Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, bạn chắc chắn đã quen thuộc với từ “back” với ý nghĩa cơ bản là “phía sau” hay “trở lại”. Tuy nhiên, điều thú vị là khi “back” kết hợp với các giới từ khác, nó sẽ tạo nên những cụm động từ với back mang ý nghĩa vô cùng phong phú và đa dạng. Việc nắm vững các phrasal verbs này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

Khám Phá Từ “Back” và Các Ý Nghĩa Đa Dạng

Từ “back” không chỉ dừng lại ở nghĩa đen là “phía sau”. Nó là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể hoạt động như một danh từ, động từ, trạng từ hoặc tính từ, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Về cơ bản, “back” thường liên quan đến việc quay trở lại một địa điểm hoặc thời điểm trước đó, hoặc chỉ vị trí phía sau của một vật thể.

Chẳng hạn, khi ai đó nói “She hurt her back while lifting the heavy box,” từ “back” ở đây là một danh từ, chỉ phần lưng của cơ thể. Hoặc trong câu “We’ll be sitting at the back of the theater for the concert,” nó chỉ vị trí ở phía sau của một không gian cụ thể. “Please lean back and relax in the comfortable chair” lại sử dụng “back” như một trạng từ, mô tả hành động ngả về phía sau.

Bên cạnh những ý nghĩa cơ bản này, “back” còn có thể diễn tả nhiều hành động và trạng thái khác. Ví dụ, nó có thể mang nghĩa “trả lại” như trong “I borrowed your book, and now I want to back it to you” (Tôi đã mượn cuốn sách của bạn và bây giờ tôi muốn trả lại nó cho bạn). “Back” cũng có thể chỉ hành động di chuyển ra phía sau, như khi một con tàu lớn rời bến và các thuyền nhỏ phải “back away” để tránh sóng lớn.

Trong một số ngữ cảnh, “back” còn biểu thị sự thiếu tiến bộ. Khi ai đó cảm thấy thất vọng vì không thấy bất kỳ sự “back” nào trong công việc tìm kiếm việc làm, họ muốn nói rằng không có bất kỳ tiến triển nào. Thậm chí, “back” còn có thể mang ý nghĩa “lặp lại” hoặc “kiểm tra lại từ đầu” một quy trình hay dự án, đặc biệt khi phát hiện lỗi. Ngoài ra, việc “back for the championship title” lại là hành động giành lại danh hiệu đã mất. Cuối cùng, “back” cũng thường được dùng để nói về quá khứ, như khi mọi người ngồi lại và nhớ về những kỷ niệm đẹp từ thời thơ ấu của mình.

Hình ảnh mô tả các ý nghĩa đa dạng của từ back trong tiếng Anh, từ vị trí vật lý đến trạng thái quay lại hoặc hỗ trợ.Hình ảnh mô tả các ý nghĩa đa dạng của từ back trong tiếng Anh, từ vị trí vật lý đến trạng thái quay lại hoặc hỗ trợ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tầm Quan Trọng của Cụm Động Từ trong Tiếng Anh

Các cụm động từ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp người học tiếng Anh tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên và trôi chảy. Chúng không chỉ đơn thuần là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ, mà còn tạo ra những ý nghĩa hoàn toàn mới, thường khó có thể suy luận chỉ từ nghĩa của từng từ riêng lẻ. Việc thành thạo phrasal verbs là yếu tố then chốt để hiểu các cuộc hội thoại hàng ngày, phim ảnh, sách báo và các tài liệu tiếng Anh bản ngữ.

Đối với những người học muốn đạt được trình độ cao hơn, đặc biệt trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS hay TOEFL, việc sử dụng chính xác và linh hoạt các cụm động từ sẽ giúp nâng điểm trong phần nói và viết. Chúng thêm sắc thái, sự chính xác và tính tự nhiên cho lời văn, giúp bạn biểu đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn. Hơn nữa, việc học phrasal verbs còn giúp mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng đọc hiểu, vì chúng xuất hiện rất thường xuyên trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.

Các Cụm Động Từ Phổ Biến Với “Back”

Việc khám phá và nắm vững các cụm động từ với back sẽ là chìa khóa để bạn áp dụng chúng một cách hiệu quả trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Mỗi phrasal verb dưới đây mang một hoặc nhiều ý nghĩa đặc trưng, đòi hỏi người học phải ghi nhớ và thực hành thường xuyên.

Minh họa các cụm động từ với back phổ biến, giúp người học dễ dàng nắm bắt cách sử dụng phrasal verbs hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.Minh họa các cụm động từ với back phổ biến, giúp người học dễ dàng nắm bắt cách sử dụng phrasal verbs hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Back Up: Hỗ Trợ, Sao Lưu và Di Chuyển

Cụm động từ kép back up là một trong những phrasal verbs đa nghĩa nhất với “back”. Một trong những ý nghĩa phổ biến nhất của nó là “hỗ trợ”, “giúp đỡ” hoặc “trợ giúp” ai đó trong một tình huống khó khăn. Chẳng hạn, “He is always willing to back up his friends in any difficult situation” (Anh ấy luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn bè trong mọi tình huống khó khăn). Điều này thể hiện sự đoàn kết và sự sẵn lòng đứng về phía người khác.

Ngoài ra, back up còn có nghĩa là “sao lưu dữ liệu”, một hành động cực kỳ quan trọng trong thời đại số. “The company requires its employees to back up important data daily to ensure information security” (Công ty yêu cầu nhân viên của mình sao lưu dữ liệu quan trọng hàng ngày để đảm bảo an toàn thông tin). Trong ngữ cảnh giao thông, back up có nghĩa là “đi lùi lại” hoặc “lùi xe”, như trong “The driver felt frustrated having to back up his car to make way for the ambulance” (Tài xế buồn bực khi phải đi lùi xe ô tô của mình để nhường đường cho xe cứu thương đi qua).

Back up cũng có thể được dùng để chỉ hành động “hoàn tác” một thao tác sai lầm, như khi bạn vô tình xóa một tệp quan trọng và sử dụng tính năng back up để khôi phục lại. Cuối cùng, back up còn có nghĩa là “xem xét lại” một vấn đề, đặc biệt khi nhận được phản hồi tiêu cực, như khi một công ty quyết định back up và xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình sau khi nhận được ý kiến không tốt từ khách hàng.

Back Out (of): Rút Lui và Hủy Bỏ Cam Kết

Cụm động từ back out (of) thường được sử dụng để diễn tả hành động “rút lui”, “hủy bỏ” một cam kết, thỏa thuận hoặc kế hoạch đã được đưa ra trước đó. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau, từ cá nhân đến những yếu tố khách quan. Ví dụ, “He promised to participate in the race, but then he backed out due to personal reasons” (Anh ấy hứa sẽ tham gia cuộc đua nhưng sau đó lại rút lui vì lý do cá nhân). Hay “She backed out of the party plan at the last minute because she felt uncomfortable” (Cô ấy đã rút lui khỏi kế hoạch tổ chức bữa tiệc vào phút cuối vì cảm thấy không thoải mái).

Cụm back out of cũng có thể áp dụng trong các giao dịch lớn, như kinh doanh hoặc bất động sản. “He backed out of the real estate transaction due to concerns about the real estate market” (Ông rút lui khỏi giao dịch bất động sản do lo ngại về thị trường bất động sản). Hành động back out cho thấy sự thay đổi quyết định và không tiếp tục thực hiện những gì đã hứa hoặc đã bắt đầu.

Back Off: Lùi Lại và Giảm Áp Lực

Back off là một phrasal verb thường được dùng để chỉ hành động “lùi lại”, “trở nên bớt hung hăng” hoặc “giảm áp lực”. Khi ai đó cảm thấy bị quấy rầy hoặc bị xâm phạm không gian cá nhân, họ có thể yêu cầu người khác back off. “After I let him know that I felt uncomfortable with how he was behaving, he backed off and showed respect” (Sau khi tôi cho anh ấy biết rằng tôi cảm thấy không thoải mái với cách cư xử của anh ấy, anh ấy đã lùi lại và tỏ ra tôn trọng).

Ngoài ra, back off còn có ý nghĩa “giảm bớt”, “hạ thấp cài đặt” hoặc “giảm cường độ” của một thứ gì đó. Chẳng hạn, một nhà sản xuất có thể quyết định back off cài đặt độ nhạy của màn hình cảm ứng điện thoại sau khi nhận được phản hồi tiêu cực từ người dùng về việc nhận diện sai. Việc này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách điều chỉnh các thông số để phù hợp hơn với nhu cầu thực tế.

Back Away: Tránh Xa và Rụt Rè

Back away mang ý nghĩa “tránh xa”, “rút lui” khỏi một cái gì đó, thường là do sợ hãi, e ngại hoặc kinh hoàng. Hành động này thể hiện sự phản ứng tự nhiên của con người khi đối mặt với nguy hiểm hoặc một tình huống không mong muốn. “When the unfamiliar dog approached, the boy felt scared and began to back away from it” (Khi con chó lạ đến gần, cậu bé cảm thấy sợ hãi và bắt đầu lùi xa khỏi nó).

Cụm động từ back away thường được dùng để mô tả sự rút lui về thể chất, nhưng cũng có thể ám chỉ sự rút lui về mặt cảm xúc hoặc tinh thần khỏi một tình huống hoặc cam kết. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa back offback away giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.

Back Onto: Lùi Vào và Đối Diện Phía Sau

Back onto được sử dụng khi một phương tiện “lùi vào” một không gian hoặc bề mặt nào đó. Điều này thường xảy ra khi tài xế cần đỗ xe hoặc quay đầu trong không gian hẹp. “The driver had to back onto the road from the narrow lane” (Người lái xe phải lùi lại đường từ làn đường hẹp). Cụm back onto miêu tả hành động có chủ đích, thường đòi hỏi sự khéo léo.

Một ý nghĩa khác của back onto là “nhìn ra” hoặc “đối diện về phía sau” một cái gì đó, đặc biệt là khi nói về vị trí của một tòa nhà hoặc một không gian. “When people standing at the back door look out at the scenery in the park, they are backing onto the beautiful landscape” (Khi mọi người đứng ở cửa sau nhìn ra khung cảnh trong công viên là họ đang lùi lại phía cảnh quan tuyệt đẹp đó).

Back Into: Lùi Vào và Trở Lại Tình Trạng Cũ

Back into cũng có nghĩa là “di chuyển một cái gì đó lùi lại” hoặc “lùi xe vào”, tương tự như back onto nhưng thường ám chỉ việc lùi vào một chướng ngại vật hoặc một vị trí cụ thể. “The driver didn’t see the rear corner and accidentally backed into the lamppost while attempting to reverse the car” (Người lái xe không nhìn thấy góc phía sau và vô tình lùi vào cột đèn khi đang cố gắng lùi xe). Điều này thường xảy ra ngoài ý muốn.

Ngoài ra, back into còn có thể diễn tả việc “trở lại một tình huống” hoặc “trở lại thói quen” nào đó sau một thời gian gián đoạn. Ví dụ, sau một thời gian dài nghỉ ngơi, một người có thể back into công việc của mình. Hay một ai đó sau khi ngừng hút thuốc có thể vô tình back into thói quen cũ.

Back Down: Nhượng Bộ và Rút Lại Lời Nói

Back down là một phrasal verb quan trọng, có nghĩa là “nhượng bộ”, “rút lại tuyên bố”, “yêu cầu” hoặc “thụt lùi” trong một cuộc tranh cãi, đàm phán hoặc đối đầu. Nó thể hiện việc từ bỏ lập trường ban đầu của mình. “After a lengthy argument, the boss finally backed down and accepted the employee’s request” (Sau một hồi tranh cãi, ông chủ cuối cùng đã lùi bước và chấp nhận yêu cầu của nhân viên).

Cụm động từ back down cho thấy sự thay đổi quyết định dưới áp lực hoặc sau khi nhận ra lập trường của mình là không thể bảo vệ được. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các tình huống tranh luận, chính trị hoặc kinh doanh, nơi các bên cần đạt được thỏa hiệp.

Back and Forth: Di Chuyển Qua Lại

Cụm back and forth không phải là một phrasal verb theo nghĩa truyền thống (động từ + giới từ/trạng từ), mà là một cụm trạng từ chỉ sự di chuyển “qua lại” giữa hai điểm. Nó mô tả một hành động hoặc một quá trình lặp đi lặp lại. Ví dụ, “The children ran back and forth across the playground” (Những đứa trẻ chạy qua chạy lại trên sân chơi).

Cụm từ này cũng có thể dùng để mô tả một cuộc trò chuyện hoặc tranh luận kéo dài. “They argued back and forth for hours before reaching a compromise” (Họ tranh cãi qua lại hàng giờ trước khi đạt được thỏa hiệp). Back and forth giúp hình dung rõ ràng sự chuyển động hoặc tương tác lặp đi lặp lại trong một không gian hoặc một cuộc đối thoại.

Back On: Quay Trở Lại Trạng Thái Cũ

Back on được dùng để chỉ việc “quay trở lại” một vị trí, một hoạt động, hoặc một tình trạng mà trước đó đã bị gián đoạn. Đây là một cụm động từ phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, nếu bạn đã từng bị ốm và giờ đã khỏe lại, bạn có thể nói “I’m finally back on my feet” (Cuối cùng tôi cũng đã khỏe lại).

Khi nói về thiết bị điện tử, back on có nghĩa là “bật lại” sau khi đã tắt. “The power went out, but now it’s back on” (Mất điện, nhưng giờ đã có lại). Hoặc trong trường hợp quay lại một chế độ ăn kiêng, bạn có thể nói “I’m back on my diet after a week of indulgence” (Tôi đã quay lại chế độ ăn kiêng sau một tuần ăn uống thả ga).

Bài Tập Thực Hành Cụm Động Từ Với “Back”

Việc luyện tập thường xuyên các bài tập về phrasal verbs with back dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ nghĩa và cách sử dụng của các cụm động từ này một cách hiệu quả hơn. Hãy cố gắng tự mình hoàn thành trước khi xem đáp án.

Bài Tập 1: Điền Từ Thích Hợp

Điền các phrasal verb with back phù hợp vào chỗ trống.

  1. Seeing my best friend again after all these years has ………. to me so many childhood memories.
  2. Can I ………. that $20 you borrowed from me last week?
  3. The strong storm ………. the completion of the projects.
  4. Please make sure you ………. your files before updating your computer.
  5. I really like the atmosphere here. Let’s ………. next month.
  6. His car had to ………. and turn around to find the right parking spot.
  7. We retreated ………. the mountain
  8. This book belongs to Tracy. I have to ………..
  9. Jane has ………. of the 100-meter race after having a stomach ache last week.
  10. I pointed out that their product was defective and demanded that the money be ………..
  11. Do you think that hybrid classes ………. the better students?
  12. We’ll ………. to you as soon as we have enough information you need.

Đáp án:

  1. returned
  2. recover
  3. restore
  4. support
  5. return
  6. backup
  7. retreat
  8. return it
  9. reversed
  10. put it back
  11. restrain
  12. get it back

Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu

Hoàn thành các câu sau với phrasal verb với back.

  1. Despite initial doubts, the committee decided to ………. the proposal.
  2. The company had to ………. from the deal due to unforeseen circumstances.
  3. He promised to ………. his friend in the upcoming debate.
  4. It’s essential to ………. important documents regularly to avoid data loss.
  5. After the accident, the driver cautiously ………. from the intersection.
  6. The musician’s latest album is ………. by a strong fan base.
  7. Despite criticism, the CEO remained firm and refused to ………. on her decision.

Đáp án:

  1. support
  2. withdraw
  3. back up
  4. retract
  5. retreated
  6. supported by
  7. back off

Bài Tập 3: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn đáp án đúng.

  1. Despite facing criticism, she chose to stick to her decision.

    • A. back in
    • B. back out
    • C. back up
    • D. back down
  2. Due to financial constraints, the company had to pull out from the agreement.

    • A. back in
    • B. back out
    • C. back up
    • D. back down
  3. He assured to back up his friend in the upcoming presentation.

    • A. back in
    • B. back out
    • C. back up
    • D. back down
  4. The professor urged the student to back his arguments with evidence.

    • A. back in
    • B. back out
    • C. back up
    • D. back down
  5. Despite initial doubts, they opted to go ahead with the new initiative.

    • A. back in
    • B. back out
    • C. back up
    • D. back down
  6. The car was too close, so he had to maneuver carefully.

    • A. back in
    • B. back out
    • C. back up
    • D. back down
  7. The team faced setbacks but refused to back down.

    • A. back in
    • B. back out
    • C. back up
    • D. back down
  8. After the accident, the driver had to reverse slowly from the intersection.

    • A. back in
    • B. back out
    • C. back up
    • D. back down
  9. Despite the difficulties, they decided to persevere and finish the project.

    • A. back in
    • B. back out
    • C. back up
    • D. back down
  10. The politician’s controversial statement caused uproar, and she had to retract.

    • A. back in
    • B. back out
    • C. back up
    • D. back down

Đáp án:

  1. C. back up
  2. B. back out
  3. C. back up
  4. C. back up
  5. C. back up
  6. B. back out
  7. D. back down
  8. A. back in
  9. D. back down
  10. D. back down

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Phrasal verb với “back” là gì?

Phrasal verb với back là sự kết hợp của động từ “back” với một giới từ (ví dụ: up, out, off) hoặc trạng từ, tạo ra một ý nghĩa mới hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của “back” hoặc giới từ đi kèm.

Tại sao nên học các cụm động từ với “back”?

Việc học cụm động từ với back giúp bạn hiểu sâu hơn về tiếng Anh bản ngữ, cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên và linh hoạt. Chúng rất phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, tài liệu đọc và các bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn hóa.

Cụm động từ “back up” có những ý nghĩa chính nào?

Back up có nhiều ý nghĩa, bao gồm: hỗ trợ, sao lưu dữ liệu, đi lùi lại (xe cộ), hoàn tác một hành động, và xem xét lại một vấn đề.

Sự khác biệt giữa “back off” và “back away” là gì?

Back off thường có nghĩa là lùi lại hoặc giảm áp lực, bớt hung hăng. Trong khi đó, back away thường ám chỉ việc rút lui hoặc tránh xa một cái gì đó do sợ hãi hoặc e ngại.

Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các phrasal verb với “back”?

Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên: học theo ngữ cảnh (qua các ví dụ cụ thể), luyện tập thường xuyên với bài tập, tạo flashcards, và cố gắng sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Việc đọc sách báo, xem phim bằng tiếng Anh cũng giúp bạn làm quen với cách chúng được sử dụng tự nhiên.

“Back out” và “back out of” có giống nhau không?

Cả back outback out of đều mang ý nghĩa rút lui hoặc hủy bỏ một cam kết, thỏa thuận. Chúng thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng “back out of” nhấn mạnh hơn vào việc rút khỏi một điều gì đó cụ thể.

Cụm từ “back and forth” có phải là một phrasal verb không?

Không, back and forth là một cụm trạng từ chỉ sự di chuyển qua lại giữa hai điểm, chứ không phải là một phrasal verb (động từ kết hợp với giới từ/trạng từ để tạo nghĩa mới).

Cần bao nhiêu phrasal verb với “back” để giao tiếp tốt?

Không có con số cố định, nhưng việc nắm vững khoảng 10-15 phrasal verbs phổ biến và đa nghĩa với “back” sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng chúng một cách tự tin trong hầu hết các tình huống giao tiếp cơ bản và nâng cao.

Có nguồn tài liệu nào để học thêm phrasal verbs không?

Có rất nhiều nguồn tài liệu trực tuyến và sách giáo trình chuyên về phrasal verbs. Bạn có thể tìm kiếm trên các website học tiếng Anh uy tín, từ điển online chuyên về phrasal verbs, hoặc tham khảo các khóa học chuyên sâu tại Anh ngữ Oxford.

Khi nào nên sử dụng phrasal verbs thay vì động từ đơn?

Nên sử dụng phrasal verbs khi bạn muốn nói một cách tự nhiên và gần gũi với phong cách bản ngữ hơn. Trong một số trường hợp, phrasal verbs còn mang ý nghĩa chính xác hoặc sắc thái biểu cảm mà động từ đơn không thể truyền tải hết được.

Trên đây là những cụm động từ với back phổ biến trong tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ để dễ dàng đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh cũng như tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy đảm bảo bạn thường xuyên ôn tập kiến thức kết hợp với luyện tập hàng ngày để có thể thẩm thấu trọn vẹn kiến thức về phrasal verbs này. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hay bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận để Anh ngữ Oxford có thể giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tập thành công!