đang thích nghi với cuộc sống học tập khắt khe ở đại học.) -
Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ (n): lễ tốt nghiệp, sự kiện kết thúc khóa học.
Ví dụ: Her family flew across the country to attend her graduation ceremony. (Gia đình cô ấy đã bay từ khắp nơi đến để tham dự lễ tốt nghiệp của cô.) -
Keep up with something /kiːp ʌp wɪð ˈsʌmθɪŋ/ (phrasal verb): theo kịp, duy trì tốc độ hoặc mức độ của cái gì.
Ví dụ: It’s challenging to keep up with the latest advancements in technology. (Thật khó để theo kịp những tiến bộ mới nhất trong công nghệ.) -
Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n): kiến thức, thông tin và kỹ năng thu được qua kinh nghiệm hoặc giáo dục.
Ví dụ: She possesses a profound knowledge of ancient history and philosophy. (Cô ấy sở hữu kiến thức sâu rộng về lịch sử cổ đại và triết học.) -
Learn (something) by heart /lɜːn baɪ hɑːt/ (idiom): học thuộc lòng một cách chính xác.
Ví dụ: For the poetry recitation, we had to learn several verses by heart. (Để ngâm thơ, chúng tôi phải học thuộc lòng nhiều câu thơ.) -
Learning process /ˈlɜːnɪŋ ˈprəʊses/ (collocation): quá trình học tập, bao gồm các giai đoạn tiếp thu, xử lý và lưu giữ thông tin.
Ví dụ: Active participation is crucial for an effective learning process. (Sự tham gia tích cực là rất quan trọng cho một quá trình học tập hiệu quả.) -
Lesson /ˈlesən/ (n): bài học, buổi học.
Ví dụ: Today’s lesson focused on complex mathematical equations. (Bài học hôm nay tập trung vào các phương trình toán học phức tạp.) -
Major /ˈmeɪdʒər/ (n): chuyên ngành học chính tại trường đại học.
Ví dụ: He decided to pursue Marketing as his major due to his interest in business. (Anh ấy quyết định theo đuổi Marketing làm chuyên ngành chính vì sự quan tâm của mình đến kinh doanh.) -
Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ (n): môn toán học.
Ví dụ: Excelling in Mathematics requires both logical thinking and consistent practice. (Xuất sắc trong môn Toán học đòi hỏi cả tư duy logic và luyện tập kiên trì.) -
Pedagogical /ˌpedəˈɡɒdʒɪkəl/ (adj): thuộc về sư phạm, liên quan đến phương pháp và nguyên tắc dạy học.
Ví dụ: Effective pedagogical skills are essential for inspiring young learners. (Kỹ năng sư phạm hiệu quả là cần thiết để truyền cảm hứng cho những người học trẻ tuổi.) -
Productive /prəˈdʌktɪv/ (adj): năng suất, hiệu quả trong công việc hoặc học tập.
Ví dụ: I feel most productive when I start my day early and have a clear plan. (Tôi cảm thấy năng suất nhất khi bắt đầu ngày mới sớm và có một kế hoạch rõ ràng.) -
Professor /prəˈfesər/ (n): giáo sư, giảng viên đại học.
Ví dụ: The new professor is known for his innovative research methods. (Vị giáo sư mới nổi tiếng với các phương pháp nghiên cứu đổi mới của mình.) -
Project /ˈprɒdʒekt/ (n): dự án, một nhiệm vụ hoặc công việc lớn.
Ví dụ: Our team collaborated on a complex research project for the science fair. (Nhóm chúng tôi đã hợp tác trong một dự án nghiên cứu phức tạp cho hội chợ khoa học.) -
Pursue /pəˈsjuː/ (v): theo đuổi một mục tiêu, sự nghiệp hoặc học vấn.
Ví dụ: Many students pursue higher education to gain specialized skills. (Nhiều sinh viên theo đuổi giáo dục đại học để có được các kỹ năng chuyên biệt.) -
Stay motivated /steɪ ˈməʊtɪveɪtɪd/ (phrase): duy trì động lực, giữ vững tinh thần học tập hoặc làm việc.
Ví dụ: Setting small, achievable goals can help you stay motivated throughout a long study period. (Đặt ra những mục tiêu nhỏ, có thể đạt được có thể giúp bạn duy trì động lực trong suốt một thời gian học dài.) -
Student /ˈstjuːdənt/ (n): học sinh/sinh viên.
Ví dụ: Every student at this institution has access to extensive online resources. (Mỗi sinh viên tại học viện này đều có quyền truy cập vào các tài nguyên trực tuyến phong phú.) -
Subject /ˈsʌbdʒekt/ (n): môn học trong chương trình giáo dục.
Ví dụ: My favorite subjects in school were literature and art history. (Các môn học yêu thích của tôi ở trường là văn học và lịch sử nghệ thuật.) -
Theoretical /ˌθɪəˈretɪkəl/ (adj): thuộc về lý thuyết, dựa trên các khái niệm và nguyên tắc hơn là thực hành.
Ví dụ: The course covers both theoretical concepts and practical applications. (Khóa học bao gồm cả các khái niệm lý thuyết và ứng dụng thực tế.) -
University /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ (n): trường đại học, tổ chức giáo dục bậc cao.
Ví dụ: After high school, she plans to attend a prestigious university abroad. (Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy dự định theo học một trường đại học danh tiếng ở nước ngoài.)
Chiến Lược Trả Lời Hiệu Quả Cho IELTS Speaking Chủ Đề Study
Để trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking chủ đề Study một cách ấn tượng và tự nhiên, bạn cần áp dụng các chiến lược cụ thể. Thay vì chỉ đưa ra câu trả lời ngắn gọn, hãy mở rộng ý tưởng và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của mình.
Đầu tiên, hãy sử dụng kỹ thuật PEE (Point – Elaboration – Example). Bắt đầu bằng cách đưa ra ý chính (Point), sau đó giải thích chi tiết hơn (Elaboration) và cuối cùng là đưa ra ví dụ cụ thể hoặc kinh nghiệm cá nhân (Example) để minh họa cho câu trả lời của bạn. Điều này giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu và thuyết phục hơn rất nhiều. Ví dụ, khi được hỏi “Do you like your major?”, thay vì chỉ nói “Yes, I do”, hãy thêm lý do và cảm xúc cá nhân.
Thứ hai, luôn cố gắng mở rộng câu trả lời bằng cách thêm các lý do, cảm xúc, kế hoạch tương lai hoặc quan điểm cá nhân. Đừng ngại chia sẻ thêm chi tiết về trải nghiệm học tập của bạn, những gì bạn thích hoặc không thích, hoặc những gì bạn mong đợi từ con đường học vấn của mình. Sử dụng các từ nối (linking words) như “However”, “Therefore”, “Moreover”, “In addition”, “For instance” để tạo sự mạch lạc và kết nối giữa các ý tưởng.
Cuối cùng, hãy tập trung vào cách phát âm và ngữ điệu. Dù vốn từ vựng của bạn có phong phú đến đâu, nếu phát âm không rõ ràng hoặc ngữ điệu đơn điệu, bài nói của bạn sẽ kém hấp dẫn. Luyện tập nói to, rõ ràng và sử dụng ngữ điệu tự nhiên để thể hiện cảm xúc và nhấn mạnh các điểm quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn giúp giám khảo dễ dàng theo dõi và đánh giá cao khả năng giao tiếp của bạn.
Phân Tích Các Câu Hỏi Thường Gặp Và Bài Mẫu Chi Tiết
Phần này sẽ đi sâu vào các câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Study, cung cấp các bài mẫu chi tiết và phân tích cách sử dụng từ vựng tiếng Anh và cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả.
Do you work or study?
I’m currently balancing my last year in Computer Science at the University of Information Technology with an internship at a startup, where I work four days each week. This often demands hard work; however, it provides valuable hands-on experience and prepares me for my future career in the tech industry. Việc kết hợp giữa học tập và làm việc thực tế giúp tôi tích lũy thêm kinh nghiệm quý báu và áp dụng những kiến thức đã học vào môi trường thực tế.
Do you like your job/study?
Yes, I enjoy my studies a lot. Even though the subjects are quite challenging, I believe that the learning process is very rewarding. This, in turn, will help me gain new knowledge and skills that I can apply in my future career. Tôi tìm thấy niềm vui trong việc vượt qua các thử thách học thuật và nhìn thấy sự tiến bộ của bản thân mỗi ngày, điều này giúp tôi duy trì động lực mạnh mẽ.
Why did you choose to do that type of work (or that job)?
I chose to pursue this type of work because it aligns perfectly with my major in medical studies. With my passion for caring for people of all ages combined with my love for continuous learning about human health, this profession is fulfilling to me. Tôi luôn cảm thấy hài lòng khi được đóng góp vào việc cải thiện sức khỏe cộng đồng, điều này chính là động lực lớn nhất để tôi theo đuổi con đường này.
Do you miss being a student?/ Do you enjoy being a student?
Yes absolutely. Being a student allows me to broaden my knowledge in subjects that I am interested in. Moreover, being surrounded by classmates and professors who share similar passions inspires me and creates a positive learning environment where I always feel supported. Tôi trân trọng những cơ hội được khám phá những ý tưởng mới và tham gia vào các hoạt động học thuật cùng bạn bè.
Do you plan to continue with your job in the future?
No, I don’t plan to continue in my entry-level position. Instead, I aim to advance to a higher role with better employee benefits, such as a supervisor or manager position. I believe seeking advancement will provide me with greater opportunities for growth and fulfillment in my career journey. Tôi luôn đặt mục tiêu phát triển và tìm kiếm những thách thức mới trong sự nghiệp của mình, để không ngừng nâng cao kỹ năng và kinh nghiệm.
Do you get on well with your colleagues/classmates?
I would say I get along well with my peers. We regularly assist each other with projects as well as challenging lessons, which helps us stay motivated and keep up with our coursework. Additionally, we have a lot of fun together, ensuring that we’re never bored and fostering a positive learning environment. Sự hỗ trợ lẫn nhau trong học tập và cuộc sống hàng ngày là yếu tố then chốt giúp chúng tôi cùng nhau tiến bộ.
Do you plan to get a job in the same field as your major?
Yes, absolutely. As a business major, I see immense value in pursuing a career in the field. Businesses are the backbone of the economy, and there’s a constant demand for skilled professionals who can drive growth and enhance efficiency. Therefore, there are promising prospects ahead in both the private and public sectors of this line of work. Tôi tin rằng việc áp dụng kiến thức học thuật vào thực tế sẽ mang lại nhiều cơ hội phát triển cá nhân và đóng góp cho xã hội.
Do you prefer to study in the morning or in the afternoon?
I tend to study in the morning because I’m an early bird. I find that the daylight makes me more productive and focused during this time, which allows me to absorb information more effectively. Furthermore, when I finish my homework before the afternoon, I feel more relaxed and have time to enjoy leisure activities like playing a sport. Buổi sáng thực sự là thời điểm lý tưởng để tôi học tập hiệu quả nhất, tận dụng được sự minh mẫn của trí óc sau một đêm nghỉ ngơi.
Một sinh viên đang học bài trên bàn, thể hiện sự tập trung vào việc học tập hiệu quả vào buổi sáng. Đây là hình ảnh minh họa cho câu hỏi về thói quen học tập trong IELTS Speaking chủ đề Study.
If you had the chance, would you change your job/major?
I don’t think so because changing my major could lead to more tuition and related expenses, which would be burdensome for me as a student. Additionally, I’ve studied diligently to be admitted to my dream major and university. Thus, I’m confident that I’ve made the right choice and look forward to a future in this field. Tôi đã đầu tư rất nhiều công sức và thời gian vào con đường học tập này, và tôi tin rằng đây là lựa chọn phù hợp nhất với bản thân.
What is the name of your college/ university and what is your major?
I’m currently a freshman enrolled at Ho Chi Minh City University of Education, and majoring in Education with a concentration in Mathematics. Việc học tại một trường đại học danh tiếng về sư phạm giúp tôi trang bị nền tảng vững chắc cho sự nghiệp giảng dạy trong tương lai, đặc biệt là trong lĩnh vực Mathematics đầy thử thách.
Is it a difficult major to study?
You can say it’s a challenging field of study. Sometimes I feel overwhelmed due to its heavy workload, which includes advanced math lessons, pedagogical knowledge, and group projects. It’s not something that can be learned by heart. However, it offers great opportunities for academic development and improves my essential soft skills. Dù có khó khăn, tôi tin rằng những thách thức này là cần thiết để tôi phát triển toàn diện, không chỉ về kiến thức mà còn về kỹ năng mềm.
What do you like about your major?
One aspect I particularly enjoy about my studies is the emphasis on hands-on learning. Hospitality Management is one of the majors that offers students practical experience through internships and field trips. This approach helps us apply theoretical knowledge to actual industry settings, making the learning process engaging and relevant. Tôi thực sự đánh giá cao việc được thực hành và trải nghiệm thực tế, điều này giúp tôi hiểu sâu hơn về ngành nghề mình đang theo đuổi.
What subjects are you studying?
As an Economics major, I’m studying a range of subjects including microeconomics, macroeconomics, statistics, and financial analysis. These courses provide me with a comprehensive understanding of economic principles and skills necessary for analyzing and interpreting economic data. Mỗi môn học đều mở ra những cánh cửa mới về kiến thức và cách nhìn nhận thế giới xung quanh tôi.
What do you dislike about your school?
What I dislike about my school is the limited number of study spaces. During busy periods, these areas can quickly become crowded and lack quiet spots. This is quite frustrating, especially when I need to concentrate on studying for important assignments or exams. Việc tìm một không gian yên tĩnh để học tập và tập trung làm bài tập lớn đôi khi là một thách thức, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập của tôi.
What are you going to do when you graduate?
I aim to secure a job as a hotel manager upon graduation. My goal is to work in a dynamic environment where each day brings new challenges and opportunities to learn and grow in my career. I also look forward to building a strong network by meeting new guests, industry professionals, and suppliers. Tôi tin rằng với những kiến thức và kinh nghiệm đã tích lũy trong quá trình học tập, tôi sẽ đạt được mục tiêu này.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Trả Lời Chủ Đề Study Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình luyện tập và thi IELTS Speaking chủ đề Study, thí sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể ảnh hưởng đến band điểm. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể phần thi của mình.
Một lỗi thường gặp là đưa ra câu trả lời quá ngắn gọn, không có sự mở rộng ý tưởng. Ví dụ, khi được hỏi “Do you like your major?”, thí sinh chỉ trả lời “Yes, I do” mà không giải thích thêm. Để khắc phục, hãy luôn nghĩ đến việc bổ sung lý do, ví dụ, hoặc cảm xúc cá nhân. Hãy tưởng tượng bạn đang kể một câu chuyện ngắn, mỗi câu trả lời là một phần của câu chuyện đó. Việc này sẽ giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn và đạt được điểm cao hơn cho sự trôi chảy và mạch lạc.
Lỗi thứ hai là lặp lại từ vựng tiếng Anh quá nhiều hoặc sử dụng từ ngữ đơn giản. Thay vì chỉ dùng đi dùng lại từ “study” hoặc “learn”, hãy đa dạng hóa vốn từ vựng của mình bằng các từ đồng nghĩa như “pursue education”, “acquire knowledge”, “engage in academic activities”. Đồng thời, cố gắng lồng ghép các từ vựng nâng cao hoặc idioms phù hợp vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng từ ngữ đó một cách tự nhiên và chính xác, tránh việc “nhồi nhét” từ khó mà không hiểu rõ nghĩa.
Cuối cùng, việc thiếu sự kết nối giữa các ý tưởng là một vấn đề phổ biến khác. Nhiều thí sinh đưa ra các câu trả lời rời rạc mà không có các từ nối (linking words) hay cấu trúc ngữ pháp phức hợp để liên kết chúng lại. Hãy luyện tập sử dụng các cụm từ như “on the one hand, on the other hand”, “however”, “therefore”, “in addition to this”, “as a result” để tạo sự liên kết logic cho bài nói của mình. Điều này không chỉ giúp bài nói của bạn trở nên trôi chảy hơn mà còn thể hiện khả năng tổ chức ý tưởng một cách mạch lạc, một yếu tố quan trọng trong tiêu chí Coherence and Cohesion của IELTS Speaking.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về IELTS Speaking Chủ Đề Study
1. Chủ đề Study trong IELTS Speaking Part 1 có thường xuyên xuất hiện không?
Chủ đề Study là một trong những chủ đề xuất hiện rất thường xuyên trong IELTS Speaking Part 1, vì đây là một khía cạnh quen thuộc trong cuộc sống của hầu hết mọi thí sinh. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong phần thi.
2. Làm thế nào để mở rộng câu trả lời cho chủ đề Study?
Để mở rộng câu trả lời, bạn có thể áp dụng nguyên tắc PEE (Point – Elaboration – Example): đưa ra ý chính, giải thích chi tiết hơn và sau đó cung cấp ví dụ hoặc kinh nghiệm cá nhân. Bạn cũng có thể thêm cảm xúc, lý do hoặc kế hoạch tương lai liên quan đến việc học tập của mình.
3. Nên dùng những từ vựng nào để ghi điểm cao?
Nên sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến học thuật, giáo dục, chuyên ngành, và phương pháp học tập. Ví dụ như “academic”, “assignment”, “major”, “field of study”, “learning process”, “broaden my knowledge”, “stay motivated”, “pedagogical skills”. Quan trọng là phải sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.
4. Có nên học thuộc lòng câu trả lời mẫu không?
Không nên học thuộc lòng toàn bộ câu trả lời mẫu, vì điều này có thể khiến bài nói của bạn trở nên thiếu tự nhiên và khó ứng biến. Thay vào đó, hãy tham khảo các bài mẫu để học cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Luyện tập biến đổi câu trả lời mẫu cho phù hợp với kinh nghiệm cá nhân của bạn.
5. Làm sao để phát âm tốt hơn khi nói về chủ đề Study?
Hãy luyện tập phát âm chuẩn các từ vựng tiếng Anh quan trọng trong chủ đề này. Nghe các bản ghi âm của người bản xứ và cố gắng bắt chước ngữ điệu. Ghi âm lại bài nói của mình và so sánh để nhận ra lỗi sai. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phát âm.
6. Khi nào nên dùng các từ nối (linking words)?
Bạn nên dùng các từ nối để kết nối các ý tưởng và câu văn, giúp bài nói trở nên mạch lạc và trôi chảy hơn. Ví dụ: “However”, “Therefore”, “Moreover”, “In addition”, “For instance”, “On the other hand”. Sử dụng chúng một cách hợp lý sẽ nâng cao điểm cho tiêu chí Coherence and Cohesion.
7. Tôi có thể nói về kinh nghiệm học tập từ quá khứ không?
Hoàn toàn có thể. Khi trả lời các câu hỏi về học tập, bạn có thể đề cập đến kinh nghiệm từ thời cấp 2, cấp 3, hay đại học. Điều này giúp câu trả lời của bạn phong phú và chân thực hơn. Hãy linh hoạt kể về quá khứ, hiện tại và dự định tương lai liên quan đến học vấn.
8. Làm sao để cải thiện sự tự tin khi nói?
Luyện tập thường xuyên là chìa khóa. Hãy tìm một người bạn hoặc gia sư để thực hành. Ghi âm lại bài nói của bạn và tự đánh giá. Chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng tiếng Anh và ý tưởng cũng sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với giám khảo trong bài thi IELTS Speaking.
Chủ đề “Study” là một trong những nền tảng quan trọng trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, cùng với khả năng triển khai ý tưởng mạch lạc và tự nhiên, sẽ giúp bạn ghi điểm cao. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những chiến lược đã được chia sẻ để tự tin chinh phục phần thi này. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình luyện thi IELTS bài bản và hiệu quả, hãy khám phá các khóa học tại Anh ngữ Oxford để được hỗ trợ tối đa trên hành trình đạt được band điểm mong muốn.