Trong tiếng Anh, việc sử dụng các cấu trúc so sánh tiếng Anh là nền tảng để diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng, sự vật, hiện tượng. Nắm vững những cấu trúc ngữ pháp này không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp chính xác mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng loại cấu trúc so sánh, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin vận dụng chúng trong mọi tình huống thực tế.

Nền tảng – Tính từ và Trạng từ trong So sánh

Để có thể áp dụng thành thạo các loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, điều cốt yếu là bạn cần hiểu rõ về các loại tính từ và trạng từ. Đây là hai thành phần ngữ pháp chính được sử dụng để tạo nên các câu so sánh.

Phân loại Tính từ: Ngắn và Dài

Tính từ trong tiếng Anh thường được phân loại dựa trên số âm tiết để xác định cách chúng biến đổi trong các dạng so sánh. Việc này là cực kỳ quan trọng để áp dụng đúng quy tắc ngữ pháp.

Tính từ ngắn là những tính từ chỉ có một âm tiết, ví dụ như “big”, “fast”, “old”, “tall”, “hot” hay “cold”. Những từ này thường có cấu trúc đơn giản và được biến đổi trực tiếp khi chuyển sang dạng so sánh.

Ngược lại, tính từ dài là những tính từ có hai âm tiết trở lên, chẳng hạn như “beautiful”, “interesting”, “delicious”, “expensive”, “important” hay “difficult”. Đối với những tính từ này, chúng ta sẽ sử dụng các từ phụ trợ như “more” hoặc “most” để tạo thành câu so sánh.

Một điểm đặc biệt cần lưu ý là có một số tính từ hai âm tiết nhưng lại được coi là tính từ ngắn khi tạo cấu trúc so sánh. Đó là những tính từ kết thúc bằng các đuôi như -y, -le, -ow, -er, -et, ví dụ: “happy”, “noble”, “narrow”, “clever”, “quiet”. Khi gặp các từ này, quy tắc biến đổi sẽ giống như tính từ một âm tiết.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phân loại Trạng từ: Ngắn và Dài

Tương tự như tính từ, trạng từ cũng được phân loại thành trạng từ ngắn và trạng từ dài để áp dụng các quy tắc so sánh phù hợp. Sự phân biệt này giúp chúng ta biết cách thêm đuôi hay sử dụng từ bổ trợ.

Trạng từ ngắn thường là những trạng từ có một âm tiết, chẳng hạn như “soon”, “fast”, “now”, “here”, “well”, “late”. Chúng thường biểu thị cách thức, thời gian hoặc địa điểm một hành động diễn ra.

Trạng từ dài là những trạng từ có hai âm tiết trở lên, thường kết thúc bằng -ly, ví dụ như “carefully”, “beautifully”, “deliberately”, “happily”. Đây là những trạng từ miêu tả chi tiết hơn về cách thức của hành động.

Tính từ và Trạng từ Bất Quy tắc

Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, có một nhóm nhỏ các tính từ và trạng từ không tuân theo các quy tắc thêm đuôi thông thường khi chuyển sang dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Những từ này được gọi là tính từ và trạng từ bất quy tắc, và việc ghi nhớ chúng là cực kỳ quan trọng để tránh sai sót.

Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về các từ bất quy tắc bạn cần nắm vững:

  • Good/Well (tốt) → Better (tốt hơn) → Best (tốt nhất)
  • Bad (tệ) → Worse (tệ hơn) → Worst (tệ nhất)
  • Far (xa) → Farther/Further (xa hơn) → The farthest/The furthest (xa nhất)
  • Little (ít) → Less (ít hơn) → Least (ít nhất)
  • Much/Many (nhiều) → More (nhiều hơn) → Most (nhiều nhất)

Những trạng từ và tính từ so sánh bất quy tắc này xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy việc luyện tập và ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Học các loại tính từ và trạng từ trong cấu trúc so sánh tiếng AnhHọc các loại tính từ và trạng từ trong cấu trúc so sánh tiếng Anh

So sánh Hơn – Diễn đạt Sự Vượt Trội

Cấu trúc so sánh hơn (Comparative) trong tiếng Anh được dùng khi chúng ta muốn đối chiếu hai đối tượng, sự vật, hoặc ý tưởng và chỉ ra rằng một trong số chúng có một đặc điểm nào đó nổi trội hơn, ví dụ như to hơn, đẹp hơn, hoặc cao hơn. Đây là một trong những kỹ năng so sánh tiếng Anh cơ bản nhưng vô cùng cần thiết.

Dạng So sánh Hơn với Tính từ và Trạng từ Ngắn

Khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ ngắn (có một âm tiết), chúng ta thường thêm đuôi “-er” vào cuối từ và theo sau là “than” để chỉ ra đối tượng so sánh. Cụm từ “S + V + Adj/Adv + -er + than” là công thức cơ bản. Sau “than” có thể là một mệnh đề, một tân ngữ, hoặc một danh từ cụ thể.

Ví dụ, để diễn tả “Jenny cao hơn anh trai cô ấy”, chúng ta nói: “Jenny is taller than her brother.” Hay khi muốn nói “Cô ấy hát to hơn anh ta”, ta dùng: “She sings louder than him.”

Việc thêm đuôi “-er” cần tuân thủ một số quy tắc chính tả:

  • Đối với hầu hết tính từ/trạng từ ngắn có một âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm “-er” vào sau từ đó. Ví dụ: “fast” → “faster”, “old” → “older”.
  • Nếu tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm đơn và có một nguyên âm đứng trước đó, chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối rồi mới thêm hậu tố “-er”. Ví dụ: “big” → “bigger”, “hot” → “hotter”.
  • Nếu tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng chữ “-e”, chúng ta chỉ cần thêm hậu tố “-r” vào cuối. Ví dụ: “large” → “larger”, “fine” → “finer”.
  • Trong trường hợp tính từ hai âm tiết kết thúc bằng chữ “-y”, ta sẽ chuyển “-y” thành “-i” sau đó thêm đuôi “-er”. Ví dụ: “easy” → “easier”, “lucky” → “luckier”.

Dạng So sánh Hơn với Tính từ và Trạng từ Dài

Đối với cấu trúc so sánh hơn sử dụng tính từ hoặc trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên, trừ các trường hợp đặc biệt), chúng ta không thay đổi hình thái của tính từ hay trạng từ đó. Thay vào đó, chúng ta thêm từ “more” vào phía trước và vẫn sử dụng “than” để so sánh. Công thức chung là “S + V + more + Adj/Adv + than”.

Chẳng hạn, nếu muốn diễn đạt “Bộ phim thú vị hơn cuốn sách”, bạn sẽ nói: “The movie is more interesting than the book.” Hay để miêu tả “Anh ấy nói lưu loát hơn anh trai mình”, câu tiếng Anh sẽ là: “He speaks more fluently than his brother.”

Đôi khi, để tăng cường mức độ nhấn mạnh cho sự so sánh, chúng ta có thể thêm các từ như “far”, “much”, “a lot”, “even” hoặc “slightly” vào trước “more”. Ví dụ, “This car is far more expensive than that one” có nghĩa là chiếc xe này đắt hơn rất nhiều so với chiếc kia. Hay “The new smartphone is a lot more advanced than the old one” thể hiện chiếc điện thoại thông minh mới này tiên tiến hơn rất nhiều so với chiếc cũ.
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng AnhCấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

Cấu trúc So sánh Kém hơn

Trái ngược với cấu trúc so sánh hơn biểu thị sự vượt trội, khi chúng ta muốn diễn đạt ý rằng một đối tượng nào đó có đặc điểm “kém hơn” đối tượng kia, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc so sánh kém hơn. Cấu trúc này rất hữu ích để chỉ ra sự thua kém hoặc không bằng về mặt tính chất.

Các công thức của cấu trúc so sánh kém chỉ khác so sánh hơn ở điểm chúng ta thay từ “more” bằng từ “less”. Quy tắc này áp dụng cho cả tính từ và trạng từ, dù là ngắn hay dài.

Cấu trúc tổng quát là: “S + V + less + Adj/Adv + than”. Ví dụ, để nói “Cuốn tiểu thuyết không hấp dẫn bằng bộ phim” hoặc “Cuốn tiểu thuyết kém hấp dẫn hơn bộ phim”, bạn sẽ sử dụng câu: “The novel is less captivating than the movie.” Điều này cho thấy cuốn sách có mức độ hấp dẫn thấp hơn so với bộ phim.

So sánh Nhất – Khẳng định Sự Nổi Bật Nhất

So sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh được dùng để so sánh một người hoặc một vật trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên, nhấn mạnh rằng đối tượng đó sở hữu tính chất nổi bật hoặc đặc biệt nhất trong toàn bộ nhóm. Đây là một quy tắc so sánh quan trọng để diễn tả sự tối thượng.

Dạng So sánh Nhất với Tính từ và Trạng từ Ngắn

Trong cấu trúc so sánh nhất với tính từ hoặc trạng từ ngắn (một âm tiết), chúng ta thêm đuôi “-est” vào cuối từ và đặt mạo từ “the” vào phía trước. Công thức chung là “S + V + the + Adj/Adv + -est”.

Ví dụ, để nói “Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp”, bạn sẽ dùng: “She is the tallest girl in the class.” Hay khi miêu tả “Anh ấy chạy nhanh nhất trong đội”, ta nói: “He runs the fastest in the team.”

Cách thêm đuôi “-est” cũng có những quy tắc chính tả tương tự như khi thêm “-er” trong so sánh hơn:

  • Hầu hết các tính từ/trạng từ ngắn chỉ cần thêm đuôi “-est” vào sau. Ví dụ: “cold” → “coldest”, “tall” → “tallest”.
  • Nếu tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng chữ “-e”, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “-st”. Ví dụ: “large” → “largest”, “nice” → “nicest”.
  • Đối với tính từ/trạng từ hai âm tiết kết thúc bằng phụ âm “-y”, chúng ta đổi “-y” thành “-i” và sau đó thêm đuôi “-est”. Ví dụ: “happy” → “happiest”, “funny” → “funniest”.
    Cách dùng so sánh nhất trong tiếng AnhCách dùng so sánh nhất trong tiếng Anh

Dạng So sánh Nhất với Tính từ và Trạng từ Dài

Khi sử dụng cấu trúc so sánh nhất với tính từ hoặc trạng từ dài (hai âm tiết trở lên), chúng ta không cần biến đổi hình thái của tính từ hoặc trạng từ đó. Thay vào đó, chúng ta thêm cụm từ “the most” vào phía trước. Công thức là “S + V + the most + Adj/Adv”.

Chẳng hạn, nếu bạn muốn nói “Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong phòng”, bạn sẽ dùng: “She is the most beautiful girl in the room.” Hay để miêu tả “Anh ấy chơi piano thành thạo nhất trong dàn nhạc”, câu tiếng Anh sẽ là: “He plays the piano the most skillfully in the orchestra.”

Tương tự như so sánh hơn, bạn có thể thêm cụm từ “by far” vào cuối câu để nhấn mạnh mức độ vượt trội, ý rằng đối tượng đó là nổi bật nhất một cách rõ rệt. Ví dụ: “He speaks English the most fluently among all the students by far.” (Anh ấy nói tiếng Anh thành thạo nhất trong số tất cả các sinh viên một cách rõ rệt.)

Cấu trúc So sánh Kém Nhất

Tương tự như so sánh hơn, so sánh nhất cũng có dạng kém nhất, dùng để chỉ đối tượng ít đặc điểm đó nhất trong một nhóm. Để hình thành cấu trúc so sánh kém nhất, chúng ta chỉ cần thay cụm từ “the most” bằng “the least”.

Cấu trúc tổng quát là: “S + V + the least + Adj/Adv”. Cấu trúc này áp dụng cho cả tính từ và trạng từ, bất kể là ngắn hay dài, để diễn đạt sự thấp kém nhất hoặc mức độ ít nhất.

Ví dụ, để nói “Cô ấy là người ít kiên nhẫn nhất mà tôi biết”, bạn sẽ dùng: “She is the least patient person I know.” Hoặc khi muốn diễn tả “Anh ấy chạy nhanh nhất ít nhất trong số tất cả các vận động viên”, ta nói: “He runs the least quickly among all the athletes.”

Các Cấu trúc So sánh Đặc biệt và Nâng Cao

Ngoài các cấu trúc so sánh hơnso sánh nhất cơ bản, tiếng Anh còn có những dạng so sánh đặc biệt và nâng cao, giúp bạn diễn đạt sự tương đồng hoặc sự thay đổi dần dần của các đối tượng hoặc hiện tượng. Nắm vững những cấu trúc này sẽ làm cho khả năng diễn đạt của bạn trở nên linh hoạt và phong phú hơn.

So sánh Bằng: Diễn đạt Sự Ngang Bằng

So sánh bằng (Equal comparison) trong tiếng Anh được sử dụng để đối chiếu hai người hoặc vật khi chúng có cùng mức độ, tính chất hoặc đặc điểm. Cấu trúc này khẳng định sự tương đương giữa các đối tượng.

a. So sánh bằng với tính từ và trạng từ:
Cấu trúc cơ bản là “S1 + V + as + adj/adv + as + S2”. Với cấu trúc này, chúng ta sử dụng cụm “as … as” đặt trước và sau tính từ hoặc trạng từ để chỉ sự ngang bằng.
Ví dụ: “My sister is as intelligent as her best friend.” (Chị gái tôi thông minh như người bạn thân nhất của cô ấy.) Hay “She sings as beautifully as a professional singer.” (Cô ấy hát đẹp như một ca sĩ chuyên nghiệp.)

Trong câu phủ định, mặc dù “so” có thể thay thế cho “as” trong cụm “as … as”, ví dụ “He does not speak English as fluently as his colleague,” thì cách dùng “so” này ngày càng ít phổ biến hơn trong văn phong hiện đại và thường chỉ gặp trong một số trường hợp nhất định.

Ngoài ra, để miêu tả sự tương đồng giữa hai sự vật, chúng ta cũng có thể dùng cụm “similar to”. Ví dụ: “Her painting style is similar to that of Picasso.” (Phong cách vẽ của cô ấy giống với phong cách của Picasso.) Tuy nhiên, “similar to” chỉ diễn đạt sự tương tự, không nhất thiết là ngang bằng hoàn toàn như “as…as”.

b. So sánh bằng với danh từ:
Khi so sánh sự ngang bằng về một danh từ cụ thể, chúng ta sử dụng cấu trúc “S1 + V + the same + N + as + S2”. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hai đối tượng sở hữu cùng một thứ gì đó.
Ví dụ: “John has the same car as his brother.” (John có cùng một chiếc xe như anh trai của anh ấy.) Hoặc “We both have the same interests as our friends.” (Chúng tôi cùng có những sở thích giống như bạn bè của chúng tôi.)

So sánh Kép: Diễn tả Sự Thay Đổi Tăng Dần

Trong tiếng Anh, thuật ngữ “double comparison” (so sánh kép) dùng để chỉ các cấu trúc diễn đạt sự thay đổi liên tục hoặc mối quan hệ nhân quả giữa hai sự việc. So sánh kép bao gồm hai loại chính: cấu trúc “Càng ngày càng”cấu trúc “Càng….Càng”.

a. Cấu trúc “Càng ngày càng”:
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt sự tăng dần hoặc giảm dần về mức độ của một đặc điểm, tính chất hoặc hành động theo thời gian hoặc qua các giai đoạn.

  • Đối với tính từ/trạng từ ngắn: Chúng ta lặp lại dạng so sánh hơn của tính từ/trạng từ và phân cách bằng “and”. Công thức là “S + V + Adj/Adv -er + AND + Adj/Adv -er”. Ví dụ: “The weather is getting hotter and hotter as summer approaches.” (Thời tiết đang trở nên nóng hơn và nóng hơn khi mùa hè đến gần.) Hoặc “The car is driving faster and faster.” (Xe đang chạy nhanh hơn và nhanh hơn.)
  • Đối với tính từ/trạng từ dài: Chúng ta giữ nguyên tính từ/trạng từ dài và thêm cụm từ “more and more” ở phía trước. Công thức là “S + V + more and more + Adj/Adv”. Ví dụ: “She is becoming more and more confident in public speaking.” (Cô ấy đang trở nên tự tin hơn và tự tin hơn khi nói trước công chúng.) Hoặc “She is speaking more and more eloquently with each presentation.” (Cô ấy đang nói lưu loát hơn và lưu loát hơn với mỗi buổi thuyết trình.)

b. Cấu trúc “Càng….Càng”:
Cấu trúc này bao gồm hai mệnh đề, trong đó sự thay đổi của hiện tượng ở vế đầu dẫn đến sự thay đổi tương ứng ở hiện tượng vế sau. Cả hai vế câu đều bắt đầu bằng từ “The” và theo sau là dạng so sánh hơn.

  • Đối với tính từ/trạng từ ngắn: “The Adj/Adv -er + S1 + V, The Adj/Adv -er + S2 + V”. Ví dụ: “The faster he runs, the closer he gets to the finish line.” (Càng chạy nhanh hơn, anh ấy càng gần đến đích.) Hoặc “The hotter the weather gets, the thirstier I become.” (Thời tiết càng nóng, tôi càng khát nước.)
  • Đối với tính từ/trạng từ dài: “The more + Adj/Adv + S1 + V, The more + Adj/Adv + S2 + V”. Ví dụ: “The more enthusiastically you approach challenges, the more rewarding the outcomes will be.” (Càng nhiệt tình tiếp cận những thách thức, kết quả càng đáng khen ngợi.) Hoặc “The more passionate she becomes, the more inspiring her speeches are.” (Càng đam mê hơn, bài diễn thuyết của cô ấy càng truyền cảm hứng hơn.)
  • Lưu ý quan trọng là hai vế trong câu “Càng… Càng” không bắt buộc phải cùng sử dụng tính từ/trạng từ ngắn hoặc dài. Bạn có thể kết hợp chúng miễn là cả hai vế đều ở dạng so sánh hơn. Ví dụ: “The higher the temperature rises, the more uncomfortable it becomes to be outside.” (Nhiệt độ càng tăng cao, càng khó chịu khi ở ngoài trời.)
  • Đối với danh từ: Khi muốn nói “càng nhiều/ít cái gì… càng nhiều/ít cái gì…”, chúng ta dùng “The more/less + N + S + V, The more/less + N + S + V”. Ví dụ: “The more books you read, the more knowledge you gain.” (Càng đọc nhiều sách, càng có được nhiều kiến thức.) Hoặc “The more exercise you do, the more energy you will have.” (Càng tập thể dục nhiều, càng có nhiều năng lượng.)
    Tổng hợp các cấu trúc so sánh tiếng Anh đặc biệtTổng hợp các cấu trúc so sánh tiếng Anh đặc biệt

Các Cấu trúc So sánh Thay thế Diễn đạt Ưu Tiên

Ngoài các cấu trúc so sánh truyền thống, tiếng Anh còn có nhiều cách khác để diễn tả sự yêu thích, ưu tiên hoặc lựa chọn một hành động/đối tượng này hơn một hành động/đối tượng khác. Những cấu trúc này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc Would Rather: Lựa chọn Ưa thích

Cấu trúc Would rather được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự yêu thích hoặc ưu tiên một sự vật, sự việc hơn một sự vật, sự việc khác tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một tình huống nhất định.

  • Ở thì hiện tại: S + would rather + (not) + V-inf + than/or + V-inf. Cấu trúc này thường đi với động từ nguyên mẫu không “to”. Ví dụ: “I would rather stay at home than go out tonight.” (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.) Hay “She would rather go for a walk than go to the gym.” (Cô ấy thích đi dạo hơn là đi tập thể dục.)
  • Ở thì quá khứ (diễn tả sự nuối tiếc hoặc lựa chọn khác đã không xảy ra): S + would rather + (not) + have + V3/ed + than/or + have + V3/ed. Cấu trúc này dùng để diễn đạt điều bạn muốn xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Ví dụ: “She would rather have eaten pizza or burgers than sushi.” (Cô ấy thích ăn pizza hoặc burger hơn là sushi.) Hay “They would rather have gone to the beach than visited the museum.” (Họ thích đi biển hơn là tham quan bảo tàng.)

Cấu trúc Would Prefer: Biểu thị Sự Ưu tiên

Tương tự như cấu trúc would rather, cấu trúc Would prefer cũng được sử dụng để so sánh sở thích hoặc ý muốn làm một việc A thay vì làm việc B khác. Tuy nhiên, nó thường mang sắc thái trang trọng hơn và có một số cách dùng riêng biệt.

  • Cấu trúc 1: S + would prefer to V rather than V. Cấu trúc này thường so sánh hai hành động khác nhau và nhấn mạnh lựa chọn hành động thứ nhất. Ví dụ: “I would prefer to stay at home rather than go to the party.” (Tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc.) Hay “She would prefer to eat at home rather than dine out.” (Cô ấy thích ăn ở nhà hơn là đi ăn tiệm.)
  • Cấu trúc 2: S + would prefer + V-ing + to + V-ing. Cấu trúc này tập trung vào việc so sánh và diễn đạt sự ưa thích giữa hai hành động đang diễn ra hoặc đề cập đến thói quen. Ví dụ: “I would prefer studying at home to going to the library.” (Tôi thích học ở nhà hơn là đi đến thư viện.) Hay “I would prefer watching movies at home to going to the cinema.” (Tôi thích xem phim ở nhà hơn là đi ra rạp.)

Cấu trúc Prefer To: Diễn đạt Sở thích

Cấu trúc Prefer to được sử dụng để biểu thị sự ưa thích hoặc sự lựa chọn chung giữa hai đối tượng hoặc tình huống khác nhau, thường là một sở thích lâu dài hoặc mang tính tổng quát. Cấu trúc này sử dụng động từ ‘prefer’ (thích hơn) để so sánh và xác định sự ưu tiên của người nói.

Cấu trúc: S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing.
Ví dụ: “I prefer tea to coffee.” (Tôi thích trà hơn là cà phê.) Đây là một sở thích chung, không phải lựa chọn tức thời. Hay “She prefers reading books to watching movies.” (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem phim.)

Cấu trúc Rather Than: Đề xuất Thay thế

Cấu trúc Rather than được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc lựa chọn một hành động thay vì hành động khác, hoặc một đối tượng thay vì đối tượng khác. Cấu trúc này thường được sử dụng linh hoạt với danh từ hoặc động từ để so sánh và chỉ ra sự ưu thích hoặc lựa chọn của người nói.

  • Với động từ: S + V + (to V) + rather than + V/V-ing. Trong cấu trúc này, sau “rather than” có thể là một động từ nguyên thể hoặc một V-ing, nghĩa của câu thường không thay đổi nhiều. Ví dụ: “She wants to read a book rather than watch TV.” (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem TV.) Hay “He would play sports rather than sitting at a desk all day.” (Anh ấy thích chơi thể thao hơn là ngồi cả ngày trên bàn làm việc.)
  • Với danh từ: S + V + Noun + rather than + Noun. Trong trường hợp này, người nói thể hiện sự ưu tiên giữa hai sự vật. Ví dụ: “We would buy organic products rather than conventional ones.” (Chúng tôi thích mua sản phẩm hữu cơ hơn là sản phẩm thông thường.) Hay “They would choose studying science rather than history.” (Họ thích học môn khoa học hơn là môn lịch sử.)

Phân Biệt Tinh Tế giữa Would Rather, Would Prefer, Prefer To và Rather Than

Dù đều diễn đạt sự ưu tiên, những cấu trúc so sánh này có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

  • Prefer to: Thể hiện sở thích chung, mang tính bền vững. “I prefer tea to coffee” nghĩa là tôi thường thích trà hơn cà phê trong mọi tình huống.
  • Would prefer to: Thể hiện sở thích trong một tình huống cụ thể, hoặc mang tính lịch sự hơn. “I’d prefer to stay home tonight” là lựa chọn cho tối nay.
  • Would rather: Giống “would prefer”, cũng thể hiện sở thích cụ thể, nhưng thường nhấn mạnh sự lựa chọn cá nhân mạnh mẽ, mang tính trực tiếp hơn.
  • Rather than: Dùng để đối chiếu hai hành động hoặc đối tượng, chỉ rõ một lựa chọn được ưu tiên hơn cái kia, và có thể đi kèm với nhiều dạng ngữ pháp khác nhau. Nó thường bổ trợ cho một mệnh đề chính.

Việc nắm rõ những khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng các cấu trúc so sánh tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Lời Khuyên và Lưu ý để Nắm Vững Cấu trúc So Sánh

Để thực sự thành thạo các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, bạn không chỉ cần nắm vững lý thuyết mà còn phải nhận biết và tránh các lỗi thường gặp, đồng thời áp dụng các mẹo học hiệu quả.

Các lỗi Thường gặp và Cách Khắc phục

Khi sử dụng cấu trúc so sánh, người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục chúng sẽ giúp cải thiện đáng kể độ chính xác của bạn.

Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa quy tắc thêm đuôi “-er/-est” và sử dụng “more/most”. Hãy nhớ rằng tính từ/trạng từ ngắn thường thêm đuôi, trong khi tính từ/trạng từ dài thường đi với “more/most”. Ví dụ, thay vì nói “more happier”, hãy dùng “happier”.

Lỗi khác là quên sử dụng mạo từ “the” trước dạng so sánh nhất. “She is tallest” là sai; đúng phải là “She is the tallest”. Mạo từ “the” là bắt buộc để chỉ ra rằng đối tượng đó là độc nhất trong nhóm.

Đối với các tính từ và trạng từ bất quy tắc như “good”, “bad”, “far”, hãy đảm bảo bạn ghi nhớ chính xác các dạng so sánh của chúng (“better/best”, “worse/worst”, “farther/farthest” hoặc “further/furthest”). Đừng cố gắng thêm “-er/-est” hoặc “more/most” vào chúng.

Trong cấu trúc so sánh kép “Càng… Càng…”, một số người học thường không duy trì cấu trúc song song ở cả hai vế hoặc quên mạo từ “the”. Luôn nhớ rằng cả hai mệnh đề đều phải bắt đầu bằng “The” và theo sau là dạng so sánh hơn. Ví dụ, “The more I study, the better my grades get.”

Mẹo học và Luyện tập Hiệu quả

Để nắm vững các cấu trúc so sánh tiếng Anh, việc học và luyện tập có phương pháp là chìa khóa.

Đầu tiên, hãy tạo bảng tổng hợp các quy tắc và các trường hợp đặc biệt (tính từ/trạng từ bất quy tắc, tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er, -et). Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng tra cứu.

Thứ hai, hãy luyện tập thông qua các bài tập đa dạng. Không chỉ làm bài tập điền vào chỗ trống, mà còn thử viết các đoạn văn ngắn, miêu tả sự vật, con người, hoặc trải nghiệm của bạn bằng cách sử dụng các cấu trúc so sánh khác nhau. Việc áp dụng vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn.

Cuối cùng, hãy thường xuyên đọc sách, báo, nghe tin tức hoặc xem phim bằng tiếng Anh. Chú ý cách người bản xứ sử dụng các cấu trúc so sánh trong các tình huống khác nhau. Ghi lại những câu ví dụ hay và cố gắng bắt chước cách diễn đạt của họ. Việc tiếp xúc thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành “cảm giác” ngôn ngữ tự nhiên.

Bài tập Vận dụng Cấu trúc So sánh trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành và củng cố kiến thức về các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.

Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu so sánh hơn/ so sánh nhất

  1. She is (tall) _______ than her sister.
  2. This book is (interesting) _______ than the one I read last week.
  3. I am (good) _______ at playing the piano than my brother.
  4. It was (hot) _______yesterday than it is today.
  5. John is (smart)_______ than Susan.
  6. The red dress is (expensive) _______ than the blue one.
  7. My cat is (friendly) _______ than my neighbor’s cat.
  8. This car runs (fast) _______ than that one.
  9. She sings (beautifully) _______ than anyone I know.
  10. I am (patient) _______ than I used to be.

Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu so sánh bằng/ so sánh kép

  1. This movie is (interesting) _______ the one I watched last week.
  2. My sister is (tall) _______ me.
  3. Her singing voice is getting (sweet) _________ and _________
  4. John runs (fast) _______ his brother.
  5. (Early) _________ you arrive, (Good) _______ seats you will get.
  6. I can play the guitar (good) _______ my friend.
  7. Her grades are (good) _______ mine.
  8. His cooking technique is becoming (impressive) _________
  9. This car is (expensive) _______ the one I saw at the dealership.
  10. (Diligent) _______ you are, (Successful) _______ you will become.

Bài 3: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi

  1. I would rather have eaten dark chocolate ______ milk chocolate.
    A. than B. to C. over
  2. I would rather _____ not eat meat than _____ animal cruelty.
    A. eating – to support B. eat – support C. eating – supporting
  3. He would prefer _____ a bus rather than _____ his car.
    A. to take – drive B. taking – to drive C. to take – to drive
  4. She __________ a phone call to a text message
    A. wants B. would like C. prefers
  5. They prefer _________ musical instruments to _________.
    A. playing – singing B. to play – to sing C. playing – sing
  6. He prefers _________ sports rather than _________ them on TV.
    A. to play – to watch B. playing – watching C. to play – watch

Đáp án

Bài 1:

  1. taller
  2. more interesting
  3. better
  4. hotter
  5. smarter
  6. more expensive
  7. friendlier/ more friendly
  8. faster
  9. more beautifully
  10. more patient

Bài 2:

  1. as interesting as
  2. as tall as
  3. sweeter and sweeter
  4. as fast as
  5. The earlier – the better
  6. as well as
  7. as good as
  8. more and more impressive
  9. as expensive as
  10. The more diligent – the more successful

Bài 3:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. C
  5. A
  6. C

Câu hỏi Thường Gặp (FAQs) về Cấu trúc So sánh Tiếng Anh

1. Khi nào tôi dùng “more” và khi nào tôi thêm “-er” cho tính từ/trạng từ?
Bạn dùng “more” với tính từ hoặc trạng từ dài (hai âm tiết trở lên, ngoại trừ các trường hợp đặc biệt) và thêm “-er” với tính từ hoặc trạng từ ngắn (một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er, -et).

2. Tính từ “friendly” là tính từ ngắn hay dài khi dùng trong so sánh?
Mặc dù “friendly” có hai âm tiết, nó thường được coi là tính từ ngắn và có thể thêm “-er” (friendlier) hoặc đôi khi cũng có thể dùng “more friendly”, đặc biệt trong văn phong không quá trang trọng.

3. Sự khác biệt chính giữa “less” và “the least” là gì?
“Less” được dùng trong cấu trúc so sánh hơn kém để chỉ “ít hơn” giữa hai đối tượng hoặc trong một tình huống cụ thể (ví dụ: “less interesting than”). Còn “the least” được dùng trong cấu trúc so sánh nhất kém để chỉ “ít nhất” trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên (ví dụ: “the least important”).

4. Làm sao để nhớ các tính từ/trạng từ bất quy tắc trong so sánh?
Cách tốt nhất là học thuộc lòng danh sách các từ bất quy tắc phổ biến (good/well, bad, far, little, much/many) và luyện tập thường xuyên qua các bài tập và ví dụ thực tế. Tạo flashcards hoặc ghi chú sẽ giúp ích rất nhiều.

5. Cấu trúc “The more… the more…” có áp dụng cho tính từ ngắn không?
Có. Cấu trúc “The…-er… the…-er…” được dùng cho tính từ/trạng từ ngắn, và “The more… the more…” được dùng cho tính từ/trạng từ dài. Bạn có thể kết hợp cả hai loại trong cùng một câu nếu phù hợp với ngữ cảnh, miễn là cả hai vế đều ở dạng so sánh hơn (The Adj-er/Adv-er… the more Adj/Adv…).

6. Có cần dùng “than” sau cấu trúc so sánh hơn không?
Trong hầu hết các trường hợp, “than” là cần thiết để chỉ rõ đối tượng mà bạn đang so sánh với. Ví dụ: “She is taller than him.” Tuy nhiên, đôi khi trong giao tiếp thông thường, nếu đối tượng so sánh đã rõ ràng từ ngữ cảnh, “than” có thể được lược bỏ.

7. Khi nào tôi nên dùng “as…as” thay vì “the same as”?
“As…as” được dùng với tính từ và trạng từ để so sánh mức độ ngang bằng về một tính chất (ví dụ: “as tall as”, “as quickly as”). “The same as” được dùng với danh từ để chỉ sự giống nhau hoàn toàn về một vật hoặc khái niệm cụ thể (ví dụ: “the same car as”, “the same opinion as”).

8. Tôi có thể dùng “very” để nhấn mạnh so sánh hơn không?
Không, bạn không thể dùng “very” trực tiếp trước dạng so sánh hơn. Để nhấn mạnh sự khác biệt trong cấu trúc so sánh hơn, bạn nên dùng các từ như “much”, “far”, “a lot”, “even” hoặc “slightly” (để chỉ sự khác biệt nhỏ).

9. Làm sao để tránh lỗi khi dùng so sánh kép “càng… càng”?
Luôn đảm bảo rằng cả hai vế của câu đều bắt đầu bằng “The” và theo sau là dạng so sánh hơn của tính từ/trạng từ. Đồng thời, cấu trúc của hai vế cần phải song song (parallel structure) để câu được rõ ràng và ngữ pháp chính xác.

10. Vai trò của “the” trong cấu trúc so sánh nhất là gì?
“The” là một mạo từ xác định, được dùng trước dạng so sánh nhất để chỉ ra rằng đối tượng được nhắc đến là duy nhất hoặc nổi bật nhất trong một nhóm cụ thể. Nó giúp xác định rõ rằng không có đối tượng nào khác có đặc điểm đó ở mức độ cao hơn.


Qua bài viết chi tiết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đọc đã nắm vững các cấu trúc so sánh tiếng Anh cùng những sắc thái ý nghĩa riêng biệt của chúng. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng linh hoạt vào giao tiếp sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp này một cách tự nhiên và chính xác, mở rộng khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá và hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình cùng Anh ngữ Oxford nhé!