Câu tường thuật (Reported Speech) là một trong những điểm ngữ pháp nền tảng giúp bạn diễn đạt lại lời nói của người khác một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Nắm vững kỹ năng này không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi học thuật như IELTS, nơi kỹ năng tường thuật được đánh giá rất cao. Để hiểu rõ hơn về câu tường thuật, chúng ta hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá định nghĩa, quy tắc và cách ứng dụng hiệu quả.

Khái Niệm Cơ Bản Về Câu Tường Thuật (Reported Speech)

Trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh, việc truyền đạt lại thông tin từ người khác là điều vô cùng phổ biến. Có hai cách chính để làm điều này, mỗi cách có đặc điểm và cách sử dụng riêng biệt. Việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm này là bước đầu tiên để làm chủ ngữ pháp tường thuật.

Câu Trực Tiếp (Direct Speech) Là Gì?

Câu trực tiếp là hình thức trích dẫn nguyên văn lời nói của một người nào đó mà không thay đổi bất kỳ từ ngữ nào. Phần lời nói này luôn được đặt trong dấu ngoặc kép (” “) và thường đi kèm với một động từ tường thuật như “said”, “asked”, “told” ở đầu hoặc cuối câu. Hình thức này thường mang lại cảm giác chân thực và trực tiếp, như thể người nghe đang nghe chính lời nói ban đầu.

Ví dụ: “Tôi sẽ hoàn thành báo cáo này vào ngày mai,” John nói. (John said: “I will finish this report tomorrow.”) Đây là cách John trực tiếp bày tỏ ý định của mình tại thời điểm nói.

Câu Gián Tiếp (Indirect Speech) Là Gì?

Câu gián tiếp, hay còn gọi là lời nói gián tiếp, là cách chúng ta thuật lại nội dung lời nói của người khác bằng chính từ ngữ của mình, mà không sử dụng dấu ngoặc kép. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, thường có sự thay đổi về thì, đại từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh mới. Mục đích của câu gián tiếp là truyền tải thông tin một cách tự nhiên và mạch lạc trong một cuộc trò chuyện hoặc văn bản.

Ví dụ: John nói rằng anh ấy sẽ hoàn thành báo cáo đó vào ngày hôm sau. (John said that he would finish that report the following day.) Trong câu này, thông tin đã được điều chỉnh để phản ánh việc lời nói của John đang được thuật lại ở một thời điểm và không gian khác.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hình ảnh minh họa khái niệm câu tường thuật trong ngữ pháp tiếng AnhHình ảnh minh họa khái niệm câu tường thuật trong ngữ pháp tiếng Anh

Các Bước Chuyển Đổi Từ Lời Nói Trực Tiếp Sang Gián Tiếp

Việc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp đòi hỏi người học phải tuân thủ một số quy tắc ngữ pháp nhất định. Quá trình này bao gồm ba bước cơ bản nhưng rất quan trọng, đảm bảo ý nghĩa của câu được giữ nguyên và cấu trúc ngữ pháp vẫn chính xác. Nắm vững các bước này là yếu tố cốt lõi để thành thạo Reported Speech.

Lựa Chọn Động Từ Tường Thuật Và Quy Tắc Lùi Thì

Khi chuyển đổi một câu từ trực tiếp sang gián tiếp, việc đầu tiên là lựa chọn động từ tường thuật phù hợp (ví dụ: say, tell, ask, promise, suggest) và sau đó điều chỉnh thì của động từ trong mệnh đề được tường thuật. Nếu động từ tường thuật (reporting verb) ở thì hiện tại (ví dụ: says, tells), thì của động từ trong câu gốc sẽ được giữ nguyên, và không có sự thay đổi về trạng từ chỉ thời gian hay nơi chốn. Chẳng hạn, nếu một người nói “I am happy,” và bạn tường thuật lại ngay lập tức, bạn có thể nói “He says he is happy.”

Ngược lại, nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (ví dụ: said, told, asked), đây là lúc quy tắc lùi thì (backshift of tenses) phát huy tác dụng. Điều này có nghĩa là bạn cần lùi thì của động từ trong câu gián tiếp về một thì trong quá khứ so với thì ban đầu của nó trong câu trực tiếp. Ví dụ, thì hiện tại đơn sẽ lùi về quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn lùi về quá khứ tiếp diễn, và cứ thế. Đây là một bảng tóm tắt các thay đổi thì phổ biến nhất để giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng:

Câu Trực Tiếp Câu Gián Tiếp
Hiện tại đơn (Simple Present) Quá khứ đơn (Simple Past)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Quá khứ đơn (Simple Past) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) Giữ nguyên (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) Giữ nguyên (Past Perfect Continuous)
Tương lai đơn (Simple Future) Tương lai trong quá khứ (Future in the Past) (would + V)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (Future Continuous in the Past) (would be V-ing)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) Tương lai hoàn thành trong quá khứ (Future Perfect in the Past) (would have V3/ed)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ (Future Perfect Continuous in the Past) (would have been V-ing)

Đối với các động từ khuyết thiếu (modal verbs), chúng cũng tuân theo quy tắc lùi thì tương tự: can thành could, may thành might, will thành would, shall thành should (hoặc would tùy ngữ cảnh). Đặc biệt, must có thể chuyển thành had to khi nói về nghĩa vụ bắt buộc, nhưng đôi khi must vẫn giữ nguyên khi thể hiện suy đoán hoặc sự cần thiết chung. Lưu ý rằng could, would, might, should, ought to thường không thay đổi khi chuyển sang câu gián tiếp.

Điều Chỉnh Đại Từ và Tính Từ Sở Hữu

Một phần không thể thiếu trong quá trình chuyển đổi câu tường thuật là việc thay đổi các đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu sao cho phù hợp với người nói và người nghe trong ngữ cảnh mới. Các đại từ như “I”, “you”, “we” trong câu trực tiếp sẽ cần được thay thế bằng “he”, “she”, “they” hoặc “I” tùy thuộc vào ai đang thuật lại và ai là chủ thể của lời nói gốc. Tương tự, các tính từ sở hữu như “my”, “your”, “our” cũng sẽ thay đổi thành “his”, “her”, “their”, “my” hoặc “our” để duy trì tính chính xác của thông tin.

Ví dụ, nếu Sarah nói: “I love my new dress,” khi bạn tường thuật lại, bạn sẽ nói: “Sarah nói rằng cô ấy yêu chiếc váy mới của cô ấy.” (Sarah said that she loved her new dress.) Ở đây, “I” đã thành “she” và “my” đã thành “her”. Sự thay đổi này giúp người nghe dễ dàng hiểu ai là người thực hiện hành động và ai là chủ sở hữu, tránh nhầm lẫn về đối tượng được nhắc đến. Việc ghi nhớ bảng chuyển đổi dưới đây sẽ giúp bạn thực hiện bước này một cách nhanh chóng và chính xác.

Trong Câu Trực Tiếp Trong Câu Gián Tiếp
I He/She
We They
You (số ít) He/She/I
You (số nhiều) They
Me Him/Her
Us Them
You (số ít) Him/Her/Me
You (số nhiều) Them
Myself Himself/Herself
Ourselves Themselves
Yourself (số ít) Himself/Herself/Myself
Yourself (số nhiều) Themselves
My His/Her
Our Their
Your (số ít) His/Her/My
Your (số nhiều) Their
Mine His/Hers
Ours Theirs
Yours (số ít) His/Hers/Mine
Yours (số nhiều) Theirs

Biến Đổi Trạng Từ Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn

Để đảm bảo tính chính xác về ngữ cảnh, các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn trong câu trực tiếp cũng cần được điều chỉnh khi chuyển sang câu gián tiếp, đặc biệt khi động từ tường thuật ở thì quá khứ. Điều này là do thời điểm và địa điểm của lời nói gốc có thể khác với thời điểm và địa điểm mà lời nói đó được thuật lại. Ví dụ, “now” (bây giờ) có thể trở thành “then” (lúc đó), và “here” (ở đây) sẽ thành “there” (ở đó).

Sự thay đổi này phản ánh một cách logic rằng sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc ở một vị trí khác. Nếu không thay đổi các trạng từ này, câu tường thuật có thể gây nhầm lẫn về mặt ý nghĩa hoặc ngữ cảnh. Dưới đây là bảng tổng hợp các thay đổi phổ biến nhất mà bạn cần ghi nhớ khi áp dụng quy tắc này:

Trong Câu Trực Tiếp Trong Câu Gián Tiếp
Here There
This That
These Those
Now Then
Today That day
Tonight That night
Yesterday The previous day / The day before
Tomorrow The following day / The next day
Ago Before
Last (week/month/year) The previous (week/month/year) / The (week/month/year) before
Next (week/month/year) The following (week/month/year) / The next (week/month/year)

Ví dụ: Nam nói: “Tôi sẽ gặp bạn ở đây vào ngày mai.” (Nam said: “I will meet you here tomorrow.”) Khi chuyển sang câu gián tiếp, chúng ta sẽ có: Nam nói rằng anh ấy sẽ gặp tôi ở đó vào ngày hôm sau. (Nam said that he would meet me there the following day.) Đây là một bước quan trọng để hoàn thiện sự chuyển đổi của câu tường thuật.

Sơ đồ các bước chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp hiệu quảSơ đồ các bước chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp hiệu quả

Các Dạng Câu Tường Thuật Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Ngoài quy tắc lùi thì và thay đổi đại từ/trạng từ, câu tường thuật còn có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào loại câu gốc (câu kể, câu hỏi, câu mệnh lệnh). Mỗi dạng đều có cấu trúc đặc trưng riêng, đòi hỏi người học phải nắm vững để áp dụng chính xác.

Tường Thuật Câu Kể (Statements)

Khi tường thuật một câu kể thông thường, cấu trúc phổ biến nhất là sử dụng các động từ như say hoặc tell. Động từ say thường được dùng mà không cần tân ngữ trực tiếp theo sau, trong khi tell luôn đòi hỏi một tân ngữ chỉ người. Từ nối that (rằng) có thể được sử dụng hoặc lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Việc lựa chọn động từ tường thuật phù hợp sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên và truyền tải đúng sắc thái.

Ví dụ:

  • “Tôi yêu cà phê sữa,” Sarah nói. → Sarah nói rằng cô ấy yêu cà phê sữa. (Sarah said (that) she loved coffee with milk.)
  • “Chúng tôi đã hoàn thành dự án,” họ nói với tôi. → Họ nói với tôi rằng họ đã hoàn thành dự án. (They told me (that) they had finished the project.)

Tường Thuật Câu Hỏi (Questions)

Câu hỏi khi được tường thuật sẽ không còn giữ dạng câu hỏi trực tiếp nữa mà chuyển thành dạng câu trần thuật. Trật tự từ trong câu cũng thay đổi, đảo ngược chủ ngữ-động từ trở lại trật tự thông thường (S + V). Động từ tường thuật thường dùng là ask, wonder, hoặc want to know.

  • Dạng câu hỏi Yes/No: Sử dụng if hoặc whether làm từ nối để thể hiện sự lựa chọn hoặc không chắc chắn.
    Ví dụ: “Bạn có đến bữa tiệc không?” anh ấy hỏi tôi. → Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có đến bữa tiệc không. (He asked me if/whether I would come to the party.)

  • Dạng câu hỏi Wh- (What, When, Where, Why, Who, How): Giữ nguyên từ hỏi Wh- đó làm từ nối, sau đó là chủ ngữ và động từ theo trật tự câu trần thuật.
    Ví dụ: “Bạn sống ở đâu?” họ hỏi chúng tôi. → Họ hỏi chúng tôi sống ở đâu. (They asked us where we lived.)

Tường Thuật Câu Mệnh Lệnh và Yêu Cầu (Commands & Requests)

Đối với các câu mang tính chất ra lệnh hoặc yêu cầu, chúng ta thường sử dụng cấu trúc động từ tường thuật theo sau bởi tân ngữ và động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive). Các động từ tường thuật phổ biến trong trường hợp này bao gồm tell, ask, order, advise, warn. Nếu là câu mệnh lệnh phủ định, chúng ta thêm not trước to.

Ví dụ:

  • “Hãy tắt đèn!” mẹ tôi nói. → Mẹ tôi bảo tôi tắt đèn. (My mother told me to turn off the light.)
  • “Xin đừng hút thuốc,” cô ấy yêu cầu. → Cô ấy yêu cầu tôi không hút thuốc. (She asked me not to smoke.)
  • “Bạn nên học chăm chỉ hơn,” giáo viên khuyên. → Giáo viên khuyên tôi nên học chăm chỉ hơn. (The teacher advised me to study harder.)

Các dạng câu tường thuật phổ biến và cách áp dụngCác dạng câu tường thuật phổ biến và cách áp dụng

Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Sử Dụng Câu Tường Thuật

Bên cạnh các quy tắc chung, câu tường thuật còn có những trường hợp đặc biệt và ngoại lệ cần được lưu ý. Việc nắm vững những điểm này sẽ giúp bạn sử dụng Reported Speech một cách linh hoạt và chính xác hơn, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp phức tạp và trong các bài kiểm tra tiếng Anh nâng cao.

Các Động Từ Tường Thuật Khác Và Cấu Trúc Đa Dạng

Tiếng Anh có rất nhiều động từ tường thuật khác nhau, mỗi động từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng và thường đi kèm với các cấu trúc ngữ pháp đặc thù. Hiểu rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn ý định của người nói gốc. Ví dụ:

  • S + promise + to V: Diễn tả lời hứa.
    “Tôi hứa sẽ trả lại tiền,” Mary nói. → Mary hứa sẽ trả lại tiền. (Mary promised to pay back the money.)
  • S + agree + to V: Diễn tả sự đồng ý.
    “Tôi đồng ý giúp bạn,” Tom nói. → Tom đồng ý giúp tôi. (Tom agreed to help me.)
  • S + accuse + someone + of + V-ing: Diễn tả việc buộc tội ai đó làm gì.
    “Bạn đã lấy trộm ví của tôi!” cô ấy nói. → Cô ấy buộc tội anh ta lấy trộm ví của cô ấy. (She accused him of stealing her wallet.)
  • S + suggest + V-ing / (that) S + (should) + V: Diễn tả sự đề xuất.
    “Chúng ta hãy đi xem phim,” anh ấy nói. → Anh ấy đề nghị đi xem phim. (He suggested going to the cinema.)

Việc sử dụng đa dạng các động từ tường thuật này không chỉ giúp câu văn phong phú hơn mà còn thể hiện được nhiều sắc thái biểu cảm khác nhau của lời nói gốc, từ đó nâng cao chất lượng diễn đạt của bạn.

Những Trường Hợp Không Lùi Thì: Ngoại Lệ Cần Nắm Vững

Mặc dù quy tắc lùi thì là rất quan trọng trong câu tường thuật, nhưng có một số trường hợp ngoại lệ mà thì của động từ trong mệnh đề được tường thuật không thay đổi, ngay cả khi động từ tường thuật ở thì quá khứ. Việc ghi nhớ những ngoại lệ này là rất quan trọng để tránh mắc lỗi sai không đáng có. Các trường hợp này bao gồm:

  1. Sự thật hiển nhiên, chân lý, quy luật khoa học: Nếu câu gốc diễn tả một sự thật luôn đúng, thì sẽ không lùi thì.
    Ví dụ: “Mặt trời mọc ở phía đông,” giáo viên nói. → Giáo viên nói rằng mặt trời mọc ở phía đông. (The teacher said that the sun rises in the east.)
  2. Hành động hoặc tình huống vẫn đúng ở hiện tại: Nếu điều được tường thuật vẫn còn đúng vào thời điểm hiện tại, thì có thể không cần lùi thì.
    Ví dụ: “Tôi sống ở Hà Nội,” Peter nói. → Peter nói rằng anh ấy sống ở Hà Nội. (Peter said that he lives in Hanoi.) (Nếu Peter vẫn còn sống ở Hà Nội).
  3. Câu điều kiện loại 2 và loại 3: Thì trong mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và loại 3 không thay đổi.
    Ví dụ: “Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi,” anh ấy nói. → Anh ấy nói rằng nếu anh ấy giàu, anh ấy sẽ mua một chiếc xe hơi. (He said that if he were rich, he would buy a car.)
  4. Các cấu trúc có would, could, might, should, ought to: Như đã đề cập ở phần lùi thì, các động từ khuyết thiếu này thường không thay đổi.
    Ví dụ: “Tôi nên học chăm chỉ hơn,” cô ấy nói. → Cô ấy nói rằng cô ấy nên học chăm chỉ hơn. (She said that she should study harder.)
  5. Tường thuật ngay lập tức: Khi bạn tường thuật lại một lời nói ngay sau khi nó được nói ra, có thể không cần lùi thì.
    Ví dụ: “Tôi mệt,” cô ấy vừa nói. → Cô ấy vừa nói rằng cô ấy mệt. (She just said that she is tired.)

Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Trong Câu Tường Thuật

Trong quá trình học và sử dụng câu tường thuật, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng ngữ pháp của mình, đặc biệt là trong các bài thi quan trọng.

Một trong những lỗi thường gặp nhất là quên lùi thì hoặc lùi thì không chính xác. Chẳng hạn, nhiều người thường giữ nguyên thì hiện tại hoàn thành thay vì lùi về quá khứ hoàn thành khi động từ tường thuật ở quá khứ. Để khắc phục, hãy luôn kiểm tra thì của động từ tường thuật và áp dụng đúng quy tắc lùi thì như bảng đã trình bày.

Lỗi thứ hai là nhầm lẫn trong việc thay đổi đại từ và tính từ sở hữu. Điều này thường xảy ra khi người học không xác định rõ đối tượng nói và người được nói đến. Ví dụ, nếu câu gốc là “My book,” khi tường thuật, nếu người nói là nam, phải chuyển thành “his book” chứ không phải “my book” nữa. Để tránh sai sót, hãy luôn tự hỏi: “Ai nói? Về ai/cái gì?” và điều chỉnh đại từ cho phù hợp.

Ngoài ra, việc quên thay đổi trật tự từ trong câu hỏi tường thuật cũng là một lỗi phổ biến. Nhiều người vẫn giữ cấu trúc nghi vấn (đảo ngữ) thay vì chuyển về dạng khẳng định sau từ nối (if/whether/Wh-word). Hãy nhớ rằng sau các từ nối này là một mệnh đề khẳng định (chủ ngữ + động từ). Cuối cùng, việc lạm dụng hoặc bỏ sót từ that (rằng) khi không cần thiết cũng cần được chú ý. Mặc dù that có thể lược bỏ trong nhiều trường hợp câu kể, nhưng trong các cấu trúc phức tạp hơn hoặc để làm rõ ý, nó vẫn rất cần thiết.

Mẹo Nâng Cao Kỹ Năng Tường Thuật Tiếng Anh Hiệu Quả

Để thành thạo câu tường thuật không chỉ là nắm vững lý thuyết mà còn là khả năng ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Dưới đây là một số mẹo hữu ích từ Anh ngữ Oxford giúp bạn nâng cao kỹ năng này một cách hiệu quả:

  1. Luyện tập thường xuyên với các dạng câu khác nhau: Đừng chỉ tập trung vào câu kể. Hãy thử chuyển đổi câu hỏi, câu mệnh lệnh, và các trường hợp đặc biệt. Sự đa dạng trong luyện tập sẽ giúp bạn làm quen với nhiều cấu trúc và tình huống hơn. Bạn có thể tự tạo ra các câu đối thoại đơn giản và sau đó chuyển chúng sang lời nói gián tiếp.
  2. Chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa: Đôi khi, việc lùi thì hoặc thay đổi từ ngữ không chỉ theo quy tắc cứng nhắc mà còn phải dựa vào ý nghĩa thực tế và ngữ cảnh của lời nói. Ví dụ, nếu một sự thật hiển nhiên được nói ra, thì của động từ thường không thay đổi. Hãy luôn đặt câu hỏi: “Ý nghĩa gốc có còn đúng không?”
  3. Học thuộc các bảng biến đổi: Bảng lùi thì, thay đổi đại từ và trạng từ là những công cụ không thể thiếu. Việc ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi cần chuyển đổi câu. Bạn có thể tạo flashcards hoặc sơ đồ tư duy để học thuộc hiệu quả.
  4. Sử dụng đa dạng động từ tường thuật: Thay vì chỉ dùng saytell, hãy mở rộng vốn từ của bạn với các động từ như ask, promise, suggest, advise, warn, explain, admit, deny. Mỗi động từ sẽ giúp bạn truyền tải sắc thái biểu cảm chính xác hơn cho câu tường thuật, làm cho văn phong của bạn phong phú và tự nhiên hơn.
  5. Xem phim và nghe tiếng Anh: Lắng nghe cách người bản xứ sử dụng Reported Speech trong các bộ phim, chương trình TV hoặc podcast. Quan sát cách họ thay đổi thì, đại từ và trạng từ trong các cuộc trò chuyện hàng ngày sẽ giúp bạn có cái nhìn trực quan và tự nhiên hơn về cách áp dụng.

Ví Dụ Thực Tế Về Ứng Dụng Câu Tường Thuật

Để củng cố kiến thức về câu tường thuật và thấy rõ hơn cách áp dụng trong thực tế, chúng ta hãy cùng xem xét một số ví dụ minh họa chi tiết. Những ví dụ này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn quá trình chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp và những thay đổi cần thiết.

  • Ví dụ 1: Thay đổi thì và trạng từ

    • Câu trực tiếp: She said, “I will go to the library tomorrow.”
    • Câu gián tiếp: She said that she would go to the library the following day.
      Trong ví dụ này, will được lùi về would, và tomorrow được chuyển thành the following day, thể hiện sự thay đổi về thời điểm tường thuật.
  • Ví dụ 2: Câu hỏi Yes/No

    • Câu trực tiếp: He asked me, “Are you busy now?”
    • Câu gián tiếp: He asked me if I was busy then.
      Chúng ta sử dụng if để nối câu, và are (hiện tại đơn) lùi về was (quá khứ đơn). Now cũng được đổi thành then để phù hợp với thời điểm tường thuật.
  • Ví dụ 3: Câu hỏi Wh-

    • Câu trực tiếp: My mother asked, “Where did you go last night?”
    • Câu gián tiếp: My mother asked where I had gone the previous night.
      Từ hỏi where được giữ nguyên, did you go (quá khứ đơn) lùi về I had gone (quá khứ hoàn thành), và last night thành the previous night.
  • Ví dụ 4: Câu mệnh lệnh phủ định

    • Câu trực tiếp: The teacher told us, “Don’t make noise in the class.”
    • Câu gián tiếp: The teacher told us not to make noise in the class.
      Với mệnh lệnh, chúng ta dùng cấu trúc tell/ask + O + (not) to V, rất đơn giản và trực tiếp.
  • Ví dụ 5: Trường hợp không lùi thì (Sự thật hiển nhiên)

    • Câu trực tiếp: Scientists stated, “Water boils at 100 degrees Celsius.”
    • Câu gián tiếp: Scientists stated that water boils at 100 degrees Celsius.
      Vì đây là một sự thật khoa học, thì hiện tại đơn (boils) được giữ nguyên ngay cả khi động từ tường thuật (stated) ở quá khứ.

Việc luyện tập với nhiều ví dụ đa dạng giúp bạn củng cố kiến thức và phát triển khả năng phản xạ khi sử dụng câu tường thuật. Hãy thử tự mình chuyển đổi các câu nói thường ngày để nắm vững ngữ pháp quan trọng này.

Câu tường thuật là một trong những chủ điểm ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt thông tin một cách mạch lạc và tự nhiên. Nắm vững định nghĩa, các bước chuyển đổi cơ bản (đổi thì, đại từ, trạng từ) và các trường hợp đặc biệt sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên thực hành thường xuyên để làm chủ ngữ pháp tường thuật và ứng dụng vào thực tiễn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  • Câu tường thuật (Reported Speech) là gì?
    Câu tường thuật là cách diễn đạt lại nội dung lời nói của người khác bằng từ ngữ của mình mà không trích dẫn nguyên văn.

  • Khi nào thì cần lùi thì trong câu tường thuật?
    Thì của động từ trong câu tường thuật thường lùi về quá khứ một bậc khi động từ tường thuật (reporting verb) ở thì quá khứ (ví dụ: said, told, asked).

  • Có những trường hợp nào không lùi thì khi tường thuật không?
    Có, các trường hợp như sự thật hiển nhiên, chân lý, quy luật khoa học, câu điều kiện loại 2 & 3, hoặc khi lời nói vẫn đúng ở hiện tại thường không lùi thì.

  • Phải làm gì với các đại từ và trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn khi tường thuật?
    Các đại từ (I, you, we) và tính từ sở hữu (my, your, our) cần được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh. Các trạng từ chỉ thời gian (now, tomorrow) và nơi chốn (here) cũng cần điều chỉnh để phản ánh đúng thời điểm và địa điểm tường thuật.

  • Làm thế nào để tường thuật một câu hỏi Yes/No?
    Sử dụng if hoặc whether làm từ nối, sau đó là chủ ngữ và động từ theo trật tự câu khẳng định (không đảo ngữ).

  • Làm thế nào để tường thuật một câu mệnh lệnh?
    Sử dụng cấu trúc S + tell/ask/order + O + (not) to + V (nguyên mẫu).

  • Từ “that” có bắt buộc phải dùng trong câu tường thuật câu kể không?
    Không, từ “that” có thể được lược bỏ trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong giao tiếp thông thường, nhưng nó giúp câu rõ ràng hơn.

  • Tại sao việc học câu tường thuật lại quan trọng?
    Câu tường thuật giúp bạn diễn đạt lại thông tin một cách linh hoạt, tự nhiên trong giao tiếp và viết lách, đồng thời là yêu cầu quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS để đạt điểm cao trong kỹ năng Speaking và Writing.