Trong hành trình khám phá tiếng Anh, việc diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên và chính xác là vô cùng quan trọng. Từ Grateful, mang ý nghĩa biết ơn và cảm kích, là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn thể hiện lòng trân trọng trong mọi tình huống. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cách sử dụng Grateful, từ cấu trúc cơ bản đến những sắc thái tinh tế trong giao tiếp, giúp bạn làm chủ từ vựng quan trọng này.
Ý nghĩa sâu sắc của từ Grateful trong tiếng Anh
Theo từ điển Cambridge, Grateful (/ˈɡreɪt.fəl/) được định nghĩa là “showing or expressing thanks, especially to another person”, tức là bày tỏ sự cảm kích, biết ơn một cách rõ ràng, đặc biệt là đối với người khác. Đây là một tính từ thường được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc tích cực khi bạn nhận được sự giúp đỡ, một món quà, hay đơn giản là trân trọng những điều tốt đẹp xung quanh.
Trong đời sống hàng ngày và cả trong các tình huống trang trọng, từ Grateful được sử dụng rộng rãi. Bạn có thể cảm thấy biết ơn khi ai đó hỗ trợ bạn vượt qua một thử thách khó khăn, giúp đỡ bạn hoàn thành công việc, hoặc đơn giản là lắng nghe bạn chia sẻ. Sự cảm kích này không chỉ dừng lại ở việc nhận được sự giúp đỡ hữu hình mà còn có thể áp dụng cho những giá trị tinh thần như sự quan tâm, động viên.
Một ví dụ điển hình là khi bạn nhận được một món quà chu đáo, bạn có thể nói “She was grateful for the thoughtful gift” để thể hiện sự cảm kích của mình. Không chỉ vậy, Grateful còn được dùng để biểu đạt lòng biết ơn đối với những giá trị lớn lao trong cuộc sống như sức khỏe tốt, tình cảm gia đình ấm áp, hay cơ hội học tập và phát triển. Chẳng hạn, “We are grateful for the opportunity to learn from such great teachers” thể hiện sự trân trọng đối với nền giáo dục chất lượng. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng như thư cảm ơn hay bài phát biểu, nơi nó mang ý nghĩa sâu sắc và lịch sự: “We are truly grateful for your generosity and hospitality during our visit.”
Các cấu trúc Grateful thông dụng và cách sử dụng
Từ Grateful thường kết hợp với một số cấu trúc ngữ pháp nhất định để thể hiện trọn vẹn ý nghĩa biết ơn hoặc cảm kích trong nhiều tình huống khác nhau. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tự tin và chính xác hơn.
Grateful to someone for something
Cấu trúc “Grateful to someone for something” là cách phổ biến để bày tỏ lòng biết ơn đối với một người cụ thể vì một hành động, sự giúp đỡ hoặc lợi ích mà họ đã mang lại. Trong đó, “someone” là đối tượng bạn muốn cảm ơn, và “something” là lý do hoặc điều bạn cảm kích. Cấu trúc này làm rõ người nhận sự biết ơn và nguyên nhân của nó.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phát triển nhà ở đô thị: Lựa chọn tối ưu cho thành phố hiện đại
- Hiểu Rõ Cấu Trúc No Longer: Phân Biệt & Cách Dùng Chuẩn Xác
- Nền Tảng PTE Tools: Hướng Dẫn Luyện Thi PTE Hiệu Quả
- Hoàn Thiện **Thư Xin Việc Bằng Tiếng Anh** Chuẩn Chuyên Gia
- Giải Mã **Plan Là Gì**: Cách Dùng Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
Ví dụ:
- I am grateful to my parents for their continuous support. (Tôi biết ơn cha mẹ vì đã luôn ủng hộ tôi không ngừng nghỉ.)
- She is grateful to her teacher for helping her pass the exam. (Cô ấy biết ơn thầy giáo vì đã giúp cô ấy vượt qua kỳ thi.)
- They were grateful to their friends for organizing the surprise party. (Họ biết ơn bạn bè vì đã tổ chức buổi tiệc bất ngờ.)
Grateful that + mệnh đề
Cấu trúc “Grateful that” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự biết ơn hoặc cảm thấy hài lòng về một tình huống, sự kiện, hoặc một sự thật cụ thể đã xảy ra. Sau “grateful that” là một mệnh đề hoàn chỉnh, mô tả chi tiết điều mà bạn cảm kích. Cấu trúc này cho phép bạn thể hiện lòng biết ơn đối với những điều mang tính tổng quát hoặc một kết quả nào đó.
Ví dụ:
- I am grateful that you could attend the meeting on short notice. (Tôi biết ơn vì bạn có thể tham dự cuộc họp dù thông báo gấp.)
- She was grateful that her family was safe after the storm. (Cô ấy biết ơn vì gia đình cô ấy an toàn sau cơn bão.)
- They are grateful that the project was completed on time. (Họ biết ơn vì dự án đã hoàn thành đúng hạn.)
Grateful to + động từ nguyên mẫu (V)
Khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn vì có cơ hội được làm gì đó hoặc có một trạng thái tích cực, cấu trúc “Grateful to + V” (to-infinitive) là lựa chọn phù hợp. Cấu trúc này nhấn mạnh hành động mà người nói cảm thấy may mắn hoặc biết ơn khi thực hiện hoặc được thực hiện.
Ví dụ:
- I was grateful to find a safe place during the storm. (Tôi cảm thấy biết ơn vì đã tìm được một nơi an toàn trong cơn bão.)
- They are grateful to be invited to Mike’s wedding. (Họ rất biết ơn vì được mời đến đám cưới của Mike.)
- She is grateful to receive the fully funded scholarship for her studies. (Cô ấy biết ơn vì nhận được học bổng toàn phần cho việc học hành.)
Các sắc thái mức độ của Grateful
Để tăng cường hoặc làm mềm đi mức độ của lòng biết ơn, bạn có thể sử dụng các trạng từ đi kèm với Grateful. Các từ như “most”, “extremely”, “deeply”, “truly” thường được dùng để nhấn mạnh sự cảm kích ở mức độ sâu sắc nhất, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi cảm xúc rất mạnh mẽ.
Ví dụ:
- I am most grateful for your kindness and support during the crisis. (Tôi vô cùng biết ơn sự tử tế và hỗ trợ của bạn trong cuộc khủng hoảng.)
- She is most grateful for the opportunity to work with such talented people. (Cô ấy rất biết ơn cơ hội được làm việc với những người tài năng như vậy.)
- We are most grateful for all the assistance we received from the community. (Chúng tôi vô cùng biết ơn tất cả sự giúp đỡ mà chúng tôi nhận được từ cộng đồng.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Grateful
Việc mở rộng vốn từ vựng bằng cách nắm bắt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt lòng biết ơn và các cảm xúc liên quan. Mỗi từ mang một sắc thái riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa với Grateful
Để diễn đạt lòng biết ơn hoặc sự cảm kích, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa với Grateful, mỗi từ mang một sắc thái riêng về mức độ hoặc ngữ cảnh.
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thankful | Biết ơn, hài lòng về một điều tốt đẹp xảy ra, thường nhẹ nhàng hơn grateful. | I am thankful for your help during the difficult times. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn trong thời gian khó khăn.) |
| Appreciative | Cảm kích, trân trọng những gì ai đó làm hoặc đạt được, tập trung vào giá trị của hành động. | We are appreciative of the team’s hard work on this project. (Chúng tôi cảm kích sự làm việc chăm chỉ của đội trong dự án này.) |
| Glad | Vui mừng, cảm thấy hạnh phúc hoặc biết ơn vì những điều tốt đẹp, mang tính cảm xúc cá nhân nhiều hơn. | Sarah is glad to see her old friends at the reunion. (Sarah rất vui khi gặp lại những người bạn cũ tại buổi họp mặt.) |
| Obliged | Biết ơn vì một hành động giúp đỡ hoặc ân huệ, thường mang sắc thái cảm thấy có nghĩa vụ phải đáp lại. | I feel obliged to you for lending me your book. (Tôi cảm thấy biết ơn bạn vì đã cho tôi mượn cuốn sách của bạn.) |
| Indebted | Cảm giác mắc nợ ân tình với ai vì sự giúp đỡ lớn lao, mang tính trang trọng và sâu sắc. | She is forever indebted to her mentor for career guidance. (Cô ấy mãi mãi biết ơn người cố vấn vì đã định hướng cho sự nghiệp của cô.) |
Từ trái nghĩa với Grateful
Đối lập với Grateful là những từ diễn tả sự vô ơn, thiếu trân trọng hoặc thái độ ích kỷ. Hiểu rõ các từ này giúp bạn nhận diện và tránh những cách diễn đạt tiêu cực.
| Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ungrateful | Vô ơn, không biết ơn về những gì người khác làm cho mình. | He was ungrateful for the support his family gave him. (Anh ta vô ơn với sự hỗ trợ mà gia đình đã dành cho anh.) |
| Thankless | Vong ân, không được trân trọng, thường miêu tả công việc hoặc nỗ lực không được ghi nhận. | He felt that his efforts were often thankless, despite working long hours.(Anh ấy cảm thấy rằng những nỗ lực của mình thường không được trân trọng, mặc dù làm việc nhiều giờ.) |
| Selfish | Ích kỷ, chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân mà không quan tâm đến người khác. | Her selfish attitude made her ignore others’ help entirely.(Thái độ ích kỷ của cô ấy là nguyên nhân cô phớt lờ sự giúp đỡ của người khác.) |
| Insensitive | Thiếu cảm thông, không nhận ra hoặc không phản ứng với cảm xúc, nỗ lực của người khác. | He was insensitive to all the efforts made to support him. (Anh ta vô cảm với mọi nỗ lực mà người khác làm để giúp đỡ anh.) |
| Inconsiderate | Thiếu quan tâm đến cảm xúc và sự nỗ lực của người khác, gây bất tiện hoặc khó chịu. | She found it inconsiderate that her neighbor played loud music late at night.(Cô ấy thấy thật thiếu lịch sự khi hàng xóm bật nhạc lớn vào khuya.) |
| Entitled | Cảm giác rằng mình xứng đáng nhận mọi thứ mà không cần biết ơn hay nỗ lực. | He felt entitled to a promotion after working at the company for five years.(Anh ấy cảm thấy mình xứng đáng được thăng chức sau khi làm việc tại công ty năm năm.) |
| Unappreciative | Không cảm kích, không nhận ra giá trị của điều người khác làm cho mình. | The students were unappreciative of the teacher’s efforts.(Các học sinh không cảm kích sự nỗ lực của giáo viên.) |
| Disrespectful | Thiếu tôn trọng, không công nhận giá trị hoặc sự giúp đỡ của người khác. | His disrespectful attitude showed no acknowledgment of their kindness.(Thái độ thiếu tôn trọng của anh ta cho thấy anh không ghi nhận lòng tốt của họ.) |
Collocation với Grateful: Các cụm từ tự nhiên
Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong tiếng Anh. Nắm vững các collocation của Grateful sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ.
| Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Extremely grateful | Rất biết ơn, biểu thị mức độ cảm kích cao. | They were extremely grateful to the volunteers who helped during the disaster relief efforts.(Họ rất biết ơn những tình nguyện viên đã giúp đỡ trong nỗ lực cứu trợ thiên tai.) |
| Deeply grateful | Cực kỳ biết ơn, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc, từ tận đáy lòng. | I am deeply grateful for the kindness you have shown me during my recovery.(Tôi rất biết ơn về sự quan tâm của bạn trong quá trình tôi hồi phục.) |
| Truly grateful | Thực sự biết ơn, nhấn mạnh sự chân thành của lòng biết ơn. | She is truly grateful for the opportunity to work here.(Cô ấy thực sự biết ơn cơ hội được làm việc ở đây.) |
| Forever grateful | Mãi mãi biết ơn, dùng khi muốn bày tỏ lòng biết ơn không bao giờ phai nhạt. | I will be forever grateful for your kindness.(Tôi sẽ mãi mãi biết ơn lòng tốt của bạn.) |
| Sincerely grateful | Chân thành biết ơn, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, thư từ. | He was sincerely grateful for their help during the crisis.(Anh ấy chân thành biết ơn sự giúp đỡ của họ trong cuộc khủng hoảng.) |
| Incredibly grateful | Vô cùng biết ơn, diễn tả sự biết ơn đến mức khó tin, rất lớn. | They are incredibly grateful for the generous donations received after the fundraiser.(Họ rất biết ơn vì những khoản quyên góp hào phóng nhận được sau buổi gây quỹ.) |
| Immensely grateful | Vô cùng biết ơn, tương tự “incredibly grateful”, nhấn mạnh sự to lớn của lòng biết ơn. | We are immensely grateful for your contribution to the project.(Chúng tôi vô cùng biết ơn sự đóng góp của bạn vào dự án.) |
| Grateful heart | Một trái tim biết ơn, miêu tả một tâm hồn luôn trân trọng những điều tốt đẹp. | She always approaches life with a grateful heart.(Cô ấy luôn đối diện với cuộc sống bằng một trái tim biết ơn.) |
| Grateful smile | Nụ cười biết ơn, thể hiện sự cảm kích qua cử chỉ khuôn mặt. | She greeted him with a grateful smile after he helped her carry the heavy boxes.(Cô ấy chào anh bằng một nụ cười biết ơn sau khi anh giúp cô mang những chiếc hộp nặng.) |
| Grateful prayer | Lời cầu nguyện đầy biết ơn, diễn tả lòng biết ơn trong bối cảnh tâm linh. | They offered a grateful prayer for their good health.(Họ đã dâng lời cầu nguyện đầy biết ơn vì sức khỏe tốt của họ.) |
| Grateful gesture | Hành động biểu lộ sự biết ơn, một hành động cụ thể để đáp lại sự giúp đỡ. | The volunteers received a grateful gesture from the community in the form of a thank-you dinner.(Các tình nguyện viên nhận được một cử chỉ biết ơn từ cộng đồng dưới hình thức một bữa tiệc cảm ơn.) |
Word form của Grateful
Hiểu các dạng từ của Grateful giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt trong nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau, từ tính từ, trạng từ cho đến danh từ.
| Từ | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ và dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Grateful | Adjective (Tính từ) | Biết ơn, cảm kích | After the long and difficult journey, I felt deeply grateful for the warm meal and kind hospitality of the villagers. (Sau chuyến đi dài và khó khăn, tôi cảm thấy vô cùng biết ơn bữa ăn ấm áp và lòng hiếu khách của người dân trong làng.) |
| Gratefully | Adverb (Trạng từ) | Một cách biết ơn, đầy cảm kích | The student gratefully thanked his teacher for staying after class to help him understand the lesson better.(Học sinh cảm kích cảm ơn giáo viên vì đã ở lại sau giờ học để giúp cậu hiểu bài học rõ hơn.) |
| Gratitude | Noun (Danh từ) | Lòng biết ơn, sự cảm kích | His heart was filled with gratitude when he received the unexpected gift.(Trái tim anh tràn đầy lòng biết ơn khi nhận món quà bất ngờ.) |
Idiom với Grateful: Thành ngữ phổ biến
Idiom (thành ngữ) là những cụm từ có ý nghĩa không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa của từng từ riêng lẻ. Nắm vững thành ngữ với Grateful giúp bạn giao tiếp tự nhiên và phong phú hơn.
Grateful/Thankful for small mercies
Thành ngữ này diễn tả sự biết ơn đối với một điều gì đó vì nó không tồi tệ như nó có thể đã xảy ra. Nó mang ý nghĩa chấp nhận và cảm kích những điều nhỏ bé, tích cực trong một tình huống khó khăn hoặc không lý tưởng.
Ví dụ:
- The weather wasn’t perfect, but at least it didn’t rain, so I was grateful for small mercies. (Thời tiết không quá đẹp, nhưng ít nhất trời không mưa, vì vậy tôi cảm thấy biết ơn vì nó không đến nỗi tệ.)
- The hotel room was smaller than expected, but we had hot water, so we were grateful for small mercies. (Phòng khách sạn nhỏ hơn so với mong đợi, nhưng chúng tôi có nước nóng, vì vậy tôi thấy biết ơn vì điều kiện không quá tệ.)
Sức mạnh của lòng biết ơn trong giao tiếp tiếng Anh
Việc thể hiện lòng biết ơn không chỉ là một phép lịch sự mà còn là một kỹ năng giao tiếp quan trọng, giúp xây dựng và củng cố các mối quan hệ. Khi bạn bày tỏ sự cảm kích bằng tiếng Anh một cách chân thành, bạn sẽ tạo ra ấn tượng tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện và khuyến khích họ tiếp tục hỗ trợ bạn trong tương lai.
Trong môi trường học tập hoặc công việc, việc dùng Grateful đúng lúc, đúng chỗ có thể mở ra nhiều cơ hội. Ví dụ, sau khi nhận được lời khuyên từ một người cố vấn hoặc sự giúp đỡ từ đồng nghiệp, một email hoặc lời nói thể hiện sự biết ơn chân thành có thể củng cố mối quan hệ chuyên nghiệp. Điều này không chỉ cho thấy bạn là một người chu đáo mà còn khuyến khích sự hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau. Thể hiện lòng biết ơn cũng góp phần tạo nên một môi trường giao tiếp tích cực và đầy sự trân trọng.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Grateful và cách khắc phục
Để sử dụng Grateful một cách chính xác, điều quan trọng là phải nhận diện và tránh những lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh thường mắc phải.
Sử dụng sai giới từ đi với Grateful
Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giới từ đi kèm với Grateful. Nhiều người học có thể dùng “for” thay vì “to” khi nói về đối tượng mà họ muốn bày tỏ sự biết ơn. Hãy nhớ rằng “grateful to” dùng để chỉ người hoặc tổ chức, còn “grateful for” dùng để chỉ điều gì hoặc sự việc gì.
- Câu sai: They are grateful for the community for coming together to help those in need.
- Sửa lỗi: They are grateful to the community for coming together to help those in need. (Họ biết ơn cộng đồng vì đã cùng nhau giúp đỡ những người khó khăn.)
Dùng sai cấu trúc S + to be + grateful to V
Lỗi này xảy ra khi người học sử dụng V-ing sau “grateful to” thay vì động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive). Điều này có thể do ảnh hưởng từ các cấu trúc khác mà V-ing là bắt buộc (ví dụ: sau giới từ). Tuy nhiên, trong trường hợp này, “to” là một phần của cụm động từ nguyên mẫu “to + V”, không phải là giới từ.
- Câu sai: I am grateful having the chance to eat dinner with my family.
- Sửa lỗi: I am grateful to have the chance to eat dinner with my family. (Tôi biết ơn vì có cơ hội được ăn tối cùng gia đình.)
Phân biệt Grateful và Thankful: Khi nào dùng từ nào?
Mặc dù Grateful và Thankful đều diễn tả lòng biết ơn, chúng lại mang những sắc thái và được sử dụng trong các ngữ cảnh hơi khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp nhất.
| Tiêu chí so sánh | Grateful | Thankful |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Thể hiện sự biết ơn sâu sắc, thường dành cho những sự kiện hoặc hành động có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống, mang tính trân trọng. | Diễn tả sự biết ơn nhưng có tính nhẹ nhàng hơn, có thể là đối với những điều nhỏ bé, mang tính hài lòng. |
| Tính chất | Nhấn mạnh sự trân trọng và đánh giá cao, thường mang sắc thái trang trọng và nghiêm túc hơn. | Thể hiện cảm giác hài lòng, cảm kích một cách nhẹ nhàng và không quá trang trọng. |
| Ngữ cảnh sử dụng | Thích hợp dùng trong những ngữ cảnh trang trọng như bài phát biểu, thư cảm ơn, lễ kỷ niệm, hoặc khi nói về những ân huệ lớn. | Phù hợp với các ngữ cảnh gần gũi trong cuộc sống hàng ngày, những điều nhỏ nhặt, hoặc khi thể hiện sự nhẹ nhõm. |
| Ví dụ | I’m grateful to my teacher for inspiring me to follow my dreams. (Tôi biết ơn thầy giáo của mình vì đã truyền cảm hứng để tôi theo đuổi ước mơ.) | I’m thankful for the sunny weather today—it’s perfect for a picnic! (Tôi biết ơn thời tiết nắng đẹp hôm nay—thật tuyệt để đi picnic!) |
| Sự tập trung | Tập trung vào người đã mang lại điều tốt đẹp và tác động của hành động đó. | Tập trung vào cảm giác tích cực của người nói về điều đã xảy ra. |
Câu hỏi thường gặp về cách sử dụng từ Grateful
Để củng cố kiến thức về Grateful và giải đáp những thắc mắc thường gặp, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời chi tiết.
“Grateful for” là gì và dùng khi nào?
“Grateful for” thường được dùng để diễn tả sự biết ơn đối với một hành động cụ thể, một sự việc, một món quà, hoặc bất kỳ điều gì mà người nói nhận được. Nó tập trung vào nguyên nhân của lòng biết ơn.
Ví dụ: “I am grateful for the support my friends have given me during tough times.” (Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn tôi trong thời điểm khó khăn.)
Grateful đi với giới từ gì: “to” hay “for”?
Cả “grateful to” và “grateful for” đều diễn tả sự biết ơn, nhưng cách sử dụng khác nhau.
- “Grateful to” thường được theo sau bởi đối tượng (người, tổ chức) mà người nói muốn bày tỏ sự biết ơn. Ví dụ: “She is grateful to her mother for providing invaluable advice.” (Cô ấy biết ơn mẹ vì những lời khuyên quý báu).
- “Grateful for” đi kèm với điều hoặc hành động cụ thể mà người nói cảm thấy biết ơn. Ví dụ: “I am grateful for the opportunity to work with such talented individuals.” (Tôi rất biết ơn vì có cơ hội làm việc với những người tài năng như vậy).
Sau Grateful là gì?
Sau từ “Grateful” thường là giới từ “to” hoặc “for”, tùy thuộc vào đối tượng bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn:
- Dùng “to” nếu muốn chỉ người hoặc tổ chức mà người nói cảm thấy biết ơn.
- Dùng “for” khi diễn tả lý do hoặc sự kiện muốn bày tỏ sự biết ơn.
Grateful là từ loại gì?
Grateful là một tính từ (adjective), dùng để miêu tả cảm giác biết ơn đối với người hoặc hành động nào đó. Nó thể hiện trạng thái cảm xúc của chủ ngữ.
Ví dụ: “He is grateful to the healthcare workers for their dedication during the pandemic.” (Anh ấy biết ơn các nhân viên y tế vì sự cống hiến của họ trong suốt đại dịch.)
Danh từ của grateful?
Danh từ của “Grateful” là “Gratitude“. “Gratitude” có thể được dùng để chỉ lòng biết ơn, sự trân trọng đối với những gì mà người khác đã làm cho mình.
Ví dụ: “He wrote a letter of gratitude to his colleagues for their hard work and collaboration.” (Anh ấy đã viết một bức thư bày tỏ lòng biết ơn tới các đồng nghiệp vì sự nỗ lực và hợp tác của họ.)
Có thể sử dụng Grateful trong câu hỏi không?
Có, bạn hoàn toàn có thể sử dụng Grateful trong câu hỏi để thăm dò cảm xúc của người khác về lòng biết ơn.
Ví dụ: “Are you grateful for the chance to study abroad?” (Bạn có biết ơn cơ hội đi du học không?) hoặc “To whom are you most grateful for your success?” (Bạn biết ơn ai nhất cho thành công của mình?)
Grateful có thể đi với trạng từ chỉ tần suất không?
Không, Grateful là một tính từ chỉ cảm xúc hoặc trạng thái, không phải là động từ chỉ hành động, vì vậy nó không đi kèm với trạng từ chỉ tần suất (như “always”, “sometimes”, “never”) theo cách thông thường. Bạn có thể nói “I am always grateful for…”, nhưng “always” ở đây bổ nghĩa cho “am grateful” (trạng thái biết ơn kéo dài), không phải cho hành động “grateful”.
“Be grateful to” và “Feel grateful to” có gì khác nhau?
Cả hai cụm từ này đều diễn tả lòng biết ơn, nhưng có một chút khác biệt về sắc thái:
- “Be grateful to” thường chỉ một trạng thái tồn tại của lòng biết ơn.
- “Feel grateful to” nhấn mạnh cảm nhận chủ quan về lòng biết ơn vào một thời điểm cụ thể hoặc trong một tình huống nhất định.
Ví dụ: “I am grateful to my parents for everything.” (Tôi biết ơn cha mẹ vì tất cả mọi thứ – thể hiện một trạng thái biết ơn tổng thể.) so với “I felt grateful to her for her quick response.” (Tôi cảm thấy biết ơn cô ấy vì sự phản ứng nhanh chóng của cô ấy – nhấn mạnh cảm xúc tại thời điểm đó.)
Grateful có mang ý nghĩa tiêu cực không?
Không, Grateful luôn mang ý nghĩa tích cực, diễn tả lòng biết ơn và sự cảm kích. Nếu bạn muốn diễn tả điều ngược lại, bạn sẽ sử dụng các từ trái nghĩa như ungrateful hoặc thankless.
Bài viết trên đây từ Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một cách chi tiết các cách sử dụng của từ Grateful, giải đáp Grateful đi với giới từ gì, cũng như liệt kê các từ trái nghĩa/ đồng nghĩa và collocation liên quan đến Grateful. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp người học nắm vững cách sử dụng của từ và áp dụng được nhuần nhuyễn trong đời sống và các kỳ thi, nâng cao khả năng diễn đạt lòng biết ơn một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh.
