Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những nền tảng ngữ pháp quan trọng nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Việc hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS. Cùng Anh ngữ Oxford khám phá sâu hơn về thì quá khứ đơn qua bài viết này nhé.
Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) là gì?
Thì quá khứ đơn được sử dụng để mô tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Đây là một thì cơ bản, giúp người nói và người nghe hình dung rõ ràng về chuỗi sự kiện đã diễn ra, không còn liên quan đến hiện tại. Động từ chính trong câu thì quá khứ đơn thường ở dạng quá khứ đơn (V2) hoặc có đuôi -ed.
Ví dụ cụ thể:
- Wolfgang Amadeus Mozart was an Austrian musician and composer. He lived from 1756 to 1791. He started composing at the age of five and wrote more than 600 pieces of music. He was only 35 years old when he died. (Nguồn: English Grammar in use)
Trong ví dụ trên, tất cả các động từ như was, lived, started, wrote, died đều được chia ở thì quá khứ đơn vì chúng diễn tả các sự kiện đã kết thúc trong cuộc đời của Mozart, người đã qua đời vào năm 1791. Hiểu và áp dụng đúng thì quá khứ đơn là bước đầu tiên để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.
Cấu Trúc Thì Quá Khứ Đơn Và Các Dạng Thức
Việc nắm vững các công thức cơ bản của thì quá khứ đơn là cực kỳ quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc của câu khẳng định, phủ định và nghi vấn với cả động từ thường và động từ to-be.
Công Thức Câu Khẳng Định: Hành Động Đã Hoàn Thành
Khi muốn khẳng định một hành động đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc này. Đối với động từ thường, có hai trường hợp chính cần lưu ý: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Đặt Mục Tiêu S.M.A.R.T Giúp Học Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nâng Tầm Học Tiếng Anh Với Phương Pháp Simon Hiệu Quả
- Khám Phá Các Thư Viện Học Tiếng Anh Tại Hà Nội Lý Tưởng
- Khám Phá Lợi Ích Sâu Sắc Của Công Việc Tình Nguyện
- Test Teach Test: Hiểu rõ để Học tiếng Anh Vượt Trội
-
Cấu trúc với động từ thường: S + V2/V-ed.
- Ví dụ: Mary bought a new book yesterday. (Mary đã mua một quyển sách mới hôm qua.)
- Đối với động từ bất quy tắc: Bạn cần sử dụng động từ ở cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc. Có hơn 200 động từ bất quy tắc phổ biến, và cách tốt nhất để ghi nhớ chúng là luyện tập thường xuyên qua các bài đọc, bài nghe và thực hành giao tiếp.
- Đối với động từ có quy tắc: Chúng ta chỉ cần thêm đuôi -ed vào sau động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, có một số quy tắc nhỏ cần tuân theo để việc thêm -ed được chính xác:
- Động từ tận cùng bằng -e, chỉ thêm -d (ví dụ: dance → danced).
- Động từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -ed (ví dụ: cry → cried, reply → replied). Tuy nhiên, nếu trước y là một nguyên âm, chỉ cần thêm -ed (ví dụ: play → played).
- Động từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, nếu tận cùng là một phụ âm và phía trước có một nguyên âm duy nhất, chúng ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed (ví dụ: stop → stopped, commit → committed). Ngoại lệ như rain → rained (trước phụ âm có hai nguyên âm) hoặc open → opened (động từ hai âm tiết nhưng trọng âm ở âm thứ nhất).
-
Cấu trúc với động từ to-be: S + was/were + …
- Động từ to-be được chia thành was cho các chủ ngữ số ít (I, he, she, it) và were cho các chủ ngữ số nhiều (we, you, they).
- Ví dụ: She was at the office this morning. (Cô ấy đã ở văn phòng sáng nay).
Công Thức Câu Phủ Định: Diễn Tả Sự Không Xảy Ra
Để diễn tả một hành động không xảy ra trong quá khứ, chúng ta sẽ cần sử dụng trợ động từ.
-
Cấu trúc với động từ thường: S + did not (didn’t) + V-inf.
- Trong thì quá khứ đơn, trợ động từ did được dùng để thành lập câu phủ định và nghi vấn với động từ thường. Động từ chính lúc này phải được đưa về dạng nguyên mẫu (V-inf).
- Ví dụ: Mary didn’t buy a new book yesterday. (Mary đã không mua một quyển sách mới hôm qua.)
- Đáng chú ý, trợ động từ did vẫn có thể xuất hiện trong câu khẳng định của thì quá khứ đơn nhằm mục đích nhấn mạnh hành động. Chẳng hạn: “Why didn’t you attend the meeting today?” – “I did attend, but I was late.” (Tại sao bạn không tham gia buổi họp hôm nay? – Tôi CÓ tham gia, nhưng tôi đã vào trễ.) Hoặc: We lost 5-0 but at least we did get into the final. (Chúng tôi đã thua 5-0 nhưng ít nhất chúng tôi CÓ vào được vòng chung kết.)
-
Cấu trúc với động từ to-be: S + was not (wasn’t)/were not (weren’t) + …
- Đối với động từ to-be, chúng ta chỉ cần thêm not vào sau was hoặc were.
- Ví dụ: She wasn’t at the office this morning. (Cô ấy đã không ở văn phòng sáng nay.)
Công Thức Câu Nghi Vấn: Hỏi Về Sự Kiện Trong Quá Khứ
Để đặt câu hỏi về các sự kiện trong quá khứ, chúng ta sử dụng trợ động từ did hoặc động từ to-be đảo lên trước chủ ngữ.
-
Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ thường: Did + S + V-inf?
- Ví dụ: Did Mary buy a new book yesterday? (Mary đã mua một quyển sách mới hôm qua đúng không?)
-
Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ to-be: Was/Were + S + …?
- Was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + …?
- Were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều + …?
- Ví dụ: Was she at the office this morning? (Cô ấy đã ở văn phòng sáng nay đúng không?)
-
Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ thường: WH- + did + S + V-inf?
- Đây là dạng câu hỏi dùng để lấy thông tin cụ thể.
- Ví dụ: What did Mary buy yesterday? (Mary đã mua gì hôm qua?)
-
Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ to-be: WH- + was/were + S + …?
- Tương tự, dùng để hỏi thông tin cụ thể với động từ to-be.
- WH- + was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít?
- WH- + were + you/we/they/ chủ ngữ số nhiều?
- Ví dụ: Where was she this morning? (Cô ấy đã ở đâu sáng nay?)
Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn Trong Thực Tế
Thì quá khứ đơn không chỉ là một công thức ngữ pháp mà còn là công cụ linh hoạt để diễn đạt nhiều loại ý nghĩa khác nhau liên quan đến quá khứ. Hiểu rõ các cách sử dụng này sẽ giúp bạn áp dụng thì quá khứ đơn một cách tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp và viết lách.
Diễn Tả Hành Động Đã Xảy Ra và Kết Thúc Rõ Ràng
Đây là cách sử dụng phổ biến và cốt lõi nhất của thì quá khứ đơn. Chúng ta dùng thì này để nói về những sự việc, hành động đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, dù thời điểm đó được nhắc đến rõ ràng hay ngụ ý. Đặc biệt, hành động này không còn liên quan hay ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: Mozart wrote more than 600 pieces of music. (Mozart đã viết hơn 600 bản nhạc.) Việc sáng tác của Mozart đã hoàn tất trong quá khứ. Hoặc: I visited Paris last summer. (Tôi đã thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.) Chuyến đi đã kết thúc.
Mô Tả Thói Quen Hoặc Hành Động Lặp Lại Trong Quá Khứ
Thì quá khứ đơn cũng được dùng để kể về những thói quen, những hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên trong một giai đoạn nào đó ở quá khứ, nhưng hiện tại đã không còn tiếp diễn. Đây là một điểm khác biệt quan trọng so với thói quen ở hiện tại.
Ví dụ: He took a train to work everyday 5 years ago. (Anh ấy đón tàu hỏa đi làm mỗi ngày vào 5 năm trước.) Hành động này là một thói quen cố định trong quá khứ. Hoặc: When I was a child, I always played in the park. (Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn chơi trong công viên.) Thói quen thời thơ ấu này giờ đã không còn.
Học viên Anh ngữ Oxford ứng dụng thì quá khứ đơn trong giao tiếp thực tế
Kể Lại Sự Thật Lịch Sử và Các Tình Huống Kéo Dài
Thì quá khứ đơn là lựa chọn hoàn hảo để trình bày các sự thật đã tồn tại trong quá khứ, đặc biệt là các sự kiện lịch sử, hoặc những tình huống, trạng thái kéo dài một khoảng thời gian đáng kể trong quá khứ nhưng đã kết thúc.
Ví dụ: World War II was the biggest and deadliest war in history, involving more than 30 countries. (Chiến tranh thế giới thứ II là cuộc chiến lớn nhất và chết chóc nhất trong lịch sử, với sự tham gia của hơn 30 quốc gia.) Đây là một sự thật lịch sử không thể thay đổi. Một ví dụ khác: The ancient Egyptians had more advanced technology than other civilizations. (Người Ai Cập cổ đại đã có nền công nghệ tiên tiến hơn các nền văn minh khác.) Đây là một tình huống tồn tại trong một giai đoạn lịch sử dài.
Thuật Lại Diễn Biến Chính Của Một Câu Chuyện
Khi kể một câu chuyện, thì quá khứ đơn giúp người kể trình bày các sự kiện chính theo một trình tự thời gian, tạo nên mạch truyện rõ ràng và dễ theo dõi. Các hành động nối tiếp nhau, dẫn dắt người đọc/nghe qua các tình tiết.
Ví dụ: The thief broke the window and got into the house. (Tên trộm đã làm vỡ cửa sổ và đột nhập vào nhà.) Hai hành động “broke” và “got” diễn ra liên tiếp, tạo thành một phần của câu chuyện. Hoặc: She woke up, ate breakfast, and then left for work. (Cô ấy thức dậy, ăn sáng, và sau đó đi làm.) Các hành động này tạo thành chuỗi sự kiện trong một buổi sáng.
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn Chính Xác
Việc nhận diện các dấu hiệu thời gian trong câu là một kỹ năng quan trọng giúp bạn xác định đúng thì cần sử dụng. Đối với thì quá khứ đơn, có một số trạng từ và cụm từ chỉ thời gian đặc trưng giúp người học dễ dàng nhận biết.
Các Trạng Từ Chỉ Thời Gian Thường Gặp
Những trạng từ này thường xuất hiện trong câu để chỉ rõ thời điểm hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- yesterday: hôm qua. Ví dụ: I met my friends yesterday. (Tôi đã gặp bạn của mình hôm qua.)
- today (trong ngữ cảnh quá khứ của ngày hôm đó): hôm nay (khi đã hết hoặc sắp hết ngày). Ví dụ: Andrea went to the movie cinema today. (Andrea đã đến rạp chiếu phim vào hôm nay.)
- this morning/afternoon/evening: sáng/trưa/chiều nay (khi thời điểm nói đã qua mốc thời gian đó). Ví dụ: They finished building the school this afternoon. (Họ đã hoàn thành việc xây ngôi trường vào chiều nay.)
- last night/week/month/year: đêm/tuần/tháng/năm trước. Ví dụ: He worked in the hospital last year. (Anh ấy đã làm việc ở bệnh viện năm ngoái.)
- [thời gian] + ago: bao lâu về trước (ví dụ: three years ago: 3 năm trước). Ví dụ: They went to Ha Long Bay a year ago. (Họ đã đến Vịnh Hạ Long một năm trước.)
- in + [năm trong quá khứ]: vào năm… (ví dụ: in 1990: vào năm 1990). Ví dụ: Rick graduated from university in 2018. (Rick tốt nghiệp đại học vào năm 2018.)
- When + [sự việc trong quá khứ]: Vào lúc/ Khi… (thường dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian). Ví dụ: When she was at university, she worked part-time at a supermarket. (Khi cô ấy là sinh viên, cô ấy đã làm việc bán thời gian tại một siêu thị.)
Diễn Đạt Khoảng Thời Gian Với “For” và “Ago”
Cụm từ “for + khoảng thời gian trong quá khứ” cũng là một dấu hiệu của thì quá khứ đơn khi nó chỉ ra rằng một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ và đã kết thúc tại thời điểm nói.
Ví dụ: He worked in that company for five years. (Anh ta đã làm việc ở công ty đó được 5 năm.) Điều này ngụ ý rằng anh ta hiện tại không còn làm việc ở công ty đó nữa. Hoặc: She lived in Hanoi for a long time. (Cô ta đã sống ở Hà Nội một thời gian dài.) Ngụ ý hiện tại cô ta không còn sống ở đó.
Bảng tổng hợp các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn dễ nhớ
Thói Quen Cũ Với “Used To”
Mặc dù đã được nhắc đến trong phần cách sử dụng, cấu trúc “used to + V-inf” là một dấu hiệu rất rõ ràng của thì quá khứ đơn khi muốn diễn tả một thói quen hoặc tình trạng đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Đây là một cấu trúc chuyên biệt để nói về những gì đã từng là sự thật.
Ví dụ: I used to play badminton on Sundays. (Tôi đã từng chơi cầu lông vào những ngày Chủ nhật.) Hiện tại có thể tôi không còn chơi nữa. Hay: Before she died, the old man used to take a walk with his wife daily. (Trước khi bà ấy mất, ông lão thường đi dạo với vợ mình mỗi ngày.) Thói quen này chỉ còn trong quá khứ.
Những Sai Lầm Phổ Biến Khi Dùng Thì Quá Khứ Đơn
Mặc dù thì quá khứ đơn khá trực quan, người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng thì hiệu quả hơn.
Một lỗi phổ biến là việc không đưa động từ về dạng nguyên mẫu sau trợ động từ “did” trong câu phủ định và nghi vấn. Nhiều người có xu hướng vẫn giữ động từ ở dạng V-ed/V2, ví dụ như “He didn’t went” thay vì “He didn’t go”. Hãy luôn nhớ rằng khi “did” đã xuất hiện, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu.
Sai lầm khác đến từ sự nhầm lẫn giữa động từ có quy tắc và bất quy tắc. Người học thường cố gắng thêm -ed vào các động từ bất quy tắc (ví dụ: “buyed” thay vì “bought”). Cách duy nhất để tránh lỗi này là học thuộc bảng động từ bất quy tắc. Việc luyện tập lặp đi lặp lại thông qua các bài tập và ví dụ thực tế sẽ giúp củng cố kiến thức này.
Ngoài ra, việc nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn với các thì quá khứ khác như thì quá khứ tiếp diễn hoặc thì quá khứ hoàn thành cũng thường xuyên xảy ra. Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể. Trong khi đó, thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động trong quá khứ, và thì quá khứ hoàn thành lại đề cập đến hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hiểu rõ ngữ cảnh và mối quan hệ thời gian giữa các hành động là chìa khóa để phân biệt và sử dụng chính xác.
Mẹo Nắm Vững Thì Quá Khứ Đơn Hiệu Quả
Để thực sự làm chủ thì quá khứ đơn, không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ công thức. Bạn cần có những chiến lược học tập thông minh và hiệu quả để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực hành.
Một trong những mẹo quan trọng nhất là tạo ra các flashcard hoặc sử dụng ứng dụng học từ vựng để ghi nhớ các động từ bất quy tắc. Hãy nhóm các động từ có quy luật biến đổi tương tự lại với nhau để dễ học hơn, ví dụ: các động từ có -ought (buy-bought, bring-brought) hoặc -ell (tell-told, sell-sold). Thường xuyên ôn lại và tự kiểm tra sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu dài.
Bên cạnh đó, việc thực hành viết nhật ký hoặc kể lại các sự kiện trong ngày bằng tiếng Anh sử dụng thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn áp dụng ngữ pháp vào thực tế một cách tự nhiên. Khi kể về một chuyến đi, một bộ phim đã xem, hay một buổi họp, hãy cố gắng sử dụng các động từ ở thì quá khứ đơn và các trạng từ chỉ thời gian liên quan. Điều này không chỉ củng cố kiến thức về thì mà còn giúp bạn cải thiện khả năng diễn đạt.
Cuối cùng, hãy tận dụng các tài liệu học tiếng Anh đa dạng. Đọc truyện ngắn, xem phim, nghe podcast có nội dung liên quan đến các câu chuyện, lịch sử sẽ giúp bạn tiếp xúc với thì quá khứ đơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Quan sát cách người bản xứ sử dụng thì này trong giao tiếp tự nhiên sẽ giúp bạn phát triển cảm nhận ngôn ngữ, từ đó dùng thì một cách chính xác và lưu loát hơn.
Bài tập thì quá khứ đơn
Bài tập 1: Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc
- Alex (order)_________ office chairs online last Monday.
- The next morning he (realize) ________ he (need) _________ two more chairs.
- He (try)__________ to call the company to add more, but no one (answer) _________.
- Alex (worry) _________ that the company’s website (be) __________ fake.
- He (email) __________ the company and (explain) __________ his situation.
- The customer service representative (respond) ____________ a few hours later and (fix) _________ the order quickly.
- Alex (relax) ___________ when he (receive) ____________ a confirmation email from the company.
Bài tập 2: Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ được cho trong bảng
become | wear | leave | run | feel | be | carry | retire |
---|
- Manuel _________ marathon runner when he was depressed.
- He ____________ a suit and tie to his first running.
- He __________ Mexico after the death of his wife and son.
- At the age of 89, he _________ his first marathon.
- Before he began training, he said he ___________ more dead than alive.
- His best running time __________ five hours and 40 minutes.
- He _________ the Olympic torch in 2012.
- He _________ from marathon running in 2013.
Bài tập 3: Sắp xếp những câu dưới đây theo đúng trật tự từ
1. we/ café/ were/ holiday/, /we/ went/ When/ to/ the/ almost/ every/ on/ day.
2. Did/ collect/ were/ stamps/ when/ you/ you/ younger?
3. it/ famous/ lived/ in/ our/ A/ house/ before/ we/ actor/ bought.
4. my/ I/ threw/ a/ party/ for/ brother/ last/ surprise/ Sunday.
5. My/ every/ and/ I/ swimming/ almost/ day/ last/ sister/ summer/ went.
6. she/ a/ live/ girl/, /my/ mom/ When/ used/ to/ in/ was/ a/ village.
7. the/ Elvis/ Blue/ famous/ for/ song/ Suede/ Shoes/ became.
Bài tập 4: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh
1. Tôi đã tốt nghiệp đại học vào 2 năm trước.
2. Anh ấy đã từng làm bán thời gian tại một cửa hàng tiện lợi gần nhà.
3. Ann đã mua một cái điện thoại mới vào hôm qua.
4. Cửa sổ đã mở và một con chim đã bay vào phòng.
5. Tôi biết Sarah rất bận, vì vậy tôi đã không làm phiền cô ấy.
6. Chúng tôi không đủ khả năng để giữ chiếc xe ô tô, vì vậy chúng tôi đã bán nó.
7. Đã rất khó khăn để mang những cái túi đó bởi vì chúng rất nặng.
8. Trời nóng nên tôi đã cởi áo khoác của mình ra.
9. Bạn đã học lái xe bằng cách nào?
10. Tôi đã tham gia một lớp học nhảy khi tôi 10 tuổi.
Bài tập 5: Điền dạng đúng của động từ “to be” vào chỗ trống
- Suzie (be) a farmer and would change career to become a lawyer.
- I (be) truthful when I claimed not to have it.
- My friends (be) extremely excited when I came home.
- She gave him consolation because he (be) depressed.
- I didn’t pay attention to family because they (be) so impolite to me.
Bài tập 6: Điền các dạng đúng của từ vào đoạn văn dưới đây
The lovely queen who 1.(give) …. birth to Snow White 2. (die)…… when she 3. (be)… a young child. Although the girl’s stepmother 4.(be)… extremely envious of her due to her beauty, her father 5.(marry)…two more times.
A hunter was 6.(hire)… by the wicked queen to assassinate Snow White, but he 7.(be)… unable to do it due of her beauty. Instead, he 8.(pursue)… her away, and she 9.(take)… sanctuary with the seven dwarfs in their forested home. She 10.(take)… care of the dwarfs while they 11.(live)… with her, and they 12.(adore)… her.
The evil queen 13.(be)… informed of Snow White’s survival one day by the talking mirror. She transformed into a witch and creates a poisoned apple in 9 and 10. She 14.(trick) ….Snow White into eating the poisoned apple, which threw her into an eternal sleep, and 15.(go)… to the dwarfs’ house dressed as an elderly woman.
In the end, a prince discovered 16.(discover)… her in the glass coffin where the dwarfs had placed her and 17.(give)…. her a kiss to wake her up. The prince and Snow White got married and had a happy marriage.
Đáp án và giải thích chi tiết
Bài tập 1
- ordered
- realized / needed
- tried / answered
- worried / was
- emailed / explained
- responded / fixed
- relaxed / received
Đối với bài tập 1, yêu cầu chia động từ trong ngoặc sang thì quá khứ đơn (V2/V-ed). Các động từ trong ngoặc hầu hết là động từ có quy tắc, chỉ cần thêm -ed. Riêng câu 4, động từ “be” sau chủ ngữ “the company’s website” (ngôi thứ 3 số ít) sẽ chia thành “was”.
Bài tập 2
- became
- Manuel đã trở thành vận động viên chạy marathon khi ông ấy chán nản.
- wore
- Ông đã mặc một bộ com lê cùng với cà vạt cho lần chạy đầu tiên của mình.
- left
- Ông đã rời khỏi Mexico sau cái chết của vợ và con trai.
- ran
- Ở độ tuổi 89, ông đã chạy marathon lần đầu tiên.
- felt
- Trước khi bắt đầu tập luyện, ông đã nói rằng ông đã cảm thấy muốn chết nhiều hơn là sống.
- was
- Thời gian chạy nhanh nhất của ông là 5 giờ 40 phút.
- carried
- Ông đã cầm ngọn đuốc Olympic vào năm 2012.
- retired
- Ông đã về hưu vào năm 2013.
Trong bài tập 2, bạn cần chọn động từ phù hợp với nghĩa của câu từ bảng cho sẵn, sau đó chia động từ đó ở thì quá khứ đơn.
Bài tập 3
- When we were on holiday, we went to the café almost every day.
- Câu này có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng “when” và động từ “went” ở mệnh đề chính đều chia ở thì quá khứ đơn. Đây là cách diễn tả một thói quen trong quá khứ.
- Did you collect stamps when you were younger?
- Đây là câu hỏi Yes/No ở thì quá khứ đơn, với trợ động từ “Did” đảo lên trước chủ ngữ và động từ chính “collect” ở dạng nguyên mẫu. Mệnh đề “when you were younger” chỉ thời gian trong quá khứ.
- A famous actor lived in our house before we bought it.
- Câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng “before”, động từ “bought” (mua) và “lived” (sống) đều được chia ở thì quá khứ đơn.
- I threw a surprise party for my brother last Sunday.
- Chủ ngữ là “I”, động từ “threw” (dạng quá khứ của “throw”) và cụm trạng ngữ thời gian “last Sunday” xác định rõ ràng sự kiện đã xảy ra và kết thúc.
- My sister and I went swimming almost every day last summer.
- Cụm chủ ngữ “My sister and I” cùng với động từ “went swimming” (đã đi bơi) và trạng ngữ “almost every day last summer” thể hiện một thói quen lặp lại trong mùa hè năm ngoái.
- When she was a girl, my mom used to live in a village.
- Mệnh đề trạng ngữ “When she was a girl” chỉ một thời điểm trong quá khứ, và cấu trúc “used to live” nhấn mạnh thói quen/tình trạng đã từng tồn tại nhưng không còn ở hiện tại.
- Elvis became famous for the song Blue Suede Shoes.
- Câu diễn tả một sự thật đã xảy ra trong quá khứ, với động từ “became” (trở thành) là dạng quá khứ của “become”.
Bài tập 4
- I graduated from university 2 years ago.
- Động từ “graduate” (tốt nghiệp) là động từ có quy tắc, thêm -ed. Cụm “2 years ago” là dấu hiệu nhận biết rõ ràng.
- He used to work part – time at the convenient store near his house.
- Sử dụng cấu trúc “used to + V-inf” để diễn tả thói quen trong quá khứ.
- Ann bought a new phone yesterday.
- Động từ “buy” (mua) là động từ bất quy tắc, dạng quá khứ là “bought”. Trạng từ “yesterday” chỉ thời gian cụ thể.
- The window was open and a bird flew into the room.
- Trong câu ghép này, cả động từ “was” (từ “be”) và “flew” (từ “fly”) đều được chia ở thì quá khứ đơn, diễn tả hai hành động liên tiếp đã xảy ra.
- I knew Sarah was busy, so I didn’t disturb her.
- Động từ “know” (biết) chuyển thành “knew” (bất quy tắc). Câu phủ định dùng “didn’t disturb” với động từ chính ở dạng nguyên mẫu.
- We couldn’t afford to keep our car, so we sold it.
- “Couldn’t afford” là dạng quá khứ của “can’t afford”. Động từ “sell” (bán) là bất quy tắc, dạng quá khứ là “sold”.
- It was hard carrying those bags because they were very heavy.
- Sử dụng động từ “be” ở dạng quá khứ: “was” cho “It” và “were” cho “they”.
- It was warm, so I took my coat off.
- “Was” (từ “be”) và “took” (từ “take” – bất quy tắc) đều diễn tả hành động, trạng thái trong quá khứ.
- How did you learn to drive?
- Câu hỏi WH- với trợ động từ “did” và động từ chính “learn” ở dạng nguyên mẫu.
- I took a dance class when I was ten years old.
- Động từ “take” (tham gia) chuyển thành “took” (bất quy tắc). Mệnh đề thời gian “when I was ten years old” sử dụng “was”.
Bài tập 5
- was
- was
- were
- was
- were
Bài tập này tập trung vào việc chia động từ “to be” ở thì quá khứ đơn, dựa vào chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
Bài tập 6
The lovely queen who (1) gave birth to Snow White (2) died when she (3) was a young child. Although the girl’s stepmother (4) was extremely envious of her due to her beauty, her father (5) married. two more times.
A hunter was (6) hired by the wicked queen to assassinate Snow White, but he (7) was unable to do it due of her beauty. Instead, he (8) pursued her away, and she (9) took sanctuary with the seven dwarfs in their forested home. She (10) took care of the dwarfs while they (11) lived with her, and they (12) adored her.
The evil queen (13) was informed of Snow White’s survival one day by the talking mirror. She transformed into a witch and creates a poisoned apple in 9 and 10. She (14) tricked Snow White into eating the poisoned apple, which threw her into an eternal sleep, and (15) went to the dwarfs’ house dressed as an elderly woman.
In the end, a prince (16) discovered her in the glass coffin where the dwarfs had placed her and (17) gave her a kiss to wake her up. The prince and Snow White got married and had a happy marriage.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Thì Quá Khứ Đơn
1. Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả những loại hành động nào?
Thì quá khứ đơn diễn tả những hành động đã xảy ra, đã hoàn thành và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Nó cũng được dùng để kể về các thói quen hoặc tình trạng đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng không còn nữa, hoặc các sự kiện chính trong một câu chuyện.
2. Làm thế nào để phân biệt động từ có quy tắc và bất quy tắc khi chia thì quá khứ đơn?
Động từ có quy tắc (regular verbs) là những động từ chỉ cần thêm -ed vào cuối (hoặc -d nếu đã kết thúc bằng -e) để tạo thành dạng quá khứ đơn. Động từ bất quy tắc (irregular verbs) thì không theo quy tắc này; chúng có dạng biến đổi riêng mà bạn cần học thuộc lòng từ bảng động từ bất quy tắc.
3. “Did” trong thì quá khứ đơn có vai trò gì?
“Did” là trợ động từ của thì quá khứ đơn khi sử dụng với động từ thường. Nó được dùng để thành lập câu phủ định (S + did not + V-inf) và câu nghi vấn (Did + S + V-inf?). Khi “did” xuất hiện, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu.
4. Thì quá khứ đơn và “used to” khác nhau như thế nào?
Thì quá khứ đơn có thể dùng để diễn tả một hành động đơn lẻ đã xảy ra và kết thúc, hoặc một thói quen. Còn “used to + V-inf” đặc biệt dùng để nhấn mạnh một thói quen hoặc tình trạng đã tồn tại trong quá khứ nhưng đã hoàn toàn không còn ở hiện tại. “Used to” thường mang ý nghĩa rằng điều đó khác với hiện tại.
5. Có những dấu hiệu nhận biết nào giúp xác định thì quá khứ đơn?
Các dấu hiệu phổ biến bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như yesterday, last week/month/year, [thời gian] + ago, in + [năm trong quá khứ], hoặc các cụm từ như “When I was…” và cấu trúc “used to”.
6. Tại sao lại cần học kỹ thì quá khứ đơn nếu đã biết các thì khác?
Thì quá khứ đơn là nền tảng cho nhiều thì phức tạp hơn như quá khứ tiếp diễn hay quá khứ hoàn thành. Việc nắm vững thì này giúp bạn hiểu rõ dòng thời gian của các sự kiện, tránh nhầm lẫn khi kết hợp các thì trong câu phức và giao tiếp mạch lạc hơn về những điều đã xảy ra.
7. Có mẹo nào để nhớ các động từ bất quy tắc hiệu quả không?
Bạn có thể nhóm các động từ có quy luật biến đổi tương tự nhau, sử dụng flashcards, đặt câu ví dụ với từng động từ, hoặc luyện tập qua các bài hát, truyện có nhiều động từ bất quy tắc. Việc lặp lại và thực hành thường xuyên là chìa khóa.
8. Thì quá khứ đơn có dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian không?
Có, thì quá khứ đơn thường được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng “when”, “while” (kết hợp với quá khứ tiếp diễn), “before”, “after”, v.v., để chỉ rõ thời điểm hoặc trình tự các sự kiện trong quá khứ.
Học thì quá khứ đơn là bước khởi đầu vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hy vọng rằng với những hướng dẫn chi tiết, ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành từ Anh ngữ Oxford, bạn đã nắm vững công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này. Hãy tiếp tục luyện tập để áp dụng thì quá khứ đơn một cách tự tin và hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp và học tập.