Chủ đề “The world of work” trong Unit 5 SGK Global Success tiếng Anh 12 mang đến cái nhìn sâu sắc về thế giới công việc đa dạng. Để nắm vững kiến thức và tự tin giao tiếp về các khía cạnh nghề nghiệp, việc trang bị bộ từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work là vô cùng cần thiết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết các từ ngữ quan trọng, giúp các bạn học sinh củng cố nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho tương lai.
Mục lục bài viết |
---|
– Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work (Từ SGK) |
– Từ vựng mở rộng: Khám phá sâu hơn về thế giới nghề nghiệp |
– Tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng Unit 5 |
– Phương pháp học từ vựng Unit 5 hiệu quả |
– Giải đáp các câu hỏi thường gặp (FAQs) |
Từ Vựng Tiếng Anh 12 Unit 5: The World of Work (Từ SGK)
Phần này sẽ đi sâu vào các từ vựng cốt lõi xuất hiện trong sách giáo khoa, giúp người học làm quen với những thuật ngữ cơ bản nhất về công việc và nghề nghiệp. Việc hiểu rõ những từ này là nền tảng quan trọng để tiếp thu các kiến thức phức tạp hơn trong Unit 5 và cả trong giao tiếp thực tế.
Các Thuật Ngữ Chung Về Công Việc và Thời Gian
Việc nắm bắt các từ ngữ liên quan đến thời gian và loại hình công việc là bước khởi đầu quan trọng. Nhiều công việc hiện nay yêu cầu các ca làm việc đặc biệt hoặc tuân thủ khung giờ hành chính truyền thống, mỗi loại hình lại có những đặc điểm riêng biệt.
Night shift /naɪt ʃɪft/ (n. phr): Ca đêm
Đây là một cụm từ phổ biến để chỉ khoảng thời gian làm việc vào ban đêm, thường áp dụng trong các ngành dịch vụ, y tế, sản xuất hoặc an ninh. Ví dụ, một y tá có thể phải làm ca đêm để chăm sóc bệnh nhân, điều này đòi hỏi sự tỉnh táo và trách nhiệm cao.
Nine-to-five /ˌnaɪn.təˈfaɪv/ (adj): Làm việc giờ hành chính
Thuật ngữ này mô tả công việc có lịch trình cố định từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, là hình thức làm việc truyền thống và phổ biến nhất. Đối với nhiều người, một công việc giờ hành chính mang lại sự ổn định và cân bằng tốt hơn giữa cuộc sống và công việc, khác hẳn với sự linh hoạt nhưng đôi khi bất định của các công việc tự do.
On-the-job training /ɒn ðə dʒɒb ˈtreɪ.nɪŋ/ (n. phr): Đào tạo tại chỗ
Khái niệm này đề cập đến việc nhân viên mới được huấn luyện và học hỏi kỹ năng ngay trong quá trình làm việc thực tế, dưới sự hướng dẫn của đồng nghiệp hoặc cấp trên. Đây là phương pháp đào tạo rất hiệu quả, giúp người học nhanh chóng thích nghi với môi trường và yêu cầu cụ thể của công việc.
- Bí Quyết Nắm Vững Cách Làm Bài Đọc Hiểu Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết Về Cuộc Sống Trong Quá Khứ Bằng Tiếng Anh
- Tổng Hợp Các Chủ Đề Thường Gặp Opinion Essay TOEIC
- Bí Quyết Viết Email Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Đỉnh Cao
- Nâng Cao Vốn Từ Vựng IELTS Về Chủ Đề Thành Công Một Cách Toàn Diện
Wage /weɪdʒ/ (n): Tiền công
Tiền công là khoản tiền mà người lao động nhận được cho công việc của mình, thường được tính theo giờ, ngày hoặc tuần. Mức tiền công có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề, kinh nghiệm và kỹ năng của mỗi cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cuộc sống và khuyến khích người lao động.
Business trip /ˈbɪz.nɪs trɪp/ (n. phr): Chuyến công tác
Chuyến công tác là một hành trình mà nhân viên thực hiện vì mục đích công việc, thường là để gặp gỡ đối tác, tham dự hội nghị hoặc giám sát dự án ở một địa điểm khác. Các chuyến công tác có thể diễn ra trong nước hoặc quốc tế và thường đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về lịch trình và tài liệu.
Từ Vựng Mô Tả Tính Chất và Môi Trường Làm Việc
Mỗi công việc đều có những đặc điểm riêng biệt về tính chất và môi trường làm việc, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và sự hài lòng của người lao động. Việc sử dụng đúng các tính từ để miêu tả sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về nghề nghiệp.
Tiring /ˈtaɪə.rɪŋ/ (adj): Mệt mỏi
Tính từ này được dùng để diễn tả sự kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần mà công việc có thể gây ra. Ví dụ, một công việc đòi hỏi đứng lâu hoặc làm việc dưới áp lực cao trong nhiều giờ liền sẽ rất tiring. Từ liên quan là tiredness (n) chỉ sự mệt mỏi.
Stressful /ˈstres.fəl/ (adj): Căng thẳng
Đây là từ dùng để mô tả những công việc gây áp lực lớn, khiến người thực hiện cảm thấy lo lắng hoặc bị căng thẳng về mặt tâm lý. Những vị trí quản lý hoặc công việc có deadline (hạn chót) gấp gáp thường được coi là rất stressful. Các từ liên quan bao gồm stress (n) là sự căng thẳng và stressed (adj) là bị căng thẳng.
Challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ (adj): Thách thức
Khi một công việc được gọi là challenging, có nghĩa là nó đòi hỏi nhiều nỗ lực, kỹ năng và khả năng giải quyết vấn đề. Dù khó khăn, những công việc này thường mang lại cơ hội phát triển bản thân và cảm giác thành tựu lớn khi hoàn thành. Từ này có liên quan đến danh từ challenge (n) là thử thách.
Rewarding /rɪˈwɔː.dɪŋ/ (adj): Đáng làm, mang lại cảm giác thỏa mãn
Tính từ rewarding miêu tả những công việc không chỉ mang lại thu nhập mà còn tạo ra cảm giác ý nghĩa, hài lòng và mãn nguyện. Ví dụ, công việc trong lĩnh vực giáo dục hay y tế thường được coi là rất rewarding vì chúng có tác động tích cực đến cộng đồng. Từ đồng nghĩa là satisfying.
Flexible /ˈflek.sə.bəl/ (adj): Linh hoạt
Một lịch trình hoặc môi trường làm việc flexible cho phép nhân viên có sự tự chủ và khả năng điều chỉnh thời gian hoặc cách thức làm việc để phù hợp với nhu cầu cá nhân. Sự linh hoạt này ngày càng được đánh giá cao trong các doanh nghiệp hiện đại, giúp tăng sự hài lòng và năng suất lao động. Các từ liên quan là flexibly (adv) một cách linh hoạt và flexibility (n) sự linh hoạt.
Casual /ˈkæʒ.u.əl/ (adj): Thoải mái, không chính thức
Trong ngữ cảnh công việc, casual có thể ám chỉ một môi trường làm việc không quá nghiêm ngặt về quy tắc trang phục hay cách giao tiếp. Một môi trường làm việc casual thường khuyến khích sự cởi mở, sáng tạo và giảm bớt áp lực không cần thiết.
Demanding /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ (adj): Đòi hỏi cao
Nếu một công việc là demanding, điều đó có nghĩa là nó yêu cầu nhiều thời gian, năng lượng, kỹ năng hoặc sự tập trung. Những công việc này thường đi kèm với trách nhiệm lớn và có thể gây áp lực đáng kể cho người thực hiện. Danh từ liên quan là demand (n) sự đòi hỏi.
Lonely /ˈləʊn.li/ (adj): Cô đơn
Tính từ này miêu tả cảm giác buồn bã vì thiếu sự tương tác xã hội hoặc bị cô lập trong công việc. Một số công việc làm việc độc lập hoặc từ xa có thể khiến người lao động cảm thấy lonely nếu không có sự kết nối thường xuyên với đồng nghiệp. Danh từ liên quan là loneliness (n) sự cô đơn.
Repetitive /rɪˈpet.ɪ.tɪv/ (adj): Lặp đi lặp lại
Công việc repetitive là những công việc có tính chất đơn điệu, các nhiệm vụ được thực hiện theo một chuỗi lặp lại. Dù đôi khi cần thiết, tính chất lặp lại có thể khiến người làm việc cảm thấy nhàm chán hoặc thiếu động lực. Các từ liên quan là repeat (v) lặp lại và repeated (adj) lặp lại.
Exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ (adj): Hào hứng, thú vị
Đây là tính từ dùng để mô tả một công việc hoặc dự án mang lại cảm giác phấn khích, hấp dẫn và đầy hứng thú. Những công việc exciting thường có yếu tố mới mẻ, sáng tạo hoặc mang lại cơ hội trải nghiệm độc đáo. Các từ liên quan là excite (v) phấn khởi và excited (adj) hào hứng.
Người phụ nữ làm việc vào ban đêm trên máy tính, biểu hiện sự tập trung trong công việc ca đêm.
Các Vị Trí và Quan Hệ Trong Công Việc
Trong môi trường làm việc, việc hiểu rõ các vị trí, vai trò và mối quan hệ giữa các cá nhân là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và hợp tác ăn ý.
Accountant /əˈkaʊn.tənt/ (n): Kế toán
Một accountant là người chuyên trách về việc ghi chép, phân tích và báo cáo các giao dịch tài chính của một cá nhân, công ty hoặc tổ chức. Nghề kế toán đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác và kiến thức vững chắc về các quy định tài chính.
Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (n): Quy định
Regulation là một quy tắc hoặc luật lệ chính thức được ban hành bởi một cơ quan có thẩm quyền để kiểm soát hoặc điều chỉnh một hoạt động nào đó. Trong công việc, việc tuân thủ các quy định là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, đạo đức và tính hợp pháp. Động từ liên quan là regulate (v) có nghĩa là điều chỉnh hoặc chỉnh đốn.
Client /ˈklaɪ.ənt/ (n): Khách hàng
Client là một người hoặc tổ chức sử dụng dịch vụ hoặc mua sản phẩm từ một công ty hoặc chuyên gia. Mối quan hệ với khách hàng là trọng tâm trong nhiều ngành nghề, đòi hỏi sự chuyên nghiệp và khả năng đáp ứng nhu cầu của họ.
Employ /ɪmˈplɔɪ/ (v): Thuê (nhân viên)
Động từ employ có nghĩa là thuê một người nào đó làm việc và trả lương cho họ. Đây là hành động cơ bản trong quá trình tuyển dụng. Các danh từ liên quan bao gồm employee (n) là nhân viên và employer (n) là nhà tuyển dụng. Một công ty lớn có thể employ hàng ngàn người.
Vacancy /ˈveɪ.kən.si/ (n): Vị trí trống
Khi một công ty có một vacancy, điều đó có nghĩa là có một vị trí công việc chưa được lấp đầy và đang trong quá trình tuyển dụng. Các thông báo về vacancy thường được đăng trên các trang web tuyển dụng hoặc mạng xã hội nghề nghiệp.
Review /rɪˈvjuː/ (n): Đánh giá
Trong ngữ cảnh công việc, review thường chỉ một cuộc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, một dự án hoặc một chính sách. Mục đích của việc review là để nhìn nhận lại, đưa ra phản hồi và xác định các điểm cần cải thiện.
Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/ (adj): Có trách nhiệm
Một người responsible là người đáng tin cậy và có khả năng thực hiện nhiệm vụ được giao một cách đáng tin cậy. Tính responsible là một phẩm chất quan trọng được đánh giá cao trong mọi môi trường làm việc. Các từ liên quan là responsibility (n) tính trách nhiệm và responsibly (adv) một cách trách nhiệm.
Reliable /rɪˈlaɪə.bəl/ (adj): Đáng tin cậy
Tương tự như responsible, reliable miêu tả một người hoặc một điều gì đó mà bạn có thể tin tưởng. Một nhân viên reliable luôn hoàn thành công việc đúng hạn và giữ lời hứa. Các từ liên quan là reliability (n) sự đáng tin và reliably (adv) một cách đáng tin.
Assistant /əˈsɪs.tənt/ (n): Trợ lý
Một assistant là người giúp đỡ một cá nhân hoặc một bộ phận trong việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày. Vai trò của trợ lý thường bao gồm sắp xếp lịch trình, chuẩn bị tài liệu và hỗ trợ công việc chung.
Babysitter /ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/ (n): Người giữ trẻ
Babysitter là người được thuê để trông nom trẻ em khi cha mẹ hoặc người giám hộ vắng mặt. Đây là một công việc phổ biến, đặc biệt với những người muốn kiếm thêm thu nhập vào thời gian rảnh.
Commuter /kəˈmjuː.tər/ (n): Người đi làm xa
Commuter là người thường xuyên đi lại một quãng đường dài giữa nhà và nơi làm việc. Với sự phát triển của các thành phố lớn, số lượng commuter ngày càng tăng, đối mặt với thách thức về thời gian di chuyển và tắc nghẽn giao thông.
Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj): Chuyên nghiệp
Tính từ professional miêu tả thái độ, cách cư xử hoặc chất lượng công việc phù hợp với các tiêu chuẩn cao của một nghề nghiệp cụ thể. Một người professional luôn giữ thái độ đúng mực, có kiến thức sâu rộng và kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực của mình. Danh từ liên quan là profession (n) nghề nghiệp.
Follow one’s footsteps /ˈfɒl.əʊ wʌnz ˈfʊt.step/ (idiom): Noi gương ai đó
Thành ngữ này có nghĩa là làm theo hoặc noi theo con đường sự nghiệp hoặc hành động của một người đi trước, thường là người thân hoặc hình mẫu lý tưởng. Ví dụ, một người con có thể follow in their parents’ footsteps và theo đuổi cùng một nghề nghiệp.
Put up /pʊt ʌp/ (phr v): Thể hiện kỹ năng
Cụm động từ này được dùng khi ai đó trình diễn hoặc thể hiện một kỹ năng, một màn trình diễn, hoặc một nỗ lực nào đó. Ví dụ, một vận động viên put up a great performance trong trận đấu, thể hiện tài năng và sự cống hiến của họ.
Programming /ˈprəʊ.ɡræm.ɪŋ/ (n): Lập trình
Programming là quá trình thiết kế, viết và kiểm thử các chương trình máy tính. Đây là một kỹ năng quan trọng trong thời đại công nghệ số, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Relevant /ˈrel.ə.vənt/ (adj): Liên quan, thích hợp
Khi thông tin hoặc vấn đề được coi là relevant, điều đó có nghĩa là nó có liên quan trực tiếp và phù hợp với chủ đề hoặc tình huống đang được thảo luận. Trong công việc, việc cung cấp thông tin relevant là chìa khóa để ra quyết định hiệu quả. Trạng từ liên quan là relevantly (adv) một cách có liên quan.
Bonus /ˈbəʊ.nəs/ (n): Tiền thưởng
Bonus là khoản tiền bổ sung được trả cho nhân viên, thường là ngoài mức lương cơ bản, để thưởng cho hiệu suất làm việc tốt, đạt được mục tiêu hoặc vào các dịp đặc biệt như cuối năm. Đây là một hình thức khuyến khích và công nhận những đóng góp của nhân viên.
Interfere /ˌɪn.təˈfɪər/ (v): Can thiệp
Động từ interfere có nghĩa là tham gia vào một tình huống hoặc hoạt động mà không được mời hoặc không có quyền, thường gây ra sự phiền toái hoặc cản trở. Trong môi trường làm việc, việc interfere vào công việc của người khác mà không có lý do chính đáng có thể gây ra xung đột.
Overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/ (adj): Quá đông đúc
Tính từ này mô tả một không gian, địa điểm hoặc phương tiện giao thông có quá nhiều người hơn mức bình thường hoặc cho phép. Môi trường làm việc overcrowded có thể ảnh hưởng đến năng suất và sự thoải mái của nhân viên, đặc biệt trong các thành phố lớn.
Endure /ɪnˈdjʊər/ (v): Chịu đựng
Động từ endure có nghĩa là chịu đựng một tình huống khó khăn, đau đớn hoặc không dễ chịu trong một khoảng thời gian dài. Trong công việc, đôi khi nhân viên phải endure áp lực lớn, giờ làm việc dài hoặc những điều kiện khắc nghiệt khác. Các từ liên quan là endurance (n) sự chịu đựng và enduring (adj) bền bỉ.
Crawl /krɔːl/ (v): Bò, lê bước
Trong ngữ cảnh giao thông hoặc di chuyển chậm chạp, crawl được dùng để miêu tả tốc độ di chuyển cực kỳ chậm, thường do tắc nghẽn hoặc điều kiện khó khăn. Ví dụ, “The traffic was crawling” có nghĩa là giao thông bị ùn tắc và di chuyển rất chậm.
Một nhóm chuyên gia đa quốc gia đang thảo luận và hợp tác, thể hiện tinh thần làm việc nhóm và sự chuyên nghiệp.
Từ Vựng Mở Rộng: Khám Phám Sâu Hơn Về Thế Giới Nghề Nghiệp
Ngoài các từ vựng cốt lõi trong sách giáo khoa, việc mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn diễn đạt phong phú và tự nhiên hơn khi nói về thế giới công việc. Những từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp và hàng ngày, làm phong phú thêm kiến thức về từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work.
Thuật Ngữ Về Phát Triển Sự Nghiệp và Đãi Ngộ
Sự nghiệp không chỉ dừng lại ở một công việc, mà còn bao gồm quá trình phát triển, thăng tiến và những chính sách đãi ngộ mà người lao động nhận được.
Promotion /prəˈməʊ.ʃən/ (n): Sự thăng chức
Promotion là việc một nhân viên được chuyển lên một vị trí cao hơn trong công ty, thường đi kèm với mức lương cao hơn, nhiều trách nhiệm hơn và quyền hạn lớn hơn. Đây là một cột mốc quan trọng trong con đường sự nghiệp của nhiều người.
Intern /ˈɪn.tɜːn/ (n): Thực tập sinh
Một intern là sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp làm việc trong một công ty để có được kinh nghiệm thực tế. Vị trí intern thường kéo dài vài tháng và có thể được trả lương hoặc không, đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai.
Deadline /ˈded.laɪn/ (n. phr): Hạn chót
Deadline là thời điểm cuối cùng mà một công việc hoặc nhiệm vụ phải được hoàn thành. Việc tuân thủ deadline là rất quan trọng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp để đảm bảo tiến độ dự án và hiệu quả công việc.
Job interview /dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː/ (n. phr): Phỏng vấn xin việc
Job interview là một buổi gặp mặt giữa nhà tuyển dụng và ứng viên để đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí công việc. Đây là một bước thiết yếu trong quá trình tuyển dụng, đòi hỏi ứng viên phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Workload /ˈwɜːk.ləʊd/ (n): Khối lượng công việc
Workload là tổng số công việc mà một cá nhân hoặc một nhóm cần phải hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định. Workload có thể nặng nề hoặc nhẹ nhàng tùy thuộc vào giai đoạn của dự án và nguồn lực hiện có.
Freelancer /ˈfriː.lænsər/ (n): Người làm việc tự do
Freelancer là người làm việc độc lập cho nhiều khách hàng hoặc công ty khác nhau mà không bị ràng buộc bởi hợp đồng lao động toàn thời gian với một tổ chức duy nhất. Họ thường có sự linh hoạt cao về thời gian và địa điểm làm việc.
Overtime /ˈəʊ.və.taɪm/ (n): Làm thêm giờ
Overtime là thời gian làm việc vượt quá số giờ quy định trong hợp đồng lao động hoặc theo luật định. Việc làm overtime thường được trả lương cao hơn mức bình thường và phổ biến trong những giai đoạn công việc gấp rút.
Networking /ˈnet.wɜː.kɪŋ/ (n): Mạng lưới quan hệ
Networking là quá trình xây dựng và duy trì các mối quan hệ chuyên nghiệp với những người trong cùng lĩnh vực hoặc các lĩnh vực liên quan. Mạng lưới quan hệ vững chắc có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và hợp tác trong tương lai.
Resignation /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ (n): Sự từ chức
Resignation là hành động chính thức từ bỏ một vị trí công việc. Việc nộp đơn resignation thường đi kèm với các quy trình nhất định như thông báo trước và bàn giao công việc.
Probation /prəˈbeɪ.ʃən/ (n): Thời gian thử việc
Probation là giai đoạn ban đầu của quá trình làm việc, trong đó hiệu suất và sự phù hợp của nhân viên mới được đánh giá trước khi họ trở thành nhân viên chính thức. Thời gian probation thường kéo dài từ một đến ba tháng.
Self-employed /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ (adj): Tự làm chủ
Người self-employed là người tự kinh doanh hoặc làm việc cho chính mình thay vì làm thuê cho một công ty hay tổ chức. Hình thức này mang lại sự tự do và quyền kiểm soát cao hơn đối với công việc và thu nhập.
Các Khía Cạnh Khác Của Môi Trường Công Sở
Để hiểu rõ hơn về văn hóa và cơ chế hoạt động của một nơi làm việc, việc trang bị thêm các từ vựng liên quan đến môi trường và sự hài lòng là cần thiết.
Job satisfaction /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ (n. phr): Sự hài lòng trong công việc
Job satisfaction là mức độ thỏa mãn và hài lòng mà một người cảm thấy với công việc của mình. Các yếu tố như môi trường làm việc, mối quan hệ với đồng nghiệp, cơ hội phát triển và mức lương đều ảnh hưởng đến job satisfaction.
Work-life balance /wɜːk laɪf ˈbæl.əns/ (n. phr): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Work-life balance là khả năng phân bổ thời gian và năng lượng một cách hợp lý giữa công việc và các hoạt động cá nhân, gia đình, sở thích. Duy trì sự cân bằng này là rất quan trọng để tránh căng thẳng và đảm bảo sức khỏe tổng thể.
Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ (n): Làm việc nhóm
Teamwork là khả năng hợp tác và làm việc cùng nhau giữa các cá nhân để đạt được một mục tiêu chung. Kỹ năng teamwork là yếu tố then chốt cho sự thành công của nhiều dự án và tổ chức, đòi hỏi sự giao tiếp hiệu quả và tin tưởng lẫn nhau.
Job offer /dʒɒb ˈɒf.ər/ (n. phr): Lời mời làm việc
Job offer là lời đề nghị chính thức từ một nhà tuyển dụng mời ứng viên nhận một vị trí công việc. Job offer thường bao gồm thông tin chi tiết về mức lương, phúc lợi và ngày bắt đầu làm việc.
Work environment /wɜːk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): Môi trường làm việc
Work environment bao gồm tất cả các yếu tố vật chất và xã hội tại nơi làm việc, từ không gian văn phòng, trang thiết bị đến văn hóa công ty và mối quan hệ giữa các đồng nghiệp. Một work environment tích cực có thể thúc đẩy năng suất và sự sáng tạo.
Career path /kəˈrɪə pɑːθ/ (n): Con đường sự nghiệp
Career path là chuỗi các vị trí hoặc vai trò mà một người đảm nhận trong suốt cuộc đời làm việc của mình, thường theo một hướng nhất định để đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Việc lên kế hoạch career path giúp định hướng phát triển chuyên môn.
Job security /dʒɒb sɪˈkjʊə.rə.ti/ (n): Sự an toàn trong công việc
Job security là mức độ ổn định và khả năng duy trì công việc trong một thời gian dài, không bị sa thải hoặc mất việc đột ngột. Job security là một mối quan tâm lớn của nhiều người lao động, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế không ổn định.
Efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (n): Hiệu quả
Efficiency là khả năng hoàn thành công việc một cách tối ưu, sử dụng ít tài nguyên (thời gian, tiền bạc, sức lực) nhất mà vẫn đạt được kết quả mong muốn. Nâng cao efficiency là mục tiêu của mọi tổ chức để tối đa hóa lợi nhuận và năng suất.
Bàn tay bắt tay thể hiện sự thỏa thuận, ký kết hợp đồng, có thể liên quan đến lời mời làm việc, thăng chức, hoặc sự hợp tác.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Unit 5
Việc học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work không chỉ là yêu cầu của chương trình học mà còn là một khoản đầu tư quan trọng cho tương lai. Những kiến thức này trang bị cho người học những công cụ cần thiết để tự tin đối mặt với thế giới nghề nghiệp rộng lớn và đầy thử thách.
Nền Tảng Cho Kỹ Năng Giao Tiếp Chuyên Nghiệp
Nắm vững các từ vựng về công việc và nghề nghiệp giúp học sinh xây dựng một nền tảng vững chắc cho kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp. Khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến việc làm, phỏng vấn xin việc, hoặc đơn giản là chia sẻ về định hướng tương lai, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ như job satisfaction, work-life balance hay promotion sẽ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và chuyên nghiệp. Điều này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn tạo ấn tượng tốt trong các tình huống thực tế sau này. Theo các chuyên gia ngôn ngữ, việc sở hữu vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc có thể cải thiện khả năng giao tiếp lên đến 70% trong các tình huống cụ thể.
Chuẩn Bị Cho Các Cơ Hội Học Tập và Sự Nghiệp
Kiến thức về từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work là hành trang quý báu cho hành trình học tập và định hướng nghề nghiệp của mỗi cá nhân. Khi các bạn học sinh bước vào ngưỡng cửa đại học hoặc tìm kiếm cơ hội làm thêm, những từ vựng này sẽ xuất hiện liên tục trong các tài liệu tuyển dụng, mô tả công việc, hay các buổi phỏng vấn. Việc thành thạo từ vựng liên quan đến intern, freelancer, job security hay career path sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và phân tích các thông tin liên quan, từ đó đưa ra những lựa chọn sáng suốt cho con đường của mình. Một nghiên cứu gần đây cho thấy, những ứng viên có vốn từ vựng chuyên ngành tốt thường có tỷ lệ thành công trong phỏng vấn cao hơn 40% so với những người không có.
Phương Pháp Học Từ Vựng Unit 5 Hiệu Quả
Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work, các bạn học sinh cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và sáng tạo. Việc học thuộc lòng đơn thuần thường không mang lại hiệu quả lâu dài. Thay vào đó, hãy biến quá trình học thành một trải nghiệm thú vị và có ý nghĩa.
Học Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh và Kết Nối Kiến Thức
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ học riêng lẻ từng từ, hãy đặt chúng vào các câu ví dụ, đoạn văn hoặc tình huống giao tiếp thực tế. Ví dụ, khi học từ stressful, hãy nghĩ đến một công việc cụ thể mà bạn biết là stressful và tạo một câu chuyện ngắn về nó. Bạn cũng có thể kết nối các từ vựng với nhau thông qua chủ đề. Ví dụ, sau khi học night shift, hãy liên tưởng ngay đến tiring và lonely để xây dựng một bức tranh hoàn chỉnh về công việc ca đêm. Điều này giúp não bộ tạo ra các liên kết logic, tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng từ.
Luyện Tập Thường Xuyên và Vận Dụng Thực Tế
Việc luyện tập và vận dụng từ vựng vào đời sống hàng ngày là chìa khóa để biến chúng thành kiến thức của riêng bạn. Hãy thử viết nhật ký bằng tiếng Anh, mô tả công việc mơ ước của bạn, hoặc trò chuyện với bạn bè về các loại hình công việc khác nhau mà bạn biết. Tham gia vào các diễn đàn hoặc câu lạc bộ tiếng Anh trực tuyến cũng là cách tuyệt vời để thực hành. Ngoài ra, việc làm các bài tập củng cố từ vựng, như điền từ vào chỗ trống, nối từ hoặc đặt câu, sẽ giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức một cách định kỳ. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, việc ôn tập từ vựng trong vòng 24 giờ sau khi học giúp tăng tỷ lệ ghi nhớ lên đến 80%.
Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Các từ vựng trong Unit 5 SGK Global Success tập trung vào những khía cạnh nào của thế giới công việc?
Các từ vựng trong Unit 5 SGK Global Success tập trung vào nhiều khía cạnh của thế giới công việc, bao gồm các loại hình công việc (như night shift, nine-to-five), tính chất công việc (như tiring, stressful, challenging, rewarding), môi trường làm việc (flexible, casual), và các vị trí hoặc vai trò trong công ty (accountant, assistant). Chúng cung cấp một cái nhìn tổng quan về các hoạt động và môi trường nghề nghiệp phổ biến.
Làm thế nào để phân biệt giữa “tiring” và “stressful” khi miêu tả công việc?
Cả tiring và stressful đều miêu tả sự khó khăn trong công việc, nhưng có sự khác biệt về bản chất. Tiring (mệt mỏi) thường liên quan đến sự cạn kiệt năng lượng về thể chất hoặc tinh thần do phải làm việc liên tục, vất vả. Trong khi đó, stressful (căng thẳng) liên quan đến áp lực tâm lý, lo lắng hoặc cảm giác bị đè nén do yêu cầu công việc cao, deadline gấp hoặc trách nhiệm lớn. Một công việc có thể tiring nhưng không nhất thiết phải stressful, và ngược lại.
Từ “flexible” có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh công việc và tại sao nó lại quan trọng?
Trong ngữ cảnh công việc, flexible (linh hoạt) có nghĩa là một lịch trình làm việc hoặc môi trường cho phép nhân viên có sự tự do điều chỉnh thời gian, địa điểm, hoặc cách thức làm việc của họ. Ví dụ, giờ làm việc linh hoạt (flexible working hours) cho phép nhân viên tự chọn thời gian bắt đầu và kết thúc công việc. Điều này quan trọng vì nó giúp người lao động cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân (work-life balance), giảm căng thẳng và tăng sự hài lòng, dẫn đến năng suất cao hơn.
Tôi có thể áp dụng các từ vựng về “work-life balance” hay “job satisfaction” vào giao tiếp hàng ngày như thế nào?
Bạn có thể áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày bằng cách sử dụng chúng khi thảo luận về công việc của bạn bè, gia đình hoặc chính bản thân. Ví dụ, bạn có thể hỏi: “How do you maintain a good work-life balance with your busy schedule?” (Bạn cân bằng công việc và cuộc sống như thế nào với lịch trình bận rộn đó?). Hoặc khi nói về cảm nhận của mình: “High job satisfaction is very important to me.” (Sự hài lòng trong công việc cao rất quan trọng đối với tôi.) Việc sử dụng tự nhiên trong các cuộc trò chuyện sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
“Freelancer” và “self-employed” có phải là hai khái niệm giống nhau không?
Freelancer và self-employed có mối liên hệ chặt chẽ nhưng không hoàn toàn giống nhau. Một freelancer là một cá nhân làm việc cho nhiều khách hàng khác nhau theo hợp đồng ngắn hạn hoặc dự án, thường trong các lĩnh vực như viết lách, thiết kế đồ họa, lập trình. Người self-employed (tự làm chủ) là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm bất kỳ ai điều hành công việc kinh doanh của riêng mình và không phải là nhân viên của một công ty khác. Một freelancer chắc chắn là self-employed, nhưng một người self-employed (ví dụ, chủ cửa hàng nhỏ) không nhất thiết phải là freelancer.
Tại sao “teamwork” lại quan trọng trong hầu hết các công việc hiện đại?
Teamwork (làm việc nhóm) là một kỹ năng thiết yếu trong hầu hết các công việc hiện đại vì nó thúc đẩy sự hợp tác, chia sẻ kiến thức và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Trong một đội nhóm, các cá nhân với những kỹ năng và quan điểm khác nhau có thể bổ sung cho nhau, dẫn đến kết quả sáng tạo và toàn diện hơn. Việc làm việc nhóm hiệu quả cũng giúp phân chia khối lượng công việc (workload), giảm áp lực cho từng cá nhân và xây dựng môi trường làm việc tích cực, giúp đạt được mục tiêu chung một cách nhanh chóng và hiệu quả.
“Career path” và “job security” ảnh hưởng đến quyết định chọn nghề của học sinh lớp 12 như thế nào?
Career path (con đường sự nghiệp) và job security (sự an toàn trong công việc) là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng lớn đến quyết định chọn nghề của học sinh lớp 12. Việc định hình một career path rõ ràng giúp học sinh có mục tiêu dài hạn và lựa chọn ngành học, công việc phù hợp với định hướng phát triển bản thân. Đồng thời, job security là mối quan tâm hàng đầu, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động, vì nó đảm bảo sự ổn định về tài chính và tương lai nghề nghiệp. Học sinh thường ưu tiên những ngành nghề có job security cao và career path rộng mở để giảm thiểu rủi ro sau này.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work là bước đệm quan trọng giúp các bạn học sinh tự tin hơn trong các bài kiểm tra và đặc biệt là trong giao tiếp thực tế. Với những kiến thức về các khái niệm nghề nghiệp, môi trường làm việc và kỹ năng cần thiết, các bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về thế giới công việc. Hãy thường xuyên ôn tập và vận dụng những từ vựng này vào ngữ cảnh cụ thể để ghi nhớ lâu hơn và phát triển khả năng ngôn ngữ của mình. Anh ngữ Oxford mong rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cách học hiệu quả nhất.