Trong kỳ thi IELTS Speaking, câu hỏi về môn học tiếng Anh bạn đang theo học hoặc đã học là một chủ đề quen thuộc, thường xuất hiện ở Part 1. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và cách triển khai ý tưởng sẽ giúp bạn tự tin thể hiện khả năng giao tiếp của mình, tạo ấn tượng tốt với giám khảo ngay từ những phút đầu tiên. Bài viết này sẽ cung cấp chiến lược toàn diện để bạn chinh phục chủ đề này một cách hiệu quả.
Hiểu Rõ Bố Cục Trả Lời “What Subject Are You Studying?”
Để xây dựng một câu trả lời hoàn chỉnh và mạch lạc cho câu hỏi “What subject are you studying?”, việc áp dụng một bố cục rõ ràng là rất quan trọng. Điều này giúp bạn trình bày ý tưởng một cách logic và dễ hiểu, đồng thời thể hiện sự chuẩn bị chu đáo. Bạn có thể bắt đầu bằng việc đưa ra câu trả lời trực tiếp, sau đó mở rộng thông tin bằng các chi tiết cụ thể và cảm xúc cá nhân.
Lợi Ích Của Việc Trả Lời Trực Tiếp Ban Đầu
Khi được hỏi về môn học tiếng Anh bạn đang theo học, bước đầu tiên và quan trọng nhất là đưa ra câu trả lời trực tiếp, ngắn gọn. Ví dụ, bạn có thể nói: “The subject I’m currently studying is Biology” hoặc “Well, among all the subjects I’m taking, Mathematics is the one I’m most invested in.” Cách trả lời này giúp giám khảo nhanh chóng nắm bắt được thông tin cốt lõi, tạo tiền đề cho việc mở rộng câu chuyện sau đó. Nó cũng thể hiện khả năng phản xạ nhanh và sự tự tin của thí sinh trong giao tiếp. Một câu trả lời thẳng thắn ngay từ đầu còn giúp bạn định hình được trọng tâm của phần tiếp theo, tránh lạc đề và duy trì sự tập trung vào chủ đề chính.
Kỹ Thuật Mở Rộng Câu Trả Lời Hiệu Quả Với 5W1H
Sau khi đã nêu tên ngành học hoặc môn học chính, bạn nên mở rộng câu trả lời bằng cách khai thác phương pháp 5W1H (What, When, Where, Why, Who, How). Phương pháp này khuyến khích bạn đi sâu vào chi tiết, cung cấp thêm thông tin thú vị và cá nhân hóa câu trả lời. Chẳng hạn, bạn có thể nói về “What” – nội dung cụ thể bạn được học trong môn đó, ví dụ như “In my Biology courses, I’ve been learning all about the fundamental processes and structures that sustain living organisms, from the microscopic level of cells and molecules all the way up to entire ecosystems.” Hoặc bạn có thể đề cập đến “How” – phương pháp học tập bạn áp dụng để đạt hiệu quả cao với môn học đó, hay “Why” – lý do bạn chọn học môn này. Việc chọn lọc 1-2 yếu tố trong 5W1H để mở rộng là đủ để tạo chiều sâu mà không làm câu trả lời quá dài dòng.
Diễn Đạt Cảm Xúc Cá Nhân Về Ngành Học
Bên cạnh việc cung cấp thông tin khách quan, việc lồng ghép cảm xúc cá nhân vào câu trả lời sẽ giúp bạn tạo sự kết nối với giám khảo và làm cho phần trình bày trở nên sinh động hơn. Bạn có thể chia sẻ những gì bạn thực sự yêu thích, điều gì khiến bạn đam mê hoặc đôi khi là những thử thách bạn gặp phải với khóa học đó. Ví dụ, bạn có thể nói: “What I really enjoy about Biology is the hands-on learning experience. We get to conduct experiments in the lab, and go on field trips to observe organisms in their natural habitats.” Điều này không chỉ thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt mà còn cho thấy bạn là một người có chiều sâu cảm xúc và suy nghĩ. Việc diễn đạt cảm xúc cá nhân một cách chân thật sẽ khiến câu trả lời của bạn trở nên độc đáo và đáng nhớ hơn.
Bộ Từ Vựng Phong Phú Cho Chủ Đề Học Tập
Việc sở hữu một kho từ vựng đa dạng và phong phú là chìa khóa để bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên khi nói về chủ đề môn học. Từ vựng không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi trực tiếp mà còn hỗ trợ bạn mở rộng, miêu tả chi tiết các khía cạnh liên quan đến học vấn và ngành học.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Thảm Họa Thiên Nhiên: Hiểu Rõ và Chuẩn Bị Để Bảo Vệ Cộng Đồng
- Nắm Vững Cách Đọc Số Thập Phân Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Tổng Hợp Tên Cửa Hàng Tiếng Anh Hay Và Thu Hút Nhất
- Nắm Vững Chiến Lược “It Depends” Hiệu Quả Cho IELTS Speaking
- Nâng Cao Từ Vựng Phát Minh Tiếng Anh Hiệu Quả
Các Nhóm Môn Học Phổ Biến và Ứng Dụng
Để mô tả các môn học, bạn có thể phân loại chúng thành các nhóm lớn. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng gọi tên mà còn cho thấy bạn có cái nhìn tổng quát về hệ thống giáo dục. Các nhóm môn học phổ biến bao gồm Sciences (các môn khoa học tự nhiên như Sinh học, Hóa học, Vật lý), Humanities (các môn xã hội như Lịch sử, Địa lý, Văn học), Social Sciences (Khoa học xã hội như Tâm lý học, Xã hội học, Kinh tế), Applied Sciences (Khoa học ứng dụng như Kỹ thuật, Y tế) và Arts and Humanities (Nghệ thuật và nhân văn như Âm nhạc, Hội họa). Việc sử dụng các nhóm từ này giúp bạn khái quát hóa và tránh việc liệt kê quá nhiều môn học nhỏ lẻ, làm cho câu trả lời trở nên mạch lạc và có cấu trúc hơn. Hiểu rõ các nhóm này cũng giúp bạn dễ dàng liên hệ giữa môn học mình đang theo với một bức tranh giáo dục rộng lớn hơn.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Sciences | Danh từ | /ˈsaɪənsɪz/ | Các môn khoa học. VD: sinh học, hóa học, vật lý, toán,… |
Humanities | Danh từ | /hjuːˈmænɪtiz/ | Các môn xã hội. VD: lịch sử, địa lý, văn học, ngôn ngữ. |
Social Sciences | Danh từ | /ˌsoʊʃəl ˈsaɪənsɪz/ | Các môn khoa học xã hội. VD: tâm lý học, xã hội học, kinh tế, chính trị,… |
Applied Sciences | Danh từ | /əˌplaɪd ˈsaɪənsɪz/ | Các môn khoa học ứng dụng. VD: kỹ thuật, y tế, kiến trúc, giáo dục. |
Arts and Humanities | Danh từ | /ɑrts ænd hjuːˈmænɪtiz/ | Các môn nghệ thuật và nhân văn. VD: Âm nhạc, hội họa, điện ảnh, sân khấu, … |
Từ Vựng Về Môn Học Cụ Thể Ở Các Cấp Độ
Việc nắm vững tên các môn học cụ thể là điều cần thiết. Có sự khác biệt nhất định giữa các môn học phổ biến ở trường phổ thông và các môn chuyên ngành ở cấp đại học. Ở trường phổ thông, bạn có thể nhắc đến Literature (Văn học), Maths (Toán), History (Lịch sử), Geography (Địa lý), Physics (Vật lý), Chemistry (Hóa học), Biology (Sinh học), Physical Education (Thể dục) hoặc Information Technology (Tin học). Đối với cấp đại học, từ vựng sẽ chuyên sâu hơn với các môn như Philosophy (Triết học), Political Economy (Kinh tế chính trị), Psychology (Tâm lý học) hay Probability and Statistics (Xác suất thống kê). Việc sử dụng đúng tên môn học sẽ giúp bạn ghi điểm về tính chính xác và sự am hiểu về hệ thống giáo dục.
Chỉ các môn học ở trường học
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Literature | Danh từ | /ˈlɪtərətʃər/ | Môn văn |
Maths | Danh từ | /mæθs/ | Môn toán |
Fine art | Danh từ | /faɪn ɑrt/ | Môn mỹ thuật |
History | Danh từ | /ˈhɪstəri/ | Môn lịch sử |
Geography | Danh từ | /dʒiˈɒgrəfi/ | Môn địa lý |
Physics | Danh từ | /ˈfɪzɪks/ | Môn vật lý |
Chemistry | Danh từ | /ˈkɛmɪstri/ | Môn hóa học |
Biology | Danh từ | /baɪˈɒlədʒi/ | Môn sinh học |
Technology | Danh từ | /tekˈnɒlədʒi/ | Môn công nghệ |
Physical Education | Danh từ | /ˌfɪzɪkəl ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ | Môn thể dục |
Civic Education | Danh từ | /ˌsɪvɪk ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ | Môn giáo dục công dân |
Information Technology | Danh từ | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tekˈnɒlədʒi/ | Môn tin học |
National defense and security education | Danh từ | /ˌnæʃənəl dɪˈfɛns ænd sɪˌkjʊərɪti ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ | Môn giáo dục quốc phòng |
Chỉ các môn học ở đại học
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Philosophy | Danh từ | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học |
Political Economy | Danh từ | /pəˌlɪtɪkəl iˈkɒnəmi/ | Kinh tế chính trị |
Scientific Socialism | Danh từ | /ˌsaɪənˌtɪfɪk ˈsoʊʃəˌlɪzəm/ | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
History of the Communist Party of Vietnam | Danh từ | /ˈhɪstəri əv ðə ˌkɒmjʊnɪst ˈpɑːrti əv ˌvjɛtˈnɑːm/ | Lịch sử Đảng |
Ho Chi Minh’s ideology | Danh từ | /hoʊ ʧi mɪn(h)z aɪˈdɪəˌlədʒi/ | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
General Jurisprudence | Danh từ | /ˌdʒenərəl ˌʤʊərɪsˈpruːdəns/ | Pháp luật đại cương |
Psychology | Danh từ | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý |
Probability and Statistics | Danh từ | /ˌprɒbəˈbɪləti ənd stəˈtɪstɪks/ | Xác suất thống kê |
Miêu Tả Đặc Điểm Môn Học Với Tính Từ Chuyên Sâu
Để làm cho câu trả lời của bạn thêm phần thuyết phục và chuyên nghiệp, hãy sử dụng các tính từ để miêu tả đặc điểm của môn học tiếng Anh hoặc bất kỳ môn học nào khác. Những tính từ này giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về nội dung và tính chất của môn học đó. Ví dụ, bạn có thể dùng Analytical (phân tích) để nói về các môn khoa học, Comprehensive (toàn diện) để chỉ một giáo trình bao quát nhiều khía cạnh, hay Thought-provoking (kích thích tư duy) để miêu tả những chủ đề gợi mở. Các tính từ như Engaging (hấp dẫn), Theoretical (mang tính lý thuyết), Practical (thực tiễn), Interdisciplinary (liên ngành), Specialized (chuyên môn) và Innovative (sáng tạo) cũng rất hữu ích để diễn đạt sự đa dạng trong cách tiếp cận và học tập.
Từ vựng và Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Analytical (tính từ) | /ˌæn.ə.lɪ.tɪ.kəl/ | Phân tích | The professor encouraged students to develop analytical reasoning skills by solving complex problems and analyzing data. |
Comprehensive (tính từ) | /ˌkɒm.prɪ.hen.sɪv/ | Toàn diện | The textbook covered comprehensive course material, including both theoretical and practical aspects of the subject. |
Thought-provoking (tính từ) | /θɔːt.prə.vəʊ.kɪŋ/ | Kích thích sự suy nghĩ | The teacher encouraged thought-provoking questions by asking students to think critically about the material and its applications. |
Engaging (tính từ) | /ɪn.ˈɡeɪ.dʒɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn | The instructor fostered engaging classroom discussions by using interactive activities and encouraging student participation. |
Theoretical (tính từ) | /ˌθɪə.rə.tɪ.kəl/ | Mang tính lý thuyết | The student needed to grasp theoretical foundations of the subject before moving on to more advanced topics. |
Practical (tính từ) | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | Thực tiễn, thiết thực | The course emphasized applying practical skills, such as data analysis and problem-solving, to real-world scenarios. |
Interdisciplinary (tính từ) | /ˌɪn.tə.dɪ.sɪ.plɪ.nər.i/ | Liên ngành | The project required combining interdisciplinary perspectives from multiple fields, including biology, chemistry, and physics. |
Specialized (tính từ) | /ˈspeʃ.əl.aɪzd/ | Chuyên môn, chuyên sâu | The student decided to pursue specialized coursework in artificial intelligence to gain a deeper understanding of the field. |
Innovative (tính từ) | /ˌɪn.ə.veɪ.dɪv/ | Sáng tạo, đổi mới | The teacher adopted innovative teaching methods, such as gamification and virtual reality, to engage students and improve learning outcomes. |
Xây Dựng Mẫu Câu Trả Lời Tự Nhiên Và Lôi Cuốn
Việc học thuộc lòng các mẫu câu là một cách hiệu quả để bạn làm quen với cấu trúc và ngữ điệu trong tiếng Anh. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ cách vận dụng chúng một cách linh hoạt, sao cho câu trả lời trở nên tự nhiên và phản ánh đúng suy nghĩ của bản thân. Việc kết hợp các mẫu câu trả lời trực tiếp với những câu thể hiện cảm xúc sẽ giúp bài nói của bạn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn đầy tính cá nhân.
Các Khung Câu Trả Lời Trực Tiếp Chuẩn Xác
Để bắt đầu câu trả lời về môn học tiếng Anh một cách suôn sẻ, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trực tiếp và linh hoạt. Những mẫu câu này không chỉ giúp bạn trả lời đúng trọng tâm mà còn tạo ấn tượng về sự tự tin ngay từ đầu. Ví dụ, bạn có thể dùng “The subject I’m currently studying is…” để giới thiệu môn học hiện tại, hoặc “As a university student, the main subject I’m focusing on is…” để nhấn mạnh vào ngành học chính ở đại học. Những cách diễn đạt khác như “Among all the subjects I’m taking, Chemistry is the one that I’m the most invested in” hay “While I’m taking a diverse range of courses, the subject that I find myself the most engaged with is History” đều là những lựa chọn tốt để bắt đầu câu chuyện của mình một cách tự nhiên và mạch lạc.
Cách Thể Hiện Đam Mê Và Lý Do Phù Hợp
Sau khi giới thiệu khóa học hoặc môn học, việc bày tỏ cảm xúc và giải thích lý do sẽ làm câu trả lời của bạn thêm chiều sâu. Giám khảo không chỉ muốn nghe tên môn học mà còn muốn hiểu được niềm đam mê và suy nghĩ của bạn về nó. Bạn có thể diễn đạt sự yêu thích bằng cách nói: “The aspect of [tên môn học] that I find most captivating is the opportunity it provides to apply my knowledge to real-world situations and problems.” Hoặc nếu môn học đó mang lại cho bạn sự hứng thú đặc biệt, hãy chia sẻ rằng: “What I love most about [tên môn học] is the sense of discovery and wonder that comes with it. There’s always more to learn, new frontiers to explore, and unexpected insights to uncover.” Những câu nói này không chỉ thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt mà còn giúp bạn bộc lộ cá tính và sự chân thành.
Chiến lược trả lời hiệu quả khi được hỏi về môn học tiếng Anh.
Lỗi Thường Gặp Khi Nói Về Môn Học Tiếng Anh Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình luyện tập và thi thật, thí sinh thường mắc phải một số lỗi cơ bản khi nói về môn học tiếng Anh hay bất kỳ chủ đề học thuật nào khác. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể chất lượng bài nói của mình, từ đó đạt được điểm số cao hơn.
Tránh Lặp Từ Và Sử Dụng Đa Dạng Cấu Trúc
Một trong những lỗi phổ biến nhất là lặp lại cùng một từ khóa hoặc cụm từ quá nhiều lần trong bài nói. Điều này khiến câu trả lời trở nên đơn điệu và kém tự nhiên. Thay vì chỉ sử dụng “subject”, bạn có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như “course”, “field of study”, “discipline”, “area of interest” hoặc “academic pursuit”. Ngoài ra, việc đa dạng hóa cấu trúc câu cũng rất quan trọng. Thay vì chỉ dùng câu đơn, hãy kết hợp các câu phức, câu ghép, sử dụng mệnh đề quan hệ hay các cấu trúc ngữ pháp nâng cao để thể hiện trình độ tiếng Anh của mình. Ví dụ, thay vì nói “I like history. History is interesting.”, bạn có thể nói “History, which I find endlessly compelling, truly captivates me with its exploration of human civilizations.”
Phát Triển Ý Tưởng Mở Rộng Sâu Sắc
Một số thí sinh chỉ dừng lại ở việc nêu tên môn học mà không đi sâu vào chi tiết, khiến câu trả lời thiếu sức thuyết phục. Để khắc phục, bạn cần luyện tập phát triển ý tưởng một cách sâu sắc hơn. Thay vì chỉ nói “I study English.”, hãy suy nghĩ về “What” (Bạn học gì trong tiếng Anh? Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng giao tiếp?), “Why” (Tại sao bạn lại chọn học tiếng Anh? Vì cơ hội nghề nghiệp, đam mê văn hóa?), “How” (Bạn học như thế nào? Qua khóa học, tự học, ứng dụng?), “Who” (Ai là người truyền cảm hứng cho bạn?). Việc trả lời những câu hỏi này không chỉ kéo dài thời gian nói mà còn cho thấy bạn có khả năng tư duy phản biện và trình bày ý tưởng một cách có chiều sâu, điều mà giám khảo rất mong muốn ở một thí sinh band điểm cao.
Thực Hành Và Nâng Cao Khả Năng Giao Tiếp Về Chủ Đề Học Vấn
Để thực sự làm chủ chủ đề môn học tiếng Anh trong IELTS Speaking, việc luyện tập thường xuyên và có phương pháp là không thể thiếu. Sự tự tin và trôi chảy chỉ có được khi bạn đã làm quen với các tình huống giao tiếp, nhận biết được những điểm mạnh cần phát huy và những hạn chế cần cải thiện.
Luyện Tập Với Các Tình Huống Thực Tế
Hãy tự tạo ra các tình huống luyện tập gần giống với kỳ thi thật. Bạn có thể nhờ bạn bè hoặc giáo viên đóng vai giám khảo, đặt câu hỏi về khóa học hoặc lĩnh vực học tập của bạn. Ghi âm lại phần trả lời của mình để sau đó tự nghe lại và đánh giá. Chú ý đến phát âm, ngữ điệu, tốc độ nói và sự trôi chảy. Hơn nữa, hãy chủ động tìm kiếm các bài nói mẫu của thí sinh đạt điểm cao trên YouTube hoặc các trang web uy tín để học hỏi cách họ triển khai ý tưởng và sử dụng từ vựng. Đặt mục tiêu luyện tập ít nhất 3-5 lần mỗi tuần cho chủ đề này, cố gắng thử các cách diễn đạt khác nhau để tìm ra phong cách phù hợp nhất với mình.
Tìm Kiếm Phản Hồi Từ Chuyên Gia
Việc tự luyện tập là cần thiết, nhưng để đạt được sự tiến bộ vượt bậc, bạn cần nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm, đặc biệt là giáo viên hoặc chuyên gia luyện thi IELTS. Họ có thể chỉ ra những lỗi ngữ pháp nhỏ, cách dùng từ chưa tự nhiên, hoặc gợi ý cách mở rộng ý tưởng hiệu quả hơn. Ví dụ, một giáo viên có thể nhận xét rằng bạn còn lặp từ “learn” quá nhiều và đề xuất dùng “acquire knowledge”, “grasp concepts”, “delve into” hoặc “master skills” thay thế. Họ cũng có thể giúp bạn chỉnh sửa phát âm hoặc ngữ điệu sao cho giống người bản xứ hơn. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi và yêu cầu hướng dẫn chi tiết để tối ưu hóa quá trình học tập của mình.
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
-
“What subject are you studying?” có phải là câu hỏi khó trong IELTS Speaking Part 1 không?
Đây thường là một câu hỏi tương đối dễ, thuộc dạng “personal information”, giúp giám khảo và thí sinh làm quen. Tuy nhiên, nó là cơ hội để bạn thể hiện khả năng mở rộng ý tưởng và dùng từ vựng đa dạng. -
Làm sao để câu trả lời không bị ngắn gọn quá mức?
Sau khi trả lời trực tiếp, hãy áp dụng kỹ thuật 5W1H (What, When, Why, Who, How) để mở rộng thông tin chi tiết về môn học, ví dụ về nội dung học, lý do chọn, phương pháp học, hoặc cảm xúc cá nhân. -
Có cần phải dùng từ vựng quá phức tạp không?
Không nhất thiết. Quan trọng là sử dụng từ vựng chính xác, phù hợp ngữ cảnh và đa dạng, tránh lặp lại. Các từ đồng nghĩa, cụm từ liên quan đến học tập sẽ được đánh giá cao hơn là từ phức tạp không đúng chỗ. -
Nên chia sẻ cảm xúc tiêu cực về môn học không?
Bạn có thể chia sẻ, nhưng hãy làm điều đó một cách xây dựng. Thay vì chỉ nói “I hate Math”, bạn có thể nói “While I find Mathematics quite challenging, I always try to improve my logical thinking through solving complex problems.” Điều này thể hiện sự tích cực trong thái độ học tập. -
Nếu tôi không phải là sinh viên thì trả lời thế nào?
Bạn có thể nói về môn học bạn yêu thích nhất ở trường phổ thông, hoặc một kỹ năng, lĩnh vực bạn đang tự học (ví dụ: “I’m currently learning Python programming in my free time”). -
Làm thế nào để tránh lặp lại từ “subject” quá nhiều?
Sử dụng các từ đồng nghĩa như “course”, “field of study”, “discipline”, “academic area”, “topic”, “area of expertise”. -
Có nên đưa ra ví dụ cụ thể về bài tập hay dự án không?
Có, điều này rất tốt để cụ thể hóa câu trả lời và cho thấy bạn có kinh nghiệm thực tế. Ví dụ, “In my Chemistry class, we recently conducted an experiment on titration, which was fascinating.” -
Tốc độ nói có quan trọng không?
Rất quan trọng. Hãy nói ở tốc độ vừa phải, đủ để giám khảo hiểu rõ và bạn có thời gian suy nghĩ. Đừng nói quá nhanh hoặc quá chậm.
Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn tổng thể và chi tiết về cách xây dựng câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi “What subject are you studying?” trong phần thi IELTS Speaking. Bằng việc áp dụng các chiến lược về bố cục, đa dạng hóa từ vựng và luyện tập với các mẫu câu, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với chủ đề này. Hãy luôn nhớ rằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần thoải mái sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn đạt được mục tiêu học tập tại Anh ngữ Oxford và trên hành trình chinh phục tiếng Anh.