Trong tiếng Anh, việc diễn đạt sự tương phản giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện là vô cùng quan trọng, giúp câu văn thêm phong phú và logic. Một trong những cấu trúc then chốt để làm điều này chính là cấu trúc Despite. Nắm vững cách sử dụng hiệu quả cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng viết và nói, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp trang trọng hay trong các bài kiểm tra tiếng Anh học thuật.

1. Cấu Trúc Despite Là Gì? Định Nghĩa và Bản Chất

Cấu trúc Despite trong tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự “mặc dù” hoặc “bất chấp”. Chức năng chính của nó là giới thiệu một điều kiện hoặc sự kiện mà theo lẽ thường sẽ ngăn cản một điều gì đó xảy ra, nhưng trên thực tế, điều đó vẫn xảy ra. Nói cách khác, Despite được dùng để nhấn mạnh sự đối lập, sự mâu thuẫn giữa hai phần thông tin trong cùng một câu, thể hiện một sự thật trái ngược với kỳ vọng.

Khi sử dụng Despite, chúng ta muốn làm nổi bật một tình huống không mong đợi hoặc một kết quả bất ngờ. Ví dụ, việc “trời mưa to” thường sẽ khiến người ta ở nhà, nhưng nếu chúng ta vẫn “quyết định đi dạo”, thì Despite sẽ là lựa chọn phù hợp để nối hai ý này lại với nhau, tạo ra một sự tương phản rõ nét. Đây là một cấu trúc ngữ pháp mạnh mẽ, giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn.

Định nghĩa cấu trúc Despite thể hiện sự tương phản trong tiếng AnhĐịnh nghĩa cấu trúc Despite thể hiện sự tương phản trong tiếng Anh

2. Các Cấu Trúc Despite Phổ Biến và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Cấu trúc Despite (và cấu trúc tương đương In spite of) luôn được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ, một động từ thêm -ing (Gerund), hoặc cụm từ “the fact that + một mệnh đề”. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với các liên từ chỉ sự nhượng bộ khác như although hay even though, vốn yêu cầu theo sau là một mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + vị ngữ). Việc hiểu rõ các dạng thức này sẽ giúp bạn áp dụng cấu trúc Despite một cách linh hoạt và chính xác trong mọi ngữ cảnh.

Despite/In spite of + Danh từ/Cụm danh từ (Noun/Noun Phrase)

Đây là dạng phổ biến nhất của cấu trúc Despite. Sau Despite hoặc In spite of, bạn chỉ cần đặt một danh từ hoặc một cụm danh từ để diễn tả điều kiện hoặc sự việc trái ngược. Cấu trúc này thường được sử dụng khi sự đối lập nằm ở một đối tượng, một khái niệm cụ thể. Ví dụ điển hình là khi chúng ta nói về thời tiết, sự khó khăn, hay bất kỳ một yếu tố nào đó có thể định nghĩa bằng danh từ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • Despite the heavy rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • In spite of his busy schedule, he always finds time for his family. (Bất chấp lịch trình bận rộn, anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.)
  • Despite her young age, she is a very talented artist. (Mặc dù còn trẻ tuổi, cô ấy là một nghệ sĩ rất tài năng.)

Despite/In spite of + Gerund (V-ing)

Khi muốn diễn tả một hành động hoặc trạng thái đối lập, mà không cần đến một mệnh đề đầy đủ, bạn có thể dùng cấu trúc Despite theo sau bởi một động từ ở dạng V-ing (Gerund). Đây là cách hiệu quả để rút gọn câu, làm cho câu văn trở nên súc tích và mạch lạc hơn. Điều kiện là chủ ngữ của hành động trong Gerund phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính, hoặc chủ ngữ được hiểu rõ trong ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Despite feeling unwell, she came to work. (Mặc dù cảm thấy không khỏe, cô ấy vẫn đi làm.)
  • In spite of studying hard, he failed the exam. (Mặc dù học hành chăm chỉ, anh ấy vẫn trượt kỳ thi.)
  • Despite arriving late, they still caught the train. (Mặc dù đến muộn, họ vẫn bắt kịp chuyến tàu.)

Despite/In spite of + Wh-phrases

Đây là một trường hợp đặc biệt và ít phổ biến hơn, khi cấu trúc Despite kết hợp với các từ nghi vấn (wh-phrases) như what, where, how. Cụm từ này thường đóng vai trò như một danh từ hoặc cụm danh từ mở rộng, chỉ một sự việc hoặc một khía cạnh cụ thể nào đó đang được nhấn mạnh. Cách dùng này thường mang sắc thái diễn đạt một sự bất ngờ hoặc một điều không chắc chắn.

Ví dụ:

  • Despite what he said, I still believe her. (Mặc dù những gì anh ấy nói, tôi vẫn tin cô ấy.)
  • In spite of where they came from, they achieved great success. (Bất kể họ đến từ đâu, họ đã đạt được thành công lớn.)
  • Despite how difficult it seemed, they managed to complete the task. (Mặc dù có vẻ khó khăn đến mấy, họ vẫn xoay sở hoàn thành nhiệm vụ.)

Despite/In spite of + The fact that + Clause (S + V)

Khi bạn cần diễn đạt sự đối lập giữa hai mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và vị ngữ), nhưng vẫn muốn sử dụng cấu trúc Despite hoặc In spite of, bạn có thể thêm cụm từ “the fact that”. Cấu trúc này giúp biến một mệnh đề thành một cụm danh từ tương đương, cho phép bạn duy trì sự linh hoạt trong việc lựa chọn cách diễn đạt. Đây là một cách an toàn và luôn đúng ngữ pháp khi bạn không chắc chắn về việc rút gọn mệnh đề thành danh từ hoặc Gerund.

Ví dụ:

  • Despite the fact that it was raining, we decided to go for a walk. (Mặc dù sự thật là trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.)
  • In spite of the fact that he had little experience, he was hired for the job. (Bất chấp việc anh ấy có ít kinh nghiệm, anh ấy đã được tuyển dụng cho công việc.)
  • Despite the fact that she was very tired, she stayed up late to finish her report. (Mặc dù cô ấy rất mệt, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành báo cáo.)

Hướng dẫn chi tiết các dạng cấu trúc Despite và In spite ofHướng dẫn chi tiết các dạng cấu trúc Despite và In spite of

3. Phân Biệt Cấu Trúc Despite với Although, Though, Even Though

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn tả sự đối lập hoặc nhượng bộ, và cấu trúc Despite thường bị nhầm lẫn với although, though, và even though. Mặc dù tất cả chúng đều mang ý nghĩa “mặc dù” hoặc “dẫu cho”, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở loại từ hoặc cụm từ mà chúng theo sau, và sắc thái ý nghĩa mà chúng truyền tải. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để sử dụng chúng một cách chính xác.

Đặc điểm Despite, In spite of Although, Though, Even Though
Ý nghĩa Mặc dù, bất chấp (nhấn mạnh sự đối lập giữa một sự vật/hiện tượng và hành động) Mặc dù, dẫu cho (giới thiệu một mệnh đề phụ có nội dung trái ngược với mệnh đề chính)
Theo sau Danh từ, cụm danh từ, Gerund (V-ing), hoặc “the fact that + mệnh đề” Một mệnh đề đầy đủ (Subject + Verb + Object/Complement)
Vị trí Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Nếu đứng đầu, cần dấu phẩy phân cách hai mệnh đề. Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Nếu đứng đầu, cần dấu phẩy phân cách hai mệnh đề.
Sắc thái Thường trang trọng hơn, nhấn mạnh sự kháng cự hoặc vượt qua một trở ngại. Phổ biến và linh hoạt hơn, dùng trong cả văn nói và văn viết. Even though có sắc thái nhấn mạnh hơn althoughthough.
Ví dụ Despite the heavy traffic, I arrived on time.
(Mặc dù giao thông đông đúc, tôi vẫn đến đúng giờ.)
In spite of feeling unwell, she still performed well.
(Bất chấp việc cảm thấy không khỏe, cô ấy vẫn biểu diễn tốt.)
Although it was raining, we went for a walk.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
Even though she studied hard, she didn’t pass the exam.
(Mặc dù cô ấy học chăm chỉ, cô ấy vẫn không đỗ kỳ thi.)

DespiteIn spite of hoạt động như giới từ hoặc cụm giới từ, và vì thế chúng phải được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc một Gerund (V-ing). Chúng không thể trực tiếp theo sau một mệnh đề (Subject + Verb). Ngược lại, although, though, và even though là các liên từ phụ thuộc, có chức năng nối một mệnh đề phụ với một mệnh đề chính. Sự khác biệt này là điểm mấu chốt khi lựa chọn từ phù hợp. Though thường được dùng trong văn nói thân mật hơn, trong khi although phổ biến hơn trong văn viết. Even though mang sắc thái nhấn mạnh mạnh hơn, biểu thị sự ngạc nhiên hoặc không ngờ về sự đối lập.

Bảng so sánh cấu trúc Despite, In spite of với Although, Though, Even ThoughBảng so sánh cấu trúc Despite, In spite of với Although, Though, Even Though

4. Hướng Dẫn Chuyển Đổi Câu Giữa Despite và Although/Though

Việc linh hoạt chuyển đổi giữa cấu trúc Despite và các liên từ although, though, even though là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn làm cho câu văn đa dạng và phù hợp hơn với từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là các phương pháp chuyển đổi phổ biến, giúp bạn nắm vững cách biến đổi câu mà không làm thay đổi nghĩa.

Trường hợp 1: Chuyển từ Mệnh đề (S + be + Adj) sang Cụm danh từ (Adj + Noun)

Khi mệnh đề phụ bắt đầu bằng although/though có dạng chủ ngữ + động từ to be + tính từ, bạn có thể chuyển tính từ lên trước danh từ và lược bỏ động từ to be để tạo thành một cụm danh từ.

  • Công thức: Although/Though + S + be + Adj → Despite/In spite of + the + Adj + Noun
  • Ví dụ:
    • Although the weather was bad, Lamy still went out.
    • → Despite the bad weather, Lamy still went out. (Mặc dù thời tiết xấu, Lamy vẫn ra ngoài.)
    • Although the car was old, it ran very well.
    • → Despite the old car, it ran very well. (Mặc dù chiếc xe cũ, nó vẫn chạy rất tốt.)

Trường hợp 2: Chuyển từ Mệnh đề (có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính) sang Gerund (V-ing)

Nếu hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, bạn có thể rút gọn mệnh đề phụ bằng cách bỏ chủ ngữ và thêm “-ing” vào động từ chính, biến nó thành một Gerund.

  • Công thức: Clause 1 + although/though + S + V (S1 = S2) → Clause 1 + despite/in spite of + V-ing
  • Ví dụ:
    • Sam couldn’t sleep, although she felt tired.
    • → Sam couldn’t sleep despite feeling tired. (Sam không thể ngủ được mặc dù cô ấy cảm thấy mệt.)
    • Although he worked hard, he didn’t earn much.
    • → Despite working hard, he didn’t earn much. (Mặc dù làm việc chăm chỉ, anh ấy vẫn không kiếm được nhiều.)

Trường hợp 3: Chuyển từ Mệnh đề (Đại từ + be + Tính từ) sang Đại từ sở hữu + Danh từ

Trong trường hợp mệnh đề phụ có đại từ, động từ to be và tính từ, bạn có thể chuyển đại từ thành đại từ sở hữu và biến tính từ thành danh từ tương ứng.

  • Công thức: Although/Though + Pronoun + be + Adj → Despite/In spite of + Possessive Pronoun + Noun
  • Ví dụ:
    • He still loves her although her habits are bad.
    • → He still loves her, despite her bad habits. (Anh ấy vẫn yêu cô ấy, mặc dù những thói quen xấu của cô ấy.)
    • Although she was shy, she made a great speech.
    • → Despite her shyness, she made a great speech. (Mặc dù cô ấy nhút nhát, cô ấy đã có một bài phát biểu tuyệt vời.)

Việc luyện tập thường xuyên các dạng chuyển đổi này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc Despite một cách tự tin và hiệu quả, làm giàu thêm vốn ngữ pháp tiếng Anh của mình.

5. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Cấu Trúc Despite

Khi sử dụng cấu trúc Despite hoặc In spite of, có một số điểm quan trọng cần ghi nhớ để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp và sự mạch lạc trong câu văn. Việc bỏ qua những chi tiết nhỏ này có thể dẫn đến lỗi sai không đáng có, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc giao tiếp trang trọng.

Thứ nhất, cả despitein spite of đều có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Khi chúng đứng ở đầu câu để giới thiệu một cụm từ nhượng bộ, bắt buộc phải có dấu phẩy (,) để phân tách cụm từ này với mệnh đề chính của câu. Dấu phẩy này đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ cấu trúc câu và giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng ý tưởng. Ví dụ: Despite the rain, we still went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.) Ngược lại, nếu Despite hoặc In spite of đứng giữa câu, thường không cần dấu phẩy trước nó. Ví dụ: We went out despite the rain. (Chúng tôi ra ngoài mặc dù trời mưa.)

Thứ hai, hãy luôn nhớ rằng cấu trúc Despite và In spite of phải được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ, một Gerund (V-ing), hoặc cụm từ “the fact that + mệnh đề”. Đây là quy tắc ngữ pháp cơ bản và không thể thay đổi. Tuyệt đối không dùng một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và vị ngữ) trực tiếp sau Despite hoặc In spite of, vì đó là lỗi ngữ pháp thường gặp. Nếu bạn muốn dùng mệnh đề, hãy sử dụng although, though, hoặc even though.

Thứ ba, về sắc thái, Despite và In spite of thường được coi là trang trọng hơn một chút so với although hay though. Do đó, chúng rất phù hợp trong văn viết học thuật, báo cáo, hoặc các tình huống giao tiếp chính thức. Trong văn nói hàng ngày, although hoặc though có thể phổ biến hơn vì tính linh hoạt của chúng. Việc lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Cuối cùng, một lỗi phổ biến là thêm “of” sau “despite”. Cần lưu ý rằng Despite đã có nghĩa hoàn chỉnh và không bao giờ đi kèm với giới từ “of” (ví dụ: “despite of” là sai). Chỉ có “in spite of” là cụm từ đúng với “of”. Việc ghi nhớ quy tắc đơn giản này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi cơ bản và thường gặp trong tiếng Anh.

6. Từ Đồng Nghĩa và Cách Dùng Tương Tự Cấu Trúc Despite

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt sự đối lập trong tiếng Anh, việc tìm hiểu các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Despite là rất hữu ích. Mặc dù mỗi từ có thể mang sắc thái ý nghĩa hoặc cách dùng ngữ pháp hơi khác nhau, chúng đều phục vụ mục đích chung là thể hiện sự tương phản.

  • Although / Though / Even Though: Như đã phân tích ở trên, những từ này là liên từ và phải theo sau bởi một mệnh đề (Subject + Verb). Even though thường nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc mạnh mẽ hơn althoughthough.

    • Ví dụ: Although she was ill, she still went to work. (Mặc dù cô ấy bị ốm, cô ấy vẫn đi làm.)
  • In spite of: Cụm từ này hoàn toàn đồng nghĩa và có cách dùng ngữ pháp tương tự như Despite. Luôn có “of” đi kèm.

    • Ví dụ: In spite of the bad weather, they enjoyed their picnic. (Bất chấp thời tiết xấu, họ vẫn tận hưởng buổi dã ngoại.)
  • Notwithstanding: Từ này mang ý nghĩa “không kể”, “không tính đến”, hoặc “mặc dù”. Nó thường được sử dụng trong văn viết rất trang trọng và có thể đứng trước một danh từ/cụm danh từ hoặc thậm chí ở cuối câu để bổ nghĩa cho mệnh đề trước đó.

    • Ví dụ: Notwithstanding the difficulties, they managed to complete the project on time. (Mặc dù có những khó khăn, họ vẫn xoay sở hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • Regardless of: Cụm từ này có nghĩa là “không quan tâm đến”, “bất kể”. Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng, không phụ thuộc vào yếu tố được nhắc đến. Cấu trúc này thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ.

    • Ví dụ: Regardless of the cost, he decided to buy the car. (Bất kể giá cả thế nào, anh ấy vẫn quyết định mua chiếc xe đó.)
  • However / Nevertheless / Nonetheless: Những từ này là trạng từ liên kết (conjunctive adverbs), dùng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập, thể hiện sự đối lập. Chúng thường đứng ở đầu câu thứ hai và được theo sau bởi dấu phẩy.

    • Ví dụ: The weather was terrible. However, we still had a good time. (Thời tiết rất tệ. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một khoảng thời gian vui vẻ.)

Việc đa dạng hóa cách diễn đạt sự tương phản bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa này sẽ giúp bài viết và lời nói của bạn trở nên lưu loát, chuyên nghiệp và giàu sắc thái hơn rất nhiều.

7. Luyện Tập Vận Dụng Cấu Trúc Despite Hiệu Quả

Để thực sự nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc Despite, việc luyện tập là không thể thiếu. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức và ứng dụng linh hoạt cấu trúc này cùng các từ đồng nghĩa của nó. Hãy thực hành cẩn thận để đạt được kết quả tốt nhất.

Tổng hợp bài tập cấu trúc Despite thực hành hiệu quảTổng hợp bài tập cấu trúc Despite thực hành hiệu quả

Bài tập 1: Điền các từ despite, in spite of, though, although và even though vào chỗ trống thích hợp

  1. ________ the fact that she had little experience, she got the job.
  2. He always wears a jacket ________ the warm weather.
  3. ________ it was raining, they decided to go for a hike.
  4. ________ the noise, he managed to concentrate on his work.
  5. ________ their differences, they managed to get along well.
  6. ________ the difficulties, they never gave up.
  7. ________ her busy schedule, she always finds time to exercise.
  8. ________ he was tired, he continued working late into the night.
  9. ________ he’s only five years old, he can read.
  10. She passed the exam, ________ the odds being against her.

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng nhất

  1. ________ being exhausted, she stayed up late to finish her assignment.
    a) Despite
    b) In spite of
    c) Though
    d) Although

  2. ________ I studied hard, I didn’t do well on the test.
    a) Despite
    b) In spite of
    c) Though
    d) Although

  3. ________ she wasn’t feeling well, she went to the party.
    a) Despite
    b) In spite of
    c) Though
    d) Although

  4. ________ her fear of heights, she climbed to the top of the mountain.
    a) Despite
    b) In spite of
    c) Though
    d) Although

  5. I couldn’t understand the language, but I enjoyed the movie _______.
    a) Despite
    b) In spite of
    c) Though
    d) Although

  6. ________ the rain, we had a great time at the picnic.
    a) Despite
    b) In spite of
    c) Though
    d) Although

  7. ________ she was tired, she stayed up to watch the entire series.
    a) Despite
    b) In spite of
    c) Though
    d) Although

  8. ________ her busy schedule, she always finds time for her hobbies.
    a) Despite
    b) In spite of
    c) Though
    d) Although

  9. He continued working ________ the fact that it was his day off.
    a) Despite
    b) In spite of
    c) Though
    d) Although

  10. ________ her young age, she is a great athlete.
    a) Despite
    b) In spite of
    c) Though
    d) Although

Bài tập 3: Viết lại câu không thay đổi nghĩa, sử dụng từ gợi ý

  1. I’m tired, but I’ll finish the project. (Although)
  2. The weather is hot. We’ll go for a walk. (Despite)
  3. She is very busy. She always finds time for her friends. (Even though)
  4. He doesn’t like vegetables. He knows they are healthy. (Despite)
  5. The movie was long, but it was interesting. (Although)
  6. They had financial difficulties. They managed to save money for a vacation. (In spite of)
  7. It’s raining outside. I’ll go for a run. (Though)
  8. Despite her shyness, she made a great speech. (Although)
  9. Although he is a beginner, he plays the piano beautifully. (Despite)
  10. Although I don’t like coffee, I enjoy the smell. (In spite of)

Đáp án bài tập 1

  1. Although
  2. Despite
  3. Though
  4. Despite
  5. Despite
  6. Even though
  7. Despite
  8. Even though
  9. Though
  10. Despite / In spite of

Đáp án bài tập 2

  1. a) Despite
  2. d) Although
  3. d) Although
  4. a) Despite
  5. c) Though
  6. a) Despite
  7. c) Though
  8. a) Despite
  9. a) Despite
  10. c) Though

Đáp án bài tập 3

  1. Although I’m tired, I’ll finish the project.
  2. Despite the hot weather, we’ll go for a walk.
  3. Even though she is very busy, she always finds time for her friends.
  4. Despite not liking vegetables, he knows they are healthy. / Despite the fact that he doesn’t like vegetables, he knows they are healthy.
  5. Although the movie was long, it was interesting.
  6. In spite of their financial difficulties, they managed to save money for a vacation.
  7. Though it’s raining outside, I’ll go for a run.
  8. Although she is shy, she made a great speech.
  9. Despite being a beginner, he plays the piano beautifully.
  10. In spite of not liking coffee, I enjoy the smell.

FAQs (Hỏi Đáp Thường Gặp Về Cấu Trúc Despite)

1. Despite và In spite of khác nhau như thế nào?
Hai cụm từ này hoàn toàn đồng nghĩa và có cách dùng ngữ pháp giống hệt nhau. Bạn có thể sử dụng cái nào cũng được tùy theo sở thích cá nhân. Điểm khác biệt duy nhất là “Despite” là một từ đơn, còn “In spite of” là một cụm gồm ba từ.

2. Có thể dùng Despite ở cuối câu không?
Không, cấu trúc Despite thường không đứng ở cuối câu một mình. Nó luôn cần theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ, V-ing, hoặc “the fact that + mệnh đề”. Nếu bạn muốn đặt từ mang nghĩa “mặc dù” ở cuối câu, “though” (ở dạng informal) hoặc “however” sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.

3. Khi nào nên dùng “the fact that” với Despite?
Bạn nên dùng “the fact that” với cấu trúc Despite khi bạn muốn diễn đạt sự đối lập giữa hai mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và vị ngữ), nhưng vẫn muốn sử dụng Despite/In spite of. Cụm từ “the fact that” biến mệnh đề thành một danh ngữ, phù hợp với yêu cầu ngữ pháp của Despite.

4. Cấu trúc Despite có trang trọng không?
Đúng vậy, cấu trúc Despite và In spite of thường được coi là trang trọng hơn so với Although, Though, và Even Though. Chúng rất phù hợp cho văn viết học thuật, báo cáo, và các tình huống giao tiếp chính thức.

5. Có cần dấu phẩy sau Despite khi nó đứng đầu câu không?
Có, khi cấu trúc Despite hoặc In spite of đứng ở đầu câu, bạn bắt buộc phải dùng dấu phẩy để phân tách cụm từ nhượng bộ này với mệnh đề chính. Ví dụ: Despite her efforts, she couldn’t finish.

6. Sự khác biệt giữa Despite và However là gì?
Despite (hoặc In spite of) là một giới từ/cụm giới từ, theo sau bởi danh từ/V-ing/the fact that, dùng để nối hai ý trong cùng một câu. Ngược lại, “However” là một trạng từ liên kết, dùng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập, thường đứng ở đầu câu thứ hai và được theo sau bởi dấu phẩy.

7. Có thể dùng Despite với If clause không?
Không, cấu trúc Despite không được dùng trực tiếp với If clause (mệnh đề điều kiện). Despite dùng để diễn tả sự đối lập với một sự thật đã biết, trong khi If clause dùng để nói về một điều kiện giả định hoặc có thể xảy ra.

8. “In spite of all that” nghĩa là gì?
Cụm từ “In spite of all that” được dùng để tổng hợp và chỉ đến tất cả những gì đã được nói hoặc xảy ra trước đó, mang ý nghĩa “bất chấp tất cả những điều đó” hoặc “mặc dù mọi chuyện như vậy”. Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó vẫn đúng hoặc vẫn xảy ra bất chấp mọi hoàn cảnh đã được liệt kê.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và toàn diện về cách sử dụng cấu trúc Despite trong tiếng Anh. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn làm tốt các bài tập ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng biểu đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về ngữ pháp tiếng Anh, hãy tìm đến Anh ngữ Oxford để được hỗ trợ chuyên sâu nhé!