Chào mừng bạn đến với chuyên mục hỗ trợ học tập tại Anh ngữ Oxford! Bài viết này sẽ là cẩm nang hữu ích giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục Unit 1: Local Community trong sách Tiếng Anh lớp 9 Global Success. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và giải đáp chi tiết các bài tập thuộc phần Getting Started (Trang 8, 9), đảm bảo bạn hiểu rõ từng khái niệm, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng.
Giới Thiệu Chung Về Unit 1: Local Community
Unit 1: Local Community của sách Tiếng Anh lớp 9 Global Success tập trung vào chủ đề cộng đồng địa phương và các làng nghề truyền thống. Đây là một đơn vị bài học quan trọng, không chỉ giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về đời sống xung quanh mà còn củng cố các cấu trúc ngữ pháp như câu hỏi với động từ nguyên mẫu có “to” (wh-questions with to-infinitive) và các cụm động từ (phrasal verbs). Việc nắm chắc những nội dung này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc học các unit tiếp theo.
Mục tiêu chính của Unit 1 là giúp học sinh có thể mô tả về cộng đồng của mình, nói về những địa điểm công cộng và hiểu các hoạt động văn hóa, thủ công truyền thống. Qua đó, các bạn sẽ phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và mạch lạc hơn. Phần Getting Started chính là bước khởi đầu để bạn làm quen với các chủ điểm này thông qua một đoạn hội thoại và các bài tập cơ bản.
Chi Tiết Giải Bài Tập Getting Started (Trang 8-9)
Phần Getting Started trong Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 mở đầu bằng một đoạn hội thoại giữa Mi và Ann, xoay quanh việc Mi chuyển đến một khu vực sống mới. Các bài tập tiếp theo sẽ giúp bạn luyện tập kỹ năng nghe, đọc hiểu, từ vựng và vận dụng ngữ pháp thông qua ngữ cảnh cụ thể. Mỗi bài tập đều được giải thích cặn kẽ để bạn không chỉ biết đáp án mà còn hiểu rõ lý do lựa chọn.
Hình ảnh minh họa bài tập Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Getting Started
Bài 1: Nghe và Đọc Hiểu – Nâng Cao Vốn Từ Vựng
Bài tập đầu tiên yêu cầu bạn lắng nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Mi và Ann, sau đó ghi chú lại các từ hoặc cụm từ mới quan trọng. Việc này giúp bạn xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh cần thiết để hiểu nội dung bài học. Hãy chú ý đến cách phát âm và ngữ điệu của từng từ để luyện nói chuẩn xác.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Nâng Cấp Từ Vựng IELTS Speaking Với Idioms Chủ Đề Communication
- Formal là gì: Hiểu rõ sắc thái trang trọng tiếng Anh
- Phân Biệt Bored Và Boring: Khái Niệm, Cách Dùng Chuẩn Xác
- Giải Skills 2 Tiếng Anh 9 Unit 1: Nâng Cao Kỹ Năng
- Bí quyết giao tiếp tiếng Anh tự tin
- Move to (v phr) /muːv tə/: Chuyển đến
- Cụm động từ này thường dùng để diễn tả hành động di chuyển nơi ở hoặc làm việc đến một địa điểm mới. Ví dụ: “My family decided to move to a quiet countryside last year for a peaceful life.”
- A suburb (n) /ə ˈsʌbɜːb/: Một khu ngoại ô
- Suburb là khu vực dân cư nằm ở rìa một thành phố lớn, thường yên tĩnh và có nhiều không gian hơn so với trung tâm. Ví dụ: “Living in a suburb offers a good balance between city life and rural tranquility.”
- Move in (v phr) /muːv ɪn/: Chuyển vào (nhà mới)
- Cụm từ này đặc biệt dùng khi ai đó bắt đầu sống ở một ngôi nhà hoặc căn hộ mới. Ví dụ: “After renovating the house, they were finally able to move in.”
- Neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/: Khu phố, vùng lân cận
- Neighbourhood chỉ một khu vực nhỏ trong một thị trấn hoặc thành phố, nơi mọi người sống gần nhau và chia sẻ các tiện ích. Ví dụ: “Our neighbourhood has a strong sense of community, with many local events and gatherings.”
- Neighbors (n) /ˈneɪbərz/: Hàng xóm
- Neighbors là những người sống gần nhà bạn. Mối quan hệ với hàng xóm thường rất quan trọng trong đời sống cộng đồng. Ví dụ: “It’s always pleasant to have friendly and supportive neighbors.”
- Facility (n) /fəˈsɪlɪti/: Cơ sở vật chất, tiện ích
- Facility là các tòa nhà, thiết bị hoặc dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể, ví dụ như cơ sở thể thao, y tế hay giáo dục. Ví dụ: “The new sports facility offers a wide range of activities for people of all ages.”
- A craft village (n phr) /ə kræft ˈvɪlɪdʒ/: Một làng nghề thủ công
- Craft village là nơi tập trung các nghệ nhân và thợ thủ công sản xuất các sản phẩm truyền thống. Ví dụ: “Visiting a craft village gives you an insight into the local culture and traditional skills.”
- Get on with (phrasal verb) /ɡet ˈɒn wɪð/: Sống hòa hợp/có mối quan hệ tốt với ai
- Cụm động từ này diễn tả việc có một mối quan hệ tốt, thân thiện với ai đó. Ví dụ: “It’s important to get on with your colleagues to create a positive work environment.”
- Remind sb of sth (phrasal verb) /rɪˈmaɪnd ˈɒv/: Gợi nhắc ai đó về điều gì/ai đó
- Cụm từ này dùng khi một điều gì đó khiến bạn nhớ đến một người hoặc một sự việc khác. Ví dụ: “The old song reminds me of my childhood memories.”
Bài 2: Củng Cố Đàm Thoại – Điền Từ Thích Hợp
Ở bài tập này, bạn sẽ ôn lại nội dung đoạn hội thoại đã nghe và đọc ở trên bằng cách điền từ vào chỗ trống. Đây là cách luyện đọc hiểu tiếng Anh và kiểm tra khả năng ghi nhớ thông tin chi tiết. Hãy đảm bảo từ bạn điền không quá hai từ và phải đúng với ngữ cảnh trong bài.
- Mi’s family moved to a new house in a _______.
- Đáp án: suburb last month
- Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Mi đã nói: “I’m fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month.” Điều này cho thấy gia đình Mi đã chuyển đến một ngôi nhà mới tại khu vực ngoại ô vào tháng trước. Đây là thông tin quan trọng xác định thời điểm và địa điểm chuyển nhà của Mi.
- Her new neighbourhood is bigger with wider streets and _______.
- Đáp án: fewer people
- Giải thích: Khi Ann hỏi về khu phố mới, Mi miêu tả: “It’s much bigger than our old one. The streets are wider, and there are fewer people.” Điều này cho thấy khu phố mới của Mi không chỉ rộng hơn, đường phố cũng thoáng đãng hơn mà còn có mật độ dân số thấp hơn, tạo cảm giác yên bình hơn.
- There is a _______ near Mi’s house.
- Đáp án: craft village
- Giải thích: Mi tiếp tục chia sẻ về các tiện ích trong khu vực: “It has all the things we need: shopping malls, parks, and hospitals. And there’s a craft village near our house.” Thông tin này cho thấy một trong những điểm đặc biệt gần nhà Mi là một làng nghề thủ công, góp phần làm cho khu vực này thêm phần độc đáo.
- Mi thinks she will get on with her new _______.
- Đáp án: neighbours
- Giải thích: Khi Ann hỏi về hàng xóm mới, Mi trả lời: “They’re nice. Last Sunday when I was looking for the way to the bus station, a lady came and showed me the way. I think we will get on with them.” Qua câu nói này, Mi bày tỏ sự lạc quan về mối quan hệ với những người hàng xóm mới, đặc biệt sau khi được một người giúp đỡ nhiệt tình.
- People in Ann’s community gave her family _______ on where to buy stuff.
- Đáp án: useful advice
- Giải thích: Ann kể lại trải nghiệm của gia đình mình khi chuyển đến Việt Nam: “We didn’t know where to buy stuff for our house, and the new neighbours in the community gave us useful advice.” Điều này cho thấy sự giúp đỡ từ cộng đồng địa phương là rất quan trọng khi bạn chuyển đến một nơi ở mới, đặc biệt là khi bạn chưa quen thuộc với khu vực đó.
Bài 3: Ghép Nối Từ Vựng với Định Nghĩa
Bài tập này củng cố từ vựng tiếng Anh bằng cách yêu cầu bạn ghép mỗi từ hoặc cụm từ với định nghĩa chính xác của nó. Đây là một cách hiệu quả để kiểm tra sự hiểu biết về nghĩa của từ trong ngữ cảnh.
- suburb
- Đáp án: d. an area outside the centre of a city
- Giải thích: Định nghĩa này mô tả rõ ràng suburb (ngoại ô) là một khu vực nằm bên ngoài trung tâm thành phố, nơi thường có mật độ dân cư thấp hơn và môi trường sống yên tĩnh hơn.
- facilities
- Đáp án: e. the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose
- Giải thích: Facilities (cơ sở vật chất) bao gồm các công trình, thiết bị và dịch vụ được tạo ra để phục vụ một mục đích cụ thể, chẳng hạn như công viên, bệnh viện, trường học, hay trung tâm mua sắm.
- community
- Đáp án: a. the people living in a particular area; the place where people live
- Giải thích: Community (cộng đồng) có thể được hiểu là một nhóm người sống cùng trong một khu vực nhất định hoặc chính là nơi họ sinh sống và tương tác với nhau.
- get on with
- Đáp án: c. to have a good relationship with somebody
- Giải thích: Cụm động từ get on with (hòa hợp với) dùng để diễn tả việc duy trì một mối quan hệ tốt đẹp, thân thiện với ai đó, thường là trong môi trường sống hoặc làm việc.
- remind sb of
- Đáp án: b. to make somebody remember or think about somebody or something
- Giải thích: Cụm động từ remind sb of (gợi nhắc ai đó về) có nghĩa là khiến một người nhớ hoặc nghĩ về một người hoặc một điều gì đó khác, thường là do có sự liên kết về hình ảnh, âm thanh, hoặc kỷ niệm.
Bài 4: Hoàn Thành Câu với Từ/Cụm Từ Đã Học
Sau khi đã nắm vững nghĩa của các từ vựng, bài tập này thử thách khả năng vận dụng chúng vào các câu hoàn chỉnh. Bạn cần chọn từ hoặc cụm từ thích hợp từ Bài 3 để điền vào chỗ trống, đảm bảo câu có nghĩa và ngữ pháp đúng.
- They don’t live in the city centre but in a _______ of Ha Noi.
- Đáp án: suburb
- Giải thích: Câu này nói về nơi ở, đối lập với “city centre” (trung tâm thành phố). Do đó, từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống là suburb (ngoại ô), thể hiện họ sống ở khu vực rìa thành phố Hà Nội.
- I love our new neighbourhood because we _______ the people here.
- Đáp án: get on with
- Giải thích: Để giải thích lý do yêu thích khu phố mới, việc có mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh là hợp lý nhất. Cụm động từ get on with (hòa hợp với) hoàn toàn phù hợp để diễn tả điều này, thể hiện mối quan hệ tích cực với hàng xóm.
- There are enough sports _______ for people of all ages in our local park.
- Đáp án: facilities
- Giải thích: Câu này đang nói về các tiện ích thể thao có sẵn trong công viên. Từ facilities (cơ sở vật chất) kết hợp với “sports” tạo thành cụm “sports facilities” (cơ sở vật chất thể thao), rất phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- Souvenirs _______ people _______ a place, an occasion, or a holiday.
- Đáp án: remind … of
- Giải thích: Quà lưu niệm (souvenirs) có chức năng gợi nhớ. Cụm động từ remind…of (gợi nhắc…về) chính xác diễn tả tác dụng của quà lưu niệm là giúp mọi người nhớ về một địa điểm, dịp kỷ niệm hay chuyến đi.
- The local _______ encourages us to protect the environment and keep our neighborhood clean.
- Đáp án: community
- Giải thích: Chủ thể khuyến khích mọi người bảo vệ môi trường và giữ sạch khu phố chính là community (cộng đồng) địa phương. Từ này hoàn toàn phù hợp để làm chủ ngữ cho hành động “encourages” (khuyến khích).
Bài 5: Trò Chơi Ô Chữ – Nhận Biết Địa Điểm Cộng Đồng
Bài tập cuối cùng của phần Getting Started là một trò chơi ô chữ nhỏ, yêu cầu bạn xác định tên các địa điểm công cộng dựa trên mô tả. Đây là cách thú vị để củng cố từ vựng tiếng Anh liên quan đến Local Community.
- People watch sports such as football there.
- Đáp án: stadium
- Giải thích: Sân vận động (stadium) là nơi chuyên dùng để tổ chức các sự kiện thể thao lớn như bóng đá, điền kinh, nơi khán giả có thể đến xem trực tiếp.
- People go there for health check-ups.
- Đáp án: hospital
- Giải thích: Bệnh viện (hospital) là cơ sở y tế nơi mọi người đến để được kiểm tra sức khỏe, điều trị bệnh hoặc thực hiện các phẫu thuật.
- Parents take their children there so that they can have fun.
- Đáp án: amusement park
- Giải thích: Công viên giải trí (amusement park) là địa điểm có nhiều trò chơi, khu vui chơi, thu hút trẻ em và các gia đình đến để giải trí và thư giãn.
- Children learn to read and write there.
- Đáp án: school
- Giải thích: Trường học (school) là nơi trẻ em và học sinh tiếp thu kiến thức, học cách đọc, viết và phát triển các kỹ năng xã hội, học thuật khác.
- Visitors see objects from the past there.
- Đáp án: museum
- Giải thích: Bảo tàng (museum) là nơi trưng bày các hiện vật, tác phẩm nghệ thuật, hoặc các bộ sưu tập có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học để công chúng tham quan và tìm hiểu về quá khứ.
Các Chủ Điểm Ngữ Pháp và Từ Vựng Trọng Tâm Unit 1
Để thành thạo Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1, ngoài việc làm bài tập, bạn cần nắm vững các chủ điểm ngữ pháp và từ vựng quan trọng được nhắc đến trong bài. Việc hiểu sâu sắc cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng sẽ giúp bạn không chỉ làm tốt các bài tập trong sách mà còn ứng dụng vào giao tiếp thực tế.
Ôn Tập Từ Để Hỏi Kết Hợp Với Động Từ Nguyên Mẫu (Wh-questions with to-infinitive)
Cấu trúc ngữ pháp này rất hữu ích khi bạn muốn hỏi hoặc đưa ra lời khuyên về cách làm một việc gì đó. Các từ để hỏi như what, where, when, how, which có thể kết hợp với một động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) để tạo thành một cụm danh từ. Cụm này đóng vai trò như một tân ngữ cho động từ chính trong câu.
Ví dụ:
- “I don’t know what to do next.” (Tôi không biết phải làm gì tiếp theo.)
- “Can you tell me where to find the nearest bus station?” (Bạn có thể chỉ cho tôi biết tìm trạm xe buýt gần nhất ở đâu không?)
- “They are discussing how to solve the problem.” (Họ đang thảo luận cách giải quyết vấn đề.)
- “She hasn’t decided which dress to wear for the party.” (Cô ấy chưa quyết định sẽ mặc chiếc váy nào cho bữa tiệc.)
Việc luyện tập đặt câu với cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy cố gắng tạo ra các câu hỏi và câu trả lời riêng của mình để ghi nhớ cấu trúc hiệu quả hơn.
Các Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Thường Gặp
Trong Tiếng Anh lớp 9 Global Success, cụm động từ (phrasal verbs) là một phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh mà bạn cần làm quen. Phrasal verbs là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai giới từ/trạng từ, tạo ra một ý nghĩa mới hoàn toàn khác với nghĩa gốc của động từ. Trong Unit 1, chúng ta đã gặp “get on with” và “remind sb of”.
- Get on with: Ngoài nghĩa “hòa hợp với”, nó còn có thể có nghĩa là “tiếp tục làm gì đó”. Ví dụ: “After a short break, let’s get on with our work.” (Sau một thời gian nghỉ ngắn, hãy tiếp tục công việc của chúng ta.)
- Remind sb of sth: Cụm này luôn có giới từ “of” đi kèm để chỉ vật hoặc người được gợi nhớ đến.
Việc học phrasal verbs cần sự kiên trì và luyện tập thường xuyên, vì ý nghĩa của chúng thường không thể đoán được chỉ bằng cách ghép nghĩa của từng từ riêng lẻ. Hãy cố gắng đặt chúng vào các câu cụ thể để dễ nhớ và sử dụng đúng ngữ cảnh.
Phương Pháp Học Hiệu Quả Tiếng Anh 9 Global Success
Để đạt được kết quả tốt nhất khi học Tiếng Anh 9 Global Success, đặc biệt là phần Unit 1: Local Community, bạn cần có một phương pháp học tập khoa học. Anh ngữ Oxford gợi ý một số cách tiếp cận hiệu quả sau đây.
Luyện Nghe và Phát Âm Chuẩn
Phần Getting Started bắt đầu bằng việc nghe và đọc. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn luyện kỹ năng nghe hiểu và cải thiện phát âm. Hãy nghe đi nghe lại đoạn hội thoại, cố gắng bắt chước ngữ điệu và cách nhấn âm của người bản xứ. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng từ điển có phát âm hoặc các tài nguyên trực tuyến để kiểm tra cách đọc chuẩn của từng từ vựng mới. Luyện tập nói to và ghi âm lại giọng của mình để tự đánh giá và sửa lỗi.
Ứng Dụng Từ Vựng Vào Đời Sống
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng chỉ học thuộc lòng. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong các câu chuyện, đoạn văn hoặc giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, sau khi học các từ về “community” hay “facilities”, bạn có thể tự mô tả về khu phố của mình, nói về những địa điểm thú vị hay những người hàng xóm thân thiện. Việc tạo ra ngữ cảnh thực tế sẽ giúp từ vựng bám sâu vào trí nhớ của bạn và trở nên quen thuộc hơn.
Luyện Tập Ngữ Pháp Qua Bài Tập Thực Hành
Ngữ pháp là xương sống của ngôn ngữ. Sau khi học các cấu trúc như wh-questions with to-infinitive hay phrasal verbs, hãy làm thêm nhiều bài tập thực hành khác ngoài sách giáo khoa. Bạn có thể tìm các bài tập bổ trợ trên mạng, hoặc tự đặt câu với các cấu trúc đó. Quan trọng là hiểu được quy tắc và biết cách áp dụng chúng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần tự nhiên của quá trình học tập.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Làm thế nào để học thuộc từ vựng trong Unit 1 một cách nhanh nhất?
Để học thuộc từ vựng trong Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp: học từ trong ngữ cảnh (qua đoạn hội thoại), đặt câu với từ mới, sử dụng flashcards, và luyện tập thường xuyên qua các bài tập điền từ. Việc lặp lại và áp dụng từ vựng vào tình huống thực tế sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn.
2. Phrasal verbs trong Tiếng Anh 9 Global Success có khó không và làm sao để nắm vững chúng?
Phrasal verbs có thể hơi khó vì nghĩa của chúng thường không suy ra từ nghĩa riêng lẻ của động từ và giới từ. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1, số lượng phrasal verbs không quá nhiều. Để nắm vững, hãy học từng cụm riêng biệt, ghi nhớ ý nghĩa qua ví dụ và luyện tập đặt câu để sử dụng chúng một cách tự nhiên.
3. Unit 1: Local Community có chủ điểm ngữ pháp nào cần đặc biệt lưu ý?
Chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong Unit 1: Local Community là các câu hỏi với động từ nguyên mẫu có “to” (Wh-questions with to-infinitive), ví dụ: what to do, where to go, how to say. Bạn cần hiểu cách các từ để hỏi này kết hợp với “to + V-infinitive” để tạo thành một cụm danh từ làm tân ngữ trong câu.
4. Ngoài sách giáo khoa, tôi có thể tìm thêm tài liệu nào để luyện tập cho Tiếng Anh 9 Global Success?
Để bổ trợ cho Tiếng Anh 9 Global Success, bạn có thể tìm kiếm các sách bài tập nâng cao, website luyện tiếng Anh trực tuyến, hoặc các kênh YouTube chuyên về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh cho học sinh cấp 2. Nhiều nguồn tài liệu cung cấp bài tập giải bài tập Tiếng Anh 9 theo từng unit, giúp bạn củng cố kiến thức.
5. Mục tiêu chính của việc học Unit 1 Getting Started là gì?
Mục tiêu chính của phần Getting Started trong Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 là giúp học sinh làm quen với chủ đề “Local Community”, tiếp xúc với các từ vựng và cấu trúc câu cơ bản liên quan đến đời sống hàng ngày, và khởi động kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trước khi đi sâu vào các phần chi tiết hơn của Unit.
6. Tại sao việc học về Local Community lại quan trọng trong chương trình Tiếng Anh 9?
Học về Local Community giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các địa điểm công cộng, các mối quan hệ xã hội, và các hoạt động truyền thống ở địa phương. Điều này không chỉ tăng cường khả năng giao tiếp mà còn giúp các em hiểu biết thêm về văn hóa và xã hội, áp dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế liên quan đến cuộc sống xung quanh mình.
Hy vọng với những giải thích chi tiết và hướng dẫn học tập từ Anh ngữ Oxford, các bạn học sinh đã tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Getting Started. Hãy tiếp tục luyện tập để nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài học tiếp theo.