Ngành may mặc là một lĩnh vực rộng lớn, đa dạng và không ngừng phát triển, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Để thành công và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành may mặc là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các từ vựng, thuật ngữ và cấu trúc giao tiếp cơ bản, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong lĩnh vực đặc thù này.
Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh Trong Ngành May Mặc Hiện Đại
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành may mặc Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường thế giới. Các nhà máy, xưởng sản xuất liên tục làm việc với đối tác nước ngoài, từ việc nhập khẩu nguyên liệu, trao đổi quy trình sản xuất đến xuất khẩu thành phẩm. Điều này làm cho tiếng Anh trở thành cầu nối không thể thiếu, giúp các bên hiểu rõ yêu cầu, đàm phán hợp đồng và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành may mặc không chỉ mở ra cơ hội thăng tiến cho cá nhân mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy, hơn 70% các vị trí quản lý và kỹ thuật trong các công ty may mặc xuất khẩu yêu cầu trình độ tiếng Anh nhất định. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên môn. Khi giao tiếp trôi chảy, các chuyên gia có thể dễ dàng tiếp cận thông tin mới, nắm bắt xu hướng thời trang toàn cầu và áp dụng công nghệ tiên tiến vào quy trình sản xuất, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí vận hành.
Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Ngành May Mặc
Để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ trong lĩnh vực này, việc làm quen với các từ vựng cơ bản là bước đi đầu tiên. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ ngữ thông dụng nhất, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để hiểu và diễn đạt các khái niệm liên quan đến may mặc. Từ những loại vải quen thuộc đến các kỹ thuật may, mỗi từ vựng đều mang ý nghĩa quan trọng trong chuỗi cung ứng sản xuất.
Các Thuật Ngữ Phổ Biến Nhất Trong Ngành May
Các từ vựng ngành may mặc phổ biến nhất thường xuất hiện trong các tài liệu thiết kế, hướng dẫn sản xuất hoặc giao tiếp hàng ngày tại xưởng. Việc nắm vững những từ này giúp bạn hiểu rõ các chi tiết nhỏ nhất của một sản phẩm may, từ cách xử lý đường may cho đến kiểu dáng tay áo. Ví dụ, thuật ngữ “blind stitch” (mũi may giấu) hay “bartack” (đính bọ) đều là những kỹ thuật may cụ thể mà người làm trong ngành cần phải biết.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
acrylic | n. | /əˈkrɪlɪk/ | vải acrylic |
bartack | n. | /bɑːtæk/ | đính bọ |
binding | n. | /ˈbaɪndɪŋ/ | dây trang trí, viền |
blind seam | n. | /blaɪnd siːm/ | đường may giả |
blind stitch | n. | /blaɪnd stɪʧ/ | đệm khuy |
blind stitch hemming | n. | /blaɪnd stɪʧ ˈhɛmɪŋ/ | vắt sổ lai mờ |
blind stitching | n. | /blaɪnd ˈstɪʧɪŋ/ | may khuất |
cap sleeve | n. | /ˈkæp sliːv/ | tay nhí, tay rất ngắn chỉ nằm trên phía đầu vai |
care instructions | n. | /keər ɪnˈstrʌkʃənz/ | hướng dẫn bảo quản |
circular knit | n. | /ˈsɜːkjʊlə nɪt/ | dệt kim tròn |
croquis | n. | /krɒˈkiː/ | phác thảo tượng trưng |
cut | v. | /kʌt/ | cắt |
sew | v. | /səʊ/ | may |
dart | n. | /dɑːt/ | nếp gấp may ở mặt trái |
denier | n. | /dɪˈnaɪə/ | đơn vị xác định độ dày của từng sợi |
ease | n. | /iːz/ | độ cử động |
fabric construction | n. | /ˈfæbrɪk kənˈstrʌkʃən/ | cấu trúc vải |
fabric content | n. | /ˈfæbrɪk ˈkɒntɛnt/ | thành phần vải |
fabric dye | n. | /ˈfæbrɪk daɪ/ | thuốc nhuộm vải |
fabric yield | n. | /ˈfæbrɪk jiːld/ | sản lượng vải |
facing | n. | /ˈfeɪsɪŋ/ | ve, bề mặt, đáp trong |
flat sketches | n. | /flæt ˈskɛʧɪz/ | phác thảo phẳng |
full-fashioned | adj. | /ˈfʊlˈfæʃənd/ | bó sát thân người, vừa khít |
grading | n. | /ˈgreɪdɪŋ/ | nhảy cỡ vóc, nhảy size, nhảy mẫu |
interfacing | n. | /ˈɪntəˌfeɪsɪŋ/ | loại vải thêm (tăng độ ấm) |
interlining | n. | /ˌɪntə(ː)ˈlaɪnɪŋ/ | lớp lót, keo |
jersey knit | n. | /ˈʤɜːzi nɪt/ | vải dệt kim jersey |
knit | v. | /nɪt/ | đan |
lab dips | n. | /læb dɪps/ | mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc |
minimalist | adj. | /ˈmɪnɪmlɪst/ | tối giản |
minimum | n. | /ˈmɪnɪməm/ | mức tối thiểu |
monotone | adj. | /ˈmɒnətəʊn/ | đơn sắc |
motif | n. | /məʊˈtiːf/ | khuôn mẫu |
muslin | n. | /ˈmʌzlɪn/ | vải xô / vải màn |
neck tape | n. | /nɛk teɪp/ | viền cổ |
neutral colours | n. | /ˈnjuːtrəl ˈkʌləz/ | màu trung tính |
off the rack | adj. | /ɒf ðə ræk/ | sản phẩm may sẵn & được bày bán hàng loạt |
ombre | adj. | /ˈɒmbə/ | màu hòa trộn (thường sáng màu) |
outsourcing | n. | /ˌaʊtˈsɔːsɪŋ / | thuê ngoài |
oversize | adj. | /ˈəʊvə saɪz/ | quá khổ |
packing | n. | /ˈpækɪŋ/ | đóng gói |
panache | n. | /pəˈnæʃ/ | đuôi seo (mũ) |
patch pocket | n. | /pæʧ ˈpɒkɪt/ | túi đắp |
pattern | n. | /ˈpætən/ | họa tiết |
prototype | n. | /ˈprəʊtəʊtaɪp/ | mẫu chuẩn |
purchase | n. | /ˈpɜːʧəs / | mua |
sample | n. | /ˈsɑːmpl/ | mẫu thử |
sanforized clothing | n. | /ˈsɒnfəraɪzd ˈkləʊðɪŋ/ | đã xử lý cho khỏi co (vải) |
seamstress | n. | /ˈsɪmstrɪs/ | thợ may (nữ) |
selvedge | n. | /ˈsɛlvɪʤ/ | biên vải, mép vải |
silhouette | n. | /ˌsɪlu(ː)ˈɛt/ | kiểu, dáng, đường nét bên ngoài của trang phục |
slim fit | n. | /slɪm fɪt/ | may ôm vừa vặn |
slogan | n. | /ˈsləʊgən/ | khẩu hiệu |
sloper | n. | /ˈsləʊpə/ | điểm nhảy cho tổng thể những mẫu may |
sourcing | n. | /ˈsɔːsɪŋ/ | tìm nguồn cung ứng |
sweep | n. | /swiːp/ | chu vi lai quần áo |
tailoring | n. | /ˈteɪlərɪŋ/ | cắt may |
theme | n. | /θiːm/ | chủ đề |
theme board (mood board) | n. | /θiːm bɔːd/ | bảng chủ đề (bảng tâm trạng) |
tone on tone | adj. | /təʊn ɒn təʊn/ | phối đồ đồng màu |
trend | n. | /trɛnd/ | xu hướng |
trendy | adj. | /ˈtrɛndi/ | hợp thời trang, thời thượng |
trim | v. | /trɪm/ | cắt và làm sạch chỉ |
unisex style | n. | /ˈjuː.nə.seks staɪl/ | phong cách unisex (phù hợp với nam nữ) |
upcycle | v. | /ˈʌpˌsaɪ.kəl/ | tái chế thành quần áo từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ |
vintage | n. | /ˈvɪntɪʤ/ | cổ điển |
washing label | n. | /ˈwɒʃɪŋ ˈleɪbl/ | nhãn giặt |
weave | v. | /ˈwəʊvən/ | dệt |
woven | adj. | /woʊvən/ | được dệt |
yoke | n. | /jəʊk/ | cầu ngực |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc hiệu quả tại Anh ngữ Oxford
- Hội Nghị Khí Hậu Liên Hợp Quốc: Mục Tiêu & Tác Động Toàn Cầu
- Viết Đoạn Văn Tiếng Anh: Áp Lực Tuổi Thiếu Niên & Giải Pháp
- Khám Phá Thành Ngữ Tiếng Anh Với “Mind”: Nâng Tầm Giao Tiếp & Tư Duy
- Giải Mã “What Do You Do?”: Hỏi Và Đáp Chuẩn Xác
- Bí Quyết Viết Study Plan Du Học Thuyết Phục Nhất
Từ Vựng Về Quy Trình Sản Xuất Hàng May Mặc Chi Tiết
Quy trình sản xuất trong ngành may mặc là một chuỗi các bước liên kết chặt chẽ, từ khâu ý tưởng ban đầu cho đến khi sản phẩm hoàn thiện được giao đến tay khách hàng. Mỗi giai đoạn đều có những thuật ngữ tiếng Anh riêng biệt, phản ánh các hoạt động chuyên môn. Hiểu rõ các từ vựng này giúp bạn theo dõi và quản lý dòng chảy sản xuất một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng và tiến độ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
pre-production | /priːprəˈdʌkʃən/ | chuẩn bị sản xuất |
fabric and trim sourcing | /ˈfæbrɪk ənd trɪm ˈsɔːsɪŋ/ | tìm nguồn cung ứng vải và trang trí |
pattern making | /ˈpætən ˈmeɪkɪŋ/ | tạo mẫu |
production planning | /prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ/ | lên kế hoạch sản xuất |
cutting process | /ˈkʌtɪŋ ˈprəʊsɛs/ | quá trình cắt |
manufacturing and quality control | /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ənd ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | sản xuất và kiểm soát chất lượng |
delivery | /dɪˈlɪvəri/ | vận chuyển |
Ví dụ, giai đoạn “pre-production” bao gồm tất cả các hoạt động chuẩn bị trước khi sản xuất hàng loạt, như thiết kế mẫu, lựa chọn vật liệu và lên kế hoạch chi tiết. Sau đó, “fabric and trim sourcing” là quá trình tìm kiếm và mua sắm các loại vải, chỉ, nút, khóa kéo và các phụ liệu khác. “Pattern making” là việc tạo ra các mẫu rập để cắt vải, và “cutting process” là bước cắt các chi tiết vải theo mẫu. Cuối cùng, “manufacturing and quality control” là giai đoạn lắp ráp và kiểm tra chất lượng sản phẩm, đảm bảo mỗi sản phẩm đạt tiêu chuẩn trước khi đến bước “delivery”, tức là vận chuyển đến tay người tiêu dùng hoặc nhà phân phối.
Các Loại Máy Móc Và Thiết Bị May Công Nghiệp
Máy móc là xương sống của mọi xưởng may hiện đại, từ những chiếc máy cơ bản đến các thiết bị chuyên dụng cao. Việc nắm rõ tên gọi và chức năng của các loại máy này bằng tiếng Anh giúp người vận hành và kỹ thuật viên dễ dàng trao đổi, bảo trì và khắc phục sự cố. Các loại máy như “overlock machine” (máy vắt sổ) hay “double needle lockstitch” (máy may 2 kim) là những công cụ không thể thiếu trong quy trình sản xuất.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bind-stitching machine | /baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/ | Máy vắt lai quần |
Binder machine | /ˈbaɪndə məˈʃiːn/ | Máy viền |
Blind stitch machine | /blaɪnd stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may mũi giấu (may luôn) |
Chainstitch machine | /ˈʧeɪnstɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may mũi móc xích |
Cloth cutting table | /klɒθ ˈkʌtɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn cắt vải |
Cutting machine | /ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cắt |
Cylinder bed interlock stitch machine | /ˈsɪlɪndə bɛd ˌɪntə(ː)ˈlɒk stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy đánh bông đế trụ |
Double needle lockstitch | /ˈdʌbl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ/ | máy may 2 kim |
Fusing machine | /ˈfjuːzɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ép keo |
Hemming machine | /ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/ | Máy lên lai |
Hot air sealing machine | /hɒt eə ˈsiːlɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ép khí nóng |
Industrial sewing machinery | /ɪnˈdʌstrɪəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːnəri/ | Máy may công nghiệp |
Interlock machine | /ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/ | Máy đánh bông (kansai) |
Multi-use interlock machine | /ˈmʌltɪ-juːz ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/ | Máy đánh bông đa năng |
One needle machine | /wʌn ˈniːdl məˈʃiːn/ | Máy một kim |
Overlock machine | /ˌəʊvəˈlɒk məˈʃiːn/ | Máy vắt sổ |
Overlocking machine | /ˌəʊvəˈlɒkɪŋ məˈʃiːn/ | Máy vắt sổ |
Plastic trip stabler | /ˈplæstɪk trɪp ˈsteɪblə/ | Máy đóng nhãn |
Rubber band stitch machine | /ˈrʌbə bænd stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may dây cao su |
S-shaped pleating machine | /ɛs-ʃeɪpt ˈpliːtɪŋ məˈʃiːn/ | Máy tạo nếp gấp dạng chữ S |
Sample cutter | /ˈsɑːmpl ˈkʌtə/ | Máy cắt mẫu (dập các mẫu có sẵn) |
Single needle lockstitch machine | /ˈsɪŋgl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ məˈʃiːn/ | máy may 1 kim |
Special sewing machine | /ˈspɛʃəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may chuyên dùng |
Spinning machine | /ˈspɪnɪŋ məˈʃiːn/ | Máy xe sợi |
Spreading machine | /ˈsprɛdɪŋ məˈʃiːn/ | Máy trải vải |
Stroke saddle stitch machine | /strəʊk ˈsædl stɪʧ məˈʃiːn/ | Máy may mũi yên ngựa |
Zigzag machine | /ˈzɪɡ.zæɡ məˈʃiːn/ | Máy may mũi ziczac |
Một số loại máy chuyên dụng như “fusing machine” (máy ép keo) được dùng để ép các lớp vải và keo dán lại với nhau, tạo độ cứng và form dáng cho sản phẩm. Trong khi đó, “spreading machine” (máy trải vải) giúp trải đều các lớp vải lớn, chuẩn bị cho quá trình cắt hàng loạt, tối ưu hóa vật liệu. Sự đa dạng của các loại máy móc này cho thấy mức độ chuyên môn hóa cao trong ngành, và việc hiểu biết về chúng qua tiếng Anh chuyên ngành may mặc là cực kỳ quan trọng.
Dụng Cụ Và Phụ Kiện Hỗ Trợ Quá Tráình May Mặc
Bên cạnh các máy móc lớn, các dụng cụ và phụ kiện nhỏ hơn cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng trong quá trình may. Từ những chiếc kim, chỉ đến các loại phấn vẽ, mỗi vật dụng đều cần thiết để tạo nên một sản phẩm may hoàn chỉnh. Việc biết tên tiếng Anh của chúng giúp thợ may và người quản lý dễ dàng yêu cầu, phân loại và sử dụng đúng mục đích.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
binding tape | /ˈbaɪndɪŋ teɪp/ | nẹp viền |
chalk | /ʧɔːk/ | phấn may |
chalk pencil | /ʧɔːk ˈpɛnsl/ | phấn vẽ |
chisel | /ˈʧɪzl/ | cây đục lỗ |
clipper | /ˈklɪpə/ | kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ |
curves | /kɜːvz/ | thước cong |
cushion | /ˈkʊʃən/ | đệm, gối |
cutter | /ˈkʌtə/ | dao chém |
densimeter | /dɛnˈsɪmɪtə/ | thước đo mật độ sợi |
detector | /dɪˈtɛktə/ | đầu dò |
grease | /griːs/ | dầu mỡ |
hinge | /hɪnʤ/ | bản lề |
hoop mark | /huːp mɑːrk/ | khung thêu |
oil | /ɔɪl/ | dầu máy |
oil pan | /ɔɪl pæn/ | máng dầu |
oil reservoir | /ɔɪl ˈrɛzəvwɑː/ | bình chứa dầu |
oil seal | /ɔɪl siːl/ | phớt dầu, két dầu |
oil stain | /ɔɪl steɪn/ | vết dơ dầu |
pin | /pɪn/ | kim gút, đinh ghim |
plastic staple attacher | /ˈplæstɪk ˈsteɪpl əˈtæʃeɪə/ | thiết bị bấm ghim nhựa |
spray gun | /spreɪ gʌn/ | súng bắn tẩy vết dơ |
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng
Các vật dụng như “chalk” (phấn may) và “chalk pencil” (phấn vẽ) được sử dụng để đánh dấu trên vải, hướng dẫn đường cắt hoặc đường may. “Clipper” là loại kéo nhỏ dùng để cắt chỉ thừa, đảm bảo sản phẩm sạch đẹp. “Pin” (kim gút) thì không thể thiếu để ghim các chi tiết vải lại với nhau trước khi may. Hiểu rõ công dụng của từng dụng cụ và gọi tên chúng bằng tiếng Anh sẽ giúp quá trình làm việc trở nên chuyên nghiệp và thuận lợi hơn.
Tìm Hiểu Các Chất Liệu Vải Phổ Biến Trong May Mặc
Vải là linh hồn của mọi trang phục, và việc hiểu biết về các loại vải khác nhau là kiến thức cơ bản cho bất kỳ ai làm trong ngành may mặc. Mỗi loại vải có đặc tính, cách dệt và ứng dụng riêng biệt, tạo nên sự đa dạng trong sản phẩm. Khi giao tiếp với đối tác quốc tế, việc sử dụng đúng tên gọi tiếng Anh của các chất liệu vải giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
cloth | /klɒθ/ | vải (nói chung) |
cotton | /ˈkɒtn/ | vải cotton |
lace | /leɪs/ | ren |
leather | /ˈlɛðə/ | da |
linen | /ˈlɪnɪn/ | vải lanh |
man-made fibres | /ˈmænˈmeɪd ˈfaɪbəz/ | vải sợi thủ công |
nylon | /ˈnaɪlən/ | ni-lông |
polyester | /ˌpɒlɪˈɛstə/ | vải polyester |
silk | /sɪlk/ | lụa |
wool | /wʊl/ | len |
Satin | /ˈsætɪn/ | Vải sa tanh |
Toile | /twal/ | Vải Toile |
velvet | /ˈvɛlvɪt/ | vải nhung |
Canvas | /ˈkænvəs/ | Vải toan |
Tweed | /twiːd/ | Vải Tweed |
Chẳng hạn, “cotton” (vải cotton) nổi tiếng với khả năng thấm hút tốt và mềm mại, thường được dùng cho quần áo hàng ngày. “Silk” (lụa) mang lại cảm giác sang trọng, mịn màng, phù hợp cho trang phục cao cấp. “Polyester” (vải polyester) lại bền, chống nhăn và chống nước, thường dùng cho đồ thể thao hoặc trang phục ngoài trời. Với hơn 8.000 loại vải được ước tính tồn tại trên thế giới, việc tập trung vào những chất liệu phổ biến và học tên tiếng Anh của chúng sẽ mang lại lợi ích lớn trong giao tiếp và làm việc.
Các chất liệu vải phổ biến trong ngành may mặc tiếng Anh
Thuật Ngữ Chuyên Sâu Và Từ Viết Tắt Phổ Biến
Ngoài các từ vựng cơ bản, ngành may mặc còn sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên sâu và từ viết tắt, đặc biệt trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo sản xuất và hợp đồng thương mại. Việc hiểu các thuật ngữ này giúp bạn đọc hiểu chính xác các thông số kỹ thuật, yêu cầu về chất lượng và các điều khoản giao dịch.
Các Thuật Ngữ Chuyên Dụng Đáng Chú Ý
Các thuật ngữ may mặc tiếng Anh chuyên dụng thường liên quan đến các chi tiết kỹ thuật của sản phẩm hoặc các quy trình kiểm soát chất lượng. Ví dụ, “body length” (dài áo) là một thông số quan trọng trong bảng đo kích thước, hay “needle gauge” (cự ly kim) là thông số kỹ thuật của máy may. Nắm vững những thuật ngữ này là yếu tố then chốt để đảm bảo sản phẩm được sản xuất đúng theo yêu cầu.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Available accessories | /əˈveɪləbl əkˈsɛsəriz/ | phụ kiện có sẵn |
Available fabric | /əˈveɪləbl ˈfæbrɪk/ | vải có sẵn, vải thay thế |
Body length | /ˈbɒdi lɛŋθ/ | dài áo |
Chest | /ʧɛst/ | ngực, vòng ngực |
Clar wing paper | /Clar wɪŋ ˈpeɪpə/ | giấy vẽ |
Clip | /klɪp/ | cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
Cross seam point | /krɒs siːm pɔɪnt/ | Điểm ngã tư (đường may) |
Decorative zigzag stitch machine | /ˈdɛkərətɪv ˈzɪgzæg stɪʧ məˈʃiːn/ | Mũi may zigzag để trang trí |
Fabric edge | /ˈfæbrɪk ɛʤ/ | biên vải, mép vải |
Fabric roll end | /ˈfæbrɪk rəʊl ɛnd/ | đầu cây vải |
Hood center piece | /hʊd ˈsɛntə piːs/ | sóng nón |
Hood edge | /hʊd ɛʤ/ | vành nón, mép nón |
Indented part | /ɪnˈdɛntɪd pɑːt/ | Vẹt kim |
Knitted waistband | /ˈnɪtɪd ˈweɪstbænd/ | bo lưng thun |
Lap | /læp/ | vạt áo, vạt váy |
Lockstitch | /ˈlɒkstɪʧ/ | Mũi thắt nút |
Looper | /ˈluːpə/ | Móc (vắt sổ) |
Needle gauge | /ˈniːdl geɪʤ/ | Cự ly kim |
Needle hole | /ˈniːdl həʊl/ | Lỗ kim |
Needle plate set | /ˈniːdl pleɪt sɛt/ | Mặt nguyệt |
Needle space | /ˈniːdl speɪs/ | Cự ly kim |
Needle thread tension | /ˈniːdl θrɛd ˈtɛnʃən/ | Sức căng chỉ kim |
No of needle | /nəʊ ɒv ˈniːdl/ | Số kim khâu |
No of thread | /nəʊ ɒv θrɛd/ | Số chỉ |
Opening for the thread | /ˈəʊpnɪŋ fɔː ðə θrɛd/ | lỗ xỏ chỉ |
Overedge width | /ˌəʊvərˈɛʤ wɪdθ/ | Bờ rộng vắt sổ |
Purl stitch | /pɜːl stɪʧ/ | Mũi chỉ xương cá |
Side seam | /saɪd siːm/ | đường may ở sườn ngoài của quần |
Những thuật ngữ như “Fabric roll end” (đầu cây vải) hoặc “Cross seam point” (điểm ngã tư đường may) thường được sử dụng trong quá trình kiểm tra chất lượng vải và sản phẩm. Khi gặp các lỗi sản xuất, việc mô tả chính xác vấn đề bằng tiếng Anh thông qua các thuật ngữ này là rất quan trọng để đưa ra giải pháp kịp thời và hiệu quả.
Giải Mã Các Từ Viết Tắt Thông Dụng
Các từ viết tắt đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong giao tiếp kinh doanh và tài liệu kỹ thuật của ngành may mặc, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo sự ngắn gọn. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ ý nghĩa của chúng, bạn có thể dễ dàng gặp phải những hiểu lầm không đáng có. Vì vậy, việc giải mã và ghi nhớ các từ viết tắt này là điều không thể thiếu cho những ai muốn làm việc chuyên nghiệp trong ngành.
Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
AGM | Assistant General Manager | Trợ lý Tổng Giám đốc |
AQL | Acceptable Quality Level | Mức chất lượng có thể chấp nhận được |
BL | Bill of Lading | Vận đơn đường biển |
BWTG | Better Worker in Textile Garments | Công nhân tốt hơn trong ngành dệt may |
C & F | Cost & Freight | Tiền hàng và Cước phí |
CAD | Computer Aided Design | Thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính |
CAM | Computer Aided Manufacturing | Sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính |
CB | Center Back | Chính giữa trung tâm mặt sau |
CF | Center Front | Chính giữa trung tâm mặt trước |
HPS | High point shoulder | Điểm đầu vai |
SMV | Standard minute value | Tiêu chuẩn giá trị phút |
CPM | Cost per minute | Chi phí thời gian trên mỗi phút |
CIF | Cost, Insurance and Freight | Chi phí, Bảo hiểm và Cước phí |
CMO | Cost of Making Order | Chi phí đặt hàng |
FOB | Free On Board | Miễn trách nhiệm Trên Boong tàu nơi đi, Giao lên tàu |
GATT | Generalized Agreement on Tariffs and Taxes | Hiệp định chung về thuế quan và thuế |
GDP | Growth Domestic Product | Tăng trưởng sản phẩm nội địa |
QI | Quality Inspector | Thanh tra chất lượng |
QIP | Quality Improvement Plan | Kế hoạch cải tiến chất lượng |
QMS | Quality Management System | Hệ thống quản lý chất lượng |
RH | Relative Humidity | Độ ẩm tương đối |
RMG | Ready Made Garments | Hàng may sẵn |
S | Small (Size) | Kích thước nhỏ |
M | Medium | Kích thước vừa |
L | Large | Kích thước lớn |
XL | Extra Large | Kích thước rất lớn |
SAM | Standard Allowed Minute | Số phút được phép tiêu chuẩn |
SCM | Supply Chain Management | Quản lý chuỗi cung ứng |
Bảng từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành may mặc thường gặp
Ví dụ, “AQL” (Acceptable Quality Level) là một tiêu chuẩn quan trọng trong kiểm soát chất lượng, chỉ ra mức độ lỗi tối đa có thể chấp nhận được trong một lô hàng. “FOB” (Free On Board) là một điều khoản thương mại quốc tế phổ biến, quy định trách nhiệm của người bán và người mua trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Nắm vững những từ viết tắt này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu và đối tác quốc tế.
Cách Nâng Cao Vốn Từ Vựng Ngành May Hiệu Quả
Để thực sự thành thạo tiếng Anh chuyên ngành may mặc, việc chỉ học thuộc lòng từ vựng là chưa đủ. Bạn cần áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả, kết hợp nhiều nguồn tài liệu khác nhau và thường xuyên thực hành để củng cố kiến thức. Dưới đây là những gợi ý giúp bạn xây dựng và mở rộng vốn từ vựng một cách bền vững.
Tài Liệu Học Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành may, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành may sau. Những cuốn sách này cung cấp từ vựng chuyên sâu, ngữ pháp ứng dụng và các tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ kiến thức.
- English for the Fashion Industry
- Oxford English for Careers: Engineering 1: Student’s Book
- The Fashion Dictionary Hardcover
- Garment and Textile Dictionary: Conway, George
Việc lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập là rất quan trọng. Bạn có thể bắt đầu với các sách giới thiệu tổng quan, sau đó đi sâu vào các lĩnh vực cụ thể như thiết kế, sản xuất, hay quản lý chuỗi cung ứng. Đừng ngại tìm kiếm các tài liệu online miễn phí, các bài báo chuyên ngành hoặc tham gia các khóa học trực tuyến để đa dạng hóa nguồn học.
Ứng Dụng Và Nền Tảng Trực Tuyến Hỗ Trợ Học Tập
Trong thời đại công nghệ số, các ứng dụng và trang web học tiếng Anh chuyên ngành là công cụ hỗ trợ đắc lực. Chúng cung cấp các bài học tương tác, bài tập thực hành và tính năng tra cứu từ vựng tiện lợi, giúp bạn học mọi lúc mọi nơi.
Một số ứng dụng học anh văn chuyên ngành may mặc hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
- Vogue Runway (ứng dụng về thời trang, giúp cập nhật xu hướng và từ vựng liên quan)
- Duolingo (ứng dụng học ngôn ngữ tổng quát, có thể dùng để củng cố ngữ pháp và từ vựng cơ bản)
- Quizlet (công cụ tạo flashcard hiệu quả để ghi nhớ từ vựng chuyên ngành)
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành may:
- FIBRE2FASHION:
https://www.fibre2fashion.com/news/apparel-news
- Vogue:
https://www.vogue.com/fashion
- The Guardian:
https://www.theguardian.com/fashion
- Business of Fashion:
https://www.businessoffashion.com/news/
- The New York Times:
https://www.nytimes.com/international/section/fashion
- Harper’s Bazaar:
https://www.harpersbazaar.com/
Ngoài ra, bạn có thể theo dõi các podcast, video trên YouTube hoặc tham gia các nhóm thảo luận trực tuyến về ngành may mặc. Nghe và đọc các nội dung này không chỉ giúp bạn làm quen với cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế mà còn cập nhật các xu hướng và tin tức mới nhất của ngành.
Phương Pháp Ghi Nhớ Và Thực Hành Từ Vựng
Để từ vựng thực sự “ăn sâu” vào trí nhớ, bạn cần áp dụng các phương pháp ghi nhớ chủ động và thường xuyên thực hành. Thay vì chỉ đọc một lượt, hãy thử viết lại các từ, tạo câu ví dụ hoặc sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Một phương pháp hiệu quả là học từ vựng theo chủ đề hoặc ngữ cảnh. Ví dụ, khi học về quy trình sản xuất, hãy cố gắng liên tưởng các từ như “cutting process,” “sewing,” “quality control” với các hoạt động thực tế trong nhà máy. Bạn cũng có thể tạo flashcards cho các cặp từ – định nghĩa hoặc từ – hình ảnh. Hơn nữa, việc xem các video hướng dẫn may vá bằng tiếng Anh hoặc đọc các blog chuyên ngành sẽ giúp bạn tiếp xúc với từ vựng một cách tự nhiên và liên tục. Đặt mục tiêu học 5-10 từ mới mỗi ngày và ôn tập định kỳ sẽ giúp bạn duy trì động lực và đạt được kết quả tốt.
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Thực Tế Trong Ngành May
Khả năng giao tiếp trôi chảy là yếu tố then chốt để áp dụng vốn từ vựng ngành may mặc vào thực tiễn. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống làm việc khác nhau, từ cửa hàng bán lẻ đến xưởng sản xuất, khi trao đổi với đồng nghiệp hoặc đối tác quốc tế.
- Come over here and have a look at this dress. (Hãy đến đây và xem qua chiếc váy này.)
- It looks like it will fit you. (Có vẻ như nó sẽ vừa với bạn.)
- If you need a different size, please just ask. (Nếu bạn cần cỡ khác, xin vui lòng yêu cầu.)
- You look very pretty in it. (Bạn mặc nó trông rất đẹp.)
- It really suits you. (Nó thực sự hợp với bạn.)
- I want to look my best! (Tôi muốn trông đẹp nhất có thể!)
- The label says it is 20% off. (Mác ghi được giảm giá 20%.)
- I would wear a suit to Ha’s wedding. (Tôi sẽ mặc một bộ vest đến đám cưới của Hà.)
- I’m thinking about what outfit I should wear to the wedding ceremony. (Tôi đang suy nghĩ về bộ trang phục mà tôi nên mặc trong lễ cưới.)
- Try these on to see if they fit you. (Hãy thử những thứ này để xem chúng có phù hợp với bạn không.)
- I hope that you have many jeans in stock. (Tôi hy vọng rằng bạn có nhiều quần jean trong kho.)
- Is there anything else I can assist you with? (Tôi có thể giúp gì khác cho bạn không?)
- It’s next to the shoe department. (Nó nằm bên cạnh khoang bán giày.)
- The length of the garment varied considerably. (Chiều dài của quần áo thay đổi đáng kể)
- Miss Lien is the best seamstress in Hanoi! (Cô Liên là thợ may giỏi nhất ở Hà Nội)
- I want to knit a baby jacket. (Tôi muốn đan một chiếc áo khoác trẻ em)
Khi giao tiếp, hãy cố gắng sử dụng các cấu trúc câu đơn giản, rõ ràng và tập trung vào mục đích chính của cuộc trò chuyện. Thực hành thường xuyên với bạn bè, đồng nghiệp hoặc giáo viên sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phản xạ và sự tự tin khi nói tiếng Anh trong môi trường làm việc.
Bài Tập Thực Hành Củng Cố Kiến Thức
Để kiểm tra và củng cố kiến thức về từ vựng ngành may mặc đã học, hãy thực hiện các bài tập dưới đây.
Bài 1: Chọn từ vựng phù hợp nhất với mô tả sau:
1. An animal skin made smooth and flexible by removing the hair and then tanning
A. silk
B. raincoat
C. leather
2. The attire worn in a play or at a fancy dress ball
A. boot
B. collar
C. costume
3. Headdress that protects the head from bad weather; has shaped crown and usually a brim
A. cloth
B. hat
C. belt
4. A garment worn on the upper half of the body
A. shirt
B. wool
C. swimsuit
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:
- wool: __________________________
- upcycle: __________________________
- tone on tone: __________________________
- sourcing: __________________________
- sample: __________________________
- pattern: __________________________
- minimalist: __________________________
- slim fit: __________________________
Đáp án
Bài 1:
1. C
2. C
3. B
4. A
Bài 2:
- wool: len
- upcycle: tái chế từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ để tạo quần áo mới
- tone on tone: kết hợp trang phục cùng màu sắc
- sourcing: tìm kiếm nguồn cung cấp
- sample: mẫu sản phẩm
- pattern: mẫu họa tiết
- minimalist: phong cách tối giản
- slim fit: dáng ôm
Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc (FAQs)
-
1. Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc lại quan trọng?
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc giúp người học và người làm trong ngành giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, cập nhật xu hướng toàn cầu và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong một ngành công nghiệp có tính quốc tế cao. -
2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh ngành may mặc một cách hiệu quả?
Bạn có thể ghi nhớ hiệu quả bằng cách học từ vựng theo chủ đề, tạo flashcard, áp dụng các từ vào câu ví dụ thực tế, xem phim/video về ngành may bằng tiếng Anh, và thường xuyên ôn tập. Thực hành giao tiếp với người bản xứ hoặc đồng nghiệp cũng là cách tuyệt vời để củng cố kiến thức. -
3. Có những nguồn tài liệu nào để học tiếng Anh chuyên ngành may mặc?
Nguồn tài liệu đa dạng bao gồm sách giáo trình chuyên ngành, các cuốn từ điển thời trang, ứng dụng học tiếng Anh như Quizlet, Duolingo, và các trang web tin tức thời trang/may mặc quốc tế như Fibre2Fashion, Vogue, Business of Fashion. -
4. Thuật ngữ “Garment industry” và “Clothing industry” có gì khác biệt?
Cả “Garment industry” và “Clothing industry” đều chỉ ngành may mặc. “Garment” thường mang tính kỹ thuật hơn, tập trung vào quá trình sản xuất trang phục, trong khi “clothing” có thể rộng hơn, bao gồm cả thiết kế và thương mại quần áo nói chung. Trong thực tế, hai thuật ngữ này thường được dùng thay thế cho nhau. -
5. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường nhà máy may?
Để cải thiện giao tiếp trong môi trường nhà máy, bạn nên tập trung vào các câu lệnh, yêu cầu và thuật ngữ liên quan đến quy trình sản xuất hàng ngày. Luyện tập với đồng nghiệp, tham gia các buổi họp bằng tiếng Anh và chủ động đặt câu hỏi sẽ giúp bạn tự tin hơn. -
6. Tiêu chuẩn AQL trong ngành may mặc có ý nghĩa gì?
AQL (Acceptable Quality Level) là Mức chất lượng chấp nhận được, một tiêu chuẩn quan trọng trong kiểm soát chất lượng hàng may mặc. Nó định ra số lượng lỗi tối đa cho phép trong một lô hàng cụ thể để lô hàng đó vẫn được coi là đạt yêu cầu và chấp nhận. -
7. “Outsourcing” trong ngành may mặc là gì?
“Outsourcing” (thuê ngoài) là việc một công ty may mặc thuê một công ty hoặc cá nhân bên ngoài để thực hiện một số công đoạn sản xuất hoặc dịch vụ, ví dụ như cắt, may, hoàn thiện, hoặc kiểm tra chất lượng, nhằm tối ưu hóa chi phí và hiệu quả.
Do như vậy, bài viết mà bạn vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Cùng với danh sách từ ngữ đó là việc tổng hợp các nguồn tài liệu quý báu, giúp người học có thể tự mình tìm hiểu sâu hơn về kiến thức chuyên ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu này tập trung, Anh ngữ Oxford mong muốn sẽ giúp người học nắm vững kiến thức và có thể áp dụng một cách mượt mà từ ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực may.