Cụm từ “go through” là một trong những phrasal verb có tần suất xuất hiện dày đặc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và cả trong văn viết học thuật. Sự đa nghĩa của “go through” thường khiến người học cảm thấy bối rối. Để thực sự nắm vững cách sử dụng và các sắc thái ý nghĩa của cụm động từ này, chúng ta cần tìm hiểu kỹ lưỡng từng ngữ cảnh. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá chi tiết trong bài viết này.

Go Through: Những Ý Nghĩa Cơ Bản Và Phổ Biến

Trong tiếng Anh, go through mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhưng chung quy lại nó thường diễn tả hành động di chuyển qua, kiểm tra, trải nghiệm hoặc hoàn thành một quá trình nào đó.

Trải Qua Hoặc Chịu Đựng Một Điều Gì Đó

Một trong những ý nghĩa phổ biến nhất của go through là diễn tả việc trải qua một tình huống, một giai đoạn, hoặc một cảm xúc nào đó, đặc biệt là những trải nghiệm khó khăn hoặc thử thách. Đây có thể là những sự kiện cá nhân, những thay đổi trong cuộc sống hay những khó khăn về mặt tinh thần.

Ví dụ:

  • She went through a difficult divorce last year, but she’s doing better now. (Cô ấy đã trải qua một cuộc ly dị khó khăn vào năm ngoái, nhưng bây giờ cô ấy đang tốt hơn.)
  • The company went through a challenging period of restructuring after the merger. (Công ty đã trải qua một giai đoạn tái cấu trúc đầy thử thách sau khi sáp nhập.)
  • Going through tough times can help us grow stronger and more resilient. (Việc trải qua những thời kỳ khó khăn có thể giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn.)

Ý nghĩa của go through trong tiếng AnhÝ nghĩa của go through trong tiếng Anh

Kiểm Tra, Xem Xét Kỹ Lưỡng

Go through cũng được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra hoặc xem xét một cách cẩn thận, chi tiết một tài liệu, một danh sách, hoặc một bộ sưu tập nào đó để tìm kiếm thông tin, sắp xếp hoặc đảm bảo mọi thứ đều chính xác. Đây là một hành động cần sự tỉ mỉ và tập trung.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • I need to go through my notes before the exam to make sure I’m well-prepared. (Tôi cần kiểm tra qua bài ghi chú trước kỳ thi để đảm bảo tôi đã chuẩn bị tốt.)
  • Let’s go through the checklist to make sure we haven’t missed anything. (Hãy kiểm tra danh sách kiểm tra để đảm bảo chúng ta không bỏ sót điều gì.)
  • The auditors had to go through all the financial records to uncover the discrepancy. (Các kiểm toán viên đã phải xem xét tất cả các hồ sơ tài chính để phát hiện ra sự chênh lệch.)

Thực Hiện Một Cuộc Tìm Kiếm Cẩn Thận

Khi dùng với ý nghĩa này, go through thường ám chỉ việc thực hiện một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng trong một không gian, một vật chứa, hoặc một tập hợp các đồ vật để tìm thấy một thứ cụ thể. Điều này đòi hỏi sự kiên nhẫn và hệ thống.

Ví dụ:

  • The detectives went through the suspect’s belongings to find any clues. (Các điều tra viên đã kiểm tra kỹ tài sản của nghi phạm để tìm bất kỳ manh mối nào.)
  • I had to go through all my old files to find that important document. (Tôi phải kiểm tra qua tất cả các tệp cũ để tìm tài liệu quan trọng đó.)
  • She went through her purse multiple times, but her keys were nowhere to be found. (Cô ấy đã lục soát ví của mình nhiều lần, nhưng chìa khóa vẫn không thấy đâu.)

Go Through Với Các Giới Từ Khác: Phân Biệt Các Cụm Từ Quan Trọng

Việc thêm các giới từ khác vào sau go through có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của cụm từ này, tạo ra những phrasal verb mới với sắc thái ngữ nghĩa riêng biệt.

Go Through With: Hoàn Thành Quyết Định Khó Khăn

Cụm từ “go through with” mang ý nghĩa hoàn thành hoặc thực hiện một hành động hay quyết định, đặc biệt là khi hành động đó quan trọng, khó khăn hoặc đòi hỏi sự kiên trì. Nó nhấn mạnh việc vượt qua những nghi ngại hay thách thức để đạt được mục tiêu ban đầu.

Ví dụ:

  • She wasn’t sure if she should go through with the surgery, but in the end, she did it. (Cô ấy không chắc chắn liệu có nên tiến hành phẫu thuật hay không, nhưng cuối cùng cô ấy đã làm.)
  • Despite the challenges, he decided to go through with his plan to start his own business. (Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy quyết định thực hiện kế hoạch bắt đầu kinh doanh riêng của mình.)
  • They had doubts about the project, but they decided to go through with it anyway. (Họ nảy sinh nghi ngờ về dự án, nhưng họ quyết định thực hiện nó dù sao.)

Sự khác biệt của go through withSự khác biệt của go through with

Go Through Customs: Quy Trình Hải Quan

Cụm từ “go through customs” được sử dụng cụ thể để chỉ việc đi qua quy trình kiểm tra hải quan tại biên giới quốc gia khi bạn nhập cảnh vào một quốc gia hoặc rời khỏi quốc gia đó. Đây là một thủ tục bắt buộc đối với hành khách quốc tế, thường liên quan đến việc khai báo hàng hóa và kiểm tra an ninh.

Ví dụ:

  • When I traveled to France, I had to go through customs at Charles de Gaulle Airport to declare the gifts I bought for my friends. (Khi tôi đi Pháp, tôi phải qua cửa hải quan ở Sân bay Charles de Gaulle để khai báo những món quà tôi mua cho bạn bè.)
  • After our vacation in Mexico, we had to go through customs at the border to re-enter the United States. (Sau kỳ nghỉ ở Mexico, chúng tôi phải qua hải quan tại biên giới để nhập cảnh lại Hoa Kỳ.)
  • It usually takes about 30 minutes to go through customs at this busy airport. (Thường mất khoảng 30 phút để làm thủ tục hải quan tại sân bay đông đúc này.)

Cách Ứng Dụng Go Through Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

Cụm từ go through có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc và tình huống khác nhau, thể hiện sự linh hoạt và đa dạng trong ý nghĩa của nó. Hiểu rõ các cách dùng này sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác và tự nhiên hơn.

Go Through Changes: Trải Qua Những Thay Đổi

Khi kết hợp với danh từ “changes”, go through diễn tả quá trình trải qua những thay đổi, thường là những biến động lớn hoặc sự phát triển đáng kể trong một tổ chức, một tình huống, hoặc cuộc sống cá nhân. Đây có thể là những thay đổi tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ:

  • After the company was acquired, it went through significant changes in its management structure. (Sau khi công ty bị mua lại, nó đã trải qua những thay đổi đáng kể trong cấu trúc quản lý của mình.)
  • Going to college can be a time when young people go through many personal and academic changes. (Đi học đại học có thể là thời điểm mà các bạn trẻ trải qua nhiều thay đổi cá nhân và học tập.)

Cách sử dụng go through trong tiếng AnhCách sử dụng go through trong tiếng Anh

Go Through Với Vai Trò “Thực Hiện”

Go through cũng có thể mang nghĩa là thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt là khi nó liên quan đến việc hoàn thành các bước, quy trình hoặc nhiệm vụ một cách tuần tự. Nó có thể ám chỉ việc tuân thủ một kế hoạch hoặc chỉ dẫn.

Ví dụ:

  • He had to go through all the available options before making a decision. (Anh ấy phải xem xét tất cả các lựa chọn có sẵn trước khi đưa ra quyết định.)
  • The chef will go through the recipe step by step to demonstrate how to make the perfect dish. (Đầu bếp sẽ thực hiện từng bước của công thức để minh họa cách làm món ăn hoàn hảo.)

Go Through Khi Diễn Tả Việc Chịu Đựng Tình Huống Khó Khăn

Tương tự như ý nghĩa “trải qua”, go through cũng thường được dùng để nhấn mạnh việc chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc khó chịu kéo dài. Nó thể hiện sự kiên cường hoặc đau khổ trong một giai đoạn thử thách.

Ví dụ:

  • She went through a lot of stress while preparing for her final exams. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều căng thẳng trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
  • The company went through a period of financial crisis before it could recover. (Công ty đã trải qua một giai đoạn khủng hoảng tài chính trước khi có thể hồi phục.)
  • In 2020, many businesses went through unprecedented challenges due to the global pandemic, impacting millions worldwide. (Năm 2020, nhiều doanh nghiệp đã trải qua những thách thức chưa từng có do đại dịch toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới.)

Các Cụm Từ Và Thành Ngữ Liên Quan Đến Go Through

Bên cạnh những ý nghĩa cơ bản, go through còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) và cách diễn đạt khác nhau, làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Các cụm từ liên quan đến go throughCác cụm từ liên quan đến go through

Thành Ngữ Phổ Biến Với Go Through

  • Go through a bad patch/period: Trải qua một giai đoạn khó khăn, không may mắn.
    • Ví dụ: The team is currently going through a bad patch, having lost five games in a row. (Đội bóng hiện đang trải qua một giai đoạn khó khăn, đã thua năm trận liên tiếp.)
  • Go through hell/a lot/the mill: Trải qua rất nhiều khó khăn, đau khổ, thử thách tột độ.
    • Ví dụ: He went through hell during his time in prison, but he came out stronger. (Anh ấy đã trải qua địa ngục trong thời gian ở tù, nhưng anh ấy đã trở nên mạnh mẽ hơn.)
  • Go through fire and water: Vượt qua mọi khó khăn, thử thách cam go nhất.
    • Ví dụ: They went through fire and water together to achieve their shared goals. (Họ đã cùng nhau vượt qua mọi khó khăn để đạt được mục tiêu chung của họ.)
  • Go through the roof: Tăng vọt một cách nhanh chóng (thường dùng cho giá cả, cảm xúc).
    • Ví dụ: House prices in the city have gone through the roof in the past year. (Giá nhà ở thành phố đã tăng vọt trong năm qua.)
  • Go through the motions: Làm việc gì đó một cách máy móc, không có cảm xúc hay sự nhiệt tình.
    • Ví dụ: He’s just going through the motions at work since his promotion fell through. (Anh ấy chỉ đang làm việc một cách máy móc ở công ty kể từ khi cơ hội thăng tiến của anh ấy không thành.)

Các Tình Huống Đồng Nghĩa Với Go Through

Để tránh lặp từ và làm cho văn phong trở nên đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương tự go through trong các ngữ cảnh phù hợp:

  • Experience: Trải qua, cảm nhận.
    • Ví dụ: She experienced a moment of profound sadness. (Cô ấy đã trải qua một khoảnh khắc buồn sâu sắc.)
  • Undergo: Trải qua (thường là một quá trình, sự thay đổi hoặc điều trị).
    • Ví dụ: He will undergo surgery next month. (Anh ấy sẽ trải qua phẫu thuật vào tháng tới.)
  • Endure: Chịu đựng, cam chịu một cách kiên cường.
    • Ví dụ: They had to endure years of hardship. (Họ đã phải chịu đựng nhiều năm khó khăn.)
  • Cope with: Đối phó, vượt qua (khó khăn).
    • Ví dụ: She is learning to cope with her grief. (Cô ấy đang học cách đối phó với nỗi đau buồn của mình.)
  • Examine / Review / Check: Kiểm tra, xem xét.
    • Ví dụ: Please examine the document carefully. (Vui lòng kiểm tra tài liệu cẩn thận.)

Các Cụm Từ Đối Nghịch Với Go Through

Hiểu các từ trái nghĩa cũng giúp củng cố kiến thức về go through:

  • Avoid: Tránh né, bỏ qua.
    • Ví dụ: They decided to avoid the lengthy approval process. (Họ quyết định tránh quy trình phê duyệt dài dòng.)
  • Omit: Bỏ sót, loại bỏ.
    • Ví dụ: I’ll omit that section from my report. (Tôi sẽ bỏ qua phần đó khỏi báo cáo của mình.)
  • Bypass: Đi vòng, tránh đường.
    • Ví dụ: We decided to bypass the city center to avoid traffic. (Chúng tôi quyết định đi vòng qua trung tâm thành phố để tránh kẹt xe.)
  • Ignore: Phớt lờ, không chú ý.
    • Ví dụ: He chose to ignore the warning signs. (Anh ấy chọn phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.)
  • Skip: Bỏ qua, lướt qua nhanh.
    • Ví dụ: You can skip the first chapter if you want. (Bạn có thể bỏ qua chương đầu tiên nếu muốn.)

Câu Hỏi Thường Gặp Về Go Through (FAQs)

“Go through” có phải là một phrasal verb không?

Vâng, chính xác. “Go through” là một phrasal verb, bao gồm động từ “go” và giới từ “through”. Phrasal verb này có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Làm thế nào để phân biệt các nghĩa của “go through”?

Cách tốt nhất để phân biệt các nghĩa của “go through” là dựa vào ngữ cảnh của câu. Hãy xem xét các từ đi kèm (tân ngữ) và ý nghĩa tổng thể của câu để suy luận nghĩa phù hợp nhất.

“Go through” có thể dùng trong cả văn nói và văn viết không?

Tuyệt đối. “Go through” là một cụm từ rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp hàng ngày (văn nói) và các tài liệu chính thức, học thuật (văn viết).

Có quy tắc ngữ pháp đặc biệt nào khi dùng “go through” không?

“Go through” có thể là ngoại động từ (transitive), cần có tân ngữ theo sau (ví dụ: go through your notes), hoặc đôi khi có thể là nội động từ (intransitive) khi diễn tả sự di chuyển xuyên qua. Khi dùng với nghĩa “trải qua”, nó thường là ngoại động từ.

Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các ý nghĩa của “go through”?

Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên tạo các ví dụ riêng cho từng nghĩa, thực hành đặt câu, và sử dụng flashcards. Ngoài ra, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và chú ý cách người bản xứ sử dụng “go through” trong các ngữ cảnh khác nhau cũng rất hữu ích.

“Go through” và “pass through” có giống nhau không?

“Go through” và “pass through” đôi khi có thể thay thế cho nhau khi nói về việc di chuyển vật lý xuyên qua một không gian. Tuy nhiên, “go through” có nhiều nghĩa mở rộng hơn như “trải qua” một kinh nghiệm hoặc “kiểm tra” một tài liệu, trong khi “pass through” thường chỉ giới hạn ở nghĩa “đi qua” hoặc “lướt qua”.

“Go through” có thể đi với giới từ “for” không?

Không, “go through” không trực tiếp đi với giới từ “for” để tạo thành một cụm từ có ý nghĩa phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể nói “go through something for something else” (ví dụ: “go through the documents for specific information”) với “for” chỉ mục đích.

Như vậy, qua bài viết chi tiết này, Anh ngữ Oxford đã giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc câu go through, từ những ý nghĩa cơ bản đến các cụm từ và thành ngữ liên quan. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu sâu sắc và cải thiện tiếng Anh của mình một cách toàn diện hơn.