Học từ vựng về chỗ ở là một trong những phương pháp hiệu quả để xây dựng vốn từ tiếng Anh của bạn. Chủ đề này rất gần gũi và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như các kỳ thi quan trọng. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một bộ sưu tập toàn diện các từ, cụm từ và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề nhà cửa và nơi cư trú, giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt về không gian sống của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

Nắm vững các loại hình chỗ ở phổ biến trong tiếng Anh

Để diễn tả đa dạng các loại hình nhà ở và không gian sống, tiếng Anh cung cấp một loạt các danh từ phong phú. Việc nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn mà còn mở rộng khả năng diễn đạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Khám phá danh từ chỉ kiến trúc và loại hình nhà ở

Khi nói về các kiểu nhà ở, chúng ta có thể bắt gặp những từ như dormitory hay mansion. Dormitory (ký túc xá) thường dùng để chỉ nơi ở tập thể dành cho sinh viên, công nhân hoặc những người cùng làm việc tại một tổ chức. Ngược lại, mansion (biệt thự) lại ám chỉ một ngôi nhà rất lớn, thường được xây dựng xa hoa và có nhiều tiện nghi cao cấp.

Đối với những ngôi nhà có kiến trúc đặc trưng, bạn có thể biết đến bungalow (nhà trệt) hoặc flat-roof house, đây là những ngôi nhà chỉ có một tầng, mang lại cảm giác rộng rãi và thoáng đãng. Duplex (căn hộ hai tầng) là một loại hình nhà ở gồm hai căn riêng biệt được xây chung trên một lô đất, thường có hai tầng, phù hợp với gia đình nhiều thế hệ hoặc những người muốn có không gian riêng tư nhưng vẫn gần nhau. Một lựa chọn khác là studio (căn hộ studio), một căn hộ nhỏ gọn với không gian không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng chức năng như phòng ngủ, phòng khách và bếp, rất phổ biến ở các thành phố lớn do tính tiện lợi và chi phí hợp lý. Ngoài ra, apartment (căn hộ chung cư) hay flat (từ thường dùng ở Anh) là thuật ngữ quen thuộc để chỉ các đơn vị nhà ở trong một tòa nhà lớn, chia sẻ không gian chung như hành lang, thang máy.

Từ vựng tiếng Anh về các loại hình nhà ởTừ vựng tiếng Anh về các loại hình nhà ở

Từ vựng về các không gian và tiện nghi bên trong ngôi nhà

Bên cạnh các loại hình nhà ở, việc mô tả chi tiết các không gian và tiện nghi bên trong cũng rất quan trọng. Từ balcony (ban công) mang đến không gian ngoài trời để thư giãn hay ngắm cảnh, cho đến cellar (hầm rượu) hay basement (tầng hầm) – những khu vực thường nằm dưới mặt đất, dùng để lưu trữ hoặc làm phòng chức năng. Dining room (phòng ăn) là nơi các thành viên gia đình quây quần dùng bữa, trong khi lounge hay living room (phòng khách) là không gian chính để tiếp khách và sinh hoạt chung.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nếu bạn sở hữu ô tô, garage (ga ra) là nơi không thể thiếu để đậu xe an toàn. Garden (vườn) mang lại không gian xanh mát, là nơi lý tưởng để thư giãn và gần gũi thiên nhiên. Từ necessity có thể được dùng để nói về những tiện nghi cần thiết trong một ngôi nhà. Khi mô tả một không gian bếp hiện đại, bạn có thể sử dụng cụm từ eat-in kitchen with modern appliances (bếp ăn với các thiết bị hiện đại). Đối với những căn nhà có thiết kế mở và tầm nhìn đẹp, floor-to-ceiling glass (kính trong suốt từ trần đến sàn) là một đặc điểm nổi bật. Một ngôi nhà được trang bị đầy đủ sẽ được gọi là fully-furnished (đầy đủ nội thất).

Các không gian và tiện nghi trong ngôi nhà tiếng AnhCác không gian và tiện nghi trong ngôi nhà tiếng Anh

Bổ sung tính từ mô tả chi tiết về không gian sống

Việc sử dụng các tính từ phù hợp sẽ giúp bạn mô tả ngôi nhà hoặc nơi ở một cách sinh động và chân thực hơn. Những tính từ này có thể miêu tả cảm giác, không gian hay thậm chí là vị trí của ngôi nhà.

Các tính từ biểu đạt cảm giác và đặc điểm không gian

Khi bạn muốn diễn tả một không gian mang lại cảm giác thoải mái và gần gũi, từ homey (thoải mái như ở nhà) là lựa chọn tuyệt vời. Nếu một căn phòng có diện tích lớn, bạn có thể dùng spacious (rộng rãi). Ngược lại, nếu không gian nhỏ và chật chội, từ stuffy hoặc cramped (nhỏ, chật chội) sẽ phù hợp. Một ngôi nhà luôn được giữ gìn sạch sẽ và gọn gàng có thể được miêu tả là tidy and neat (sạch sẽ và ngăn nắp). Để diễn tả sự ấm áp và dễ chịu của một căn phòng, cụm từ warm and cozy (ấm cúng) là vô cùng thích hợp. Ngoài ra, light and airy (sáng sủa và thoáng đãng) cũng là một tính từ tuyệt vời để mô tả một căn phòng ngập tràn ánh sáng tự nhiên và có luồng không khí tốt.

Bên cạnh đó, bạn có thể dùng luxurious (sang trọng) cho những ngôi nhà được thiết kế lộng lẫy, hoặc rustic (mộc mạc, thôn dã) cho những căn nhà mang phong cách đồng quê giản dị. Ngược lại, những ngôi nhà với đường nét hiện đại, tối giản sẽ được miêu tả là modern hay contemporary (hiện đại).

Miêu tả vị trí và môi trường xung quanh nơi ở

Vị trí và môi trường xung quanh cũng là một phần quan trọng khi mô tả nơi ở. Nếu ngôi nhà nằm gần bờ biển hoặc sông nước, bạn có thể sử dụng tính từ coastal (ven biển) hoặc waterfront (ven sông/hồ). Đối với những khu vực đông đúc, nhộn nhịp, các từ vibrant hay dynamic (náo nhiệt) sẽ rất phù hợp. Ngược lại, để diễn tả một nơi yên bình, tĩnh lặng, bạn có thể dùng serene hoặc tranquil (yên tĩnh, thanh bình). Một vị trí đắc địa ở trung tâm thành phố có thể được diễn đạt là in the heart of the city (trung tâm thành phố) hoặc centrally located.

Để làm rõ hơn về khung cảnh xung quanh, bạn có thể nói về leafy garden views from most rooms (khung cảnh vườn đầy lá nhìn thấy từ hầu hết các phòng) hoặc surrounded by vibrant landscaped gardens (được bao quanh bởi những khu vườn cảnh quan rực rỡ), mang đến một hình ảnh sống động về môi trường sống. Nếu nơi đó quá ồn ào và tấp nập, cụm từ a lot of hustle and bustle (xô bồ ồn ào) sẽ thể hiện rõ điều đó.

Các cụm từ và động từ hữu ích khi nói về nhà cửa

Việc sử dụng các cụm từ và động từ không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn trong mọi tình huống giao tiếp về chỗ ở.

Những cụm danh từ và cụm tính từ chuyên sâu về nơi cư trú

Khi nói về các loại hình nhà cửa, ngoài những danh từ đã đề cập, còn có các cụm từ cụ thể hơn. Courtyard house (nhà có sân trong) là một kiểu kiến trúc đặc trưng, mang lại không gian riêng tư giữa lòng nhà. Detached house (nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác) là một căn nhà đứng độc lập, không chung tường với bất kỳ ngôi nhà nào khác, mang lại sự riêng tư tối đa. Ngược lại, semi-detached house là nhà song lập (hai căn chung một tường), và terraced house là nhà liền kề (nhiều căn chung tường).

Để diễn tả cảm xúc về nơi ở, chúng ta có thể dùng a cozy place (một nơi ấm cúng) hoặc a dream home (ngôi nhà mơ ước) để thể hiện sự yêu thích. An ideal house (một ngôi nhà lý tưởng) là cách nói về căn nhà hoàn hảo theo quan điểm cá nhân. Khi mô tả chi tiết hơn về các phòng, bạn có thể dùng two-bedroom apartment (căn hộ hai phòng ngủ) hay spacious balcony looking out a garden (ban công rộng rãi nhìn ra vườn). Một đặc điểm đáng chú ý khác có thể là original bathrooms with baths and showers (phòng tắm nguyên bản với bồn tắm và vòi sen), thể hiện sự cổ điển hoặc thiết kế ban đầu của ngôi nhà.

Động từ và cụm động từ thường dùng để diễn tả hoạt động liên quan đến nhà ở

Các động từ và cụm động từ giúp chúng ta diễn tả các hoạt động liên quan đến việc sinh sống và thay đổi nơi ở. Equip (trang bị) thường được dùng khi nói về việc lắp đặt các thiết bị hay đồ đạc. Khi thay đổi nơi ở, bạn sẽ move in (chuyển đến) hoặc move out (chuyển đi) một địa điểm mới. Sau khi chuyển đến và ổn định cuộc sống, động từ settle down (ổn định) là cách diễn đạt phù hợp.

Về mặt tài chính, afford to do something (có đủ tiền để trang trải/mua cái gì) rất quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn take out a mortgage (vay thế chấp mua nhà) để sở hữu một căn nhà. Khi thuê nhà, việc pay rent in advance (trả tiền thuê trước) là một thủ tục phổ biến. Nếu muốn làm mới ngôi nhà cũ, bạn có thể do up a property (sửa chữa ngôi nhà cũ) hoặc renovate (cải tạo). Ngoài ra, các cụm từ như steps to (place) (gần với địa điểm) giúp mô tả vị trí tiện lợi. Việc get on well with neighbors (hòa thuận với hàng xóm) cũng là một yếu tố quan trọng tạo nên môi trường sống lý tưởng. Một ngôi nhà có thể offer a lifestyle of absolute convenience (mang đến một phong cách sống tiện lợi tuyệt đối), đặc biệt nếu nó surrounded by vibrant landscaped gardens (được bao quanh bởi những khu vườn cảnh quan rực rỡ).

Cấu trúc câu linh hoạt khi mô tả chỗ ở bằng tiếng Anh

Để vận dụng các từ vựng về chỗ ở một cách hiệu quả, bạn cần kết hợp chúng với các cấu trúc câu linh hoạt. Việc luyện tập những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự tin hơn.

Một trong những cấu trúc cơ bản khi nói về nơi ở là “S + sống tại + (địa điểm) nằm ở + (địa điểm) với + danh từ/O”. Chẳng hạn, bạn có thể nói: “I live in a cozy apartment which is located in the vibrant city center with my two cats.” (Tôi sống trong một căn hộ ấm cúng nằm ở trung tâm thành phố sôi động cùng hai chú mèo của mình). Cấu trúc này giúp xác định rõ vị trí và người sống cùng.

Khi diễn tả sự thay đổi nơi ở, bạn có thể dùng “S + di chuyển + từ nơi này sang nơi khác.” Ví dụ, “My family relocated from a rural cottage to a spacious townhouse in the suburbs last year.” (Gia đình tôi đã chuyển từ một ngôi nhà tranh ở nông thôn đến một căn nhà phố rộng rãi ở ngoại ô vào năm ngoái). Cụm từ “relocate from… to…” nhấn mạnh hành động di chuyển nơi ở.

Để kể về nơi mình sinh ra và lớn lên, cấu trúc “S + be born and grow up + in (place)” là lựa chọn hoàn hảo. Ví dụ: “Both my parents were born and grew up in a serene village before moving to the city for work.” (Cả bố và mẹ tôi đều sinh ra và lớn lên ở một ngôi làng yên bình trước khi chuyển đến thành phố làm việc).

Ngoài ra, khi muốn nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của nơi ở, bạn có thể dùng cấu trúc “What I love most about my place is…” (Điều tôi yêu thích nhất ở nơi tôi ở là…). Ví dụ: “What I love most about my apartment is its spacious balcony looking out a beautiful park.” (Điều tôi yêu thích nhất ở căn hộ của tôi là ban công rộng rãi nhìn ra công viên xinh đẹp). Hoặc “It offers a comfortable and practical living space for a small family.” (Nó mang lại một không gian sống thoải mái và thực tế cho một gia đình nhỏ).

Tối ưu hóa từ vựng về chỗ ở cho kỳ thi IELTS Speaking

Chủ đề chỗ ở là một trong những đề tài phổ biến nhất trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là Part 1 và Part 2. Theo thống kê, các câu hỏi về nhà cửa và nơi ở xuất hiện trong khoảng 15-20% số đề thi Part 1 của IELTS Speaking, cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng bộ từ vựng tiếng Anh về chỗ ở.

Khi nói về căn hộ, bạn có thể nhấn mạnh các tiện ích đi kèm: “When it comes to apartments, there are great services in close proximity for free like the gym, swimming pool, and convenience stores.” (Khi nói đến căn hộ, có các dịch vụ tuyệt vời gần đó miễn phí như phòng tập thể dục, bể bơi và cửa hàng tiện lợi). Điều này cho thấy bạn không chỉ nắm được từ vựng mà còn biết cách mở rộng ý.

Để mô tả một ngôi nhà đã cũ nhưng vẫn tốt, bạn có thể nói: “As much as I’ve known, the house is 5 years older than me, with an old structure, but it is still of its best quality.” (Theo như tôi biết thì ngôi nhà hơn tôi 5 tuổi, với cấu trúc cũ kỹ nhưng vẫn còn chất lượng tốt nhất). Câu này sử dụng các tính từ miêu tả và cụm từ so sánh khá linh hoạt.

Nếu muốn mô tả một căn hộ lý tưởng, bạn có thể nói: “This apartment presents an ideal opportunity for market newcomers or investors to secure a superbly central, sought-after address and direct access to the downtown area.” (Căn hộ này mang đến cơ hội lý tưởng cho những người mới tham gia thị trường hoặc các nhà đầu tư để có được một vị trí tuyệt vời ở trung tâm, được săn đón và tiếp cận trực tiếp với khu vực trung tâm thành phố). Câu này sử dụng nhiều từ vựng học thuật hơn, phù hợp cho band điểm cao hơn.

Khi nói về mong muốn về một ngôi nhà trong tương lai, bạn có thể chia sẻ: “It would be great to have a house located near the centers of Ho Chi Minh City so that I could commute to work more quickly and conveniently.” (Thật tuyệt vời nếu có một căn nhà nằm gần các trung tâm thành phố Hồ Chí Minh để tôi có thể đi làm nhanh chóng và thuận tiện hơn). Việc kết hợp giữa từ vựng về nơi ở và các cụm từ chỉ mục đích giúp câu trả lời của bạn thêm chi tiết và tự nhiên.

Hỏi & Đáp về Từ Vựng Tiếng Anh Về Chỗ Ở

Từ vựng tiếng Anh về chỗ ở quan trọng như thế nào?

Việc học từ vựng về chỗ ở là cực kỳ quan trọng vì đây là chủ đề thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn mô tả không gian sống của mình, hỏi thăm về nơi ở của người khác, và là một phần không thể thiếu trong nhiều bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS hay TOEIC. Nắm vững chủ đề này giúp bạn tự tin hơn trong mọi cuộc hội thoại.

Có những loại hình chỗ ở phổ biến nào trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, có nhiều loại hình chỗ ở phổ biến như apartment/flat (căn hộ chung cư), house (nhà riêng), villa (biệt thự), dormitory (ký túc xá), studio (căn hộ studio), bungalow (nhà trệt), và townhouse (nhà phố liền kề). Mỗi loại hình có những đặc điểm riêng biệt về kiến trúc và không gian sống.

Làm thế nào để miêu tả một ngôi nhà ấm cúng bằng tiếng Anh?

Để miêu tả một ngôi nhà ấm cúng, bạn có thể sử dụng các tính từ như cozy (ấm cúng), warm (ấm áp), homey (thoải mái như ở nhà), hoặc cụm từ như a warm and inviting atmosphere (một bầu không khí ấm áp và mời gọi). Bạn cũng có thể nói về những yếu tố tạo nên sự ấm cúng như ánh sáng dịu nhẹ, đồ nội thất thoải mái.

Cụm từ nào dùng để nói về việc chuyển nhà?

Khi nói về việc chuyển nhà, các cụm từ phổ biến bao gồm move in (chuyển vào), move out (chuyển đi), relocate (di chuyển đến nơi ở mới), và settle down (ổn định cuộc sống tại nơi ở mới). Ngoài ra, cụm house-hunting cũng được dùng để chỉ quá trình tìm kiếm nhà.

Làm sao để sử dụng từ vựng về chỗ ở một cách tự nhiên trong IELTS?

Để sử dụng từ vựng về chỗ ở một cách tự nhiên trong IELTS, bạn nên luyện tập mô tả chi tiết không gian sống của mình, ngôi nhà mơ ước, hoặc nơi bạn đã từng sống. Hãy kết hợp các danh từ, tính từ và động từ liên quan, sử dụng các cụm từ đồng nghĩa để tránh lặp từ, và áp dụng các cấu trúc câu linh hoạt để bài nói thêm phong phú.

Nên học từ vựng về nhà ở theo cách nào hiệu quả nhất?

Phương pháp học hiệu quả nhất là học theo chủ đề và nhóm từ. Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy nhóm các danh từ, tính từ và động từ liên quan đến nhà ở lại với nhau. Thực hành đặt câu với các từ mới, mô tả ngôi nhà của bạn hoặc những ngôi nhà bạn biết, và luyện tập các đoạn hội thoại hoặc bài nói mẫu về chủ đề này.

Sự khác biệt giữa ‘apartment’ và ‘flat’ là gì?

Về cơ bản, apartmentflat đều chỉ căn hộ chung cư. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở vùng địa lý: apartment thường được sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ, trong khi flat phổ biến hơn ở Anh và các quốc gia Khối thịnh vượng chung. Tuy nhiên, cả hai từ đều có thể hiểu và sử dụng lẫn nhau.

‘Dormitory’ và ‘studio’ khác nhau như thế nào?

Dormitory (ký túc xá) là nơi ở tập thể, thường có nhiều người cùng sinh hoạt trong một phòng lớn hoặc các phòng riêng lẻ nhưng chia sẻ không gian chung như nhà bếp, phòng tắm. Studio (căn hộ studio) là một căn hộ riêng biệt, có diện tích nhỏ, các khu vực chức năng như phòng ngủ, phòng khách, và bếp thường nằm trong một không gian mở duy nhất, không có vách ngăn rõ ràng.

Những tính từ nào thường được dùng để mô tả môi trường sống?

Để mô tả môi trường sống, bạn có thể dùng các tính từ như urban (đô thị), suburban (ngoại ô), rural (nông thôn), peaceful (yên bình), bustling (nhộn nhịp), vibrant (sôi động), secluded (hẻo lánh), hoặc conveniently located (có vị trí thuận tiện).

Có cách nào để mở rộng vốn từ vựng về nhà ở không?

Bạn có thể mở rộng vốn từ vựng về chỗ ở bằng cách đọc các bài báo, tạp chí về kiến trúc, nội thất, hoặc bất động sản bằng tiếng Anh. Xem các chương trình truyền hình về nhà cửa, thiết kế. Ghi chú các từ và cụm từ mới, sau đó chủ động sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết của riêng bạn.

Anh ngữ Oxford hy vọng rằng bộ từ vựng về chỗ ở toàn diện này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn nâng cao vốn từ và tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề nhà cửa. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!