Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) đóng vai trò then chốt để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Một trong số đó là take off, một cụm từ đa nghĩa và được sử dụng vô cùng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn hiểu rõ từng khía cạnh của take off, từ định nghĩa cơ bản đến những cách ứng dụng linh hoạt nhất.
Tìm Hiểu Sâu Take Off: Định Nghĩa và Phát Âm Chuẩn
Take off không chỉ đơn thuần là sự kết hợp của động từ “take” và giới từ “off”; nó mang trong mình nhiều lớp nghĩa phong phú tùy thuộc vào ngữ cảnh. Phrasal verb này là một ví dụ điển hình cho thấy sự phức tạp nhưng cũng đầy thú vị của tiếng Anh, nơi mà các từ ghép có thể tạo ra những ý nghĩa hoàn toàn mới, không liên quan trực tiếp đến nghĩa gốc của từng thành phần.
Ý Nghĩa Cơ Bản của Cụm Động Từ Take Off
Theo các từ điển uy tín như Cambridge Dictionary, take off được biết đến nhiều nhất với nghĩa “cất cánh”, thường dùng cho máy bay, chim chóc hay bất kỳ vật thể nào rời khỏi mặt đất để bay lên. Tuy nhiên, đây chỉ là một trong số rất nhiều ý nghĩa của cụm từ này. Trên thực tế, take off có thể biểu thị hành động cởi bỏ, trừ đi, thành công nhanh chóng, rời đi đột ngột, hoặc thậm chí là bắt chước. Sự đa dạng này khiến take off trở thành một cụm từ cần được học kỹ lưỡng để tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp tiếng Anh.
Phát Âm Chuẩn Take Off theo Chuẩn Oxford
Để sử dụng take off một cách tự tin, việc phát âm chính xác là điều không thể bỏ qua. Theo hệ thống phát âm quốc tế, take off được phát âm là /teɪk ɒf/ (Anh – Anh) và /teɪk ɑːf/ (Anh – Mỹ). Khi phát âm, người học tiếng Anh nên lưu ý nối âm từ âm /k/ ở cuối từ “take” sang âm /ɒ/ hoặc /ɑː/ ở đầu từ “off”, tạo nên sự liền mạch và tự nhiên như người bản xứ. Việc luyện tập phát âm chuẩn không chỉ giúp bạn nói rõ ràng hơn mà còn cải thiện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh một cách đáng kể.
Khám Phá Các Ý Nghĩa Đa Dạng của Take Off trong Tiếng Anh
Cụm động từ take off là một trong những phrasal verb có nhiều nghĩa nhất, phản ánh sự linh hoạt trong ngôn ngữ. Việc nắm vững các ý nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng take off một cách chính xác và hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp.
Khi Take Off Mang Nghĩa Cất Cánh, Rời Khỏi Mặt Đất
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất và dễ nhận biết nhất của take off, đặc biệt trong lĩnh vực hàng không. Nó mô tả khoảnh khắc máy bay rời đường băng và bắt đầu hành trình trên không trung. Tương tự, chim chóc cũng “cất cánh” khi chúng bay vút lên bầu trời. Sự kiện máy bay cất cánh là một dấu mốc quan trọng trong mỗi chuyến bay, đánh dấu sự khởi đầu của một hành trình mới.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Công thức và cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh (Passive voice)
- Hướng Dẫn Chi Tiết Dạng Quảng Cáo TOEIC Reading Part 6 Hiệu Quả
- Tối Ưu Tài Liệu Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
- Khám Phá Các Kênh Youtube Luyện Nghe Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Trọng Âm Tiếng Anh: Chìa Khóa Phát Âm Chuẩn Như Người Bản Xứ
Ví dụ minh họa:
- The plane is scheduled to take off at 10 AM. (Máy bay dự kiến cất cánh lúc 10 giờ sáng.)
- The birds took off from the tree as soon as they saw us approaching. (Những con chim cất cánh khỏi cây ngay khi chúng thấy chúng tôi đến gần.)
Diễn Tả Việc Cởi Bỏ Trang Phục Hay Phụ Kiện
Take off còn được dùng để chỉ hành động tháo hoặc cởi bỏ quần áo, giày dép, mũ, kính hoặc bất kỳ phụ kiện nào trên cơ thể. Đây là một hành động thường ngày và xuất hiện rất nhiều trong các cuộc hội thoại tiếng Anh. Việc sử dụng đúng cụm từ này giúp câu nói của bạn trở nên tự nhiên và gần gũi hơn.
Ví dụ minh họa:
- Please take off your shoes before entering the house. (Làm ơn cởi giày ra trước khi vào nhà.)
- She took off her jacket because it was too hot inside. (Cô ấy cởi áo khoác ra vì bên trong quá nóng.)
Máy bay cất cánh khỏi đường băng, minh họa ý nghĩa take off trong hàng không
Sự “Phất Lên” Hay Đạt Được Thành Công Vượt Trội
Một ý nghĩa mang tính ẩn dụ và tích cực của take off là diễn tả sự thành công nhanh chóng, sự phát triển vượt bậc hoặc trở nên nổi tiếng, phổ biến một cách đột ngột. Ý nghĩa này thường được dùng để nói về sự nghiệp, dự án kinh doanh, sản phẩm, hay bất kỳ điều gì đạt được sự công nhận và phát triển vượt mong đợi trong một thời gian ngắn.
Ví dụ minh họa:
- The new startup really took off after receiving a large investment. (Công ty khởi nghiệp mới thực sự phất lên sau khi nhận được khoản đầu tư lớn.)
- Her singing career took off overnight after her song went viral. (Sự nghiệp ca hát của cô ấy phất lên chỉ sau một đêm khi bài hát của cô ấy trở nên nổi tiếng.)
Ý Nghĩa Khấu Trừ Hoặc Giảm Bớt Số Lượng
Khi được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc tài chính, take off có nghĩa là giảm giá, khấu trừ hoặc trừ đi một khoản tiền hoặc một số lượng nhất định. Đây là một cụm từ hữu ích khi bạn muốn diễn đạt về các chương trình khuyến mãi, giảm giá, hoặc các giao dịch tài chính.
Ví dụ minh họa:
- The store will take off 20% for all customers today. (Cửa hàng sẽ giảm giá 20% cho tất cả khách hàng hôm nay.)
- They agreed to take off the delivery fee if we ordered more than 10 items. (Họ đồng ý miễn phí giao hàng nếu chúng tôi đặt hơn 10 món.)
Khi Take Off Biểu Thị Sự Nghỉ Ngơi, Tạm Dừng Công Việc
Trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập, take off có thể mang nghĩa nghỉ ngơi, tạm nghỉ làm việc trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là cách nói tự nhiên khi bạn muốn xin phép nghỉ ốm, nghỉ phép, hoặc đơn giản là muốn có thời gian riêng tư.
Ví dụ minh họa:
- I need to take some time off next week for a family event. (Tôi cần nghỉ vài ngày tuần tới để tham dự sự kiện gia đình.)
- He decided to take a year off from university to travel the world. (Anh ấy quyết định nghỉ học một năm để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Sao Chép, Bắt Chước Hoặc Đạo Văn
Một ý nghĩa ít phổ biến hơn nhưng vẫn tồn tại của take off là bắt chước một ai đó, hoặc thậm chí là sao chép, đạo văn một cách bất hợp pháp. Ý nghĩa này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành vi không trung thực hoặc thiếu đạo đức.
Ví dụ minh họa:
- The comedian took off the president’s speech perfectly. (Diễn viên hài đã bắt chước bài phát biểu của tổng thống một cách hoàn hảo.)
- He was accused of taking off parts of his essay from an online source. (Anh ấy bị buộc tội sao chép một phần bài luận của mình từ một nguồn trực tuyến.)
Hành Động Rời Đi Nhanh Chóng, Đột Ngột
Take off cũng có thể diễn tả việc rời khỏi một nơi hoặc một tình huống một cách nhanh chóng và bất ngờ. Ý nghĩa này thường gợi lên sự vội vã, gấp rút hoặc một quyết định rời đi không báo trước.
Ví dụ minh họa:
- We need to take off now if we want to catch the last bus. (Chúng ta cần phải đi ngay bây giờ nếu muốn bắt chuyến xe buýt cuối cùng.)
- She took off without saying goodbye, which was quite rude. (Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt, điều đó khá thô lỗ.)
Ứng Dụng Linh Hoạt của Take Off trong Giao Tiếp Tiếng Anh
Việc hiểu các ý nghĩa của take off là quan trọng, nhưng việc biết cách ứng dụng chúng trong câu và các tình huống giao tiếp thực tế còn quan trọng hơn. Take off có thể được dùng theo nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào đối tượng và mục đích của câu.
Take Off trong Ngữ Cảnh Hàng Không và Khởi Đầu Thành Công
Khi take off được sử dụng để chỉ hành động cất cánh (của máy bay hoặc chim chóc) hoặc sự khởi đầu thành công (của một dự án, sự nghiệp), nó thường hoạt động như một nội động từ (intransitive verb), tức là không cần có tân ngữ theo sau. Cấu trúc này thường đơn giản và trực tiếp, tập trung vào bản thân hành động.
Ví dụ:
- The flight took off on time despite the bad weather. (Chuyến bay cất cánh đúng giờ mặc dù thời tiết xấu.)
- Her online business truly took off during the pandemic, growing rapidly. (Công việc kinh doanh trực tuyến của cô ấy thực sự phất lên trong đại dịch, phát triển nhanh chóng.)
Cách Dùng Take Off để Miêu Tả Hành Động Tháo Gỡ, Cởi Bỏ
Khi take off mang nghĩa cởi bỏ quần áo, phụ kiện hoặc lấy đi một vật gì đó, nó thường là một ngoại động từ (transitive verb) và có thể được sử dụng với tân ngữ trực tiếp. Điều đặc biệt là take off trong trường hợp này có thể là cụm động từ tách rời (separable phrasal verb), nghĩa là tân ngữ có thể đứng giữa “take” và “off”, hoặc đứng sau “off”.
Ví dụ:
- Please take off your hat when you enter the church. (Làm ơn cởi mũ ra khi bạn vào nhà thờ.)
- She took her shoes off as soon as she got home. (Cô ấy cởi giày ra ngay khi về đến nhà.) (Tách rời)
- Could you take the rubbish off the table? (Bạn có thể lấy rác khỏi bàn không?)
Người phụ nữ đang cởi giày, biểu thị hành động take off clothing
Sử Dụng Take Off với Ý Nghĩa Cắt Giảm Hoặc Tạm Nghỉ
Trong trường hợp take off được dùng với nghĩa khấu trừ, giảm giá hoặc tạm nghỉ làm việc, nó cũng thường hoạt động như một ngoại động từ và có thể là cụm động từ tách rời. Việc đặt tân ngữ ở giữa hay cuối cụm động từ tùy thuộc vào loại tân ngữ (đại từ hay danh từ) và sự nhấn mạnh bạn muốn tạo ra trong câu.
Ví dụ:
- The manager allowed him to take two days off for personal reasons. (Người quản lý cho phép anh ấy nghỉ hai ngày vì lý do cá nhân.)
- The barber will take a little off the top. (Thợ cắt tóc sẽ cắt bớt một chút tóc ở phía trên.)
- The company decided to take 10% off the price for bulk orders. (Công ty quyết định giảm 10% giá cho các đơn hàng số lượng lớn.)
Những Cụm Từ Thông Dụng và Idiom với Take Off
Ngoài các nghĩa trực tiếp, take off còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ (idiom) phổ biến trong tiếng Anh, mang lại những sắc thái ý nghĩa độc đáo. Nắm vững những cụm này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ.
Take Off trong Các Cụm Động Từ Thường Gặp
Take off có thể kết hợp với nhiều danh từ hoặc cụm giới từ khác để tạo ra các cụm từ có ý nghĩa cụ thể. Chẳng hạn, “take time off” là xin nghỉ phép, nghỉ làm; “take off weight” nghĩa là giảm cân; “take off running” có nghĩa là bắt đầu chạy một cách nhanh chóng. Mỗi sự kết hợp này mở rộng khả năng diễn đạt của bạn, giúp câu nói trở nên linh hoạt và chính xác hơn trong từng bối cảnh.
Một số ví dụ:
- She needs to take time off from work to recover. (Cô ấy cần nghỉ làm để hồi phục.)
- He started to take off weight after changing his diet. (Anh ấy bắt đầu giảm cân sau khi thay đổi chế độ ăn uống.)
- The dog suddenly took off running after the cat. (Con chó đột nhiên chạy theo con mèo.)
Thành Ngữ Phổ Biến Chứa Take Off
Trong tiếng Anh, có một số thành ngữ đặc biệt sử dụng take off. Ví dụ, “take your hat off to someone” là một thành ngữ mang ý nghĩa bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng sâu sắc đối với ai đó vì thành tích hoặc hành động của họ. Đây là một cách diễn đạt ẩn dụ, không liên quan đến việc cởi mũ theo nghĩa đen, mà thay vào đó là một cử chỉ tượng trưng cho sự công nhận và khen ngợi.
Ví dụ minh họa:
- I take my hat off to her for completing the marathon despite her injury. (Tôi thực sự khâm phục cô ấy vì đã hoàn thành cuộc chạy marathon dù bị chấn thương.)
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Take Off để Tránh Nhầm Lẫn
Mặc dù take off là một cụm từ phổ biến, người học tiếng Anh vẫn thường gặp phải một số lỗi sai khi sử dụng. Việc hiểu rõ tính chất ngoại động từ/nội động từ và phân biệt nó với các từ đồng nghĩa gần kề sẽ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn đáng tiếc.
Take Off Là Ngoại Động Từ Hay Nội Động Từ?
Take off có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Khi take off mang nghĩa “cất cánh” hoặc “thành công nhanh chóng”, nó là nội động từ và không cần tân ngữ. Ví dụ: “The plane took off.” (Máy bay cất cánh.)
Tuy nhiên, khi take off mang nghĩa “cởi bỏ”, “lấy đi”, “khấu trừ” hoặc “nghỉ”, nó là ngoại động từ và cần có tân ngữ. Ví dụ: “She took off her coat.” (Cô ấy cởi áo khoác.) Trong trường hợp này, “her coat” là tân ngữ. Điều quan trọng là nhớ rằng khi là ngoại động từ, take off thường là cụm động từ tách rời (separable phrasal verb), đặc biệt khi tân ngữ là một đại từ (ví dụ: “take it off” thay vì “take off it”).
Phân Biệt Take Off với Các Từ Đồng Nghĩa Gần Kề
Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với take off trong một số ngữ cảnh nhất định có thể gây nhầm lẫn. Ví dụ:
- Depart: Thường dùng cho tàu, xe, máy bay rời bến, khởi hành. Mặc dù có nghĩa “khởi hành” tương tự “cất cánh”, “depart” không mang các ý nghĩa khác của take off như “cởi bỏ” hay “thành công”.
- Remove: Có nghĩa là loại bỏ, di chuyển một vật gì đó khỏi vị trí hiện tại. “Remove” có thể dùng thay thế take off khi nói về việc cởi quần áo hoặc loại bỏ một vật, nhưng không mang nghĩa “cất cánh” hay “thành công”.
- Deduct: Mang nghĩa khấu trừ, giảm trừ, giống với một nghĩa của take off trong tài chính. Tuy nhiên, “deduct” không dùng cho các ngữ cảnh khác như cất cánh hay cởi bỏ.
Việc phân biệt rõ ràng các sắc thái nghĩa này sẽ giúp bạn lựa chọn từ vựng phù hợp nhất với ngữ cảnh và thể hiện ý muốn một cách chính xác. Việc rèn luyện sự nhạy bén với các phrasal verb như take off là một bước tiến quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh.
Việc hiểu sâu về cụm động từ take off không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích người học khám phá và nắm vững các khía cạnh đa dạng của ngôn ngữ, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp toàn diện.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Cụm Động Từ Take Off
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cụm động từ take off để giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến.
Take off là loại từ gì trong tiếng Anh?
Take off là một phrasal verb (cụm động từ), được tạo thành từ động từ “take” và giới từ/trạng từ “off”.
Có bao nhiêu nghĩa chính của take off?
Take off có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng có khoảng 7-8 nghĩa chính và phổ biến nhất được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, bao gồm cất cánh, cởi bỏ, thành công, khấu trừ, nghỉ ngơi, sao chép và rời đi nhanh chóng.
Khi nào take off cần tân ngữ, khi nào không?
Take off không cần tân ngữ khi nó mang nghĩa “cất cánh” (cho máy bay) hoặc “thành công nhanh chóng”. Ví dụ: “The plane took off.” Nó cần tân ngữ khi mang nghĩa “cởi bỏ”, “lấy đi”, “khấu trừ” hoặc “nghỉ”. Ví dụ: “Take off your shoes.”
Take off có phải là cụm động từ tách rời không?
Có, khi take off là một ngoại động từ (cần tân ngữ), nó thường là cụm động từ tách rời (separable phrasal verb). Điều này có nghĩa là tân ngữ có thể đứng giữa “take” và “off”, đặc biệt khi tân ngữ là một đại từ (ví dụ: “take it off”).
Làm thế nào để phân biệt take off với depart?
Take off và “depart” đều có thể dùng để chỉ sự khởi hành của máy bay. Tuy nhiên, take off chỉ riêng hành động máy bay rời mặt đất để bay lên, trong khi “depart” là một từ chung hơn, dùng cho bất kỳ phương tiện nào rời khỏi một địa điểm (máy bay, tàu hỏa, xe buýt). Ngoài ra, take off còn có nhiều nghĩa khác như cởi bỏ, thành công, giảm giá, trong khi “depart” thì không.
Có thành ngữ nào phổ biến với take off không?
Có, một thành ngữ phổ biến là “take your hat off to someone”, có nghĩa là bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng sâu sắc đối với ai đó.
Take off và take out khác nhau như thế nào?
Take off có nghĩa là cất cánh, cởi bỏ, giảm giá, thành công, nghỉ ngơi… Trong khi đó, “take out” có nghĩa là đưa ai đó ra ngoài (hẹn hò), rút tiền, loại bỏ cái gì đó, mang thức ăn đi (take-out food). Hai cụm từ này có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.
Có mẹo nào để nhớ các nghĩa của take off không?
Cách tốt nhất để nhớ các nghĩa của take off là học chúng theo từng nhóm nghĩa và luyện tập với nhiều ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tạo flashcards hoặc liên hệ các nghĩa với hình ảnh cụ thể để dễ ghi nhớ hơn.
Tôi có nên dùng take off trong văn viết học thuật không?
Take off là một phrasal verb rất phổ biến và phù hợp trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết không quá trang trọng. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hoặc các bối cảnh trang trọng hơn, bạn nên cân nhắc sử dụng các từ đơn có nghĩa tương đương như “depart” (thay cho cất cánh), “remove” (thay cho cởi bỏ), “deduct” (thay cho khấu trừ) để duy trì tính trang trọng.
Làm thế nào để luyện tập sử dụng take off hiệu quả?
Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các bài báo, sách báo tiếng Anh có chứa take off, xem phim hoặc chương trình TV, và cố gắng sử dụng cụm từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày của mình. Viết nhật ký hoặc các đoạn văn ngắn sử dụng các nghĩa khác nhau của take off cũng là một phương pháp hiệu quả.