Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các phrasal verb (cụm động từ) là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ này. Động từ “pass” tưởng chừng đơn giản nhưng khi kết hợp với các giới từ, nó tạo ra vô vàn ý nghĩa phong phú. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về 12 cụm động từ với “pass” được sử dụng rộng rãi, giúp bạn tự tin hơn trong cả văn nói và văn viết.
I. Giải Mã Các Phrasal Verb Pass Thông Dụng Nhất
Động từ “pass” là một trong những động từ đa năng nhất trong tiếng Anh, tạo ra hàng chục cụm động từ với ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là 12 cụm động từ pass phổ biến mà bạn nhất định phải biết để làm chủ giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh.
1.1. Pass Away: Cách Diễn Đạt Tế Nhị Khi Ai Đó Qua Đời
Pass away là một cụm từ được sử dụng rộng rãi như một cách nói giảm nói tránh cho từ “die” (chết). Theo từ điển Oxford, nó mang nghĩa “to die” (qua đời), thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng, tế nhị và tránh dùng những từ ngữ trực tiếp gây đau lòng. Việc sử dụng pass away thay vì “die” là một nét văn hóa giao tiếp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các trường hợp trang trọng hoặc khi chia sẻ tin buồn.
Ví dụ minh họa:
- Ông nội của tôi đã qua đời trong giấc ngủ bình yên vào năm ngoái.
- Nữ hoàng Anh Elizabeth II đã ra đi thanh thản ở tuổi 96.
1.2. Pass Out: Diễn Tả Trạng Thái Bất Tỉnh
Pass out được định nghĩa là “to become unconscious” (từ điển Oxford), tức là trở nên bất tỉnh hoặc ngất đi. Cụm từ này thường được dùng khi một người bị ngất do ốm, bị thương, mệt mỏi quá độ, hoặc do ảnh hưởng của rượu bia, ma túy. Đây là một trạng thái đột ngột mất ý thức, thường chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn.
Ví dụ minh họa:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Hỏi Màu Sắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
- Khám Phá Từ Vựng Thể Thao Mạo Hiểm Tiếng Anh
- Chiến Lược Ôn Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia Hiệu Quả
- Nắm Vững Từ Vựng Về Ước Mơ Trong Tiếng Anh
- Thả Thính Bằng Tiếng Anh: Chinh Phục Crush Hiệu Quả
- Anh ấy đột nhiên ngất xỉu sau khi chạy marathon và phải nhập viện.
- Bạn tôi đã bất tỉnh sau khi uống quá nhiều rượu tại bữa tiệc.
1.3. Pass Something On (to Somebody): Truyền Đạt Thông Tin Hoặc Đồ Vật
Cụm động từ này mang nghĩa “to give something to somebody else, especially after receiving it or using it yourself” (từ điển Oxford). Nói cách khác, pass something on có nghĩa là truyền lại, truyền đạt một thứ gì đó (thông tin, đồ vật, lời nhắn) cho người khác. Đây là một cụm từ hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ minh họa:
- Bạn có thể truyền lời nhắn này cho Jack giúp tôi được không?
- Đừng quên chuyển tiếp những tài liệu này cho phòng ban khác.
1.4. Pass On Something: Khi Bạn Từ Chối Một Cơ Hội
Khác biệt với cụm từ trên, khi tân ngữ “something” được đặt sau “on”, pass on something có nghĩa là “to refuse an opportunity or decide not to take part in something” (từ điển Cambridge). Cụm từ này diễn tả hành động từ chối một cơ hội, một lời đề nghị, hoặc quyết định không tham gia vào một sự kiện nào đó. Việc phân biệt vị trí của tân ngữ là rất quan trọng để hiểu đúng nghĩa.
Ví dụ minh họa:
- Anh ấy đã quyết định từ chối cơ hội thăng tiến vì muốn dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.
- Chúng tôi buộc phải bỏ qua món tráng miệng vì đã quá no sau bữa tối thịnh soạn.
1.5. Pass Around: Hành Động Phân Phát Cho Mọi Người
Pass around có nghĩa là “to offer something to each person in a group of people” (từ điển Cambridge) – đưa cái gì đó cho mọi người trong một nhóm, hoặc phân phát. Cụm từ này thường được dùng khi có một vật phẩm, thông tin, hoặc thức ăn được chia sẻ đến từng thành viên trong một nhóm.
Ví dụ minh họa:
- Làm ơn phân phát những tờ rơi này cho tất cả mọi người tham dự hội thảo.
- Cô giáo đã yêu cầu học sinh chuyền tay nhau cuốn sách để mọi người cùng xem.
1.6. Pass Over: Lờ Đi Hoặc Không Xét Đến
Pass over có nghĩa là “to ignore or not give attention to someone or something” (từ điển Cambridge), tức là ngó lơ, bỏ qua, hoặc không quan tâm đến ai/cái gì. Ngoài ra, trong ngữ cảnh công việc, pass somebody over còn mang ý nghĩa là không thăng chức cho ai đó, đặc biệt khi người đó xứng đáng nhưng bị bỏ qua.
Ví dụ minh họa:
- Bạn không nên lờ đi những lời khuyên chân thành từ người thân.
- Dù có kinh nghiệm, anh ấy vẫn bị bỏ qua trong đợt xét duyệt thăng chức lần này.
Minh họa cụm động từ Pass over trong tiếng Anh, thể hiện sự bỏ qua hoặc không chú ý.
1.7. Pass Down: Kế Thừa Từ Thế Hệ Này Sang Thế Hệ Khác
Pass down được định nghĩa là “to teach or give something to someone who will be alive after you have died” (từ điển Cambridge), nghĩa là truyền dạy, giảng dạy hoặc truyền lại một điều gì đó (kiến thức, truyền thống, tài sản) cho thế hệ sau. Cụm từ này thường ám chỉ việc chuyển giao di sản văn hóa, nghề nghiệp, hoặc giá trị gia đình.
Ví dụ minh họa:
- Những câu chuyện dân gian thường được truyền miệng từ đời này sang đời khác.
- Công thức nấu ăn bí truyền của gia đình đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.
1.8. Pass Off: Diễn Ra Hoặc Xảy Ra
Pass off thường được dùng để chỉ việc một sự kiện hoặc hoạt động nào đó diễn ra, xảy ra. Nó đồng nghĩa với “happen” hoặc “occur”. Cụm từ này thường ám chỉ việc một sự kiện được tổ chức hoặc thực hiện thành công, hoặc theo một cách nào đó.
Ví dụ minh họa:
- Buổi lễ khai mạc đã diễn ra một cách suôn sẻ và thành công tốt đẹp.
- Tôi hy vọng mọi thứ sẽ xảy ra như kế hoạch đã định.
1.9. Pass By: Đi Ngang Qua Một Địa Điểm
Pass by có nghĩa là “to go past (a particular place)” (từ điển Cambridge) – đi ngang qua một địa điểm nào đó. Cụm từ này miêu tả hành động di chuyển qua một vị trí mà không dừng lại hoặc chỉ dừng lại trong khoảnh khắc.
Ví dụ minh họa:
- Tôi đã đi ngang qua cửa hàng bánh mì yêu thích của bạn sáng nay.
- Bạn bè tôi đã ghé qua nhà tôi trên đường đi làm.
1.10. Pass Through: Ghé Thăm Nhanh Chóng Một Nơi
Pass through được định nghĩa là “to go through a town, etc., stopping there for a short time but not staying” (từ điển Oxford). Điều này có nghĩa là ghé qua, đi qua một địa điểm (thị trấn, thành phố) và dừng lại trong một thời gian rất ngắn mà không ở lại lâu. Nó thường dùng khi bạn đang trên đường đến một nơi khác.
Ví dụ minh họa:
- Chúng tôi chỉ ghé qua Paris trong một ngày trước khi bay đến Rome.
- Nếu bạn đi qua thị trấn của tôi, hãy nhớ gọi cho tôi.
1.11. Pass (something) to Somebody: Chuyển Giao Một Cách Trực Tiếp
Đây là một cách dùng cơ bản và rất phổ biến của động từ “pass”, có nghĩa là đưa cái gì đó cho ai. Trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, pass the ball to somebody còn được hiểu là chuyền bóng cho đồng đội. Nó mô tả hành động chuyển một vật từ tay người này sang tay người khác.
Ví dụ minh họa:
- Bạn có thể đưa tôi cây bút chì trên bàn được không?
- Tiền đạo đã chuyền bóng cho đồng đội của mình để ghi bàn thắng.
Hình ảnh người đưa đồ vật, minh họa ý nghĩa của Pass something to somebody trong giao tiếp hàng ngày.
1.12. Pass Something Up: Bỏ Lỡ Một Cơ Hội
Pass something up (informal) có nghĩa là “to choose not to make use of a chance, an opportunity, etc.” (từ điển Oxford) – lựa chọn không tận dụng một cơ hội. Cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp không trang trọng, để diễn tả việc ai đó đã bỏ lỡ hoặc từ chối một dịp tốt mà lẽ ra họ nên nắm bắt.
Ví dụ minh họa:
- Tôi không thể tin bạn đã bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời để đi du lịch vòng quanh thế giới miễn phí.
- Đừng bao giờ bỏ qua cơ hội học hỏi những điều mới mẻ.
II. Bảng Hướng Dẫn Tổng Hợp Các Phrasal Verb Pass
Để giúp người học dễ dàng ghi nhớ và tra cứu, dưới đây là bảng tổng hợp các phrasal verb với pass thông dụng nhất, cùng với định nghĩa và ví dụ tiêu biểu.
Phrasal Verb | Định Nghĩa Chính | Ví Dụ Minh Họa |
---|---|---|
Pass away | Qua đời (cách nói giảm nói tránh) | Her grandmother passed away peacefully. |
Pass out | Bất tỉnh, ngất xỉu | He passed out from exhaustion. |
Pass something on | Truyền đạt, chuyển tiếp (thông tin, vật) | Please pass on this message to him. |
Pass on something | Từ chối một cơ hội/đề nghị | She decided to pass on the job offer. |
Pass around | Phân phát, chuyền tay cho mọi người | Pass around the documents, please. |
Pass over | Bỏ qua, lờ đi; không thăng chức | Don’t pass over his valuable advice. |
Pass down | Truyền lại, truyền dạy (từ thế hệ này sang khác) | The tradition has been passed down for centuries. |
Pass off | Diễn ra, xảy ra | The event passed off without any problems. |
Pass by | Đi ngang qua | I passed by your office this morning. |
Pass through | Ghé qua (một địa điểm trong thời gian ngắn) | We’re just passing through town. |
Pass (something) to somebody | Đưa cái gì đó cho ai; chuyền bóng | Can you pass the salt to me? |
Pass something up | Bỏ lỡ, không tận dụng cơ hội | He passed up a great opportunity. |
III. Ứng Dụng Các Phrasal Verb Pass Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Việc áp dụng các phrasal verb pass vào tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Dưới đây là một đoạn hội thoại minh họa:
Nam: Chào Lan! Lâu rồi không gặp, cậu khỏe không?
Lan: Ồ chào Nam! Tớ khỏe, cảm ơn cậu. Cậu thế nào?
Nam: Tớ cũng ổn. Mà tối qua cậu làm gì thế? Tớ đi ngang qua nhà cậu nhưng không thấy cậu ở nhà.
Lan: À, tối qua tớ và vài người bạn đi chơi. Chúng tớ đến một câu lạc bộ và uống chút gì đó.
Nam: Vậy à. Vui không?
Lan: Vui lắm! Có một anh chàng hào phóng đã mua rất nhiều đồ uống và phân phát cho tất cả mọi người. Thế là ai cũng có đồ uống miễn phí!
Nam: May mắn thật!
Lan: Cậu còn nhớ Andrew không? Anh ấy say quá nên đã ngất xỉu ngay tại chỗ!
Nam: Haha, phải cẩn thận đấy, nhiều người qua đời vì ngộ độc rượu đấy.
Lan: Đừng lo, anh ấy chỉ say quá thôi. Dù sao thì cũng rất vui. Lần tới cậu có muốn tham gia cùng chúng tớ không?
Nam: Chắc chắn rồi, nhưng tớ nghĩ tớ sẽ bỏ qua phần uống rượu vì tớ không uống được cồn.
Lan: Không sao đâu, họ cũng có đồ uống không cồn như sinh tố xoài. Cậu không muốn bỏ lỡ cơ hội để thử chúng đâu. Ngon lắm đấy!
Nam: Tớ rất hào hứng được đi cùng các cậu.
Lan: Tuyệt vời, tớ sẽ nhắn tin cho cậu nếu chúng tớ đi nữa nhé.
IV. Bài Tập Vận Dụng Các Phrasal Verb Pass
Củng cố kiến thức bằng cách hoàn thành bài tập sau. Hãy điền giới từ hoặc từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành phrasal verb pass đúng nghĩa.
- She could never pass ___ a chance to learn something new.
- Please, could you pass these delicious cookies ___ to everyone at the table?
- The art exhibition will pass ___ next month in the city center.
- Many valuable traditions are passed ___ from older generations to the young ones.
- I was so sad to hear that his beloved dog had passed ___.
- Due to her low blood pressure, she tends to pass ___ if she stands too long.
- Be careful with the stairs, don’t pass ___ too quickly!
- It’s unfair how the company always passes ___ her for promotions despite her hard work.
- This family recipe has been passed ___ from my great-grandmother.
- We decided to pass ___ the small village on our way to the mountains, just to see the sights.
Đáp án:
- up
- around
- off
- on
- away
- out
- by
- over
- down
- through
V. Câu Hỏi Thường Gặp Về Phrasal Verb Pass (FAQs)
1. Phrasal verb “pass” là gì và tại sao nó quan trọng?
Phrasal verb “pass” là một cụm động từ được tạo thành khi động từ “pass” kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ, tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới, khác với nghĩa gốc của “pass”. Việc nắm vững các cụm động từ này rất quan trọng vì chúng được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ và giúp bạn hiểu sâu hơn về sắc thái nghĩa của ngôn ngữ.
2. Làm thế nào để phân biệt “pass on something” và “pass something on”?
“Pass on something” (giới từ đứng sau tân ngữ) có nghĩa là từ chối một cơ hội hoặc đề nghị. Ví dụ: “I decided to pass on the offer.” (Tôi quyết định từ chối lời đề nghị).
Ngược lại, “pass something on” (tân ngữ đứng giữa “pass” và “on”) có nghĩa là truyền đạt, chuyển tiếp một thứ gì đó (thông tin, đồ vật) cho người khác. Ví dụ: “Could you pass this message on to him?” (Bạn có thể chuyển lời nhắn này cho anh ấy không?).
3. “Pass away” có nghĩa hoàn toàn giống “die” không?
Về cơ bản, cả hai đều có nghĩa là “chết”. Tuy nhiên, “pass away” là một cách nói giảm nói tránh, trang trọng và tế nhị hơn nhiều so với “die”. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bày tỏ sự chia buồn để tránh gây cảm giác nặng nề.
4. Có cách nào hiệu quả để học và ghi nhớ các phrasal verb “pass” không?
Cách hiệu quả nhất để học phrasal verb “pass” là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thông qua các ví dụ và đoạn hội thoại. Bạn nên cố gắng đặt câu với mỗi cụm từ, sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, và kết hợp với việc ôn tập thường xuyên bằng các bài tập. Việc tạo ra flashcards hoặc bản đồ tư duy cũng có thể hữu ích.
5. Ngoài 12 cụm động từ trên, “pass” còn kết hợp với giới từ nào khác không?
Có, ngoài 12 cụm động từ phổ biến này, “pass” còn có thể kết hợp với các giới từ khác như “pass off as” (giả làm ai/cái gì), “pass up on” (từ chối một cái gì đó), mặc dù chúng ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, 12 cụm từ được giới thiệu trong bài là những cụm được sử dụng rộng rãi nhất và cần được ưu tiên học trước.
6. Tôi có thể tìm tài liệu tham khảo thêm về phrasal verb ở đâu?
Bạn có thể tham khảo các từ điển uy tín như Oxford, Cambridge, hoặc Longman để tra cứu ý nghĩa và cách sử dụng của các phrasal verb nói chung và phrasal verb pass nói riêng. Ngoài ra, các website học tiếng Anh chuyên về ngữ pháp cũng là nguồn tài liệu phong phú.
Tổng kết
Việc làm chủ các phrasal verb với pass là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Từ “pass away” đầy tế nhị đến “pass up” ý nghĩa từ chối cơ hội, mỗi cụm động từ đều mang một sắc thái riêng biệt và được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để bạn có thể tự tin áp dụng các cụm động từ này vào mọi tình huống, từ đó cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Tài liệu tham khảo:
- https://zim.vn/phrasal-verb-pass