Trong hành trình chinh phục tiếng Anh và đặc biệt là kỳ thi IELTS, việc hiểu và sử dụng thành thạo collocations là một yếu tố then chốt. Những cụm từ này giúp ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên, chính xác và mạch lạc hơn, qua đó tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về collocations, lợi ích của chúng và cách áp dụng hiệu quả vào bài thi.
Collocations trong tiếng Anh là gì?
Khái niệm collocations là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự tự nhiên và chính xác cho ngôn ngữ. Để thực sự thành thạo tiếng Anh, việc nắm vững các cụm từ này là điều cần thiết.
Định nghĩa về Collocations
Theo từ điển Cambridge, collocation được định nghĩa là một sự kết hợp tự nhiên giữa hai hoặc nhiều từ trong một ngôn ngữ, khiến chúng thường xuyên xuất hiện cùng nhau. Điều này có nghĩa là, với người bản xứ, một sự kết hợp từ này nghe “đúng” và tự nhiên, trong khi một sự kết hợp khác, dù về mặt ngữ pháp có thể không sai, lại nghe “lạ” hoặc không thông dụng. Ví dụ điển hình là khi người bản xứ muốn nói về việc “phạm một sai lầm”, họ sẽ sử dụng cụm “make a mistake”, chứ không phải “do a mistake”. Sự kết hợp giữa động từ “make” và danh từ “mistake” chính là một collocation phổ biến và chính xác. Nắm bắt được những sự kết hợp tự nhiên như vậy giúp người học tiếng Anh giao tiếp lưu loát và chuẩn xác hơn.
Các dạng Collocations thường gặp
Tiếng Anh có rất nhiều dạng collocation khác nhau, mỗi dạng mang đến những sự kết hợp từ độc đáo. Việc nhận diện và thực hành các dạng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống. Có bảy dạng collocation cơ bản mà bạn nên ghi nhớ để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả:
Dạng đầu tiên là sự kết hợp giữa Tính từ và Danh từ (Adjective + Noun), nơi tính từ bổ nghĩa cho danh từ, tạo nên một cụm từ có ý nghĩa cụ thể. Chẳng hạn, cụm “heavy rain” (mưa lớn) hay “high chance” (cơ hội cao) là những ví dụ điển hình cho thấy sự kết hợp này tạo nên ý nghĩa chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Tiếp theo là Trạng từ và Tính từ (Adverb + Adjective), trong đó trạng từ làm rõ mức độ của tính từ. Các ví dụ như “extremely expensive” (cực kỳ đắt đỏ) hoặc “incredibly beautiful” (đẹp một cách đáng kinh ngạc) cho thấy cách trạng từ làm tăng cường ý nghĩa của tính từ.
Sự kết hợp giữa Trạng từ và Động từ (Adverb + Verb) cũng rất phổ biến, nơi trạng từ mô tả cách thức hành động diễn ra. Cụm “carefully consider” (cân nhắc kỹ lưỡng) hay “quickly adapt” (thích nghi nhanh chóng) là minh chứng cho việc trạng từ giúp động từ truyền tải ý nghĩa chi tiết hơn. Dạng Danh từ và Danh từ (Noun + Noun) tạo nên các cụm danh từ kép, thường dùng để chỉ một khái niệm thống nhất như “car park” (bãi đậu xe), “sense of humor” (khiếu hài hước) hay “window frame” (khung cửa sổ).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Liên Từ Kết Hợp: Chìa Khóa Nối Câu Mạch Lạc
- Collocations Với Gain: Nắm Vững Cách Dùng Hiệu Quả
- Nắm Vững Kỹ Thuật Feynman: Chìa Khóa Học Tập Hiệu Quả
- Nâng Tầm Kỹ Năng Tiếng Anh Doanh Nghiệp Hiệu Quả
- Giải Đáp IELTS 16 Listening Part 1: Holiday Rental Chi Tiết
Động từ và Danh từ (Verb + Noun) là một trong những dạng collocation quan trọng nhất, thường bao gồm một động từ và một tân ngữ cụ thể. Ví dụ, người bản xứ sẽ nói “throw a party” (tổ chức tiệc) thay vì “make a party”, hay “take note” (ghi chú) thay vì “write note”. Dạng Danh từ và Động từ (Noun + Verb) thì ngược lại, danh từ đóng vai trò chủ ngữ và đi kèm với một động từ đặc trưng, như “car run on sth” (xe chạy bằng cái gì đó) hoặc “dog barks” (chó sủa). Cuối cùng, Động từ và Giới từ (Verb + Preposition) là sự kết hợp của một động từ với một giới từ cụ thể, tạo nên phrasal verb hoặc cụm động từ có ý nghĩa riêng, ví dụ “move in” (chuyển vào) hay “blame for” (đổ lỗi cho). Việc luyện tập và làm quen với cả bảy dạng collocation này sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh trôi chảy và hiệu quả.
Tại sao nên sử dụng Collocations trong bài thi IELTS?
Việc tích hợp collocations vào bài thi IELTS, đặc biệt là trong các kỹ năng Speaking và Writing, là một chiến lược then chốt để nâng cao điểm số. Những cụm từ tự nhiên này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và trôi chảy, điều mà giám khảo IELTS đánh giá rất cao. Theo tiêu chí chấm điểm Lexical Resource (Vốn từ vựng), khả năng sử dụng các cụm từ cố định và collocations một cách tự nhiên là yếu tố quan trọng để đạt các band điểm cao, đặc biệt là từ 7.0 trở lên. Giám khảo mong đợi thí sinh có thể vận dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên như người bản xứ.
Khi bạn sử dụng collocations chính xác, ngôn ngữ của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn rất nhiều. Chẳng hạn, khi nói về các hành vi phạm tội, cụm động từ “commit a crime” (phạm tội) là một collocation được chấp nhận rộng rãi và hiểu bởi mọi người nói tiếng Anh. Mặc dù người nghe vẫn có thể hiểu khi bạn nói “do a crime”, nhưng cách diễn đạt này nghe rất không tự nhiên và có thể gây nhầm lẫn hoặc tạo ấn tượng rằng bạn thiếu sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. Sử dụng đúng collocation không chỉ tránh được những hiểu lầm mà còn cho thấy sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ.
Bên cạnh đó, việc học và áp dụng collocations mang lại nhiều lợi ích quan trọng khác cho người học tiếng Anh:
Đầu tiên, collocations giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả. Thay vì học các từ riêng lẻ, bạn sẽ học chúng trong ngữ cảnh của các cụm từ, điều này giúp ghi nhớ tốt hơn và biết cách sử dụng từ vựng vào nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ, khi bạn học cụm “extremely expensive”, bạn không chỉ biết nghĩa của “expensive” mà còn biết cách nhấn mạnh nó bằng trạng từ “extremely”, tạo ra một sự kết hợp ngữ pháp phong phú. Theo nghiên cứu về việc học từ vựng, việc học theo cụm từ (chunks) có thể tăng khả năng ghi nhớ lên đến 25% so với việc học từ đơn lẻ.
Thứ hai, việc thành thạo collocations sẽ nâng cao kỹ năng viết và nói của bạn đáng kể. Khi bạn quen thuộc với các cụm từ cố định, bạn sẽ viết và nói một cách linh hoạt, chính xác và trôi chảy hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi quan trọng như IELTS, nơi sự tự nhiên và chính xác trong ngôn ngữ đóng vai trò quyết định điểm số. Khả năng vận dụng collocations thể hiện sự trưởng thành trong ngôn ngữ và giúp bài nói, bài viết của bạn trở nên ấn tượng và thuyết phục hơn trong mắt giám khảo.
Các lợi ích vượt trội của việc nắm vững Collocations
Việc nắm vững collocations không chỉ giới hạn ở việc cải thiện điểm thi IELTS mà còn mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho khả năng sử dụng tiếng Anh tổng thể của bạn. Đây là một kỹ năng thiết yếu giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả trong mọi tình huống.
Giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn
Khi bạn sử dụng collocations một cách chính xác, cách diễn đạt của bạn sẽ trở nên cực kỳ tự nhiên, giống như người bản xứ. Điều này giúp loại bỏ sự lúng túng khi phải ghép các từ lại với nhau mà không chắc chắn chúng có đi cùng nhau hay không. Ví dụ, thay vì nói “do a photo”, bạn sẽ tự động nói “take a photo”. Sự tự nhiên này không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn giúp người nghe dễ dàng hiểu ý bạn hơn, giảm thiểu sự hiểu lầm và tạo ra những cuộc hội thoại liền mạch. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên là dấu hiệu của một người sử dụng ngôn ngữ thành thạo.
Nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp
Mặc dù ngữ pháp cơ bản có thể đúng, nhưng việc sử dụng collocations không chính xác có thể làm giảm đi tính tự nhiên và độ chuẩn xác của câu. Collocations thường phản ánh những quy tắc ẩn tàng trong ngôn ngữ mà đôi khi ngữ pháp thông thường không thể giải thích hết. Chẳng hạn, bạn “pay attention” (chú ý) chứ không “give attention”. Nắm vững các cụm từ này giúp bạn tránh được những lỗi tuy nhỏ nhưng lại làm giảm đi chất lượng ngôn ngữ của mình, từ đó nâng cao tính chính xác tổng thể trong cả văn nói và văn viết.
Mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt
Việc học collocations theo cụm từ thay vì từ đơn lẻ sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả hơn. Khi bạn biết một từ có thể đi với nhiều từ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa khác nhau, bạn sẽ có nhiều lựa chọn hơn khi diễn đạt ý tưởng. Ví dụ, từ “strong” có thể đi với “strong tea” (trà đặc), “strong argument” (lập luận vững chắc), “strong economy” (kinh tế vững mạnh), mỗi cụm mang một sắc thái nghĩa riêng. Điều này không chỉ làm phong phú ngôn ngữ của bạn mà còn giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và đa dạng hơn.
Tổng hợp các Collocation for IELTS thường dùng
Việc nắm vững các collocation phổ biến là bước đệm quan trọng giúp bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS. Dưới đây là tổng hợp các cụm từ thường xuyên xuất hiện với một số động từ thông dụng, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cả bài viết và bài nói.
Tổng hợp các Collocation quan trọng trong tiếng Anh cho kỳ thi IELTS
Collocation cho IELTS với động từ Come
Động từ “come” là một trong những động từ cơ bản nhất trong tiếng Anh nhưng lại có rất nhiều collocation đi kèm, tạo nên những ý nghĩa phong phú. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống học thuật phức tạp.
Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
come home | về nhà | I usually come home from work around 6 PM. (Tôi thường về nhà lúc 6 giờ tối.) |
come to an agreement | đạt được sự đồng ý, sự thỏa thuận | After hours of negotiation, they finally came to an agreement. (Sau nhiều giờ đàm phán, cuối cùng thì họ cũng đã đạt được thỏa thuận.) |
come up with | đề xuất, nghĩ ra | She came up with a brilliant idea about a new statistic. (Cô ấy đưa ra một ý tuyệt vời về một chiến thuật mới.) |
come across | tình cờ gặp, phát hiện ra | While hiking in the forest, we came across an abandoned cabin. (Trong lúc leo núi trong rừng, chúng tôi tình cờ đi qua một căn nhà bị bỏ hoang.) |
come to an end | đến lúc kết thúc | My relationship with my ex just came to an end. (Mối quan hệ với người cũ của tôi vừa mới kết thúc.) |
come between | can thiệp, cản trở | Jealousy can come between close friends. (Sự đố kỵ có thể cản trở những người bạn thân.) |
Come to a decision | có quyết định | They finally came to a decision about where to go on vacation. (Họ cuối cùng đã có thể quyết định về nơi họ sẽ đi nghỉ.) |
Come late | đến muộn | I’m sorry I came late to the meeting, the traffic was terrible. (Tôi xin lỗi vì tôi đến họp muộn, giao thông kinh khủng quá.) |
Các collocation với “come” thường diễn tả sự di chuyển, sự xuất hiện hoặc sự đạt được một trạng thái nào đó. Ví dụ, “come to an end” mô tả quá trình một sự việc kết thúc, trong khi “come up with” thể hiện hành động sáng tạo ra một ý tưởng mới. Việc luyện tập đặt câu với những cụm từ này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chúng một cách thành thạo.
Collocation cho IELTS với động từ Do
Động từ “do” là một động từ rất linh hoạt và được sử dụng trong nhiều collocation khác nhau để diễn tả các hành động, công việc hoặc hoạt động hàng ngày. Nắm vững các collocation với “do” sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác về các hoạt động cá nhân cũng như công việc.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
do homework | làm bài tập về nhà | She spends two hours every evening doing homework. (Cô ấy dành hai giờ mỗi tối làm bài tập về nhà.) |
do the dishes | rửa chén | After dinner, she always does the dishes. (Sau bữa tối, cô ấy luôn rửa chén.) |
do business | kinh doanh | His family has been doing business for generations. (Gia đình anh ấy đã kinh doanh qua nhiều thế hệ.) |
do a favor | làm một việc để giúp đỡ | Can you do me a favor and help me with the homework? (Bạn có thể làm ơn giúp tôi làm bài tập về nhà không?) |
do well | làm tốt | She studied hard and did well on her exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ và đã làm tốt trong kỳ thi của mình.) |
do laundry | giặt giũ, giặt đồ | She spends Sunday afternoons doing laundry. (Cô ấy dành buổi chiều Chủ nhật để giặt đồ.) |
do the make-up | trang điểm | She takes about 30 minutes every morning to do her make-up. (Cô ấy mất khoảng 30 phút mỗi sáng để trang điểm.) |
do exercises | tập thể dục | He does exercises at the gym twice a week. (Anh ấy tập thể dục ở phòng gym hai lần một tuần.) |
do research | nghiên cứu | The scientists are doing research on climate change. (Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu về sự biến đổi khí hậu.) |
Các cụm từ với “do” thường liên quan đến việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc một hành động cụ thể. Chẳng hạn, “do research” là một cụm từ học thuật rất hữu ích trong IELTS Writing Task 2 khi bạn muốn nói về việc nghiên cứu một vấn đề. Khác với “make”, “do” thường được dùng cho các hoạt động định kỳ, không tạo ra một vật thể mới.
Collocation cho IELTS với động từ Have
Động từ “have” là một động từ đa năng, thường được dùng để chỉ sự sở hữu, trải nghiệm hoặc tham gia vào một hoạt động. Việc sử dụng chính xác các collocation với “have” sẽ giúp bạn diễn đạt các trạng thái và hoạt động hàng ngày một cách tự nhiên, phong phú.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
have a good time | vui vẻ | We had a good time together in France. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại Pháp.) |
have an idea | có một ý tưởng | I have an idea for our next presentation. (Tôi có một ý tưởng cho bài thuyết trình tiếp theo của chúng ta.) |
have a look | nhìn, xem | Let’s have a look at the new design. (Hãy xem qua thiết kế mới.) |
have a break | nghỉ, nghỉ giải lao | I need to have a break after working for hours. (Tôi cần phải nghỉ ngơi sau khi làm việc trong nhiều giờ.) |
have breakfast | ăn sáng | We usually have breakfast together. (Chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau.) |
have a meeting | tổ chức một cuộc họp | They have a meeting every Wednesday morning. (Họ có một cuộc họp vào mỗi sáng thứ Tư) |
have a check | kiểm tra | Let me have a check on the documents. (Để tôi kiểm tra tài liệu.) |
have a conversation | có một cuộc trò chuyện | I had a conversation with my boss about the project. (Tôi đã nói chuyện với sếp về dự án.) |
have a problem | gặp vấn đề | She’s having a problem with her computer. (Cô ấy đang có vấn đề với máy tính của mình.) |
have a dream | có một ước mơ | Martin Luther King Jr. had a dream of equality. (Martin Luther King Jr. có một hoài bão về sự bình đẳng.) |
have a feeling | cảm thấy, có cảm giác | I have a feeling that something good is going to happen to me. (Tôi có cảm giác rằng sẽ có một điều lành xảy ra với tôi.) |
Các collocation với “have” thường diễn tả việc thực hiện một hoạt động thường nhật như “have breakfast” hoặc trải nghiệm một trạng thái như “have a good time”. Đây là những cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và đặc biệt hữu ích trong các bài thi Speaking IELTS khi bạn cần miêu tả các trải nghiệm cá nhân.
Collocation cho IELTS với động từ Make
Động từ “make” thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra, sản xuất hoặc thực hiện một điều gì đó mang tính tạo tác, khác với “do” thường chỉ các hành động định kỳ hoặc nhiệm vụ. Việc hiểu rõ các collocation với “make” sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng liên quan đến sự sáng tạo, quyết định và tiến bộ một cách tự nhiên và chính xác.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
make a decision | đưa ra quyết định | I need to make a decision about which club to join in. (Tôi cần phải đưa ra quyết định xem nên tham gia câu lạc bộ nào.) |
make a plan | lập kế hoạch | Let’s make a plan for our trip next weekend. (Hãy lập kế hoạch cho chuyến đi cuối tuần tới của chúng ta.) |
make a mistake | mắc lỗi | Everyone makes mistakes, it’s part of learning. (Mọi người đều phạm sai lầm, đó là một phần của quá trình học tập.) |
make progress | tiến bộ | She’s making progress in her English studies. (Cô ấy đang tiến bộ trong việc học tiếng Anh của mình.) |
make a difference | tạo ra sự khác biệt | Having high salary makes a difference to our life. (Có một mức lương cao làm thay đổi cuộc sống của tôi.) |
make an effort | nỗ lực, cố gắng | He always makes an effort to be better at basketball. (Anh ấy luôn cố gắng để chơi bóng rổ giỏi hơn.) |
make money | kiếm tiền | He makes a lot of money with his new business. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền với doanh nghiệp mới của mình.) |
make friends | kết bạn | It’s easy to make friends when you’re friendly. (Thật dễ dàng để kết bạn khi bạn thân thiện.) |
make an appointment | đặt cuộc hẹn | I need to make an appointment with the dentist. (Tôi cần phải đặt lịch hẹn với nha sĩ.) |
make a bed | dọn giường | I forgot to make my bed. (Tôi quên dọn giường mất rồi.) |
Make a bargain | được món hời | When buying a used car, people usually negotiate with the seller to make a bargain. (Khi mua một chiếc xe đã qua sử dụng, người ta thường mặc cả với người bán để được món hời.) |
Các collocation với “make” thường nhấn mạnh kết quả của một hành động, chẳng hạn như “make a decision” (tạo ra một quyết định) hoặc “make money” (tạo ra tiền). Đây là những cụm từ rất hữu ích trong IELTS Writing khi bạn muốn thảo luận về các giải pháp, kết quả hoặc tác động của một vấn đề nào đó.
Collocation cho IELTS với động từ Take
Động từ “take” cũng là một trong những động từ có nhiều collocation đa dạng, bao gồm các hành động liên quan đến việc nắm giữ, chấp nhận, hoặc thực hiện một hoạt động nào đó. Việc sử dụng đúng các collocation với “take” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc trong nhiều ngữ cảnh, từ các thói quen hàng ngày đến những tình huống quan trọng hơn.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
take a break | nghỉ, nghỉ ngơi | Let’s take a break and watch some movies. (Hãy nghỉ ngơi và xem vài bộ phim.) |
take a look | nhìn, xem | Can I take a look at your notes? (Tôi có thể xem ghi chú của bạn được không?) |
take medicine | uống thuốc | When you have a fever, take medicine to reduce your temperature. (Khi bạn ốm, bạn cần uống thuốc hạ sốt.) |
take care | chăm sóc, coi sóc | Take care of yourself while I’m away. (Hãy tự chăm sóc bản thân trong khi tôi đi vắng.) |
take a risk | mạo hiểm | Sometimes you have to take a risk to be an investor. (Đôi khi bạn cần phải mạo hiểm để trở thành nhà đầu tư.) |
take a test | làm bài kiểm tra | I need to take a test for my English class tomorrow. (Tôi cần phải làm một bài kiểm tra cho môn tiếng Anh của mình vào ngày mai.) |
take a shower | tắm rửa | I take a shower before I brush my teeth. (Tôi tắm trước khi đánh răng.) |
take a chance | chớp lấy cơ hội | He decided to take a chance and shoot the ball. (Anh ấy quyết định chớp lấy cơ hội và sút bóng.) |
take a nap | ngủ trưa | I’m feeling tired, I’ll take a nap. (Tôi cảm thấy mệt mỏi, tôi sẽ đi ngủ trưa.) |
take notes | ghi chú | Remember to take notes during the lecture. (Hãy nhớ ghi chú lại trong suốt bài giảng.) |
take a picture | chụp ảnh | I love taking pictures with my friends. (Tôi thích chụp ảnh với bạn tôi.) |
Các collocation với “take” thường bao gồm các hoạt động thường nhật như “take a shower” hay “take notes”. Chúng cũng có thể diễn tả những hành động quan trọng như “take a risk” hoặc “take a test”. Việc ghi nhớ và luyện tập các cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn rất nhiều trong nhiều tình huống khác nhau.
Chiến lược học Collocations hiệu quả cho người học tiếng Anh
Để thực sự nắm vững và ứng dụng collocations một cách hiệu quả, bạn cần có một chiến lược học tập thông minh và kiên trì. Đây không chỉ là việc ghi nhớ danh sách mà là phát triển cảm nhận ngôn ngữ tự nhiên.
Học theo chủ đề hoặc ngữ cảnh
Thay vì học các collocation một cách ngẫu nhiên, hãy nhóm chúng theo chủ đề hoặc ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, khi học về chủ đề môi trường, bạn có thể học các cụm như “environmental degradation”, “climate change”, “sustainable development”. Khi học về kinh tế, bạn sẽ gặp “economic growth”, “financial crisis”, “global market”. Việc học theo ngữ cảnh giúp bạn không chỉ ghi nhớ cụm từ mà còn hiểu cách chúng được sử dụng trong các tình huống thực tế, từ đó dễ dàng vận dụng vào bài thi IELTS. Bạn có thể tạo các bản đồ tư duy hoặc thẻ flashcard riêng cho từng chủ đề.
Đọc rộng và nghe chủ động
Một trong những cách hiệu quả nhất để tiếp thu collocations là thông qua việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh bản ngữ. Hãy đọc sách báo, tạp chí, bài viết học thuật hoặc các blog bằng tiếng Anh. Khi đọc, bạn hãy chú ý đến cách các từ được kết hợp với nhau. Sử dụng bút highlight để đánh dấu các collocation bạn gặp và tra cứu nghĩa nếu cần. Tương tự, khi nghe podcast, xem phim, hoặc nghe các bài giảng tiếng Anh, hãy lắng nghe cách người bản xứ sử dụng các cụm từ này. Điều này giúp bạn phát triển một “cảm nhận” về ngôn ngữ, biết được cụm từ nào nghe tự nhiên và cụm từ nào không.
Thực hành viết và nói liên tục
Việc học lý thuyết chỉ là bước đầu; để collocations thực sự trở thành của bạn, bạn cần thực hành chúng trong văn nói và văn viết. Hãy cố gắng sử dụng các collocation mới học vào các bài tập viết, nhật ký, hoặc khi luyện nói với bạn bè, giáo viên. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện. Bạn cũng có thể ghi âm lại bài nói của mình hoặc viết nháp các đoạn văn để tự kiểm tra và chỉnh sửa. Việc thực hành liên tục sẽ củng cố kiến thức và giúp bạn sử dụng collocations một cách tự tin, tự nhiên hơn.
Vận dụng Collocations vào bài thi IELTS
Việc tích hợp collocations vào bài thi IELTS sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể điểm số trong cả hai kỹ năng Writing và Speaking, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên.
IELTS Writing Task 2
Trong IELTS Writing Task 2, việc sử dụng các cụm danh từ, động từ, và các collocation khác sẽ thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tinh tế, giúp thí sinh nâng cao điểm IELTS Writing, đặc biệt là ở tiêu chí Lexical Resource. Việc vận dụng các cụm từ này một cách chính xác sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc và thuyết phục hơn.
Đề bài: Some people believe that car-free days are effective ways to reduce air pollution. However, others argue that there are other ways that are more effective. Discuss both views and give your opinion.
There has been a divergence of opinion revolving around whether implementing car-free days as a pragmatic method to decrease air pollution or not. Admittedly, although both views are reasonable with its merits, I tend to be convinced that car-free days are the most optimal practice in view of its far-reaching implication.
Rationally, people who opt to make a decision of disagreeing with the car-free days remedy typically address that air pollution is caused by industrial production. To put it simply, the manufacturing factory or energy producing process evidently emits a significant figure of smoke into the environment. Therefore, designating a draconian law to control this problem will subsequently reduce the increasing level of air pollution throughout the entire year, which is more frequent than some no-car occasions without a doubt. To illustrate, many European companies have made an effort in limiting the carbon emissions thresholds that they can utilize in production when exceeding these numbers results in heavy fines and other penalties. It implies that car-free days make no positive difference in the current polluted air situation.
A reason which convinces me to support it because of the long-term benefits when traveling without automobiles. In simple words, cars release a plethora of pollutants into the atmosphere by their gas consumption feature for operation, thereby banning cars will lower the air pollution rate. Moreover, individuals can create a mindset of abandoning their cars to travel after a while when disallowing cars forces them to choose another means of transportation. Over time, the presence of cars on the road will decline, which in turn generates a cleaner surrounding. That is why car-free days count as a strategy to make air pollution less severe.
In conclusion, people have rationales to claim banning cars is not a method for lessening air pollution like the contribution of the manufacturing industry. Despite this, I still support the opinion of carrying out car-free days since it is more advantageous and aims for a long run betterment.
Trong bài viết trên, các cụm từ như “pragmatic method”, “far-reaching implication”, “make a decision”, “significant figure”, “draconian law”, “make an effort”, “make no positive difference”, “long-term benefits”, “cleaner surrounding”, “make air pollution less severe”, và “long run betterment” đều là những collocation mạnh mẽ. Chúng không chỉ giúp bài viết trở nên học thuật hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, qua đó tăng tính thuyết phục và đạt điểm cao hơn.
IELTS Speaking
Trong IELTS Speaking, việc sử dụng collocations tự nhiên giúp bạn nghe trôi chảy và tự tin hơn, đồng thời thể hiện vốn từ vựng phong phú. Điều này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc) và Lexical Resource (Vốn từ vựng).
Part 1: Giới thiệu chung và các câu hỏi cá nhân
Việc sử dụng các collocation đơn giản và tự nhiên ngay từ Part 1 sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt ban đầu với giám khảo.
Question 1: Are you a student or do you work?
Answer: I’m a high school senior student at the moment. I’m making the effort to register for Foreign Trade University, which is located on Chua Lang Street. They provide high-quality education for their students.
(Trong câu trả lời này, “making the effort” là một collocation thể hiện sự nỗ lực, cố gắng, làm cho câu trả lời tự nhiên hơn nhiều so với việc chỉ nói “I’m trying”.)
Question 2: Do you like what you study?
Answer: Not really. I am bound up with homework and deadlines, which leaves me no time to take a break and it makes me exhausted sometimes. However, my classmates at school are nice, and I have made a lot of friends.
(Ở đây, “take a break” (nghỉ ngơi) và “made a lot of friends” (kết bạn) là những collocation rất thông dụng, giúp câu trả lời của bạn nghe tự nhiên và đời thường, đúng với tính chất của Part 1.)
Question 3: Are you living in a house or a flat?
Answer: I’m currently living in an apartment in the center of Ha Noi. It’s not so far from my school, only about 2 kilometers and I enjoy its smart facility. Moreover, I am having a really good time here.
(Cụm “having a really good time” (có một khoảng thời gian vui vẻ) là một collocation thường dùng để miêu tả trải nghiệm tích cực, cho thấy bạn đang tận hưởng cuộc sống ở nơi mình ở.)
Question 4: How long have you been living there?
Answer: Less than a year. Frankly, before I moved to this apartment, I lived in the suburbs, which was too far from my school and made me spend a long time commuting to school. Living in an apartment makes a difference, it is more convenient and my living area offers a wide range of recreational amenities.
(Ở câu trả lời này, “makes a difference” (tạo ra sự khác biệt) là một collocation rất hiệu quả để nhấn mạnh sự thay đổi tích cực, giúp câu nói trở nên mạnh mẽ và thuyết phục hơn.)
Part 2: Miêu tả một người/vật/sự kiện
Trong Part 2, bạn có cơ hội để mở rộng ý tưởng và sử dụng các collocation phức tạp hơn để miêu tả.
Describe a famous person you would like to meet
You should say:
- Who is he/ she?
- What is he/she famous for?
- What you would do if you meet him /her?
Well, if I had to choose one celebrity to meet, I would definitely take that chance to meet Tom Hanks. He is a famous actor who has starred in numerous award-winning movies like “Green Mile”, and “A man called Otto”. I am a filmaholic and I love his films, especially “Forrest Gump”. This iconic film tells us a story about Forrest Gump, who is a kind-hearted boy but he lacks intelligence. Tom Hanks has the talent to make people choked by their tears.
If I were to meet Tom Hanks, I would first take a picture with him and express my admiration for his acting skills and tell him about how I feel when I watch his movies. Moreover, I would also love to have a conversation with him about his well-known films and the positive impact of his movies on the audiences, you know.
All in all, Tom Hanks is my all-time idol. I admire his personality and his acting skills. It would be a once-in-a-lifetime opportunity to meet him in real life.
(Các cụm như “take that chance” (nắm lấy cơ hội), “make people choked by their tears” (làm mọi người nghẹn ngào vì xúc động), “take a picture” (chụp ảnh), “have a conversation” (có một cuộc trò chuyện), và “once-in-a-lifetime opportunity” (cơ hội ngàn năm có một) đều là những collocation tự nhiên, giúp bài nói của bạn phong phú và sinh động hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ ở một cấp độ cao hơn.)
Part 3: Thảo luận chuyên sâu
Part 3 yêu cầu khả năng thảo luận và phát triển ý tưởng phức tạp. Việc sử dụng collocations sẽ giúp bạn diễn đạt những ý kiến trừu tượng một cách rõ ràng và mạch lạc.
Question 1: What are the advantages of being famous?
(Lợi ích của việc nổi tiếng là gì)
Clearly, there are a number of obvious merits when being famous.
But I would probably say that the amount of opportunity to make money that they receive really stands out. This is obviously favorable because we can see the lavish lifestyles that celebrities lead. You know they make a big difference from ordinary people, they always seem to have cool cars and luxurious houses.
Besides this, the second positive point could be that famous people receive a lot of respect in society. This can be seen in the way that celebrities often receive special attention at hotels and restaurants.
To wind up, I think that being publicly known helps people gain good sources of income and have great admiration.
(Trong câu trả lời này, các collocation như “make money” (kiếm tiền), “make a big difference” (tạo ra sự khác biệt lớn), “respect in society” (sự tôn trọng trong xã hội), “special attention” (sự chú ý đặc biệt), “good sources of income” (nguồn thu nhập tốt), và “great admiration” (sự ngưỡng mộ lớn) đều là những cụm từ chính xác và mang tính học thuật, giúp bạn thảo luận về một chủ đề phức tạp một cách tự tin.)
Question 2: What should celebrities do to protect their privacy?
(Người nổi tiếng nên làm gì để bảo vệ sự riêng tư)
Famous people always have problems with their privacy. They always receive constant attention from the public so they have to make the effort to maintain their privacy. However, I have some ideas to face this challenge.
First, famous people can hire trustworthy bodyguards everywhere they go, who can protect them from the paparazzi and unexpected danger.
Besides this, celebrities should be careful with what they post online on social media platforms. By maintaining low-key profiles, less personal information will leak out and it reduces the invasion from the public eyes.
(Các cụm từ như “have problems” (gặp vấn đề), “constant attention” (sự chú ý liên tục), “make the effort” (nỗ lực), “face this challenge” (đối mặt với thử thách này), “unexpected danger” (nguy hiểm bất ngờ), “low-key profiles” (hồ sơ kín đáo), và “leak out” (rò rỉ ra ngoài) đều là những collocation hữu ích để diễn đạt các ý tưởng phức tạp liên quan đến quyền riêng tư và sự nổi tiếng.)
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Collocations và cách khắc phục
Mặc dù việc sử dụng collocations mang lại nhiều lợi ích, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.
Sử dụng từ đồng nghĩa nhưng không đúng Collocation
Một lỗi phổ biến là việc sử dụng các từ đồng nghĩa mà không xem xét liệu chúng có tạo thành collocation tự nhiên hay không. Ví dụ, từ “fast” và “quick” đều có nghĩa là “nhanh”, nhưng người bản xứ sẽ nói “fast food” chứ không phải “quick food”, hoặc “quick shower” chứ không phải “fast shower”. Tương tự, bạn “strong coffee” chứ không phải “powerful coffee” dù “powerful” cũng có nghĩa là mạnh. Để khắc phục, khi học từ mới, hãy luôn tìm hiểu các collocation đi kèm của từ đó, chứ không chỉ học nghĩa đơn lẻ. Sử dụng từ điển collocation chuyên dụng hoặc các ứng dụng học từ vựng có tích hợp tính năng này.
Dịch từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh theo từng từ
Lỗi này xảy ra khi người học cố gắng dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà không quan tâm đến sự kết hợp tự nhiên của các từ trong tiếng Anh. Ví dụ, trong tiếng Việt chúng ta nói “làm bài kiểm tra”, nếu dịch từng từ sẽ thành “do a test”, nhưng collocation chính xác trong tiếng Anh là “take a test”. Tương tự, “đánh răng” là “brush my teeth”, không phải “do my teeth”. Để tránh lỗi này, hãy thay đổi tư duy học từ vựng. Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học theo cụm, ghi nhớ cả một collocation như một đơn vị ý nghĩa duy nhất. Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh bản ngữ và chú ý cách các ý tưởng được diễn đạt tự nhiên.
Ít thực hành hoặc chỉ học lý thuyết
Nhiều người học chỉ dừng lại ở việc đọc và ghi nhớ danh sách collocations mà không thực sự đưa chúng vào thực hành. Việc học lý thuyết mà không luyện tập thường xuyên sẽ khiến bạn nhanh chóng quên hoặc không thể vận dụng linh hoạt khi cần. Để cải thiện, bạn cần chủ động áp dụng các collocation mới học vào các bài tập viết, khi luyện nói hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tạo thói quen kiểm tra lại các collocation đã sử dụng để đảm bảo tính chính xác. Ví dụ, bạn có thể viết một đoạn văn và sau đó tự rà soát xem mình đã sử dụng collocation có hiệu quả và tự nhiên chưa. Việc thực hành đều đặn, dù chỉ 15-20 phút mỗi ngày, sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.
Câu hỏi thường gặp về Collocations trong IELTS
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về collocations và cách chúng ảnh hưởng đến bài thi IELTS, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
Collocations có bắt buộc phải sử dụng trong IELTS không?
Mặc dù không có quy định “bắt buộc” phải sử dụng collocations, nhưng việc sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên là yếu tố rất quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource (Vốn từ vựng) và Fluency & Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc) của IELTS Speaking và Writing. Giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và giống người bản xứ.
Làm thế nào để biết một từ đi với Collocation nào?
Cách tốt nhất là thông qua việc đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên, chú ý đến cách người bản xứ kết hợp các từ. Bạn cũng có thể sử dụng các từ điển collocation (ví dụ: Oxford Collocations Dictionary, Longman Collocations Dictionary) hoặc các công cụ trực tuyến. Khi học từ mới, hãy luôn học các collocation đi kèm thay vì chỉ học nghĩa đơn lẻ.
Collocations khác gì so với Idioms (Thành ngữ)?
Collocations là sự kết hợp tự nhiên của các từ (ví dụ: “heavy rain”), trong đó ý nghĩa của cụm từ có thể suy ra từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ. Trong khi đó, Idioms (thành ngữ) là các cụm từ có ý nghĩa tổng thể khác hoàn toàn so với ý nghĩa của từng từ cấu thành (ví dụ: “kick the bucket” có nghĩa là “chết”). Collocations mang tính phổ biến và ngữ pháp hơn, còn idioms mang tính biểu tượng và văn hóa.
Có cần học tất cả các Collocations không?
Không cần thiết phải học tất cả. Bạn nên tập trung vào những collocation phổ biến, thường gặp trong các chủ đề IELTS, và những cụm từ bạn có thể dễ dàng áp dụng vào bài viết và bài nói của mình. Việc học theo chủ đề hoặc theo các động từ thông dụng (như “make”, “do”, “take”, “have”, “come”) là một cách hiệu quả để bắt đầu.
Học Collocations có giúp tăng điểm ngữ pháp không?
Mặc dù collocations thuộc về phần từ vựng, việc sử dụng chúng chính xác sẽ gián tiếp giúp bài làm của bạn có cấu trúc ngữ pháp tự nhiên và trôi chảy hơn, vì chúng thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về cách các từ hoạt động cùng nhau trong ngôn ngữ. Điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp) ở các band điểm cao.
Bao nhiêu Collocations là đủ cho kỳ thi IELTS?
Không có một con số cụ thể. Quan trọng hơn số lượng là chất lượng và sự chính xác trong việc sử dụng. Tập trung vào việc học khoảng 200-300 collocations phổ biến và ứng dụng thành thạo chúng sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc cố gắng ghi nhớ hàng nghìn cụm từ mà không thể sử dụng đúng ngữ cảnh.
Làm sao để nhớ Collocations lâu hơn?
Để nhớ collocations lâu hơn, bạn nên áp dụng các phương pháp học tích cực như: viết nhật ký bằng tiếng Anh, tạo thẻ flashcard (ghi cả cụm từ và ví dụ), luyện nói với bạn bè hoặc giáo viên, và sử dụng các công cụ luyện tập trực tuyến. Quan trọng nhất là hãy cố gắng sử dụng chúng trong thực tế càng nhiều càng tốt.
Ngoài việc học từ vựng theo chủ đề, việc trang bị cho bản thân những kỹ năng sử dụng collocations sẽ giúp nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của người đọc một cách tự nhiên hơn và đa dạng hơn. Nắm vững collocations là một bước tiến quan trọng trong việc đạt được sự thành thạo tiếng Anh toàn diện, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Anh ngữ Oxford mong rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể tự tin hơn trên hành trình học tập của mình.