Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS Speaking, việc sử dụng các cụm từ kết hợp (collocations) một cách chính xác và tự nhiên đóng vai trò then chốt, đặc biệt với những chủ đề gần gũi như Gia đình. Đây không chỉ là cách để bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn giúp bài nói trở nên mạch lạc, trôi chảy và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các collocations chủ đề Gia đình phổ biến, giúp người học dễ dàng ứng dụng vào bài thi.
Tổng Quan Chủ Đề Gia Đình Trong IELTS Speaking
Chủ đề Gia đình luôn là một phần không thể thiếu trong bài thi IELTS Speaking, xuất hiện xuyên suốt cả ba phần với nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Từ việc mô tả cấu trúc gia đình, chia sẻ về các hoạt động chung, đến thảo luận về những thay đổi trong xã hội hiện đại liên quan đến gia đình, đây là một chủ đề đa dạng và đòi hỏi người nói phải có khả năng diễn đạt linh hoạt. Việc chuẩn bị sẵn các collocations về gia đình không chỉ giúp thí sinh phản xạ nhanh chóng mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo về khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên.
Mặc dù các câu hỏi có thể không trực tiếp hỏi về gia đình, chủ đề này vẫn là một nguồn tài nguyên quý giá để triển khai ý tưởng khi nói về con người, mối quan hệ xã hội, giáo dục hay sự nghiệp. Mối liên hệ chặt chẽ giữa một cá nhân và gia đình luôn là điểm khởi đầu vững chắc cho nhiều lập luận. Dưới đây là một số ví dụ điển hình về câu hỏi IELTS Speaking Topics Family Question thường gặp:
- IELTS Speaking Part 1:
- “Do you have a large or small family?”
- “How much time do you spend with your family?”
- “What do you like to do together as a family?”
- IELTS Speaking Part 2:
- “Describe a family member that you enjoy spending time with.”
- “Describe a family member that you get on well with.”
- IELTS Speaking Part 3:
- “Are there many different types of family in your country?”
- “In what ways have families in your country changed in recent years?”
- “Could you please suggest some main problems that families in Vietnam are facing these days?”
Những câu hỏi này yêu cầu không chỉ vốn từ vựng mà còn khả năng phát triển ý tưởng, và các cụm từ về gia đình sẽ là chìa khóa để bài nói thêm phần thuyết phục.
Lợi Ích Vượt Trội Khi Dùng Collocations Chủ Đề Gia Đình
Sử dụng collocations chủ đề gia đình mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho thí sinh IELTS Speaking. Thứ nhất, chúng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn, giống với cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ. Thay vì chỉ ghép nối các từ đơn lẻ, việc dùng các cụm từ cố định như “nuclear family” hay “strained relationship” sẽ làm cho bài nói của bạn trở nên mạch lạc và trôi chảy. Điều này góp phần nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource, vốn đánh giá khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác.
Thứ hai, việc thành thạo các từ kết hợp về gia đình giúp bạn phản xạ nhanh hơn dưới áp lực thời gian của phòng thi. Khi đã có sẵn các cụm từ trong đầu, bạn không cần phải mất công suy nghĩ từng từ một, từ đó giảm thiểu sự ngập ngừng và tăng cường sự tự tin khi đối mặt với giám khảo. Hơn nữa, việc này còn giúp bạn mở rộng ý tưởng và phát triển câu trả lời một cách sâu sắc hơn, bởi mỗi collocation thường mang một ý nghĩa cụ thể và gợi mở nhiều hướng khai thác khác nhau.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Đánh Giá Toàn Diện Ứng Dụng Duolingo Tiếng Anh
- Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn: Chìa Khóa Giao Tiếp Thành Công
- Củng Cố Ngữ Pháp Và Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9
- Nắm Vững Tiếng Anh Lớp 7 Unit 6 Global Success Hiệu Quả
- Căn cước công dân tiếng Anh: Gọi tên chuẩn xác
Cuối cùng, việc sử dụng các collocations về gia đình còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng ngôn ngữ, giúp bạn truyền tải sắc thái và cảm xúc một cách hiệu quả. Ví dụ, thay vì chỉ nói “bad relationship”, việc dùng “strained relationship” hoặc “stormy relationship” sẽ truyền tải mức độ căng thẳng hoặc xung đột cụ thể hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong Part 2 và Part 3, nơi người học cần phải diễn đạt những ý tưởng phức tạp và trừu tượng hơn.
Nhóm Collocations Diễn Tả Cấu Trúc Và Hoàn Cảnh Gia Đình
Việc mô tả cấu trúc gia đình và hoàn cảnh xuất thân là một trong những yêu cầu cơ bản khi nói về chủ đề này. Các collocations về gia đình dưới đây sẽ giúp bạn làm điều đó một cách chuẩn xác và tự nhiên.
Collocations về Kiểu Hình Gia Đình (Nuclear, Extended, Single-parent, Blended family)
Đây là bốn cụm từ cơ bản dùng để mô tả các kiểu hình gia đình phổ biến dựa trên số lượng thành viên và mối quan hệ giữa họ. Mỗi loại hình gia đình lại mang một đặc điểm riêng biệt và phản ánh những khía cạnh khác nhau của xã hội hiện đại.
- “Nuclear family” (gia đình hạt nhân) thường chỉ gia đình truyền thống gồm hai thế hệ: cha mẹ và con cái ruột thịt. Kiểu gia đình này phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển, và ở Việt Nam, tỷ lệ gia đình hạt nhân cũng đang có xu hướng tăng lên, đặc biệt ở các khu vực đô thị lớn.
- “Extended family” (gia đình đa thế hệ) bao gồm nhiều hơn hai thế hệ cùng chung sống, chẳng hạn như ông bà, cha mẹ, con cái, chú bác, cô dì. Loại hình này từng rất phổ biến ở Việt Nam và vẫn còn duy trì ở nhiều vùng nông thôn, thể hiện nét đẹp văn hóa gắn kết.
- “Single-parent family” (hay “lone-parent family”) là gia đình chỉ có một phụ huynh (cha hoặc mẹ) cùng chung sống và nuôi dạy con cái. Đây có thể là kết quả của ly hôn, ly thân, hoặc một phụ huynh qua đời. Theo thống kê, số lượng gia đình đơn thân đang tăng đáng kể trên toàn cầu, phản ánh những thay đổi trong cấu trúc xã hội.
- “Blended family” (gia đình hỗn hợp) là một loại hình gia đình phức tạp hơn, nơi có ít nhất một trong hai phụ huynh (hoặc cả hai) có con riêng từ mối quan hệ trước, và các thành viên này cùng chung sống. Loại hình này cũng đang trở nên phổ biến hơn trong bối cảnh tỷ lệ tái hôn tăng lên.
Để sử dụng các từ kết hợp về gia đình này, người học có thể dùng các động từ như “have”, “come from”, “grow up in”, hay “(be) raised in” trước chúng. Chẳng hạn, bạn có thể nói “I grew up in a nuclear family” hoặc “She was raised in a single-parent family“.
- Ví dụ áp dụng trong IELTS Speaking:
- IELTS Speaking Part 1:
- Q: “Do you have a large or small family?”
- A: “I grew up in a nuclear family, consisting of my parents and two older brothers. We always had a close bond, even though it was a relatively small unit compared to some traditional Vietnamese families.”
- Hoặc A: “Actually, I was raised in a lone-parent family after my father tragically passed away when my mom was three months pregnant. My mother did an incredible job raising us on her own, and I deeply admire her strength.”
- Q: “How much time do you spend with your family?”
- A: “I have my family members around most of the time as I come from an extended family. My grandparents, parents, two aunts, and one uncle have all lived together for nearly 15 years, so we share meals and daily activities frequently.”
- IELTS Speaking Part 3:
- Q: “Are there many different types of family in your country?”
- A: “To the best of my knowledge, yes, Vietnam has seen a diversification in family structures over the decades. We still have the traditional extended family, which is prevalent in rural areas, but the nuclear family is quite common in urban centers. Additionally, we’re increasingly seeing single-parent families and even blended families due to societal changes and evolving views on marriage. Each type, of course, has its own unique dynamics and challenges.”
- IELTS Speaking Part 1:
Family Background: Nền Tảng Gia Đình Quan Trọng
Cụm từ “family background” dùng để chỉ “hoàn cảnh gia đình” hoặc “gia cảnh”, bao gồm thông tin về kiểu hình gia đình, nguồn gốc dòng họ, hay nghề nghiệp của cha mẹ. Đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và định hình tính cách của một cá nhân.
“Family background” là một cụm danh từ có thể đếm được. Khi sử dụng, bạn có thể kết hợp với các động từ như “have” hoặc “come from”. Để mô tả chi tiết hơn về đặc điểm của gia cảnh, có thể thêm các tính từ bổ nghĩa như “financially/socially privileged” (có điều kiện tài chính/địa vị xã hội đầy đủ), “wealthy” (giàu có), hoặc “deprived” / “disadvantaged” (thiệt thòi, kém may mắn). Chẳng hạn, một người có “privileged family background” thường có lợi thế hơn trong cuộc sống.
Các nghiên cứu xã hội học thường xuyên chỉ ra rằng nền tảng gia đình đóng góp đáng kể vào thành công hay khó khăn mà một cá nhân đối mặt. Những người xuất thân từ gia đình có điều kiện thường có cơ hội tiếp cận giáo dục và nguồn lực tốt hơn.
- Ví dụ áp dụng trong IELTS Speaking:
- IELTS Speaking Part 2:
- Q: Describe someone you know who has started a business.
- A: “Minh, one of my close friends, opened his own café last year after graduating from the Foreign Trade University. As far as I know, he comes from a financially privileged family background, yet he strongly believes in earning his own way. He hates depending entirely on his parents for money and always strives to become an independent, successful businessman through sheer hard work and determination. His journey truly inspires many.”
- IELTS Speaking Part 2:
Nhóm Collocations Về Mối Quan Hệ Và Sự Nuôi Dưỡng Trong Gia Đình
Mối quan hệ và cách thức nuôi dạy con cái là những chủ đề sâu sắc và phong phú khi nói về gia đình. Các collocations chủ đề gia đình dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt những khía cạnh này một cách chi tiết.
Upbringing (Conventional / Sheltered / Strict): Quá Trình Nuôi Dưỡng Trẻ
Cụm từ “upbringing” mô tả quá trình nuôi dưỡng và giáo dục một đứa trẻ. Tùy thuộc vào phương pháp của cha mẹ, quá trình này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau.
- “Conventional upbringing” (quá trình nuôi dưỡng truyền thống) thường chỉ cách giáo dục bình thường, theo những khuôn mẫu đã được chấp nhận trong xã hội.
- Nếu quá trình này có sự bảo bọc quá mức, người ta dùng tính từ “sheltered” (có thể mang sắc thái chê trách, không đồng tình), ám chỉ việc trẻ ít được tiếp xúc với những khó khăn hay thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.
- Ngược lại, “strict upbringing” (nuôi dưỡng nghiêm khắc) mô tả một môi trường giáo dục có nhiều kỷ luật và quy tắc chặt chẽ.
“Upbringing” có thể là danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở số ít. Người học có thể dùng động từ “have” hoặc “give (someone)” phía trước. Quá trình nuôi dưỡng ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển tính cách và kỹ năng sống của một đứa trẻ, chuẩn bị cho chúng đối mặt với thế giới bên ngoài. Một cuộc nuôi dưỡng tốt sẽ trang bị cho trẻ sự tự tin và khả năng tự lập.
- Ví dụ áp dụng trong IELTS Speaking:
- IELTS Speaking Part 1:
- Q: Do you get along well with your family members?
- A: Not really, unfortunately. I had a very strict upbringing, meaning my parents have always been incredibly hard on me, especially regarding academic performance. To be honest, I don’t always enjoy their company, as there’s often a feeling of pressure rather than relaxed connection.
- IELTS Speaking Part 2:
- Q: Describe a person with interesting ideas.
- A: “Unlike most parents in Vietnam who tend to give their children a sheltered upbringing, my dad believes that exposure to unpleasant situations or difficulties would teach a child valuable lessons about resilience and problem-solving. Therefore, my upbringing has truly prepared me for the harsh realities of life out there, making me more independent and adaptable.”
- IELTS Speaking Part 1:
Harmonious / Healthy / Strained / Stormy Relationship: Đặc Tính Mối Quan Hệ
Các collocations về gia đình này được dùng để mô tả tính chất của một mối quan hệ, không chỉ trong gia đình mà còn trong nhiều ngữ cảnh khác. Việc lựa chọn đúng tính từ sẽ giúp người nói truyền tải sắc thái cảm xúc một cách chính xác.
- “Harmonious relationship” và “healthy relationship” chỉ một mối quan hệ vui vẻ, hòa thuận, ít xung đột, nơi các thành viên hỗ trợ và hiểu nhau.
- “Strained relationship” mô tả sự nặng nề, căng thẳng, có thể do mâu thuẫn kéo dài hoặc thiếu giao tiếp. Mối quan hệ này thường thiếu sự thoải mái và cởi mở.
- “Stormy relationship” ám chỉ một mối quan hệ đầy “sóng gió”, thường xuyên xảy ra bất đồng, cãi vã, thậm chí là xung đột nghiêm trọng.
Danh từ “relationship” là danh từ đếm được. Người học có thể dùng động từ “enjoy” (đối với mối quan hệ tích cực) hoặc “have” phía trước. Về giới từ, các kết hợp phổ biến là “relationship between A and B” hoặc “relationship to/with someone“. Việc duy trì một mối quan hệ lành mạnh là yếu tố cốt lõi cho một gia đình hạnh phúc.
- Ví dụ áp dụng trong IELTS Speaking:
- IELTS Speaking Part 1:
- Q: What do you like to do together as a family?
- A: We do various leisure activities together, mostly at the weekends, such as watching movies, playing board games, or preparing elaborate meals. My parents and I have a very harmonious relationship, which makes these moments truly enjoyable and memorable for all of us.
- Hoặc A: Actually, the relationship between my parents and me is quite strained, so we don’t spend much time with each other on a daily basis. Frankly speaking, I can’t even recall the last time we had dinner together, as busy schedules and differing opinions often keep us apart.
- IELTS Speaking Part 3:
- Q: In what ways have families in your country changed in recent years?
- A: From my perspective, in the past, most Vietnamese families enjoyed healthy relationships with strong intergenerational bonds. However, recently, life has become increasingly hectic, which means it may get harder to balance between work and personal life. Lack of communication is unfortunately the leading cause of different family issues, leading to more strained relationships even within nuclear families. It’s a challenge many households are currently grappling with.
- IELTS Speaking Part 1:
Have / Bear Resemblance to Someone: Sự Tương Đồng Về Ngoại Hình
Khi mô tả các thành viên trong gia đình, việc nhận xét về sự tương đồng ngoại hình là điều rất tự nhiên. Collocation “have/bear resemblance to someone” mang ý nghĩa “trông giống ai đó”.
Mô tả sự tương đồng ngoại hình giữa các thành viên trong gia đình
Danh từ “resemblance” có thể được dùng dưới dạng không đếm được hoặc đếm được ở số ít. Các động từ “have” và “bear” cần được chia thì phù hợp với chủ ngữ (ví dụ: “has” và “bears” nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít). Để nhấn mạnh mức độ tương đồng, có thể thêm các tính từ bổ nghĩa như “little” (ít), “striking/strong/close” (đáng kể, rõ rệt), hay “uncanny” (lạ lẫm một cách khó giải thích, rất giống). Việc nhận thấy những điểm chung về ngoại hình thường là một chủ đề thú vị khi nói chuyện về gia đình.
- Ví dụ áp dụng trong IELTS Speaking:
- IELTS Speaking Part 2:
- Q: Describe a family member that you enjoy spending time with.
- A: “Speaking of my younger brother’s appearance, he’s a good-looking, well-built guy, often drawing attention wherever he goes. Though we are biological brothers and share many family traits, most people say that he bears little resemblance to me, perhaps because he inherited more features from our father’s side. But somehow, he has an uncanny resemblance to Leonardo DiCaprio, a famous movie star, especially when he smiles – a comparison he often playfully denies!”
- IELTS Speaking Part 2:
Helicopter Parent: Kiểu Phụ Huynh Can Thiệp Sâu Sắc
“Helicopter parent” là một trong những collocations chủ đề gia đình hiện đại, dùng để chỉ những bậc cha mẹ quan tâm và can thiệp thái quá vào mọi khía cạnh cuộc sống của con cái. Hình ảnh “trực thăng bay lơ lửng” rất hình tượng, ám chỉ việc họ giám sát con cái một cách liên tục và chi tiết.
Mô tả hình ảnh một phụ huynh can thiệp sâu sắc vào mọi khía cạnh cuộc sống của con cái
Mặc dù xuất phát từ ý định tốt, mong muốn con cái thành công và có ích, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các tác động tiêu cực của kiểu phụ huynh này lên trẻ. Những đứa trẻ được nuôi dưỡng bởi helicopter parent có thể phát triển tính tự ti, thiếu khả năng tự giải quyết vấn đề, và thiếu các kỹ năng sống cần thiết để đối mặt với thử thách. Tỷ lệ trẻ em thiếu tự lập do kiểu nuôi dạy con cái này đang tăng lên đáng kể ở các đô thị lớn. Người học cũng có thể dùng cụm danh từ “helicopter parenting” để chỉ phương pháp nuôi dạy này.
- Ví dụ áp dụng trong IELTS Speaking:
- IELTS Speaking Part 3:
- Q: Could you please suggest some main problems that families in Vietnam are facing these days?
- A: The biggest problem that I can think of now is that helicopter parenting is really popular among a vast majority of Vietnamese households, particularly in urban areas. This excessive monitoring can unfortunately result in a child’s decreased confidence and self-esteem, as they rarely get the chance to make their own decisions or learn from mistakes. In addition, studies have also found that helicopter parents can inadvertently make youngsters feel less competent in coping with stresses on their own, hindering their development of crucial life skills.
- IELTS Speaking Part 3:
Formative Years: Giai Đoạn Phát Triển Trọng Yếu
Collocation “formative years” được dùng để nói về khoảng thời gian đầu đời của một đứa trẻ, thường là giai đoạn quan trọng nhất khi sự nhận thức, phát triển về thể chất, trí tuệ và tinh thần diễn ra mạnh mẽ nhất. Đây là nền tảng hình thành nên nhân cách và khả năng của một người.
Tính từ “formative” chỉ được dùng trước danh từ để bổ nghĩa, nhấn mạnh tính chất quan trọng trong việc định hình. Bên cạnh danh từ “year”, tính từ “formative” còn có thể kết hợp với các danh từ khác như “formative experience” (trải nghiệm định hình), “formative influence” (ảnh hưởng định hình), hay “formative period” (giai đoạn định hình). Những gì xảy ra trong giai đoạn đầu đời này thường có tác động lâu dài đến tương lai của một cá nhân. Các nhà tâm lý học trẻ em thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp một môi trường nuôi dưỡng tích cực trong những năm tháng đầu đời.
- Ví dụ áp dụng trong IELTS Speaking:
- IELTS Speaking Part 2:
- Q: Describe a skill you learned when you were a child.
- A: “I’d like to talk about cooking – a truly useful skill I learned from my mom during the formative years of childhood. As I remember, I was around 5 years old when I first started helping my mom peel potatoes or chop carrots, which were simple but foundational tasks. These early experiences in the kitchen instilled in me a love for cooking and a sense of independence.”
- IELTS Speaking Part 3:
- Q: What has the government in Vietnam done to support families?
- A: Our government has implemented various policies to support families, one of which is the student loan program. This means that the authority financially supports children in poor families to receive formal education right in their formative years of childhood, ensuring equal access to learning opportunities. Additionally, our government actively builds houses for the disadvantaged elderly living in remote, underdeveloped areas, aiming to provide a stable environment for families.
- IELTS Speaking Part 2:
Parenting Skills: Kỹ Năng Nuôi Dạy Con Cái
Collocation “parenting skills” dùng để chỉ các kỹ năng và năng lực tổng thể trong việc nuôi dạy con cái. Điều này bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như chăm sóc sức khỏe, theo dõi tiến độ học tập, chỉ bảo các kỹ năng mềm, và định hình nhân cách cho trẻ.
Việc sở hữu kỹ năng nuôi dạy con cái tốt là yếu tố then chốt giúp một đứa trẻ phát triển toàn diện. Ngược lại, parenting skills poor có thể dẫn đến nhiều vấn đề trong sự phát triển của trẻ. Một số tính từ thường bổ nghĩa cho cụm từ này bao gồm “good” (tốt), “excellent” (xuất sắc) hay “poor” (kém). Xã hội ngày nay ngày càng nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc trang bị cho cha mẹ những kỹ năng nuôi dạy hiệu quả thông qua các khóa học và tài liệu giáo dục.
- Ví dụ áp dụng trong IELTS Speaking:
- IELTS Speaking Part 1:
- Q: Who are you closest to the most in your family?
- A: My mom, I guess, is definitely the one I feel closest to. She possesses really good parenting skills, which means she’s not only a guiding figure like a teacher but also a trusted friend to whom I can confess whenever I encounter difficulties or need advice in life. Her wisdom and empathy make her an incredible confidante.
- IELTS Speaking Part 3:
- Q: What do you think about single-parent families?
- A: I believe that children coming from lone-parent families are likely to experience unique challenges, sometimes including feelings of loneliness and isolation, especially if the single parent is constantly struggling. Also, if a single parent has an insecure and low-paid job, he or she may find it incredibly difficult to make ends meet and provide adequately. Without robust parenting skills and strong support networks, it would be truly hard to raise a child successfully on one’s own in such circumstances.
- IELTS Speaking Part 1:
Nhóm Collocations Mô Tả Vấn Đề Và Thử Thách Trong Gia Đình
Không phải lúc nào cuộc sống gia đình cũng êm đềm. Các collocations chủ đề gia đình dưới đây giúp diễn tả những khó khăn và thử thách mà một gia đình có thể đối mặt.
Bitter / Messy Divorce: Sự Chia Ly Đầy Thử Thách
Khi một cuộc hôn nhân kết thúc, quá trình ly hôn có thể diễn ra với nhiều mức độ phức tạp và cảm xúc khác nhau. Collocation “bitter divorce” ám chỉ một cuộc ly hôn trong cảm giác thù địch, bất hòa sâu sắc, nơi hai bên khó đạt được sự đồng thuận. Trong khi đó, “messy divorce” mô tả tính chất lê thê, kéo dài của các thủ tục pháp lý khi ly hôn, thường liên quan đến việc chia tài sản, quyền nuôi con một cách phức tạp và tranh chấp.
Khi sử dụng các collocations về ly hôn này, danh từ “divorce” thường được dùng dưới dạng đếm được. Một số cụm động từ đi kèm phổ biến là “experience” hoặc “go through” (trải qua). Những cuộc ly hôn như vậy không chỉ gây tổn thương cho người lớn mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý của trẻ nhỏ, đôi khi để lại di chứng lâu dài về sự bất an và mất mát. Số liệu cho thấy, những vụ ly hôn phức tạp ngày càng tăng, đặc biệt ở các thành phố lớn.
- Ví dụ áp dụng trong IELTS Speaking:
- IELTS Speaking Part 2:
- Q: Describe someone who often helps others.
- A: “Jane’s parents went through a bitter divorce when she turned 7, which left her with a profound sense of loss and loneliness. That challenging experience is exactly why she is so passionate about helping others; she wants to raise funds for disadvantaged children in the community she’s living in, aiming to prevent them from experiencing similar emotional struggles that she endured during that messy divorce.”
- IELTS Speaking Part 3:
- Q: What role do grandparents play in Vietnam?
- A: In my view, grandparents usually play a crucial role in Vietnamese families, often helping with taking care of their grandchildren, especially when both parents work. They can also teach youngsters valuable life lessons and preserve family traditions. Critically, in cases where a child’s parents experience a bitter and messy divorce, he or she normally lives with the grandparents, who provide a stable and loving environment during such tumultuous times.
- IELTS Speaking Part 2:
Broken Home: Khái Niệm Về Gia Đình Đổ Vỡ
Cụm từ “broken home” dùng để chỉ các gia đình mà cha mẹ ly hôn hoặc ly thân, không còn chung sống dưới một mái nhà. Khái niệm này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tan vỡ của cấu trúc gia đình truyền thống, và thường liên quan đến những tác động tiêu cực đến trẻ em.
Minh họa khái niệm một gia đình đổ vỡ hoặc ly tán do cha mẹ ly hôn/ly thân
Khi sử dụng, collocation “broken home” thường dùng dưới dạng danh từ đếm được. Các cụm động từ phổ biến đi kèm là “come from” hay “(be) from“. Mặc dù không phải tất cả trẻ em đến từ một broken home đều gặp khó khăn, nhưng nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng chúng có xu hướng đối mặt với nhiều thách thức về mặt cảm xúc, học tập và xã hội hơn so với những trẻ em lớn lên trong gia đình có đầy đủ cha mẹ. Tuy nhiên, điều quan trọng là sự hỗ trợ và tình yêu thương từ những người thân khác có thể giúp giảm thiểu những tác động này.
- Ví dụ áp dụng trong IELTS Speaking:
- IELTS Speaking Part 1:
- Q: Who is more important to you: your family or your friends?
- A: Coming from what some might call a broken home, where my parents separated when I was very young, I hardly see my biological family members on a regular basis. So to me, my friends, who have always been there for me, offering unwavering support and understanding, are much more important. They are the family I chose, and I cherish those relationships deeply.
- IELTS Speaking Part 1:
Mẹo Học Và Ứng Dụng Collocations Chủ Đề Gia Đình Hiệu Quả
Để thực sự nắm vững và ứng dụng các collocations chủ đề gia đình một cách hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking, bạn cần có một phương pháp học tập khoa học và kiên trì luyện tập. Việc học thuộc lòng từng từ riêng lẻ sẽ không hiệu quả bằng việc học chúng trong ngữ cảnh và ứng dụng thực tế.
Học Theo Ngữ Cảnh Và Tích Cực Ghi Chép
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ kết hợp về gia đình là học chúng theo ngữ cảnh. Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa, hãy cố gắng đọc các đoạn văn, bài báo, hoặc xem các bộ phim, chương trình truyền hình về chủ đề gia đình và ghi lại những collocations bạn gặp. Khi đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn cách chúng được sử dụng tự nhiên trong câu.
Sau khi xác định được một collocation mới, hãy lập tức ghi chép lại vào sổ tay từ vựng của mình. Bên cạnh cụm từ, hãy viết kèm định nghĩa, một hoặc hai ví dụ minh họa do chính bạn đặt câu, và ghi chú về các giới từ hoặc cấu trúc ngữ pháp thường đi kèm. Ví dụ, khi học “harmonious relationship”, bạn có thể ghi “harmonious relationship between A and B” để nhớ cấu trúc giới từ. Đây là phương pháp chủ động giúp bạn khắc sâu kiến thức.
Luyện Tập Với Các Tình Huống Thực Tế Và Ghi Âm Bài Nói
Việc luyện tập là không thể thiếu để biến kiến thức thụ động thành chủ động. Hãy chủ động tạo ra các tình huống giao tiếp, hoặc sử dụng các câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề gia đình để thực hành. Cố gắng lồng ghép các collocations chủ đề gia đình bạn đã học vào câu trả lời của mình một cách tự nhiên nhất. Ví dụ, khi được hỏi về gia đình, bạn có thể ngay lập tức nghĩ đến việc sử dụng “nuclear family” hoặc “extended family”.
Một mẹo nhỏ nhưng cực kỳ hữu ích là ghi âm lại bài nói của bạn. Sau khi nói xong, hãy nghe lại và tự đánh giá. Bạn đã sử dụng các collocations về gia đình một cách chính xác chưa? Có chỗ nào cần cải thiện về phát âm, ngữ điệu hay sự trôi chảy không? Việc tự phân tích sẽ giúp bạn nhận ra lỗi sai và cải thiện đáng kể. Bạn cũng có thể nhờ bạn bè hoặc giáo viên góp ý để có cái nhìn khách quan hơn.
Áp Dụng Collocations Vào Lời Nói Hằng Ngày
Để các cụm từ về gia đình trở thành một phần trong vốn từ vựng của bạn, hãy cố gắng áp dụng chúng vào lời nói hằng ngày, ngay cả khi không phải đang luyện thi IELTS. Khi trò chuyện với bạn bè, người thân về gia đình, hãy thử dùng các cụm từ như “parenting skills” thay vì chỉ nói “how to raise kids”, hoặc “strained relationship” thay vì “bad relationship”.
Thói quen này sẽ giúp bạn quen thuộc hơn với các collocations, làm cho việc sử dụng chúng trở nên tự động và tự nhiên hơn trong bất kỳ ngữ cảnh nào. Việc sử dụng thường xuyên sẽ củng cố khả năng ghi nhớ và giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống giao tiếp trong bài thi IELTS.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Collocations Chủ Đề Gia Đình (FAQs)
1. Collocations chủ đề gia đình là gì và tại sao chúng lại quan trọng cho IELTS Speaking?
Collocations chủ đề gia đình là những cụm từ kết hợp tự nhiên giữa các từ vựng liên quan đến gia đình, ví dụ như “nuclear family” (gia đình hạt nhân) hay “strained relationship” (mối quan hệ căng thẳng). Chúng quan trọng vì giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên, trôi chảy và giống người bản xứ hơn, từ đó nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking.
2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các collocations về gia đình?
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên học collocations về gia đình trong ngữ cảnh thay vì học từng từ riêng lẻ. Hãy đọc, nghe, và ghi chép các cụm từ cùng với ví dụ cụ thể. Luyện tập đặt câu và chủ động sử dụng chúng trong các bài tập nói hàng ngày, đồng thời ghi âm lại để tự đánh giá và sửa lỗi.
3. Có bao nhiêu loại collocations chủ đề gia đình phổ biến cần học cho IELTS?
Mặc dù có rất nhiều collocations chủ đề gia đình, bài viết này đã giới thiệu 10 cụm từ phổ biến và hữu ích nhất, được chia thành các nhóm cấu trúc gia đình, mối quan hệ, và các vấn đề gia đình. Việc nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin trả lời hầu hết các câu hỏi liên quan.
4. Tôi có thể tìm thêm các collocations về gia đình ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm collocations về gia đình qua các từ điển collocations chuyên biệt, sách luyện thi IELTS, các bài báo, hoặc chương trình TV tiếng Anh liên quan đến chủ đề gia đình. Quan trọng là luôn chú ý đến các cụm từ đi liền nhau khi bạn đọc hoặc nghe tiếng Anh.
5. Việc sử dụng collocations có thực sự giúp tăng điểm trong IELTS Speaking không?
Có, chắc chắn rồi. Giám khảo IELTS đánh giá cao khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và tự nhiên. Việc dùng collocations chủ đề gia đình cho thấy bạn có vốn từ vựng rộng và biết cách kết hợp từ một cách chính xác như người bản xứ, điều này trực tiếp cải thiện điểm số ở tiêu chí Lexical Resource và Fluency & Coherence.
6. Khi nào thì nên dùng “single-parent family” và “lone-parent family”?
Cả hai cụm từ đều có nghĩa tương tự nhau, chỉ gia đình chỉ có một phụ huynh. “Single-parent family” là thuật ngữ phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi “lone-parent family” thường được dùng hơn trong tiếng Anh Anh. Bạn có thể sử dụng cả hai một cách linh hoạt trong bài thi.
7. “Helicopter parent” có phải là một collocation mang ý nghĩa tiêu cực không?
Về bản chất, “helicopter parent” mô tả hành vi quan tâm quá mức và can thiệp sâu vào cuộc sống con cái, thường mang sắc thái tiêu cực ngầm. Mặc dù ý định của phụ huynh có thể tốt, nhưng cụm từ này thường ám chỉ những tác động không mong muốn như việc trẻ trở nên thiếu tự lập, tự ti.
8. Làm sao để tránh lặp lại từ khóa chính như “family” quá nhiều trong bài nói?
Để tránh lặp lại từ “family” quá nhiều, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc từ khóa liên quan như “household” (hộ gia đình), “relatives” (họ hàng), “kin” (người thân), “loved ones” (những người thân yêu), hoặc các đại từ nhân xưng thay thế. Đồng thời, tập trung sử dụng các collocations chủ đề gia đình để diễn đạt ý tưởng thay vì chỉ dùng từ đơn.
9. Có cần phải sử dụng tất cả 10 collocations được giới thiệu trong một bài nói IELTS không?
Không cần thiết phải sử dụng tất cả. Quan trọng là bạn chọn lọc và sử dụng những collocations về gia đình phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu hỏi và ý tưởng bạn muốn truyền tải. Sử dụng ít nhưng chính xác và tự nhiên sẽ hiệu quả hơn việc cố gắng nhồi nhét nhiều cụm từ một cách gượng ép.
10. Nên bắt đầu học các collocations chủ đề gia đình từ đâu?
Bạn nên bắt đầu bằng việc hiểu rõ định nghĩa và cách dùng của từng collocation. Sau đó, hãy luyện tập đặt câu với chúng và áp dụng vào việc trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 liên quan đến gia đình, vì đây là phần có độ khó thấp nhất và giúp bạn làm quen dần với việc sử dụng các cụm từ này.
Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về các collocations chủ đề Gia đình quan trọng và cách áp dụng chúng hiệu quả trong kỳ thi IELTS Speaking. Với sự hướng dẫn từ Anh ngữ Oxford, hy vọng rằng người học sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác, từ đó đạt được mục tiêu điểm số mong muốn.