Trong quá trình học tiếng Anh, việc đối mặt với khối lượng từ vựng khổng lồ luôn là một thách thức lớn. Nhiều người cảm thấy choáng ngợp và khó ghi nhớ hiệu quả. Tuy nhiên, nếu áp dụng phương pháp học hình thái học tiếng Anh một cách khoa học, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được kho tàng ngôn ngữ này, biến việc học từ vựng trở nên logic và dễ dàng hơn bao giờ hết.

Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Trong Hành Trình Chinh Phục Tiếng Anh

Đối với bất kỳ ngôn ngữ nào, từ vựng chính là nền tảng cốt lõi. Nhà ngôn ngữ học nổi tiếng David Wilkins từng khẳng định: “Nếu không nắm ngữ pháp, vẫn có thể truyền đạt một ít thông tin, còn nếu không có từ vựng thì không thể truyền đạt bất kỳ điều gì cả.” Điều này nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú và chính xác để giao tiếp hiệu quả, dù là trong cuộc sống hàng ngày hay trong môi trường học thuật chuyên sâu.

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ dừng lại ở giao tiếp cơ bản. Rất nhiều người học đặt mục tiêu cao hơn, đó là đạt được các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL hay PTE để phục vụ cho mục đích học tập, định cư hoặc phát triển sự nghiệp. Để đạt được điểm số mong muốn trong các kỳ thi này, ngoài việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và kỹ năng làm bài, một vốn từ vựng dồi dào, chuyên sâu là điều kiện tiên quyết. Việc hiểu rõ cấu tạo từ vựng sẽ giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách sâu sắc hơn.

Lịch Sử Hình Thành Và Ảnh Hưởng Của Các Ngôn Ngữ Cổ Đến Tiếng Anh

Việc hiểu rõ nguồn gốc và quá trình phát triển của tiếng Anh không chỉ là một kiến thức lịch sử thú vị mà còn giúp người học nhận ra sự đa dạng và phức tạp trong cấu tạo từ tiếng Anh ngày nay. Ngôn ngữ mà chúng ta đang sử dụng đã trải qua hàng nghìn năm tiến hóa, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ khác.

Sự Phát Triển Của Ngôn Ngữ Anh Qua Các Thời Kỳ

Tiếng Anh, so với tiếng Hy Lạp hay tiếng Latin, là một ngôn ngữ tương đối trẻ, xuất hiện khoảng 1500 năm trước. Nguồn gốc của nó bắt đầu từ khoảng năm 500 sau Công Nguyên, khi các bộ lạc từ Bắc Âu như Angles, Saxon và Jutes di cư đến Anh, mang theo những phương ngữ Germanic của họ. Giai đoạn này được gọi là Tiếng Anh Cổ. Đến khoảng thế kỷ thứ 7, sự ra đời của bảng chữ cái Latin thông qua các nhà truyền giáo Kitô giáo đã mở đường cho việc sử dụng tiếng Anh trong văn viết. Từ năm 1500 trở đi, tiếng Anh hiện đại bắt đầu phát triển mạnh mẽ và đặc biệt trong thế kỷ 20, nó đã trở thành một ngôn ngữ quốc tế, được hàng tỷ người sử dụng trên khắp thế giới.

Tiếng Latin Và Vai Trò Quyết Định Trong Kho Tàng Từ Vựng Tiếng Anh

Tiếng Latin, ngôn ngữ của người La Mã cổ đại, đã có một tầm ảnh hưởng sâu rộng đến tiếng Anh. Khi Đế chế La Mã mở rộng khắp châu Âu, tiếng Latin trở thành ngôn ngữ thống trị ở nhiều khu vực, dần dần biến đổi và phát triển thành các ngôn ngữ Romance như tiếng Ý, Pháp, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Đáng chú ý, nhiều từ Latin đã du nhập vào tiếng Anh một cách gián tiếp thông qua tiếng Pháp, đặc biệt sau cuộc chinh phạt Norman vào năm 1066. Các nhà ngôn ngữ học ước tính rằng khoảng 60% từ vựng thông dụng trong thời kỳ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và do đó, gián tiếp từ tiếng Latin.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Không thể phủ nhận vai trò then chốt của tiếng Latin trong việc định hình tiếng Anh. Trong quá khứ, tiếng Latin không chỉ là ngôn ngữ bản địa mà còn là ngôn ngữ chung trong ngoại giao, giáo dục, khoa học và tôn giáo giữa các quốc gia. Đến thế kỷ 17 và 18, nhiều học giả và nhà văn coi tiếng Anh là một ngôn ngữ “chưa hoàn thiện” so với tiếng Latin đã “hoàn thiện”. Để “cải thiện” tiếng Anh, họ đã chủ động tạo ra hoặc vay mượn hàng loạt từ tiếng Latin và Hy Lạp, làm phong phú thêm kho từ vựng và cấu trúc của nó. Chính vì lẽ đó, cấu tạo từ vựng của tiếng Anh ngày nay có nhiều nét tương đồng với tiếng Latin và Hy Lạp, dựa trên hai yếu tố chính: trung tâm (gốc từ hay roots) và các thành phần khác (phụ tố như affix). Hiểu được mối liên hệ này sẽ giúp người học tăng cường hiệu quả khi học từ vựng tiếng Anh.

Khám Phá Hình Thái Học Tiếng Anh: Nền Tảng Cấu Tạo Từ Vựng

Để thực sự nắm vững từ vựng tiếng Anh và sử dụng chúng một cách linh hoạt, việc tìm hiểu về hình thái học tiếng Anh là điều không thể bỏ qua. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ học tập trung vào cấu trúc bên trong của từ.

Hình Thái Học Là Gì Và Vì Sao Cần Tìm Hiểu?

Nói một cách ngắn gọn, hình thái học (Morphology) là môn khoa học nghiên cứu về cấu tạo của từ, bao gồm cách các từ mới được hình thành trong ngôn ngữ và cách chúng thay đổi hình thức tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong câu. Đối với mỗi người học tiếng Anh, việc trang bị kiến thức trực quan về cách thức các từ được tạo ra là vô cùng quan trọng. Nó giúp nâng cao khả năng nhận biết và am hiểu từ vựng một cách có hệ thống, thay vì chỉ học thuộc lòng từng từ đơn lẻ. Hiểu hình thái học giúp bạn không chỉ đoán nghĩa từ mới mà còn tạo ra từ mới đúng cách.

Tiền Tố (Prefixes) Và Hậu Tố (Suffixes): Chìa Khóa Giải Mã Từ Mới

Việc nắm vững khái niệm về tiền tố và hậu tố cung cấp cho người học một công cụ mạnh mẽ để suy luận nghĩa của những từ mới, ngay cả khi chưa từng gặp chúng trước đây. Khi đã biết ý nghĩa cơ bản của gốc từ và cách các phụ tố biến đổi nghĩa, việc mở rộng vốn từ vựng trở nên dễ dàng và có quy tắc hơn rất nhiều.

Tiền Tố (Prefixes)

Tiền tố (hay tiếp đầu ngữ) là một thành phần được thêm vào phía trước một căn tố (gốc từ), thân từ hoặc một cơ sở gốc từ khác. Chức năng chính của tiền tố là thay đổi nghĩa của từ, hoặc mô tả chi tiết, nhấn mạnh ý nghĩa ban đầu. Ví dụ, tiền tố “un-” thường mang nghĩa phủ định, như trong “unhappy” (không vui).

Prefix Tiền tố Meaning Nghĩa của Tiền tố Word Nghĩa của từ
trans- across xuyên, ngang qua transport vận chuyển
per- through xuyên, bằng cách permeate thấm thấu

Biểu đồ cấu trúc từ vựng tiếng Anh gồm tiền tố, gốc từ và hậu tốBiểu đồ cấu trúc từ vựng tiếng Anh gồm tiền tố, gốc từ và hậu tố

Hậu Tố (Suffixes)

Hậu tố (còn gọi là tiếp tố hay tiếp vĩ ngữ) là một hoặc nhiều âm tiết được gắn vào phía sau một căn tố (gốc từ), thân từ hoặc cơ sở gốc từ. Ngoài việc thêm nghĩa đặc biệt, hậu tố còn đóng vai trò ngữ pháp quan trọng, có thể làm thay đổi từ loại của từ (ví dụ, từ động từ thành danh từ, hoặc danh từ thành tính từ) và cả mặt ngữ nghĩa của nó. Việc hiểu các hậu tố giúp người học nhận diện chức năng của từ trong câu một cách nhanh chóng.

Suffix Tiếp tố Meaning Nghĩa của Tiếp tố Word Từ / Nghĩa của từ
-or that which chỉ tác nhân spectator khán giả
-able capable of being có khả năng predictable có thể đoán được
-sis condition of chỉ tình trạng synbiosis sự cộng sinh

Căn Tố Hay Gốc Từ (Bases or Roots): Linh Hồn Của Mỗi Từ Vựng

Căn tố hay gốc từ chính là thành phần nguyên thủy và cơ bản nhất của một từ. Nó là phần mang ý nghĩa cốt lõi, chung cho một nhóm từ có liên quan, và là phần còn lại của từ sau khi đã loại bỏ tất cả các phụ tố (tiền tố và hậu tố). Hiểu gốc từ là hiểu được “linh hồn” của từ, giúp người học dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ hàng loạt từ vựng cùng họ. Ví dụ, từ “sensitive” có gốc từ “sens-“. Gốc từ “sens-” có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa là “cảm nhận, nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm”. Hậu tố “-ive” được thêm vào để tạo nên tính từ “sensitive”, có nghĩa là “liên quan đến cái gì đó/có bản chất của cái gì đó”. Do đó, “sensitive” mang nghĩa là “dễ bị bối rối về tình cảm, nhạy cảm” – một người dễ dàng cảm nhận và phản ứng với các yếu tố bên ngoài.

Ứng Dụng Hình Thái Học Để Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả

Việc áp dụng kiến thức về hình thái học tiếng Anh vào quá trình học từ vựng không chỉ là một phương pháp mà còn là một chiến lược giúp bạn xây dựng vốn từ vựng một cách bền vững và có hệ thống. Nó thay đổi cách bạn tiếp cận từ mới, từ việc học thuộc đơn thuần sang việc phân tích và hiểu sâu.

Cách Phân Tích Cấu Tạo Từ Vựng: Từ Lý Thuyết Đến Thực Hành

Dựa trên các khái niệm về tiền tố, hậu tố và gốc từ đã tìm hiểu, cấu tạo đầy đủ nhất của một từ thường bao gồm ba thành phần chính: tiền tố, gốc từ và hậu tố. Bằng cách phân tích từng phần, người học có thể suy luận nghĩa của từ một cách logic. Ví dụ, xét từ “Animate” (v, adj), nó được cấu thành từ gốc từ “anima-” và hậu tố “-te”. Gốc từ ‘ANIMA’ theo tiếng Latin có nghĩa là “sự sống, hơi thở” (breath), còn hậu tố ‘-TE’ mang nghĩa “làm” (do). Do đó, “Animate” có nghĩa là “làm cho sinh động, làm cho sống động” hay “thổi sự sống vào cái gì đó”.

Sơ đồ minh họa cách phân tích cấu tạo từ 'uncontrollable' từ gốc từ và tiền tố hậu tốSơ đồ minh họa cách phân tích cấu tạo từ 'uncontrollable' từ gốc từ và tiền tố hậu tốTrích từ bài nghiên cứu của Dr. John Kirby, Review of Educational Research (2010) and Reading and Writing: An Interdisciplinary Journal (2010, 2011)

Việc hiểu rõ gốc từ “anima” giúp chúng ta dễ dàng nhận diện và suy luận nghĩa của nhiều từ khác cùng họ. Chẳng hạn, “Animal” (n) là động vật (có sự sống, có hơi thở); “Inanimate” (adj) là vô hồn (không có sự sống, tiền tố “in-” mang nghĩa phủ định); “Animated” (adj, v) là hoạt hình (được làm cho sống động); và “Animation” (n) là phim hoạt hình (sự làm cho sống động). Cách tiếp cận này giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ vựng liên kết với nhau, từ đó ghi nhớ hiệu quả hơn và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp.

Lợi Ích Vượt Trội Khi Nắm Vững Gốc Từ Và Phụ Tố

Việc áp dụng hình thái học vào việc học từ vựng tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt là cho những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế. Đầu tiên, phương pháp này cho phép người học suy luận nghĩa của một lượng lớn từ mới mà không cần phải tra từ điển. Khi gặp một từ lạ, việc nhận diện tiền tố, hậu tố và gốc từ có thể giúp bạn nắm bắt được ý nghĩa tổng quát, tiết kiệm thời gian và tăng tốc độ đọc hiểu, đặc biệt quan trọng trong các bài thi Reading dài.

Thứ hai, học từ vựng theo cấu trúc giúp tăng cường khả năng ghi nhớ dài hạn. Thay vì ghi nhớ từng từ riêng lẻ, bạn học cả một “gia đình từ” xoay quanh một gốc từ nhất định, tạo ra các liên kết ngữ nghĩa mạnh mẽ trong bộ não. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà còn biết cách biến đổi từ loại và sử dụng từ chính xác trong nhiều ngữ cảnh. Cuối cùng, việc nắm vững cấu tạo từ vựng còn nâng cao kỹ năng viết và nói. Bạn có thể tự tin tạo ra các từ phái sinh hoặc biến đổi từ loại phù hợp, giúp câu văn, bài nói của mình trở nên phong phú và chuẩn xác hơn.

Từ những kiến thức về hình thái học tiếng Anh và các ví dụ phân tích cấu tạo từ vựng đã được trình bày, có thể thấy rằng việc học từ vựng không còn là một quá trình đơn thuần ghi nhớ nữa. Thay vào đó, nó trở nên logic và có cơ sở hơn rất nhiều khi bạn thay đổi tư duy và phương pháp học tập. Mặc dù ban đầu có thể cảm thấy khó khăn khi làm quen với việc phân tích gốc từ, tiền tố và hậu tố, nhưng về lâu dài, phương pháp này mang lại hiệu quả bền vững hơn hẳn so với các cách học truyền thống như viết – chép hay học thuộc lòng. Đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là những ai muốn chinh phục các bài thi Quốc tế, đây là một cách học từ vựng tối ưu, giúp bạn thông hiểu từ mà không cần quá phụ thuộc vào từ điển, mở rộng vốn từ nhanh chóng cùng Anh ngữ Oxford.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Hình Thái Học Và Từ Vựng Tiếng Anh

  1. Hình thái học tiếng Anh là gì?
    Hình thái học (Morphology) là một nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu về cấu trúc bên trong của từ, cách các từ được hình thành từ các thành phần nhỏ hơn như gốc từ, tiền tố và hậu tố.

  2. Tại sao việc học hình thái học lại quan trọng đối với người học tiếng Anh?
    Học hình thái học giúp người học hiểu được bản chất cấu tạo từ, từ đó có thể suy luận nghĩa của từ mới, ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, và phát triển khả năng xây dựng vốn từ một cách có hệ thống.

  3. Gốc từ (Root) là gì và nó khác gì với tiền tố và hậu tố?
    Gốc từ là thành phần cơ bản nhất, mang ý nghĩa cốt lõi của một từ. Tiền tố (prefix) được thêm vào trước gốc từ để thay đổi nghĩa, còn hậu tố (suffix) được thêm vào sau gốc từ để thay đổi nghĩa và/hoặc từ loại của từ.

  4. Làm thế nào để ứng dụng kiến thức hình thái học vào việc học từ vựng hàng ngày?
    Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhận diện gốc từ, tiền tố, và hậu tố trong các từ mới gặp phải. Tìm hiểu ý nghĩa của các thành phần này để suy luận nghĩa của từ. Thực hành tìm các từ cùng gốc để mở rộng “gia đình từ” của mình.

  5. Việc học gốc từ có giúp ích cho việc đọc các tài liệu học thuật không?
    Chắc chắn rồi. Rất nhiều từ vựng học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học, y tế, và kỹ thuật, có nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp. Nắm vững các gốc từ phổ biến sẽ giúp bạn giải mã và hiểu nhanh hơn các thuật ngữ phức tạp trong các tài liệu chuyên ngành.

  6. Có bao nhiêu phần trăm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp?
    Ước tính khoảng 60% từ vựng tiếng Anh hiện đại có nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp, trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua tiếng Pháp và các ngôn ngữ Romance khác.

  7. Ngoài việc đoán nghĩa, hình thái học còn có lợi ích nào khác?
    Hình thái học còn giúp cải thiện chính tả, phát âm, và khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt hơn trong văn viết và giao tiếp. Nó cũng giúp bạn dễ dàng nhận diện từ loại và chức năng ngữ pháp của từ trong câu.

  8. Có cách nào để hệ thống hóa việc học các gốc từ, tiền tố và hậu tố không?
    Có nhiều tài liệu và website chuyên về hình thái học cung cấp danh sách các gốc từ, tiền tố, và hậu tố phổ biến cùng với ví dụ. Bạn có thể tạo bảng tổng hợp của riêng mình hoặc sử dụng flashcards để ghi nhớ chúng một cách hiệu quả.

Phụ lục 1: Tổng hợp một số gốc từ mượn từ tiếng Latin và Hy Lạp cổ thường gặp

Gốc từ Nghĩa tương đương trong tiếng Anh Nguồn gốc Ví dụ
1. ann, enn year, yearly Latin annual, anniversary, millennium
2. ad-, a-, ac-, af-, ag-, al-, ap-, ar-, as-, at- movement to or toward; in addition to Latin accept, adapt, affect, approximate, ascend
3. aer- air, atmosphere Greek aeronautics, aerosol
4. agri-, -egri- field Latin agriculture, peregrine
5. ambi- both, on both sides Latin ambidexterity, ambivalent, ambivert
6. anim- breath Latin animation, animal
7. ante-, anti- before, in front of, prior to Greek antediluvian, anticipate, antiquarian
8. aqua- water Latin aquatic, aquarium
9. audi- hearing, listening, sound Latin audible, auditorium, auditory
10. aut-, auto- self; directed from within Greek autograph, automobile, autonomy
11. bac- rod-shaped Latin bacteria
12. basi– at the bottom Greek basic, basis
13. bene- , ben- Tốt, giỏi (good, well) Latin benefit, benignity
14. bi- two Latin bicycle ,binoculars ,biscotti
15. bio- life Greek biography, biology, biologist, biosphere,
16. botan- plant Greek botany
17. cost- rib Latin coastal
18. cogn- know Latin cognitive, recognize
19. con-, co-, col-, com-, cor– with, together Latin collide, compress, connect, contain, comprise, conclude
20. corpor- body Latin corporation, corpse, corpuscle
21. contra- against Latin contradiction, contrast
22. cre- make Latin create, creation, creature
23. cred- believe, trust Latin credibility, creditor, incredible
24. cycl- circular Greek bicycle, cycle, cyclone
25. de- from, away from, removing, down Latin decrease, delete, descend
26. dens– thick Latin density, condense
27. dict- say, speak Latin dictation, dictionary, contradict, predict
28. duc-, duct- lead Latin conduct, introduction, production, reduction, deduction
29. dur- hard Latin durable, duration, duress, endure,
30. dynam- power Greek dynamism, dynasty, dynamite
31. eco- house, household Greek ecology, ecocatastrophe, economy, economics
32. etho-, eth-, ethi- custom, habit Greek ethology
33. ethn- people, tribe, nation, race Greek ethnic, ethnarch
34. ex-, e-, ef- from, out Latin exclude, extend
35. extrem- Latin Latin extremity, extremely
36. extra-, exter- outer Latin external, exterior
37. fac-, -fic-, fact, -fect- make Latin defect, factory, manufacture
38. fract-, frag- break fragile, fracture, fragment, frangible
39. fin- end Latin final, finish, finale
40. flu-, flux- flow Latin fluency, effluent, influx
41. form- shape Latin conformity, deformity, formation, reformatory
42. front- forehead Latin confront, frontage, frontal
43. fund- bottom Latin fundamental, profundity
44. geo- earth Greek geography, geology, geometry
45. grav– heavy Latin aggravation, grave, gravity
46. hab-, -hib-, habit- have Latin habit, prohibition
47. herb- grass Latin herbal, herbicide
48. heli- sun Greek heliocentric, heliotrope, helium
49. hemi- half Greek hemicycle, hemisphere
50. hex- six Greek hexagon, hexahedron
51. hom- same Greek homophone, homosexual
52. hydr- water Greek hydraulics, hydrology, hydrolysis
53. idi– personal; peculiar; distinct; one’s own Greek idiom, idiot, idiosyncrasy
54. ide- idea; thought Greek ideology
55. inter- among, between Latin Interrupt, interval, intersection
56. in- (1), im- in, on Latin import, incur, intend, invite
57. in- (2), il-, im-, ir- not, un- (negation) Latin illicit, impossible, inimical, irrational
58. is-, iso- equal, the same Greek isometric, isomorphic, isotropic
59. jus-, jur-, judic- law, justice Latin judge, jury, justice
60. juven- young Latin juvenile, rejuvenate
61. jung-, junct- join Latin conjunction, juncture
62. labor- toil Latin collaboration, elaboration
63. lact- milk Latin lactose, lactate, lactation
64. leg- law Latin legal, legislative
65. libr- book Latin librarian, library
66. lingu- language, tongue Latin bilingual, linguistic
67. liter- letter Latin alliteration, illiterate, literacy, literal
68. loc- place Latin local, location
69. log- thought, word, speech Greek logic, monologue, morphological
70. lysis dissolving Greek analysis, hydrolysis
71. magn- great, large Latin magnificent, magnitude
72. manu- hand Latin manual, manuscript
73. migr- wander Latin migrate, migration, emigrant
74. multi many,much Latin multiple, multiplex
75. ob-, o-, oc-, of-, og-, op-, os– against Latin occur, offend, omit, oppose
76. opt– choose Latin adopt, optional, option
77. opt- eye Greek optical
78. pre- before Latin previous , predict
79. pand-, pans- spread Latin expand, expansion
80. per- thoroughly Latin perfection, permeate, persistence, pervade
81. pet- strive towards Latin compete, appetite, competition
82. phon- sound Greek homophone, microphone, phonograph
83. pon-, posit- put Latin component, position, postpone
84. port- carry Latin export, transportation, import
85. prim- first Latin primary, primeval, primitive
86. propri- one’s own; ownership Latin appropriate, property, propriety
87. quer, quir, ques, quis search, seek Latin Inquisition, query, question, quiz
88. retro- backward, behind Latin retrograde, retrospective, retrovirus
89. rump-, rupt- break Latin eruption, rupture, interrupt
90. san- healthy Latin insane, sanity
91. scand-, -scend-, scans-, -scens climb Latin ascend, transcendent, descend
92. sci- know Latin prescient, science
93. scop-, scept- look at, view, examine Greek horoscope, kaleidoscope, stethoscope
94. stru-, struct- to make up; build Latin construct, structure
95. serv- save, protect, serve Latin conserve, preserve
96. soci- group Latin associate, social
97. syn-, sy-, syl-, sym- with Greek symbol, symmetry, sympathy, synchronous, synonym, system
98. trans-, tra-, tran- across Latin tradition, transcend, transportation
99. vert-, vers- turn Latin convert, inversion, invert, vertical
100. zo– animal, living being Greek protozoa, zoo, zoology

Phụ lục 2: Một số hậu tố thường gặp

Suffix Meaning Example
Noun Suffixes
-acy state or quality privacy
-al act or process of refusal
-ance, -ence state or quality of maintenance, eminence
-dom place or state of being freedom, kingdom
-er, -or one who trainer, protector
-ism doctrine, belief communism
-ist one who chemist
-ity, -ty quality of veracity
-ment condition of argument
-ness state of being heaviness
-ship position held fellowship
-sion, -tion state of being concession, transition
Verb Suffixes
-ate Become eradicate
-en Become enlighten
-ify, -fy make or become Terrify
-ize, -ise Become civilize
Adjective Suffixes
-able, -ible capable of being edible, presentable
-al pertaining to regional
-esque reminiscent of picturesque
-ful notable for fanciful
-ic, -ical pertaining to musical, mythic
-ious, -ous characterized by nutritious, portentous
-ish having the quality of fiendish
-ive having the nature of creative
-less Without endless
-y characterized by sleazy