Bạn có biết từ “Still” trong tiếng Anh có thể thay đổi ý nghĩa linh hoạt chỉ với sự thay đổi vị trí trong câu hay không? Là một trong những từ phổ biến nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn, “Still” mang nhiều sắc thái biểu cảm và chức năng ngữ pháp đa dạng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc và cách dùng chi tiết của Still trong tiếng Anh, giúp bạn nắm vững ngữ pháp này để tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn.

Mục lục bài viết
Still được coi là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, mang theo nhiều sắc thái ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Tại website Anh ngữ Oxford, chúng tôi sẽ cùng bạn khám định phá sâu sắc về cấu trúc Still, từ cách dùng cơ bản đến những cụm thành ngữ độc đáo. Bài viết này không chỉ hệ thống hóa kiến thức mà còn cung cấp những mẹo hữu ích và bài tập thực hành để bạn vững vàng làm chủ từ đa năng này.

Still là gì và Vị trí của Still trong câu?

Still /stɪl/ là một từ tiếng Anh đa chức năng, có thể đóng vai trò như một tính từ, trạng từ, danh từ hoặc động từ. Ý nghĩa thông dụng và phổ biến nhất của Still là “vẫn” hoặc “cho đến bây giờ”, dùng để diễn tả một hành động, sự việc, hay trạng thái nào đó tiếp tục tồn tại, tiếp tục diễn ra mà không có sự thay đổi. Sự linh hoạt trong vị trí và chức năng làm cho Still trở thành một yếu tố quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và sắc thái trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Ví dụ:

  • He still lives in the old house. (Anh ấy vẫn sống trong căn nhà cũ.)
  • The water in the lake was completely still. (Nước trong hồ hoàn toàn tĩnh lặng.)

Các chức năng chính của Still trong câu tiếng Anh

Từ Still có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau, mỗi vai trò mang một ý nghĩa và vị trí đặc trưng trong câu. Hiểu rõ các chức năng này là chìa khóa để sử dụng Still một cách chính xác.

Khi Still là tính từ (Adjective)

Khi đóng vai trò là tính từ, Still thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa hoặc sau động từ to be, miêu tả trạng thái không chuyển động, yên bình hoặc không có tiếng động.

  1. Miêu tả sự đứng yên, không di chuyển: Đây là nghĩa thường gặp nhất, chỉ vật thể hoặc người đang ở cùng một vị trí mà không có sự xê dịch. Các từ đồng nghĩa có thể kể đến như stationary hoặc immobile.
    Ví dụ: The child tried to hold still for the photographer. (Đứa trẻ cố gắng đứng yên để nhiếp ảnh gia chụp hình.)
  2. Miêu tả sự yên bình, tĩnh lặng: Khi dùng với nghĩa này, Still ám chỉ không có âm thanh, tiếng ồn hoặc sự xáo động. Nó thường mang sắc thái thanh bình, yên ả. Từ đồng nghĩa có thể là silent hoặc calm.
    Ví dụ: In the still of the early morning, only the birds could be heard. (Trong sự tĩnh lặng của buổi sáng sớm, chỉ có tiếng chim hót là nghe thấy.)

Khi Still là trạng từ (Adverb)

Trong vai trò trạng từ, Still thường là từ phức tạp nhất, vì nó có thể mang nhiều nghĩa và vị trí đa dạng, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  1. Diễn tả một điều gì đó vẫn đang tiếp diễn hoặc không thay đổi: Đây là cách dùng phổ biến nhất của Still với vai trò trạng từ, chỉ ra rằng một hành động hoặc trạng thái tiếp tục diễn ra như trước đây, thường mang ý nghĩa là “cho đến bây giờ”.
    Ví dụ: Despite the long journey, she was still energetic. (Dù hành trình dài, cô ấy vẫn tràn đầy năng lượng.)
  2. Dù rằng, mặc dù, tuy nhiên (nhấn mạnh sự đối lập): Trong ngữ cảnh này, Still thường đứng ở đầu câu hoặc mệnh đề, hoạt động như một liên từ phụ hoặc trạng từ liên kết, thể hiện sự tương phản hoặc bổ sung ý tưởng với thông tin đã nêu trước đó, tương tự như however hoặc nevertheless.
    Ví dụ: He rarely exercises; still, he is in good shape. (Anh ấy hiếm khi tập thể dục; tuy nhiên, anh ấy vẫn có vóc dáng cân đối.)
  3. Sử dụng để nhấn mạnh hoặc tăng cường ý nghĩa của một tính từ/trạng từ khác: Still có thể được dùng trước các tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn (comparative adjectives/adverbs) để nhấn mạnh mức độ tăng thêm, thường dịch là “càng hơn nữa” hoặc “thậm chí còn hơn”.
    Ví dụ: The situation became still worse after the latest news. (Tình hình trở nên thậm chí tệ hơn sau tin tức mới nhất.)
    Ví dụ: Her performance was impressive, but his was still better. (Màn trình diễn của cô ấy ấn tượng, nhưng của anh ấy thậm chí còn tốt hơn.)

Khi Still là danh từ (Noun)

Với vai trò danh từ, Still ít phổ biến hơn nhưng vẫn có những ý nghĩa cụ thể, thường dùng trong các cụm từ cố định hoặc thuật ngữ chuyên ngành.

  1. Một khoảng thời gian yên bình và tĩnh lặng: Thường xuất hiện trong cụm từ “in the still of the night/morning” để chỉ thời điểm đêm khuya hoặc sáng sớm khi mọi thứ đều yên ắng.
    Ví dụ: In the still of the night, the old clock chimed softly. (Trong sự tĩnh lặng của đêm khuya, chiếc đồng hồ cũ khẽ reo.)
  2. Ảnh tĩnh hoặc bức ảnh chụp từ phim: Trong ngành điện ảnh hoặc nhiếp ảnh, “still” dùng để chỉ một bức ảnh riêng lẻ được trích xuất từ một cảnh quay phim, thường dùng cho mục đích quảng cáo.
    Ví dụ: The movie studio released a few production stills to tease the upcoming film. (Hãng phim đã công bố vài bức ảnh tĩnh sản xuất để quảng bá bộ phim sắp tới.)

Khi Still là động từ (Verb)

Mặc dù không phổ biến như các chức năng khác, Still có thể hoạt động như một động từ, mang nghĩa làm cho cái gì đó ngừng chuyển động hoặc trở nên bình tĩnh, yên lặng hơn.
Ví dụ: She sang a lullaby to still the crying baby. (Cô ấy hát ru để làm dịu đứa bé đang khóc.)
Ví dụ: The government tried to still public fears about the new policy. (Chính phủ cố gắng xoa dịu nỗi sợ hãi của công chúng về chính sách mới.)

Sơ đồ tổng quan về các chức năng ngữ pháp của từ Still trong tiếng Anh, bao gồm tính từ, trạng từ, danh từ và động từ.Sơ đồ tổng quan về các chức năng ngữ pháp của từ Still trong tiếng Anh, bao gồm tính từ, trạng từ, danh từ và động từ.

Các cấu trúc Still phổ biến trong tiếng Anh

Vị trí của Still trong câu thường phụ thuộc vào chức năng ngữ pháp của nó và loại câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn). Việc nắm vững các vị trí này giúp người học sử dụng từ Still một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Still ở đầu câu

Khi Still xuất hiện ở đầu câu, nó thường mang ý nghĩa tương phản hoặc biểu thị sự ngạc nhiên, giống như “tuy nhiên”, “mặc dù vậy”. Cách dùng này phổ biến trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh một quan điểm đối lập.
Ví dụ: The economy is facing challenges; Still, investors remain optimistic about the long-term outlook. (Nền kinh tế đang đối mặt với nhiều thách thức; Tuy nhiên, các nhà đầu tư vẫn lạc quan về triển vọng dài hạn.)
Ví dụ: Still, I don’t think it’s the right decision for us. (Dù vậy, tôi vẫn không nghĩ đó là quyết định đúng đắn cho chúng ta.)

Still ở giữa câu

Đây là vị trí phổ biến nhất của Still khi nó hoạt động như một trạng từ diễn tả sự tiếp diễn. Vị trí của Still phụ thuộc vào loại động từ trong câu.

  1. Trước động từ chính (trừ động từ to be): Khi câu có động từ thường, Still thường đứng trước động từ đó để bổ nghĩa.
    Ví dụ: They still hope to win the championship this season. (Họ vẫn hy vọng giành chức vô địch mùa này.)
  2. Sau động từ to be: Nếu câu sử dụng động từ to be (is, am, are, was, were), Still sẽ đứng ngay sau động từ to be.
    Ví dụ: My old car is still reliable after many years. (Chiếc xe cũ của tôi vẫn đáng tin cậy sau nhiều năm sử dụng.)
  3. Sau trợ động từ (auxiliary verb) hoặc động từ khiếm khuyết (modal verb): Trong các câu có trợ động từ (ví dụ: has, have, had, will, would, can, could, should, may, might, must), Still đứng sau trợ động từ đầu tiên.
    Ví dụ: She has still not received her package. (Cô ấy vẫn chưa nhận được gói hàng của mình.)
    Ví dụ: You should still consider all options before deciding. (Bạn vẫn nên xem xét tất cả các lựa chọn trước khi quyết định.)

Still ở cuối câu

Mặc dù ít phổ biến hơn và thường mang sắc thái thân mật, không trang trọng, Still đôi khi có thể đứng ở cuối câu để nhấn mạnh sự tiếp diễn hoặc một điều gì đó chưa kết thúc. Cách dùng này thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn nói.
Ví dụ: Are they working on the project, still? (Họ vẫn đang làm dự án à?)
Ví dụ: He’s living in the same apartment, still. (Anh ấy vẫn sống trong căn hộ đó.)

Still trong mệnh đề phủ định và câu hỏi

Trong các câu phủ định, Still thường được dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc thất vọng về việc một tình huống không mong muốn vẫn tiếp diễn. Trong trường hợp này, Still thường đứng trước trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết trong cấu trúc phủ định.
Ví dụ: I still haven’t heard back from them. (Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ họ.)
Ví dụ: She still doesn’t understand the instructions. (Cô ấy vẫn không hiểu các hướng dẫn.)

Trong câu hỏi, Still cũng có thể được sử dụng để hỏi về sự tiếp diễn của một tình trạng hay hành động.
Ví dụ: Do you still work at the same company? (Bạn vẫn làm việc ở cùng công ty chứ?)
Ví dụ: Is it still raining outside? (Trời vẫn đang mưa à?)

Phân biệt Still với Yet và Already trong tiếng Anh

Ba trạng từ Still, Yet, Already thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì chúng đều liên quan đến thời gian và sự tiếp diễn của hành động. Tuy nhiên, mỗi từ mang một sắc thái và cách dùng riêng biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác.

  1. Still (Vẫn còn/Vẫn chưa): Diễn tả một hành động hoặc trạng thái tiếp diễn đến thời điểm hiện tại, hoặc một điều gì đó đáng lẽ đã kết thúc nhưng vẫn đang diễn ra. Still thường đi với câu khẳng định và câu hỏi để nhấn mạnh sự liên tục. Trong câu phủ định, nó biểu thị sự ngạc nhiên hoặc thất vọng khi điều mong đợi chưa xảy ra.
    Ví dụ (khẳng định): It’s 10 PM, but the children are still playing. (Đã 10 giờ tối rồi nhưng bọn trẻ vẫn còn đang chơi.)
    Ví dụ (phủ định): She still hasn’t called me back. (Cô ấy vẫn chưa gọi lại cho tôi.)

  2. Yet (Chưa/Rồi): Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.

    • Trong câu phủ định, Yet mang nghĩa “chưa” và thường đứng ở cuối câu, diễn tả một hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa diễn ra cho đến thời điểm hiện tại.
      Ví dụ: I haven’t finished my homework yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
    • Trong câu hỏi, Yet mang nghĩa “rồi” và thường đứng ở cuối câu, hỏi xem một hành động dự kiến đã xảy ra hay chưa.
      Ví dụ: Have you eaten dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)
  3. Already (Rồi/Đã rồi): Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trước thời điểm hiện tại hoặc sớm hơn dự kiến. Already thường đứng giữa trợ động từ và động từ chính, hoặc sau động từ to be.
    Ví dụ: Don’t worry, I have already paid the bill. (Đừng lo, tôi đã thanh toán hóa đơn rồi.)
    Ví dụ: It’s only 9 AM, but he’s already finished half of his work. (Mới 9 giờ sáng mà anh ấy đã hoàn thành một nửa công việc rồi.)

Bảng tóm tắt so sánh:

Đặc điểm Still Yet Already
Ý nghĩa Vẫn còn, vẫn chưa (sự tiếp diễn/bất ngờ) Chưa (trong phủ định), rồi (trong câu hỏi) Rồi, đã rồi (sớm hơn dự kiến)
Loại câu Khẳng định, phủ định, nghi vấn Phủ định, nghi vấn Khẳng định, đôi khi nghi vấn (ngạc nhiên)
Vị trí phổ biến Giữa câu (trước V chính/sau To be/trợ V) Cuối câu (phủ định/nghi vấn) Giữa câu (sau trợ V, trước V chính)

Những lỗi thường gặp khi dùng Still trong tiếng Anh

Mặc dù Still là một từ thông dụng, người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, vẫn thường mắc phải một số lỗi nhất định khi sử dụng nó. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong cách diễn đạt của mình.

  1. Nhầm lẫn vị trí của Still: Một trong những lỗi phổ biến nhất là đặt Still sai vị trí trong câu, đặc biệt khi có động từ to be, trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết.

    • Lỗi thường gặp: “He still is working.” (Sai)
    • Đúng: “He is still working.” (Sau động từ to be)
    • Lỗi thường gặp: “She not still finished.” (Sai)
    • Đúng: “She still hasn’t finished.” (Trước trợ động từ trong phủ định)
  2. Sử dụng Still trong thì quá khứ đơn cho hành động đã kết thúc: Still thường dùng để chỉ sự tiếp diễn. Nếu một hành động đã hoàn toàn kết thúc trong quá khứ, việc dùng Still sẽ không phù hợp.

    • Lỗi thường gặp: “He still lived in that house last year, but now he moved.” (Sai) – Dùng Still cho một hành động đã kết thúc và không còn tiếp diễn.
    • Đúng: “He lived in that house until last year, but now he moved.” Hoặc “He still lived in that house last year (and perhaps he lives there now or recently moved).”
  3. Lạm dụng Still trong văn phong trang trọng: Mặc dù Still có thể dùng để diễn tả sự đối lập ở đầu câu, nhưng trong văn phong học thuật hoặc trang trọng, các từ như however, nevertheless, yet, even so thường được ưu tiên hơn để tạo sự mạch lạc và chuyên nghiệp.

  4. Dùng Still thay cho Yet hoặc Already: Do sự tương đồng về ngữ nghĩa liên quan đến thời gian, người học có thể nhầm lẫn Still với Yet hoặc Already, dẫn đến sai sót về sắc thái và cấu trúc câu.

    • Lỗi thường gặp: “Have you still finished your project?” (Sai – đây phải là câu hỏi về việc đã làm xong hay chưa)
    • Đúng: “Have you finished your project yet?”

Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sẽ giúp bạn tránh được những lỗi này và sử dụng Still một cách thuần thục.

Các thành ngữ thông dụng với Still

Still không chỉ là một từ ngữ pháp mà còn là một phần của nhiều thành ngữ (idioms) trong tiếng Anh, mang đến những ý nghĩa sâu sắc và thú vị. Việc nắm vững các thành ngữ này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách phong phú hơn.

  1. Still waters run deep: (Nước lặng thấm sâu)
    Ý nghĩa: Thành ngữ này dùng để miêu tả một người trông có vẻ trầm lặng, ít nói, nhưng thực chất lại rất uyên bác, thông minh, hoặc có những suy nghĩ và cảm xúc sâu sắc.
    Ví dụ: Don’t underestimate Sarah just because she’s quiet; still waters run deep, and she’s incredibly insightful. (Đừng đánh giá thấp Sarah chỉ vì cô ấy trầm lặng; nước lặng thấm sâu, và cô ấy cực kỳ sâu sắc.)

  2. Hold still: (Giữ yên, đứng yên)
    Ý nghĩa: Cụm từ này là một yêu cầu hoặc mệnh lệnh ai đó giữ nguyên vị trí, không di chuyển, thường để một hành động nào đó được thực hiện (ví dụ: chụp ảnh, cắt tóc, kiểm tra y tế).
    Ví dụ: The dentist told the child to hold still while he examined her teeth. (Nha sĩ yêu cầu đứa trẻ giữ yên trong khi anh ấy kiểm tra răng cho bé.)

  3. Better still: (Tốt hơn nữa, thậm chí còn tốt hơn)
    Ý nghĩa: Dùng để đưa ra một gợi ý, đề xuất hoặc lựa chọn mà người nói cho là tốt hơn những gì đã được cân nhắc hoặc đưa ra trước đó. Nó thường được sử dụng để nâng cấp một ý tưởng.
    Ví dụ: You could take the bus, but better still, you could cycle and enjoy the scenery. (Bạn có thể đi xe buýt, nhưng tốt hơn nữa, bạn có thể đạp xe và ngắm cảnh.)

  4. (Still) going strong: (Vẫn còn khỏe mạnh, vẫn hoạt động tốt/mạnh mẽ)
    Ý nghĩa: Thành ngữ này dùng để mô tả một người, một mối quan hệ, một hoạt động, hoặc một vật thể vẫn duy trì được sức mạnh, sự sống động, hoặc hoạt động hiệu quả dù đã trải qua một thời gian dài hoặc đối mặt với nhiều thử thách.
    Ví dụ: My grandmother is 90 years old and still going strong, she walks five kilometers every day. (Bà tôi đã 90 tuổi và vẫn còn rất khỏe mạnh, bà đi bộ năm kilomet mỗi ngày.)

  5. One’s heart stands still: (Trái tim như ngừng đập, hẫng một nhịp)
    Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác sợ hãi, kinh hoàng, sốc, hoặc bất ngờ cực độ, đến mức tim dường như ngừng đập trong giây lát.
    Ví dụ: My heart stood still when I saw the car swerve dangerously close to the pedestrian. (Tim tôi như ngừng đập khi tôi thấy chiếc xe lạng lách nguy hiểm gần người đi bộ.)

Mẹo ghi nhớ và luyện tập Still hiệu quả

Để sử dụng Still một cách tự tin và chính xác, việc áp dụng các mẹo ghi nhớ và luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số chiến lược bạn có thể thử.

  1. Học Still theo chức năng và vị trí: Thay vì chỉ học nghĩa, hãy tập trung vào cách Still thay đổi ý nghĩa khi nó đóng vai trò là tính từ, trạng từ, danh từ hay động từ. Ghi nhớ các quy tắc về vị trí của Still trong câu (trước động từ chính, sau to be/trợ động từ) bằng cách lập sơ đồ tư duy hoặc thẻ ghi nhớ.
    Ví dụ, khi học Still là trạng từ, hãy nhớ “trạng từ đứng trước động từ thường, sau to be hoặc trợ động từ”.

  2. So sánh Still với Yet và Already: Đây là bộ ba dễ gây nhầm lẫn nhất. Tạo một bảng so sánh riêng biệt về ý nghĩa, loại câu và vị trí của từng từ. Thực hành đặt câu với cả ba từ trong cùng một ngữ cảnh để nhận ra sự khác biệt tinh tế.
    Ví dụ: “I still haven’t received your email.” (Tôi vẫn chưa nhận được.) vs. “I haven’t received your email yet.” (Tôi chưa nhận được, nhưng hy vọng sẽ nhận được.) vs. “I have already sent you the email.” (Tôi đã gửi rồi.)

  3. Luyện tập với ví dụ đa dạng: Đừng chỉ dừng lại ở các ví dụ trong sách. Hãy tự tạo ra các câu ví dụ của riêng mình, sử dụng Still trong các ngữ cảnh đời thường, gần gũi với cuộc sống của bạn. Cố gắng sử dụng Still trong cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn để làm quen với sự linh hoạt của nó.

  4. Đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên: Khi đọc sách, báo, hoặc nghe podcast, phim ảnh bằng tiếng Anh, hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng Still. Quan sát vị trí của nó trong câu và sắc thái ý nghĩa mà nó truyền tải. Điều này giúp bạn phát triển “cảm giác” về ngôn ngữ một cách tự nhiên. Bạn có thể gặp một từ Still trung bình khoảng 20-30 lần trong một bài báo tiếng Anh dài khoảng 1000 từ, cho thấy tần suất xuất hiện cao của từ này.

  5. Thực hành bài tập và tự kiểm tra: Sau khi học lý thuyết, hãy làm các bài tập ứng dụng để củng cố kiến thức. Có rất nhiều nguồn bài tập miễn phí trực tuyến về cấu trúc Still. Sau khi làm xong, hãy tự kiểm tra và phân tích những lỗi sai để không lặp lại. Theo thống kê từ các nền tảng học tiếng Anh trực tuyến, có tới hơn 60% học viên sơ cấp và trung cấp gặp khó khăn trong việc phân biệt Still, YetAlready, đặc biệt là về vị trí và sắc thái ý nghĩa.

Still đi với giới từ gì?

Từ Still có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tuy nhiên, sự kết hợp này thường phụ thuộc vào ý nghĩa của động từ hoặc danh từ mà Still bổ nghĩa, chứ không phải Still tự thân nó đi với giới từ. Still chủ yếu là một trạng từ hoặc tính từ, và khi nó xuất hiện cạnh một giới từ, nó thường bổ nghĩa cho cụm động từ hoặc cụm danh từ có giới từ đi kèm.

Dưới đây là một số ví dụ để làm rõ hơn:

  • Still with (vẫn ở cùng với):
    Ví dụ: She is still with her parents. (Cô ấy vẫn ở cùng với bố mẹ.)
  • Still in (vẫn trong/ở):
    Ví dụ: The book is still in my bag. (Cuốn sách vẫn ở trong túi của tôi.)
  • Still on (vẫn trên):
    Ví dụ: The painting is still on the wall. (Bức tranh vẫn còn trên tường.)
  • Still about (vẫn về): Thường dùng để chỉ một cảm xúc hoặc suy nghĩ vẫn còn liên quan đến một chủ đề nào đó.
    Ví dụ: He is still angry about the decision. (Anh ấy vẫn tức giận về quyết định đó.)
  • Still from (vẫn từ): Thường dùng trong ngữ cảnh ảnh tĩnh (photo still).
    Ví dụ: This is a still from the movie. (Đây là một ảnh tĩnh từ bộ phim.)

Quan trọng là bạn cần hiểu ngữ cảnh để xác định Still đang bổ nghĩa cho gì và giới từ đi kèm với thành phần nào khác trong câu.

Still + Ving hay to V?

Still thường kết hợp với cả động từ nguyên mẫu có “to” (to V) và danh động từ (V-ing), nhưng mỗi cấu trúc lại mang một ý nghĩa và sắc thái riêng biệt.

  1. Still + V-ing (Diễn tả hành động đang tiếp diễn):
    Đây là cách dùng phổ biến nhất của Still để chỉ một hành động hoặc trạng thái vẫn đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc tại một thời điểm cụ thể. Still thường đứng trước động từ to be hoặc trợ động từ đi kèm với V-ing trong các thì tiếp diễn.
    Ví dụ: They are still studying for their final exams. (Họ vẫn đang học cho kỳ thi cuối kỳ.)
    Ví dụ: Despite the late hour, he was still working on the report. (Mặc dù đã khuya, anh ấy vẫn đang làm việc trên bản báo cáo.)

  2. Still + To V (Diễn tả ý định, hy vọng hoặc điều gì đó vẫn còn khả năng xảy ra):
    Khi Still đi với động từ nguyên mẫu có “to”, nó thường ám chỉ rằng chủ thể vẫn giữ ý định, hy vọng, hoặc có một sự sắp xếp để làm gì đó, mặc dù có thể đã có những trở ngại hoặc thời gian đã trôi qua. Cách dùng này ít phổ biến hơn V-ing nhưng vẫn quan trọng.
    Ví dụ: I am still hoping to visit Japan next year. (Tôi vẫn hy vọng sẽ đến thăm Nhật Bản vào năm tới.)
    Ví dụ: She is still trying to understand the complex theory. (Cô ấy vẫn đang cố gắng để hiểu lý thuyết phức tạp đó.)
    Trong trường hợp này, “trying” cũng là một dạng V-ing, nhưng cấu trúc chính là “still try to do something”.

Bài tập về cấu trúc Still

Bài tập 1: Hoàn thành câu với “Still” và dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. Despite the rain, they ____________ (play) soccer outside.
  2. My old car ____________ (run) perfectly after 15 years.
  3. She said she would call, but I ____________ (not hear) from her.
  4. The children ____________ (sleep) soundly in their beds.
  5. Even after many arguments, they ____________ (be) good friends.
  6. He moved to a new city, but he ____________ (miss) his hometown.
  7. The construction of the new building ____________ (not finish) yet.
  8. I believe in him; I ____________ (think) he is innocent.
  9. Is your sister ____________ (work) at the same company?
  10. We ____________ (wait) for the doctor to call us back.

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng nhất

  1. Despite the bad weather, the flight was ____________ on schedule.
    a. still operated
    b. still operating
    c. operated still
    d. still to operate

  2. She tried to convince him, but he ____________ refused to change his mind.
    a. refused still
    b. still refusing
    c. still refused
    d. was still refusing

  3. The company is facing financial difficulties; ____________, they are optimistic about the future.
    a. Yet
    b. Already
    c. Still
    d. Never

  4. I have been waiting for two hours, and the bus ____________ arrived.
    a. still hasn’t
    b. hasn’t still
    c. still not
    d. not yet still

  5. The baby needs you to ____________ while I change his diaper.
    a. still hold
    b. hold still
    c. holding still
    d. still holding

  6. My computer is old, but it’s ____________ fine.
    a. still performing
    b. performing still
    c. still to perform
    d. perform still

  7. He lost his job, but ____________ he manages to stay positive.
    a. still
    b. yet
    c. already
    d. so

  8. They have been married for fifty years and are ____________.
    a. still going strong
    b. going still strong
    c. strong still going
    d. going strong still

  9. After the shocking news, her ____________ heart felt like it would explode.
    a. stood still
    b. heart still
    c. heart stood still
    d. still heart stood

  10. The ____________ lake perfectly reflected the starry sky.
    a. still of
    b. still
    c. stillness
    d. in still

Đáp án

Bài tập 1:

  1. are still playing
  2. is still running
  3. still haven’t heard
  4. are still sleeping
  5. are still
  6. still misses
  7. still hasn’t finished
  8. still think
  9. still working
  10. are still waiting

Bài tập 2:

1.b 2.c 3.c 4.a 5.b
6.a 7.a 8.a 9.c 10.b

Câu hỏi thường gặp về cách dùng Still

FAQs

  1. Still có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
    Still chủ yếu có nghĩa là “vẫn còn” hoặc “cho đến bây giờ”, diễn tả một hành động, trạng thái hoặc sự việc tiếp tục diễn ra mà không có sự thay đổi. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là “tĩnh lặng” (tính từ), “ảnh tĩnh” (danh từ) hoặc “làm dịu” (động từ).

  2. Vị trí phổ biến nhất của Still trong câu là ở đâu?
    Still thường đứng ở giữa câu: trước động từ chính (trừ to be), sau động từ to be, hoặc sau trợ động từ/động từ khiếm khuyết đầu tiên.

  3. Làm sao để phân biệt Still với Yet và Already?

    • Still diễn tả sự tiếp diễn hoặc sự ngạc nhiên khi điều gì đó vẫn chưa xảy ra.
    • Yet thường dùng trong câu phủ định (chưa xảy ra) và câu hỏi (đã xảy ra chưa), thường đứng cuối câu.
    • Already diễn tả điều gì đó đã xảy ra sớm hơn dự kiến.
  4. Still có thể dùng trong câu phủ định không?
    Có, Still có thể dùng trong câu phủ định để nhấn mạnh sự tiếp diễn của một tình huống không mong muốn hoặc sự ngạc nhiên. Ví dụ: “She still hasn’t arrived.”

  5. Khi nào thì dùng Still + V-ing và Still + To V?

    • Still + V-ing: Để diễn tả một hành động đang tiếp diễn tại thời điểm nói hoặc thời điểm cụ thể.
    • Still + To V: Để diễn tả ý định, hy vọng hoặc một điều gì đó vẫn còn khả năng xảy ra mặc dù có trở ngại.
  6. “Still waters run deep” có ý nghĩa gì?
    Thành ngữ này có nghĩa là “nước lặng thấm sâu”, dùng để miêu tả một người trông có vẻ trầm lặng nhưng thực chất lại rất sâu sắc, thông minh hoặc có những suy nghĩ phức tạp.

  7. Có phải Still luôn được dùng với thì hiện tại tiếp diễn không?
    Không, Still có thể được dùng với nhiều thì khác nhau như hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ tiếp diễn, v.v., tùy thuộc vào ý nghĩa “tiếp diễn” mà bạn muốn truyền tải.

  8. Still có thể là danh từ không?
    Có, Still có thể là danh từ, thường mang nghĩa “một khoảng thời gian yên bình và tĩnh lặng” (ví dụ: in the still of the night) hoặc “ảnh tĩnh” (một bức ảnh chụp từ phim).

  9. Vị trí của Still khi là trạng từ nhấn mạnh tính từ/trạng từ so sánh hơn là ở đâu?
    Khi Still dùng để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn (ví dụ: still better, still worse), nó đứng trước tính từ/trạng từ đó.

  10. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng Still của mình?
    Hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập, chú ý đến vị trí và ngữ cảnh của Still khi đọc và nghe tiếng Anh, và chủ động so sánh nó với các từ dễ nhầm lẫn như Yet và Already.

Bài viết này đã cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu trúc Still và cách dùng đa dạng của nó trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức này và có thể áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Để nâng cao hơn nữa khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh và trau dồi các kiến thức khác, hãy theo dõi các bài viết chuyên sâu của Anh ngữ Oxford, nơi bạn sẽ tìm thấy nguồn tài liệu chất lượng và những phương pháp học tập hiệu quả.