Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững cách diễn đạt các cụm từ cố định hay collocations là yếu tố then chốt giúp bạn nói và viết tự nhiên hơn. Động từ “have” là một trong những từ phổ biến nhất, xuất hiện dày đặc trong vô số collocations quen thuộc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những collocations với have thiết yếu, đồng thời chia sẻ phương pháp học hiệu quả để bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Tầm Quan Trọng Của Collocations Với Have Trong Tiếng Anh

Việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từng từ riêng lẻ mà còn cần hiểu rõ cách chúng kết hợp với nhau tạo thành các cụm từ có nghĩa. Collocations chính là những cặp hoặc nhóm từ thường xuyên đi cùng nhau một cách tự nhiên. Nắm vững collocations giúp người học phát triển khả năng diễn đạt lưu loát, chính xác như người bản xứ, tránh được những lỗi dịch từng từ gây hiểu lầm hoặc thiếu tự nhiên.

Vai Trò Của Động Từ “Have” Trong Các Cụm Từ Cố Định

Động từ “have” là một trong mười động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và các từ đi kèm. Nó có thể chỉ sự sở hữu, trải nghiệm, thực hiện hành động, hoặc biểu thị trạng thái. Chính vì sự linh hoạt này, “have” là thành tố của hàng trăm collocations quan trọng, từ những cụm đơn giản như “have breakfast” (ăn sáng) đến những cụm phức tạp hơn như “have a strong opinion” (có ý kiến mạnh mẽ). Việc hiểu rõ vai trò của “have” trong từng cụm sẽ mở ra cánh cửa giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách phong phú và chính xác hơn rất cử.

Lợi Ích Khi Nắm Vững Collocations Với “Have”

Khi bạn thành thạo các collocations với have, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ được nâng cao đáng kể. Thứ nhất, bạn sẽ diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc hơn, tránh được lỗi dịch từng từ không chuẩn xác. Thứ hai, vốn từ vựng của bạn sẽ được mở rộng một cách có hệ thống, giúp bạn không chỉ biết nghĩa của từ mà còn biết cách dùng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Thứ ba, việc sử dụng collocations chính xác cũng thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống học tập và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn đạt được trình độ tiếng Anh cao hơn, như trong các kỳ thi quốc tế hay môi trường công việc chuyên nghiệp.

Tối Ưu Học Từ Vựng Với Phương Pháp Ngữ Cảnh Hiệu Quả

Học từ vựng theo ngữ cảnh là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để ghi nhớ và hiểu sâu sắc ý nghĩa của từ, cụm từ. Thay vì chỉ học nghĩa đơn thuần của từng từ, người học sẽ đặt từ mới vào một bối cảnh cụ thể, bao gồm các từ vựng đơn giản, quen thuộc, từ đó dễ dàng liên hệ và gợi ra ý nghĩa của từ cần học. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà còn giúp bạn biết cách sử dụng từ trong các tình huống giao tiếp phù hợp, tăng cường khả năng diễn đạt tự nhiên.

Tại Sao Học Từ Vựng Theo Ngữ Cảnh Quan Trọng?

Việc học từ vựng một cách rời rạc, không có sự liên kết thường dẫn đến tình trạng nhanh quên và khó áp dụng vào thực tế. Ngược lại, khi bạn học các collocations hay từ vựng mới trong một ngữ cảnh cụ thể, bộ não sẽ tạo ra các mối liên hệ chặt chẽ giữa từ mới và những thông tin đã biết. Ví dụ, khi bạn học cụm “have an appointment”, việc đặt nó vào bối cảnh “gặp bác sĩ”, “đặt lịch hẹn lúc 2 giờ chiều” sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này, thay vì chỉ dịch nghĩa là “có một cuộc hẹn”. Theo các nghiên cứu, việc ghi nhớ thông tin trong bối cảnh cụ thể giúp tăng khả năng hồi tưởng lên đến 40-50% so với việc học rời rạc.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các Yếu Tố Xây Dựng Ngữ Cảnh Cho Từ Vựng Tiếng Anh

Để xây dựng một ngữ cảnh hiệu quả cho từ vựng mới, bạn có thể xem xét các yếu tố sau. Đầu tiên là tính chất liên quan của từ, ví dụ “important” (quan trọng) cho một cuộc họp. Kế đến là hành động liên quan mà từ vựng đó thường đi kèm, chẳng hạn “present reports and ideas” (trình bày báo cáo và ý tưởng) khi nói về một buổi họp. Tiếp theo, hãy xác định đối tượng liên quan như “managers and employees” (quản lý và nhân viên). Cuối cùng, có thể thêm vào yếu tố không khí hoặc cảm xúc như “boring” (nhàm chán) để làm cho ngữ cảnh thêm sinh động và dễ hình dung. Việc kết hợp linh hoạt các yếu tố này giúp tạo ra một bức tranh hoàn chỉnh về từ vựng, từ đó việc ghi nhớ trở nên tự nhiên hơn.

Hình ảnh minh họa phương pháp học collocations với have qua ngữ cảnh hiệu quảHình ảnh minh họa phương pháp học collocations với have qua ngữ cảnh hiệu quả

Hướng Dẫn Thực Hành Phương Pháp Học Từ Vựng Theo Ngữ Cảnh

Để minh họa, hãy cùng áp dụng phương pháp này với từ “meeting” (cuộc họp). Bước đầu tiên, hãy lập ra các gợi ý đi kèm trong bối cảnh của từ này. Các gợi ý có thể bao gồm tính chất cuộc họp (“important”), nội dung cuộc họp (“business plans”), hành động trong cuộc họp (“present reports and ideas”), người tham gia cuộc họp (“managers and employees”) và không khí cuộc họp (“boring”). Bước thứ hai là tạo ra một câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn sử dụng những từ gợi ý này. Ví dụ, “I had a meeting today. It was very important, and employees had to present ideas and reports for business plans to managers. The meeting lasted so long, and it was very boring.” (Tôi đã có một cuộc họp ngày hôm nay. Nó rất quan trọng, và nhân viên phải trình bày ý tưởng và báo cáo cho các kế hoạch kinh doanh với các quản lý. Cuộc họp đã kéo dài rất lâu, và nó rất nhàm chán). Từ ngữ cảnh này, bạn có thể dễ dàng hiểu và ghi nhớ nghĩa của “meeting” gắn liền với các hoạt động cụ thể.

Những Lưu Ý Cần Thiết Khi Áp Dụng Phương Pháp Ngữ Cảnh

Để phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh đạt hiệu quả cao nhất, có một vài lưu ý quan trọng mà người học cần ghi nhớ. Đầu tiên, hãy chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh, thông thường là khoảng 5-7 từ hoặc cụm từ, tránh sử dụng quá nhiều từ phức tạp gây mất tập trung vào từ khóa chính. Các từ được sử dụng trong ngữ cảnh nên là những từ đơn giản, quen thuộc với người học để dễ dàng tạo liên kết. Hơn nữa, ngữ pháp sử dụng trong bối cảnh cũng nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa cấu trúc câu, điều này sẽ giúp bạn tập trung hoàn toàn vào việc ghi nhớ từ vựng. Cuối cùng, hành động trong bối cảnh nên là những động từ đơn có nghĩa gần sát hoặc giải thích trực tiếp cho cụm từ/từ cần học, giúp củng cố ý nghĩa một cách tự nhiên.

Các Collocations Với Have Thông Dụng Và Cách Dùng Chuẩn

Trong tiếng Anh, động từ “have” kết hợp với rất nhiều danh từ để tạo thành các collocations mang ý nghĩa cụ thể. Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn đáng kể. Dưới đây là những collocations với have thông dụng, đi kèm với giải thích chi tiết, ví dụ và cách áp dụng phương pháp học theo ngữ cảnh.

Have An Appointment: Thể Hiện Cuộc Hẹn Đã Định

Cụm collocation “have an appointment” có nghĩa là “có một cuộc hẹn”. Cụm từ này thường đi kèm với giới từ “with” theo sau là đối tượng của cuộc hẹn, chẳng hạn như “I have a two o’clock appointment with Ms Edwards” (Tôi có một cuộc hẹn lúc 2 giờ với cô Edwards). Một điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn là sự khác biệt giữa “appointment” và “meeting”. “Appointment” thường dùng để chỉ một cuộc hẹn gặp trực tiếp, được ấn định vào thời gian cụ thể và có mục đích rõ ràng, thường là với một cá nhân (ví dụ: cuộc hẹn với bác sĩ, luật sư). Ngược lại, “meeting” thường chỉ một cuộc họp có thể diễn ra giữa nhiều cá nhân, có thể trực tiếp hoặc trực tuyến, với mục đích thảo luận hoặc đưa ra quyết định.

Để dễ nhớ, bạn có thể tạo bối cảnh như sau: “I am having a dental appointment today. I am seeing Dr. Evans, a dentist, to discuss some problems with my teeth. I feel very worried.” (Tôi sẽ có một cuộc hẹn khám răng vào hôm nay. Tôi sẽ gặp tiến sĩ Evans, một nha sĩ, để thảo luận một vài vấn đề về răng của mình. Tôi cảm thấy khá lo lắng). Trong bối cảnh này, hành động “seeing” (gặp gỡ) cùng với việc nhắc đến “nha sĩ” và cảm xúc “lo lắng” giúp củng cố ý nghĩa của “have an appointment” là một cuộc hẹn khám chữa bệnh.

Have An Argument: Khi Có Bất Đồng Và Tranh Cãi

Collocation “have an argument” mang ý nghĩa “có một cuộc tranh cãi”. Cụm từ này đi kèm với giới từ “with” khi nói về người và “over” khi nói về vấn đề gây tranh cãi. Ví dụ, “The children had an argument over what game to play” (Đám trẻ tranh cãi về việc chơi trò chơi gì) hoặc “He had an argument with Jeff last night at the pub” (Anh ấy tranh cãi với Jeff tối qua tại quán rượu). Điều quan trọng là phân biệt “argument” với “discussion”. “Argument” thường chỉ một cuộc tranh cãi gay gắt, khi có hai hoặc nhiều ý kiến bất đồng mạnh mẽ, đôi khi có tính chất căng thẳng. Trong khi đó, “discussion” chỉ một cuộc thảo luận đơn thuần, nơi mọi người bày tỏ quan điểm cá nhân mà không nhất thiết phải có sự căng thẳng hay bất đồng sâu sắc.

Ảnh minh họa sự khác biệt giữa collocations have an argument và have a discussionẢnh minh họa sự khác biệt giữa collocations have an argument và have a discussion

Ví dụ bối cảnh: “I had a heated argument with my friends over our homework today. We had different ideas of how to do it.” (Tôi có một cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn của tôi về bài tập về nhà ngày hôm nay. Chúng tôi có các quan điểm khác nhau về cách làm nó). Cụm “heated argument” và hành động “had different ideas” cho thấy sự bất đồng quan điểm, làm rõ ý nghĩa của việc “có một cuộc tranh cãi”.

Have An Excuse: Bào Chữa Cho Hành Động Sai Lầm

Khi bạn “have an excuse”, bạn đang “đưa ra lý lẽ để bào chữa cho một việc làm sai” hoặc không đúng quy định. Collocation này thường đi cùng giới từ “for”, theo sau là hành động sai phạm. Chẳng hạn, “He had a good excuse for being late” (Anh ta có một lý lẽ hợp lý cho việc đi muộn). Cần phân biệt “excuse” với “reason”. “Excuse” là lý lẽ được đưa ra để bào chữa cho một hành động không đúng hoặc một lỗi lầm, mang ý nghĩa biện minh. Ngược lại, “reason” có nghĩa rộng hơn, đơn thuần là lời giải thích nguyên nhân cho một sự việc, hiện tượng hoặc hành vi nào đó, không nhất thiết phải là lỗi lầm.

Người đang giải thích lý do cho việc sử dụng collocations have an excuseNgười đang giải thích lý do cho việc sử dụng collocations have an excuse

Ví dụ bối cảnh: “The student was sick, so he could not complete the homework. He explained the reason to his teacher, and the teacher accepted it because he had a reasonable excuse.” (Học sinh bị ốm, nên anh ấy đã không thể hoàn thành bài tập. Anh ấy đã giải thích lý do cho giáo viên của mình, và giáo viên đã chấp nhận lý do đó bởi anh ấy đã đưa ra một lý lẽ hợp lý). Trong ngữ cảnh này, hành động “explained the reason” và việc giáo viên chấp nhận lời giải thích đã minh họa rõ ràng nghĩa của “have an excuse”.

Have Time: Diễn Đạt Sự Sẵn Có Về Thời Gian

Collocation “have time” mang ý nghĩa “có đủ thời gian cho việc gì đó”. Cụm này thường đi kèm với giới từ “for”, theo sau là đối tượng hoặc hành động. Ví dụ: “Do you have time for a quick drink after work?” (Bạn có thời gian đi uống nước sau giờ làm không?). Điều quan trọng là phân biệt giữa “time” (danh từ không đếm được) và “times” (danh từ đếm được). Khi sử dụng “have time”, chúng ta đang nói về lượng thời gian, thường không đếm được. Trong khi đó, “times” ở dạng số nhiều là danh từ đếm được, mang nghĩa là số lần hoặc số dịp của một hành động hay sự việc diễn ra. Để mô tả nhiều lần, người học sử dụng “many times”, ví dụ: “There are many times when I wish I didn’t live where I do” (Đã có nhiều lần tôi ước rằng tôi không sống tại nơi tôi đang).

Bối cảnh ví dụ: “In the first year of university, students mostly have considerable time for studying. They can complete the assignments and do not have to rush to do so.” (Vào năm đầu tiên của đại học, học sinh đa phần có nhiều thời gian để học. Chúng có thể hoàn thành bài tập một cách thoải mái mà không cần phải vội vàng). Từ khóa “considerable time” và hành động “do not have to rush” đã giúp làm rõ ý nghĩa của cụm “have time”.

Have Trouble: Đối Mặt Với Khó Khăn Và Rắc Rối

Collocation “have trouble” có nghĩa là “gặp rắc rối, khó khăn”. Cụm này có thể đi kèm với giới từ “with” khi rắc rối liên quan đến một sự việc hoặc một người cụ thể. Ngoài ra, “have trouble” cũng có thể đi ngay trước một gerund (danh động từ) nếu chủ thể gặp khó khăn với một hành động nào đó. Chẳng hạn: “He had never had trouble with his teachers before” (Anh ấy chưa bao giờ có rắc rối với giáo viên của anh ấy) hoặc “Parents often have trouble finding good carers for their children” (Cha mẹ thường có vấn đề tìm ra người trông coi trẻ tốt). Cần lưu ý phân biệt “trouble” và “issues”. “Trouble” thường chỉ một vấn đề hoặc khó khăn đơn thuần. Còn “issues” (thường dùng ở dạng số nhiều) không chỉ nói về rắc rối mà còn hàm ý rằng việc đó khiến bản thân chủ thể cảm thấy phiền muộn, căng thẳng hoặc có cảm xúc tiêu cực liên quan.

Ví dụ bối cảnh: “Busy parents are having trouble with their children. They find it difficult to find a good babysitter for them.” (Cha mẹ bận rộn thường hay có vấn đề với con cái của chính họ. Họ cảm thấy khó để tìm ra một bảo mẫu tốt giúp trông con của họ). Cụm từ “find it difficult” đã trực tiếp minh họa ý nghĩa của việc “have trouble”. Theo một khảo sát gần đây, khoảng 70% các bậc cha mẹ có con nhỏ ở thành phố lớn thường xuyên đối mặt với việc “have trouble finding” người trông trẻ đáng tin cậy.

Have Work: Miêu Tả Công Việc Cần Hoàn Thành

Collocation “have work” có nghĩa là “có việc cần làm”. Trong cụm này, “work” là một danh từ không đếm được, mang nghĩa là công việc. Để diễn đạt có nhiều việc, người học sử dụng “much” đi kèm, ví dụ: “I have so much work” (Tôi có rất nhiều việc cần làm). Cần phân biệt “work” (danh từ không đếm được) và “works” (danh từ đếm được, số nhiều). Khi “work” là danh từ không đếm được, nó chỉ công việc nói chung, đặc biệt là công việc để kiếm tiền hoặc nhiệm vụ. “Works” khi là danh từ đếm được và ở dạng số nhiều thì mang nghĩa là các sản phẩm sáng tạo như sách, tranh, hoặc nhạc, ví dụ: “The museum has many works by Picasso as well as other modern painters” (Bảo tàng có nhiều công trình nghệ thuật của Picasso cũng như nhiều họa sĩ hiện đại khác).

Bối cảnh ví dụ: “Office workers often have so much work in a day. They have to do all the tasks given within a day, which is pretty tiring.” (Nhân viên văn phòng thường có nhiều việc phải làm trong 1 ngày. Họ phải làm tất cả công việc được giao trong 1 ngày, điều mà khá là mệt mỏi). Hành động “do all the tasks given” và tính chất “tiring” đã trực tiếp làm rõ nghĩa của việc “have work”.

Have A Good Time: Tận Hưởng Khoảnh Khắc Vui Vẻ

Cụm collocation “have a good time” là một cách diễn đạt phổ biến để nói về việc “tận hưởng một khoảng thời gian vui vẻ” hoặc “có một trải nghiệm thú vị”. Cụm này thường được sử dụng khi nói về các hoạt động giải trí, du lịch, hoặc các sự kiện xã hội. Ví dụ: “We had a great time at the party last night” (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối qua). Đây là một trong những cụm từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện cảm xúc tích cực về một sự kiện.

Để ghi nhớ, bạn có thể tưởng tượng bối cảnh sau: “My family and I went to the beach last weekend. We built sandcastles, swam in the ocean, and enjoyed the sunny weather. We really had a good time together.” (Gia đình tôi và tôi đã đi biển cuối tuần trước. Chúng tôi đã xây lâu đài cát, bơi dưới biển và tận hưởng thời tiết nắng đẹp. Chúng tôi thực sự đã có một khoảng thời gian vui vẻ bên nhau). Những hoạt động vui chơi cụ thể đã giúp bạn liên hệ và ghi nhớ ý nghĩa của cụm từ này.

Have A Rest: Thời Gian Thư Giãn, Nghỉ Ngơi

Collocation “have a rest” có nghĩa là “nghỉ ngơi” hoặc “thư giãn sau khi làm việc mệt mỏi”. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc dừng một hoạt động nào đó để lấy lại sức lực hoặc giảm bớt căng thẳng. Ví dụ: “You look tired, why don’t you have a rest for a while?” (Bạn trông mệt mỏi, sao bạn không nghỉ ngơi một lát đi?). Đây là một cụm từ quen thuộc, thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi muốn khuyên nhủ hoặc tự nhủ bản thân cần thư giãn.

Ví dụ bối cảnh: “After working on the computer for hours, my eyes started to feel strained. I decided to take a break and have a rest for about 15 minutes before continuing my tasks.” (Sau khi làm việc trên máy tính hàng giờ, mắt tôi bắt đầu căng thẳng. Tôi quyết định nghỉ giải lao và nghỉ ngơi khoảng 15 phút trước khi tiếp tục công việc). Việc “take a break” đã trực tiếp giải thích cho hành động “have a rest”, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.

Bài Tập Vận Dụng Collocations Với Have Thực Tế

Hãy thực hành những collocations với have mà bạn vừa học bằng cách điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống. Chọn từ các lựa chọn sau: Have an argument over, have an appointment with, have work, have time for, have an excuse for, have trouble with, have a good time, have a rest.

  1. I’d like to learn to sail, but I don’t (1) it. I am very busy.
  2. I (2) the doctors in the next 2 hours. The hospital’s just called to confirm the schedule. I must hurry up.
  3. Unless you (3) being late for work, your manager will not be happy and may give you a warning.
  4. (4) understanding co-workers may lead to a reduction in productivity. In fact, due to a lack of communication, people may fail to cooperate effectively with others.
  5. The children (5) what game to play. They have been discussing for more than 1 hour and still haven’t decided yet.
  6. Sometimes, I feel like being under a lot of pressure. To be honest, I (6) so much ….to do.
  7. The concert was amazing! Everyone (7) dancing and singing along to the music.
  8. After a long flight, the first thing I want to do is (8) before exploring the city.

Đáp án:

  1. Have time for
  2. am having an appointment with
  3. have an excuse for
  4. Having trouble with
  5. are having an argument over
  6. have…work
  7. had a good time
  8. have a rest

FAQs Về Collocations Với Have

1. Collocations với have là gì?
Collocations với have là những cụm từ cố định trong tiếng Anh, trong đó động từ “have” kết hợp với một danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành một ý nghĩa cụ thể. Những cụm này được sử dụng một cách tự nhiên bởi người bản xứ và thường không thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa khác mà vẫn giữ được tính tự nhiên.

2. Tại sao nên học collocations với have thay vì chỉ học từ vựng riêng lẻ?
Học collocations với have giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn, giống người bản xứ. Thay vì dịch từng từ một cách máy móc, bạn sẽ biết cách ghép các từ lại với nhau theo cách mà người nói tiếng Anh thường dùng, từ đó nâng cao độ trôi chảy và hiệu quả trong giao tiếp. Việc học theo cụm cũng giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

3. Làm thế nào để phân biệt “have an appointment” và “have a meeting”?
“Have an appointment” thường chỉ một cuộc hẹn cá nhân, có lịch trình cụ thể và mục đích rõ ràng (ví dụ: với bác sĩ, luật sư). Trong khi đó, “have a meeting” thường là một cuộc họp giữa nhiều người, có thể là trực tiếp hoặc trực tuyến, với mục đích thảo luận chung hoặc ra quyết định.

4. Sự khác biệt giữa “have an argument” và “have a discussion” là gì?
“Have an argument” ngụ ý một cuộc tranh cãi gay gắt, có sự bất đồng ý kiến hoặc mâu thuẫn. Ngược lại, “have a discussion” chỉ một cuộc thảo luận trao đổi quan điểm một cách hòa bình, không có tính chất căng thẳng hay bất đồng sâu sắc.

5. “Have time” và “have times” khác nhau như thế nào?
“Have time” (với “time” là danh từ không đếm được) có nghĩa là “có đủ thời gian”. Còn “have times” (với “times” là danh từ đếm được, số nhiều) thường ám chỉ “có những lúc” hoặc “có những dịp”, biểu thị số lần xảy ra một sự việc.

6. Collocations với have có giới từ đi kèm không?
Có, nhiều collocations với have đi kèm với giới từ cụ thể để làm rõ ý nghĩa. Ví dụ: “have an appointment with someone”, “have an argument over something”, “have an excuse for something”, “have trouble with something”. Việc ghi nhớ giới từ đi kèm là rất quan trọng.

7. Có bao nhiêu collocations với have thông dụng?
Có rất nhiều collocations với have thông dụng, hàng trăm cụm từ khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu 8 cụm phổ biến và hữu ích nhất trong giao tiếp hàng ngày để bạn có thể bắt đầu ứng dụng ngay.

8. Tôi có thể tìm thêm collocations với have ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm các collocations với have qua các từ điển collocations chuyên dụng, sách giáo trình ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín. Thực hành đọc nhiều văn bản tiếng Anh tự nhiên cũng là cách tốt để làm quen với các cụm từ này.

Bài viết trên từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các collocations với have thông dụng và phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh hiệu quả. Hy vọng bạn đã nắm vững các cụm từ này và có thể vận dụng chúng một cách tự nhiên, chính xác vào quá trình học tập và giao tiếp tiếng Anh của mình.