Việc làm chủ phrasal verb call là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Đây không chỉ là những cụm từ phổ biến mà còn là yếu tố giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng ý nghĩa và cách dùng của các phrasal verb này, giúp bạn áp dụng chúng một cách tự tin trong mọi tình huống.
Tổng quan về Phrasal Verb Call trong Tiếng Anh
Phrasal Verb là gì?
Phrasal verb, hay còn gọi là cụm động từ, là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb), hoặc đôi khi là cả hai. Sự kết hợp này thường tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn khác so với động từ gốc ban đầu. Ví dụ, động từ “call” có nghĩa là “gọi điện” hoặc “kêu gọi”, nhưng khi kết hợp với các giới từ khác, nó lại mang những ý nghĩa đa dạng và phong phú hơn rất nhiều. Có hàng ngàn phrasal verb trong tiếng Anh, và việc nắm bắt được chúng là chìa khóa để hiểu sâu hơn ngôn ngữ này.
Tầm quan trọng của Phrasal Verb Call
Các phrasal verb call nói riêng và phrasal verb nói chung được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Việc thành thạo những cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn người bản xứ mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách tự nhiên, trôi chảy và chuẩn xác hơn. Theo thống kê, hàng trăm phrasal verb được sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại tiếng Anh, và phrasal verb call là một trong những nhóm quan trọng nhất mà người học cần nắm vững để đạt được trình độ giao tiếp lưu loát.
Khám phá chi tiết các Phrasal Verb Call thông dụng
Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt, dưới đây là phân tích chi tiết về các phrasal verb call phổ biến nhất, cùng với định nghĩa và ví dụ cụ thể theo từ điển Oxford.
Call at: Ghé thăm và dừng chân
Phrasal verb call này mang ý nghĩa: “(của một chuyến tàu, v.v.) để dừng tại một địa điểm trong thời gian ngắn”. Nó thường được dùng để mô tả việc phương tiện giao thông ghé qua một địa điểm nào đó trên hành trình của mình. Sự tạm dừng này thường ngắn ngủi và là một phần của lịch trình đã định sẵn.
Ví dụ: The train is calling at Hue Station at the moment. (Hiện tại tàu đang ghé ga Huế.)
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bỏ Túi Từ Vựng IELTS Speaking: Chủ Đề Kỹ Năng Đầy Đủ
- Nâng tầm vốn từ: Các tính từ thay thế ‘old’ và ‘run-down’
- Kỹ Năng Chia Sẻ: Hơn Cả Lời Nói Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Cách Dùng Therefore Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Học “Where”: Cấu Trúc & Cách Dùng Chuẩn Ngữ Pháp
Call away: Yêu cầu rời đi khẩn cấp
Cụm động từ này có nghĩa là “yêu cầu ai đó dừng việc họ đang làm và đi đến một nơi khác”. Cấu trúc phổ biến là “Call somebody away”, nhấn mạnh việc một người bị gọi đi khỏi hoạt động hiện tại vì một lý do nào đó, thường là khẩn cấp hoặc quan trọng.
Ví dụ: She was called away from the movie theater to take an urgent surgery. (Cô ấy được gọi ra khỏi rạp chiếu phim để tiến hành một cuộc phẫu thuật khẩn cấp.)
Call back: Hồi đáp cuộc gọi
Phrasal verb call này có hai ý nghĩa chính: “gọi lại cho ai đó” hoặc “gọi cho ai đó đã gọi cho bạn trước đó”. Đây là một cụm từ vô cùng thông dụng trong giao tiếp điện thoại hàng ngày, thể hiện sự đáp lại hoặc gọi lại sau một cuộc gọi nhỡ hoặc một yêu cầu.
Ví dụ: Lisa said she’d call back. (Lisa nói cô ấy sẽ gọi lại.)
I’m waiting for John to call me back with a date. (Tôi đang đợi John gọi lại cho tôi và hẹn ngày.)
Call for: Yêu cầu, đòi hỏi hoặc đón ai đó
Call for là một phrasal verb đa nghĩa và được sử dụng rộng rãi. Nó có thể mang các ý nghĩa sau:
- Để đón ai đó để đi đâu đó: Cấu trúc “Call for somebody” thường dùng khi bạn đến đón ai đó để cùng nhau đến một địa điểm.
Ví dụ: I’ll call for you at 8 pm. (Tôi sẽ đón bạn lúc 8 giờ tối.) - Cần một cái gì đó/đòi hỏi một điều gì đó: Khi dùng với vật, call for thường ám chỉ một tình huống cần thiết hoặc đòi hỏi một phản ứng, một hành động cụ thể.
Ví dụ: John’s been promoted. This calls for a party! (John đã được thăng chức. Điều này kêu gọi một bữa tiệc!) - Công khai yêu cầu một điều gì đó sẽ xảy ra: Đây là ý nghĩa mang tính chất trang trọng hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh công khai hoặc chính trị, khi một nhóm người hay cá nhân lên tiếng yêu cầu một sự thay đổi hoặc hành động.
Ví dụ: Many workers have called for my boss to resign. (Nhiều công nhân đã kêu gọi ông chủ của tôi từ chức.)
Call forth: Khơi gợi phản ứng
Phrasal verb call này có nghĩa là “để tạo ra một phản ứng cụ thể”. Cấu trúc thông thường là “call something forth”, diễn tả hành động hay sự kiện nào đó khơi gợi, kích thích một phản ứng, cảm xúc hoặc hành vi từ người khác.
Ví dụ: Dave’s missed words called forth a disappointed response from his parents. (Những lời nói lỡ miệng của Dave khiến cha mẹ anh thất vọng.)
Call in: Gọi điện liên hệ
Call in thường được dùng với nghĩa “điện thoại cho một nơi, đặc biệt là nơi bạn làm việc”. Cụm từ này phổ biến trong môi trường công sở khi nhân viên gọi điện để thông báo về sự vắng mặt, xin nghỉ phép hoặc cập nhật tình hình công việc từ xa.
Ví dụ: Hannah called in sick yesterday. (Hannah đã gọi điện xin nghỉ ốm vào ngày hôm qua.)
Call off: Hủy bỏ sự kiện
Đây là một trong những phrasal verb call được sử dụng rất thường xuyên, mang ý nghĩa “để hủy bỏ một cái gì đó; để quyết định rằng điều gì đó sẽ không xảy ra”. Cấu trúc “Call something off” áp dụng cho việc hủy bỏ các sự kiện, cuộc họp, kế hoạch hoặc bất kỳ hoạt động nào đã được lên lịch.
Ví dụ: The plane has called off due to the heavy storm. (Máy bay đã hoãn bay do bão lớn.)
The football match was not called off despite bad weather. (Trận đấu bóng đá không bị hoãn dù thời tiết xấu.)
Call on: Kêu gọi hoặc mời ai đó
Call on là một phrasal verb có hai ý nghĩa chính:
- Để yêu cầu hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó: Tương tự như “call upon”, nhưng thường mang sắc thái ít trang trọng hơn.
- Để chính thức mời hoặc yêu cầu ai đó nói chuyện, v.v: Thường dùng trong các cuộc họp, lớp học, hoặc buổi diễn thuyết khi người nói mời một cá nhân cụ thể phát biểu hoặc trả lời câu hỏi.
Ví dụ: Many people call on the chairman to address this problem. (Nhiều người mời chủ tịch phát biểu về vấn đề này.)
Call up: Khơi dậy ký ức
Phrasal verb call này có nghĩa là “để mang một cái gì đó trở lại tâm trí của bạn”, hay nói cách khác là khơi gợi ký ức, gợi nhớ lại những điều đã qua. Cấu trúc là “Call something up”. Đây là một cụm từ rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả việc một điều gì đó làm bạn nhớ lại một kỷ niệm hoặc cảm xúc.
Ví dụ: The smell of pancake called up memories of my childhood. (Mùi bánh xèo gọi dậy bao kỉ niệm thời thơ ấu của tôi.)
Call upon: Yêu cầu trang trọng
Tương tự như call on, call upon cũng có nghĩa là “để yêu cầu hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó” hoặc “để chính thức mời hoặc yêu cầu ai đó nói chuyện, v.v”. Tuy nhiên, call upon thường mang sắc thái trang trọng hơn và được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, khi có một lời thỉnh cầu hoặc lời mời có tính chất quan trọng, đòi hỏi sự tôn trọng.
Ví dụ: The principal called upon the students to uphold the school’s values. (Hiệu trưởng kêu gọi học sinh giữ vững các giá trị của nhà trường.)
Phương pháp hiệu quả để nắm vững Phrasal Verb Call
Việc học phrasal verb nói chung và phrasal verb call nói riêng đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Dưới đây là một số cách tiếp cận hiệu quả để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Học theo nhóm động từ chính
Một phương pháp phổ biến là nhóm các phrasal verb theo động từ gốc của chúng, ví dụ như phrasal verb call, bring, take, get, have. Khi học theo cách này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về các ý nghĩa khác nhau mà một động từ có thể tạo ra khi kết hợp với các giới từ và trạng từ. Mặc dù mỗi phrasal verb có thể mang nhiều nghĩa riêng biệt, nhưng việc tập hợp chúng lại theo động từ chính có thể giúp bạn dễ dàng tra cứu và ôn tập. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải ôn tập thường xuyên để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa của chúng.
Học theo ngữ cảnh và chủ đề
Đây được coi là một phương pháp rất hiệu quả, đặc biệt là đối với các phrasal verb call. Thay vì học riêng lẻ từng cụm từ, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh của một câu chuyện, một đoạn hội thoại hoặc một chủ đề cụ thể. Ví dụ, bạn có thể học các phrasal verb liên quan đến công việc, du lịch, hay các hoạt động hàng ngày. Khi học theo chủ đề, bạn không chỉ ghi nhớ phrasal verb mà còn có thể học thêm các từ vựng và cụm từ liên quan khác, tạo ra sự liên kết chặt chẽ trong kiến thức. Việc tự tạo ra ví dụ hoặc tình huống cá nhân sử dụng phrasal verb call sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu hơn rất nhiều.
Vận dụng Phrasal Verb Call vào thực tế
Học đi đôi với hành là nguyên tắc vàng khi học ngoại ngữ. Sau khi đã nắm vững các định nghĩa và ví dụ về phrasal verb call, hãy cố gắng vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày của bạn. Bạn có thể thử viết nhật ký, tham gia các nhóm luyện nói tiếng Anh, hoặc đơn giản là tự luyện tập bằng cách nói chuyện với chính mình. Mỗi lần bạn sử dụng một phrasal verb một cách chính xác trong một tình huống thực tế, nó sẽ củng cố kiến thức của bạn và biến cụm từ đó thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn. Đừng ngại mắc lỗi; đó là một phần không thể thiếu của quá trình học tập.
Bài tập thực hành Phrasal Verb Call
Để củng cố kiến thức về phrasal verb call, hãy thực hành bài tập nhỏ dưới đây. Nối các phrasal verb với nghĩa tương ứng của chúng. Một phrasal verb có thể có nhiều nghĩa và ngược lại, một nghĩa có thể áp dụng cho nhiều phrasal verb.
Phrasal Verb | Nghĩa |
---|---|
1. Call at 2. Call away 3. Call back 4. Call for 5. Call forth 6. Call in 7. Call off 8. Call on 9. Call up 10. Call upon |
A. Yêu cầu hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó B. Yêu cầu ai đó dừng việc họ đang làm và đi đến một nơi khác C. Để mang một cái gì đó trở lại tâm trí của bạn D. Hủy một cái gì đó E. Dừng tại một địa điểm trong thời gian ngắn F. Gọi lại cho ai đó G. Để tạo ra một phản ứng cụ thể H. Để đón ai đó để đi đâu đó/ cần một cái gì đó I. Gọi điện thoại cho một nơi, đặc biệt là nơi làm việc |
Đáp án:
- E
- B
- F
- H
- G
- I
- D
- A
- C
- A
Câu hỏi thường gặp về Phrasal Verb Call (FAQs)
-
Phrasal verb call có bao nhiêu ý nghĩa chính?
Có rất nhiều phrasal verb call với các ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu 10 cụm từ phổ biến nhất như call at, call away, call back, call for, call forth, call in, call off, call on, call up, call upon. -
Làm thế nào để phân biệt call on và call upon?
Cả call on và call upon đều có nghĩa là yêu cầu hoặc mời ai đó làm gì, nhưng call upon thường mang sắc thái trang trọng và chính thức hơn so với call on. -
Có cách nào để học phrasal verb call hiệu quả không?
Các phương pháp hiệu quả bao gồm học theo nhóm động từ chính, học theo ngữ cảnh và chủ đề, và quan trọng nhất là vận dụng chúng vào thực tế giao tiếp và viết lách hàng ngày. -
Tại sao phrasal verb call lại quan trọng trong tiếng Anh?
Phrasal verb call và các phrasal verb khác giúp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên, lưu loát và giống người bản xứ hơn. Chúng được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. -
Tôi có cần ghi nhớ tất cả phrasal verb call cùng một lúc không?
Không nhất thiết. Bạn nên bắt đầu với những phrasal verb call thông dụng nhất và dần dần mở rộng vốn từ của mình. Việc học từ từ và ôn tập thường xuyên sẽ hiệu quả hơn việc cố gắng nhồi nhét. -
Làm thế nào để biết khi nào dùng call for với ý nghĩa “đón ai đó” hay “đòi hỏi điều gì”?
Ngữ cảnh của câu sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng. Nếu có tân ngữ là người, call for thường mang nghĩa “đón”. Nếu là vật hoặc tình huống, nó thường mang nghĩa “đòi hỏi” hoặc “cần”.
Các phrasal verb call rất đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, từ giao tiếp đời thường đến các tình huống trang trọng. Việc luyện tập và áp dụng thường xuyên các phrasal verb call sẽ giúp bạn tự tin thể hiện những nội dung mình muốn truyền tải. Hãy tiếp tục khám phá và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình cùng Anh ngữ Oxford nhé!