Trong thế giới ngôn ngữ Anh đầy màu sắc, việc sử dụng thành ngữ (idioms) là một cách hiệu quả để thể hiện sự lưu loát và tự nhiên. Đặc biệt, các color idioms mang đến sự sinh động, giúp bạn truyền tải ý tưởng một cách sâu sắc và phong phú hơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ khám phá những thành ngữ về màu sắc phổ biến, giúp bạn làm chủ chúng trong giao tiếp hàng ngày và đặc biệt là trong các kỳ thi quan trọng như IELTS.

Giới Thiệu Chung Về Idioms Trong Tiếng Anh

Thành ngữ là những cụm từ cố định mà ý nghĩa của chúng không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ cấu thành. Chúng là một phần không thể thiếu của bất kỳ ngôn ngữ nào, phản ánh văn hóa, lịch sử và cách tư duy của người bản xứ. Trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành ngữ một cách chính xác là dấu hiệu của sự thành thạo ngôn ngữ. Theo ước tính, có hàng ngàn idioms khác nhau, và việc học chúng giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn đáng kể, đồng thời nâng cao khả năng nghe hiểu và giao tiếp tự nhiên. Khi bạn vận dụng thành ngữ một cách linh hoạt, lời nói của bạn sẽ trở nên giàu hình ảnh, biểu cảm hơn, và ít khô khan hơn.

Tại Sao Color Idioms Quan Trọng Với Người Học Tiếng Anh?

Các thành ngữ màu sắc là một phần nhỏ nhưng vô cùng mạnh mẽ trong kho tàng idioms phong phú của tiếng Anh. Chúng không chỉ đơn thuần là những cụm từ cố định mà còn là những bức tranh ngôn ngữ sống động, giúp người nói thể hiện cảm xúc, tình huống, hoặc đặc điểm con người một cách tinh tế và đầy màu sắc. Ví dụ, thay vì chỉ nói “buồn”, bạn có thể dùng một idiom màu sắc để diễn tả sự buồn bã sâu sắc hơn.

Việc tích hợp color idioms vào bài nói tiếng Anh, đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking, có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource (nguồn tài nguyên từ vựng). Các giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, bao gồm các cụm từ cố định và thành ngữ. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy, thí sinh có khả năng sử dụng idioms tự nhiên thường đạt band điểm từ 6.5 trở lên trong tiêu chí này. Hơn nữa, việc hiểu và sử dụng idioms về màu sắc còn giúp bạn dễ dàng nắm bắt các cuộc hội thoại hàng ngày với người bản xứ, xem phim, hoặc đọc sách mà không gặp khó khăn về mặt ngữ nghĩa. Chúng là một công cụ mạnh mẽ để cải thiện cả kỹ năng nghe, nói và đọc hiểu của bạn.

Một Số Idioms Liên Quan Đến Màu Sắc Phổ Biến

Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của các thành ngữ màu sắc thông dụng, giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Give/get sb the green light

Thành ngữ này, có nghĩa là “cho phép ai đó làm gì” hoặc “được phép bắt đầu làm gì”, tương đương với việc “bật đèn xanh” cho một hành động. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ những năm 1930, khi Cục Quản lý Đường cao tốc Liên bang bắt đầu chuẩn hóa hệ thống đèn giao thông. Lúc bấy giờ, đèn xanh được quy định là tín hiệu cho phép xe cộ di chuyển, tương tự như việc được cấp phép để tiến hành một công việc hay dự án.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Give/get sb the green light thường được sử dụng như một động từ trong câu. Ví dụ, khi một dự án lớn nhận được sự chấp thuận từ cấp trên, người ta có thể nói: The board has given the green light for the new marketing campaign. (Ban giám đốc đã bật đèn xanh cho chiến dịch marketing mới.) Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, chính trị hoặc các quyết định quan trọng, nơi sự cho phép là cần thiết để một việc gì đó được bắt đầu.

Browned off (with sb/sth)

Khi ai đó “browned off”, họ đang cảm thấy buồn chán, khó chịu hoặc không hài lòng với một người hay một tình huống nào đó. Đây là một thành ngữ mang tính không trang trọng và có phần cổ điển, tuy nhiên vẫn được hiểu rộng rãi. Một cách viết khác của color idiom này là “brassed off”.

Để dễ hình dung ý nghĩa của cụm từ này, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh thức ăn bị nấu quá chín hoặc cháy thành màu nâu sẫm, thường gây ra cảm giác thất vọng và khó chịu. Ví dụ: The employees were getting browned off with the constant changes in management policies. (Các nhân viên ngày càng khó chịu với những thay đổi liên tục trong chính sách quản lý.) Idiom này rất hữu ích để diễn tả sự bức xúc nhẹ nhàng hoặc sự mệt mỏi với một tình trạng kéo dài.

A black day (for sb)

“A black day” mô tả một ngày mà điều gì đó buồn bã, khó chịu hoặc một thảm họa đã xảy ra đối với ai đó hoặc một nhóm người. Màu đen thường được liên tưởng đến sự u tối, tang tóc và những điều không may mắn trong nhiều nền văn hóa. Chính vì lẽ đó, một “ngày đen” mang ý nghĩa tiêu cực sâu sắc, ám chỉ một sự kiện đáng buồn hoặc một thất bại lớn.

Thành ngữ này thường đi kèm với cụm “for sb” để chỉ rõ đối tượng chịu ảnh hưởng. Nó đóng vai trò như một danh từ trong câu. Chẳng hạn: It was a black day for the local community when the main factory announced its closure, leaving hundreds jobless. (Đó là một ngày đen tối cho cộng đồng địa phương khi nhà máy chính thông báo đóng cửa, khiến hàng trăm người mất việc làm.) Idiom này giúp nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và cảm xúc tiêu cực của một sự kiện.

In the pink

Color idiom này có nghĩa là “trong tình trạng sức khỏe rất tốt” hoặc “thể chất tuyệt vời”. Màu hồng ở đây gợi lên hình ảnh về một làn da khỏe mạnh, hồng hào và tràn đầy sức sống. Mặc dù là một thành ngữ không trang trọng và có phần cổ điển, nó vẫn được sử dụng để miêu tả tình trạng thể chất tốt.

In the pink thường đóng vai trò là một tính từ trong câu, thường đứng sau động từ “to be” hoặc các động từ liên quan đến trạng thái. Ví dụ: After a month of rest and healthy eating, she was back in the pink. (Sau một tháng nghỉ ngơi và ăn uống lành mạnh, cô ấy đã hoàn toàn khỏe mạnh trở lại.) Việc dùng idiom này không chỉ truyền tải thông tin mà còn mang lại cảm giác lạc quan và tích cực về sức khỏe.

Cô gái mỉm cười trong tình trạng sức khỏe tốt, thể hiện ý nghĩa của idiom 'in the pink'Cô gái mỉm cười trong tình trạng sức khỏe tốt, thể hiện ý nghĩa của idiom 'in the pink'

Whiter than white

Thành ngữ “whiter than white” được dùng để miêu tả một người hoàn toàn trung thực, tốt về mặt đạo đức, trong sáng và vô tội, không có bất kỳ vết nhơ nào. Màu trắng trong nhiều nền văn hóa là biểu tượng của sự thuần khiết, trong sạch và thiện lương. Khi một cái gì đó “trắng hơn cả trắng”, nó ám chỉ một mức độ hoàn hảo về đạo đức không thể chê vào đâu được.

Nguồn gốc của color idiom này được cho là từ bài thơ “Venus và Adonis” của William Shakespeare, nơi có câu “Teaching the sheets a whiter hue than white,” ngụ ý sự trong sạch tuyệt đối. Thành ngữ này đóng vai trò như một tính từ. Ví dụ: In order to maintain public trust, politicians must be seen to be whiter than white in all their dealings. (Để duy trì lòng tin của công chúng, các chính trị gia phải được xem là hoàn toàn trong sạch trong mọi giao dịch của họ.) Đây là một thành ngữ mạnh mẽ để nhấn mạnh tính chính trực và liêm khiết.

In black and white

Thành ngữ “in black and white” có nghĩa là phân biệt rạch ròi giữa xấu hoặc tốt, hoặc hoàn toàn đúng hoặc sai; phân rõ ràng trắng đen. Nó ám chỉ một cách nhìn nhận vấn đề đơn giản, không có những sắc thái xám hoặc sự phức tạp. Hai màu đen và trắng là hai màu đối lập hoàn toàn, không có sự pha trộn, tượng trưng cho sự khác biệt rõ ràng.

Color idiom này thường đóng vai trò như một bổ ngữ trong câu. Ví dụ: He tends to see all ethical issues in black and white, with no room for nuance or compromise. (Anh ấy có xu hướng nhìn mọi vấn đề đạo đức một cách rạch ròi, không có chỗ cho sự khác biệt nhỏ hoặc thỏa hiệp.) Đây là một cách diễn đạt hiệu quả để miêu tả quan điểm cứng nhắc hoặc cách suy nghĩ đơn giản hóa.

The red carpet

“The red carpet” biểu thị một sự chào đón rất đặc biệt và trang trọng dành cho một vị khách quan trọng hoặc một sự kiện lớn. Thành ngữ này bắt nguồn từ việc trải thảm đỏ để chào đón các nhân vật hoàng gia, nguyên thủ quốc gia hoặc những ngôi sao nổi tiếng tại các sự kiện thảm đỏ. Việc này thể hiện sự tôn kính và ngưỡng mộ đặc biệt đối với người được chào đón.

Color idiom này thường đi kèm với các cụm động từ như “roll out” hoặc “put out”. Đôi khi, nó có thể được gạch nối (the red-carpet treatment) nếu được dùng làm bổ ngữ trước một danh từ. Ví dụ: When the famous musician visited our city, the mayor really rolled out the red carpet for him. (Khi nhạc sĩ nổi tiếng đến thăm thành phố chúng ta, thị trưởng đã trải thảm đỏ đón tiếp ông ấy một cách rất trọng thể.) Thành ngữ này giúp làm nổi bật mức độ quan trọng của một người hoặc một sự kiện.

Look at, see, etc. sth through rose-tinted/ rose-coloured glasses

Khi ai đó “look at/see sth through rose-tinted/rose-coloured glasses”, họ đang nhìn mọi thứ qua một lăng kính màu hồng, chỉ chú ý đến những điều dễ chịu trong cuộc sống và nghĩ rằng mọi thứ tốt hơn so với thực tế. Thành ngữ này mang ý nghĩa của sự lạc quan thái quá hoặc mơ mộng, đôi khi dẫn đến việc bỏ qua những khía cạnh tiêu cực hoặc thực tế phũ phàng. Màu hồng ở đây tượng trưng cho sự dịu dàng, lãng mạn và cái nhìn tích cực.

Trong tiếng Anh của người Anh, thay vì dùng “glasses”, họ thường dùng từ “spectacles” (“rose-coloured/rose-tinted spectacles”). Trong tiếng Việt cũng có cụm từ tương đồng “nhìn đời qua lăng kính màu hồng”, cho thấy sự tương đồng trong cách diễn đạt văn hóa về thái độ sống. Ví dụ: Despite the company’s financial struggles, John still looks at everything through rose-tinted glasses, believing a miracle will happen. (Mặc dù công ty đang gặp khó khăn về tài chính, John vẫn nhìn mọi thứ qua lăng kính màu hồng, tin rằng một phép màu sẽ xảy ra.) Idiom này rất hữu ích khi muốn mô tả một người có cái nhìn quá tích cực, đôi khi thiếu thực tế.

Chiến Lược Hiệu Quả Để Nắm Vững Thành Ngữ Màu Sắc

Để thực sự làm chủ các color idioms và biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng tiếng Anh của bạn, việc chỉ học thuộc lòng là chưa đủ. Bạn cần áp dụng các chiến lược học tập tích cực và có hệ thống. Một trong những cách hiệu quả nhất là học các thành ngữ màu sắc trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì học từng từ riêng lẻ. Khi bạn gặp một idiom mới, hãy tìm kiếm các câu ví dụ thực tế hoặc tự đặt câu để hiểu rõ cách nó được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Điều này giúp bạn không chỉ nhớ nghĩa mà còn biết cách áp dụng chúng một cách phù hợp.

Ngoài ra, việc tạo flashcards với một mặt là idiom và mặt còn lại là ý nghĩa cùng một câu ví dụ sẽ rất hữu ích cho việc ôn tập. Bạn có thể phân loại các color idioms theo chủ đề hoặc theo sắc thái cảm xúc (ví dụ: idioms tích cực, tiêu cực, trung lập). Luyện tập sử dụng chúng trong các buổi nói chuyện với bạn bè, giáo viên hoặc trong các bài tập viết cũng là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức. Việc nghe người bản xứ sử dụng idioms về màu sắc qua phim ảnh, podcast hoặc các chương trình TV cũng sẽ giúp bạn nhận diện và làm quen với cách dùng tự nhiên của chúng. Đừng ngần ngại sử dụng các công cụ học tập như ứng dụng di động hoặc từ điển online chuyên về idioms để khám phá thêm.

Tránh Những Sai Lầm Phổ Biến Khi Dùng Idioms Về Màu Sắc

Mặc dù việc sử dụng color idioms có thể nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn, nhưng việc lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh có thể gây phản tác dụng. Sai lầm phổ biến nhất là cố gắng nhồi nhét quá nhiều thành ngữ vào một đoạn hội thoại hoặc một bài viết. Điều này khiến lời nói trở nên thiếu tự nhiên và gượng gạo, giống như bạn đang cố gắng chứng tỏ mình biết nhiều idioms thay vì tập trung vào nội dung. Hãy nhớ rằng, mục tiêu là sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh, không phải để khoe khoang.

Một lỗi khác là hiểu sai hoặc sử dụng sai sắc thái của color idioms. Mỗi thành ngữ màu sắc mang một ý nghĩa cụ thể và thường đi kèm với một ngữ cảnh sử dụng nhất định (trang trọng hay không trang trọng, tích cực hay tiêu cực). Ví dụ, bạn không thể dùng “browned off” trong một cuộc họp cấp cao mang tính trang trọng. Để tránh lỗi này, hãy luôn kiểm tra lại ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của idiom trong từ điển uy tín hoặc quan sát cách người bản xứ dùng chúng. Ngoài ra, việc dùng các thành ngữ đã lỗi thời hoặc phát âm sai cũng có thể khiến bạn mất điểm trong các kỳ thi hoặc gây khó hiểu cho người nghe. Hãy tập trung vào những idioms phổ biến và còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hiện đại.

Áp dụng một số idioms vừa nêu trên vào bài thi nói IELTS

Việc tích hợp color idioms vào bài thi IELTS Speaking sẽ giúp bạn thể hiện sự phong phú trong nguồn tài nguyên từ vựng và đạt được band điểm cao hơn. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách áp dụng chúng vào các câu hỏi thường gặp:

Câu hỏi: How would you describe yourself?
Dịch câu hỏi: Bạn miêu tả bản thân như thế nào?

Câu trả lời: I consider myself as an optimistic person. Occasionally, I only look at life through rose-colored glasses, which is not a really good thing, anyway. Also, I think I’m good company but you should ask my friends if they agree.
Dịch câu trả lời: Tôi tự nhận mình là một người lạc quan. Thỉnh thoảng, tôi chỉ nhìn cuộc sống qua lăng kính màu hồng, dù sao thì đó cũng không phải là một điều thực sự tốt. Ngoài ra, tôi nghĩ tôi là một người bạn tốt nhưng bạn nên hỏi bạn bè của tôi xem họ có đồng ý không.

Câu hỏi: How can we encourage young people to be healthy?
Dịch câu hỏi: Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích những người trẻ tuổi sống khỏe mạnh?

Câu trả lời: Well, first of all, I think governments should use the media and influencers to encourage young people to have a healthy lifestyle. For instance, TV shows can show people exciting sports or recommend some places where people can do exercise there. Moreover, famous people can describe activities or healthy diets for viewers to follow. Finally, parents should show their children how to keep fit and stay healthy by asking them to do exercise at an early age or show them the benefits of being in the pink.
Dịch câu trả lời: Trước hết, tôi nghĩ chính phủ nên sử dụng các phương tiện truyền thông và những người có sức ảnh hưởng để khuyến khích những người trẻ tuổi có lối sống lành mạnh. Ví dụ như các chương trình truyền hình có thể cho mọi người xem các môn thể thao thú vị hoặc giới thiệu một số địa điểm mà mọi người có thể tập thể dục ở đó. Hơn nữa, những người nổi tiếng có thể mô tả các hoạt động hoặc chế độ ăn uống lành mạnh để người xem làm theo. Cuối cùng, cha mẹ nên chỉ cho trẻ em cách giữ dáng và giữ gìn sức khỏe bằng cách yêu cầu trẻ tập thể dục ngay từ khi còn nhỏ hoặc chỉ cho trẻ những lợi ích của việc có một sức khỏe tốt.

Câu hỏi: Describe an annoying person you know about.
Dịch câu hỏi: Mô tả một người khó chịu mà bạn biết

Người đàn ông thể hiện sự khó chịu, minh họa thành ngữ về màu sắc liên quan đến cảm xúc tiêu cựcNgười đàn ông thể hiện sự khó chịu, minh họa thành ngữ về màu sắc liên quan đến cảm xúc tiêu cực

Câu trả lời: Most of my neighbours are nice and well-behaved except for one person. He has been my next-door neighbor for about 5 years and shortly after he started living here people began noticing his annoying behaviours. In fact, there are 4 members in his family and even though the others are really friendly, this person has some issues that make him a bad neighbour. He does not behave politely and often he easily gets browned off with anybody who doesn’t obey him. As a result, he usually shouts on very silly issues. He often complains about people standing in front of his house while it is a street and people stand there for a while to wait for their friends. Also, in my opinion, he has no right to yell at other neighbours who play in the nearby playground. What is more, he never stops complaining about anything. As he has complaints on everything, he is supposed to strictly follow the rules. However, it is him who breaks them first before anyone else does. Every day seems to be a black day for him and others had better not mess with him as he behaves extremely rudely, even with kids. I remember him scolding a 10-year-old girl whose kites mistakenly fell into his garden. The moment he realised a strange toy in his garden, he acted very impolitely with her and considered that little girl as an intruder. People in my community usually avoid him because they don’t want to be in trouble. I am not sure what to do to reduce his annoyance but I guess people should talk to him very politely and try to make peace with him. And if nothing can be done to change him, we should avoid him and ignore his disturbance. So, in my opinion, a polite discussion can be effective and if not, there is nothing people can do to change this man.

Dịch câu trả lời: Hầu hết những người hàng xóm của tôi đều tốt bụng và cư xử tốt ngoại trừ một người. Ông ta là hàng xóm kế bên của tôi được khoảng 5 năm và ngay sau khi ông ta bắt đầu sống ở đây, mọi người bắt đầu nhận thấy những hành vi khó chịu của anh ta. Trên thực tế, có 4 thành viên trong gia đình ông ta và mặc dù những người khác thực sự thân thiện, nhưng người này có một số vấn đề khiến ông ấy trở thành một người hàng xóm xấu. Ông ấy không cư xử lịch sự và thường dễ dàng khó chịu với bất kỳ ai không nghe lời ông ta. Kết quả là, ông ấy thường la hét về những vấn đề rất ngớ ngẩn. Ông ấy cũng thường phàn nàn về những người đứng trước cửa nhà trong khi đó là một con đường và mọi người đứng đó một lúc để chờ bạn bè của họ. Ngoài ra, theo tôi, ông ấy không có quyền quát mắng những người hàng xóm khác chơi ở sân chơi gần đó. Hơn nữa, ông ấy không ngừng phàn nàn về bất cứ điều gì. Vì ông ấy khiếu nại về mọi thứ, đáng lẽ ra ông ấy phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc. Tuy nhiên, ông ấy là người phá vỡ các quy tắc đầu tiên trước khi bất kỳ ai khác làm. Mỗi ngày dường như là một ngày đen đủi đối với ông ấy và những người khác tốt hơn là không nên gây rối với ông ấy vì ông ấy cư xử cực kỳ thô lỗ, ngay cả với trẻ em. Tôi nhớ ông đã mắng một cô bé 10 tuổi có con diều rơi nhầm vào vườn nhà. Ngay khi nhận ra một món đồ chơi kỳ lạ trong khu vườn của mình, ông đã có hành động rất bất lịch sự với cô bé và coi cô bé đó như một kẻ đột nhập. Mọi người trong cộng đồng của tôi thường tránh ông ta vì họ không muốn gặp rắc rối. Tôi không biết phải làm gì để giảm bớt sự khó chịu của ông ấy nhưng tôi đoán mọi người nên nói chuyện với ông ấy một cách lịch sự và cố gắng làm hòa với ông. Và nếu không thể làm gì để thay đổi, mọi người nên tránh ông và bỏ qua sự quấy rối của ông ấy. Vì vậy, theo tôi, một cuộc thảo luận lịch sự có thể có hiệu quả và nếu không, mọi người không thể làm gì để thay đổi người đàn ông này.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Color Idioms

Trong quá trình học và sử dụng thành ngữ màu sắc, người học thường có những thắc mắc chung. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến nhất:

  1. Color idioms có phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày không?
    Có, nhiều color idioms rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Chúng giúp diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, mức độ phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào từng idiom cụ thể.

  2. Làm thế nào để biết khi nào nên sử dụng color idioms?
    Bạn nên sử dụng color idioms khi chúng phù hợp với ngữ cảnh của cuộc hội thoại và không làm cho lời nói của bạn trở nên gượng ép. Mục tiêu là để ngôn ngữ của bạn tự nhiên và trôi chảy, không phải chỉ để khoe khoang vốn từ. Hãy lắng nghe cách người bản xứ sử dụng để học hỏi.

  3. Color idioms có giúp ích cho kỳ thi IELTS không?
    Chắc chắn rồi. Việc sử dụng chính xác và tự nhiên các color idioms có thể giúp bạn tăng điểm ở tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking, thể hiện khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phức tạp.

  4. Có cách nào dễ nhớ các color idioms không?
    Học trong ngữ cảnh, liên tưởng hình ảnh, tạo flashcards với ví dụ, và thường xuyên luyện tập sử dụng chúng là những cách hiệu quả để ghi nhớ thành ngữ màu sắc.

  5. Color idioms có thể được dùng trong văn viết trang trọng không?
    Hầu hết các color idioms thường được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng hoặc bán trang trọng. Một số ít có thể xuất hiện trong văn viết trang trọng, nhưng bạn nên cân nhắc kỹ ngữ cảnh và phong cách để đảm bảo sự phù hợp.

  6. Sự khác biệt giữa “rose-tinted” và “rose-colored” là gì?
    Cả hai cụm từ này đều có nghĩa tương đồng (“nhìn đời qua lăng kính màu hồng”). “Rose-tinted” thường phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh, trong khi “rose-colored” phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ.

  7. Làm thế nào để tránh việc lạm dụng color idioms?
    Tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự nhiên trước tiên. Chỉ chèn color idioms khi chúng thực sự thêm giá trị cho câu nói của bạn và phù hợp với luồng hội thoại. Một hoặc hai idiom được sử dụng đúng chỗ sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc dùng tràn lan.

Bài tập về color idioms

Điền các thành ngữ vào chỗ trống để câu mang ý nghĩa.

  • a black day
  • browned off
  • in the pink
  • the red carpet
  • in black and white
  • whiter than white
  • give me the green light
  • looks at life through rose-tinted glasses
  1. It was __________________ for the international showjumping and breeding community. Both Narcotique II de Muze and Filou de Muze passed away.
  2. I think she gets a bit __________________ with him borrowing the car all the time.
  3. I’ve just submitted the topic’s essay to my teacher. Hopefully she’ll _____________, so I can get started on it as soon as possible.
  4. She always __________________.
  5. We’ll roll out __________________ for the senator.
  6. It’s all __________________ here, in the contract. It says I’m entitled to three weeks of vacation each year.
  7. She is ready to forgive his deceit this time, but he has to make sure that his behaviour must be __________________ in future.
  8. Good to see you __________________ again, John. You looked like death last time I saw you!

Đáp án:

  1. It was a black day for the international breeding community. Both Narcotique II de Muze and Filou de Muze passed away. (Đó là một ngày đen tối đối với cộng đồng chăn nuôi quốc tế. Cả Narcotique II de Muze và Filou de Muze đều qua đời.)
  2. I think she gets a bit browned off with him borrowing the car all the time. (Tôi nghĩ cô ấy hơi khó chịu khi anh ấy cứ mượn xe mọi lúc.)
  3. I’ve just submitted the topic’s essay to my teacher. Hopefully she’ll give me the green light, so I can get started on it as soon as possible. (Tôi mới gửi chủ đề luận văn cho giáo viên của tôi. Hy vọng rằng cô ấy sẽ cho phép chủ đề này để tôi có thể bắt đầu ngay khi có thể.)
  4. She always looks at life through rose-tinted glasses. (Cô ấy luôn nhìn cuộc sống qua lăng kính màu hồng/ nhìn cuộc sống một cách tích cực.)
  5. We’ll roll out the red carpet for the senator. (Chúng tôi sẽ trải thảm đỏ chào đón thượng nghị sĩ)
  6. It’s all in black and white here, in the contract. It says I’m entitled to three weeks of vacation each year. (Tất cả đều có giấy trắng mực đen/ rõ ràng ở đây, trong hợp đồng. Hợp đồng ghi rằng tôi có ba tuần nghỉ phép mỗi năm.)
  7. She is ready to forgive his deceit this time, but he has to make sure that his behaviour must be whiter than white in future. (Cô ấy chuẩn bị sẵn sàng để tha thứ cho sự lừa dối của anh ấy lần này, nhưng anh ta phải chắc chắn rằng hành vi của anh ta phải trong sạch trong tương lai.)
  8. Good to see you in the pink again, John. You looked like death last time I saw you! (Rất vui khi thấy bạn khỏe mạnh lại, John. Lần trước bạn nhìn như đã chết!)

Nếu người học muốn cải thiện điểm cho tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking, cụ thể là đạt từ band 7 trở lên, người học nên sử dụng thành ngữ trong phần thi của mình. Tuy nhiên, việc sử dụng sai idiom hoặc lạm dụng dẫn đến việc thiếu tự nhiên trong bài nói có thể khiến thí sinh bị điểm thấp ở chính tiêu chí Lexical Resource và Fluency and Coherence. Anh ngữ Oxford hy vọng thông qua bài viết này, người học có thể ghi nhớ ý nghĩa, cách sử dụng và lưu ý ngữ pháp của một số color idioms để sử dụng trong phần thi Speaking chủ đề People, từ đó giúp cải thiện điểm số và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.