Động từ Deny là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và các bài kiểm tra ngôn ngữ. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn băn khoăn về các cấu trúc Deny đa dạng và cách sử dụng Deny đi với giới từ gì để phù hợp với từng ngữ cảnh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về động từ quan trọng này, giúp bạn sử dụng Deny một cách chính xác và tự tin hơn.
Khái Niệm Và Nguồn Gốc Của Động Từ Deny
Động từ Deny là một động từ cấp độ B2 phổ biến, được sử dụng rộng rãi để diễn đạt ý nghĩa “từ chối” hoặc “phủ nhận”. Nguồn gốc của từ này có thể truy ngược về tiếng Pháp cổ deni- (gốc nhấn mạnh của deneier) và tiếng Latinh denegare, với tiền tố de- mang nghĩa trang trọng và negare có nghĩa là “nói không”. Sự ra đời từ tiếng Anh trung đại cho thấy sự tồn tại lâu đời và tầm quan trọng của nó trong ngôn ngữ.
Ý nghĩa của động từ Deny rất đa dạng, bao gồm bốn trường hợp chính. Thứ nhất, nó dùng để nói rằng điều gì đó không phải là sự thật, tức là từ chối chấp nhận một thông tin hoặc sự việc. Thứ hai, trong ngữ cảnh trang trọng, Deny có thể chỉ việc từ chối cho bản thân có được điều mình muốn, thường vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo. Thứ ba, nó được dùng để phủ nhận mối quan hệ với một người hoặc vật nào đó. Cuối cùng, Deny cũng mang nghĩa trang trọng khi từ chối cho phép ai đó có được thứ họ muốn hoặc yêu cầu.
Các Dạng Chia Của Động Từ Deny
Việc nắm rõ các dạng chia của động từ Deny là yếu tố cốt lõi để áp dụng cấu trúc Deny một cách chính xác trong nhiều thì và ngữ cảnh khác nhau.
- Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít: denies
- Dạng quá khứ đơn: denied
- Dạng phân từ quá khứ (Past Participle): denied
- Dạng hiện tại phân từ (Present Participle)/V-ing: denying
Hiểu rõ cách chia này sẽ giúp người học tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản khi sử dụng Deny trong cả văn nói và văn viết. Đây là kiến thức nền tảng quan trọng cho mọi người học tiếng Anh.
Cách Sử Dụng Chi Tiết Động Từ Deny Trong Các Ngữ Cảnh
Việc nắm vững cách dùng của động từ Deny theo từng ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp người học tiếng Anh tự tin hơn rất nhiều. Các cấu trúc Deny được phân loại dựa trên ý nghĩa và mục đích sử dụng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tuyệt Đỉnh Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Xe Thông Dụng
- Giữ Dáng Và Khỏe Mạnh: Thói Quen Hàng Ngày Thiết Yếu
- Bí Quyết Chinh Phục Đề Thi Học Sinh Giỏi Tiếng Anh Lớp 12 Hiệu Quả
- Nắm Vững Cách Phát Âm /θ/ & /ð/ Chuẩn Xác Nhất
- Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Kinh Tế Toàn Diện
Cách Dùng Động Từ Deny Để Phủ Nhận Sự Thật
Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của động từ Deny, tập trung vào việc bác bỏ tính đúng đắn của một thông tin hoặc tuyên bố.
Deny + danh từ/cụm danh từ: từ chối một việc gì đó
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn phủ nhận một cáo buộc, một lời buộc tội, hoặc một tin đồn. Đây là cách Deny được dùng trực tiếp nhất để bác bỏ điều gì đó.
- Ví dụ: To deny an allegation/a charge/an accusation (từ chối một cáo buộc hoặc một lời buộc tội).
- Ví dụ: He strongly denied any involvement in the car accident last night. (Anh ta đã mạnh mẽ phủ nhận mọi liên quan đến vụ tai nạn xe tối qua.)
- Ví dụ: The governor denied rumors that he will resign. (Thống đốc bác bỏ các lời đồn rằng ông sẽ từ chức.)
Deny + V-ing: từ chối làm gì đó
Khi bạn muốn phủ nhận việc mình đã làm một hành động cụ thể nào đó, cấu trúc Deny theo sau bởi một động từ ở dạng V-ing là lựa chọn phù hợp.
- Ví dụ: He denies knowing the key answer of the test before the examination day. (Anh ta phủ nhận việc biết câu trả lời của bài kiểm tra trước ngày kiểm tra.)
- Ví dụ: She denies having seen him since last week. (Cô ấy từ chối việc đã gặp anh ấy kể từ tuần trước.)
Deny (that) + mệnh đề: phủ nhận rằng…
Đây là cấu trúc Deny được dùng để phủ nhận một sự thật, một lời khẳng định, hoặc một ý kiến dưới dạng một mệnh đề hoàn chỉnh. Từ “that” có thể được lược bỏ trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong văn nói.
- Ví dụ: Lily has denied that she plans to run for manager. (Cô đã phủ nhận rằng cô có kế hoạch tranh cử chức quản lý.)
- Ví dụ: It cannot be denied that we need to try harder next time. (Không thể phủ nhận rằng chúng ta cần phải cố gắng hơn nữa vào lần tiếp theo.)
Các Trạng Từ Thường Đi Kèm Với Deny (Phủ Nhận)
Trong nét nghĩa phủ nhận sự thật, động từ Deny có thể được bổ nghĩa bởi nhiều trạng từ khác nhau để nhấn mạnh mức độ của sự từ chối. Các trạng từ này giúp người nói thể hiện sự kiên quyết, dứt khoát hay kịch liệt trong lời phủ nhận của mình.
- Ví dụ: adamantly (cương quyết), emphatically (dứt khoát), fiercely (quyết liệt), vehemently (kịch liệt), strenuously (gay go), categorically (rõ ràng, dứt khoát), strongly (mạnh mẽ).
- Ví dụ: The company categorically denied any wrongdoing. (Công ty đã phủ nhận mọi hành vi sai trái một cách dứt khoát.)
- Ví dụ: In the end, his family adamantly denied the offer. (Cuối cùng, gia đình anh kiên quyết từ chối lời đề nghị.)
Động Từ Hỗ Trợ Có Thể Đi Kèm Với Deny
Để tăng cường ý nghĩa hoặc thể hiện khả năng, động từ Deny thường đi kèm với các động từ hỗ trợ như “cannot” và “try to”.
- Ví dụ: They tried to deny any involvement in a murder. (Họ cố gắng phủ nhận mọi liên quan đến một vụ giết người.)
- Ví dụ: He cannot deny the fact that he was finally talked into buying that useless product. (Anh ta không thể phủ nhận sự thật rằng cuối cùng anh ta đã bị thuyết phục mua sản phẩm vô dụng đó.)
Cấu Trúc Deny Khi Từ Chối Bản Thân
Nét nghĩa này của Deny thường mang tính trang trọng và tập trung vào việc tự mình từ chối những điều mình mong muốn hoặc cần, thường vì một lý do cao hơn như đạo đức, tôn giáo hoặc một mục tiêu lớn.
Deny yourself (something): tự từ chối bản thân để có thứ mà bản thân muốn có, đặc biệt là vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo.
- Ví dụ: She denied herself the things that would make her happy. (Cô ấy đã tự từ chối bản thân những điều sẽ khiến cô ấy hạnh phúc.)
- Ví dụ: For years, he denied himself simple pleasures to save money for his children’s education. (Trong nhiều năm, anh ấy đã tự khước từ bản thân những niềm vui đơn giản để tiết kiệm tiền cho việc học của con cái.)
Việc sử dụng cấu trúc này cho thấy một sự hy sinh hoặc kiểm soát bản thân mạnh mẽ, thường xuất hiện trong các văn bản mang tính trang trọng hoặc văn học.
Deny Trong Ngữ Cảnh Phủ Nhận Mối Quan Hệ
Deny cũng được sử dụng để thể hiện sự từ chối hoặc phủ nhận một mối quan hệ, sự liên kết với một người hay một vật cụ thể. Đây là hành động cắt đứt mối quan hệ hoặc khẳng định không có liên hệ.
Deny something/somebody: phủ nhận/từ chối có mối quan hệ với vật hoặc người nào đó.
- Ví dụ: She has denied her family and refuses to have any contact with them. (Cô đã chối bỏ gia đình của mình và từ chối có bất kỳ liên hệ nào với họ.)
- Ví dụ: The politician denied any connection to the scandal. (Chính trị gia đã phủ nhận bất kỳ mối liên hệ nào với vụ bê bối.)
Trong trường hợp này, Deny nhấn mạnh hành động từ bỏ hoặc khẳng định không thuộc về một nhóm, một người, hoặc một điều gì đó.
Deny Khi Từ Chối Cung Cấp Quyền Lợi Hoặc Yêu Cầu
Nét nghĩa này của Deny thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng, liên quan đến việc từ chối cấp phép, quyền truy cập, hoặc một yêu cầu nào đó.
Deny somebody something: từ chối cấp cho ai việc gì đó
Cấu trúc này được dùng khi một người, một tổ chức, hoặc một hệ thống từ chối cấp quyền hoặc cung cấp một thứ gì đó cho người khác.
- Ví dụ: They were denied access to the information. (Họ bị từ chối quyền truy cập thông tin.)
- Ví dụ: The goalkeeper denied him his third goal. (Thủ môn đã ngăn cản anh ta ghi bàn thắng thứ ba của mình, tức là từ chối cơ hội ghi bàn.)
- Ví dụ: Thousands of students are denied admission to top universities each year. (Hàng ngàn sinh viên bị từ chối nhập học vào các trường đại học hàng đầu mỗi năm.)
Deny something to somebody: từ chối việc gì đó với ai
Đây là một biến thể của cấu trúc trên, nhưng nhấn mạnh vào hành động từ chối một điều gì đó và đối tượng bị từ chối.
- Ví dụ: Access to the information was denied to children under 18. (Trẻ em dưới 18 tuổi bị từ chối quyền truy cập thông tin.)
- Ví dụ: The government denied aid to the struggling region. (Chính phủ đã từ chối viện trợ cho khu vực đang gặp khó khăn.)
Trạng Từ Đi Kèm Với Deny (Từ Chối Quyền Lợi)
Tương tự như nét nghĩa phủ nhận, khi Deny mang ý nghĩa từ chối cung cấp quyền lợi, nó cũng có thể đi kèm với các trạng từ để mô tả sắc thái của sự từ chối.
- Ví dụ: cruelly (một cách tàn nhẫn, phũ phàng), effectively (một cách hiệu quả), routinely (thường xuyên).
- Ví dụ: They were cruelly denied victory due to an unfair decision. (Họ đã bị từ chối chiến thắng một cách phũ phàng do một quyết định không công bằng.)
Những Cấu Trúc Phụ Quan Trọng Của Deny
Ngoài các cấu trúc chính, Deny còn xuất hiện trong một số cấu trúc cố định mang ý nghĩa đặc biệt, giúp người học diễn đạt sự phủ nhận hoặc khẳng định một cách mạnh mẽ.
No one could/would deny (that) + mệnh đề: Không ai có thể phủ nhận rằng…
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên hoặc một điều gì đó không thể tranh cãi. Nó mang ý nghĩa khẳng định mạnh mẽ, cho thấy sự đồng thuận rộng rãi về một vấn đề.
- Ví dụ: No one could deny that this was the best performance of the year. (Không ai có thể phủ nhận rằng đây là màn trình diễn tuyệt vời nhất trong năm.)
- Ví dụ: No one would deny that climate change is a serious threat. (Không ai có thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng.)
There is no denying (that) + mệnh đề: Không thể phủ nhận rằng…
Đây là một cấu trúc đồng nghĩa với “No one could/would deny (that) + mệnh đề”, cũng dùng để bày tỏ một sự thật hiển nhiên, không thể bác bỏ. Cấu trúc này thường mang tính trang trọng hơn một chút và được sử dụng rộng rãi trong văn viết.
- Ví dụ: There is no denying that the world’s economy is getting worse after the latest inflation. (Không thể phủ nhận rằng nền kinh tế thế giới đang trở nên tồi tệ hơn sau đợt lạm phát mới nhất.)
- Ví dụ: There is no denying that hard work pays off. (Không thể phủ nhận rằng sự chăm chỉ sẽ mang lại thành quả.)
Cả hai cấu trúc này đều là công cụ hữu ích để tăng tính thuyết phục và khẳng định trong lập luận của bạn.
Họ Từ Của Deny Và Cách Sử Dụng
Việc tìm hiểu các từ thuộc cùng họ (family words) của Deny sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn.
Denial /dɪˈnaɪəl/ (n): sự từ chối, sự phủ nhận
- Đây là danh từ của Deny, dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái từ chối, không chấp nhận một điều gì đó.
- Ví dụ: People are opposed to an official denial of animal preservation in some places. (Mọi người phản đối việc chính thức phủ nhận việc bảo tồn động vật ở một số nơi.)
- Ví dụ: The government issued a strong denial of the allegations. (Chính phủ đã đưa ra lời phủ nhận mạnh mẽ đối với các cáo buộc.)
Denier /dɪˈnaɪə(r)/ (n): người phủ nhận, người bác bỏ
- Danh từ này dùng để chỉ một người công khai từ chối chấp nhận điều gì đó mà hầu hết mọi người đều chấp nhận, đặc biệt là các sự kiện lịch sử hoặc khoa học đã được chứng minh.
- Ví dụ: It needs bravery to become a denier of using technology. (Cần có sự dũng cảm để trở thành người bác bỏ việc sử dụng công nghệ.)
- Ví dụ: Climate deniers often ignore scientific evidence. (Những người phủ nhận biến đổi khí hậu thường bỏ qua bằng chứng khoa học.)
Deniable /dɪˈnaɪəbl/ (adj): có thể từ chối/phủ nhận được
- Tính từ này mô tả một điều gì đó mà người ta có thể hợp lý từ chối hoặc bác bỏ.
- Ví dụ: The tax is not deniable, and it should be publicly introduced. (Thuế không thể phủ nhận, và nó nên được ban bố một cách công khai.)
- Ví dụ: The politician’s involvement was clearly deniable at first. (Sự liên quan của chính trị gia rõ ràng là có thể phủ nhận được lúc đầu.)
Undeniable /ˌʌndɪˈnaɪəbl/ (adj): không thể từ chối/phủ nhận được
- Đây là từ trái nghĩa với Deniable, dùng để chỉ một sự thật hoặc điều gì đó hiển nhiên, không thể bác bỏ hoặc tranh cãi.
- Ví dụ: It is an undeniable fact that crime is increasing. (Một thực tế không thể phủ nhận là tội phạm ngày càng gia tăng.)
- Ví dụ: Her talent is absolutely undeniable. (Tài năng của cô ấy hoàn toàn không thể phủ nhận.)
Việc nắm vững cả họ từ của Deny sẽ giúp bạn không chỉ hiểu sâu hơn về nghĩa mà còn linh hoạt hơn trong việc sử dụng từ ngữ trong nhiều tình huống khác nhau.
Bảng Hướng Dẫn Nhanh Các Cấu Trúc Deny Chính
Để tổng hợp kiến thức một cách dễ hiểu và dễ tra cứu, dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc Deny quan trọng nhất mà bạn đã học.
Cấu trúc Deny | Ý nghĩa chính | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Deny + Danh từ/Cụm danh từ | Phủ nhận một sự việc/cáo buộc | He denied the accusation. |
Deny + V-ing | Phủ nhận đã làm một hành động | She denied knowing him. |
Deny (that) + Mệnh đề | Phủ nhận một lời khẳng định/sự thật | They denied that they were involved. |
Deny yourself (something) | Tự từ chối bản thân điều gì (trang trọng) | He denied himself dessert. |
Deny somebody something | Từ chối cấp quyền/yêu cầu cho ai | They were denied access. |
Deny something to somebody | Từ chối cấp việc gì cho ai | Access was denied to students. |
No one could/would deny (that) + Mệnh đề | Không ai có thể phủ nhận rằng (khẳng định) | No one could deny that she is talented. |
There is no denying (that) + Mệnh đề | Không thể phủ nhận rằng (khẳng định) | There is no denying that he works hard. |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Deny
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc Deny và những thắc mắc liên quan, giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những điểm còn băn khoăn.
1. Deny có phải là động từ bất quy tắc không?
Không, Deny là một động từ có quy tắc. Dạng quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nó đều là “denied”, tuân theo quy tắc thêm “-ed” vào cuối động từ.
2. Khi nào nên dùng “deny + V-ing” và khi nào dùng “deny + that clause”?
“Deny + V-ing” được dùng để phủ nhận việc đã thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: “He denied stealing the money.” (Anh ta phủ nhận việc đã trộm tiền).
“Deny + that clause” được dùng để phủ nhận một sự thật, một tuyên bố hoặc một mệnh đề. Ví dụ: “He denied that he stole the money.” (Anh ta phủ nhận rằng anh ta đã trộm tiền). Cả hai đều có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhưng cách dùng “that clause” thường trang trọng hơn một chút.
3. Phân biệt “Deny” và “Refuse”?
Deny thường mang nghĩa “phủ nhận” (nói rằng điều gì đó không đúng) hoặc “từ chối” (không cho phép ai có được thứ gì đó). Nó thiên về việc bác bỏ một lời buộc tội, một sự thật, hoặc từ chối cấp quyền.
Refuse đơn thuần mang nghĩa “từ chối” (không muốn làm gì đó hoặc không chấp nhận một lời đề nghị/yêu cầu). Nó tập trung vào sự lựa chọn không đồng ý.
Ví dụ: He denied the accusations. (Anh ta phủ nhận các cáo buộc.)
Ví dụ: He refused to answer. (Anh ta từ chối trả lời.)
4. Cấu trúc “There is no denying” có ý nghĩa gì?
Cấu trúc “There is no denying (that) + mệnh đề” có nghĩa là “Không thể phủ nhận rằng…” hoặc “Rõ ràng là…”. Nó được dùng để nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên, không thể bác bỏ hay tranh cãi. Đây là một cách mạnh mẽ để khẳng định một điều gì đó.
5. Có thể dùng “Deny” với giới từ nào không?
Thường thì Deny không đi trực tiếp với giới từ để tạo thành cụm động từ (phrasal verb) theo kiểu “Deny on/off/in”. Tuy nhiên, nó có thể đi kèm với cụm giới từ để bổ nghĩa cho tân ngữ của nó, ví dụ “deny something to somebody” (từ chối việc gì đó với ai). Ngoài ra, các trạng từ (như adamantly, categorically) thường được dùng để bổ nghĩa cho Deny hơn là giới từ.
6. Sự khác biệt giữa “Denial” và “Deny” là gì?
Deny là động từ, có nghĩa là “phủ nhận” hoặc “từ chối”.
Denial là danh từ của Deny, có nghĩa là “sự phủ nhận” hoặc “sự từ chối”.
Ví dụ: He denied the accusation (động từ). His denial of the accusation was firm (danh từ).
7. Làm thế nào để nhớ các cấu trúc Deny hiệu quả?
Để nhớ các cấu trúc Deny hiệu quả, bạn nên thực hành thường xuyên thông qua các bài tập ngữ pháp, viết câu ví dụ riêng, và đặc biệt là luyện nói để áp dụng các cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày. Hãy tập trung vào việc hiểu các sắc thái nghĩa khác nhau của Deny và ghi nhớ các cụm từ đi kèm phổ biến.
Việc nắm vững cấu trúc Deny sẽ là một lợi thế lớn trong quá trình học tiếng Anh của bạn. Với kiến thức từ bài viết này, hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về động từ quan trọng này. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì đã học vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình mỗi ngày cùng Anh ngữ Oxford.