Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp đóng vai trò vô cùng quan trọng để giao tiếp trôi chảy và viết lách mạch lạc. Một trong những động từ thường xuyên xuất hiện và mang nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú chính là Manage. Vậy, khi đứng trước lựa chọn Manage To V hay Ving, đâu mới là đáp án chính xác? Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo động từ này trong mọi ngữ cảnh.
Giải Đáp Manage To V Hay Ving Trong Tiếng Anh
Động từ “manage” là một từ đa năng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, khi đối mặt với câu hỏi liệu nên dùng Manage To V hay Ving, ngữ pháp tiếng Anh quy định một câu trả lời rõ ràng. Việc hiểu đúng cấu trúc này sẽ giúp người học tránh mắc phải những lỗi cơ bản và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Ý Nghĩa và Ngữ Cảnh Của Manage + To V
Cấu trúc Manage + To V được sử dụng để diễn tả việc ai đó thành công thực hiện một việc gì đó, đặc biệt là những việc khó khăn, đòi hỏi sự nỗ lực, xoay sở hoặc vượt qua thử thách. Nó ngụ ý rằng có một sự cố gắng hoặc một chướng ngại vật nào đó đã được khắc phục để đạt được mục tiêu. Đây là một cấu trúc phổ biến và thường được xếp vào trình độ B1 theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR). Việc nắm vững ý nghĩa này sẽ mở rộng khả năng diễn đạt của bạn.
Các Ví Dụ Minh Họa Manage + To V
Để làm rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc Manage + To V, chúng ta cùng xem xét một số ví dụ thực tế. Những ví dụ này không chỉ giúp củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn cho thấy tính ứng dụng cao của cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi ví dụ đều nhấn mạnh khía cạnh “thành công xoay sở” hoặc “vượt qua khó khăn” để đạt được một kết quả mong muốn.
- At first, I didn’t know exactly how we’d manage to persuade the investors, but at the end of the day, we nailed it. (Lúc đầu, tôi không biết chính xác chúng tôi sẽ xoay sở để thuyết phục nhà đầu tư như thế nào, nhưng cuối cùng, chúng tôi đã thành công.)
- We managed to get to the station in the nick of time. (Chúng tôi đã cố gắng đến nhà ga đúng lúc.)
- How did you manage to convince him into believing all of those things? (Bạn đã làm cách nào để thuyết phục anh ấy tin vào tất cả những điều đó?)
- She managed to escape through the window. (Cô ấy đã xoay sở để thoát được qua cửa sổ.)
Manage Với Ý Nghĩa Quản Lý, Điều Hành
Bên cạnh nghĩa “xoay sở thành công”, động từ manage còn được dùng rất phổ biến với ý nghĩa quản lý, điều hành hoặc phụ trách một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh này, “manage” thường được xếp vào trình độ A2 và có thể đóng vai trò là cả nội động từ lẫn ngoại động từ, tùy thuộc vào cách sử dụng cụ thể trong câu. Đây là một nghĩa cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong môi trường kinh doanh, tổ chức.
Quản Lý Doanh Nghiệp, Đội Nhóm Và Dự Án
Khi manage được sử dụng để nói về việc kiểm soát hoặc phụ trách một tổ chức, một nhóm người, một dự án hay thậm chí là một khu đất, nó thể hiện vai trò lãnh đạo, điều phối các hoạt động. Việc này đòi hỏi kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức và giám sát để đảm bảo mọi thứ vận hành trôi chảy. Khả năng quản lý hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến giáo dục.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Chiến Thuật Xử Lý Dạng Bài Matching Features IELTS Reading Hiệu Quả
- Top Ứng Dụng Học Tiếng Anh Miễn Phí Và Hiệu Quả Nhất Hiện Nay
- Bí Quyết Nắm Vững Từ Vựng Phỏng Vấn Tiếng Anh
- Khám Phá Câu Bị Động Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Anh Ngữ Oxford
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Từ Con Số 0 Hiệu Quả
- to manage a business/factory/bank/hotel/soccer team. (quản lý một doanh nghiệp / nhà máy / ngân hàng / khách sạn / đội bóng đá.)
- to manage a department/project. (quản lý một bộ phận / dự án.)
- I think that Forestry Nicholas manages the whole forest. (Tôi nghĩ rằng Lâm nghiệp Nicholas quản lý toàn bộ khu rừng.)
- She lacks experience of managing a coffee shop. (Cô ấy không có kinh nghiệm quản lý một cửa hàng cà phê.)
Vai Trò Của Manage Trong Điều Hành Tổ Chức
Trong bối cảnh điều hành, manage không chỉ đơn thuần là giám sát mà còn bao gồm việc đưa ra quyết định chiến lược, phân công nhiệm vụ và giải quyết các vấn đề phát sinh. Một người quản lý giỏi cần có khả năng nhìn nhận tổng thể, tối ưu hóa nguồn lực và thúc đẩy sự phát triển. Các ví dụ dưới đây minh họa rõ ràng vai trò của “manage” trong việc duy trì và phát triển các hệ thống, từ nhân sự đến công nghệ.
- We need people who are good at managing. (Chúng tôi cần những người giỏi quản lý.)
- The restaurant is managed by the Browns. (Nhà hàng được quản lý bởi gia đình Brown.)
- A new approach is needed to manage the hospitals. (Cần có một cách tiếp cận mới để quản lý các bệnh viện.)
- Investors are looking for someone to manage the organization. (Các nhà đầu tư đang tìm người quản lý tổ chức.)
- All applications are managed by AI. (Tất cả các ứng dụng được quản lý bằng trí tuệ nhân tạo.)
Manage Khi Đề Cập Sự Thành Công Đạt Được
Ngoài việc “xoay sở để làm gì đó”, động từ manage còn có thể được dùng để chỉ việc thành công đạt được hoặc sản xuất ra một cái gì đó, thường là một kết quả, một trạng thái hoặc một đối tượng cụ thể. Trong trường hợp này, “manage” thường đóng vai trò là một ngoại động từ, tức là nó cần một tân ngữ trực tiếp đi kèm. Ý nghĩa này nhấn mạnh khả năng tạo ra hoặc kiểm soát một điều gì đó để nó xảy ra.
Manage + Something: Thành Tựu Và Sản Xuất
Khi đi kèm với một tân ngữ, manage thể hiện khả năng tạo ra một hiệu ứng hoặc một kết quả nào đó, đôi khi là trong tình huống không dễ dàng. Nó không chỉ đơn thuần là “có thể làm được” mà còn hàm ý một mức độ kiểm soát hoặc điều chỉnh để đạt được điều mong muốn. Ví dụ, một người có thể “manage a laugh” (cố gắng cười) dù đang thất vọng, cho thấy sự kiểm soát cảm xúc để thể hiện điều gì đó ra bên ngoài.
- He managed a laugh despite his disappointment. (Anh ấy đã cố gắng cười bất chấp sự thất vọng của mình.)
- Davies manages light humor without seeming silly. (Davies thể hiện sự hài hước nhẹ nhàng mà không có vẻ ngớ ngẩn.)
Phân Tích Ví Dụ Về Manage Trong Ngữ Cảnh Thành Công
Các ví dụ trên cho thấy manage được sử dụng để mô tả việc kiểm soát và tạo ra một hành động hoặc biểu cảm cụ thể. Trong câu đầu tiên, “manage a laugh” không chỉ là hành động cười mà là sự kiểm soát cảm xúc để tạo ra tiếng cười đó, dù trong hoàn cảnh khó khăn. Tương tự, “manages light humor” thể hiện khả năng kiểm soát phong cách hài hước để nó phù hợp và không trở nên lố bịch. Điều này làm nổi bật khía cạnh kiểm soát và đạt được mục tiêu của động từ manage.
Manage Trong Việc Xử Lý Vấn Đề Khó Khăn
Động từ manage cũng được sử dụng rộng rãi để diễn tả khả năng giải quyết một vấn đề hoặc tình huống khó khăn, đặc biệt là trong bối cảnh cá nhân hoặc sinh tồn. Trong trường hợp này, “manage” thường là một nội động từ và được xếp vào trình độ B1. Nó thể hiện sự tự lực, khả năng thích nghi và tìm cách tồn tại hoặc hoạt động hiệu quả dù có những hạn chế hoặc trở ngại.
Xoay Sở Với Tình Huống Cá Nhân Và Tập Thể
Khả năng xoay sở là điều cần thiết khi đối mặt với những thách thức trong cuộc sống. Từ việc sống độc lập khi tuổi đã cao cho đến việc thích nghi với những thay đổi lớn, manage thể hiện sự ứng phó linh hoạt. Đôi khi, việc “manage” còn liên quan đến việc tìm kiếm giải pháp hoặc sự hỗ trợ để vượt qua giai đoạn khó khăn, cho thấy sự kiên cường và khả năng phục hồi.
- She’s too old to manage on her own any more. (Cô ấy đã quá già để có thể tự xoay sở được nữa.)
- Có rất nhiều gia đình trẻ đang xoay sở để sống ở đất nước này, đặc biệt là với tình hình kinh tế hiện tại. (There are so many young families who are just about managing to live in this country.)
- Cô cảm thấy khó khăn trong việc quản lý tài chính cá nhân sau khi mất việc. (She was finding it difficult to manage financially.)
Cấu Trúc Manage With/Without Somebody/Something
Để diễn đạt việc xoay sở hoặc đối phó với một tình huống khi có hoặc không có ai đó/thứ gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc Manage with/without somebody/something. Cấu trúc này rất hữu ích để mô tả khả năng thích nghi hoặc vượt qua khó khăn mà không cần đến sự hỗ trợ hoặc một nguồn lực cụ thể.
- How do you manage without a car? (Làm thế nào để bạn xoay sở nếu không có một chiếc xe hơi?)
- I can manage without a washing machine. (Tôi có thể xoay sở mà không cần máy giặt.)
- Mọi người sẽ phải xoay sở với ít thời gian hơn và nhiều áp lực hơn trong dự án sắp tới. (Everyone will have to manage with less time and more pressure.)
Manage Và Khả Năng Quản Lý Nguồn Lực
Một khía cạnh quan trọng khác của động từ manage là khả năng sử dụng và phân bổ các nguồn lực như tiền bạc, thời gian, thông tin một cách hợp lý và hiệu quả. Trong trường hợp này, “manage” thường là một ngoại động từ, đòi hỏi một tân ngữ trực tiếp đi kèm. Đây là kỹ năng thiết yếu trong cả cuộc sống cá nhân và công việc, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đạt được mục tiêu đã đề ra.
Quản Lý Tài Chính: Manage On Something
Khi nói về việc quản lý tài chính hoặc chi tiêu với một số tiền cụ thể, chúng ta thường dùng cấu trúc manage on something. Cấu trúc này nhấn mạnh khả năng tồn tại hoặc duy trì cuộc sống với một nguồn thu nhập hạn chế. Đây là một kỹ năng sống quan trọng, đặc biệt trong những giai đoạn kinh tế khó khăn hoặc khi cần tiết kiệm.
- He has to manage on less than £50 a week. (Anh ấy phải xoay sở với mức lương dưới 50 bảng một tuần.)
- Anh ấy thường cố gắng ngủ năm tiếng mỗi đêm để có nhiều thời gian hơn cho bài luận cuối cùng của mình. (He generally managed on five hours’ sleep a night to have more time for his final essay.)
Quản lý tài chính hiệu quả với động từ Manage
Tối Ưu Thời Gian Và Thông Tin: Manage Something
Ngoài tiền bạc, manage cũng được dùng để chỉ việc sử dụng thời gian, thông tin hoặc các nguồn lực khác một cách khéo léo để đạt hiệu quả cao nhất. Kỹ năng quản lý thời gian giúp chúng ta hoàn thành nhiều việc hơn trong cùng một khoảng thời gian, trong khi quản lý thông tin tốt giúp đưa ra quyết định sáng suốt. Đây là những yếu tố then chốt dẫn đến thành công trong học tập và công việc.
- Please, don’t teach me how to manage my budget. (Xin đừng dạy tôi cách quản lý ngân sách của mình.)
- Chúng tôi tự hào giới thiệu một chương trình máy tính giúp bạn quản lý dữ liệu hiệu quả. (We proudly introduce a computer program that helps you manage data efficiently.)
Manage Khi Kiểm Soát Và Đối Phó Con Người/Vật Thể
Một ý nghĩa khác của manage là quản lý hoặc kiểm soát ai đó/cái gì đó để giữ chúng trong tầm kiểm soát hoặc để có thể đối phó với chúng. Trong trường hợp này, “manage” là một ngoại động từ và thường được xếp vào trình độ B1. Nó hàm ý khả năng xử lý, điều hướng hoặc kiểm soát các yếu tố phức tạp, dù là hành vi của con người, động vật hoang dã hay các yếu tố trừu tượng như căng thẳng.
Kiểm Soát Hành Vi Và Tình Huống Phức Tạp
Việc quản lý hành vi của trẻ em, động vật hoặc thậm chí là các tình huống xã hội phức tạp đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ năng và đôi khi là chiến lược. Manage ở đây thể hiện khả năng tác động để duy trì trật tự hoặc đạt được một kết quả mong muốn, đặc biệt khi đối mặt với sự không chắc chắn hoặc hỗn loạn.
- Trying to manage a disruptive child is a challenge for teachers and parents. (Cố gắng quản lý/kiểm soát một đứa trẻ quậy phá là một thách thức đối với giáo viên và phụ huynh.)
- She manages wild animals better than anyone I know. (Cô ấy quản lý động vật hoang dã tốt hơn bất cứ ai mà tôi biết.)
Manage Trong Việc Đối Phó Rủi Ro Và Áp Lực
Ngoài việc kiểm soát con người, manage cũng được sử dụng để nói về việc đối phó với các yếu tố trừu tượng như căng thẳng (stress), rủi ro (risks) hoặc áp lực (pressure). Đây là những kỹ năng mềm quan trọng, giúp mỗi cá nhân hoặc tổ chức duy trì sự ổn định và hiệu suất trong môi trường đầy thách thức. Việc quản lý tốt những yếu tố này là chìa khóa để đạt được sự cân bằng và thành công lâu dài.
- It is necessary to teach students how to manage stress. (Cần phải dạy học sinh cách quản lý căng thẳng.)
- How do skydivers manage these risks in practice? (Làm thế nào để vận động viên nhảy dù quản lý những rủi ro này trong thực tế?)
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Động Từ Manage
Động từ manage là một từ vô cùng thông dụng và linh hoạt trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Để sử dụng manage một cách chính xác và hiệu quả, người học cần chú ý đến một số điểm ngữ pháp và cách kết hợp từ nhất định. Những lưu ý này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên hơn và tránh những lỗi thường gặp.
Trạng Từ Đi Kèm Và Sắc Thái Nghĩa
Manage có thể đi kèm với nhiều trạng từ khác nhau để làm rõ hơn về cách thức hoặc mức độ của hành động quản lý hay xoay sở. Các trạng từ như effectively (hiệu quả), efficiently (hiệu suất), properly (đúng cách), nicely (tốt), perfectly well (rất tốt), very well (rất tốt), skillfully (khéo léo) sẽ thêm vào sắc thái cho ý nghĩa của câu.
- “Need any help?” “No, thanks. I can manage it perfectly well.” (“Có cần giúp gì không?” “Không, cám ơn. Tôi có thể xoay sở rất tốt.”)
- Jack skillfully managed to keep the aircraft on the runway. (Jack đã khéo léo xoay sở để giữ máy bay trên đường băng.)
Động Từ Và Giới Từ Kết Hợp Với Manage
Ngoài ra, manage cũng có thể kết hợp với một số động từ và giới từ cụ thể để tạo ra các cấu trúc có ý nghĩa đa dạng. Các động từ như be difficult to, be easy to, learn (how) to, be able to, can, have to thường đứng trước manage để thể hiện khả năng, sự cần thiết hoặc mức độ khó khăn. Các giới từ như on, without cũng thường đi kèm với manage để chỉ phương tiện hoặc điều kiện của việc xoay sở.
- They had to manage to find a place to stay for a night. (Họ phải xoay sở để tìm một nơi để ở lại một đêm.)
- Can you manage another glass of wine? (Bạn có thể uống thêm một ly rượu vang nữa không?)
- We couldn’t have managed without your help. (Chúng tôi không thể xoay sở nếu không có sự giúp đỡ của bạn.)
- They can manage the project on their own. (Họ có thể tự quản lý dự án.)
Cách sử dụng Manage chính xác trong tiếng Anh
Họ Từ (Family Words) Của Manage
Việc hiểu các từ cùng họ (family words) của manage sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các từ này bao gồm danh từ và tính từ, mỗi từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng nhưng đều xoay quanh khái niệm quản lý, kiểm soát hoặc xoay sở.
Danh Từ Management Và Các Ý Nghĩa
Danh từ management (/ˈmænɪdʒmənt/) là một từ quan trọng, mang nhiều ý nghĩa:
- Hoạt động điều hành và kiểm soát: Nó đề cập đến quá trình điều hành một doanh nghiệp, một tổ chức hoặc một dự án. Đây là một danh từ không đếm được.
- hotel/project management (quản lý khách sạn / dự án)
- The report blames bad management for this problem. (Báo cáo đổ lỗi cho việc quản lý tồi cho vấn đề này.)
- Effective financial management is essential in doing business. (Quản lý tài chính hiệu quả là điều cần thiết trong hoạt động kinh doanh.)
- Những người điều hành và kiểm soát: Nó cũng có thể chỉ tập thể những người có trách nhiệm điều hành một doanh nghiệp hoặc tổ chức, tương tự như “ban quản lý”.
- The management is/are considering closing the factory. (Ban quản lý đang xem xét việc đóng cửa nhà máy.)
- A new board and management team took over. (Một hội đồng quản trị và đội ngũ quản lý mới đã tiếp quản.)
- Hành động hoặc kỹ năng đối phó: Management còn có thể diễn tả hành động hoặc kỹ năng xử lý thành công người hoặc tình huống khó khăn, thường là danh từ không đếm được.
- Time management (quản lý thời gian)
- Classroom management is a part of teachers’ responsibility. (Quản lý lớp học là một phần trách nhiệm của giáo viên.)
- Diet plays a key role in the management of heart disease. (Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tim.)
Tính Từ Managed, Manageable Và Unmanageable
Các tính từ phái sinh từ manage cũng rất hữu ích:
- Managed (/ˈmænɪdʒd/) là tính từ có nghĩa “được thực hiện hoặc sắp xếp với sự cẩn thận và kiểm soát”. Thường chỉ dùng trước danh từ.
- The money will be invested in managed funds. (Số tiền sẽ được đầu tư vào các quỹ được quản lý.)
- The company stated that they only used wood from managed forests. (Công ty nói rằng họ chỉ sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý.)
- Manageable (/ˈmænɪdʒəbl/) là tính từ có nghĩa “có thể đối phó hoặc kiểm soát được”, dễ quản lý.
- The debt has been discussed to be at a more manageable level. (Khoản nợ đã được thoả thuận xuống mức dễ quản lý hơn.)
- It is important to present new information in manageable chunks. (Điều quan trọng là phải trình bày thông tin mới theo từng phần có thể quản lý được.)
- Unmanageable (/ʌnˈmænɪdʒəbl/) là tính từ trái nghĩa, có nghĩa “không thể đối phó hoặc kiểm soát được”, khó quản lý.
- The costs involved had become unmanageable. (Các chi phí liên quan đã trở nên không thể quản lý được.)
- There have been complaints about unmanageable levels of work. (Đã có những lời phàn nàn về việc mức độ công việc khó kiểm soát.)
Bài Tập Vận Dụng Manage
Để củng cố kiến thức về động từ manage và các cấu trúc liên quan, hãy thực hành với bài tập dưới đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Anh.
Thực Hành Điền Từ Vào Chỗ Trống
Điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: managing, manage on, managed, management, manage, managed to
- The units in some areas are poorly maintained and badly____________.
- A volunteer group is ____________ the Cuc Phuong Nature reserve.
- The shop is now under new ____________.
- Many people found it difficult to ____________ their weekly income during the outbreak of the COVID-19.
- The new law helps the state enable pension funds to ____________ risks.
- Jack ____________ go to school on time despite bad weather.
Đáp án:
- The units in some areas are poorly maintained and badly managed. (Các đơn vị trong một số lĩnh vực được duy trì kém và quản lý kém.)
- A volunteer group is managing the Cuc Phuong Nature reserve. (Một nhóm tình nguyện đang quản lý khu bảo tồn thiên nhiên Cúc Phương.)
- The shop is now under new management. (Hiện quán đã được điều hành bởi quản lý mới.)
- Many people found it difficult to manage on their weekly income during the outbreak of the COVID-19. (Nhiều người cảm thấy khó quản lý thu nhập hàng tuần của họ trong thời gian bùng phát COVID-19.)
- The new law helps the state enable pension funds to manage risks. (Luật mới giúp tiểu bang tạo điều kiện cho các quỹ hưu trí để quản lý rủi ro.)
- Jack managed to go to school on time despite bad weather. (Jack đã thành công đi học đúng giờ dù thời tiết xấu.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Động Từ Manage
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến cách sử dụng động từ Manage trong tiếng Anh, giúp bạn củng cố thêm kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến.
- Manage To V hay Ving là đúng?
Manage + To V
là cấu trúc đúng khi “manage” mang nghĩa “thành công làm một việc gì đó, đặc biệt là việc khó khăn”. Ví dụ:She managed to finish the report on time.
- Động từ Manage có bao nhiêu nghĩa chính?
Manage có nhiều nghĩa chính, bao gồm: quản lý/điều hành; thành công đạt được/sản xuất cái gì; giải quyết vấn đề khó khăn; quản lý tiền bạc/thời gian/thông tin; và kiểm soát/đối phó với ai đó/cái gì đó. - Khi nào thì Manage là nội động từ, khi nào là ngoại động từ?
Manage có thể là cả nội động từ và ngoại động từ tùy theo nghĩa. Ví dụ: khi “quản lý một doanh nghiệp” (ngoại động từ) hoặc “xoay sở độc lập” (nội động từ). - Sự khác biệt giữa Manage và Control là gì?
Manage (quản lý) thường liên quan đến việc sắp xếp, tổ chức và điều hành để đạt mục tiêu, có thể bao gồm yếu tố con người. Control (kiểm soát) thường nhấn mạnh việc có quyền lực hoặc sự ảnh hưởng để điều khiển, đảm bảo tuân thủ quy tắc hoặc giữ trong giới hạn. - Có phải Manage luôn mang sắc thái tích cực không?
Không hẳn. Mặc dù thường liên quan đến thành công hoặc khả năng xoay sở, Manage cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh khó khăn, nơi người ta “xoay sở” chỉ vừa đủ để tồn tại, hàm ý sự vất vả. - Những trạng từ phổ biến nào thường đi kèm với Manage?
Các trạng từ phổ biến bao gồmeffectively
,efficiently
,properly
,skillfully
,perfectly well
,very well
. - Danh từ của Manage là gì?
Danh từ của Manage làManagement
, có thể chỉ hoạt động quản lý, ban quản lý hoặc kỹ năng đối phó. - Tính từ Manageable có ý nghĩa gì?
Manageable
có nghĩa là “có thể đối phó hoặc kiểm soát được”, ám chỉ điều gì đó dễ dàng để quản lý. - Làm thế nào để phân biệt Manage on và Manage with?
Manage on something
thường dùng khi xoay sở với một nguồn lực cụ thể (thường là tiền bạc, thu nhập).Manage with something
hoặcwithout something
dùng khi xoay sở trong điều kiện có hoặc không có một thứ gì đó (ví dụ: một công cụ, một sự hỗ trợ). - Manage + Gerund (Ving) có được sử dụng không?
Trong các cấu trúc phổ biến và được chấp nhận rộng rãi,Manage
đi vớiTo V
khi mang nghĩa “thành công làm gì”. Tránh dùngManage + Ving
trong ngữ cảnh này.
Sau khi đã phân tích kỹ về ý nghĩa, các cấu trúc và cách sử dụng của động từ Manage, bạn có thể tự tin trả lời câu hỏi Manage To V hay Ving và áp dụng từ này một cách linh hoạt. Từ việc quản lý một dự án phức tạp đến xoay sở trong cuộc sống hằng ngày, Manage là một động từ thiết yếu trong tiếng Anh. Nắm vững các cấu trúc như Manage + To V
, Manage something
, Manage with/without somebody/something
, Manage on something
, và Manage with something
sẽ giúp bạn tránh được các lỗi sai ngữ pháp phổ biến và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục luyện tập để manage tiếng Anh một cách hiệu quả tại Anh ngữ Oxford nhé.