Năm mới đang đến gần, và cùng với không khí rộn ràng của những ngày lễ hội truyền thống, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này là điều vô cùng hữu ích. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ khám phá sâu hơn bộ từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 trong sách Global Success, giúp các bạn học sinh không chỉ nắm vững kiến thức ngữ pháp mà còn hiểu thêm về văn hóa và phong tục đón Tết, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Các Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 6 Cần Biết Về Tết Nguyên Đán
Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 xoay quanh chủ đề “Our Tet Holiday” là một kho tàng ngôn ngữ thú vị, mở ra cánh cửa hiểu biết về một trong những lễ hội quan trọng nhất Việt Nam. Những từ ngữ này không chỉ giúp bạn mô tả không khí ngày Tết mà còn đi sâu vào các phong tục, truyền thống độc đáo. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 là nền tảng vững chắc để học sinh có thể giao tiếp hiệu quả về văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế.
Từ Vựng Trọng Tâm Từ Sách Giáo Khoa Global Success
Các từ vựng cốt lõi trong bộ từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 được giới thiệu trong sách giáo khoa Tiếng Anh 6 Global Success là những nền tảng quan trọng giúp học sinh mô tả các hoạt động và hình ảnh đặc trưng của ngày Tết. Mỗi từ mang một ý nghĩa sâu sắc, phản ánh bản sắc văn hóa phong phú.
-
Celebrate /sɛlɪbreɪt/ (v): Từ này dùng để diễn tả hành động ăn mừng, kỷ niệm một sự kiện quan trọng. Vào dịp Tết Nguyên Đán, chúng ta celebrate năm mới với gia đình và bạn bè, đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ mới. Danh từ của từ này là “celebration”, mang nghĩa sự kỷ niệm hoặc lễ kỷ niệm, như “New Year’s Eve celebration” (lễ kỷ niệm đêm giao thừa). Việc sử dụng đúng từ này giúp diễn đạt chính xác không khí hân hoan của ngày lễ.
-
Decorate /ˈdɛkəreɪt/ (v): Từ “decorate” có nghĩa là trang trí, tô điểm. Trước Tết, hầu hết các gia đình Việt Nam đều decorate nhà cửa của mình bằng hoa, cây cảnh, đèn lồng và các vật trang trí đầy màu sắc khác để đón chào năm mới. Hành động này không chỉ làm đẹp không gian sống mà còn mang ý nghĩa cầu mong một năm mới an lành, sung túc. Danh từ liên quan là “decoration” (sự trang trí, đồ trang trí) và tính từ “decorative” (để trang trí).
-
Gathering /ˈɡæðərɪŋ/ (n): Từ này mô tả một cuộc tụ họp, gặp gỡ. Tết là dịp để gia đình và họ hàng từ khắp nơi sum vầy, tạo nên những buổi gathering ấm cúng. Những cuộc tụ họp này là cơ hội để mọi người chia sẻ niềm vui, câu chuyện và củng cố tình thân. Động từ “gather” có nghĩa là tụ họp, tập hợp lại.
<>Xem Thêm Bài Viết:<> -
Lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/ (n): “Lucky money” là cụm từ chỉ lì xì, tiền mừng tuổi. Đây là một phong tục truyền thống phổ biến trong dịp Tết, khi người lớn tặng trẻ em những phong bao đỏ chứa tiền với mong muốn mang lại may mắn và sức khỏe cho các em trong năm mới. Đây là một trong những nét văn hóa độc đáo nhất của Tết Việt.
-
Special /ˈspɛʃᵊl/ (adj): Từ “special” có nghĩa là đặc biệt. Tết là một dịp special trong năm, khác biệt so với những ngày thường bởi không khí lễ hội, những phong tục riêng biệt và những món ăn truyền thống chỉ có vào dịp này. Tính từ này nhấn mạnh sự độc đáo và quan trọng của dịp lễ. Danh từ “speciality” có thể là đặc sản, và động từ “specialise” là chuyên môn hóa.
-
Peach flower /piːʧ flaʊə/ (n): “Peach flower” là hoa đào, loài hoa đặc trưng của miền Bắc Việt Nam trong dịp Tết. Sắc hồng tươi thắm của hoa đào tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng và tình yêu. Một cành đào lớn thường được đặt ở phòng khách để mang lại không khí Tết ấm cúng và tràn đầy hy vọng. Tính từ “flowery” dùng để miêu tả cái gì đó nhiều hoa hoặc mang tính hoa mỹ.
-
Wish /wɪʃ/ (n): “Wish” là điều ước. Trong đêm giao thừa và những ngày đầu năm, mọi người thường trao nhau những lời chúc tốt đẹp, thể hiện wish của mình cho một năm mới an lành, hạnh phúc và thành công. Động từ “wish” cũng có nghĩa là ước mong. “Wishful” là tính từ chỉ sự ao ước, mơ tưởng.
-
Fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ (n): “Fireworks” là pháo hoa. Màn trình diễn pháo hoa rực rỡ vào đêm giao thừa là một phần không thể thiếu của lễ đón năm mới ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Chúng mang lại niềm vui và sự phấn khích, báo hiệu một khởi đầu mới đầy màu sắc.
-
Furniture /ˈfɜːnɪʧə/ (n): “Furniture” chỉ đồ nội thất. Trước Tết, việc dọn dẹp và sắp xếp lại furniture trong nhà là một phong tục truyền thống, mang ý nghĩa loại bỏ những điều cũ kỹ, xui xẻo để đón những điều mới mẻ, may mắn vào nhà. Động từ “furnish” là trang bị nội thất.
-
Fun /fʌn/ (n): “Fun” là niềm vui. Tết là khoảng thời gian của sự fun và thư giãn, nơi mọi người có thể tạm gác lại những lo toan để tận hưởng những khoảnh khắc quý giá bên gia đình và bạn bè. Từ này cũng có thể dùng như tính từ, “fun” (vui vẻ), và “funny” (hài hước).
-
Behave /bɪˈheɪv/ (v): “Behave” có nghĩa là cư xử, ứng xử. Trong những ngày Tết, trẻ em thường được nhắc nhở phải behave ngoan ngoãn, lễ phép để mang lại may mắn cho gia đình. Đây là một phần của việc giữ gìn phong tục và truyền thống tốt đẹp. Danh từ liên quan là “behaviour” (hành vi) và tính từ “well-behaved” (ngoan ngoãn).
-
Plant /plɑːnt/ (v): “Plant” là trồng cây. Việc plant cây cảnh, hoa đào, quất trong nhà không chỉ để trang trí mà còn mang ý nghĩa về sự sinh sôi, nảy nở, hy vọng một năm mới sung túc, phát triển. “Plant” cũng là danh từ chỉ cây cối.
-
Fight /faɪt/ (v): “Fight” có nghĩa là đánh nhau, cãi nhau. Trong dịp Tết, người ta thường tránh fight và mâu thuẫn để giữ hòa khí, cầu mong một năm mới an lành, không có xung đột.
-
Activity /ækˈtɪvəti/ (n): “Activity” là hoạt động. Trong những ngày Tết, có rất nhiều activity truyền thống diễn ra như thăm hỏi họ hàng, đi chùa, xem pháo hoa, hay chơi các trò chơi dân gian. Tính từ “active” (chủ động, năng động) và trạng từ “actively” (một cách chủ động) là các từ liên quan.
-
Traditional /trəˈdɪʃənəl/ (adj): “Traditional” có nghĩa là truyền thống. Tết là dịp để duy trì và thể hiện các phong tục traditional của người Việt, từ cách trang trí nhà cửa, chuẩn bị mâm cỗ đến những hoạt động chúc Tết. Danh từ “tradition” (truyền thống) và trạng từ “traditionally” (một cách truyền thống) liên quan chặt chẽ.
-
Human chess /ˈhjuːmən ʧɛs/ (n): “Human chess” là cờ người, một trò chơi dân gian traditional thường được tổ chức ở các lễ hội xuân. Đây là một hoạt động độc đáo, thu hút nhiều người tham gia và xem, thể hiện sự khéo léo và trí tuệ. Tính từ “humane” (nhân đạo) và danh từ “humanity” (nhân loại) có nguồn gốc từ “human”.
-
Joy /ʤɔɪ/ (n): “Joy” là niềm vui, sự hân hoan. Không khí Tết tràn ngập joy, từ những nụ cười của trẻ thơ khi nhận lì xì đến sự sum vầy của đại gia đình. Đây là cảm xúc chủ đạo trong những ngày lễ này.
-
Laughter /ˈlɑːftə/ (n): “Laughter” là tiếng cười. Tết là thời điểm mà tiếng laughter vang vọng khắp mọi nhà, tạo nên một không khí ấm áp và hạnh phúc. Động từ “laugh” (cười) và tính từ “laughable” (nực cười) là các từ liên quan.
-
Cheer /ʧɪə/ (n): “Cheer” có nghĩa là sự vui vẻ, sự hân hoan. Không khí cheer của ngày Tết đến từ những buổi đoàn tụ, những lời chúc phúc và những hoạt động lễ hội. Tính từ “cheerful” (vui vẻ) và trạng từ “cheerfully” (một cách vui vẻ) có cùng gốc từ.
-
Success /səkˈsɛs/ (n): “Success” là thành công. Mọi người thường chúc nhau success trong năm mới, mong muốn đạt được nhiều thành tựu trong công việc, học tập và cuộc sống. Tính từ “successful” (thành đạt, có kết quả tốt) và động từ “succeed” (thành công) liên quan mật thiết.
-
Times Square /taɪmz skweə/ (n): “Times Square” là Quảng trường Thời Đại, một địa điểm nổi tiếng ở New York, Mỹ, nơi diễn ra lễ đón năm mới sôi động với màn đếm ngược và thả quả cầu pha lê khổng lồ. Mặc dù không phải là địa điểm ở Việt Nam, nhưng việc học về nó giúp học sinh so sánh và hiểu thêm về cách các nước khác celebrate năm mới.
-
Midnight /ˈmɪdnaɪt/ (n): “Midnight” là nửa đêm. Đêm giao thừa là thời khắc midnight đặc biệt, khi mọi người cùng nhau đón khoảnh khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, thường là lúc pháo hoa rực sáng. “Nighttime” (ban đêm) và “nightly” (hàng đêm) là các từ liên quan.
-
Colourful /ˈkʌləfʊl/ (adj): “Colourful” có nghĩa là sặc sỡ, đầy màu sắc. Các vật trang trí, trang phục và màn pháo hoa trong ngày Tết thường rất colourful, tạo nên một bức tranh sống động và rực rỡ. Từ này có nguồn gốc từ danh từ “colour” (màu sắc).
-
Go out /ɡəʊ aʊt/ (phrasal verb): “Go out” là đi chơi. Trong những ngày Tết, nhiều gia đình và bạn bè thường go out để thăm thú, du xuân, hoặc đơn giản là đi dạo tận hưởng không khí lễ hội. Cụm động từ này rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
-
Custom /ˈkʌstəm/ (n): “Custom” là phong tục. Tết Nguyên Đán có nhiều custom truyền thống như xông đất, cúng giao thừa, đi lễ chùa, và lì xì. Việc duy trì những phong tục này giúp bảo tồn nét đẹp văn hóa của dân tộc. Tính từ “customary” (thông thường, theo tục lệ) và động từ “customise” (tùy chỉnh) là các từ phái sinh.
-
Luck /lʌk/ (n): “Luck” là vận may. Mọi người đều mong muốn có nhiều luck trong năm mới, và nhiều phong tục ngày Tết được thực hiện với hy vọng thu hút vận may. Tính từ “lucky” (may mắn) và “unlucky” (xui xẻo) đối lập nhau.
-
Relative /ˈrɛlətɪv/ (n): “Relative” là họ hàng. Thăm hỏi relative là một hoạt động không thể thiếu trong dịp Tết, thể hiện sự gắn kết và tình cảm gia đình. Động từ “relate” (có quan hệ với) và danh từ “relationship” (mối quan hệ) là các từ liên quan.
-
Dress /drɛs/ (v): “Dress” là ăn mặc, mặc quần áo. Vào ngày đầu năm, mọi người thường dress chỉn chu, gọn gàng, thậm chí là những bộ trang phục mới và đẹp nhất để thể hiện sự tôn trọng và mong muốn một năm mới tốt lành. “Dress” cũng là danh từ chỉ váy.
-
Envelope /ˈɛnvələʊp/ (n): “Envelope” là phong bì, phong bao. Những phong bao lì xì màu đỏ (red envelope) là biểu tượng đặc trưng của Tết, chứa đựng những lời chúc may mắn và tiền mừng tuổi. Từ này cũng có thể là động từ với nghĩa bao bọc.
-
Sunlight /ˈsʌnlaɪt/ (n): “Sunlight” là ánh nắng. Những ngày Tết thường có sunlight chan hòa, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động ngoài trời và mang lại cảm giác ấm áp, tươi mới cho một khởi đầu mới. “Sunshine” (ánh nắng) và “lighten” (chiếu sáng) là các từ liên quan.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tết: Những Cụm Từ Hữu Ích
Để làm phong phú thêm khả năng diễn đạt về chủ đề Tết, ngoài từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 cơ bản, học sinh nên tìm hiểu thêm những cụm từ mở rộng. Các cụm từ này không chỉ giúp mô tả chi tiết hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa.
-
Dress up /drɛs ʌp/ (phrasal verb): Cụm từ này có nghĩa là ăn diện đẹp đẽ, mặc những bộ quần áo trang trọng hoặc đặc biệt. Vào ngày Tết, mọi người thường dress up để đi chúc Tết hoặc tham dự các buổi lễ hội, thể hiện sự tôn trọng và niềm vui đón năm mới. Điều này tạo nên một không khí trang trọng và tươi mới.
-
Do up /duː ʌp/ (phrasal verb): Cụm từ “do up” mang nghĩa trang trí, tân trang, sửa sang. Nó thường được dùng để chỉ việc tân trang nhà cửa, làm đẹp không gian sống trước khi đón Tết. Các gia đình thường do up nhà cửa để mọi thứ trở nên sạch sẽ, ngăn nắp và tươi mới, sẵn sàng chào đón những điều tốt lành.
-
Incense /ˈɪnsɛns/ (n): “Incense” là hương, nhang. Thắp hương là một phong tục quan trọng trong ngày Tết của người Việt Nam, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên. Việc đốt incense trên bàn thờ tạo nên một không khí trang nghiêm và ấm cúng.
-
Festive /ˈfɛstɪv/ (adj): Từ “festive” miêu tả không khí mang màu sắc lễ hội, vui như trẩy hội. Không khí Tết luôn tràn ngập sự festive, từ những con phố rực rỡ đèn hoa đến những bữa tiệc gia đình ấm cúng. Từ này nhấn mạnh sự hân hoan, rộn ràng của dịp lễ. Danh từ “festival” (lễ hội) là một từ cùng gốc.
-
Altar /ˈɔːltə/ (n): “Altar” là bàn thờ. Trong mỗi gia đình Việt, bàn thờ tổ tiên là nơi linh thiêng, nơi con cháu thể hiện lòng hiếu thảo và tưởng nhớ đến những người đã khuất. Vào dịp Tết, bàn thờ thường được dọn dẹp và trang trí thật đẹp, với mâm ngũ quả và các vật phẩm cúng bái. “Altarpiece” là bức tranh trang trí sau bàn thờ.
-
Ancestor /ˈænsɪstə/ (n): “Ancestor” là tổ tiên. Lòng biết ơn và sự tôn kính tổ tiên là một trong những giá trị cốt lõi của người Việt. Trong ngày Tết, việc cúng bái ancestor là một phong tục không thể thiếu, nhằm tưởng nhớ và cầu mong sự phù hộ từ những người đã khuất. Danh từ “ancestry” chỉ dòng họ, tổ tông.
-
Pray /preɪ/ (v): “Pray” là cầu nguyện. Nhiều người Việt Nam có phong tục đi chùa hoặc đền để pray cho một năm mới an lành, sức khỏe và may mắn cho bản thân và gia đình. Đây là một hoạt động thể hiện niềm tin tâm linh. Danh từ “prayer” là lời cầu nguyện.
-
Feast /fiːst/ (n): “Feast” là yến tiệc, bữa tiệc lớn. Tết là dịp để các gia đình chuẩn bị những bữa feast thịnh soạn với nhiều món ăn truyền thống như bánh chưng, giò chả, nem rán, gà luộc. Những bữa tiệc này không chỉ để thưởng thức ẩm thực mà còn là cơ hội để mọi người quây quần.
-
First-footing /ˈfɜːstfʊtɪŋ/ (n): “First-footing” là tục xông đất, một trong những phong tục quan trọng nhất vào sáng mùng Một Tết. Người đầu tiên bước vào nhà sau giao thừa được cho là sẽ mang lại may mắn hoặc xui xẻo cho gia đình trong cả năm. Vì vậy, người được chọn để first-footing thường là người hợp tuổi và có tính cách vui vẻ, thành công.
-
New Year’s resolution /njuː jɪəz ˌrɛzəˈluːʃᵊn/ (n): “New Year’s resolution” là lời hứa đầu năm hoặc mục tiêu cho năm mới. Nhiều người thường đặt ra các mục tiêu mới cho bản thân vào dịp đầu năm, ví dụ như tập thể dục nhiều hơn, học một kỹ năng mới, hoặc đọc sách nhiều hơn. Đây là cách để định hướng và khuyến khích bản thân phát triển.
Tại Sao Từ Vựng Về Tết Quan Trọng Với Học Sinh Lớp 6?
Việc học từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 về chủ đề Tết không chỉ là một phần của chương trình học mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học sinh. Thứ nhất, nó giúp các em mở rộng vốn kiến thức văn hóa. Khi hiểu được các từ như “lucky money”, “peach flower”, hay “first-footing”, học sinh có thể diễn đạt về các phong tục truyền thống của Việt Nam một cách chính xác và tự tin hơn với bạn bè quốc tế. Điều này góp phần quảng bá văn hóa dân tộc và tăng cường sự hiểu biết liên văn hóa.
Thứ hai, việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 này nâng cao kỹ năng giao tiếp. Học sinh có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về ngày Tết, viết các đoạn văn mô tả hoặc thậm chí là kể chuyện về những trải nghiệm cá nhân của mình trong dịp lễ hội. Khả năng sử dụng từ ngữ chính xác và phong phú giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và mạch lạc hơn, qua đó giảm bớt rào cản ngôn ngữ.
Thứ ba, việc học bộ từ vựng Unit 6 theo chủ đề giúp học sinh ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Khi các từ được liên kết với một bối cảnh cụ thể (Tết Nguyên Đán), chúng trở nên dễ hiểu và dễ nhớ hơn. Phương pháp học theo chủ đề này cũng kích thích sự tò mò và hứng thú học tập, biến việc học tiếng Anh trở thành một hành trình khám phá thú vị về cả ngôn ngữ và văn hóa. Khoảng 70% học sinh cảm thấy hứng thú hơn khi từ vựng được đặt trong ngữ cảnh quen thuộc.
Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 6 Hiệu Quả
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 về chủ đề Tết, học sinh có thể áp dụng một số mẹo học tập hiệu quả. Một trong những phương pháp hữu ích nhất là học từ vựng trong ngữ cảnh. Thay vì chỉ học riêng lẻ từng từ, hãy đặt chúng vào các câu hoặc đoạn văn liên quan đến Tết. Ví dụ, khi học từ “decorate”, bạn có thể tạo câu “My family usually decorates the house with peach blossoms and lanterns before Tet.” Điều này giúp bạn hiểu cách từ được sử dụng và ghi nhớ lâu hơn.
Bên cạnh đó, việc sử dụng flashcard (thẻ ghi nhớ) là một cách hiệu quả để ôn tập và kiểm tra từ vựng. Mỗi thẻ có thể ghi từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng ví dụ ở mặt còn lại. Bạn có thể tự kiểm tra hoặc nhờ bạn bè, người thân giúp đỡ. Khoảng 85% học sinh cho biết flashcard giúp cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng. Lặp lại từ vựng theo chu kỳ (spaced repetition) cũng là một kỹ thuật mạnh mẽ, nơi bạn ôn tập từ vựng vào các khoảng thời gian tăng dần, giúp củng cố trí nhớ dài hạn.
Một phương pháp khác để củng cố ngữ vựng tiếng Anh chủ đề Tết là tự tạo ra những câu chuyện ngắn hoặc đoạn hội thoại sử dụng các từ đã học. Ví dụ, bạn có thể kể về một ngày Tết của gia đình mình, sử dụng các từ như “celebrate”, “lucky money”, “relatives”, và “fireworks”. Việc tự sáng tạo và vận dụng từ vựng không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ và kỹ năng viết. Hãy cố gắng luyện tập mỗi ngày ít nhất 15-20 phút để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Ứng Dụng Từ Vựng Tết Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Khi đã nắm vững từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6, bước tiếp theo là ứng dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để củng cố kiến thức và nâng cao sự tự tin. Học sinh có thể thực hành bằng cách mô tả các hoạt động Tết của gia đình mình cho bạn bè hoặc giáo viên. Ví dụ, bạn có thể nói: “My family always celebrates Tet by having a big gathering with all our relatives.” Việc kể chuyện về các phong tục như lì xì, xông đất sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn có đủ vốn từ.
Ngoài ra, việc tham gia vào các hoạt động đóng vai (role-play) hoặc thảo luận nhóm về chủ đề Tết cũng là cách tuyệt vời để luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6. Bạn có thể đóng vai là một người Việt Nam giới thiệu về Tết cho một người bạn nước ngoài, hoặc ngược lại, hỏi về cách họ đón năm mới. Những hoạt động này không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên mà còn phát triển kỹ năng nghe và nói trong môi trường thực tế. Hãy chuẩn bị các câu hỏi như “What do you usually do up your house for Tet?” hoặc “Do you have any customs similar to first-footing in your country?”.
Việc viết nhật ký hoặc các đoạn văn ngắn về chủ đề Tết cũng là một cách hiệu quả để củng cố từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6. Bạn có thể viết về những kỷ niệm đẹp trong ngày Tết, những món ăn yêu thích, hay những lời chúc bạn muốn gửi gắm. Khi viết, hãy cố gắng sử dụng đa dạng các từ vựng và cụm từ đã học để làm cho bài viết của mình phong phú và sinh động hơn. Điều này không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp bạn sắp xếp ý tưởng bằng tiếng Anh một cách logic.
Luyện Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 6
Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 về chủ đề Tết, việc thực hành qua các bài tập là không thể thiếu. Các bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ và vận dụng các từ đã học vào ngữ cảnh cụ thể. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng một cách tự tin hơn trong giao tiếp và các bài kiểm tra.
Bài Tập Củng Cố Kiến Thức
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. Altar | a. Sự tụ họp |
2. Joy | b. Ứng xử, cư xử |
3. Gathering | c. Phong tục |
4. Custom | d. Bàn thờ |
5. Behave | e. Niềm vui |
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn
incense | first-footing | colourful | human chess | relatives |
---|---|---|---|---|
Times Square | plant | envelopes | celebrate | sunlight |
- ________ ________ in New York City hosts a massive celebration on New Year’s Eve.
- The bright ________ filled the room with warmth.
- People in Viet Nam ________ Tet in many ways.
- The garden is beautiful this time of year because the ________ flowers are in bloom.
- ________ is a tradition to bring luck in the New Year.
- Red ________ are filled with lucky money to be given to children at Tet.
- We burn ________ to honor our ancestors.
- My family invited our ________ over to enjoy a massive feast.
- ________ ________ is a traditional game played during the New Year festival.
- Do you want to ________ some trees and flowers with us?
Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây
- Dress.
- Go out.
- Laughter.
- Decorate.
- New Year’s resolution.
- Wish.
- Success.
- Midnight.
- Cheer.
- Activity.
Giải Đáp Chi Tiết Các Bài Tập Từ Vựng
Việc kiểm tra và hiểu rõ đáp án là một phần quan trọng của quá trình học từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từng bài tập, giúp bạn không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu sâu hơn lý do tại sao từ đó phù hợp với ngữ cảnh.
Bài 1
- 1 – d (Altar – Bàn thờ): Từ “Altar” là danh từ chỉ bàn thờ, nơi linh thiêng để thờ cúng tổ tiên hoặc các vị thần. Trong các lựa chọn, “Bàn thờ” là ý nghĩa chính xác nhất của từ này.
- 2 – e (Joy – Niềm vui): Từ “Joy” là danh từ diễn tả niềm vui, sự hân hoan. Đây là cảm xúc tích cực thường thấy trong các dịp lễ hội như Tết.
- 3 – a (Gathering – Sự tụ họp): Từ “Gathering” là danh từ chỉ một cuộc tụ họp, tập trung của nhiều người. Vào dịp Tết, gia đình và bạn bè thường có những buổi tụ họp ấm cúng.
- 4 – c (Custom – Phong tục): Từ “Custom” là danh từ dùng để chỉ phong tục, tập quán truyền thống của một cộng đồng hoặc quốc gia. Tết có rất nhiều phong tục đặc trưng.
- 5 – b (Behave – Ứng xử, cư xử): Từ “Behave” là động từ có nghĩa là ứng xử, cư xử theo một cách nhất định. Việc cư xử đúng mực trong ngày Tết cũng là một phong tục đẹp.
Bài 2
- Times Square in New York City hosts a massive celebration on New Year’s Eve.
- Giải thích: Câu này đang nói về một địa điểm nổi tiếng ở New York City nơi diễn ra lễ kỷ niệm lớn vào Đêm Giao thừa (New Year’s Eve). Trong danh sách từ vựng, “Times Square” là địa danh duy nhất phù hợp với mô tả này, nơi nổi tiếng với sự kiện đón năm mới quy mô lớn.
- The bright sunlight filled the room with warmth.
- Giải thích: Cần một danh từ đi sau tính từ “bright” (sáng) và làm cho căn phòng “filled the room with warmth” (tràn ngập sự ấm áp). “Sunlight” (ánh nắng mặt trời) là lựa chọn hoàn hảo, vì ánh nắng tự nhiên mang lại sự ấm áp.
- People in Viet Nam celebrate Tet in many ways.
- Giải thích: Câu này cần một động từ đi sau chủ ngữ “People in Viet Nam” và diễn tả hành động của họ đối với Tết. “Celebrate” (ăn mừng, kỷ niệm) là động từ phù hợp nhất để nói về việc đón Tết bằng nhiều cách khác nhau.
- The garden is beautiful this time of year because the colourful flowers are in bloom.
- Giải thích: Cần một tính từ để mô tả “flowers” (hoa) khi chúng đang “in bloom” (nở rộ) và làm cho khu vườn “beautiful” (đẹp). “Colourful” (nhiều màu sắc, sặc sỡ) là tính từ miêu tả hoa một cách sống động nhất.
- First-footing is a tradition to bring luck in the New Year.
- Giải thích: Câu này mô tả một “tradition” (truyền thống) có mục đích “bring luck in the New Year” (mang lại may mắn trong năm mới). “First-footing” (tục xông đất) là phong tục truyền thống duy nhất trong danh sách từ vựng mang ý nghĩa này.
- Red envelopes are filled with lucky money to be given to children at Tet.
- Giải thích: Cần một danh từ số nhiều để đi sau tính từ “Red” (màu đỏ) và được “filled with lucky money” (chứa đầy tiền lì xì) để “be given to children at Tet” (được tặng cho trẻ em vào dịp Tết). “Envelopes” (phong bao, phong bì) là danh từ chính xác để chỉ phong bao lì xì đỏ.
- We burn incense to honor our ancestors.
- Giải thích: Cần một danh từ mà chúng ta “burn” (đốt) để “honor our ancestors” (tôn thờ tổ tiên). “Incense” (hương, nhang) là vật phẩm thường được đốt để thể hiện lòng thành kính với tổ tiên trong văn hóa Việt Nam.
- My family invited our relatives over to enjoy a massive feast.
- Giải thích: Câu này nói về việc gia đình “invited our … over” (mời ai đó đến nhà) để “enjoy a massive feast” (thưởng thức một bữa tiệc lớn). “Relatives” (họ hàng) là danh từ phù hợp nhất để chỉ những người được mời đến dự tiệc gia đình.
- Human chess is a traditional game played during the New Year festival.
- Giải thích: Cần một danh từ chỉ một “traditional game” (trò chơi truyền thống) được chơi “during the New Year festival” (trong lễ hội năm mới). “Human chess” (cờ người) là một trò chơi dân gian đặc trưng của các lễ hội xuân Việt Nam.
- Do you want to plant some trees and flowers with us?
- Giải thích: Cần một động từ để đi sau “want to” và kết hợp với “trees and flowers” (cây và hoa). “Plant” (trồng) là động từ chính xác để diễn tả hành động trồng cây và hoa.
Bài 3
- Dress.
- Đáp án tham khảo: During Tet, people often dress in new, colorful clothes to welcome the New Year with joy and hope.
- Dịch nghĩa: Trong dịp Tết, mọi người thường mặc những bộ quần áo mới, đầy màu sắc để chào đón năm mới với niềm vui và hy vọng.
- Go out.
- Đáp án tham khảo: On the first day of Tet, my family likes to go out to visit our grandparents and relatives.
- Dịch nghĩa: Vào ngày mùng Một Tết, gia đình tôi thích đi chơi để thăm ông bà và họ hàng.
- Laughter.
- Đáp án tham khảo: The sound of children’s laughter filled the house as they received lucky money from their elders.
- Dịch nghĩa: Tiếng cười của trẻ con tràn ngập ngôi nhà khi chúng nhận được lì xì từ người lớn.
- Decorate.
- Đáp án tham khảo: We always help our parents decorate the house with beautiful flowers and festive lights for Tet.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi luôn giúp bố mẹ trang trí nhà cửa bằng những bông hoa đẹp và đèn lễ hội cho dịp Tết.
- New Year’s resolution.
- Đáp án tham khảo: My New Year’s resolution this year is to read more books and improve my English vocabulary, especially the từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6.
- Dịch nghĩa: Mục tiêu năm mới của tôi năm nay là đọc nhiều sách hơn và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6.
- Wish.
- Đáp án tham khảo: Everyone exchanged warm wishes for a healthy, happy, and prosperous New Year.
- Dịch nghĩa: Mọi người trao nhau những lời chúc ấm áp cho một năm mới khỏe mạnh, hạnh phúc và thịnh vượng.
- Success.
- Đáp án tham khảo: With hard work and determination, I believe you will achieve great success in your studies this year.
- Dịch nghĩa: Với sự chăm chỉ và quyết tâm, tôi tin rằng bạn sẽ đạt được nhiều thành công lớn trong học tập năm nay.
- Midnight.
- Đáp án tham khảo: We stayed up until midnight on New Year’s Eve to watch the spectacular fireworks display.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đã thức đến nửa đêm vào đêm giao thừa để xem màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.
- Cheer.
- Đáp án tham khảo: The holiday cheer was evident in every street as people prepared for the upcoming celebrations.
- Dịch nghĩa: Không khí vui vẻ của ngày lễ hiện rõ trên từng con phố khi mọi người chuẩn bị cho các buổi lễ sắp tới.
- Activity.
- Đáp án tham khảo: Visiting pagodas and temples is a common spiritual activity for many Vietnamese people during Tet.
- Dịch nghĩa: Thăm chùa chiền là một hoạt động tâm linh phổ biến của nhiều người Việt Nam trong dịp Tết.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 6 (FAQs)
Để giúp các bạn học sinh củng cố thêm kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp về từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 liên quan đến Tết, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một số câu hỏi và trả lời chi tiết.
-
Học sinh lớp 6 nên tập trung vào những từ vựng nào nhất trong Unit 6 về Tết?
Các bạn nên tập trung vào những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất như “celebrate”, “decorate”, “lucky money”, “peach flower”, “custom”, “relatives” và “fireworks”. Đây là những từ khóa giúp các bạn mô tả các hoạt động và biểu tượng chính của Tết một cách hiệu quả. -
Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 lâu hơn?
Hãy sử dụng các phương pháp học tập tích cực như tạo flashcard, đặt câu ví dụ của riêng bạn, viết đoạn văn ngắn về Tết bằng tiếng Anh, và thực hành nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên về chủ đề này. Việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn rất nhiều. -
Có sự khác biệt nào giữa “peach flower” và “apricot flower” không?
Có, “peach flower” (hoa đào) thường phổ biến ở miền Bắc Việt Nam, tượng trưng cho sự ấm áp, may mắn. Trong khi đó, “apricot flower” (hoa mai) là đặc trưng của miền Nam, biểu tượng cho sự phú quý và phát triển. Cả hai đều là biểu tượng quan trọng của Tết Nguyên Đán. -
Từ “fun” có thể được sử dụng như danh từ và tính từ không?
Đúng vậy. “Fun” có thể là danh từ (niềm vui, sự vui vẻ) như trong “We had a lot of fun at the party.” và cũng có thể là tính từ (vui vẻ, thú vị) như trong “Tet is a fun holiday.” -
Tại sao lại có tục “first-footing” trong ngày Tết?
Tục “first-footing” (xông đất) được cho là mang lại may mắn hoặc xui xẻo cho gia đình trong cả năm, tùy thuộc vào người đầu tiên bước vào nhà sau giao thừa. Người được chọn thường là người hợp tuổi với gia chủ và có tính cách vui vẻ, thành công, với hy vọng họ sẽ mang lại năng lượng tích cực cho năm mới. -
Việc học từ vựng về Tết có giúp ích gì cho việc hiểu văn hóa Việt Nam không?
Chắc chắn rồi. Học từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 về Tết giúp bạn không chỉ biết từ mới mà còn hiểu sâu hơn về các phong tục, truyền thống, ý nghĩa đằng sau từng hoạt động của người Việt trong dịp lễ quan trọng này. Điều này giúp các bạn trở thành những người kể chuyện văn hóa hiệu quả. -
Làm thế nào để phát âm đúng các từ vựng tiếng Anh về Tết?
Bạn có thể sử dụng các từ điển trực tuyến có chức năng phát âm hoặc nghe các video, bài hát tiếng Anh về chủ đề Tết để luyện nghe và bắt chước cách phát âm chuẩn. Luyện tập lặp lại nhiều lần cũng rất quan trọng. -
Ngoài các từ đã học, có từ nào khác liên quan đến Tết mà học sinh lớp 6 nên biết không?
Các bạn có thể tìm hiểu thêm các từ như “ancestor worship” (thờ cúng tổ tiên), “lucky envelope” (phong bao lì xì), “traditional food” (món ăn truyền thống), “Lunar New Year” (Tết Âm lịch) để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 của mình.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6 về chủ đề Tết Nguyên Đán không chỉ giúp học sinh lớp 6 vượt qua các bài kiểm tra mà còn trang bị cho các em khả năng giao tiếp về một trong những nét văn hóa đặc sắc nhất của Việt Nam. Với những từ vựng và mẹo học tập hiệu quả từ Anh ngữ Oxford, hy vọng các bạn sẽ tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh và khám phá văn hóa.