Việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh là một hành trình liên tục, và học theo các cặp từ đối nghịch hay còn gọi là từ trái nghĩa (antonyms) là một trong những phương pháp thông minh và cực kỳ hiệu quả. Cách học này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mới một cách có hệ thống mà còn củng cố khả năng liên tưởng và tư duy ngôn ngữ. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về từ đối nghịch, cách hình thành và áp dụng chúng trong thực tế.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tìm hiểu về Từ Đối Nghịch trong Tiếng Anh

Từ đối nghịch (Antonym) là những từ có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự đối lập, so sánh giữa các sự vật, hiện tượng hoặc trạng thái trong giao tiếp và văn viết. Nắm vững từ trái nghĩa giúp câu từ của bạn trở nên phong phú và biểu cảm hơn rất nhiều.

Ví dụ điển hình về các cặp từ đối nghịch đơn giản như big (to) – small (nhỏ), off (tắt) – on (bật), night (đêm) – day (ngày), hay push (đẩy) – pull (kéo). Những cặp từ này thường được sử dụng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, giúp việc diễn đạt trở nên rõ ràng và cụ thể.

Cách hình thành các Cặp Từ Đối Nghịch

Một trong những cách phổ biến và đơn giản nhất để tạo ra các từ đối nghịch là thêm các tiền tố (prefixes) vào trước một từ gốc. Các tiền tố này khi được thêm vào sẽ thay đổi hoàn toàn hoặc đảo ngược ý nghĩa của từ ban đầu, tạo thành một từ có nghĩa đối lập.

Có nhiều loại tiền tố khác nhau được sử dụng cho mục đích này. Ví dụ, tiền tố “dis-” thường được dùng để biểu thị sự phủ nhận hoặc ngược lại của hành động (agreedisagree, appeardisappear). Tương tự, “in-” có thể biến một tính từ thành nghĩa ngược lại (discreetindiscreet, decentindecent).

Tiền tố Ví dụ
Tiền tố “dis-” – Agree ➡ disagree
– Appear ➡ disappear
Tiền tố “in-” – Discreet ➡ indiscreet
– Decent ➡ indecent
Tiền tố “mis-” – Behave ➡ misbehave
– Trust ➡ mistrust
Tiền tố “un-” – Fortunate ➡ unfortunate
– Forgiving ➡ unforgiving
Tiền tố “non-” – Sense ➡ nonsense
– Entity ➡ nonentity

Ngoài các tiền tố đã nêu, chúng ta còn có thể gặp các tiền tố khác như “im-” (thường đứng trước các từ bắt đầu bằng ‘m’ hoặc ‘p’, ví dụ: possibleimpossible), “il-” (thường đứng trước các từ bắt đầu bằng ‘l’, ví dụ: legalillegal), và “ir-” (thường đứng trước các từ bắt đầu bằng ‘r’, ví dụ: regularirregular). Việc hiểu rõ các quy tắc này giúp bạn dễ dàng suy luận nghĩa của các từ mới và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh một cách logic.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phân loại các Cặp Từ Đối Nghịch trong Ngữ Pháp

Các cặp từ đối nghịch trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là những từ có nghĩa trái ngược mà chúng còn được phân loại thành ba nhóm chính, dựa trên mối quan hệ ý nghĩa giữa chúng. Việc hiểu rõ cách phân loại này sẽ giúp bạn sử dụng từ trái nghĩa một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, đồng thời tăng cường khả năng phân tích ngôn ngữ.

Từ đối nghịch bổ sung (Complementary Antonyms)

Nhóm này bao gồm các cặp từ mà một từ phủ định hoàn toàn sự tồn tại của từ kia, không có trạng thái trung gian. Nghĩa là, nếu một trạng thái đúng, thì trạng thái kia chắc chắn sai, và ngược lại. Chúng thường đại diện cho hai thái cực đối lập rõ ràng và không thể cùng tồn tại hoặc chồng chéo lên nhau.

Ví dụ điển hình là dead (chết) và alive (sống), một người hoặc vật không thể vừa chết vừa sống cùng lúc. Tương tự, on (bật) và off (tắt) cũng là cặp từ bổ sung, một thiết bị hoặc đang bật hoặc đang tắt, không có trạng thái nào khác ở giữa. Việc nắm vững các từ đối nghịch bổ sung giúp bạn diễn đạt những khái niệm nhị nguyên một cách rõ ràng.

Từ đối nghịch quan hệ (Relational Antonyms)

Các cặp từ đối nghịch quan hệ là những từ mà ý nghĩa của chúng phụ thuộc vào sự tồn tại của từ còn lại. Chúng thường miêu tả các mối quan hệ tương hỗ hoặc vai trò đối lập trong một tình huống cụ thể. Nếu không có từ này, từ kia sẽ mất đi ý nghĩa.

Ví dụ, buy (mua) và sell (bán) là một cặp từ trái nghĩa quan hệ. Một người không thể “mua” mà không có ai đó “bán”, và ngược lại. Tương tự, teacher (giáo viên) và student (học sinh) là hai vai trò cần có nhau để xác định. Các cặp từ như husband (chồng) và wife (vợ), hay give (cho) và receive (nhận) cũng thuộc nhóm này, làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Từ đối nghịch phân cấp (Graded Antonyms)

Nhóm này bao gồm các cặp từ miêu tả những khái niệm có thể được đo lường hoặc xếp hạng trên một thang đo liên tục, có nhiều cấp độ hoặc mức độ khác nhau ở giữa hai thái cực. Chúng thường là các tính từ hoặc trạng từ biểu thị mức độ của một thuộc tính.

Ví dụ, hot (nóng) và cold (lạnh) là từ đối nghịch phân cấp vì giữa nóng và lạnh có thể có ấm (warm), mát mẻ (cool), hay hơi lạnh (chilly). Tương tự, big (to) và small (nhỏ) có thể có medium (trung bình), large (lớn), tiny (rất nhỏ). Việc nhận biết các từ đối nghịch phân cấp giúp bạn diễn đạt sắc thái ý nghĩa tinh tế hơn trong tiếng Anh.

Phân loại Ví dụ
Từ đối nghịch bổ sung (Complementary Antonyms) – dead – alive: chết – sống
– on – off: bật – tắt
– single – married: độc thân – đã kết hôn
Từ đối nghịch quan hệ (Relational Antonyms) – above – below: trên – dưới
– doctor – patient: bác sĩ – bệnh nhân
– husband – wife: chồng – vợ
– give – receive: cho – nhận
Từ đối nghịch phân cấp (Graded Antonyms) – hard – easy: khó – dễ
– happy – sad: hạnh phúc – buồn
– fat – slim: béo – gầy
– warm – cool: ấm – lạnh

Những Cặp Từ Đối Nghịch Phổ Biến và Ứng Dụng

Nắm vững các cặp từ đối nghịch phổ biến là chìa khóa để nâng cao khả năng giao tiếp và làm bài thi tiếng Anh. Những từ này không chỉ xuất hiện thường xuyên trong đời sống mà còn là trọng tâm trong các bài kiểm tra từ vựng.

Các cặp từ đối nghịch thông dụng

Dưới đây là một số cặp từ đối nghịch được sử dụng rộng rãi, giúp bạn làm chủ nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc ghi nhớ chúng không chỉ làm giàu vốn từ mà còn cải thiện đáng kể khả năng phản xạ khi nói và viết tiếng Anh. Mỗi cặp từ thường mang đến một sự đối lập rõ nét, giúp người học dễ dàng hình dung và áp dụng vào ngữ cảnh phù hợp.

Các cặp từ trái nghĩa thông dụng Ý nghĩa Ví dụ
Smooth >< rough trơn mượt – xù xì – The new highway surfaces were smooth as silk.
– The old highway surfaces were rough as toad skin.
Soft >< hard mềm – cứng – This ground was soft and dry.
– This ground was hard and dry.
Strong >< weak mạnh – yếu – She was a strong swimmer.
– She was a weak swimmer.
Young >< old trẻ – già – Her boyfriend’s very young.
– Her boyfriend’s very old.
Thick >< thin dày – mỏng – That wall is so thick.
– That wall is so thin.
Tight >< loose chặt – lỏng – You tie the rope tight.
– You tie the rope loose.
Warm >< cool ấm – lạnh – He looks so warm.
– He looks so cool.
Wet >< dry ẩm ướt – khô ráo – Your house is so wet.
– Your house is so dry.
Light >< dark sáng – tối – That room is so dark.
– That room is so light.
Long >< short dài – ngắn – I like girls with long hair.
– I like girls with short hair.
Wide >< narrow rộng – hẹp – You should rent a wide room.
– You should rent a narrow room.
High >< low cao – thấp – My grandfather’s garden is surrounded by a high wall.
– My grandfather’s garden is surrounded by a low wall.
Tall >< short cao (người) – thấp (người) – My teacher said Nam is too tall.
– My teacher said Nam is too short.
Many >< few nhiều – ít – There are too many apples in the basket.
– There are few apples in the basket.
Rich >< poor giàu – nghèo – After the Covid-19 pandemic, he was very rich.
– After the Covid-19 pandemic, he was very poor.
Safe >< dangerous an toàn – nguy hiểm – The most dangerous place is the safest place.
Single >< Married độc thân – đã kết hôn – My aunt is still single.
– My aunt is married.
Full >< empty đầy – trống rỗng – My stomach is full.
– My stomach is empty.
Good >< bad tốt – xấu – He’s the bad guy.
– He’s the good guy.

Các cặp từ đối nghịch này giúp bạn miêu tả một cách chi tiết và rõ ràng hơn về thế giới xung quanh, từ đặc điểm vật lý đến trạng thái cảm xúc, từ tính chất trừu tượng đến những khái niệm cụ thể. Việc luyện tập đặt câu với những cặp từ trái nghĩa này sẽ củng cố kiến thức và khả năng ứng dụng của bạn.

Các cặp từ đối nghịch trong đề thi THPT Quốc gia

Trong các kỳ thi quan trọng như THPT Quốc gia, phần tìm từ đối nghịch luôn là một phần không thể thiếu. Việc làm quen với các cặp từ thường xuất hiện trong đề thi sẽ giúp bạn tự tin hơn và đạt kết quả cao. Các từ này thường mang tính học thuật hơn hoặc là những cụm thành ngữ yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về ngữ nghĩa và văn hóa.

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia Ý nghĩa Ví dụ
profound >< superficial uyên bác – nông cạn – Watching TV makes a full man, meditation a profound man, discourse a clear man.
– She has got a superficial wound.
shout >< whisper la hét – thì thầm – When she shouts, give a haul on the rope.
– I spoke to her in a whisper.
addicted to >< indifferent to nghiện, yêu thích – thờ ơ – He is addicted to sport.
– Individuals have become indifferent to the suffering of other people.
stable >< temporary ổn định – tạm thời – It is too late to lock the stable window when the steed is stolen.
– I got a temporary task.
impediment >< advantage cản trở – thuận lợi – He has an impediment in language.
– Is there any advantage in getting there as soon nhất possible?
get into hot water >< stay safe gặp trở ngại hay khó khăn – an toàn – They’ll get into hot water if the teacher hears about this.
Stay safe till the next flight, please.
on the safe side >< careless cẩn thận vẫn sẽ tốt hơn – bất cẩn – It is indeed the best to be on the safe side.
– One careless transition loses the whole game.
punish >< reward phạt – thưởng – According to present law, the governments can only punish smugglers with small fines.
– Morality is to herself the best reward.
at a loose end >< occupied rảnh rỗi – bận rộn – I was at a loose end so I decided to go see an old film.
– He occupied himself in collecting stickers.
hit the roof >< remain calm giận dữ – giữ bình tĩnh – Mary will hit the roof when I tell him you’ve gone off.
– Stay to remain calm.
celibate >< married độc thân – đã kết hôn – They are not required to be celibate.
– A young fellow married is a man that’s married.
identical >< different giống – khác – I’ve got three identical black suits.
– Trying to say and doing are two different things.
anxiety >< confidence lo lắng – tự tin – The teacher praised john for his anxiety for knowledge.
Confidence is a plant of slow development.
as fresh as daisy >< lethargic khỏe mạnh hoặc tươi như hoa – hôn mê, uể oải – The climate made her listless and lethargic.
waste >< save lãng phí – tiết kiệm – Don’t waste life in misgivings and fears.
– To save time is to expand life.
at first hand >< indirectly trực tiếp – gián tiếp – They were invited indirectly through an intermediary.
cut the apron strings >< relied on others không còn lệ thuộc vào bố mẹ – phụ thuộc vào người khác – You’re 30 years old, and you still haven’t cut the apron strings.
– She relied on her endemic cunning to survive.
speak highly for >< express disapproval of được đánh giá cao – bày tỏ sự phản đối – That has to speak highly for the way in which the operating system does its internal calculations and comes up with the answers.
– He expressed his disapproval of the proceedings by walking out.
out of work >< employed thất nghiệp – có việc làm – I’m out of work right now.
– Lose not time; be always employed in something advantageous; cut off all unnecessary actions.
lend colour to >< gave no proof of làm gì để thêm tính xác thực, chứng minh – không đưa ra bằng chứng – The wounds on the prisoner’s arm lend colour to his adventure that he was beaten by his fellow criminals.
– He gave no proof of these call.

Học các cụm từ cố định và thành ngữ cũng là một phần quan trọng để nắm vững các cặp từ đối nghịch trong ngữ cảnh thi cử. Việc hiểu rõ ý nghĩa của cả cụm từ sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và lựa chọn đáp án chính xác nhất.

Các cặp từ đối nghịch theo thứ tự bảng chữ cái

Việc học các cặp từ đối nghịch theo thứ tự bảng chữ cái là một cách hệ thống hóa kiến thức, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Danh sách này bao gồm nhiều từ thông dụng, cần thiết cho cả giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra tiếng Anh.

Các cặp từ đối nghịch bắt đầu với chữ A:

Above: trên Below: dưới
All: tất cả None: không chút nào
Add: thêm/ cộng vào Subtract: trừ
Alive: sống Dead: chết
Alone: cô đơn, đơn độc Together: cùng nhau
Asleep: buồn ngủ Awake: tỉnh táo

Các cặp từ đối nghịch bắt đầu với chữ B:

Back: phía sau Front: phía trước
Beautiful: xinh đẹp Ugly: xấu
Before: trước After: sau
Begin: bắt đầu End: kết thúc
Big: to Small: nhỏ
Buy: mua Sell: bán
Build: xây Destroy: phá
Bright: sáng Dark: tối

Các cặp từ đối nghịch bắt đầu với chữ C:

Cool: lạnh Warm: ấm
Clean: sạch Dirty: bẩn

Các cặp từ đối nghịch bắt đầu với chữ D:

Dark: tối Light: sáng
Difficult: khó Easy: dễ
Dry: khô Wet: ướt
Day: ngày Night: đêm
Deep: sâu Shallow: nông

Các cặp từ đối nghịch bắt đầu với chữ E:

East: đông West: tây
Empty: trống Full: đầy
Enter: lối vào Exit: lối ra
Even: chẵn Odd: lẻ
Early: sớm Late: muộn

Các cặp từ đối nghịch bắt đầu với chữ F:

Fact: sự thật Fiction: điều hư cấu
Fat: mập Thin: gầy
First: đầu tiên Last: cuối cùng
Front: trước Back: sau
Full: đầy Empty: rỗng

Các cặp từ đối nghịch bắt đầu với chữ G:

Get: nhận được Give: cho, biếu, tặng
Good: tốt Bad: xấu

Các cặp từ đối nghịch bắt đầu với chữ H:

High: cao Low: thấp
Hot: nóng Cold: lạnh
Happy: vui vẻ Sad: buồn
Hard-working: chăm chỉ Lazy: lười biếng

Các cặp từ đối nghịch bắt đầu với chữ I:

Inside: trong Outside: ngoài
Interesting: thú vị Boring: buồn chán

Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu với chữ L:

Leave: rời đi Stay: ở lại
Left: trái Right: phải
Loud: ồn ào Quiet: yên lặng
Laugh: cười Cry: khóc
Love: yêu Hate: ghét

Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu với chữ M:

Most: hầu hết Least: ít nhất
Modern: hiện đại Traditional: truyền thống
Many: nhiều Few: ít

Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu với chữ N:

Near: gần Far: xa
New: mới Old: cũ
North: bắc South: nam

Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu với chữ O:

On: bật Off: tắt
Open: mở Close: đóng
Over: trên Under: dưới
Old: cũ New: mới

Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu với chữ P:

Part: phần, bộ phận Whole: toàn bộ
Play: chơi Work: làm
Private: riêng tư, cá nhân Public: chung, công cộng
Push: đẩy Pull: kéo

Các bộ từ đối nghịch bắt đầu bằng chữ R:

Raise: tăng Lower: giảm
Right: đúng Wrong: sai
Rich: giàu Poor: nghèo

Các bộ từ đối nghịch bắt đầu bằng chữ S:

Sad: buồn Happy: vui
Safe: an toàn Dangerous: nguy hiểm
Same: giống nhau Different: khác biệt
Sit: ngồi Stand: đứng
Sweet: ngọt Sour: chua
Soft: mềm Hard: cứng
Single: độc thân Married: kết hôn
Strong: mạnh Weak: yếu
Straight: thẳng Crooked: quanh co
Smooth: nhẵn nhụi Rough: xù xì

Các bộ từ đối nghịch bắt đầu bằng chữ T:

Throw: ném Catch: bắt lấy
True: đúng False: sai
Tight: chặt Loose: lỏng
Tall: cao Short: thấp
Thick: dày Thin: mỏng

Các bộ từ đối nghịch bắt đầu bằng chữ W:

Wide: rộng Narrow: chật hẹp
Win: thắng Lose: thua

Đây chỉ là một phần nhỏ trong số vô vàn các từ đối nghịch trong tiếng Anh. Việc học theo nhóm, theo chủ đề hoặc theo vần chữ cái sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả hơn, đồng thời mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh một cách có hệ thống.

Lợi ích khi học từ đối nghịch trong tiếng Anh

Học từ đối nghịch mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ một cách toàn diện, từ đó cải thiện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Khoảng 70% các từ vựng tiếng Anh có thể tìm được từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa của chúng, cho thấy tiềm năng to lớn của phương pháp này.

Một lợi ích rõ ràng là việc tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng. Khi bạn học một từ cùng với từ trái nghĩa của nó, não bộ sẽ tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ hơn, giúp bạn dễ dàng gợi nhớ cả hai từ khi cần. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn gặp một từ mới, bạn có thể thử suy luận nghĩa đối lập của nó để mở rộng vốn từ nhanh chóng.

Bên cạnh đó, việc nắm vững các cặp từ đối nghịch giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn. Bạn có thể sử dụng chúng để tạo sự tương phản, nhấn mạnh quan điểm hoặc so sánh hai khái niệm khác nhau trong câu. Điều này làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên sinh động và giàu cảm xúc, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận phức tạp.

Mẹo học và ghi nhớ các cặp từ đối nghịch hiệu quả

Để học và ghi nhớ các cặp từ đối nghịch một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập đa dạng và kiên trì luyện tập. Việc kết hợp nhiều kỹ thuật sẽ giúp thông tin được khắc sâu vào trí nhớ dài hạn, từ đó bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp.

Đầu tiên, hãy tạo flashcards cho mỗi cặp từ đối nghịch. Một mặt ghi từ gốc, mặt còn lại ghi từ trái nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể. Luyện tập thường xuyên với flashcards giúp bạn kiểm tra kiến thức và củng cố mối liên hệ giữa các từ. Bạn có thể dành 15-20 phút mỗi ngày để ôn tập, đảm bảo rằng những từ bạn đã học không bị quên lãng.

Thứ hai, học từ vựng tiếng Anh trong ngữ cảnh là điều cực kỳ quan trọng. Thay vì chỉ ghi nhớ danh sách từ, hãy cố gắng đặt các cặp từ vào câu hoặc đoạn văn có ý nghĩa. Ví dụ, khi học “happy”“sad”, hãy nghĩ về các tình huống cụ thể: “She felt happy after passing the exam, but her friend was sad because he failed.” Cách này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách dùng từ và ghi nhớ chúng lâu hơn.

Cuối cùng, việc thường xuyên luyện tập và ứng dụng vào thực tế là không thể thiếu. Hãy cố gắng sử dụng các cặp từ đối nghịch trong các cuộc hội thoại hàng ngày, khi viết nhật ký, hoặc khi làm bài tập tiếng Anh. Tham gia các trò chơi từ vựng, giải đố hoặc tìm kiếm các câu chuyện có sử dụng nhiều từ trái nghĩa cũng là cách thú vị để củng cố kiến thức.

Thực hành một số bài tập về Từ Đối Nghịch

Luyện tập là yếu tố then chốt để củng cố kiến thức về từ đối nghịch. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi thường gặp và áp dụng những gì đã học vào thực tế. Hãy dành thời gian phân tích từng câu hỏi và lựa chọn đáp án chính xác nhất.

Một số bài tập về từ ngữ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

Các bài tập này được thiết kế để kiểm tra khả năng nhận diện và sử dụng các từ đối nghịch trong các ngữ cảnh khác nhau. Mỗi câu hỏi đều yêu cầu bạn tìm từ có nghĩa trái ngược với từ được gạch chân hoặc in đậm.

Question 1: If fog, clouds, or rain covers the stars, their migration might be delayed.

  • A. cancelled
  • B. spoiled
  • C. continued
  • D. endangered

Question 2: You should dress tidily and gracefully for the interview. The initial impression holds great significance.

  • A. formally
  • B. shabbily
  • C. untidy
  • D. comfortably

Question 3: Why are you behaving so haughty?

  • A. snooty
  • B. humble
  • C. cunning
  • D. naive

Question 4: His strategies were advantageous to the overall economy.

  • A. harmless
  • B. crude
  • C. detrimental
  • D. innocent

Question 5: What is the antonym of direct?

  • A. beautiful
  • B. crooked
  • C. definite
  • D. self-conscious

Bài tập từ đối nghịch trong kỳ thi THPT Quốc gia

Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi THPT Quốc gia, việc làm quen với các dạng bài tập từ đối nghịch từ các đề thi chính thức và đề minh họa là vô cùng cần thiết. Các câu hỏi này thường yêu cầu bạn không chỉ biết nghĩa của từ mà còn phải hiểu sâu sắc ngữ cảnh của câu.

Mẫu đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022:

Dạng bài đối nghịch tiếng Anh kỳ thi THPT Quốc gia 2022 ĐÁP ÁN: 1. A. Different from each other 2. B. interesting

Đề chính thức môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2021:

ĐÁP ÁN: 1. A. shy 2. A. Fail to learn how to use it

Đề minh họa môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2021:

ĐÁP ÁN: 1. A. untidily 2. A. Considerably benefited

Đề chính thức tiếng Anh kỳ thi THPT Quốc gia 2020:

ĐÁP ÁN: 1. A. gentle 2. C. remain calm 3. C. relaxing 4. B. concealed the plan 5. B. unclear

Đề minh họa tiếng Anh kỳ thi THPT Quốc gia 2020:

ĐÁP ÁN: 1. C. avoid 2. B. raised

Đề chính thức tiếng Anh kỳ thi THPT Quốc gia 2019:

ĐÁP ÁN: 1. D. hateful 2. B. raised 3. D. pay attention to

Đề minh họa tiếng Anh kỳ thi THPT Quốc gia 2019:

ĐÁP ÁN: 1. C. encourages 2. A. regularly

Khi làm các bài tập này, hãy đọc kỹ câu gốc để nắm bắt ngữ cảnh, sau đó xem xét các lựa chọn đáp án. Đôi khi, một từ có nhiều nghĩa khác nhau, và việc chọn đúng từ đối nghịch sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà từ đó được sử dụng trong câu.

Câu hỏi thường gặp về Từ Đối Nghịch (FAQs)

Từ đối nghịch (Antonym) là gì và khác gì với từ đồng nghĩa (Synonym)?

Từ đối nghịch là những từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau, ví dụ: hotcold. Trong khi đó, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa tương đồng hoặc gần giống nhau, ví dụ: happyjoyful. Cả hai loại từ này đều quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh.

Tại sao việc học từ đối nghịch lại hiệu quả?

Học từ đối nghịch giúp não bộ tạo ra các mối liên kết mạnh mẽ giữa các từ, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ và gợi lại từ vựng. Khi học một từ mới, việc biết từ trái nghĩa của nó sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về phạm vi ý nghĩa của từ đó, cải thiện khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách linh hoạt.

Có bao nhiêu loại từ đối nghịch chính?

Có ba loại từ đối nghịch chính: Complementary Antonyms (bổ sung, không có trạng thái trung gian như deadalive), Relational Antonyms (quan hệ, cần nhau để có nghĩa như buysell), và Graded Antonyms (phân cấp, có nhiều mức độ ở giữa như bigsmall).

Làm thế nào để nhận biết các từ đối nghịch trong câu?

Bạn có thể nhận biết từ đối nghịch bằng cách đọc kỹ ngữ cảnh của câu. Thông thường, chúng được sử dụng để tạo sự tương phản hoặc đối lập về ý nghĩa. Ngoài ra, việc nắm vững các tiền tố (như un-, dis-, in-) cũng giúp bạn dễ dàng xác định từ trái nghĩa của một từ gốc.

Có mẹo nào để ghi nhớ từ đối nghịch lâu hơn không?

Để ghi nhớ từ đối nghịch lâu hơn, bạn nên áp dụng các mẹo như tạo flashcards, đặt từ vào câu hoặc đoạn văn có ý nghĩa, vẽ sơ đồ tư duy (mind map) để hình dung các cặp từ, và luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và trò chơi từ vựng. Việc luyện tập đều đặn là chìa khóa.

Từ đối nghịch có vai trò gì trong các bài thi tiếng Anh?

Trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là các kỳ thi chuẩn hóa như THPT Quốc gia, TOEFL, IELTS, các câu hỏi về từ đối nghịch thường xuất hiện trong phần từ vựng. Chúng kiểm tra khả năng hiểu nghĩa của từ và khả năng tìm ra từ có nghĩa trái ngược trong ngữ cảnh cụ thể, đòi hỏi sự nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và từ vựng.

Có phải mọi từ đều có từ đối nghịch không?

Không phải mọi từ đều có từ đối nghịch rõ ràng. Các danh từ cụ thể (ví dụ: table, tree) thường không có từ trái nghĩa. Từ đối nghịch thường xuất hiện ở các tính từ, trạng từ, động từ hoặc danh từ trừu tượng.

Làm sao để tránh nhầm lẫn giữa từ đối nghịch và từ đồng nghĩa?

Để tránh nhầm lẫn, hãy luôn nhớ rằng từ đối nghịch có nghĩa ngược lại (opposite) còn từ đồng nghĩa có nghĩa tương tự (similar). Khi học, bạn có thể tạo hai danh sách riêng biệt hoặc dùng ký hiệu rõ ràng (ví dụ: >< cho đối nghịch, = cho đồng nghĩa) để phân biệt chúng trong sổ tay của mình.

Việc nắm vững các cặp từ đối nghịch là một phương pháp học từ vựng thông minh và hiệu quả, giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn nâng cao kỹ năng tư duy ngôn ngữ. Từ việc hiểu rõ định nghĩa, cách hình thành bằng tiền tố, cho đến phân loại và ứng dụng trong giao tiếp lẫn các bài thi quan trọng như THPT Quốc gia, mỗi khía cạnh đều đóng góp vào sự tiến bộ của bạn. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức và công cụ hữu ích để chinh phục các từ đối nghịch và đạt được mục tiêu học tiếng Anh của mình.