Ngành y tế là một trong những lĩnh vực quan trọng và không ngừng phát triển, đòi hỏi sự cập nhật kiến thức liên tục. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y không chỉ giúp bạn tiếp cận kho tài liệu khổng lồ từ khắp nơi trên thế giới mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các thuật ngữ y học thông dụng, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành đầy thử thách này.
Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, tiếng Anh chuyên ngành y đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực y tế, từ sinh viên đến các y bác sĩ và nhà nghiên cứu. Hàng ngày, có vô số các nghiên cứu, báo cáo khoa học, và phác đồ điều trị mới được công bố bằng tiếng Anh. Việc thành thạo các thuật ngữ y học tiếng Anh cho phép bạn tiếp cận trực tiếp những thông tin này, không chỉ giúp nâng cao trình độ chuyên môn mà còn góp phần vào việc chăm sóc bệnh nhân hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, các hội nghị y khoa quốc tế, chương trình đào tạo chuyên sâu và cơ hội hợp tác với các chuyên gia nước ngoài đều sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa vững chắc sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm, từ đó mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên môn và khám phá những con đường sự nghiệp mới đầy hứa hẹn. Đây thực sự là một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai của bạn.
Khám Phá Ý Nghĩa Ngành Y Tế Trong Tiếng Anh
Khi nói về ngành y tế trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp hai thuật ngữ chính là “Health Sciences” và “Medicine”. “Health Sciences” hay Khoa học Sức khỏe, là một lĩnh vực rộng lớn hơn, bao gồm tất cả các khía cạnh liên quan đến việc duy trì, phục hồi và cải thiện sức khỏe con người cũng như động vật. Điều này bao gồm nghiên cứu, chẩn đoán, điều trị bệnh tật, phòng ngừa và quản lý sức khỏe cộng đồng.
Trong khi đó, “Medicine” hay Y khoa, thường tập trung cụ thể vào việc chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân mắc các bệnh lý. Nó bao gồm nhiều chuyên ngành sâu hơn, mỗi chuyên ngành lại có bộ từ vựng chuyên ngành y khoa riêng biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng các thuật ngữ một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Allergy | ˈæləʤi | chuyên khoa dị ứng |
Andrology | ænˈdrɒlədʒɪ | chuyên khoa nam khoa |
Anesthesiology | ˌænɪsˌθiːzɪˈɒlədʒɪ | chuyên khoa gây mê |
Cardiology | ˌkɑːdɪˈɒləʤi | chuyên khoa tim mạch |
Dermatology | ˌdɜːməˈtɒləʤi | chuyên khoa da liễu |
Endocrinology | ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi | chuyên khoa nội tiết. |
Epidemiology | ˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤi | chuyên khoa dịch tễ học |
Gastroenterology | ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒ | chuyên khoa tiêu hóa |
Gynaecology | Gynɪˈkɒləʤi | chuyên khoa phụ khoa |
Hematology | himətɒləʒi | chuyên khoa huyết học |
Hepatology | ˌhɛpəˈtɒlədʒɪ | chuyên khoa gan |
Immunology | ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤi | chuyên khoa miễn dịch |
Nephrology | nɪˈfrɒlədʒɪ | chuyên khoa thận |
Neurology | njʊəˈrɒləʤi | chuyên khoa thần kinh |
Oncology | ɒnˈkɒləʤi | chuyên khoa ung thư |
Ophthalmology | ˌɒfθælˈmɒləʤi | chuyên khoa mắt. |
Orthopedics | ˈɔːθəʊpiːdiks | chuyên khoa ngoại chỉnh hình |
Otorhinolaryngology | /ˌoʊ.t̬oʊ.raɪ.noʊ.ler.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒi/ | chuyên khoa tai mũi họng. |
Pathology | pəˈθɒləʤi | chuyên khoa bệnh lý học |
Proctology | prɒkˈtɒlədʒɪ | chuyên khoa hậu môn – trực tràng |
Psychiatry | saɪˈkaɪətri | chuyên khoa tâm thần |
Radiology | ˌreɪdɪˈɒləʤi | chuyên khoa X-quang |
Rheumatology | ruːmətɒlədʒi | chuyên khoa bệnh thấp |
Traumatology | ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪ | chuyên khoa chấn thương |
Obstetrician | ˌɒbstɛˈtrɪʃən | chuyên khoa sản khoa |
Pediatrician | /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ | chuyên khoa nhi khoa |
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa
- 10 Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả Từ A Đến Z
- Giải Chi Tiết Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 3
- Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Thiết Yếu Ngành Truyền Thông
- Mỹ Tâm: Cuộc Đời Và Sự Nghiệp Lừng Lẫy Của Họa Mi Tóc Nâu
- Cẩm Nang Bài Mẫu TOEIC Writing Question 8 Đạt Điểm Cao
Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Y Học Phổ Biến Nhất
Việc xây dựng một nền tảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y vững chắc là điều kiện tiên quyết để bạn có thể đọc hiểu tài liệu, giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường y tế quốc tế. Các từ vựng dưới đây bao gồm những thuật ngữ thông dụng nhất, giúp bạn mô tả các triệu chứng, bệnh lý, quy trình điều trị và các vai trò khác nhau trong hệ thống y tế.
Các từ vựng mô tả triệu chứng và bệnh lý thường gặp
Hiểu rõ các từ vựng y học liên quan đến triệu chứng và bệnh lý là kiến thức cốt lõi đối với bất kỳ ai làm việc trong ngành y. Nó cho phép bạn diễn đạt chính xác tình trạng của bệnh nhân, từ đó hỗ trợ quá trình chẩn đoán và điều trị. Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi thông tin y tế bằng tiếng Anh.
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Part of speech) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|---|
ache | n. | /eɪk/ | cơn nhức nhối, đau nhức |
allergy | n. | /ˈæləʤi/ | dị ứng |
antihistamine | n. | /ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/ | thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine |
appetite | n. | /ˈæpɪtaɪt/ | thèm ăn |
aspirin | n. | /ˈæspərɪn/ | thuốc giảm đau |
bandage | n. | /ˈbændɪʤ/ | băng bó |
blood | n. | /blʌd/ | máu |
bone | n. | /bəʊn/ | xương |
broken | adj. | /ˈbrəʊkən/ | bị gãy (xương) |
bronchitis | n. | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | viêm phế quản |
bruise | n. | /bruːz/ | vết bầm tím |
clinic | n. | /ˈklɪnɪk/ | phòng khám |
cold | n. | /kəʊld/ | cảm lạnh |
contagious | adj. | /kənˈteɪʤəs/ | dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm |
cough | v. | /kɒf/ | ho |
crutch | n. | /krʌʧ/ | cái nạng |
cut | v. | /kʌt/ | cắt |
decongestant | n. | /ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/ | thuốc trị nghẹt mũi |
diarrhea | n. | /ˌdaɪəˈrɪə/ | bệnh tiêu chảy |
dizzy | adj. | /ˈdɪzi/ | chóng mặt |
fever | n. | /ˈfiːvə/ | sốt |
first aid | n. | /fɜːst eɪd/ | sơ cứu |
flu | n. | /fluː/ | bệnh cúm |
headache | n. | /ˈhɛdeɪk/ | đau đầu |
indigestion | n. | /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/ | khó tiêu |
infection | n. | /ɪnˈfɛkʃən/ | sự nhiễm trùng |
influenza | n. | /ˌɪnflʊˈɛnzə/ | bệnh cúm |
injection | n. | /ɪnˈʤɛkʃən/ | mũi tiêm |
injury | n. | /ˈɪnʤəri/ | vết thương |
medication | n. | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | thuốc |
muscle | n. | /ˈmʌsl/ | bắp thịt |
nausea | n. | /ˈnɔːziə/ | sự buồn nôn |
pain | n. | /peɪn/ | cơn đau |
painful | adj. | /ˈpeɪnfʊl/ | đau đớn |
prescribe | v. | /prɪsˈkraɪb/ | kê đơn |
prescription | n. | /prɪsˈkrɪpʃən/ | đơn thuốc |
rash | n. | /ræʃ/ | phát ban |
shot | n. | /ʃɒt/ | liều tiêm, mũi tiêm |
sneeze | v. | /sniːz/ | hắt hơi |
sore | n. | /sɔː/ | đau, nhức nhối |
splint | n. | /splɪnt/ | thanh nẹp |
sprain | n. | /spreɪn/ | bong gân |
stomach | n. | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
tendon | n. | /ˈtɛndən/ | gân; dây chằng |
thermometer | n. | /θəˈmɒmɪtə/ | nhiệt kế |
virus | n. | /ˈvaɪərəs/ | vi-rút |
vomit | v. | /ˈvɒmɪt/ | nôn mửa |
waiting room | n. | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | phòng chờ |
wound | n. | /wuːnd/ | vết thương |
Overweight | adj. | /ˈəʊvəweɪt/ | Thừa cân |
Obesity | n. | /əʊˈbiːsɪti/ | Béo phì |
Eating Disorder | n. | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/ | Rối loạn ăn uống |
Nutrients | n. | /ˈnjuːtrɪənts/ | Chất dinh dưỡng |
Diet | n. | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn |
Overeating | n. | /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ | sự ăn quá nhiều |
Ingredients | n. | /ɪnˈgriːdiənts/ | Thành phần |
Additive | n. | /ˈædɪtɪv/ | Phụ gia |
Prevent | v. | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
Variety | n. | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
Fibre | n. | /ˈfaɪbə/ | Chất xơ |
Regular | adj. | /ˈrɛgjʊlə/ | Thường xuyên |
Diabetes | n. | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
abnormal | adj. | /æbˈnɔːməl/ | khác thường |
acute | adj. | /əˈkjuːt/ | nhức nhối |
acute disease | n. | /əˈkjuːt dɪˈziːz/ | bệnh cấp tính |
chronic disease | n. | /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ | bệnh mạn tính |
amnesia | n. | /æmˈniːziə/ | chứng hay quên |
appointment | n. | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ) |
antibiotics | n. | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ | thuốc kháng sinh |
asthma (attack) | n. | /ˈæsmə (əˈtæk)/ | cơn hen suyễn |
bedsore | n. | /ˈbɛdsɔː/ | chứng thối loét vì nằm liệt giường |
biopsy | n. | /ˈbaɪɒpsi/ | sinh thiết |
blood pressure | n. | /blʌd ˈprɛʃə/ | huyết áp |
cancer | n. | /ˈkænsə/ | ung thư |
chemotherapy | n. | /ˌkɛməʊˈθɛrəpi/ | hóa trị liệu |
critical condition | n. | /ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ | tình trạng nguy kịch |
deficiency | n. | /dɪˈfɪʃənsi/ | sự thiếu hụt |
disease | n. | /dɪˈziːz/ | dịch bệnh |
fever | n. | /ˈfiːvə/ | sốt |
growth | n. | /grəʊθ/ | sự phát triển |
hives | n. | /haɪvz/ | chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì) |
incision | n. | /ɪnˈsɪʒən/ | vết rạch |
infant | n. | /ˈɪnfənt/ | trẻ sơ sinh |
Danh sách từ vựng chỉ các vị trí và vai trò trong ngành y tế
Trong một bệnh viện hay cơ sở y tế, có rất nhiều vị trí và vai trò khác nhau, mỗi người đều đóng góp vào quá trình chăm sóc sức khỏe. Việc nắm được các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y để chỉ các chức danh này là cực kỳ hữu ích, giúp bạn dễ dàng xác định người cần liên hệ hoặc hiểu rõ hơn về cơ cấu tổ chức y tế. Từ bác sĩ đa khoa đến các chuyên gia phẫu thuật hay dinh dưỡng, mỗi vị trí đều có tên gọi riêng biệt bằng tiếng Anh.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Attending doctor | /əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/ | bác sĩ điều trị |
Consulting doctor | /kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/ | bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn |
Duty doctor | /ˈdjuːti ˈdɒktə/ | bác sĩ trực |
Emergency doctor | /ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ | bác sĩ cấp cứu |
ENT doctor | /iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ | bác sĩ tai mũi họng |
Family doctor | /ˈfæmɪli ˈdɒktə// | bác sĩ gia đình |
Herb doctor | /hɜːb ˈdɒktə/ | thầy thuốc đông y, lương y |
Specialist doctor | /ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/ | bác sĩ chuyên khoa |
Consultant | /kənˈsʌltənt/ | bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn |
Consultant in cardiology | /kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ | bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim |
Practitioner | /prækˈtɪʃnə/ | người hành nghề y tế |
Medical practitioner | /ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/ | bác sĩ (Anh) |
General practitioner | /ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/ | bác sĩ đa khoa |
Acupuncture practitioner | /ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/ | bác sĩ châm cứu |
Specialist | /ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa |
Specialist in plastic surgery | /ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/ | bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình |
Specialist in heart | /ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/ | bác sĩ chuyên khoa tim |
Eye specialist | /aɪ ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa mắt |
heart specialist | /hɑːt ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa tim |
cancer specialist | /ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa ung thư |
Fertility specialist | /fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh |
Infectious disease specialist | /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm |
Surgeon | /ˈsɜːʤən/ | bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại |
Oral maxillofacial surgeon | /ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/ | bác sĩ ngoại răng hàm mặt |
Neurosurgeon | /ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/ | bác sĩ ngoại thần kinh |
Thoracic surgeon | /θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/ | bác sĩ ngoại lồng ngực |
Analyst (Mỹ) | /ˈænəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
Medical examiner | /ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/ | bác sĩ pháp y |
Dietician | /ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/ | bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
Internist | /ɪnˈtɜːnɪst/ | bác sĩ khoa nội |
Quack | /kwæk/ | thầy lang, lang băm, lang vườn |
Vet/ veterinarian | /vɛt/ /ˌvɛtərɪˈneərɪən/ | bác sĩ thú y |
Các chức danh và vai trò trong tiếng Anh chuyên ngành y
Từ ngữ liên quan đến các phòng ban và cơ sở y tế
Khi làm việc trong môi trường y tế, việc nhận biết các phòng ban và cơ sở vật chất bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Từ phòng cấp cứu đến phòng thí nghiệm, mỗi khu vực đều có chức năng riêng và được gọi bằng những thuật ngữ cụ thể. Nắm vững những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y này sẽ giúp bạn dễ dàng di chuyển, làm việc và giao tiếp trong các bệnh viện, phòng khám quốc tế hoặc khi đọc các văn bản quy định về y tế.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Accident and Emergency Department (A&E) | /ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/ | khoa tai nạn và cấp cứu. |
Admission office | /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ | phòng tiếp nhận bệnh nhân |
Admissions and discharge office | /ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ | phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện |
Blood bank | /blʌd bæŋk/ | ngân hàng máu |
Canteen | /kænˈtiːn/ | phòng/ nhà ăn, căn tin |
Cashier’s | /kæˈʃɪəz/ | quầy thu tiền |
Central sterile supply/ services department (CSSD) | /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng |
Coronary care unit (CCU) | /ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/ | đơn vị chăm sóc mạch vành |
Consulting room | /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ | phòng khám. |
Day surgery/operation unit | /deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/ | đơn vị phẫu thuật trong ngày |
Diagnostic imaging/ X-ray department | /ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/ | khoa chẩn đoán hình ảnh |
Delivery room | /dɪˈlɪvəri ruːm/ | phòng sinh |
Dispensary | /dɪsˈpɛnsəri/ | phòng phát thuốc. |
Emergency ward/ room | /ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/ | phòng cấp cứu |
High dependency unit (HDU) | /haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/ | đơn vị phụ thuộc cao |
Housekeeping | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | phòng tạp vụ |
Inpatient department | /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | khoa bệnh nhân nội trú |
Intensive care unit (ICU) | /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/ | đơn vị chăm sóc tăng cường |
Isolation ward/room | /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/ | phòng cách ly |
Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | phòng xét nghiệm |
Labour ward | /ˈleɪbə wɔːd/ | khu sản phụ |
Medical records department | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ | phòng lưu trữ bệnh án |
Mortuary | /ˈmɔːtjʊəri/ | nhà xác |
Nursery | /ˈnɜːsəri/ | phòng trẻ sơ sinh |
Nutrition and dietetics | /nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ | khoa dinh dưỡng |
On-call room | /ɒn-kɔːl ruːm/ | phòng trực |
Outpatient department | /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | khoa bệnh nhân ngoại trú |
Operating room/theatre | /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/ | phòng mổ |
Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | hiệu thuốc, quầy bán thuốc. |
Sickroom | /ˈsɪkrʊm/ | buồng bệnh |
Specimen collecting room | /ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/ | buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm |
Waiting room | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | phòng chờ |
Đối với các cơ sở y tế nói chung, từ “Hospital” (bệnh viện) là thuật ngữ quen thuộc nhất. Tuy nhiên, có nhiều loại bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích cụ thể. Nắm được các từ vựng chuyên ngành y khoa này giúp bạn phân biệt rõ ràng và tìm đến đúng địa chỉ khi cần.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
Cottage hospital | /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện |
Field hospital | /fiːld ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện dã chiến |
General hospital | /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện đa khoa |
Mental/ psychiatric hospital | /ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện tâm thần |
Nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | nhà dưỡng lão |
Orthopedic hospital | /ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện chỉnh hình |
Hiểu Rõ Thuật Ngữ Và Viết Tắt Trong Lĩnh Vực Y Khoa Tiếng Anh
Trong ngành y, việc sử dụng các thuật ngữ viết tắt là rất phổ biến do tính chất cần truyền đạt thông tin nhanh chóng và chính xác. Các chữ viết tắt này thường xuất hiện trong hồ sơ bệnh án, báo cáo y tế, và các tài liệu chuyên môn. Hiểu được ý nghĩa đầy đủ của chúng là một kỹ năng cần thiết để bạn có thể đọc hiểu tài liệu và giao tiếp hiệu quả trong môi trường y tế. Dưới đây là bảng tổng hợp một số thuật ngữ y học tiếng Anh và viết tắt thường gặp nhất.
Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
ABG | Arterial Blood Gasses | Khí máu động mạch |
ACL | Anterior Cruciate Ligament | Dây chằng chéo trước |
ADHD | Attention Deficit Hyperactivity Disorder | Rối loạn tăng động giảm chú ý |
AFIB | Atrial Fibrillation | Rung nhĩ |
AIDS | Acquired Immunodeficiency Syndrome | Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải |
ALP | Alkaline Phosphatase | Phosphatase kiềm |
ALS | Amyotrophic Lateral Sclerosis. | Bệnh xơ cứng teo cơ một bên |
ALT | Alanine Aminotransferase | Xét nghiệm ALT |
AMD | Age-Related Macular Degeneration | Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác |
AMI | Acute Myocardial Infarction | Nhồi máu cơ tim cấp tính |
AODM | Adult Onset Diabetes Mellitus | Bệnh đái tháo đường khởi phát ở người lớn |
AST | Aspartate Aminotransferase | Chỉ số AST (cho gan) |
AVM | Arteriovenous Malformation | Dị dạng động mạch não |
BID | Twice A Day | Hai lần một ngày |
BMI | Body Mass Index | Chỉ số khối lượng cơ thể |
BP | Blood Pressure | Huyết áp |
BPH | Benign Prostatic Hypertrophy | Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt |
Các thuật ngữ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh y khoa
Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Hiệu Quả
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn. Với lượng từ khổng lồ và tính chất phức tạp của các thuật ngữ, việc áp dụng các chiến lược hiệu quả sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là một số mẹo đã được chứng minh về tính hiệu quả.
Xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc
Để học tốt từ vựng y học tiếng Anh, bạn nên bắt đầu bằng việc phân loại từ vựng theo chủ đề, ví dụ như hệ thống cơ quan trong cơ thể, các loại bệnh, thuốc men hay quy trình điều trị. Phương pháp này giúp bạn học một cách có hệ thống và dễ dàng liên kết các từ với nhau. Ngoài ra, việc tìm hiểu gốc từ Latin hoặc Hy Lạp của các thuật ngữ y khoa cũng là một chiến lược rất hữu ích, vì phần lớn các từ này đều có nguồn gốc từ hai ngôn ngữ cổ này. Hiểu được các tiền tố (prefix), hậu tố (suffix) và gốc từ (root word) sẽ giúp bạn suy luận ý nghĩa của hàng trăm từ mới mà không cần tra cứu từng từ một. Việc sử dụng flashcards và các ứng dụng học từ vựng chuyên biệt cũng hỗ trợ đáng kể trong quá trình ghi nhớ và ôn tập hàng ngày.
Áp dụng và củng cố kiến thức mỗi ngày
Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ, mà còn là khả năng vận dụng vào thực tế. Hãy tìm cách sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y mà bạn đã học mỗi ngày. Đọc các bài báo khoa học, tạp chí y tế hoặc sách giáo trình tiếng Anh. Xem các chương trình tài liệu, phim ảnh hoặc podcast về y học bằng tiếng Anh để làm quen với ngữ điệu và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh tự nhiên. Tham gia các diễn đàn y tế trực tuyến hoặc nhóm học tập để có cơ hội thảo luận và trao đổi kiến thức với những người cùng đam mê. Nếu có thể, hãy tìm kiếm cơ hội giao tiếp với người bản xứ hoặc đồng nghiệp quốc tế để thực hành nói và nghe, từ đó củng cố và biến những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa đã học thành kiến thức của mình.
Các Nguồn Tài Liệu Chất Lượng Để Nâng Cao Từ Vựng Y Học Tiếng Anh
Để thành công trong việc chinh phục tiếng Anh chuyên ngành y, việc tiếp cận các nguồn tài liệu đáng tin cậy và phong phú là vô cùng quan trọng. Các nguồn này không chỉ cung cấp danh sách từ vựng y học mà còn giúp bạn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Các sách tham khảo tiếng Anh chuyên ngành y
Ngoài các giáo trình được sử dụng tại các trường đại học y, có nhiều đầu sách chuyên biệt được biên soạn để hỗ trợ người học trong việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y. Những cuốn sách này thường cung cấp từ vựng theo từng chuyên khoa, kèm theo giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Chúng là nguồn tài liệu vô giá để xây dựng nền tảng vững chắc.
- English in Medicine (Cambridge)
- Medical English
- Professional English in Use Medicine (Cambridge)
- Surgical English
- Sprachkurs Medical English
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành y
Trong thời đại công nghệ số, các ứng dụng di động đã trở thành công cụ học tập tiện lợi và hiệu quả. Có rất nhiều ứng dụng được thiết kế riêng cho việc học tiếng Anh chuyên ngành y, giúp bạn tra cứu từ vựng, ôn luyện qua các trò chơi tương tác và kiểm tra kiến thức mọi lúc mọi nơi.
- Oxford Medical Dictionary
- Diseases Dictionary Medical
- Medical Terminology – Dictionary
- Drugs Dictionary Offline
- Coursera – các khóa học về Medicine & Health
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành y
Internet là kho tàng kiến thức khổng lồ. Nhiều trang web uy tín cung cấp thông tin y khoa bằng tiếng Anh, từ tin tức cập nhật đến các nghiên cứu chuyên sâu. Việc thường xuyên đọc các trang này không chỉ giúp bạn nắm bắt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y trong ngữ cảnh thực tế mà còn giúp bạn cập nhật kiến thức y học mới nhất trên thế giới.
- Medical News Today – https://www.medicalnewstoday.com/
- Health & Medicine News – ScienceDaily – https://www.sciencedaily.com/news/health_medicine/
- Medscape – https://www.medscape.com/
- Health – BBC News – https://www.bbc.com/news/health
- Healthline – https://www.healthline.com/health-news
Cải Thiện Kỹ Năng Giao Tiếp Với Từ Vựng Chuyên Ngành Y Khoa
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y sẽ trở nên vô nghĩa nếu bạn không thể vận dụng chúng vào giao tiếp thực tế. Kỹ năng giao tiếp là chìa khóa để bạn tương tác với bệnh nhân, đồng nghiệp và các chuyên gia y tế quốc tế. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt các vấn đề liên quan đến sức khỏe bằng tiếng Anh.
- I’m so afraid of needles. (Tôi rất sợ kim tiêm.)
- I have been watching my weight lately and I think it’s getting out of control. I need to lose weight. (Tôi đã theo dõi cân nặng của mình gần đây và tôi nghĩ rằng nó đang mất kiểm soát. Tôi cần phải giảm cân.)
- She usually catches a cold more than once a year. (Cô ấy thường bị cảm lạnh hơn một lần một năm.)
- My dad suffers from migraines. (Bố tôi bị chứng đau nửa đầu.)
- Doctors recommended that we take regular medical check-ups. (Các bác sĩ khuyến cáo chúng ta nên đi khám sức khỏe định kỳ.)
- Does she take vitamins or mineral supplements? (Cô ấy có uống vitamin hoặc bổ sung khoáng chất không?)
- I couldn’t sleep for 7 days in a row. And that’s why I have taken a sleeping pill to get to sleep. (Tôi không thể ngủ trong 7 ngày liên tiếp. Và đó là lý do tại sao tôi uống thuốc ngủ để đi vào giấc ngủ.)
- What do you do to stay healthy? (Bạn làm gì để giữ sức khỏe?)
- I eat a balanced diet with lots of fruit and vegetables and do exercise every day. (Tôi ăn chế độ ăn cân bằng với nhiều trái cây, rau xanh và tập thể dục mỗi ngày)
- I have (got) the flu. (Tôi bị cảm cúm.)
- The cold air made her lungs ache. (Không khí lạnh làm phổi của cô ấy đau nhức)
Thực Hành Cùng Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y
Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y đã học, việc thực hành là bước không thể thiếu. Các bài tập nhỏ giúp bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ và vận dụng từ ngữ vào các tình huống cụ thể. Hãy thử sức với hai bài tập dưới đây để đánh giá sự tiến bộ của mình.
Bài 1: Lựa chọn câu trả lời phù hợp với mô tả:
1. A pill that helps you to sleep better
A. sleeping pill
B. antihistamine
C. decongestant
2. A problem that causes bodily hurt
A. headache
B. injury
C. stress
3. Get over an illness or shock
A. recover
B. rise up
C. operate
4. A dose of medicine in the form of a small pellet
A. flu
B. recover
C. tablet
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau
- Cottage hospital: _________________
- Admissions and discharge office: _________________
- Sickroom: _________________
- Psychiatry: _________________
- Allergy: _________________
- Operating room: _________________
- Consulting room: _________________
- Psychiatric hospital: _________________
- General hospital: _________________
- Laboratory: _________________
Đáp án:
Bài 1:
1. A
2. B
3. A
4. C
Bài 2:
- Cottage hospital: bệnh viện cấp dưới, bệnh viện huyện
- Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận và xuất viện
- Sickroom: phòng bệnh
- Psychiatry: chuyên ngành tâm thần học
- Allergy: chuyên ngành dị ứng học
- Operating room: phòng phẫu thuật
- Consulting room: phòng tư vấn
- Psychiatric hospital: bệnh viện tâm thần
- General hospital: bệnh viện tổng hợp
- Laboratory: phòng thí nghiệm
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y (FAQs)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết.
1. Tại sao tôi cần học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khi đã có các tài liệu dịch thuật?
Mặc dù có các tài liệu dịch thuật, nhưng việc đọc hiểu tài liệu gốc bằng tiếng Anh giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh nhất, chính xác nhất và không bị sai lệch qua các bản dịch. Nó cũng là kỹ năng cần thiết khi tham gia các hội nghị quốc tế hoặc làm việc tại các tổ chức y tế toàn cầu.
2. Làm thế nào để ghi nhớ một lượng lớn từ vựng y học tiếng Anh?
Bạn nên áp dụng các phương pháp như học theo chủ đề, sử dụng flashcards, học qua gốc từ Latin/Hy Lạp, và luyện tập thường xuyên. Chia nhỏ lượng từ vựng cần học mỗi ngày cũng là một cách hiệu quả để tránh quá tải.
3. Có cần phải phát âm chuẩn xác từng từ vựng chuyên ngành y không?
Việc phát âm chuẩn xác là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần giao tiếp với bệnh nhân hoặc đồng nghiệp. Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng trong môi trường y tế. Hãy luyện nghe và bắt chước phát âm từ các nguồn đáng tin cậy.
4. Tôi nên bắt đầu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y từ đâu?
Bạn nên bắt đầu từ những từ vựng cơ bản nhất liên quan đến các bộ phận cơ thể, triệu chứng, bệnh lý phổ biến và các vai trò cơ bản trong ngành y. Sau đó, dần mở rộng sang các chuyên khoa và thuật ngữ phức tạp hơn.
5. Học từ vựng y học tiếng Anh có giúp ích gì cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế không?
Chắc chắn có. Các kỳ thi như IELTS, TOEFL (đặc biệt là phần đọc và nghe) thường có các đoạn văn hoặc bài nghe liên quan đến khoa học, sức khỏe. Việc có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa sẽ giúp bạn hiểu bài tốt hơn và đạt điểm cao hơn.
6. Bao lâu thì tôi có thể thành thạo tiếng Anh chuyên ngành y?
Thời gian thành thạo phụ thuộc vào phương pháp học, sự kiên trì và cường độ luyện tập của mỗi người. Tuy nhiên, nếu duy trì việc học đều đặn và áp dụng thường xuyên, bạn có thể thấy sự cải thiện đáng kể chỉ sau vài tháng.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y là một bước tiến quan trọng cho bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực y tế. Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn một nguồn tài liệu tổng hợp và hữu ích, từ danh sách từ vựng chi tiết đến các mẹo học hiệu quả và các nguồn tài liệu tham khảo chất lượng. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy mình tự tin hơn rất nhiều khi làm việc và phát triển trong môi trường y tế toàn cầu.