Trong quá trình học tiếng Anh, việc đối mặt với khối lượng từ vựng khổng lồ luôn là một thách thức lớn. Nhiều người cảm thấy choáng ngợp và khó ghi nhớ hiệu quả. Tuy nhiên, nếu áp dụng phương pháp học hình thái học tiếng Anh một cách khoa học, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được kho tàng ngôn ngữ này, biến việc học từ vựng trở nên logic và dễ dàng hơn bao giờ hết.
Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Trong Hành Trình Chinh Phục Tiếng Anh
Đối với bất kỳ ngôn ngữ nào, từ vựng chính là nền tảng cốt lõi. Nhà ngôn ngữ học nổi tiếng David Wilkins từng khẳng định: “Nếu không nắm ngữ pháp, vẫn có thể truyền đạt một ít thông tin, còn nếu không có từ vựng thì không thể truyền đạt bất kỳ điều gì cả.” Điều này nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú và chính xác để giao tiếp hiệu quả, dù là trong cuộc sống hàng ngày hay trong môi trường học thuật chuyên sâu.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ dừng lại ở giao tiếp cơ bản. Rất nhiều người học đặt mục tiêu cao hơn, đó là đạt được các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL hay PTE để phục vụ cho mục đích học tập, định cư hoặc phát triển sự nghiệp. Để đạt được điểm số mong muốn trong các kỳ thi này, ngoài việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và kỹ năng làm bài, một vốn từ vựng dồi dào, chuyên sâu là điều kiện tiên quyết. Việc hiểu rõ cấu tạo từ vựng sẽ giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách sâu sắc hơn.
Lịch Sử Hình Thành Và Ảnh Hưởng Của Các Ngôn Ngữ Cổ Đến Tiếng Anh
Việc hiểu rõ nguồn gốc và quá trình phát triển của tiếng Anh không chỉ là một kiến thức lịch sử thú vị mà còn giúp người học nhận ra sự đa dạng và phức tạp trong cấu tạo từ tiếng Anh ngày nay. Ngôn ngữ mà chúng ta đang sử dụng đã trải qua hàng nghìn năm tiến hóa, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ khác.
Sự Phát Triển Của Ngôn Ngữ Anh Qua Các Thời Kỳ
Tiếng Anh, so với tiếng Hy Lạp hay tiếng Latin, là một ngôn ngữ tương đối trẻ, xuất hiện khoảng 1500 năm trước. Nguồn gốc của nó bắt đầu từ khoảng năm 500 sau Công Nguyên, khi các bộ lạc từ Bắc Âu như Angles, Saxon và Jutes di cư đến Anh, mang theo những phương ngữ Germanic của họ. Giai đoạn này được gọi là Tiếng Anh Cổ. Đến khoảng thế kỷ thứ 7, sự ra đời của bảng chữ cái Latin thông qua các nhà truyền giáo Kitô giáo đã mở đường cho việc sử dụng tiếng Anh trong văn viết. Từ năm 1500 trở đi, tiếng Anh hiện đại bắt đầu phát triển mạnh mẽ và đặc biệt trong thế kỷ 20, nó đã trở thành một ngôn ngữ quốc tế, được hàng tỷ người sử dụng trên khắp thế giới.
Tiếng Latin Và Vai Trò Quyết Định Trong Kho Tàng Từ Vựng Tiếng Anh
Tiếng Latin, ngôn ngữ của người La Mã cổ đại, đã có một tầm ảnh hưởng sâu rộng đến tiếng Anh. Khi Đế chế La Mã mở rộng khắp châu Âu, tiếng Latin trở thành ngôn ngữ thống trị ở nhiều khu vực, dần dần biến đổi và phát triển thành các ngôn ngữ Romance như tiếng Ý, Pháp, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Đáng chú ý, nhiều từ Latin đã du nhập vào tiếng Anh một cách gián tiếp thông qua tiếng Pháp, đặc biệt sau cuộc chinh phạt Norman vào năm 1066. Các nhà ngôn ngữ học ước tính rằng khoảng 60% từ vựng thông dụng trong thời kỳ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và do đó, gián tiếp từ tiếng Latin.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cấu Trúc If Only Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Cách Cho Lời Khuyên Tiếng Anh Tự Nhiên
- Quá Khứ Của Fly: Hướng Dẫn Chia Động Từ Fly Hoàn Chỉnh
- Nắm Vững Từ Vựng Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh
- Nắm Vững Từ Vựng Quần Áo Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Giao Tiếp
Không thể phủ nhận vai trò then chốt của tiếng Latin trong việc định hình tiếng Anh. Trong quá khứ, tiếng Latin không chỉ là ngôn ngữ bản địa mà còn là ngôn ngữ chung trong ngoại giao, giáo dục, khoa học và tôn giáo giữa các quốc gia. Đến thế kỷ 17 và 18, nhiều học giả và nhà văn coi tiếng Anh là một ngôn ngữ “chưa hoàn thiện” so với tiếng Latin đã “hoàn thiện”. Để “cải thiện” tiếng Anh, họ đã chủ động tạo ra hoặc vay mượn hàng loạt từ tiếng Latin và Hy Lạp, làm phong phú thêm kho từ vựng và cấu trúc của nó. Chính vì lẽ đó, cấu tạo từ vựng của tiếng Anh ngày nay có nhiều nét tương đồng với tiếng Latin và Hy Lạp, dựa trên hai yếu tố chính: trung tâm (gốc từ hay roots) và các thành phần khác (phụ tố như affix). Hiểu được mối liên hệ này sẽ giúp người học tăng cường hiệu quả khi học từ vựng tiếng Anh.
Khám Phá Hình Thái Học Tiếng Anh: Nền Tảng Cấu Tạo Từ Vựng
Để thực sự nắm vững từ vựng tiếng Anh và sử dụng chúng một cách linh hoạt, việc tìm hiểu về hình thái học tiếng Anh là điều không thể bỏ qua. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ học tập trung vào cấu trúc bên trong của từ.
Hình Thái Học Là Gì Và Vì Sao Cần Tìm Hiểu?
Nói một cách ngắn gọn, hình thái học (Morphology) là môn khoa học nghiên cứu về cấu tạo của từ, bao gồm cách các từ mới được hình thành trong ngôn ngữ và cách chúng thay đổi hình thức tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong câu. Đối với mỗi người học tiếng Anh, việc trang bị kiến thức trực quan về cách thức các từ được tạo ra là vô cùng quan trọng. Nó giúp nâng cao khả năng nhận biết và am hiểu từ vựng một cách có hệ thống, thay vì chỉ học thuộc lòng từng từ đơn lẻ. Hiểu hình thái học giúp bạn không chỉ đoán nghĩa từ mới mà còn tạo ra từ mới đúng cách.
Tiền Tố (Prefixes) Và Hậu Tố (Suffixes): Chìa Khóa Giải Mã Từ Mới
Việc nắm vững khái niệm về tiền tố và hậu tố cung cấp cho người học một công cụ mạnh mẽ để suy luận nghĩa của những từ mới, ngay cả khi chưa từng gặp chúng trước đây. Khi đã biết ý nghĩa cơ bản của gốc từ và cách các phụ tố biến đổi nghĩa, việc mở rộng vốn từ vựng trở nên dễ dàng và có quy tắc hơn rất nhiều.
Tiền Tố (Prefixes)
Tiền tố (hay tiếp đầu ngữ) là một thành phần được thêm vào phía trước một căn tố (gốc từ), thân từ hoặc một cơ sở gốc từ khác. Chức năng chính của tiền tố là thay đổi nghĩa của từ, hoặc mô tả chi tiết, nhấn mạnh ý nghĩa ban đầu. Ví dụ, tiền tố “un-” thường mang nghĩa phủ định, như trong “unhappy” (không vui).
Prefix | Tiền tố | Meaning | Nghĩa của Tiền tố | Word | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|---|---|
trans- | across | xuyên, ngang qua | transport | vận chuyển | |
per- | through | xuyên, bằng cách | permeate | thấm thấu |
Biểu đồ cấu trúc từ vựng tiếng Anh gồm tiền tố, gốc từ và hậu tố
Hậu Tố (Suffixes)
Hậu tố (còn gọi là tiếp tố hay tiếp vĩ ngữ) là một hoặc nhiều âm tiết được gắn vào phía sau một căn tố (gốc từ), thân từ hoặc cơ sở gốc từ. Ngoài việc thêm nghĩa đặc biệt, hậu tố còn đóng vai trò ngữ pháp quan trọng, có thể làm thay đổi từ loại của từ (ví dụ, từ động từ thành danh từ, hoặc danh từ thành tính từ) và cả mặt ngữ nghĩa của nó. Việc hiểu các hậu tố giúp người học nhận diện chức năng của từ trong câu một cách nhanh chóng.
Suffix | Tiếp tố | Meaning | Nghĩa của Tiếp tố | Word | Từ / Nghĩa của từ |
---|---|---|---|---|---|
-or | that which | chỉ tác nhân | spectator | khán giả | |
-able | capable of being | có khả năng | predictable | có thể đoán được | |
-sis | condition of | chỉ tình trạng | synbiosis | sự cộng sinh |
Căn Tố Hay Gốc Từ (Bases or Roots): Linh Hồn Của Mỗi Từ Vựng
Căn tố hay gốc từ chính là thành phần nguyên thủy và cơ bản nhất của một từ. Nó là phần mang ý nghĩa cốt lõi, chung cho một nhóm từ có liên quan, và là phần còn lại của từ sau khi đã loại bỏ tất cả các phụ tố (tiền tố và hậu tố). Hiểu gốc từ là hiểu được “linh hồn” của từ, giúp người học dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ hàng loạt từ vựng cùng họ. Ví dụ, từ “sensitive” có gốc từ “sens-“. Gốc từ “sens-” có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa là “cảm nhận, nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm”. Hậu tố “-ive” được thêm vào để tạo nên tính từ “sensitive”, có nghĩa là “liên quan đến cái gì đó/có bản chất của cái gì đó”. Do đó, “sensitive” mang nghĩa là “dễ bị bối rối về tình cảm, nhạy cảm” – một người dễ dàng cảm nhận và phản ứng với các yếu tố bên ngoài.
Ứng Dụng Hình Thái Học Để Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả
Việc áp dụng kiến thức về hình thái học tiếng Anh vào quá trình học từ vựng không chỉ là một phương pháp mà còn là một chiến lược giúp bạn xây dựng vốn từ vựng một cách bền vững và có hệ thống. Nó thay đổi cách bạn tiếp cận từ mới, từ việc học thuộc đơn thuần sang việc phân tích và hiểu sâu.
Cách Phân Tích Cấu Tạo Từ Vựng: Từ Lý Thuyết Đến Thực Hành
Dựa trên các khái niệm về tiền tố, hậu tố và gốc từ đã tìm hiểu, cấu tạo đầy đủ nhất của một từ thường bao gồm ba thành phần chính: tiền tố, gốc từ và hậu tố. Bằng cách phân tích từng phần, người học có thể suy luận nghĩa của từ một cách logic. Ví dụ, xét từ “Animate” (v, adj), nó được cấu thành từ gốc từ “anima-” và hậu tố “-te”. Gốc từ ‘ANIMA’ theo tiếng Latin có nghĩa là “sự sống, hơi thở” (breath), còn hậu tố ‘-TE’ mang nghĩa “làm” (do). Do đó, “Animate” có nghĩa là “làm cho sinh động, làm cho sống động” hay “thổi sự sống vào cái gì đó”.
Sơ đồ minh họa cách phân tích cấu tạo từ 'uncontrollable' từ gốc từ và tiền tố hậu tốTrích từ bài nghiên cứu của Dr. John Kirby, Review of Educational Research (2010) and Reading and Writing: An Interdisciplinary Journal (2010, 2011)
Việc hiểu rõ gốc từ “anima” giúp chúng ta dễ dàng nhận diện và suy luận nghĩa của nhiều từ khác cùng họ. Chẳng hạn, “Animal” (n) là động vật (có sự sống, có hơi thở); “Inanimate” (adj) là vô hồn (không có sự sống, tiền tố “in-” mang nghĩa phủ định); “Animated” (adj, v) là hoạt hình (được làm cho sống động); và “Animation” (n) là phim hoạt hình (sự làm cho sống động). Cách tiếp cận này giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ vựng liên kết với nhau, từ đó ghi nhớ hiệu quả hơn và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Lợi Ích Vượt Trội Khi Nắm Vững Gốc Từ Và Phụ Tố
Việc áp dụng hình thái học vào việc học từ vựng tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt là cho những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế. Đầu tiên, phương pháp này cho phép người học suy luận nghĩa của một lượng lớn từ mới mà không cần phải tra từ điển. Khi gặp một từ lạ, việc nhận diện tiền tố, hậu tố và gốc từ có thể giúp bạn nắm bắt được ý nghĩa tổng quát, tiết kiệm thời gian và tăng tốc độ đọc hiểu, đặc biệt quan trọng trong các bài thi Reading dài.
Thứ hai, học từ vựng theo cấu trúc giúp tăng cường khả năng ghi nhớ dài hạn. Thay vì ghi nhớ từng từ riêng lẻ, bạn học cả một “gia đình từ” xoay quanh một gốc từ nhất định, tạo ra các liên kết ngữ nghĩa mạnh mẽ trong bộ não. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà còn biết cách biến đổi từ loại và sử dụng từ chính xác trong nhiều ngữ cảnh. Cuối cùng, việc nắm vững cấu tạo từ vựng còn nâng cao kỹ năng viết và nói. Bạn có thể tự tin tạo ra các từ phái sinh hoặc biến đổi từ loại phù hợp, giúp câu văn, bài nói của mình trở nên phong phú và chuẩn xác hơn.
Từ những kiến thức về hình thái học tiếng Anh và các ví dụ phân tích cấu tạo từ vựng đã được trình bày, có thể thấy rằng việc học từ vựng không còn là một quá trình đơn thuần ghi nhớ nữa. Thay vào đó, nó trở nên logic và có cơ sở hơn rất nhiều khi bạn thay đổi tư duy và phương pháp học tập. Mặc dù ban đầu có thể cảm thấy khó khăn khi làm quen với việc phân tích gốc từ, tiền tố và hậu tố, nhưng về lâu dài, phương pháp này mang lại hiệu quả bền vững hơn hẳn so với các cách học truyền thống như viết – chép hay học thuộc lòng. Đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là những ai muốn chinh phục các bài thi Quốc tế, đây là một cách học từ vựng tối ưu, giúp bạn thông hiểu từ mà không cần quá phụ thuộc vào từ điển, mở rộng vốn từ nhanh chóng cùng Anh ngữ Oxford.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Hình Thái Học Và Từ Vựng Tiếng Anh
-
Hình thái học tiếng Anh là gì?
Hình thái học (Morphology) là một nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu về cấu trúc bên trong của từ, cách các từ được hình thành từ các thành phần nhỏ hơn như gốc từ, tiền tố và hậu tố. -
Tại sao việc học hình thái học lại quan trọng đối với người học tiếng Anh?
Học hình thái học giúp người học hiểu được bản chất cấu tạo từ, từ đó có thể suy luận nghĩa của từ mới, ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, và phát triển khả năng xây dựng vốn từ một cách có hệ thống. -
Gốc từ (Root) là gì và nó khác gì với tiền tố và hậu tố?
Gốc từ là thành phần cơ bản nhất, mang ý nghĩa cốt lõi của một từ. Tiền tố (prefix) được thêm vào trước gốc từ để thay đổi nghĩa, còn hậu tố (suffix) được thêm vào sau gốc từ để thay đổi nghĩa và/hoặc từ loại của từ. -
Làm thế nào để ứng dụng kiến thức hình thái học vào việc học từ vựng hàng ngày?
Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhận diện gốc từ, tiền tố, và hậu tố trong các từ mới gặp phải. Tìm hiểu ý nghĩa của các thành phần này để suy luận nghĩa của từ. Thực hành tìm các từ cùng gốc để mở rộng “gia đình từ” của mình. -
Việc học gốc từ có giúp ích cho việc đọc các tài liệu học thuật không?
Chắc chắn rồi. Rất nhiều từ vựng học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học, y tế, và kỹ thuật, có nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp. Nắm vững các gốc từ phổ biến sẽ giúp bạn giải mã và hiểu nhanh hơn các thuật ngữ phức tạp trong các tài liệu chuyên ngành. -
Có bao nhiêu phần trăm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp?
Ước tính khoảng 60% từ vựng tiếng Anh hiện đại có nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp, trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua tiếng Pháp và các ngôn ngữ Romance khác. -
Ngoài việc đoán nghĩa, hình thái học còn có lợi ích nào khác?
Hình thái học còn giúp cải thiện chính tả, phát âm, và khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt hơn trong văn viết và giao tiếp. Nó cũng giúp bạn dễ dàng nhận diện từ loại và chức năng ngữ pháp của từ trong câu. -
Có cách nào để hệ thống hóa việc học các gốc từ, tiền tố và hậu tố không?
Có nhiều tài liệu và website chuyên về hình thái học cung cấp danh sách các gốc từ, tiền tố, và hậu tố phổ biến cùng với ví dụ. Bạn có thể tạo bảng tổng hợp của riêng mình hoặc sử dụng flashcards để ghi nhớ chúng một cách hiệu quả.
Phụ lục 1: Tổng hợp một số gốc từ mượn từ tiếng Latin và Hy Lạp cổ thường gặp
Gốc từ | Nghĩa tương đương trong tiếng Anh | Nguồn gốc | Ví dụ |
---|---|---|---|
1. ann, enn | year, yearly | Latin | annual, anniversary, millennium |
2. ad-, a-, ac-, af-, ag-, al-, ap-, ar-, as-, at- | movement to or toward; in addition to | Latin | accept, adapt, affect, approximate, ascend |
3. aer- | air, atmosphere | Greek | aeronautics, aerosol |
4. agri-, -egri- | field | Latin | agriculture, peregrine |
5. ambi- | both, on both sides | Latin | ambidexterity, ambivalent, ambivert |
6. anim- | breath | Latin | animation, animal |
7. ante-, anti- | before, in front of, prior to | Greek | antediluvian, anticipate, antiquarian |
8. aqua- | water | Latin | aquatic, aquarium |
9. audi- | hearing, listening, sound | Latin | audible, auditorium, auditory |
10. aut-, auto- | self; directed from within | Greek | autograph, automobile, autonomy |
11. bac- | rod-shaped | Latin | bacteria |
12. basi– | at the bottom | Greek | basic, basis |
13. bene- , ben- | Tốt, giỏi (good, well) | Latin | benefit, benignity |
14. bi- | two | Latin | bicycle ,binoculars ,biscotti |
15. bio- | life | Greek | biography, biology, biologist, biosphere, |
16. botan- | plant | Greek | botany |
17. cost- | rib | Latin | coastal |
18. cogn- | know | Latin | cognitive, recognize |
19. con-, co-, col-, com-, cor– | with, together | Latin | collide, compress, connect, contain, comprise, conclude |
20. corpor- | body | Latin | corporation, corpse, corpuscle |
21. contra- | against | Latin | contradiction, contrast |
22. cre- | make | Latin | create, creation, creature |
23. cred- | believe, trust | Latin | credibility, creditor, incredible |
24. cycl- | circular | Greek | bicycle, cycle, cyclone |
25. de- | from, away from, removing, down | Latin | decrease, delete, descend |
26. dens– | thick | Latin | density, condense |
27. dict- | say, speak | Latin | dictation, dictionary, contradict, predict |
28. duc-, duct- | lead | Latin | conduct, introduction, production, reduction, deduction |
29. dur- | hard | Latin | durable, duration, duress, endure, |
30. dynam- | power | Greek | dynamism, dynasty, dynamite |
31. eco- | house, household | Greek | ecology, ecocatastrophe, economy, economics |
32. etho-, eth-, ethi- | custom, habit | Greek | ethology |
33. ethn- | people, tribe, nation, race | Greek | ethnic, ethnarch |
34. ex-, e-, ef- | from, out | Latin | exclude, extend |
35. extrem- | Latin | Latin | extremity, extremely |
36. extra-, exter- | outer | Latin | external, exterior |
37. fac-, -fic-, fact, -fect- | make | Latin | defect, factory, manufacture |
38. fract-, frag- | break | fragile, fracture, fragment, frangible | |
39. fin- | end | Latin | final, finish, finale |
40. flu-, flux- | flow | Latin | fluency, effluent, influx |
41. form- | shape | Latin | conformity, deformity, formation, reformatory |
42. front- | forehead | Latin | confront, frontage, frontal |
43. fund- | bottom | Latin | fundamental, profundity |
44. geo- | earth | Greek | geography, geology, geometry |
45. grav– | heavy | Latin | aggravation, grave, gravity |
46. hab-, -hib-, habit- | have | Latin | habit, prohibition |
47. herb- | grass | Latin | herbal, herbicide |
48. heli- | sun | Greek | heliocentric, heliotrope, helium |
49. hemi- | half | Greek | hemicycle, hemisphere |
50. hex- | six | Greek | hexagon, hexahedron |
51. hom- | same | Greek | homophone, homosexual |
52. hydr- | water | Greek | hydraulics, hydrology, hydrolysis |
53. idi– | personal; peculiar; distinct; one’s own | Greek | idiom, idiot, idiosyncrasy |
54. ide- | idea; thought | Greek | ideology |
55. inter- | among, between | Latin | Interrupt, interval, intersection |
56. in- (1), im- | in, on | Latin | import, incur, intend, invite |
57. in- (2), il-, im-, ir- | not, un- (negation) | Latin | illicit, impossible, inimical, irrational |
58. is-, iso- | equal, the same | Greek | isometric, isomorphic, isotropic |
59. jus-, jur-, judic- | law, justice | Latin | judge, jury, justice |
60. juven- | young | Latin | juvenile, rejuvenate |
61. jung-, junct- | join | Latin | conjunction, juncture |
62. labor- | toil | Latin | collaboration, elaboration |
63. lact- | milk | Latin | lactose, lactate, lactation |
64. leg- | law | Latin | legal, legislative |
65. libr- | book | Latin | librarian, library |
66. lingu- | language, tongue | Latin | bilingual, linguistic |
67. liter- | letter | Latin | alliteration, illiterate, literacy, literal |
68. loc- | place | Latin | local, location |
69. log- | thought, word, speech | Greek | logic, monologue, morphological |
70. lysis | dissolving | Greek | analysis, hydrolysis |
71. magn- | great, large | Latin | magnificent, magnitude |
72. manu- | hand | Latin | manual, manuscript |
73. migr- | wander | Latin | migrate, migration, emigrant |
74. multi | many,much | Latin | multiple, multiplex |
75. ob-, o-, oc-, of-, og-, op-, os– | against | Latin | occur, offend, omit, oppose |
76. opt– | choose | Latin | adopt, optional, option |
77. opt- | eye | Greek | optical |
78. pre- | before | Latin | previous , predict |
79. pand-, pans- | spread | Latin | expand, expansion |
80. per- | thoroughly | Latin | perfection, permeate, persistence, pervade |
81. pet- | strive towards | Latin | compete, appetite, competition |
82. phon- | sound | Greek | homophone, microphone, phonograph |
83. pon-, posit- | put | Latin | component, position, postpone |
84. port- | carry | Latin | export, transportation, import |
85. prim- | first | Latin | primary, primeval, primitive |
86. propri- | one’s own; ownership | Latin | appropriate, property, propriety |
87. quer, quir, ques, quis | search, seek | Latin | Inquisition, query, question, quiz |
88. retro- | backward, behind | Latin | retrograde, retrospective, retrovirus |
89. rump-, rupt- | break | Latin | eruption, rupture, interrupt |
90. san- | healthy | Latin | insane, sanity |
91. scand-, -scend-, scans-, -scens | climb | Latin | ascend, transcendent, descend |
92. sci- | know | Latin | prescient, science |
93. scop-, scept- | look at, view, examine | Greek | horoscope, kaleidoscope, stethoscope |
94. stru-, struct- | to make up; build | Latin | construct, structure |
95. serv- | save, protect, serve | Latin | conserve, preserve |
96. soci- | group | Latin | associate, social |
97. syn-, sy-, syl-, sym- | with | Greek | symbol, symmetry, sympathy, synchronous, synonym, system |
98. trans-, tra-, tran- | across | Latin | tradition, transcend, transportation |
99. vert-, vers- | turn | Latin | convert, inversion, invert, vertical |
100. zo– | animal, living being | Greek | protozoa, zoo, zoology |
Phụ lục 2: Một số hậu tố thường gặp
Suffix | Meaning | Example |
---|---|---|
Noun Suffixes | ||
-acy | state or quality | privacy |
-al | act or process of | refusal |
-ance, -ence | state or quality of | maintenance, eminence |
-dom | place or state of being | freedom, kingdom |
-er, -or | one who | trainer, protector |
-ism | doctrine, belief | communism |
-ist | one who | chemist |
-ity, -ty | quality of | veracity |
-ment | condition of | argument |
-ness | state of being | heaviness |
-ship | position held | fellowship |
-sion, -tion | state of being | concession, transition |
Verb Suffixes | ||
-ate | Become | eradicate |
-en | Become | enlighten |
-ify, -fy | make or become | Terrify |
-ize, -ise | Become | civilize |
Adjective Suffixes | ||
-able, -ible | capable of being | edible, presentable |
-al | pertaining to | regional |
-esque | reminiscent of | picturesque |
-ful | notable for | fanciful |
-ic, -ical | pertaining to | musical, mythic |
-ious, -ous | characterized by | nutritious, portentous |
-ish | having the quality of | fiendish |
-ive | having the nature of | creative |
-less | Without | endless |
-y | characterized by | sleazy |