Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc làm chủ các cụm động từ (phrasal verbs) là điều vô cùng cần thiết. Một trong những cụm từ gây nhiều bối rối nhưng lại rất thông dụng là Draw up. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cách dùng và những cụm từ liên quan, giúp bạn tự tin sử dụng Draw up một cách chính xác trong mọi tình huống giao tiếp và văn bản.
Tìm Hiểu Gốc Gác Của Cụm Động Từ Draw Up
Để thực sự hiểu rõ Draw up, chúng ta cần nhìn vào ý nghĩa riêng lẻ của từng thành phần cấu tạo nên nó: động từ “draw” và giới từ “up”. Việc phân tích này giúp người học có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về ngữ nghĩa mà cụm động từ này muốn truyền tải.
Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng Của Động Từ Draw
Động từ “draw” là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể mang nhiều vai trò khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Là một động từ, “draw” thường mang ý nghĩa cơ bản là “kéo”, “lôi”, “thu hút” một vật gì đó hoặc sự chú ý của ai đó. Chẳng hạn, khi nói về việc “kéo một tấm lưới nặng nề”, người ta sẽ dùng “draw the heavy net”. Trong bối cảnh nghệ thuật, “draw” còn được hiểu là “vẽ”, như việc “vẽ một bức chân dung”.
Bên cạnh đó, “draw” còn được dùng để chỉ hành động “nhổ” răng, hoặc “rút tiền” từ ngân hàng. Khả năng “thu hút” sự chú ý hoặc “lôi kéo” khách hàng cũng là một trong những ý nghĩa phổ biến của từ này. Ví dụ, “Cô đã cố gắng hết sức để thu hút sự chú ý của anh ta, nhưng cô đã thất bại” minh họa rõ nét cách “draw” được sử dụng trong ngữ cảnh này.
Vai Trò Quan Trọng Của Giới Từ Up
Giới từ “up” thường được dùng để chỉ vị trí cao hơn, hướng lên trên hoặc sự hoàn thành, kết thúc của một hành động. Khi “He jumped up from the ground”, “up” thể hiện sự di chuyển từ thấp lên cao. Trong một số trường hợp, “up” còn có thể diễn tả trạng thái “đã mọc” hay “đã thức dậy”, như “The Moon was already up”.
Trong các cụm động từ, “up” thường đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Nó có thể biến một hành động đơn thuần thành một hành động có mục đích hoặc kết quả cụ thể. Sự kết hợp giữa “draw” và “up” tạo nên một cụm từ mới với ý nghĩa riêng biệt và phong phú, vượt xa tổng các ý nghĩa riêng lẻ của chúng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hiểu Đúng ‘Move On’: Cách Dùng Và Ý Nghĩa Trong Tiếng Anh
- Top 5 Kênh YouTube Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Bài Mẫu IELTS Writing để Đạt Điểm Cao
- Cụm Động Từ Get On: Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chuẩn Xác
- Nắm Vững Ngữ Pháp, Từ Vựng và Phát Âm Tiếng Anh
Người đàn ông nhảy lên cao minh họa ý nghĩa giới từ up
Draw Up Là Gì? Phân Tích Chi Tiết Ý Nghĩa và Cách Dùng
Cụm động từ Draw up mang hai ý nghĩa chính trong tiếng Anh, cả hai đều rất hữu ích và thường xuyên xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau. Nắm vững cả hai khía cạnh này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn.
Ý Nghĩa Chính: Soạn Thảo và Lập Kế Hoạch
Theo từ điển Cambridge, ý nghĩa phổ biến nhất của draw something up là “chuẩn bị một thứ gì đó mang tính chính thức, hành chính, thường ở dưới dạng văn bản”. Điều này có thể được hiểu nôm na là soạn thảo, hoạch định hoặc lập ra một cách có hệ thống. Cụm từ này thường được dùng khi nói về việc tạo ra các tài liệu quan trọng, như hợp đồng, kế hoạch, danh sách, hoặc bản dự thảo.
Ví dụ, khi một nhóm làm việc cần chuẩn bị một danh sách các ứng viên tiềm năng, họ sẽ “draw up a list of potential candidates”. Tương tự, “Các nhân viên nhân sự đã lập một danh sách rút gọn cho công việc” có thể được diễn đạt là “The HR staff have drawn up a shortlist for the job”. Ngay cả những kế hoạch ban đầu, khi được “vạch ra khá sơ lược”, cũng sử dụng “draw up” như trong câu “My first plans were drawn up in rough”.
Ý Nghĩa Bổ Sung: Di Chuyển Lại Gần
Ngoài ý nghĩa soạn thảo, draw up còn có một nghĩa ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng, đó là “di chuyển ghế ngồi để lại gần ai đó hoặc cái gì đó hơn”. Ý nghĩa này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn mời ai đó ngồi gần mình hơn để trò chuyện hoặc tham gia vào một hoạt động.
Một ví dụ điển hình là khi bạn muốn chia sẻ điều gì đó bí mật hoặc quan trọng, bạn có thể nói “Draw up a chair, and I have something to tell you.” Câu này mang ý nghĩa mời người nghe kéo ghế lại gần hơn để cuộc trò chuyện trở nên thân mật và tiện lợi hơn.
Vị Trí Tân Ngữ Trong Cụm Draw Up
Khi sử dụng draw up với một tân ngữ là danh từ, người học có thể đặt danh từ đó ở giữa cụm động từ hoặc sau nó mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Cả hai cách đều hoàn toàn chính xác và được chấp nhận trong tiếng Anh.
Ví dụ minh họa:
- “He drew up a business plan outlining what he was going to do.” (Anh ấy đã vạch ra một kế hoạch kinh doanh phác thảo những gì anh ấy sẽ làm.)
- “Lisa didn’t draw her script up, so she was really confused about what to talk about.” (Lisa đã không soạn kịch bản của mình, vì vậy cô ấy thực sự bối rối không biết phải nói về điều gì.)
Tuy nhiên, nếu tân ngữ là một đại từ (ví dụ: it, them, us), quy tắc sẽ thay đổi. Trong trường hợp này, người học bắt buộc phải đặt đại từ đó vào giữa cụm động từ, tức là giữa “draw” và “up”.
Ví dụ:
- “A plan was supposed to complete before her presentation, but she didn’t draw it up.” (Một kế hoạch được cho là phải hoàn thành trước khi cô ấy trình bày, nhưng cô ấy đã không soạn nó trước.)
Các Tình Huống Phổ Biến Khi Sử Dụng Draw Up
Cụm động từ Draw up được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và tình huống khác nhau, từ công việc văn phòng đến giao tiếp đời thường. Việc hiểu rõ các ngữ cảnh này giúp chúng ta sử dụng Draw up một cách tự nhiên và hiệu quả.
Trong Bối Cảnh Pháp Lý và Hành Chính
Trong môi trường pháp lý, draw up là một cụm từ không thể thiếu. Các luật sư thường xuyên phải “soạn thảo hợp đồng” (draw up a contract), “lập di chúc” (draw up a will), hoặc “chuẩn bị văn bản pháp lý” (draw up legal documents). Điều này đòi hỏi sự chính xác và chi tiết cao. Ví dụ, một công ty cần “draw up a new agreement” với đối tác của mình để đảm bảo mọi điều khoản được ghi rõ ràng và có tính ràng buộc pháp lý.
Trong lĩnh vực hành chính, cụm từ này cũng được dùng để chỉ việc “lập danh sách” (draw up a list), “chuẩn bị báo cáo” (draw up a report), hoặc “phác thảo kế hoạch” (draw up a plan) cho một dự án. Việc “draw up a detailed budget” là bước quan trọng để quản lý tài chính hiệu quả trong bất kỳ tổ chức nào.
Trong Lập Kế Hoạch Kinh Doanh và Cá Nhân
Đối với các doanh nghiệp, việc “soạn thảo kế hoạch kinh doanh” (draw up a business plan) là bước đầu tiên và quan trọng nhất để định hình chiến lược và mục tiêu. Các start-up cần “draw up a comprehensive proposal” để thu hút nhà đầu tư, trong khi các công ty lớn có thể “draw up a new marketing strategy” để mở rộng thị trường. Việc “lập bảng biểu” (draw up a timetable) hoặc “vạch ra lộ trình” (draw up a roadmap) cũng là những ứng dụng phổ biến của draw up trong quản lý dự án.
Ngay cả trong cuộc sống cá nhân, chúng ta cũng có thể sử dụng draw up. Chẳng hạn, khi bạn muốn “lập một danh sách những việc cần làm” (draw up a to-do list) cho ngày mai, hoặc “chuẩn bị lịch trình cho chuyến đi” (draw up an itinerary) của mình. Cụm từ này nhấn mạnh sự chuẩn bị có hệ thống và chi tiết.
Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Mặc dù mang ý nghĩa trang trọng khi nói về văn bản, draw up cũng có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa “kéo lại gần”. Điều này đặc biệt đúng khi nói về việc di chuyển ghế hoặc phương tiện. Ví dụ, một chiếc xe buýt có thể “draw up to the curb” (dừng sát lề đường), hoặc một người có thể “draw up a chair” để tham gia vào cuộc trò chuyện. Ý nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần được lưu ý để hiểu trọn vẹn cụm từ.
Tổng cộng, việc sử dụng draw up đòi hỏi người học phải hiểu rõ ngữ cảnh để áp dụng đúng nghĩa, dù là “soạn thảo” một tài liệu quan trọng hay đơn giản là “kéo” một vật gì đó lại gần hơn.
Mở Rộng Vốn Từ Với Các Cụm Từ Đồng Nghĩa và Liên Quan Đến Draw Up
Việc học các cụm từ đồng nghĩa và liên quan sẽ giúp vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn, đồng thời giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và tự nhiên, tránh lặp từ. Dưới đây là một số cụm từ mang ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến việc chuẩn bị và sắp xếp.
Nhóm Từ Diễn Tả Sự Chuẩn Bị Chung
Khi muốn nói về việc chuẩn bị cho một tình huống nào đó, đặc biệt là tình huống khó khăn, bạn có thể dùng:
- batten down the hatches: Có nghĩa là chuẩn bị cho một tình huống khó khăn hoặc sắp đương đầu với điều tồi tệ. Ví dụ, “Khi bạn bị cảm lạnh, tất cả những gì bạn có thể làm là sẵn sàng chờ đợi điều xấu nhất xảy ra và đợi nó đi qua” có thể được diễn đạt là “When you’re coming down with Covid 19, all you can do is batten down the hatches and wait for it to pass.”
- build-up: Đây là một danh từ chỉ khoảng thời gian chuẩn bị trước khi điều gì đó xảy ra, thường là một sự kiện lớn. Ví dụ, “There was a lot of excitement in the build-up to the Sea Games.” (Có rất nhiều sự phấn khích trong quá trình chuẩn bị cho Sea Games.)
- clear the decks: Mang ý nghĩa loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc chướng ngại vật để bạn sẵn sàng hành động hoặc bắt đầu một việc gì đó. Một câu hỏi gợi ý “Why don’t we clear the decks and start cooking dinner?” (Tại sao chúng ta dẹp hết những thứ không cần thiết này và bắt đầu nấu bữa tối?)
- forewarned is forearmed: Đây là một câu thành ngữ cổ điển, có nghĩa là nếu bạn biết về điều gì đó trước khi nó xảy ra, bạn có thể chuẩn bị tốt hơn cho nó. “As a saying goes, forewarned is forearmed.” (Như một câu nói đi, biết trước là phòng bị trước.)
Nhóm Từ Chỉ Sự Sắp Xếp, Tổ Chức
Để diễn tả hành động sắp xếp hoặc tổ chức một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng:
- gear something to/towards somebody/something: Cụm này có nghĩa là thiết kế hoặc tổ chức thứ gì đó sao cho phù hợp với một mục đích, tình huống hoặc nhóm người cụ thể. Ví dụ, “Các cuộc hội thảo hướng tới việc giúp mọi người trở nên hiệu quả hơn” là “The seminars are geared towards helping people to become more productive.”
- get/have your ducks in a row: Một thành ngữ mang ý nghĩa chuẩn bị tốt hoặc tổ chức tốt mọi thứ cho một điều gì đó sắp xảy ra. “Đáng lẽ chúng ta nên chuẩn bị tốt từ trước đó, nhưng chúng ta đã không làm như vậy” được diễn đạt là “We should have had their ducks in a row beforehand, but we didn’t.”
- lay the basis/foundations for something: Cụm từ này dùng để chỉ việc chuẩn bị hoặc bắt đầu một hoạt động hoặc nhiệm vụ, tạo nền tảng cho sự phát triển sau này. “The encouragement is seen as laying the basis for more efforts.” (Những lời động viên được xem là cơ sở để nỗ lực hơn nữa.)
- set the scene/stage: Có nghĩa là các điều kiện đã được tạo ra phù hợp để điều gì đó xảy ra hoặc điều gì đó có khả năng xảy ra. “Cuộc nói chuyện này giữa hai CEO đã tạo tiền đề cho một hợp đồng được ký kết” có thể dùng “These talks between the two CEOs have set the scene for a contract to be signed.”
Nhóm Từ Liên Quan Đến Sức Mạnh Tinh Thần
Đôi khi, việc chuẩn bị còn liên quan đến việc huy động nội lực, đặc biệt là sự can đảm:
- muster something up: Nếu bạn “tập hợp” được cảm giác can đảm hoặc nghị lực, bạn sẽ cố gắng tìm kiếm phẩm chất đó trong chính mình bởi vì bạn cần nó để làm điều gì đó. Một ví dụ là “She finally mustered up the courage to ask him for coming back.” (Cuối cùng cô cũng thu hết can đảm để xin anh quay lại.)
- roll up your sleeves: Cụm từ này mang ý nghĩa ẩn dụ là chuẩn bị cho công việc khó khăn, sẵn sàng bắt tay vào làm việc chăm chỉ. “Bạn thấy đấy. Chúng ta có rất nhiều việc phải làm, vì vậy chúng ta hãy xắn tay áo lên và bận rộn nào” được thể hiện qua “You see. We have a lot of work to do, so let’s roll up our sleeves and get busy.”
Việc hiểu và sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa “chuẩn bị” hoặc “sắp xếp” một cách linh hoạt và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Bộ sưu tập các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan đến Draw up trong tiếng Anh
Bài Tập Củng Cố Kiến Thức Cụm Động Từ Draw Up
Để củng cố kiến thức về cụm động từ Draw up và động từ “draw” đơn lẻ, hãy thực hiện bài tập sau. Điền từ “Draw” hoặc “draw up” vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu. Sau khi hoàn thành, bạn có thể kiểm tra đáp án để xem mình đã hiểu bài đến đâu.
- _________ a circle at the bottom of the page.
- It’s sometimes very difficult to _________ a clear distinction between the meanings of different words.
- The lawyers _________ a contract over the weekend.
- Could I _________ your attention to item number 4 on the agenda?
- An investigation has been _________ for the new car crash.
Đáp án và giải thích:
- Draw: Đây là hành động vẽ một hình tròn, sử dụng ý nghĩa cơ bản của “draw”.
- draw: Cụm “draw a distinction” có nghĩa là tạo ra sự phân biệt rõ ràng.
- drew up: Trong ngữ cảnh này, luật sư “soạn thảo” một hợp đồng, sử dụng quá khứ của “draw up”.
- draw: Cụm “draw your attention to” có nghĩa là thu hút sự chú ý của ai đó.
- drawn up: Một cuộc điều tra đã được “chuẩn bị” hoặc “tiến hành”, sử dụng thể bị động của “draw up”.
Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp Về Draw Up (FAQs)
Việc nắm vững các cụm động từ thường đi kèm với những câu hỏi nhất định từ người học. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Draw up và câu trả lời chi tiết.
-
Draw up có phải là một phrasal verb tách rời không?
Có, Draw up là một phrasal verb tách rời (separable phrasal verb). Điều này có nghĩa là tân ngữ có thể được đặt giữa “draw” và “up” hoặc sau “up”. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là một đại từ (it, them, us), nó bắt buộc phải đặt ở giữa. -
Làm thế nào để phân biệt “draw” và “draw up”?
“Draw” là một động từ đa nghĩa, có thể là vẽ, kéo, thu hút. Còn draw up là một cụm động từ có ý nghĩa riêng biệt là soạn thảo, chuẩn bị văn bản chính thức hoặc di chuyển lại gần. Hãy xem xét ngữ cảnh để xác định đúng ý nghĩa. -
Có từ nào đồng nghĩa hoàn toàn với “draw up” không?
Không có từ nào đồng nghĩa hoàn toàn 100%, vì mỗi từ đều có sắc thái riêng. Tuy nhiên, các từ như “prepare”, “draft”, “formulate” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự khi nói về việc soạn thảo văn bản. -
Cụm từ “draw up” có thường được dùng trong văn nói không?
Có, draw up khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi nói về việc lập kế hoạch, soạn thảo hợp đồng, hoặc chuẩn bị các tài liệu quan trọng trong công việc và cuộc sống. -
Ngoài “list” và “plan”, “draw up” còn đi với những danh từ nào nữa?
Draw up có thể đi với nhiều danh từ chỉ tài liệu hoặc kế hoạch chính thức khác như “contract” (hợp đồng), “will” (di chúc), “schedule” (lịch trình), “proposal” (đề xuất), “agreement” (thỏa thuận), “blueprint” (bản thiết kế), “terms and conditions” (điều khoản và điều kiện). -
Ý nghĩa “di chuyển lại gần” của “draw up” có phổ biến không?
Ý nghĩa này ít phổ biến hơn so với ý nghĩa “soạn thảo”, nhưng vẫn được sử dụng trong văn nói, đặc biệt khi nói về việc kéo ghế lại gần hoặc một phương tiện giao thông dừng lại sát một điểm nào đó (ví dụ: “The car drew up to the curb”). -
Sự khác biệt giữa “draw up” và “set up” là gì?
“Draw up” tập trung vào việc soạn thảo, phác thảo một văn bản hoặc kế hoạch. “Set up” có ý nghĩa rộng hơn là thiết lập, thành lập, sắp xếp một hệ thống, một tổ chức, hoặc một cái gì đó đã hoàn chỉnh để sẵn sàng hoạt động.
Việc hiểu rõ các câu hỏi và câu trả lời này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng Draw up trong giao tiếp tiếng Anh.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về Draw up là gì, từ gốc rễ ý nghĩa của từng từ cấu thành đến các ngữ cảnh sử dụng đa dạng trong thực tế. Nắm vững cụm động từ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để Draw up trở thành một phần quen thuộc trong kho tàng kiến thức của bạn. Tiếp tục theo dõi Anh ngữ Oxford để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác.